Phân tích Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế số 5 (IFRS 5) và Tình hình Áp dụng tại Việt Nam
I. Giới thiệu
- A. Tổng quan về IFRS 5
Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế số 5 (IFRS 5) - Tài sản dài hạn nắm giữ để bán và Hoạt động bị chấm dứt là một chuẩn mực quan trọng do Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB) ban hành, quy định cụ thể về phương pháp kế toán đối với các tài sản dài hạn được phân loại là nắm giữ để bán và cách thức trình bày, thuyết minh thông tin về các hoạt động bị chấm dứt. Mục tiêu cốt lõi của IFRS 5 là đảm bảo rằng báo cáo tài chính cung cấp thông tin phù hợp và trình bày trung thực về tình hình tài chính và kết quả hoạt động liên quan đến các tài sản mà đơn vị dự định thu hồi giá trị chủ yếu thông qua giao dịch bán thay vì tiếp tục sử dụng, cũng như các bộ phận kinh doanh quan trọng đang trong quá trình chấm dứt hoạt động. Chuẩn mực này yêu cầu tách biệt các tài sản và kết quả hoạt động này khỏi các hoạt động kinh doanh đang tiếp diễn, giúp người sử dụng báo cáo tài chính đánh giá tốt hơn dòng tiền và khả năng sinh lời trong tương lai của đơn vị.
- B. Tầm quan trọng trong Bối cảnh Việt Nam
Việc nghiên cứu và hiểu rõ IFRS 5 trở nên đặc biệt cấp thiết đối với Việt Nam trong giai đoạn hiện nay, khi quốc gia đang triển khai lộ trình áp dụng Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) theo Quyết định số 345/QĐ-BTC của Bộ Tài chính. Việc áp dụng IFRS nói chung và IFRS 5 nói riêng được kỳ vọng sẽ mang lại những thay đổi tích cực, nâng cao tính minh bạch và khả năng so sánh của báo cáo tài chính, tăng cường trách nhiệm giải trình của doanh nghiệp, tạo thuận lợi cho việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài và hội nhập sâu rộng hơn vào thị trường tài chính toàn cầu. Tuy nhiên, việc áp dụng IFRS 5 cũng đặt ra những thách thức không nhỏ đối với các doanh nghiệp Việt Nam, vốn đã quen với hệ thống Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS) hiện hành.
- C. Cấu trúc Bài nghiên cứu
Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu phân tích các khía cạnh chính của IFRS 5 và việc áp dụng tại Việt Nam. Phần II sẽ trình bày các nguyên tắc nền tảng và yêu cầu cốt lõi của IFRS 5, bao gồm mục tiêu, phạm vi, lịch sử hình thành, tiêu chí phân loại, nguyên tắc đo lường và yêu cầu trình bày, thuyết minh. Phần III sẽ tiến hành so sánh, đối chiếu IFRS 5 với các quy định liên quan trong hệ thống VAS, làm nổi bật những khác biệt cơ bản. Phần IV tập trung vào tình hình áp dụng IFRS tại Việt Nam, đặc biệt là liên quan đến IFRS 5, phân tích lộ trình quốc gia, những thách thức và lợi ích đối với doanh nghiệp. Phần V sẽ thảo luận về các khía cạnh thực tiễn thông qua các tình huống giả định và bối cảnh áp dụng IFRS rộng hơn tại Việt Nam. Cuối cùng, Phần VI sẽ đưa ra những nhận định về triển vọng tương lai và kết luận tổng thể.
- D. Điểm nhấn Ban đầu
Một điểm đáng chú ý ngay từ đầu là việc IFRS 5 đưa ra các quy định và khái niệm kế toán mà hệ thống VAS hiện hành chưa có hướng dẫn cụ thể, đặc biệt là về phân loại "tài sản nắm giữ để bán" và trình bày riêng biệt "hoạt động bị chấm dứt". VAS, với bản chất dựa trên quy tắc và tập trung vào giá gốc , khác biệt đáng kể so với cách tiếp cận dựa trên nguyên tắc và yêu cầu đo lường theo giá trị hợp lý trừ chi phí bán của IFRS 5. Sự khác biệt này đòi hỏi những thay đổi lớn về phương pháp luận, hệ thống thông tin và trình độ chuyên môn của đội ngũ kế toán tại Việt Nam, vốn là những thách thức đã được nhận diện trong quá trình triển khai IFRS. Lộ trình áp dụng IFRS chính thức theo Quyết định 345/QĐ-BTC càng nhấn mạnh tính cấp thiết của việc phân tích sâu sắc những khác biệt và tác động này đối với các doanh nghiệp Việt Nam.
II. IFRS 5: Nguyên tắc Nền tảng và Yêu cầu
- A. Mục tiêu và Phạm vi
- Mục tiêu chính của IFRS 5 là quy định phương pháp kế toán cho các tài sản được phân loại là nắm giữ để bán, đồng thời hướng dẫn cách trình bày và thuyết minh thông tin đối với các hoạt động bị chấm dứt. Chuẩn mực này yêu cầu các tài sản thỏa mãn tiêu chí phân loại là nắm giữ để bán phải được đo lường theo giá trị thấp hơn giữa giá trị ghi sổ và giá trị hợp lý trừ chi phí bán (FVLCTS), ngừng trích khấu hao, và được trình bày riêng biệt trên Báo cáo tình hình tài chính. Tương tự, kết quả của các hoạt động bị chấm dứt phải được trình bày riêng biệt trên Báo cáo thu nhập toàn diện.
- Về phạm vi áp dụng, các yêu cầu về phân loại và trình bày của IFRS 5 áp dụng cho tất cả các tài sản dài hạn được ghi nhận và tất cả các nhóm thanh lý của một đơn vị. Tuy nhiên, các yêu cầu về đo lường không áp dụng cho một số loại tài sản nhất định, ví dụ như tài sản thuế thu nhập hoãn lại (theo IAS 12), tài sản phát sinh từ lợi ích của người lao động (theo IAS 19), tài sản tài chính trong phạm vi IFRS 9, tài sản dài hạn được đo lường theo giá trị hợp lý với thay đổi ghi nhận vào lãi lỗ (theo IAS 40), tài sản phát sinh từ hợp đồng bảo hiểm (theo IFRS 17), và tài sản sinh học liên quan đến hoạt động nông nghiệp được đo lường theo giá trị hợp lý trừ chi phí bán (theo IAS 41). Các tài sản này tiếp tục được đo lường theo các chuẩn mực tương ứng. Một điểm cần lưu ý là các tài sản được phân loại là dài hạn theo IAS 1 - Trình bày Báo cáo tài chính sẽ không được phân loại lại thành tài sản ngắn hạn cho đến khi chúng đáp ứng các tiêu chí phân loại là nắm giữ để bán theo IFRS 5.
- Các thuật ngữ chính bao gồm:
- Tài sản dài hạn (Non-current asset): Là tài sản không đáp ứng định nghĩa về tài sản ngắn hạn.
- Nhóm thanh lý (Disposal group): Là một nhóm các tài sản (có thể bao gồm cả tài sản ngắn hạn và dài hạn) sẽ được thanh lý, bằng cách bán hoặc hình thức khác, cùng nhau trong một giao dịch duy nhất, và các khoản nợ phải trả liên quan trực tiếp đến các tài sản đó sẽ được chuyển giao trong giao dịch. Nhóm thanh lý có thể là một nhóm các đơn vị tạo tiền, một đơn vị tạo tiền duy nhất, hoặc một phần của đơn vị tạo tiền.
- Nắm giữ để bán (Held for Sale): Áp dụng cho tài sản dài hạn (hoặc nhóm thanh lý) mà giá trị ghi sổ của nó sẽ được thu hồi chủ yếu thông qua giao dịch bán thay vì tiếp tục sử dụng.
- Hoạt động bị chấm dứt (Discontinued Operation): Là một bộ phận của đơn vị đã được thanh lý hoặc được phân loại là nắm giữ để bán, và đáp ứng các điều kiện nhất định về tính trọng yếu và tách biệt.
- B. Bối cảnh Lịch sử và Phát triển
- IFRS 5 được IASB ban hành vào tháng 3 năm 2004 và có hiệu lực đối với các kỳ báo cáo tài chính bắt đầu từ ngày 01 tháng 01 năm 2005. Đơn vị được khuyến khích áp dụng sớm hơn nếu có khả năng.
- Chuẩn mực này ra đời để thay thế cho Chuẩn mực Kế toán Quốc tế số 35 (IAS 35) - Hoạt động bị chấm dứt, vốn được Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASC - tiền thân của IASB) ban hành vào tháng 6 năm 1998. Việc thay thế này nằm trong nỗ lực rộng lớn hơn của IASB nhằm cải thiện và hội tụ các chuẩn mực kế toán quốc tế sau khi tổ chức này được thành lập vào năm 2001 để thay thế IASC. IASB đã thông qua các IAS và SICs hiện có tại cuộc họp đầu tiên và tiếp tục phát triển các chuẩn mực mới dưới tên gọi IFRS.
- Một mục tiêu quan trọng khi ban hành IFRS 5 là đạt được sự hội tụ đáng kể với các quy định của Chuẩn mực Kế toán Tài chính Hoa Kỳ số 144 (SFAS 144) - Kế toán cho sự suy giảm giá trị hoặc thanh lý tài sản dài hạn, đặc biệt là về thời điểm phân loại và cách trình bày các hoạt động bị chấm dứt. Điều này phản ánh nỗ lực hợp tác giữa IASB và Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Tài chính Hoa Kỳ (FASB) nhằm loại bỏ sự khác biệt giữa IFRS và US GAAP, được khởi xướng từ Thỏa thuận Norwalk năm 2002.
- Kể từ khi ban hành, IFRS 5 đã có một số sửa đổi, bổ sung, chủ yếu thông qua quy trình Cải tiến hàng năm (Annual Improvements) của IASB. Ví dụ, Chu kỳ Cải tiến 2012-2014 (ban hành tháng 9/2014, hiệu lực từ 01/01/2016) đã làm rõ việc áp dụng hướng dẫn của IFRS 5 trong trường hợp thay đổi kế hoạch thanh lý từ bán thông qua IPO sang hình thức chia tách và phân phối cổ tức bằng hiện vật cho cổ đông.
- C. Tiêu chí Phân loại
- 1. Tài sản dài hạn (hoặc Nhóm thanh lý) Nắm giữ để bán:
- Nguyên tắc cốt lõi: Một tài sản dài hạn (hoặc nhóm thanh lý) được phân loại là nắm giữ để bán nếu giá trị ghi sổ của nó sẽ được thu hồi chủ yếu thông qua giao dịch bán thay vì tiếp tục sử dụng.
