IFRS 6: CHUẨN MỰC BÁO CÁO TÀI CHÍNH QUỐC TẾ SỐ 6 VÀ TÁC ĐỘNG TẠI VIỆT NAM

Phân tích Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế số 6 (IFRS 6) – Thăm dò và Đánh giá Tài nguyên Khoáng sản và Tác động tại Việt Nam


1. Giới thiệu về Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế số 6 (IFRS 6) – Thăm dò và Đánh giá Tài nguyên Khoáng sản


1.1. Mục tiêu và Vai trò của IFRS 6

Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế số 6 (IFRS 6) – Thăm dò và Đánh giá Tài nguyên Khoáng sản (Exploration for and Evaluation of Mineral Resources) được ban hành nhằm quy định cụ thể việc báo cáo tài chính đối với các chi phí phát sinh trong giai đoạn thăm dò và đánh giá tài nguyên khoáng sản. Mục tiêu chính của chuẩn mực này không phải là tạo ra một bộ quy tắc kế toán toàn diện và thống nhất cho toàn bộ ngành công nghiệp khai khoáng, mà chủ yếu là giới hạn sự cần thiết phải thay đổi các chính sách kế toán hiện có của các đơn vị đối với các chi phí thăm dò và đánh giá (E&E).


Vai trò của IFRS 6 mang tính chất tạm thời, được thiết kế như một giải pháp tình thế để giải quyết sự thiếu hụt hướng dẫn và sự đa dạng đáng kể trong thực tiễn kế toán của ngành khai khoáng trên toàn cầu trước khi chuẩn mực này ra đời. Thay vì áp đặt một phương pháp kế toán duy nhất, IFRS 6 cho phép các đơn vị tiếp tục áp dụng các chính sách kế toán mà họ đã sử dụng trước đó cho chi phí E&E, miễn là các chính sách này đáp ứng các tiêu chí cơ bản về tính thích hợp và đáng tin cậy theo Chuẩn mực Kế toán Quốc tế số 8 (IAS 8). Đồng thời, chuẩn mực này yêu cầu các đơn vị phải cải thiện việc công bố thông tin liên quan đến tài sản E&E và thực hiện kiểm tra tổn thất một cách có hệ thống hơn đối với các tài sản này.


Việc IFRS 6 không đặt mục tiêu thống nhất hoàn toàn phương pháp kế toán cho ngành khai khoáng phản ánh sự phức tạp và đa dạng vốn có của ngành này, cũng như sự khó khăn của Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB) trong việc đạt được sự đồng thuận toàn cầu về một phương pháp kế toán duy nhất tại thời điểm ban hành. Chuẩn mực này, ở một mức độ nào đó, thừa nhận sự tồn tại và tính hợp lý tương đối của các thông lệ kế toán dựa trên quy tắc hoặc đặc thù quốc gia, vốn khó có thể thay thế ngay lập tức bằng một chuẩn mực hoàn toàn dựa trên nguyên tắc.


1.2. Phạm vi áp dụng

IFRS 6 chỉ áp dụng giới hạn cho các chi phí thăm dò và đánh giá (exploration and evaluation expenditures – E&E expenditures). Cụ thể, chuẩn mực này điều chỉnh các chi phí phát sinh kể từ thời điểm đơn vị có được quyền pháp lý để tiến hành thăm dò trong một khu vực cụ thể cho đến trước thời điểm tính khả thi về mặt kỹ thuật (technical feasibility) và khả năng thương mại (commercial viability) của việc khai thác tài nguyên khoáng sản tại khu vực đó được chứng minh một cách rõ ràng.


Các hoạt động nằm trong phạm vi của IFRS 6 bao gồm, nhưng không giới hạn ở: việc xin quyền thăm dò; thực hiện các nghiên cứu địa hình, địa chất, địa hóa và địa vật lý; khoan thăm dò; đào hào; lấy mẫu; và các hoạt động liên quan đến việc đánh giá tính khả thi kỹ thuật và khả năng thương mại của việc khai thác. Tài nguyên khoáng sản được đề cập trong chuẩn mực bao gồm khoáng sản, dầu mỏ, khí tự nhiên và các tài nguyên không tái tạo tương tự khác.


Các chi phí phát sinh trước khi đơn vị có được quyền pháp lý để thăm dò (ví dụ: chi phí nghiên cứu sơ bộ) hoặc các chi phí phát sinh sau khi tính khả thi kỹ thuật và khả năng thương mại đã được chứng minh (ví dụ: chi phí phát triển mỏ, chi phí khai thác, chi phí đóng mỏ và phục hồi môi trường) không thuộc phạm vi điều chỉnh của IFRS 6.


Việc xác định chính xác thời điểm kết thúc giai đoạn thăm dò và đánh giá để chuyển sang giai đoạn phát triển là một yếu tố then chốt, đòi hỏi sự xét đoán đáng kể từ phía đơn vị. Thời điểm này đánh dấu việc ngừng áp dụng IFRS 6 và bắt đầu áp dụng các chuẩn mực khác có liên quan như IAS 16 – Bất động sản, Nhà xưởng và Thiết bị hoặc IAS 38 – Tài sản vô hình đối với các chi phí phát sinh tiếp theo hoặc tài sản đã được vốn hóa.


1.3. Các định nghĩa chính

IFRS 6 sử dụng một số thuật ngữ chuyên ngành cần được hiểu rõ:

  • Chi phí thăm dò và đánh giá (Exploration and evaluation expenditures): Là các chi phí mà một đơn vị phát sinh liên quan đến việc thăm dò và đánh giá tài nguyên khoáng sản trước khi tính khả thi kỹ thuật và khả năng thương mại của việc khai thác tài nguyên khoáng sản được chứng minh.
  • Tài sản thăm dò và đánh giá (Exploration and evaluation assets): Là các chi phí thăm dò và đánh giá được ghi nhận là tài sản theo chính sách kế toán của đơn vị.


Điểm đáng lưu ý là định nghĩa "tài sản thăm dò và đánh giá" trong IFRS 6 phụ thuộc trực tiếp vào chính sách kế toán mà đơn vị lựa chọn áp dụng. Điều này thể hiện sự linh hoạt (hay chính xác hơn là sự miễn trừ có giới hạn khỏi các yêu cầu chặt chẽ hơn) mà IFRS 6 mang lại so với các định nghĩa tài sản trong Khung khái niệm về Báo cáo tài chính (Conceptual Framework for Financial Reporting) hoặc các chuẩn mực IFRS khác.


2. Lịch sử hình thành và phát triển của IFRS 6


2.1. Bối cảnh và lý do ban hành

Trước khi IFRS 6 ra đời, hệ thống Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế thiếu vắng các hướng dẫn cụ thể và toàn diện cho việc hạch toán các hoạt động đặc thù của ngành công nghiệp khai khoáng. Tình trạng này dẫn đến sự tồn tại song song của nhiều phương pháp và chính sách kế toán khác nhau giữa các quốc gia và ngay cả giữa các công ty trong cùng một quốc gia, đặc biệt là trong việc xử lý chi phí thăm dò và đánh giá. Các phương pháp phổ biến bao gồm phương pháp "nỗ lực thành công" (successful efforts method - chỉ vốn hóa chi phí liên quan trực tiếp đến các phát hiện thành công) và phương pháp "chi phí đầy đủ" (full cost method - vốn hóa tất cả chi phí thăm dò và đánh giá trong một khu vực địa lý rộng lớn). Sự đa dạng này làm giảm đáng kể tính so sánh của báo cáo tài chính giữa các công ty trong ngành.


Để giải quyết vấn đề này một cách tạm thời và tạo điều kiện cho các công ty trong ngành khai khoáng áp dụng IFRS mà không gây ra những xáo trộn quá lớn về chính sách kế toán hiện hành, IASB đã ban hành IFRS 6 vào tháng 12 năm 2004. Chuẩn mực này được xem là một giải pháp "tạm thời" (interim standard), với kỳ vọng rằng IASB sẽ tiếp tục nghiên cứu và ban hành một chuẩn mực toàn diện hơn về kế toán cho các hoạt động khai thác (extractive activities) trong tương lai.

Tuy nhiên, tính "tạm thời" của IFRS 6 đã kéo dài hơn dự kiến ban đầu. Mặc dù IASB đã thực hiện các nghiên cứu và tham vấn về một dự án toàn diện hơn cho ngành khai khoáng, nhưng do tính phức tạp và sự thiếu đồng thuận về phương pháp kế toán tối ưu, Hội đồng đã quyết định vào năm 2021 không tiếp tục theo đuổi việc sửa đổi hoặc thay thế IFRS 6 một cách căn bản. Thay vào đó, IASB quyết định loại bỏ tính "tạm thời" khỏi phần miễn trừ liên quan đến IAS 8 trong IFRS 6 và tập trung vào việc xem xét cải thiện các yêu cầu về công bố thông tin. Quyết định này cho thấy những thách thức dai dẳng trong việc xây dựng một chuẩn mực kế toán duy nhất, dựa trên nguyên tắc và được chấp nhận rộng rãi cho một ngành công nghiệp đặc thù như khai khoáng.


2.2. Quá trình phát triển và ngày hiệu lực

Quá trình xây dựng IFRS 6 diễn ra tương đối nhanh chóng, phản ánh nhu cầu cấp thiết về một hướng dẫn kế toán cho ngành khai khoáng trong bối cảnh nhiều quốc gia bắt đầu áp dụng IFRS vào đầu những năm 2000. Dựa trên các nghiên cứu và tham vấn với các bên liên quan trong ngành , IASB đã ban hành IFRS 6 vào tháng 12 năm 2004. Chuẩn mực này chính thức có hiệu lực đối với các kỳ báo cáo tài chính hàng năm bắt đầu vào hoặc sau ngày 01 tháng 01 năm 2006, tuy nhiên việc áp dụng sớm hơn được khuyến khích.


2.3. Mối liên hệ với các chuẩn mực khác

IFRS 6 không hoạt động một cách độc lập mà có mối liên hệ chặt chẽ và điều chỉnh việc áp dụng một số chuẩn mực IFRS khác trong giai đoạn thăm dò và đánh giá tài nguyên khoáng sản:

  • IAS 8 – Chính sách kế toán, Thay đổi ước tính kế toán và Sai sót: Điểm liên kết quan trọng nhất là IFRS 6 cung cấp một miễn trừ có giới hạn khỏi việc áp dụng các đoạn 11 và 12 của IAS 8 khi lựa chọn chính sách kế toán cho việc ghi nhận và đo lường tài sản E&E. Điều này cho phép các đơn vị không bắt buộc phải tham chiếu đến các chuẩn mực tương tự hoặc Khung khái niệm khi xây dựng chính sách kế toán cho tài sản E&E. Tuy nhiên, các yêu cầu khác của IAS 8, như yêu cầu về tính nhất quán trong việc áp dụng chính sách kế toán và các quy định về thay đổi chính sách kế toán, vẫn được áp dụng đối với các chi phí E&E.
  • IAS 16 – Bất động sản, Nhà xưởng và Thiết bị & IAS 38 – Tài sản vô hình: Tài sản E&E sau khi được vốn hóa phải được phân loại là tài sản hữu hình (theo IAS 16) hoặc tài sản vô hình (theo IAS 38) dựa trên bản chất của chúng. Việc đo lường sau ghi nhận ban đầu (lựa chọn giữa mô hình giá gốc và mô hình đánh giá lại) và các yêu cầu công bố thông tin đối với tài sản E&E sẽ tuân theo các quy định tương ứng của IAS 16 hoặc IAS 38, tùy thuộc vào cách phân loại. Khi tính khả thi kỹ thuật và thương mại của việc khai thác được chứng minh, tài sản E&E sẽ được đánh giá tổn thất (nếu có) và sau đó được tái phân loại hoàn toàn theo phạm vi của IAS 16 hoặc IAS 38.
  • IAS 36 – Tổn thất tài sản: IFRS 6 yêu cầu các đơn vị phải đánh giá tổn thất tài sản E&E khi có dấu hiệu cho thấy giá trị ghi sổ có thể không thu hồi được. Tuy nhiên, IFRS 6 sửa đổi cách xác định các dấu hiệu tổn thất này bằng cách đưa ra một danh sách các chỉ số cụ thể hơn, phù hợp với đặc thù của hoạt động E&E (quy định tại đoạn 20 của IFRS 6), thay thế cho các chỉ số tổn thất chung được nêu trong đoạn 8 đến 17 của IAS 36. Mặc dù vậy, một khi dấu hiệu tổn thất được xác định, việc đo lường giá trị tổn thất, trình bày trên báo cáo tài chính và công bố thông tin liên quan vẫn phải tuân thủ đầy đủ các yêu cầu của IAS 36.


Như vậy, có thể thấy IFRS 6 hoạt động như một "lớp phủ" tạm thời và có giới hạn lên các chuẩn mực hiện có, điều chỉnh một số khía cạnh cụ thể (như lựa chọn chính sách kế toán và xác định dấu hiệu tổn thất) cho giai đoạn E&E, trước khi các tài sản này được chuyển giao hoàn toàn vào phạm vi điều chỉnh của IAS 16 hoặc IAS 38 khi bước vào giai đoạn phát triển và khai thác.