- Để đáp ứng nguyên tắc này, hai điều kiện chính phải được thỏa mãn đồng thời :
- Điều kiện 1: Sẵn sàng để bán ngay lập tức (Available for immediate sale): Tài sản (hoặc nhóm thanh lý) phải ở trong tình trạng hiện tại có thể bán ngay lập tức, chỉ phụ thuộc vào các điều khoản thông thường và phổ biến cho việc bán các tài sản (hoặc nhóm thanh lý) tương tự. Điều này có nghĩa là đơn vị phải có ý định và khả năng chuyển giao tài sản cho người mua ở tình trạng hiện tại. Ví dụ, nếu một tòa nhà cần sửa chữa lớn trước khi bán, nó có thể chưa đáp ứng tiêu chí này. Ngược lại, nếu chỉ cần hoàn tất các thủ tục pháp lý thông thường sau khi có cam kết mua chắc chắn, tài sản vẫn có thể được coi là sẵn sàng để bán. Tuy nhiên, nếu đơn vị vẫn tiếp tục sử dụng tài sản (ví dụ: tòa nhà trụ sở) cho đến khi xây xong trụ sở mới, thì tòa nhà cũ chưa được coi là sẵn sàng để bán ngay.
- Điều kiện 2: Việc bán phải có khả năng xảy ra cao (Highly probable sale): Việc bán tài sản (hoặc nhóm thanh lý) phải có khả năng xảy ra rất cao. Điều kiện này được xem là thỏa mãn khi tất cả các tiêu chí phụ sau đây được đáp ứng :
- Cấp quản lý phù hợp phải cam kết thực hiện một kế hoạch bán tài sản (hoặc nhóm thanh lý).
- Đã khởi động một chương trình tích cực để tìm kiếm người mua và hoàn thành kế hoạch bán.
- Tài sản (hoặc nhóm thanh lý) phải đang được chào bán rộng rãi với một mức giá hợp lý so với giá trị hợp lý hiện tại của nó. Nếu giá chào bán quá cao so với giá trị hợp lý, điều này có thể cho thấy tài sản không thực sự sẵn sàng để bán.
- Việc bán dự kiến sẽ đủ điều kiện để được ghi nhận là một giao dịch bán hoàn thành trong vòng một năm kể từ ngày phân loại. Có những ngoại lệ cho yêu cầu một năm này nếu sự chậm trễ là do các sự kiện hoặc hoàn cảnh nằm ngoài tầm kiểm soát của đơn vị (ví dụ: cần sự chấp thuận của cơ quan quản lý mà chỉ có thể bắt đầu sau khi có người mua) và có đủ bằng chứng cho thấy đơn vị vẫn cam kết với kế hoạch bán của mình. Tuy nhiên, nếu thị trường xấu đi và đơn vị không điều chỉnh giá bán cho phù hợp, điều đó có thể cho thấy tài sản không còn đáp ứng tiêu chí.
- Các hành động cần thiết để hoàn thành kế hoạch cho thấy rằng không có khả năng kế hoạch sẽ bị thay đổi đáng kể hoặc bị hủy bỏ.
- Khả năng nhận được sự chấp thuận của cổ đông (nếu cần thiết) cũng cần được xem xét.
- Lưu ý quan trọng: Các tài sản dài hạn mà đơn vị dự định ngừng sử dụng vĩnh viễn (abandon) sẽ không được phân loại là nắm giữ để bán. Lý do là giá trị ghi sổ của chúng không được thu hồi thông qua bán mà thông qua việc ngừng sử dụng (ví dụ: khấu hao hết hoặc ghi nhận tổn thất). Do đó, chúng không áp dụng các quy tắc đo lường của IFRS 5.
- Trường hợp nắm giữ để phân phối cho chủ sở hữu: Các yêu cầu về phân loại, trình bày và thuyết minh tương tự như nắm giữ để bán cũng áp dụng cho tài sản dài hạn (hoặc nhóm thanh lý) được phân loại là nắm giữ để phân phối cho các chủ sở hữu với tư cách là chủ sở hữu.
- 2. Hoạt động bị chấm dứt:
- Định nghĩa: Là một bộ phận (component) của đơn vị bao gồm các hoạt động và dòng tiền có thể được phân biệt rõ ràng, về mặt hoạt động và cho mục đích báo cáo tài chính, với phần còn lại của đơn vị. Bộ phận này hoặc đã được thanh lý, hoặc được phân loại là nắm giữ để bán.
- Tiêu chí: Để được phân loại là hoạt động bị chấm dứt, bộ phận đó phải đáp ứng một trong ba điều kiện sau :
- Đại diện cho một lĩnh vực kinh doanh hoặc khu vực địa lý hoạt động chính riêng biệt (separate major line of business or geographical area of operations).
- Là một phần của một kế hoạch đơn lẻ, có phối hợp nhằm thanh lý một lĩnh vực kinh doanh hoặc khu vực địa lý hoạt động chính riêng biệt đó.
- Là một công ty con được mua lại chủ yếu với mục đích bán lại.
- Thời điểm: Việc phân loại là hoạt động bị chấm dứt không được thực hiện hồi tố nếu các tiêu chí chỉ được đáp ứng sau ngày kết thúc kỳ báo cáo.
- D. Nguyên tắc Đo lường
- Đo lường ban đầu (Trước khi phân loại): Ngay trước khi phân loại ban đầu một tài sản (hoặc nhóm thanh lý) là nắm giữ để bán, đơn vị phải đo lường giá trị ghi sổ của tài sản (hoặc tất cả tài sản và nợ phải trả trong nhóm) theo các Chuẩn mực IFRS hiện hành khác có liên quan (ví dụ: IAS 16 Bất động sản, Nhà xưởng và Thiết bị, IAS 38 Tài sản vô hình, IAS 36 Suy giảm giá trị tài sản, IFRS 9 Công cụ tài chính). Bất kỳ khoản điều chỉnh hoặc tổn thất suy giảm giá trị nào phát sinh từ việc đo lường này phải được ghi nhận theo các chuẩn mực đó trước khi áp dụng IFRS 5.
- Đo lường sau khi phân loại: Sau khi được phân loại là nắm giữ để bán, tài sản dài hạn (hoặc nhóm thanh lý) phải được đo lường theo giá trị thấp hơn giữa:
- Giá trị ghi sổ (carrying amount) của nó; và
- Giá trị hợp lý trừ chi phí bán (FVLCTS).
- Giá trị hợp lý (Fair Value): Là giá có thể nhận được khi bán một tài sản trong một giao dịch có trật tự giữa các bên tham gia thị trường tại ngày đo lường (tham chiếu IFRS 13 Đo lường Giá trị hợp lý).
- Chi phí bán (Costs to sell): Là các chi phí tăng thêm phân bổ trực tiếp cho việc thanh lý tài sản (hoặc nhóm thanh lý), không bao gồm chi phí tài chính và chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp. Nếu việc bán dự kiến xảy ra sau hơn một năm, chi phí bán phải được đo lường theo giá trị hiện tại của chúng.
- Ghi nhận Tổn thất Suy giảm giá trị: Đơn vị phải ghi nhận một khoản lỗ do suy giảm giá trị đối với bất kỳ khoản ghi giảm ban đầu hoặc sau đó của tài sản (hoặc nhóm thanh lý) xuống FVLCTS. Khoản lỗ này được ghi nhận vào Báo cáo lãi lỗ. Điều này áp dụng ngay cả đối với các tài sản trước đây đã được đánh giá lại theo IAS 16 hoặc IAS 38; khoản lỗ suy giảm giá trị theo IFRS 5 được ghi nhận vào lãi lỗ, không phải vào vốn chủ sở hữu (other comprehensive income) như một khoản giảm do đánh giá lại. Đối với các tài sản được đo lường theo giá trị hợp lý trước khi phân loại, việc yêu cầu trừ đi chi phí bán có thể dẫn đến một khoản lỗ được ghi nhận ngay lập tức vào lãi lỗ.
- Hoàn nhập Tổn thất Suy giảm giá trị: Nếu FVLCTS sau đó tăng lên, đơn vị phải ghi nhận một khoản lãi cho sự gia tăng này, nhưng không vượt quá tổng lỗ suy giảm giá trị lũy kế đã được ghi nhận trước đó theo IFRS 5 hoặc theo IAS 36.
- Đối với Nhóm thanh lý: Yêu cầu đo lường theo giá trị thấp hơn giữa giá trị ghi sổ và FVLCTS áp dụng cho nhóm như một tổng thể. Bất kỳ khoản lỗ suy giảm giá trị nào được ghi nhận cho nhóm thanh lý sẽ được phân bổ để làm giảm giá trị ghi sổ của các tài sản dài hạn trong nhóm thuộc phạm vi đo lường của IFRS 5, theo thứ tự phân bổ quy định trong IAS 36 (thường là phân bổ cho lợi thế thương mại trước, sau đó đến các tài sản khác theo tỷ lệ).
- Ngừng Khấu hao/Phân bổ: Đơn vị không được khấu hao (hoặc phân bổ) một tài sản dài hạn trong khi nó được phân loại là nắm giữ để bán hoặc là một phần của nhóm thanh lý được phân loại là nắm giữ để bán. Tuy nhiên, lãi vay và các chi phí khác liên quan đến các khoản nợ phải trả của một nhóm thanh lý được phân loại là nắm giữ để bán vẫn tiếp tục được ghi nhận.
- E. Yêu cầu Trình bày và Thuyết minh
- Trình bày trên Báo cáo tình hình tài chính (Statement of Financial Position):
- Tài sản dài hạn được phân loại là nắm giữ để bán và các tài sản của một nhóm thanh lý được phân loại là nắm giữ để bán phải được trình bày riêng biệt khỏi các tài sản khác.
- Các khoản nợ phải trả của một nhóm thanh lý được phân loại là nắm giữ để bán phải được trình bày riêng biệt khỏi các khoản nợ phải trả khác.
- Các tài sản và nợ phải trả này không được bù trừ và trình bày thành một số tiền duy nhất.
- Các loại tài sản và nợ phải trả chính được phân loại là nắm giữ để bán phải được trình bày riêng biệt trên Báo cáo tình hình tài chính hoặc thuyết minh trong ghi chú.
- Trình bày trên Báo cáo thu nhập toàn diện (Statement of Comprehensive Income):
- Đối với hoạt động bị chấm dứt, đơn vị phải trình bày một khoản mục duy nhất bao gồm tổng của :
- Lợi nhuận hoặc lỗ sau thuế của hoạt động bị chấm dứt; và
- Lãi hoặc lỗ sau thuế được ghi nhận từ việc đo lường theo FVLCTS hoặc từ việc thanh lý các tài sản hoặc nhóm thanh lý cấu thành hoạt động bị chấm dứt.
- Trình bày trên Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Statement of Cash Flows):
- Phải thuyết minh dòng tiền thuần từ các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính của các hoạt động bị chấm dứt. Thông tin này có thể trình bày trực tiếp trên báo cáo hoặc trong phần thuyết minh.