2.4. Các sửa đổi, bổ sung quan trọng

Kể từ khi ban hành, IFRS 6 chỉ trải qua các sửa đổi nhỏ, chủ yếu liên quan đến các dự án Cải tiến Hàng năm (Annual Improvements) của IASB hoặc các điều chỉnh kỹ thuật để cập nhật tham chiếu đến Khung khái niệm hoặc các chuẩn mực khác. Ví dụ, có sửa đổi liên quan đến IFRS 1 – Lần đầu áp dụng Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế có hiệu lực từ 01/01/2006. Gần đây nhất và đáng chú ý nhất là quyết định của IASB loại bỏ cụm từ "tạm thời" khỏi tiêu đề của phần miễn trừ liên quan đến IAS 8, chính thức hóa sự linh hoạt trong lựa chọn chính sách kế toán cho tài sản E&E như một đặc điểm lâu dài của chuẩn mực này, thay vì chỉ là một giải pháp tình thế.


Việc thiếu vắng các sửa đổi lớn, mang tính cách mạng đối với IFRS 6 trong gần hai thập kỷ tồn tại càng củng cố nhận định về những khó khăn và thách thức mà IASB phải đối mặt trong việc xây dựng và đạt được sự đồng thuận về một phương pháp kế toán tối ưu và thống nhất cho ngành công nghiệp khai khoáng toàn cầu. Điều này có thể tạo ra một tình trạng "bất định kéo dài", nơi các công ty và nhà đầu tư tiếp tục đối mặt với sự thiếu nhất quán trong báo cáo tài chính giữa các công ty trong ngành trên phạm vi quốc tế. Đối với Việt Nam, khi xây dựng Hệ thống Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Việt Nam (VFRS) dựa trên IFRS 6, điều này ngụ ý rằng Việt Nam sẽ phải tự đưa ra các lựa chọn chính sách hoặc hướng dẫn chi tiết hơn nếu muốn tăng cường tính so sánh trong nước, thay vì chỉ đơn thuần kế thừa sự linh hoạt vốn có của IFRS 6.


3. Các yêu cầu chính của IFRS 6


3.1. Miễn trừ tạm thời khỏi yêu cầu của IAS 8

Đây là một trong những đặc điểm cốt lõi và gây chú ý nhất của IFRS 6. Chuẩn mực này cho phép các đơn vị được miễn áp dụng các đoạn 11 và 12 của IAS 8 khi xây dựng chính sách kế toán cho việc ghi nhận và đo lường tài sản thăm dò và đánh giá (E&E assets). Cụ thể, các đoạn 11 và 12 của IAS 8 yêu cầu, khi không có một Chuẩn mực IFRS hoặc Diễn giải (Interpretation) nào áp dụng cụ thể cho một giao dịch, sự kiện hoặc điều kiện khác, ban lãnh đạo phải sử dụng xét đoán của mình để xây dựng và áp dụng một chính sách kế toán sao cho thông tin cung cấp là thích hợp và đáng tin cậy. Để làm được điều này, ban lãnh đạo phải tham chiếu đến và xem xét khả năng áp dụng của các nguồn theo thứ tự giảm dần: (a) các yêu cầu và hướng dẫn trong các Chuẩn mực và Diễn giải đề cập đến các vấn đề tương tự và liên quan; và (b) các định nghĩa, tiêu chí ghi nhận và các khái niệm đo lường tài sản, nợ phải trả, thu nhập và chi phí trong Khung khái niệm.


Việc IFRS 6 miễn trừ khỏi các yêu cầu này có nghĩa là đơn vị không bắt buộc phải xem xét các chuẩn mực tương tự hoặc Khung khái niệm khi lựa chọn chính sách kế toán cho tài sản E&E. Đơn vị có thể tiếp tục áp dụng chính sách kế toán mà mình đã sử dụng trước khi áp dụng IFRS 6, hoặc lựa chọn một chính sách kế toán khác (ví dụ, chuyển từ full cost sang successful efforts hoặc ngược lại) mà không cần chứng minh rằng chính sách mới cung cấp thông tin đáng tin cậy và thích hợp hơn, miễn là chính sách được chọn đáp ứng các yêu cầu chung về tính thích hợp và đáng tin cậy theo đoạn 10 của IAS 8.


Sự miễn trừ này tạo ra một mức độ linh hoạt đáng kể, cho phép duy trì sự đa dạng trong các thông lệ kế toán (như full cost và successful efforts) đã tồn tại trong ngành trước khi IFRS 6 ra đời. Tuy nhiên, sự linh hoạt này phải đánh đổi bằng việc giảm tính so sánh giữa báo cáo tài chính của các công ty khác nhau trong cùng ngành. Quyết định gần đây của IASB về việc loại bỏ tính "tạm thời" khỏi miễn trừ này cho thấy sự linh hoạt này sẽ tiếp tục là một đặc điểm của IFRS 6 trong tương lai gần.


3.2. Ghi nhận tài sản thăm dò và đánh giá (E&E Assets)

IFRS 6 không đưa ra các tiêu chí ghi nhận tài sản E&E cụ thể và chi tiết. Thay vào đó, chuẩn mực yêu cầu mỗi đơn vị phải tự xác định chính sách kế toán của riêng mình về việc những loại chi phí E&E nào sẽ được vốn hóa thành tài sản E&E. Chính sách này phải được áp dụng một cách nhất quán từ kỳ này sang kỳ khác. Khi xác định chính sách này, đơn vị cần cân nhắc mức độ mà chi phí đó có thể được liên kết một cách hợp lý với việc tìm thấy các nguồn tài nguyên khoáng sản cụ thể.

Điều này có nghĩa là việc một khoản chi phí E&E có được ghi nhận là tài sản hay không phụ thuộc hoàn toàn vào chính sách kế toán do đơn vị lựa chọn, có thể là các mô hình như vốn hóa toàn bộ, vốn hóa theo nỗ lực thành công, hoặc các phương pháp khác phù hợp với đặc thù hoạt động và quan điểm quản lý của đơn vị.


3.3. Đo lường tài sản E&E

  • Ghi nhận ban đầu (Initial Measurement): Tất cả tài sản E&E, khi được ghi nhận lần đầu, phải được đo lường theo giá gốc (cost).
  • Thành phần giá gốc (Elements of Cost): Việc xác định các khoản mục chi phí nào được bao gồm trong giá gốc của tài sản E&E phụ thuộc vào chính sách kế toán do đơn vị tự xây dựng và áp dụng. IFRS 6 cung cấp một danh sách các ví dụ về chi phí có thể được bao gồm, nhưng danh sách này không mang tính bắt buộc và không đầy đủ, bao gồm: chi phí mua quyền thăm dò; chi phí thực hiện các nghiên cứu địa hình, địa chất, địa hóa, địa vật lý; chi phí khoan thăm dò; chi phí đào hào; chi phí lấy mẫu; và chi phí cho các hoạt động đánh giá tính khả thi kỹ thuật và thương mại của việc khai thác. Chuẩn mực cũng nêu rõ rằng các chi phí liên quan đến giai đoạn phát triển tài nguyên khoáng sản (sau khi tính khả thi kỹ thuật và thương mại đã được chứng minh) không được ghi nhận là tài sản E&E. Các nghĩa vụ pháp lý hoặc nghĩa vụ phát sinh ngầm định (constructive obligations) liên quan đến việc tháo dỡ, di dời tài sản và phục hồi địa điểm phát sinh trong giai đoạn E&E phải được ghi nhận và đo lường theo quy định của IAS 37 – Dự phòng, Nợ tiềm tàng và Tài sản tiềm tàng.
  • Đo lường sau ghi nhận ban đầu (Subsequent Measurement): Sau khi ghi nhận ban đầu, đơn vị phải lựa chọn áp dụng mô hình giá gốc (cost model) hoặc mô hình đánh giá lại (revaluation model) cho tài sản E&E của mình. Việc lựa chọn mô hình nào (và các quy định cụ thể của mô hình đó) phải tuân theo các yêu cầu của IAS 16 (nếu tài sản E&E được phân loại là hữu hình) hoặc IAS 38 (nếu tài sản E&E được phân loại là vô hình). Lựa chọn mô hình phải được áp dụng nhất quán cho từng loại tài sản E&E. Cần lưu ý rằng việc áp dụng mô hình đánh giá lại cho tài sản vô hình thường ít phổ biến do yêu cầu phải có một thị trường hoạt động (active market) để xác định giá trị hợp lý một cách đáng tin cậy, điều mà không phải lúc nào cũng tồn tại đối với các quyền thăm dò hoặc dữ liệu địa chất.


Tóm lại, mặc dù yêu cầu ghi nhận ban đầu theo giá gốc là thống nhất, việc xác định thành phần cấu thành giá gốc và lựa chọn mô hình đo lường sau ghi nhận ban đầu lại tiếp tục thể hiện sự linh hoạt mà IFRS 6 cho phép, dựa trên chính sách kế toán của từng đơn vị.


3.4. Yêu cầu về kiểm tra và ghi nhận tổn thất

IFRS 6 đưa ra các quy định riêng biệt về việc kiểm tra tổn thất đối với tài sản E&E, thay thế một phần các quy định chung của IAS 36:

  • Thời điểm kiểm tra tổn thất: Tài sản E&E phải được đánh giá tổn thất (tested for impairment) bất cứ khi nào có các sự kiện hoặc thay đổi hoàn cảnh cho thấy giá trị ghi sổ của tài sản đó có thể không thu hồi được (carrying amount may exceed its recoverable amount).
  • Chỉ số tổn thất đặc thù (IFRS 6, đoạn 20): Thay vì áp dụng các chỉ số tổn thất chung được liệt kê trong đoạn 8-17 của IAS 36, IFRS 6 yêu cầu các đơn vị phải xem xét một danh sách các chỉ số tổn thất cụ thể hơn, phù hợp với bản chất của hoạt động E&E. Danh sách này (không đầy đủ) bao gồm các trường hợp sau :
  • Quyền thăm dò trong khu vực cụ thể đã hết hạn trong kỳ hoặc sẽ hết hạn trong tương lai gần và dự kiến không được gia hạn.
  • Các khoản chi tiêu đáng kể cho việc thăm dò và đánh giá thêm trong khu vực cụ thể không được dự toán hoặc lên kế hoạch.
  • Hoạt động thăm dò và đánh giá trong khu vực cụ thể không dẫn đến việc phát hiện ra trữ lượng tài nguyên khoáng sản có khả năng thương mại và đơn vị đã quyết định ngừng các hoạt động này tại khu vực đó.
  • Có đủ dữ liệu cho thấy rằng, mặc dù việc phát triển tại khu vực cụ thể có khả năng sẽ tiếp tục, giá trị ghi sổ của tài sản E&E khó có thể được thu hồi hoàn toàn từ việc phát triển thành công hoặc từ việc bán tài sản đó.
  • Thực hiện kiểm tra tổn thất: Khi một hoặc nhiều chỉ số tổn thất nêu trên (hoặc các chỉ số tương tự) xuất hiện, đơn vị bắt buộc phải thực hiện kiểm tra tổn thất theo các quy định của IAS 36.
  • Xác định Đơn vị tạo tiền (Cash-Generating Unit - CGU): IFRS 6 cho phép các đơn vị có sự linh hoạt nhất định khi xác định CGU hoặc nhóm CGU để phân bổ tài sản E&E vào đó nhằm mục đích kiểm tra tổn thất. Đơn vị phải xây dựng một chính sách kế toán cho việc phân bổ này. Tuy nhiên, có một giới hạn là mỗi CGU hoặc nhóm CGU mà tài sản E&E được phân bổ vào không được lớn hơn một bộ phận hoạt động (operating segment) được xác định theo IFRS 8 – Bộ phận hoạt động.
  • Đo lường, trình bày và công bố tổn thất: Bất kỳ khoản lỗ tổn thất nào được xác định đều phải được đo lường, ghi nhận, trình bày và công bố thông tin theo đúng các yêu cầu của IAS 36.


Việc IFRS 6 thay thế các chỉ số tổn thất chung của IAS 36 bằng các chỉ số cụ thể hơn là một sự điều chỉnh quan trọng, nhằm phản ánh đúng hơn bản chất rủi ro và mức độ không chắc chắn cao của hoạt động E&E. Sự linh hoạt trong việc xác định CGU cũng là một điểm đáng chú ý, có thể ảnh hưởng đến kết quả đánh giá tổn thất và đòi hỏi sự xét đoán chuyên môn cao của đơn vị.


3.5. Trình bày và Phân loại

  • Phân loại tài sản E&E: Đơn vị phải phân loại tài sản E&E của mình thành tài sản hữu hình hoặc tài sản vô hình, dựa trên bản chất của các tài sản cấu thành nên tài sản E&E đó, và phải áp dụng cách phân loại này một cách nhất quán. Ví dụ, quyền khoan thăm dò thường được coi là tài sản vô hình, trong khi các phương tiện vận chuyển hoặc giàn khoan sử dụng trong hoạt động E&E là tài sản hữu hình. Việc sử dụng một tài sản hữu hình trong quá trình tạo ra một tài sản vô hình (ví dụ, khấu hao giàn khoan trong quá trình khoan thăm dò để thu thập dữ liệu địa chất) không làm thay đổi bản chất hữu hình của tài sản đó, nhưng phần chi phí tiêu hao có thể được tính vào giá gốc của tài sản vô hình.
  • Tái phân loại (Reclassification): Một tài sản E&E sẽ không còn được phân loại theo IFRS 6 nữa kể từ thời điểm tính khả thi kỹ thuật và khả năng thương mại của việc khai thác tài nguyên khoáng sản liên quan đến tài sản đó được chứng minh. Trước khi thực hiện việc tái phân loại tài sản này sang phạm vi của IAS 16 hoặc IAS 38, đơn vị bắt buộc phải đánh giá tổn thất tài sản đó và ghi nhận bất kỳ khoản lỗ tổn thất nào (nếu có).
  • Trình bày trên Báo cáo tài chính: Tài sản E&E phải được trình bày trên báo cáo tình hình tài chính. Chúng có thể được trình bày thành một dòng riêng biệt hoặc gộp chung với các loại tài sản khác (hữu hình hoặc vô hình), nhưng nếu gộp chung thì phải được công bố riêng biệt trong thuyết minh báo cáo tài chính.