- Thuyết minh trong Ghi chú (Notes Disclosures):
- Đối với tài sản (hoặc nhóm thanh lý) nắm giữ để bán: Cần thuyết minh mô tả về tài sản (hoặc nhóm thanh lý); mô tả về các sự kiện và hoàn cảnh dẫn đến việc bán hoặc dự kiến thanh lý, cách thức và thời gian dự kiến thanh lý; lãi hoặc lỗ được ghi nhận liên quan đến đo lường FVLCTS (nếu chưa trình bày riêng trên Báo cáo thu nhập toàn diện thì chỉ rõ khoản mục chứa đựng nó); và bộ phận báo cáo (nếu có) mà tài sản/nhóm thanh lý thuộc về theo IFRS 8 Bộ phận hoạt động.
- Đối với hoạt động bị chấm dứt: Cần cung cấp một phân tích chi tiết về khoản mục duy nhất trình bày trên Báo cáo thu nhập toàn diện, bao gồm doanh thu, chi phí, lãi/lỗ trước thuế và chi phí thuế thu nhập liên quan; lãi hoặc lỗ từ việc đo lường FVLCTS/thanh lý và chi phí thuế liên quan; phân tích dòng tiền thuần theo hoạt động kinh doanh, đầu tư, tài chính; và số thu nhập từ hoạt động liên tục và hoạt động bị chấm dứt phân bổ cho chủ sở hữu của công ty mẹ.
- Nếu một bộ phận không còn được phân loại là nắm giữ để bán, kết quả hoạt động của bộ phận đó trước đây đã trình bày trong hoạt động bị chấm dứt phải được phân loại lại và đưa vào thu nhập từ hoạt động liên tục cho tất cả các kỳ được trình bày, và phải mô tả là đã được trình bày lại.
- F. Các điểm then chốt
Việc phân loại một tài sản là 'nắm giữ để bán' theo IFRS 5 không chỉ là một thay đổi về tên gọi mà còn kích hoạt một sự thay đổi căn bản trong phương pháp kế toán: cơ sở đo lường chuyển sang FVLCTS và việc trích khấu hao bị dừng lại. Điều này phản ánh sự thay đổi trong ý định của ban quản lý, từ việc khai thác lợi ích kinh tế thông qua 'sử dụng' tài sản sang việc thu hồi giá trị thông qua 'bán' tài sản. Các tiêu chí phân loại nghiêm ngặt, tập trung vào sự sẵn sàng bán ngay lập tức và khả năng bán xảy ra cao trong vòng một năm , đảm bảo rằng chỉ những tài sản thực sự sắp được bán mới chịu sự thay đổi kế toán này. Việc đo lường theo FVLCTS cung cấp thông tin phù hợp hơn về giá trị có thể thu hồi của tài sản trong bối cảnh này, trong khi việc tiếp tục khấu hao sẽ không còn phù hợp với trạng thái 'nắm giữ để bán'. Sự thay đổi này hoàn toàn khác biệt với cách kế toán cho các tài sản vẫn đang được sử dụng liên tục.
Tương tự, các tiêu chí chặt chẽ để phân loại một bộ phận là 'hoạt động bị chấm dứt' – phải là một lĩnh vực kinh doanh/khu vực địa lý chính, hoặc một phần của kế hoạch thanh lý lớn, hoặc công ty con mua để bán lại – nhằm mục đích đảm bảo rằng chỉ những thay đổi chiến lược quan trọng, có ảnh hưởng đáng kể đến cấu trúc và hoạt động tương lai của đơn vị mới được trình bày tách biệt. Việc tách biệt này giúp người sử dụng báo cáo tài chính đánh giá chính xác hơn hiệu quả hoạt động của các bộ phận kinh doanh đang tiếp diễn, từ đó nâng cao giá trị dự báo của báo cáo tài chính. Nó ngăn chặn việc các giao dịch thanh lý nhỏ lẻ, thông thường làm loãng thông tin trong phần 'hoạt động bị chấm dứt', duy trì tính trọng yếu và phù hợp của việc trình bày riêng biệt này.
Cuối cùng, IFRS 5 không hoạt động độc lập mà có mối liên hệ chặt chẽ với các chuẩn mực IFRS khác. Nó yêu cầu áp dụng IAS 16, IAS 38, IAS 36 để đo lường tài sản trước khi phân loại , dựa vào khái niệm Giá trị hợp lý (nhiều khả năng được định nghĩa trong IFRS 13) , và các yêu cầu trình bày của nó phải phù hợp với khuôn khổ tổng thể của IAS 1. Sự liên kết này cho thấy tính hệ thống và tích hợp của khuôn khổ IFRS, đồng thời cũng nhấn mạnh sự phức tạp và yêu cầu hiểu biết sâu rộng khi áp dụng các chuẩn mực này, bao gồm cả IFRS 5.
III. Phân tích So sánh: IFRS 5 và Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS)
- A. Xác định các Khuôn khổ VAS Liên quan
Một thực tế quan trọng cần khẳng định là hiện tại, hệ thống Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS) không có một chuẩn mực riêng biệt nào tương đương trực tiếp với IFRS 5 về tài sản dài hạn nắm giữ để bán và hoạt động bị chấm dứt. Bộ Tài chính Việt Nam cũng đã nhận diện sự thiếu hụt này và đề cập đến việc cần ban hành bổ sung chuẩn mực về lĩnh vực này trong định hướng hoàn thiện hệ thống VAS.
Do đó, việc so sánh phải dựa trên việc đối chiếu các nguyên tắc và yêu cầu của IFRS 5 với các quy định nằm rải rác trong các VAS hiện hành có liên quan đến quản lý, thanh lý tài sản và trình bày báo cáo tài chính, bao gồm:
- VAS 03 - Tài sản cố định hữu hình và VAS 04 - Tài sản cố định vô hình: Các chuẩn mực này quy định về việc ghi nhận, xác định nguyên giá, khấu hao, và các trường hợp thanh lý, nhượng bán tài sản cố định nói chung. Đây là cơ sở chính để xem xét cách thức VAS xử lý tài sản trước khi có quyết định bán.
- VAS 06 - Thuê tài sản: Có liên quan nếu tài sản trong nhóm thanh lý là tài sản đi thuê.
- VAS 18 - Các khoản dự phòng, tài sản và nợ tiềm tàng: Có thể áp dụng cho việc ghi nhận các chi phí liên quan đến tái cấu trúc hoặc thanh lý tài sản.
- VAS 21 - Trình bày Báo cáo tài chính: Quy định cấu trúc và nội dung cơ bản của báo cáo tài chính theo VAS.
- Các nguyên tắc kế toán chung của VAS: Như nguyên tắc giá gốc, nguyên tắc thận trọng, nguyên tắc phù hợp, và việc tuân thủ hệ thống tài khoản kế toán và mẫu biểu báo cáo do Bộ Tài chính quy định.
- B. Những Khác biệt Chính trong Nguyên tắc và Thực tiễn
- 1. Cách tiếp cận Nền tảng: IFRS được xây dựng dựa trên nguyên tắc (principle-based), đòi hỏi sự xét đoán chuyên môn cao trong việc áp dụng. Ngược lại, VAS mang nặng tính quy tắc (rule-based), thường cung cấp hướng dẫn chi tiết, kèm theo hệ thống tài khoản và mẫu biểu báo cáo tài chính bắt buộc. Sự khác biệt này hàm ý rằng việc áp dụng IFRS 5 sẽ yêu cầu mức độ xét đoán và phân tích tình huống cao hơn đáng kể so với việc tuân thủ các quy định cụ thể trong VAS.
- 2. Cơ sở Đo lường: IFRS 5 yêu cầu đo lường tài sản nắm giữ để bán theo giá trị thấp hơn giữa giá trị ghi sổ và FVLCTS. VAS chủ yếu dựa trên nguyên tắc giá gốc. Mặc dù VAS có đề cập đến giá trị hợp lý trong một số ít trường hợp, nhưng việc áp dụng còn hạn chế và không có yêu cầu chung về đo lường theo giá trị hợp lý cho tài sản sắp bán như IFRS 5. Điều này tạo ra sự khác biệt căn bản trong việc xác định giá trị tài sản khi doanh nghiệp quyết định bán.
- 3. Suy giảm Giá trị (Impairment): IFRS 5 liên kết chặt chẽ với IAS 36, yêu cầu đánh giá và ghi nhận tổn thất suy giảm giá trị cả trước và trong giai đoạn tài sản được phân loại là nắm giữ để bán. VAS hiện thiếu một chuẩn mực toàn diện về suy giảm giá trị tương tự IAS 36. Việc ghi giảm giá trị tài sản (ngoài khấu hao) thường không được phép trừ khi có quy định cụ thể của Nhà nước về đánh giá lại tài sản. Do đó, giá trị tài sản theo VAS có thể cao hơn đáng kể so với giá trị theo IFRS (đã điều chỉnh suy giảm) ngay trước hoặc sau khi phân loại là nắm giữ để bán.
- 4. Phân loại "Nắm giữ để bán": IFRS 5 định nghĩa rõ ràng các tiêu chí cụ thể để phân loại tài sản là "nắm giữ để bán". VAS không có khái niệm và tiêu chí phân loại riêng biệt này. Tài sản dự định bán có khả năng vẫn được phân loại và hạch toán như tài sản cố định thông thường theo VAS 03/04 cho đến thời điểm thực sự thanh lý hoặc nhượng bán. Điều này dẫn đến sự khác biệt lớn về thời điểm ghi nhận các thay đổi trong đo lường và trình bày.
- 5. Ngừng Khấu hao: IFRS 5 yêu cầu ngừng trích khấu hao ngay khi tài sản được phân loại là nắm giữ để bán. Do VAS không có quy định riêng, nhiều khả năng doanh nghiệp Việt Nam sẽ tiếp tục trích khấu hao tài sản theo VAS 03/04 cho đến khi tài sản đó được xóa sổ (derecognized) khi bán. Việc này ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả lãi lỗ báo cáo trong giai đoạn nắm giữ chờ bán.
- 6. Trình bày "Hoạt động bị chấm dứt": IFRS 5 yêu cầu trình bày thông tin về hoạt động bị chấm dứt một cách riêng biệt và nổi bật trên Báo cáo thu nhập toàn diện và Báo cáo tình hình tài chính. VAS 21 không có yêu cầu cụ thể về việc trình bày riêng biệt này. Do đó, báo cáo theo VAS có thể kém minh bạch hơn trong việc phân biệt kết quả từ hoạt động kinh doanh cốt lõi đang tiếp diễn và các hoạt động sắp chấm dứt.
- 7. Phạm vi Nhóm thanh lý: Khái niệm "nhóm thanh lý" trong IFRS 5 có thể bao gồm cả tài sản ngắn hạn và nợ phải trả liên quan trực tiếp. Cách xử lý các nhóm thanh lý trong VAS ít được định nghĩa rõ ràng và có thể chỉ tập trung vào tài sản cố định.