Việc phân loại tài sản E&E là hữu hình hay vô hình có ý nghĩa quan trọng vì nó quyết định việc áp dụng mô hình đo lường sau ghi nhận ban đầu (theo IAS 16 hay IAS 38) và các yêu cầu công bố thông tin chi tiết tương ứng. Thời điểm tái phân loại đánh dấu một mốc quan trọng, chấm dứt việc áp dụng các quy định đặc thù của IFRS 6 đối với tài sản đó.


3.6. Yêu cầu công bố thông tin

Mặc dù IFRS 6 cho phép sự linh hoạt đáng kể trong việc ghi nhận và đo lường tài sản E&E, chuẩn mực này lại yêu cầu các công bố thông tin tương đối chi tiết nhằm bù đắp cho sự thiếu nhất quán tiềm ẩn và giúp người sử dụng báo cáo tài chính hiểu rõ hơn về các hoạt động E&E của đơn vị. Cụ thể, theo đoạn 23 và 24 của IFRS 6, đơn vị phải công bố các thông tin sau :

  • Chính sách kế toán áp dụng cho các chi phí thăm dò và đánh giá, bao gồm cả việc ghi nhận các chi phí này thành tài sản thăm dò và đánh giá.
  • Tổng giá trị tài sản, nợ phải trả, thu nhập, chi phí phát sinh từ hoạt động thăm dò và đánh giá tài nguyên khoáng sản.
  • Thông tin về luồng tiền từ hoạt động kinh doanh và luồng tiền từ hoạt động đầu tư phát sinh từ hoạt động thăm dò và đánh giá.


Ngoài ra, theo đoạn 25, đơn vị phải coi tài sản E&E là một loại tài sản riêng biệt và thực hiện các công bố thông tin theo yêu cầu của IAS 16 hoặc IAS 38, tùy thuộc vào cách phân loại tài sản E&E là hữu hình hay vô hình.


Các yêu cầu công bố này nhằm tăng cường tính minh bạch, giúp người đọc báo cáo tài chính hiểu được các chính sách kế toán mà đơn vị đã lựa chọn, quy mô của hoạt động E&E và ảnh hưởng của nó đến tình hình tài chính, kết quả hoạt động và luồng tiền của đơn vị. IASB cũng đã nhận thấy tầm quan trọng của việc công bố thông tin và đang xem xét các cải tiến tiềm năng đối với các yêu cầu này.


Sự kết hợp giữa việc miễn trừ khỏi các yêu cầu chặt chẽ của IAS 8 về lựa chọn chính sách kế toán và việc đưa ra các chỉ số tổn thất riêng biệt cho thấy IFRS 6 cố gắng cân bằng giữa việc thừa nhận tính đặc thù và rủi ro cao của ngành khai khoáng với việc đảm bảo tài sản không bị ghi nhận cao hơn giá trị có thể thu hồi. Tuy nhiên, sự cân bằng này phụ thuộc rất nhiều vào xét đoán của nhà quản lý và chất lượng của thông tin được công bố. Việc cho phép linh hoạt trong vốn hóa chi phí nhưng lại yêu cầu kiểm tra tổn thất nghiêm ngặt khi có dấu hiệu là một cơ chế kiểm soát, nhằm ngăn chặn việc vốn hóa tràn lan mà không xem xét đến khả năng thu hồi trong tương lai. Điều này đặt gánh nặng lên năng lực xét đoán và tính minh bạch trong công bố thông tin để đảm bảo tính hữu ích của báo cáo tài chính.


4. Tình hình áp dụng IFRS và IFRS 6 tại Việt Nam


4.1. Lộ trình áp dụng IFRS của Bộ Tài chính Việt Nam

Nhằm nâng cao tính minh bạch, trách nhiệm giải trình và khả năng so sánh của báo cáo tài chính, đồng thời thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế, Bộ Tài chính Việt Nam đã ban hành Quyết định số 345/QĐ-BTC ngày 16 tháng 3 năm 2020, phê duyệt Đề án áp dụng Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) tại Việt Nam. Đề án này vạch ra một lộ trình gồm 3 giai đoạn chính:

  • Giai đoạn chuẩn bị (2020-2021): Giai đoạn này tập trung vào việc xây dựng nền tảng cần thiết cho việc áp dụng IFRS, bao gồm: công bố bản dịch chính thức IFRS sang tiếng Việt; xây dựng và ban hành các văn bản hướng dẫn áp dụng IFRS; xây dựng cơ chế tài chính liên quan; và quan trọng nhất là đào tạo nguồn nhân lực và xây dựng quy trình triển khai cho các doanh nghiệp.
  • Giai đoạn áp dụng tự nguyện (2022-2025): Trong giai đoạn này, một số đối tượng doanh nghiệp được xác định là có nhu cầu và đủ nguồn lực có thể tự nguyện lựa chọn áp dụng IFRS. Đối với báo cáo tài chính (BCTC) hợp nhất, các đối tượng này bao gồm: công ty mẹ của tập đoàn kinh tế nhà nước quy mô lớn hoặc có các khoản vay được tài trợ bởi các định chế tài chính quốc tế; công ty mẹ là công ty niêm yết; công ty đại chúng quy mô lớn là công ty mẹ chưa niêm yết; và các công ty mẹ khác có nhu cầu và đủ nguồn lực. Đối với BCTC riêng, các doanh nghiệp 100% vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là công ty con của công ty mẹ ở nước ngoài có nhu cầu và đủ nguồn lực cũng có thể tự nguyện áp dụng IFRS.
  • Giai đoạn áp dụng bắt buộc (Sau năm 2025): Sau khi kết thúc giai đoạn tự nguyện, việc áp dụng IFRS sẽ trở thành bắt buộc đối với một số đối tượng. Đối với BCTC hợp nhất, các đối tượng đã áp dụng tự nguyện trong giai đoạn trước (trừ các doanh nghiệp siêu nhỏ) sẽ phải áp dụng bắt buộc. Đối với BCTC riêng, Bộ Tài chính sẽ căn cứ vào tình hình thực tế, nhu cầu và khả năng sẵn sàng của doanh nghiệp để quy định phương án và thời điểm áp dụng bắt buộc hoặc tiếp tục tự nguyện, đảm bảo tính hiệu quả và khả thi.