- C. Bảng Tóm tắt So sánh IFRS 5 và các Khía cạnh VAS Liên quan
Để làm rõ hơn những khác biệt đã phân tích, bảng dưới đây tóm tắt các điểm chính:
Khía cạnh So sánh | Yêu cầu của IFRS 5 | Thực tiễn/Khoảng trống của VAS liên quan |
Tiêu chí phân loại 'Nắm giữ để bán' | Có tiêu chí cụ thể: Sẵn sàng bán ngay, khả năng bán xảy ra cao (cam kết quản lý, tìm người mua, giá hợp lý, dự kiến trong 1 năm). | Không có tiêu chí và phân loại riêng biệt. Tài sản có thể vẫn theo VAS 03/04 cho đến khi bán. |
Cơ sở đo lường 'Nắm giữ để bán' | Giá trị thấp hơn giữa Giá trị ghi sổ và Giá trị hợp lý trừ chi phí bán (FVLCTS). | Chủ yếu là Giá gốc trừ khấu hao lũy kế (theo VAS 03/04). Không có yêu cầu đo lường FVLCTS. |
Khấu hao 'Nắm giữ để bán' | Ngừng khấu hao/phân bổ khi phân loại. | Nhiều khả năng tiếp tục khấu hao cho đến khi xóa sổ (theo VAS 03/04). |
Kiểm tra Suy giảm giá trị | Yêu cầu đánh giá suy giảm theo IAS 36 trước khi phân loại và ghi nhận tổn thất nếu FVLCTS < Giá trị ghi sổ sau phân loại. | Không có chuẩn mực suy giảm giá trị tương đương IAS 36. Ghi giảm giá trị bị hạn chế. |
Tiêu chí 'Hoạt động bị chấm dứt' | Có tiêu chí cụ thể: Bộ phận riêng biệt (lĩnh vực/địa lý chính), kế hoạch thanh lý đơn lẻ, công ty con mua để bán lại; đã thanh lý hoặc nắm giữ để bán. | Không có định nghĩa và tiêu chí cụ thể. |
Trình bày 'Hoạt động bị chấm dứt' | Trình bày một khoản mục duy nhất trên Báo cáo thu nhập toàn diện; tài sản/nợ phải trả liên quan trình bày riêng trên Báo cáo tình hình tài chính; thuyết minh dòng tiền. | Không có yêu cầu trình bày riêng biệt cụ thể theo VAS 21. |
- D. Các điểm then chốt từ So sánh
Phân tích so sánh cho thấy rõ ràng khoảng cách đáng kể giữa IFRS 5 và VAS. Phát hiện quan trọng nhất là sự thiếu vắng hoàn toàn các hướng dẫn cụ thể trong VAS tương đương với các khái niệm cốt lõi của IFRS 5, bao gồm phân loại 'nắm giữ để bán', đo lường theo FVLCTS, và trình bày riêng biệt 'hoạt động bị chấm dứt'. Việc Bộ Tài chính có kế hoạch bổ sung chuẩn mực này càng khẳng định khoảng trống hiện tại. Điều này ngụ ý rằng báo cáo tài chính theo VAS hiện hành có thể chưa phản ánh đầy đủ thực trạng kinh tế của các tài sản sắp được thanh lý hoặc các hoạt động kinh doanh sắp bị dừng lại. Các doanh nghiệp có khả năng vẫn áp dụng các quy tắc chung về tài sản cố định (VAS 03/04) cho đến khi giao dịch bán thực sự xảy ra, bỏ lỡ các điều chỉnh về đo lường và tín hiệu quan trọng mà IFRS 5 yêu cầu cung cấp cho người sử dụng báo cáo.
Sự khác biệt nền tảng về triết lý đo lường – IFRS 5 dựa vào FVLCTS trong khi VAS ưa chuộng giá gốc – tạo ra một rào cản thực tiễn và khái niệm lớn cho các công ty Việt Nam khi chuyển đổi. Áp dụng IFRS 5 đòi hỏi không chỉ thay đổi kỹ thuật kế toán mà còn cần sự thay đổi trong tư duy, năng lực thu thập dữ liệu thị trường (để xác định giá trị hợp lý) và có thể cả chuyên môn về định giá – tất cả đều là những thách thức lớn tại Việt Nam.
Thêm vào đó, việc VAS thiếu một khuôn khổ suy giảm giá trị toàn diện như IAS 36 có nghĩa là các tài sản được phân loại là nắm giữ để bán theo IFRS 5 có thể phải chịu những khoản ghi giảm giá trị đáng kể mà sẽ không xảy ra theo VAS. IFRS 5 yêu cầu đo lường theo giá trị thấp hơn giữa giá trị ghi sổ và FVLCTS, tích hợp việc đánh giá suy giảm , và áp dụng nguyên tắc của IAS 36 trước và trong quá trình phân loại. Ngược lại, VAS thường cấm ghi giảm giá trị tài sản trừ khi có yêu cầu của nhà nước. Do đó, một tài sản có thể đã bị suy giảm giá trị theo IFRS/IAS 36 nhưng vẫn được giữ nguyên giá trị gốc đã khấu hao (cao hơn) theo VAS. Sự chênh lệch này chỉ được giải quyết khi áp dụng IFRS 5, có khả năng dẫn đến những khác biệt lớn về giá trị tài sản và vốn chủ sở hữu được báo cáo tại thời điểm chuyển đổi.
IV. Áp dụng IFRS tại Việt Nam: Tập trung vào IFRS 5
- A. Lộ trình Áp dụng IFRS Quốc gia của Việt Nam
Để thúc đẩy hội nhập và nâng cao chất lượng thông tin tài chính, Bộ Tài chính Việt Nam đã ban hành Quyết định số 345/QĐ-BTC vào ngày 16 tháng 3 năm 2020, phê duyệt Đề án áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính tại Việt Nam. Đề án này vạch ra một lộ trình áp dụng IFRS theo từng giai đoạn, đồng thời đề cập đến việc xây dựng Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Việt Nam mới (VFRS) dựa trên IFRS.
Lộ trình được chia thành các giai đoạn chính sau:
- Giai đoạn 1: Chuẩn bị (2020-2021): Giai đoạn này tập trung vào các công việc nền tảng như: xây dựng và ban hành Đề án; thành lập Ban dịch thuật và soát xét, hoàn thành bản dịch IFRS sang tiếng Việt; xây dựng, ban hành văn bản quy phạm pháp luật công bố bản dịch; xây dựng và ban hành thông tư hướng dẫn áp dụng IFRS; đào tạo nguồn nhân lực và xây dựng quy trình triển khai cho doanh nghiệp.
- Giai đoạn 2: Áp dụng Tự nguyện (2022-2025): Trong giai đoạn này, một số đối tượng doanh nghiệp nhất định có nhu cầu và đủ nguồn lực có thể tự nguyện áp dụng IFRS để lập báo cáo tài chính (BCTC), sau khi thông báo cho Bộ Tài chính. Các đối tượng này bao gồm :
- Đối với BCTC hợp nhất: Công ty mẹ của tập đoàn kinh tế Nhà nước quy mô lớn hoặc có vay vốn từ định chế tài chính quốc tế; công ty mẹ là công ty niêm yết; công ty đại chúng quy mô lớn là công ty mẹ chưa niêm yết; các công ty mẹ khác (tự nguyện).
- Đối với BCTC riêng: Công ty có 100% vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là công ty con của công ty mẹ ở nước ngoài (tự nguyện).
- Doanh nghiệp áp dụng IFRS phải đảm bảo cung cấp đầy đủ thông tin và giải trình rõ ràng với cơ quan thuế về sự khác biệt giữa lợi nhuận kế toán và thu nhập chịu thuế, việc kê khai và nộp thuế vẫn theo pháp luật về thuế.
- Giai đoạn 3: Áp dụng Bắt buộc (Sau năm 2025): Sau khi kết thúc giai đoạn tự nguyện, Bộ Tài chính sẽ đánh giá tình hình thực tế, nhu cầu và sự sẵn sàng của doanh nghiệp để quy định phương án và thời điểm áp dụng IFRS bắt buộc cho từng nhóm đối tượng. Dự kiến, việc áp dụng bắt buộc sẽ tập trung trước tiên vào BCTC hợp nhất của các công ty mẹ là doanh nghiệp Nhà nước, công ty niêm yết, công ty đại chúng quy mô lớn chưa niêm yết. Các doanh nghiệp khác không thuộc đối tượng bắt buộc vẫn có thể tự nguyện áp dụng IFRS.
Song song với lộ trình áp dụng IFRS, Đề án cũng đề ra phương án xây dựng và ban hành hệ thống Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Việt Nam (VFRS) mới. VFRS được xây dựng theo nguyên tắc tiếp thu tối đa thông lệ quốc tế (IFRS), phù hợp với đặc thù kinh tế Việt Nam và nhu cầu doanh nghiệp. Giai đoạn chuẩn bị cho VFRS kéo dài từ 2020-2024, bao gồm việc thành lập Ban soạn thảo, nghiên cứu, xây dựng và ban hành các chuẩn mực VFRS và văn bản hướng dẫn, dự kiến hoàn thành trước 15/11/2024. Việc triển khai áp dụng VFRS dự kiến bắt đầu từ năm 2025 cho các doanh nghiệp không áp dụng IFRS (tự nguyện hoặc bắt buộc).
Bảng: Tóm tắt Lộ trình Áp dụng IFRS tại Việt Nam (theo Quyết định 345/QĐ-BTC)
Giai đoạn | Thời gian | Hoạt động / Phạm vi chính | Đối tượng chính |
Giai đoạn 1: Chuẩn bị IFRS | 2020 - 2021 | Dịch thuật IFRS, ban hành văn bản pháp lý, hướng dẫn, đào tạo nguồn nhân lực, xây dựng quy trình. | Bộ Tài chính, các cơ quan liên quan, doanh nghiệp, cơ sở đào tạo. |
Giai đoạn 2: Áp dụng Tự nguyện IFRS | 2022 - 2025 | Doanh nghiệp đủ điều kiện thông báo và tự nguyện áp dụng IFRS cho BCTC hợp nhất hoặc BCTC riêng. | Công ty mẹ (DNNN lớn, niêm yết, đại chúng lớn chưa niêm yết), công ty FDI 100% (cho BCTC riêng). |
Giai đoạn 3: Áp dụng Bắt buộc IFRS | Sau 2025 | Bộ Tài chính đánh giá giai đoạn 2 và quy định lộ trình, đối tượng áp dụng bắt buộc IFRS (dự kiến BCTC hợp nhất trước). | Dự kiến: Công ty mẹ (DNNN, niêm yết, đại chúng lớn). Các doanh nghiệp khác có thể tự nguyện. |
Chuẩn bị VFRS | 2020 - 2024 | Thành lập Ban soạn thảo, xây dựng, ban hành VFRS (dựa trên IFRS, có điều chỉnh) và hướng dẫn. | Bộ Tài chính, Ban soạn thảo. |
Áp dụng VFRS | Từ 2025 | Áp dụng VFRS cho các doanh nghiệp không thuộc đối tượng áp dụng IFRS (tự nguyện hoặc bắt buộc). | Phần lớn các doanh nghiệp còn lại. |
- B. Tình hình Áp dụng IFRS 5 Hiện tại
Việc xác định chính xác mức độ áp dụng IFRS 5 tại Việt Nam ở thời điểm hiện tại gặp nhiều khó khăn do tính chất tự nguyện của việc áp dụng IFRS trong giai đoạn 2022-2025 và thiếu dữ liệu công khai chi tiết về việc áp dụng từng chuẩn mực cụ thể.