Song song với việc triển khai áp dụng IFRS, Đề án cũng đặt ra mục tiêu xây dựng và ban hành Hệ thống Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Việt Nam (VFRS) mới. VFRS sẽ được xây dựng theo nguyên tắc tiếp thu tối đa thông lệ quốc tế (tức là dựa trên IFRS) nhưng có những điều chỉnh cần thiết để phù hợp với đặc thù của nền kinh tế Việt Nam, nhu cầu quản lý và khả năng của các doanh nghiệp trong nước. Hệ thống VFRS này sẽ được áp dụng cho các doanh nghiệp không thuộc đối tượng áp dụng IFRS.


Lộ trình này thể hiện một cách tiếp cận thận trọng và có hệ thống của Việt Nam trong việc hội nhập với các chuẩn mực kế toán quốc tế, cho phép các doanh nghiệp có thời gian chuẩn bị và thích ứng dần dần. Việc xây dựng VFRS song song cũng cho thấy Việt Nam hướng tới việc áp dụng các nguyên tắc của IFRS một cách linh hoạt, không hoàn toàn nguyên mẫu cho mọi đối tượng doanh nghiệp.


Bảng 1: Lộ trình áp dụng IFRS và VFRS tại Việt Nam (Tóm tắt Quyết định 345/QĐ-BTC)

Giai đoạn

Mốc thời gian

Nội dung chính

Đối tượng áp dụng IFRS (Tự nguyện/Bắt buộc)

Đối tượng áp dụng VFRS

Chuẩn bị

2020-2021

- Ban hành Đề án

- Dịch thuật và công bố bản dịch IFRS

- Xây dựng văn bản hướng dẫn, cơ chế tài chính

- Đào tạo nhân lực, quy trình triển khai

Không

Không (Áp dụng VAS hiện hành)

Áp dụng Tự nguyện (Giai đoạn 1)

2022-2025

- Áp dụng IFRS tự nguyện

- Tiếp tục xây dựng VFRS

BCTC Hợp nhất (Tự nguyện):

- Cty mẹ TĐ KTNN lớn/vay vốn QT

- Cty mẹ niêm yết

- Cty mẹ ĐC lớn chưa niêm yết

- Cty mẹ khác (có nhu cầu & nguồn lực)BCTC Riêng (Tự nguyện):

- Cty con 100% vốn FDI (có nhu cầu & nguồn lực)

Các DN không áp dụng IFRS (tiếp tục áp dụng VAS hiện hành và chuẩn bị cho VFRS)

Áp dụng Bắt buộc (Giai đoạn 2)

Sau 2025

- Áp dụng IFRS bắt buộc (một phần)<br>- Ban hành và triển khai VFRS

BCTC Hợp nhất (Bắt buộc): Các đối tượng đã tự nguyện ở GĐ1 (trừ DN siêu nhỏ), Cty mẹ khác (có thể tự nguyện nếu đủ điều kiện), BCTC Riêng: BTC quy định lộ trình bắt buộc/tự nguyện sau khi đánh giá GĐ1

Tất cả các DN không áp dụng IFRS (trừ DN siêu nhỏ có hướng dẫn riêng)

(Nguồn: Tổng hợp từ Quyết định 345/QĐ-BTC và các tài liệu liên quan )


4.2. Tình trạng áp dụng IFRS 6 tại Việt Nam

Hiện tại, trong hệ thống 26 Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS) đang được áp dụng, không có chuẩn mực nào tương đương với IFRS 6. Do đó, việc áp dụng các nguyên tắc và yêu cầu của IFRS 6 tại Việt Nam sẽ tuân theo lộ trình chung đã được Bộ Tài chính phê duyệt tại Quyết định 345/QĐ-BTC.

Cụ thể, từ năm 2022 đến hết năm 2025, các doanh nghiệp trong ngành khai khoáng, dầu khí thuộc đối tượng được phép áp dụng tự nguyện IFRS (như công ty mẹ của Tập đoàn Dầu khí Việt Nam - PVN, các công ty thành viên niêm yết của PVN, hoặc các công ty FDI lớn trong ngành) có thể lựa chọn áp dụng IFRS 6 cho việc lập BCTC hợp nhất hoặc BCTC riêng (nếu đủ điều kiện).


Sau năm 2025, các doanh nghiệp này sẽ thuộc diện bắt buộc áp dụng IFRS 6 (cho BCTC hợp nhất). Đối với các doanh nghiệp khai khoáng, dầu khí khác không thuộc đối tượng áp dụng IFRS trực tiếp, họ sẽ áp dụng hệ thống VFRS mới do Bộ Tài chính ban hành. Hệ thống VFRS này dự kiến sẽ được xây dựng dựa trên IFRS, do đó có khả năng cao sẽ tích hợp các nguyên tắc cốt lõi của IFRS 6, nhưng có thể đi kèm với những điều chỉnh hoặc hướng dẫn chi tiết hơn để phù hợp với bối cảnh Việt Nam.


Trong thực tế, một số doanh nghiệp lớn trong ngành dầu khí hoặc các công ty FDI tại Việt Nam, do yêu cầu từ công ty mẹ ở nước ngoài hoặc các nhà đầu tư, nhà tài trợ quốc tế, có thể đã và đang thực hiện việc chuyển đổi BCTC từ VAS sang IFRS, bao gồm cả việc áp dụng các nguyên tắc tương tự như IFRS 6 cho các chi phí E&E.


4.3. Quy định/Hướng dẫn kế toán Việt Nam liên quan

Do không có một VAS riêng biệt cho hoạt động thăm dò và đánh giá tài nguyên khoáng sản, việc hạch toán các chi phí liên quan tại Việt Nam hiện nay chủ yếu dựa vào các quy định chung và các văn bản hướng dẫn chuyên ngành:

  • VAS 03 – Tài sản cố định hữu hình và VAS 04 – Tài sản cố định vô hình: Các chuẩn mực này cung cấp các nguyên tắc chung về ghi nhận, đo lường và khấu hao tài sản cố định. Tuy nhiên, chúng không giải quyết các vấn đề đặc thù của chi phí E&E, chẳng hạn như tiêu chí vốn hóa linh hoạt hay các chỉ số tổn thất riêng biệt. VAS 04 thậm chí còn loại trừ các chi phí liên quan đến khai thác khoáng sản, dầu khí ra khỏi phạm vi áp dụng nếu chúng được điều chỉnh bởi chuẩn mực khác (dù VAS tương đương IFRS 6 chưa tồn tại).
  • Thông tư 107/2014/TT-BTC ngày 08/08/2014: Đây là văn bản hướng dẫn kế toán quan trọng và cụ thể nhất hiện hành, áp dụng cho Người điều hành dầu khí (Operator) tại Việt Nam. Thông tư này hướng dẫn việc sử dụng các tài khoản kế toán riêng biệt để tập hợp chi phí theo từng giai đoạn của hợp đồng dầu khí, bao gồm:
  • Tài khoản 246 – Chi phí tìm kiếm, thăm dò: Phản ánh chi phí phát sinh trong giai đoạn tìm kiếm, thăm dò dầu khí.
  • Tài khoản 247 – Chi phí phát triển: Phản ánh chi phí phát sinh trong giai đoạn phát triển mỏ.
  • Tài khoản 248 – Chi phí khai thác: Phản ánh chi phí phát sinh trong giai đoạn khai thác. Thông tư này quy định chi tiết cách hạch toán các chi phí đầu vào (như vật tư, nhân công, dịch vụ mua ngoài, khấu hao TSCĐ) vào các tài khoản chi phí theo giai đoạn tương ứng. Nó cũng hướng dẫn cách xử lý doanh thu từ bán dầu khí trong giai đoạn thử nghiệm hoặc các khoản thu khác để giảm trừ chi phí, và cách quyết toán chi phí khi kết thúc hợp đồng. Cách tiếp cận của TT107 mang nặng tính quy tắc (rule-based) và tập trung vào việc phân loại, tập hợp chi phí theo giai đoạn hoạt động.
  • Các quy định pháp luật khác: Hoạt động khai khoáng và dầu khí còn chịu sự điều chỉnh của nhiều văn bản pháp luật khác có ảnh hưởng gián tiếp đến kế toán chi phí, bao gồm: Luật Dầu khí (Luật số 12/2022/QH15) , Nghị định 45/2023/NĐ-CP hướng dẫn Luật Dầu khí , các quy định về thuế tài nguyên (ví dụ: Thông tư 152/2015/TT-BTC ), phí bảo vệ môi trường (ví dụ: Nghị định 27/2023/NĐ-CP , Thông tư 25/2018/TT-BTC ), và tiền ký quỹ cải tạo, phục hồi môi trường (ví dụ: Thông tư 08/2017/TT-BTC ).


Sự tồn tại của Thông tư 107/2014/TT-BTC với các hướng dẫn chi tiết cho ngành dầu khí, trong khi lại thiếu một VAS tương đương IFRS 6, cho thấy sự thừa nhận về tính đặc thù cao của ngành này tại Việt Nam. Tuy nhiên, điều này cũng tạo ra một khoảng cách nhất định khi so sánh trực tiếp với hệ thống IFRS. Khi VFRS được xây dựng trong tương lai, việc làm thế nào để tích hợp các nguyên tắc linh hoạt của IFRS 6 vào hệ thống VFRS chung (hoặc liệu có cần ban hành một VFRS riêng cho ngành khai khoáng hay không) sẽ là một thách thức. Cơ quan quản lý sẽ cần cân nhắc kỹ lưỡng giữa việc áp dụng thông lệ quốc tế và việc duy trì các hướng dẫn chi tiết đã được chứng minh là phù hợp với thực tiễn quản lý tại Việt Nam như trong Thông tư 107.


5. So sánh IFRS 6 và Quy định/Thông lệ kế toán Việt Nam

Việc đối chiếu IFRS 6 với các quy định và thông lệ kế toán hiện hành tại Việt Nam, chủ yếu là Thông tư 107/2014/TT-BTC (TT107) và các VAS liên quan (VAS 03, VAS 04), cho thấy những khác biệt đáng kể trong cách tiếp cận và xử lý kế toán đối với chi phí thăm dò và đánh giá.


5.1. Chính sách kế toán (Vốn hóa chi phí E&E)

  • IFRS 6: Cho phép đơn vị có sự linh hoạt rất lớn trong việc lựa chọn và duy trì chính sách kế toán về việc vốn hóa chi phí E&E. Đơn vị được miễn trừ khỏi yêu cầu phải tham chiếu đến các chuẩn mực tương tự hoặc Khung khái niệm khi xây dựng chính sách này (miễn trừ IAS 8 đoạn 11-12). Các mô hình như "full cost" hay "successful efforts" đều có thể được chấp nhận nếu đơn vị đã áp dụng trước đó hoặc lựa chọn áp dụng, miễn là chính sách đó đáp ứng tiêu chí chung về tính thích hợp và đáng tin cậy theo IAS 8 đoạn 10 và được áp dụng nhất quán.
  • VAS/TT107: Việt Nam không có VAS riêng cho E&E. TT107 hướng dẫn một cách tiếp cận dựa trên quy tắc, yêu cầu tập hợp chi phí phát sinh trong giai đoạn tìm kiếm, thăm dò vào Tài khoản 246. Thông tư này không đề cập đến việc cho phép lựa chọn giữa các mô hình vốn hóa khác nhau như "full cost" hay "successful efforts". Thay vào đó, nó tập trung vào việc phân loại và ghi nhận chi phí vào đúng tài khoản theo từng giai đoạn hoạt động của hợp đồng dầu khí. Các chi phí phát sinh trước khi có quyền thăm dò thường được xử lý theo các quy định chung của VAS (ví dụ, chi phí trả trước hoặc chi phí quản lý).
  • Khác biệt chính: IFRS 6 mang tính nguyên tắc và linh hoạt hơn đáng kể, cho phép sự đa dạng trong chính sách vốn hóa. Ngược lại, TT107 mang tính quy tắc và tập trung vào việc theo dõi chi phí theo giai đoạn thông qua hệ thống tài khoản kế toán được chỉ định.


5.2. Ghi nhận và Đo lường tài sản E&E

  • IFRS 6: Yêu cầu ghi nhận ban đầu tài sản E&E theo giá gốc. Tuy nhiên, các thành phần cụ thể cấu thành nên giá gốc lại do chính sách kế toán của đơn vị quyết định. Sau ghi nhận ban đầu, IFRS 6 cho phép đơn vị lựa chọn giữa mô hình giá gốc hoặc mô hình đánh giá lại (theo IAS 16 hoặc IAS 38 tùy thuộc phân loại tài sản).
  • VAS/TT107: Chi phí E&E được tập hợp vào TK 246 theo giá gốc phát sinh. Hệ thống VAS nói chung và các thông tư hướng dẫn (như Thông tư 200) ưu tiên áp dụng mô hình giá gốc cho tài sản cố định và không cho phép đánh giá lại tài sản một cách thường xuyên, trừ một số trường hợp rất cụ thể (như góp vốn, chia tách, sáp nhập, hoặc theo quyết định của Nhà nước). TT107 không có quy định cụ thể về việc áp dụng mô hình đánh giá lại cho các chi phí E&E đã được vốn hóa.
  • Khác biệt chính: Khả năng lựa chọn mô hình đánh giá lại theo IFRS 6 là một điểm khác biệt so với cách tiếp cận chủ yếu dựa trên mô hình giá gốc của VAS và TT107. Mặc dù việc áp dụng mô hình đánh giá lại có thể không phổ biến trong thực tế đối với tài sản E&E (đặc biệt là tài sản vô hình), nhưng về nguyên tắc, IFRS 6 cho phép điều này.