Tuy nhiên, có thể đưa ra một số nhận định dựa trên các thông tin có sẵn:
- Xu hướng áp dụng IFRS chung: Trước khi có lộ trình chính thức, một số doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là các tập đoàn lớn, công ty niêm yết có yếu tố nước ngoài, ngân hàng hoặc các công ty có nhu cầu huy động vốn quốc tế, đã chủ động lập BCTC theo IFRS, thường thông qua việc chuyển đổi từ BCTC theo VAS với sự hỗ trợ của các công ty kiểm toán. Khảo sát năm 2020 cho thấy hơn 50% doanh nghiệp được hỏi đã áp dụng hoặc có kế hoạch áp dụng IFRS.
- Yếu tố thúc đẩy áp dụng tự nguyện: Các nghiên cứu tại Việt Nam chỉ ra rằng quyết định tự nguyện áp dụng IFRS (bao gồm cả các chuẩn mực phức tạp như IFRS 5) thường bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như quy mô doanh nghiệp (lớn hơn), mức độ đòn bẩy tài chính, mức độ quốc tế hóa hoạt động, hiệu quả hoạt động, cơ cấu sở hữu (có vốn nhà nước hoặc vốn nước ngoài), và nhận thức về lợi ích của IFRS. Áp lực từ nhà đầu tư nước ngoài và các định chế tài chính quốc tế cũng là một động lực quan trọng.
- Áp dụng IFRS 5 trong khuôn khổ tự nguyện: Các doanh nghiệp đã lựa chọn tự nguyện áp dụng IFRS từ năm 2022 theo Quyết định 345/QĐ-BTC sẽ phải tuân thủ toàn bộ các chuẩn mực IFRS có liên quan và còn hiệu lực tại kỳ báo cáo. Điều này có nghĩa là nếu các doanh nghiệp này có các giao dịch liên quan đến tài sản dài hạn nắm giữ để bán hoặc hoạt động bị chấm dứt, họ bắt buộc phải áp dụng các quy định của IFRS 5.
- C. Thách thức đối với Doanh nghiệp Việt Nam khi Áp dụng IFRS 5
Việc triển khai IFRS 5 nói riêng và IFRS nói chung tại Việt Nam đối mặt với nhiều thách thức đáng kể:
- 1. Đo lường Giá trị hợp lý (FVLCTS): Đây là một trong những thách thức lớn nhất. Việc xác định giá trị hợp lý trừ chi phí bán đòi hỏi dữ liệu thị trường đáng tin cậy, nhưng thị trường cho nhiều loại tài sản tại Việt Nam có thể chưa đủ phát triển hoặc thiếu tính thanh khoản, đặc biệt đối với tài sản chuyên dụng. Thiếu dữ liệu đầu vào cấp 1 (giá niêm yết trên thị trường hoạt động) và cấp 2 (dữ liệu quan sát được) buộc doanh nghiệp phải dựa vào dữ liệu cấp 3 (không quan sát được) và các mô hình định giá phức tạp , đòi hỏi chuyên môn cao mà Việt Nam còn thiếu.
- 2. Nguồn nhân lực và Đào tạo: Thiếu hụt nghiêm trọng đội ngũ kế toán, kiểm toán viên và chuyên gia tài chính có kiến thức sâu về IFRS và kinh nghiệm áp dụng thực tế. IFRS 5, với tính chất dựa trên nguyên tắc, yêu cầu nhiều xét đoán chuyên môn (ví dụ: đánh giá "khả năng xảy ra cao", xác định "bộ phận riêng biệt") mà nhân sự hiện tại có thể chưa được trang bị đầy đủ.
- 3. Hệ thống Công nghệ Thông tin (CNTT): Hệ thống phần mềm kế toán và quản trị doanh nghiệp hiện tại của nhiều công ty có thể chưa đáp ứng được yêu cầu của IFRS, đặc biệt là việc thu thập, xử lý dữ liệu mới (như thông tin về giá trị hợp lý), thực hiện các tính toán phức tạp (ví dụ: mô hình tổn thất tín dụng dự kiến liên quan đến IFRS 9, có thể ảnh hưởng đến giá trị ghi sổ trước khi áp dụng IFRS 5), và khả năng duy trì song song hai hệ thống sổ sách (VAS và IFRS) trong giai đoạn chuyển đổi.
- 4. Chi phí: Chi phí chuyển đổi sang IFRS là rất lớn, bao gồm chi phí đào tạo nhân lực, nâng cấp hệ thống CNTT, thuê tư vấn chuyên gia, và chi phí vận hành ban đầu tăng cao do sự phức tạp và yêu cầu thu thập thông tin nhiều hơn. Gánh nặng chi phí này có thể khiến nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là các công ty quy mô vừa và nhỏ, ngần ngại trong việc áp dụng tự nguyện.
- 5. Xung đột Pháp lý/Thuế: Có thể xảy ra mâu thuẫn giữa các quy định của IFRS (ví dụ: ghi nhận tổn thất suy giảm giá trị theo IFRS 5/IAS 36, vốn hóa chi phí lãi vay) và các quy định pháp luật hiện hành khác của Việt Nam, đặc biệt là các quy định về thuế. Cần có sự hướng dẫn rõ ràng từ các cơ quan quản lý (đặc biệt là cơ quan thuế) về việc chấp nhận và xử lý các số liệu trên BCTC lập theo IFRS khi xác định nghĩa vụ thuế.
- 6. Thay đổi Văn hóa và Tư duy: Việc chuyển đổi từ hệ thống VAS dựa trên quy tắc, tập trung vào tuân thủ, sang hệ thống IFRS dựa trên nguyên tắc, đề cao bản chất kinh tế của giao dịch và yêu cầu xét đoán chuyên môn, đòi hỏi một sự thay đổi lớn trong văn hóa doanh nghiệp và tư duy của ban lãnh đạo cũng như đội ngũ nhân viên. Ban lãnh đạo cần nhận thức đây không chỉ là trách nhiệm của bộ phận kế toán mà là một thay đổi chiến lược ảnh hưởng toàn diện.
- D. Lợi ích Dự kiến từ việc Áp dụng IFRS 5
Mặc dù có nhiều thách thức, việc áp dụng IFRS 5 và IFRS nói chung được kỳ vọng mang lại những lợi ích quan trọng cho doanh nghiệp và nền kinh tế Việt Nam:
- 1. Tăng cường Tính minh bạch: Việc phân loại và đo lường cụ thể tài sản nắm giữ để bán theo FVLCTS, cùng với việc trình bày riêng biệt kết quả của hoạt động bị chấm dứt, giúp cung cấp thông tin rõ ràng, trung thực và phù hợp hơn cho người sử dụng BCTC, giúp họ đánh giá tốt hơn tình hình tài chính, hiệu quả hoạt động và triển vọng tương lai của doanh nghiệp.
- 2. Cải thiện Khả năng so sánh: Sử dụng cùng một "ngôn ngữ kế toán" quốc tế giúp BCTC của doanh nghiệp Việt Nam có thể so sánh dễ dàng hơn với các đối thủ cạnh tranh và các công ty khác trên toàn cầu, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phân tích đầu tư và đánh giá hiệu quả.
- 3. Nâng cao Niềm tin của Nhà đầu tư: Việc tuân thủ các chuẩn mực được quốc tế thừa nhận rộng rãi như IFRS giúp nâng cao uy tín và sự tin cậy của BCTC, đặc biệt trong mắt các nhà đầu tư nước ngoài. Điều này có thể giúp doanh nghiệp dễ dàng hơn trong việc tiếp cận các thị trường vốn quốc tế, thu hút đầu tư và có khả năng giảm chi phí vốn.
- 4. Cung cấp Thông tin Quản trị Tốt hơn: Quá trình áp dụng IFRS 5, ví dụ như việc phải đánh giá các tiêu chí "khả năng xảy ra cao" của việc bán, xác định giá trị hợp lý, phân tích các bộ phận kinh doanh, có thể cung cấp cho ban lãnh đạo những thông tin hữu ích và kịp thời hơn để đưa ra các quyết định chiến lược liên quan đến việc thanh lý tài sản hoặc tái cấu trúc hoạt động.
- F. Các điểm then chốt từ Phân tích
Giai đoạn áp dụng IFRS tự nguyện (2022-2025) theo lộ trình của Việt Nam tạo ra một bối cảnh đặc biệt. Trong giai đoạn này, thị trường sẽ tồn tại song song các doanh nghiệp báo cáo theo IFRS (bao gồm cả IFRS 5 nếu có giao dịch liên quan) và các doanh nghiệp vẫn tuân thủ VAS. Mặc dù giai đoạn này cần thiết cho việc thử nghiệm và chuẩn bị, nó có thể tạm thời làm giảm tính so sánh giữa các doanh nghiệp trong nước – một nghịch lý khi mục tiêu chính của việc áp dụng IFRS là tăng cường khả năng so sánh. Tình trạng này dự kiến sẽ được cải thiện sau năm 2025 khi việc áp dụng bắt buộc được triển khai cho các phân khúc doanh nghiệp chủ chốt.
Các thách thức trong việc áp dụng IFRS 5 không tồn tại độc lập mà có mối liên hệ mật thiết với nhau. Ví dụ, sự thiếu hụt chuyên môn làm trầm trọng thêm khó khăn trong việc áp dụng xét đoán để xác định giá trị hợp lý và vận hành các hệ thống CNTT phức tạp. Đồng thời, chi phí cao lại cản trở việc đầu tư vào đào tạo và nâng cấp hệ thống cần thiết để khắc phục những khó khăn này. Vòng luẩn quẩn này cho thấy việc áp dụng IFRS đòi hỏi một nỗ lực đồng bộ và nguồn lực đáng kể từ phía doanh nghiệp và cả sự hỗ trợ từ cơ quan quản lý.
Kế hoạch song song phát triển VFRS dựa trên IFRS cũng tạo ra một yếu tố bất định quan trọng. Mục tiêu là VFRS sẽ tiếp thu tối đa thông lệ quốc tế nhưng vẫn có sự điều chỉnh cho phù hợp với Việt Nam. Mức độ của những điều chỉnh này, đặc biệt đối với các chuẩn mực phức tạp như IFRS 5 vốn yêu cầu nhiều xét đoán và dựa vào giá trị hợp lý, sẽ quyết định liệu VFRS có thực sự giúp Việt Nam hội nhập hoàn toàn với ngôn ngữ kế toán toàn cầu hay không. Nếu VFRS có những khác biệt đáng kể so với IFRS gốc, Việt Nam có nguy cơ duy trì một hệ thống báo cáo tài chính phức tạp với nhiều chuẩn mực cùng tồn tại (VAS cũ, VFRS, IFRS đầy đủ), có thể làm giảm lợi ích về tính so sánh và minh bạch mà việc áp dụng IFRS hướng tới.
V. Khía cạnh Thực tiễn và Tình huống Áp dụng tại Việt Nam
- A. Hạn chế về Dữ liệu Thực tế
Cần lưu ý rằng, trong phạm vi các tài liệu tham khảo được cung cấp cho nghiên cứu này, không có các nghiên cứu tình huống (case study) cụ thể hoặc ví dụ chi tiết về việc áp dụng IFRS 5 bởi các công ty Việt Nam. Thông tin về các doanh nghiệp áp dụng IFRS sớm như Vietcombank, Tập đoàn Bảo Việt hay các ngân hàng khác thường mang tính tổng quát, không đi sâu vào việc xử lý các giao dịch theo IFRS 5.
- B. Các Tình huống Minh họa (IFRS 5 so với VAS)
Do thiếu vắng các ví dụ thực tế, việc xây dựng các tình huống giả định nhưng phù hợp với bối cảnh kinh doanh Việt Nam là cần thiết để minh họa sự khác biệt trong thực hành kế toán giữa IFRS 5 và VAS hiện hành.
- Tình huống 1: Quyết định Bán một Nhà máy (Lĩnh vực kinh doanh chính)
- Theo IFRS 5: Doanh nghiệp phải đánh giá liệu nhà máy có đáp ứng tiêu chí 'nắm giữ để bán' hay không. Giả sử ban lãnh đạo đã cam kết kế hoạch bán, đang tích cực tìm người mua, nhà máy sẵn sàng để bán ngay và dự kiến bán trong vòng 1 năm. Khi đó, nhà máy sẽ được phân loại lại là tài sản dài hạn nắm giữ để bán. Giá trị của nó sẽ được đo lường lại theo giá trị thấp hơn giữa giá trị ghi sổ hiện tại và FVLCTS. Việc trích khấu hao sẽ dừng lại. Đồng thời, doanh nghiệp phải đánh giá xem việc bán nhà máy này có đáp ứng tiêu chí 'hoạt động bị chấm dứt' hay không (ví dụ, nếu nhà máy đại diện cho một lĩnh vực kinh doanh chính riêng biệt). Nếu có, kết quả hoạt động của nhà máy (lãi/lỗ) và lãi/lỗ từ việc đo lường theo FVLCTS sẽ được trình bày thành một khoản mục duy nhất, riêng biệt trên Báo cáo thu nhập toàn diện. Các thuyết minh chi tiết về kế hoạch bán, giá trị tài sản, và phân tích hoạt động bị chấm dứt là bắt buộc.
- Theo VAS: Nhiều khả năng, nhà máy sẽ tiếp tục được hạch toán như một tài sản cố định hữu hình thông thường theo VAS 03 cho đến khi giao dịch bán hoàn tất. Doanh nghiệp sẽ tiếp tục trích khấu hao cho đến ngày bán. Lãi hoặc lỗ từ việc bán nhà máy sẽ chỉ được ghi nhận tại thời điểm thanh lý, nhượng bán. VAS 21 không yêu cầu trình bày riêng biệt kết quả của nhà máy này như một hoạt động bị chấm dứt.
- Tình huống 2: Kế hoạch Bán một Công ty con (Không phải mua lại để bán)
- Theo IFRS 5: Doanh nghiệp mẹ phải đánh giá xem việc bán công ty con có đáp ứng tiêu chí 'nắm giữ để bán' cho nhóm thanh lý (bao gồm tài sản và nợ phải trả của công ty con) hay không. Nếu các tiêu chí (cam kết, tìm người mua, sẵn sàng bán, dự kiến trong 1 năm...) được thỏa mãn, trên BCTC hợp nhất, toàn bộ tài sản và nợ phải trả của công ty con sẽ được phân loại lại thành nhóm thanh lý nắm giữ để bán và trình bày riêng biệt trên Báo cáo tình hình tài chính. Nhóm thanh lý này sẽ được đo lường theo giá trị thấp hơn giữa giá trị ghi sổ của nhóm và FVLCTS của nhóm. Việc khấu hao các tài sản dài hạn trong nhóm sẽ dừng lại. Doanh nghiệp cũng cần đánh giá xem việc bán công ty con có cấu thành một 'hoạt động bị chấm dứt' hay không.
- Theo VAS: Doanh nghiệp mẹ sẽ tiếp tục hợp nhất BCTC của công ty con như bình thường cho đến khi mất quyền kiểm soát. Việc thanh lý khoản đầu tư vào công ty con sẽ được xử lý theo các quy định chung về kế toán các khoản đầu tư tài chính, không có sự phân loại hay đo lường đặc biệt trước khi bán như IFRS 5.
- Tình huống 3: Ngừng một Dây chuyền Sản phẩm Lỗ (Đóng cửa Nhà máy)
- Theo IFRS 5: Nếu kế hoạch là đóng cửa nhà máy và ngừng sử dụng vĩnh viễn các tài sản liên quan (không bán), các tài sản này được coi là tài sản sẽ bị loại bỏ (to be abandoned), không được phân loại là 'nắm giữ để bán'. Doanh nghiệp sẽ tiếp tục hạch toán các tài sản này theo các chuẩn mực liên quan khác như IAS 16 (khấu hao) và IAS 36 (đánh giá suy giảm giá trị) cho đến khi chúng được xóa sổ. Tuy nhiên, doanh nghiệp vẫn phải đánh giá xem việc đóng cửa dây chuyền/nhà máy này có đáp ứng tiêu chí 'hoạt động bị chấm dứt' hay không (ví dụ, nếu đó là một lĩnh vực kinh doanh chính riêng biệt). Nếu có, kết quả hoạt động của dây chuyền/nhà máy sẽ được trình bày riêng biệt trên Báo cáo thu nhập toàn diện, nhưng các tài sản liên quan không bị điều chỉnh theo quy tắc đo lường FVLCTS của IFRS 5.
- Theo VAS: Việc xử lý tài sản khi đóng cửa nhà máy sẽ tuân theo các quy định về thanh lý, xóa sổ tài sản cố định trong VAS 03/04. Không có khái niệm 'hoạt động bị chấm dứt' để trình bày riêng biệt kết quả hoạt động của dây chuyền này.
- C. Bối cảnh Áp dụng IFRS Rộng hơn tại Việt Nam
Mặc dù thiếu ví dụ cụ thể về IFRS 5, những khó khăn và kinh nghiệm chung từ việc áp dụng các chuẩn mực IFRS khác tại Việt Nam cũng cung cấp những bài học liên quan:
- Giá trị hợp lý: Khó khăn trong việc ước tính giá trị hợp lý là một vấn đề phổ biến, không chỉ riêng cho IFRS 5 mà còn cho các chuẩn mực khác như IFRS 9 (Công cụ tài chính), IFRS 13 (Đo lường giá trị hợp lý), IAS 40 (Bất động sản đầu tư).
- Hệ thống CNTT: Nhu cầu cấp thiết phải đầu tư và nâng cấp hệ thống CNTT để hỗ trợ việc thu thập dữ liệu, tính toán và lập báo cáo theo yêu cầu phức tạp của IFRS là một thách thức lớn được nhiều doanh nghiệp ghi nhận.
- Nguồn nhân lực: Hạn chế về số lượng và chất lượng nhân sự am hiểu IFRS là rào cản cố hữu.
- Tính phức tạp và Xét đoán: Bản chất dựa trên nguyên tắc của IFRS đòi hỏi nhiều xét đoán, khác biệt với cách tiếp cận tuân thủ quy tắc của VAS, gây khó khăn trong giai đoạn đầu áp dụng.
- Phối hợp liên phòng ban: Việc áp dụng IFRS không chỉ là công việc của bộ phận kế toán mà đòi hỏi sự tham gia và phối hợp của nhiều bộ phận khác như tài chính, kinh doanh, quản trị rủi ro, CNTT.
- Kinh nghiệm Ngân hàng: Các ngân hàng, thường là những đơn vị tiên phong áp dụng IFRS (đặc biệt là IFRS 9), đã đối mặt với những thách thức lớn về mô hình tổn thất tín dụng dự kiến, đo lường giá trị hợp lý và yêu cầu về dữ liệu. Những kinh nghiệm này có thể phần nào dự báo những khó khăn tương tự khi áp dụng các khía cạnh đo lường của IFRS 5.
- D. Các điểm then chốt từ Phân tích Thực tiễn
Trong bối cảnh thiếu các trường hợp thực tế được công bố rộng rãi , việc sử dụng các tình huống giả định như trên trở nên cực kỳ hữu ích. Chúng giúp cụ thể hóa những khác biệt lý thuyết về ghi nhận, đo lường và trình bày giữa IFRS 5 và VAS, làm cho các tác động tiềm năng trở nên rõ ràng hơn đối với các kế toán viên và nhà quản lý tại Việt Nam. Các tình huống này cho thấy IFRS 5 không chỉ thay đổi các con số trên báo cáo mà còn thay đổi cả thời điểm và cách thức thông tin về các quyết định thanh lý tài sản và tái cấu trúc hoạt động được truyền tải đến người sử dụng.
Việc triển khai IFRS 5, tương tự như các chuẩn mực IFRS khác, không chỉ đơn thuần là một bài tập kế toán. Nó đòi hỏi sự tham gia và thay đổi quy trình làm việc ở nhiều bộ phận trong doanh nghiệp. Quyết định phân loại 'nắm giữ để bán' phụ thuộc vào cam kết và kế hoạch của ban lãnh đạo. Việc đáp ứng tiêu chí 'khả năng xảy ra cao' cần sự phối hợp từ bộ phận bán hàng/marketing để đảm bảo tài sản được chào bán tích cực với giá hợp lý. Việc xác định FVLCTS có thể cần thông tin từ bộ phận vận hành hoặc chuyên gia định giá bên ngoài. Các hoạt động bị chấm dứt thường liên quan đến tái cấu trúc, đòi hỏi sự tham gia của bộ phận pháp lý và nhân sự. Điều này khẳng định lại những kinh nghiệm chung về áp dụng IFRS tại Việt Nam : thành công đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban, thay vì chỉ giao phó cho bộ phận kế toán.
VI. Triển vọng Tương lai và Kết luận
- A. Triển vọng Áp dụng IFRS 5 trong Lộ trình IFRS/VFRS của Việt Nam
Với lộ trình áp dụng IFRS đã được phê duyệt, có thể dự đoán rằng IFRS 5 (hoặc một chuẩn mực VFRS tương đương rất sát với nó) sẽ ngày càng được áp dụng rộng rãi tại Việt Nam, đặc biệt là sau năm 2025 khi giai đoạn áp dụng bắt buộc bắt đầu có hiệu lực đối với các nhóm doanh nghiệp chủ chốt như tập đoàn nhà nước, công ty niêm yết và công ty đại chúng lớn. Việc này sẽ dần thu hẹp khoảng cách hiện tại giữa VAS và thông lệ quốc tế trong việc kế toán cho tài sản nắm giữ để bán và hoạt động bị chấm dứt.
Tuy nhiên, một yếu tố quan trọng cần theo dõi là quá trình xây dựng và nội dung cuối cùng của VFRS. Liệu Bộ Tài chính có ban hành một "VFRS 5" hay không, và mức độ tương đồng của nó so với IFRS 5 gốc sẽ ảnh hưởng lớn đến mức độ hội tụ thực sự. Mặc dù mục tiêu là tiếp thu tối đa IFRS , nhưng khả năng có những điều chỉnh để "phù hợp với đặc thù Việt Nam" vẫn để ngỏ một số câu hỏi về tính so sánh quốc tế đầy đủ.
Dù áp dụng IFRS 5 hay VFRS tương đương, nhu cầu cấp thiết về việc xây dựng năng lực cho các doanh nghiệp Việt Nam là không thể phủ nhận. Đầu tư vào đào tạo nguồn nhân lực, nâng cấp hệ thống CNTT, và phát triển thị trường dữ liệu (đặc biệt là dữ liệu cho việc xác định giá trị hợp lý) sẽ là những yếu tố then chốt để hỗ trợ việc áp dụng thành công và bền vững các chuẩn mực mới này.
- B. Tác động Tiềm năng Dài hạn
Về dài hạn, việc áp dụng IFRS 5 và các chuẩn mực IFRS khác được kỳ vọng sẽ mang lại những tác động tích cực đáng kể cho môi trường kinh doanh và thị trường tài chính Việt Nam. Chất lượng báo cáo tài chính được nâng cao thông qua việc tăng cường tính minh bạch và khả năng so sánh sẽ giúp củng cố niềm tin của nhà đầu tư, đặc biệt là nhà đầu tư nước ngoài, qua đó tạo điều kiện thuận lợi hơn cho việc thu hút vốn, giảm chi phí vốn và thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế. Việc áp dụng các chuẩn mực quốc tế cũng đòi hỏi và thúc đẩy các doanh nghiệp cải thiện hệ thống quản trị nội bộ và quy trình ra quyết định. Tuy nhiên, cần nhận thức rằng đây là một quá trình chuyển đổi lâu dài, đòi hỏi nỗ lực bền bỉ từ cả doanh nghiệp và cơ quan quản lý để các nguyên tắc IFRS thực sự được thấm nhuần và áp dụng hiệu quả trong thực tiễn.
- C. Tóm tắt các Phát hiện Chính
Bài nghiên cứu đã phân tích sâu về IFRS 5 và bối cảnh áp dụng tại Việt Nam, với các phát hiện chính bao gồm:
- IFRS 5 cung cấp một khuôn khổ kế toán cụ thể cho tài sản dài hạn nắm giữ để bán (đo lường theo FVLCTS, ngừng khấu hao) và hoạt động bị chấm dứt (trình bày riêng biệt), nhằm nâng cao tính phù hợp và trung thực của thông tin tài chính.
- Hiện tại, VAS thiếu một chuẩn mực tương đương trực tiếp với IFRS 5, dẫn đến những khác biệt đáng kể trong cách phân loại, đo lường và trình bày các loại tài sản và hoạt động này. Khoảng cách lớn nhất nằm ở khái niệm "nắm giữ để bán", yêu cầu đo lường theo FVLCTS, và việc trình bày riêng biệt "hoạt động bị chấm dứt".
- Việt Nam đã có lộ trình chính thức (Quyết định 345/QĐ-BTC) để áp dụng IFRS theo từng giai đoạn (tự nguyện 2022-2025, bắt buộc sau 2025), song song với việc phát triển VFRS dựa trên IFRS.
- Các doanh nghiệp Việt Nam đối mặt với nhiều thách thức lớn khi áp dụng IFRS 5, chủ yếu liên quan đến việc xác định giá trị hợp lý, thiếu hụt nguồn nhân lực có chuyên môn, yêu cầu nâng cấp hệ thống CNTT, chi phí chuyển đổi cao, và sự cần thiết phải thay đổi tư duy từ tuân thủ quy tắc sang áp dụng nguyên tắc.
- Lợi ích kỳ vọng từ việc áp dụng IFRS 5 bao gồm tăng cường tính minh bạch, cải thiện khả năng so sánh, nâng cao niềm tin của nhà đầu tư và cung cấp thông tin quản trị tốt hơn.
- Triển vọng áp dụng IFRS 5 tại Việt Nam phụ thuộc vào kết quả của giai đoạn tự nguyện, nội dung cuối cùng của VFRS và nỗ lực xây dựng năng lực trong thời gian tới.
- D. Hàm ý đối với các Bên liên quan
Các kết quả phân tích mang lại những hàm ý quan trọng cho các bên liên quan tại Việt Nam:
- Đối với Doanh nghiệp: Cần chủ động tìm hiểu sâu về IFRS 5 và các chuẩn mực IFRS khác, đánh giá tác động đến hoạt động và BCTC của mình, xây dựng kế hoạch chuyển đổi chi tiết, đầu tư vào đào tạo nhân lực và nâng cấp hệ thống CNTT. Sự chuẩn bị sớm và kỹ lưỡng là yếu tố quyết định thành công.
- Đối với Cơ quan Quản lý (Bộ Tài chính, UBCKNN, NHNN...): Cần tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý, ban hành các hướng dẫn áp dụng IFRS/VFRS rõ ràng và kịp thời, đặc biệt là làm rõ mối quan hệ giữa kế toán và thuế. Cần cân nhắc kỹ lưỡng mức độ điều chỉnh khi xây dựng VFRS để đảm bảo mục tiêu hội tụ quốc tế. Đồng thời, cần có các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp (đặc biệt là DNNVV) trong quá trình chuyển đổi.
- Đối với Nhà đầu tư và Người sử dụng BCTC: Cần nhận thức được những thay đổi sắp tới trong BCTC của các doanh nghiệp Việt Nam và hiểu rõ ý nghĩa của các thông tin mới được trình bày theo IFRS 5 (ví dụ: ý nghĩa của FVLCTS, thông tin về hoạt động bị chấm dứt). Trong giai đoạn chuyển đổi, cần thận trọng khi so sánh BCTC giữa các công ty áp dụng IFRS và VAS.
- Đối với các Cơ sở Đào tạo và Hội nghề nghiệp: Cần cập nhật chương trình đào tạo kế toán, kiểm toán để trang bị cho sinh viên và hội viên kiến thức, kỹ năng cần thiết về IFRS, bao gồm cả IFRS 5. Tăng cường các khóa đào tạo chuyên sâu và chia sẻ kinh nghiệm thực tế là rất quan trọng.
Tóm lại, việc áp dụng IFRS 5 tại Việt Nam là một bước tiến quan trọng trong quá trình hội nhập kế toán quốc tế. Mặc dù đầy thách thức, nhưng với sự chuẩn bị kỹ lưỡng của doanh nghiệp và sự hỗ trợ hiệu quả từ cơ quan quản lý, việc áp dụng thành công IFRS 5 sẽ góp phần nâng cao chất lượng thông tin tài chính, tạo dựng một môi trường kinh doanh minh bạch và hiệu quả hơn tại Việt Nam. Thành công của lộ trình áp dụng IFRS nói chung và IFRS 5 nói riêng sẽ phụ thuộc lớn vào việc giải quyết các thách thức về năng lực, hệ thống và dữ liệu, cũng như sự rõ ràng trong định hướng phát triển VFRS trong tương lai.
Nguồn trích dẫn
1. International Financial Reporting Standard 5Non‑current Assets ..., https://www.ifrs.org/content/dam/ifrs/publications/html-standards/english/2025/issued/ifrs5.html
2. Assets held for sale and discontinued operations - IAS Plus, https://iasplus.com/content/dc96486f-ea02-457d-874c-cf90ab99e3a2
3. Summary of IFRS 5 Non-current Assets Held for Sale and Discontinued Operations, https://www.cpdbox.com/summary-ifrs-5-non-current-assets-held-sale-discontinued-operations/
4. IFRS 5 - Tổng hợp thông tin Chuẩn mực BCTC Quốc tế số 5 - Học viện TACA, https://taca.edu.vn/ifrs-5/
5. IFRS 5 - Tổng hợp thông tin cần biết, https://ifrs.vn/standard/ifrs-5/
6. Tài liệu IFRS: (Bản dịch BTC 2019) IFRS 5 - Tài sản dài hạn nắm giữ để bán và hoạt động bị chấm dứt - IFRS.VN, https://ifrs.vn/document/ban-dich-btc-2019-ifrs-5-tai-san-dai-han-nam-giu-de-ban-va-hoat-dong-bi-cham-dut-7392/
7. IFRS 5 – Tài sản dài hạn để bán và chấm dứt hoạt động: Quy định và ứng dụng trong kế toán tài chính - VCPG, https://vcpg.vn/ifrs-5-tai-san-dai-han-de-ban-va-cham-dut-hoat-dong/
8. Quyết định 345/QĐ-BTC - Phê duyệt đề án áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính VFRS tại Việt Nam - kiểm toán AMA, https://amagroup.vn/quyet-dinh-345-qd-btc-phe-duyet-de-an-ap-dung-chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-vfrs-tai-viet-nam/
9. Lộ trình áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) tại Việt Nam, https://caf-vietnam.com/lo-trinh-ap-dung-chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-quoc-te-ifrs-tai-viet-nam/
10. Quyết định 345/QĐ-BTC của Bộ Tài Chính - IFRS.VN, https://ifrs.vn/document/quyet-dinh-345-2020-7379/
11. Áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính tại Việt Nam, http://www.mof.gov.vn/webcenter/portal/btcvn/pages_r/l/tin-bo-tai-chinh?dDocName=MOFUCM230996
12. Quyết định 345/QĐ-BTC 2020 phê duyệt Đề án áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính tại Việt Nam, https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Tai-chinh-nha-nuoc/Quyet-dinh-345-QD-BTC-2020-phe-duyet-De-an-ap-dung-chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-tai-Viet-Nam-437190.aspx
13. Bộ Tài chính phê duyệt đề án áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính tại Việt Nam 30/03/2020 14:30:00 - Tin bộ tài chính, https://mof.gov.vn/webcenter/portal/btcvn/pages_r/l/tin-bo-tai-chinh?dDocName=MOFUCM174825
14. Determinants of voluntary IFRS application: Evidence from listed firms in Vietnam, https://www.researchgate.net/publication/386103731_Determinants_of_voluntary_IFRS_application_Evidence_from_listed_firms_in_Vietnam
15. The willingness to voluntarily apply international financial reporting standards in Vietnam: Empirical evidence from listed parent companies, https://www.tandfonline.com/doi/full/10.1080/23311975.2022.2116802
16. IFRS Adoption Roadmap in Vietnam: What You need to know? - Viindoo, https://viindoo.com/blog/business-management-3/ifrs-adoption-roadmap-in-vietnam-what-you-need-to-know-2183
17. Vietnam's Journey to IFRS: What Financial Leaders Need to Know - TRG Blog, https://blog.trginternational.com/vietnams-ifrs-journey
18. IFRS and VAS in Vietnam: The 2025 Guide, https://vietnam.acclime.com/guides/vietnam-ifrs-and-vas/
19. IFRS for better financial reporting in Vietnam – NFSC - Ủy ban Giám sát tài chính Quốc gia, https://nfsc.gov.vn/en/hop-tac-quoc-te/ifrs-for-better-financial-reporting-in-vietnam/
20. A comparison of IFRS and Vietnamese GAAP - PwC, https://www.pwc.com/vn/en/publications/2021/pwc-vietnam-ifrs-vietnamese-gaap.pdf
21. What Are International Financial Reporting Standards (IFRS)? - Investopedia, https://www.investopedia.com/terms/i/ifrs.asp
22. International Financial Reporting Standards - Wikipedia, https://en.wikipedia.org/wiki/International_Financial_Reporting_Standards
23. Thách Thức Áp Dụng IFRS Tại Việt Nam - Kiểm Toán Việt Úc, https://vietaustralia.com/vn/thach-thuc-ap-dung-ifrs.html
24. Ảnh hưởng của việc áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế đối với chất lượng báo cáo tài chính của các doanh nghiệp Việt Nam | Tạp chí Kinh tế và Dự báo, https://kinhtevadubao.vn/anh-huong-cua-viec-ap-dung-chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-quoc-te-doi-voi-chat-luong-bao-cao-tai-chinh-cua-cac-doanh-nghiep-viet-nam-28076.html
25. Cơ hội và thách thức khi áp dụng IFRS vào Việt Nam, https://tapchicongthuong.vn/co-hoi-va-thach-thuc-khi-ap-dung-ifrs-vao-viet-nam-70159.htm
26. So sánh chuẩn mực kế toán Việt Nam và Quốc Tế - MISA AMIS, https://amis.misa.vn/27185/so-sanh-chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-quoc-te-ifrs-va-chuan-muc-ke-toan-viet-nam-vas/
27. assets.kpmg.com, https://assets.kpmg.com/content/dam/kpmg/vn/pdf/2023-tax-and-legal-brochure/ifrs/gap-analysis-vas-ifrs-overall-final-vietnamese.pdf
28. So sánh IFRS và VAS - Vì sao phải chuyển từ VAS sang IFRS? - Smart Train, https://smarttrain.edu.vn/so-sanh-ifrs-va-vas-vi-sao-phai-chuyen-tu-vas-sang-ifrs/
29. So sánh và Chuyển đổi KTQT (IFRS) va KTVN (VAS) | Crowe Vietnam, https://www.crowe.com/vn/vi-vn/insights/ifrs-publication/faq/5-ifrs-and-vas-comparison-and-notes-for-conversion-from-vas-to-ifrs
30. So sánh IFRS và VAS (Phần 1): Những điểm khác biệt cơ bản - Viindoo, https://viindoo.com/vi/blog/quan-tri-doanh-nghiep-3/so-sanh-ifrs-va-vas-phan-1-nhung-diem-khac-biet-co-ban-2169
31. IFRS 5 — Non-current Assets Held for Sale and Discontinued ..., https://www.iasplus.com/en/standards/ifrs/ifrs5
32. Áp dụng IFRS tại Việt Nam: Những khó khăn đặt ra - VAA, http://vaa.net.vn/ap-dung-ifrs-tai-viet-nam-nhung-kho-khan-dat-ra/
33. IFRS 5 Non-current Assets Held for Sale and Discontinued Operations - IFRS Foundation, https://www.ifrs.org/issued-standards/list-of-standards/ifrs-5-non-current-assets-held-for-sale-and-discontinued-operations/
34. International Accounting Standards Board (IASB) - IAS Plus, https://www.iasplus.com/en/resources/ifrsf/iasb-ifrs-ic/iasb
35. Comparability in International Accounting Standards: A Brief History - FASB, https://www.fasb.org/page/PageContent?pageId=/international/briefhistory.html&bcpath=ff&isStaticPage=true
36. The Evolution of the IASC into the IASB, and the Challenges it Faces - Rice University, https://www.ruf.rice.edu/~sazeff/Evolution%20The%20Accounting%20Review.pdf
37. Change in Methods of Disposal (Amendments to IFRS 5) - IFRS Foundation, https://www.ifrs.org/projects/completed-projects/2014/change-in-methods-of-disposal-amendments-to-ifrs-5/
38. IFRS 5 Non-current Assets Held for Sale and Discontinued Operations, https://aasb.gov.au/admin/file/content105/c9/IFRS5_IG_1-22.pdf
39. Non-current Assets Held for Sale and Discontinued Operations | IFRS Foundation, https://www.ifrs.org/content/dam/ifrs/publications/pdf-standards/english/2022/issued/part-a/ifrs-5-non-current-assets-held-for-sale-and-discontinued-operations.pdf?bypass=on
40. Hoàn thiện hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam theo chuẩn mực kế toán quốc tế 06/09/2018 15:55:00 - Bộ Tài chính, https://mof.gov.vn/webcenter/portal/vclvcstc/pages_r/l/chi-tiet-tin?dDocName=UCMTMP130868
41. VAS 04 - Tài sản cố định vô hình - Kreston (VN), https://docs.kreston.vn/vbpl/ke-toan/chuan-muc-ke-toan/vas-04/
42. VAS 03 - TÀI SẢN CỐ ĐỊNH HỮU HÌNH - THƯ VIỆN CÔNG VĂN, https://thuviencongvan.com/vas-03-tai-san-co-dinh-huu-hinh/
43. VAS 03 - Tài sản cố định hữu hình - Kreston (VN), https://docs.kreston.vn/vbpl/ke-toan/chuan-muc-ke-toan/vas-03/
44. Ghi nhận Tài sản cố định vô hình theo Chuẩn mực Kế toán Việt Nam - VAA, http://vaa.net.vn/ghi-nhan-tai-san-co-dinh-vo-hinh-theo-chuan-muc-ke-toan-viet-nam/
45. Hướng dẫn thực hiện chuẩn mực kế toán số 04 - Tài sản cố định vô hình, https://thuvienphapluat.vn/phap-luat-doanh-nghiep/bai-viet/huong-dan-thuc-hien-chuan-muc-ke-toan-so-04-tai-san-co-dinh-vo-hinh-3508.html
46. Cách hạch toán thanh lý tài sản cố định (TSCĐ) - có ví dụ cụ thể - MISA eSign, https://esign.misa.vn/6138/cach-hach-toan-thanh-ly-tai-san-co-dinh/
47. CHUẨN MỰC KẾ TOÁN SỐ 06 - THUÊ TÀI SẢN, https://ketoanthienung.net/chua-n-mu-c-ke-toa-n-so-06-thue-ta-i-sa-n.htm
48. Chuẩn mực kế toán số 18 : CÁC KHOẢN DỰ PHÒNG, TÀI SẢN VÀ NỢ TIỀM TÀNG, http://www.ketoanthue.vn/index.php/he-thong-chuan-muc-ke-toan-viet-nam/2095-chuan-muc-ke-toan-so-18-cac-khoan-du-phong-tai-san-va-no-tiem-tang.html
49. Cơ hội và thách thức khi áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế vào Việt Nam, https://tv-uni.edu.vn/co-hoi-va-thach-thuc-khi-ap-dung-chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-quoc-te-vao-viet-nam/
50. Thực trạng và giải pháp áp dụng IFRS vào các doanh nghiệp Việt Nam, https://tapchicongthuong.vn/thuc-trang-va-giai-phap-ap-dung-ifrs-vao-cac-doanh-nghiep-viet-nam-106018.htm
51. Giải pháp và lộ trình áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế đối với hệ thống các tổ chức tín dụng Việt Nam - Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, https://www.sbv.gov.vn/webcenter/portal/m/links/cm255?dDocName=SBV610010
52. Áp dụng IFRS: Thách thức không chỉ ở thời gian - Bộ Tài chính, https://mof.gov.vn/webcenter/portal/vclvcstc/pages_r/l/chi-tiet-tin?dDocName=MOFUCM104124
53. Thực trạng vận dụng giá trị hợp lý tại các doanh nghiệp niêm yết Việt Nam - rào cản và giải pháp 15/03/2022 17:41:00 - Bộ Tài chính, https://mof.gov.vn/webcenter/portal/ttpltc/pages_r/l/chi-tiet-tin-ttpltc?dDocName=MOFUCM225985
54. 5 Sự thật về khó khăn trong áp dụng IFRS mà bạn cần biết - AuditCareVietnam, https://www.auditcarevietnam.vn/blog/5-su-that-ve-kho-khan-trong-ap-dung-ifrs-ma-ban-can-biet/
55. Doanh nghiệp cần chuẩn bị gì khi áp dụng IFRS tại Việt Nam? - SAPP Academy, https://sapp.edu.vn/bai-viet-certifr/doanh-nghiep-can-chuan-bi-gi-khi-ap-dung-ifrs-tai-viet-nam/
56. Giải pháp để áp dụng thành công IFRS tại Việt Nam, https://clbketoantruong.com/giai-phap-de-ap-dung-thanh-cong-ifrs-tai-viet-nam
57. Những thách thức trong việc áp dụng IFRS ở Việt Nam, https://kpmg.com/vn/vi/home/phan-tich-chuyen-sau/2020/11/ifrs-in-vietnam-2020.html
58. IFRS là gì? Tiết lộ 3 giai đoạn áp dụng IFRS tại Việt Nam - Tino Group JSC, https://tino.org/vi/ifrs-la-gi/
59. THỰC TRẠNG DOANH NGHIỆP VIỆT NAM TRƯỚC GIAI ĐOẠN TỰ NGUYỆN ÁP DỤNG IFRS VÀ MỘT SỐ HÀM Ý - Tạp Chí Khoa Học - Đại Học Đồng Nai, http://tapchikhoahoc.dnpu.edu.vn/UserFiles/Docs/TapChi/2022/So%2024/4.%20Le%20Viet_28-35.pdf