5.3. Kiểm tra và Ghi nhận tổn thất

  • IFRS 6: Đặt ra yêu cầu kiểm tra tổn thất một cách có hệ thống khi có các chỉ số tổn thất đặc thù được liệt kê tại đoạn 20. Chuẩn mực này cũng cho phép sự linh hoạt trong việc xác định đơn vị tạo tiền (CGU) để phân bổ tài sản E&E, miễn là CGU đó không lớn hơn một bộ phận hoạt động. Khi có dấu hiệu tổn thất, việc đo lường, trình bày và công bố thông tin về tổn thất phải tuân thủ đầy đủ các yêu cầu của IAS 36.
  • VAS/TT107: Hệ thống VAS hiện hành của Việt Nam không có một chuẩn mực riêng về tổn thất tài sản tương đương với IAS 36. TT107 có quy định về việc xử lý "chi phí không được thu hồi" (bao gồm cả chi phí E&E không thu hồi được) khi kết thúc hợp đồng dầu khí bằng cách ghi giảm nguồn vốn góp của các bên tham gia. Tuy nhiên, quy định này không đề cập đến việc kiểm tra tổn thất một cách định kỳ hoặc khi có các dấu hiệu suy giảm giá trị trong suốt quá trình thực hiện hợp đồng như yêu cầu của IFRS 6 và IAS 36. Mặc dù các doanh nghiệp Việt Nam có thể áp dụng các quy định chung về trích lập dự phòng giảm giá tài sản theo chế độ kế toán hiện hành, nhưng cách tiếp cận này không đầy đủ, không hệ thống và không chặt chẽ như mô hình tổn thất của IAS 36.
  • Khác biệt chính: Đây là một trong những điểm khác biệt lớn nhất và có tác động trọng yếu nhất. IFRS 6 yêu cầu một quy trình đánh giá tổn thất tài sản E&E bài bản, dựa trên các chỉ số cụ thể và tuân theo phương pháp luận của IAS 36. Điều này có khả năng dẫn đến việc ghi nhận các khoản lỗ tổn thất sớm hơn và với giá trị lớn hơn so với thông lệ hiện tại theo VAS và TT107, vốn thiếu các hướng dẫn cụ thể và chi tiết về vấn đề này cho tài sản E&E.


5.4. Trình bày và Công bố thông tin

  • IFRS 6: Yêu cầu phân loại tài sản E&E thành tài sản hữu hình hoặc vô hình và áp dụng nhất quán. Yêu cầu công bố thông tin chi tiết về chính sách kế toán áp dụng cho chi phí E&E, các số liệu tài chính (tài sản, nợ phải trả, thu nhập, chi phí, luồng tiền) phát sinh từ hoạt động E&E. Đồng thời, yêu cầu tuân thủ các công bố của IAS 16 hoặc IAS 38 tùy theo cách phân loại tài sản.
  • VAS/TT107: TT107 yêu cầu theo dõi chi tiết chi phí E&E theo Tài khoản 246 và theo từng hợp đồng dầu khí. Các yêu cầu về trình bày và công bố thông tin trên BCTC nói chung tuân theo VAS 21 – Trình bày Báo cáo tài chính và các Thông tư hướng dẫn Chế độ kế toán doanh nghiệp (hiện hành là Thông tư 200/2014/TT-BTC và Thông tư 202/2014/TT-BTC). Mặc dù các thông tư này có yêu cầu công bố thông tin chi tiết về các khoản mục trên BCTC, nhưng chúng có thể không tập trung và chi tiết bằng IFRS 6 đối với các chính sách và số liệu đặc thù của hoạt động E&E.
  • Khác biệt chính: IFRS 6 đưa ra các yêu cầu công bố thông tin tập trung và cụ thể hơn cho hoạt động E&E, nhằm tăng cường tính minh bạch và giúp người đọc hiểu rõ hơn về các chính sách và kết quả của hoạt động này, đặc biệt trong bối cảnh chuẩn mực cho phép sự linh hoạt trong ghi nhận và đo lường.


Bảng 2: So sánh các yêu cầu chính của IFRS 6 và VAS/TT107

Nội dung

IFRS 6

VAS/TT107

Khác biệt chính & Tác động tiềm ẩn

Chuẩn mực riêng

Có (IFRS 6)

Không có VAS riêng. Hướng dẫn chính tại TT107/2014/TT-BTC.

VAS thiếu khung chuẩn mực riêng, TT107 mang tính hướng dẫn thực hành.

Chính sách kế toán E&E (Vốn hóa)

Linh hoạt lựa chọn (miễn trừ IAS 8.11-12). Có thể tiếp tục chính sách cũ (full cost, successful efforts...). Yêu cầu nhất quán.

Tập hợp chi phí vào TK 246 theo quy tắc. Không đề cập rõ việc lựa chọn mô hình vốn hóa.

IFRS 6 linh hoạt hơn, cho phép đa dạng chính sách. TT107 quy tắc hơn. Tác động: Khó so sánh giữa các công ty áp dụng IFRS 6 với chính sách khác nhau; khó so sánh IFRS 6 với TT107.

Đo lường ban đầu

Giá gốc.

Giá gốc (chi phí tập hợp vào TK 246).

Tương đối giống nhau về nguyên tắc giá gốc.

Thành phần giá gốc

Do chính sách đơn vị quyết định (có ví dụ tham khảo).

Theo hướng dẫn tập hợp chi phí của TT107.

IFRS 6 linh hoạt hơn trong định nghĩa chi phí vốn hóa.

Đo lường sau ghi nhận ban đầu

Mô hình giá gốc hoặc Mô hình đánh giá lại (theo IAS 16/38).

Chủ yếu mô hình giá gốc (theo VAS 03/04). TT107 không đề cập đánh giá lại.

IFRS 6 cho phép đánh giá lại (dù có thể ít áp dụng). VAS/TT107 hạn chế. Tác động: Giá trị tài sản E&E theo IFRS 6 có thể phản ánh giá trị thị trường tốt hơn (nếu đánh giá lại) nhưng cũng biến động hơn.

Kiểm tra tổn thất

Bắt buộc khi có chỉ số tổn thất đặc thù (IFRS 6.20). Theo phương pháp IAS 36. Linh hoạt xác định CGU.

Không có VAS riêng về tổn thất. TT107 xử lý chi phí không thu hồi khi kết thúc hợp đồng. Ít có kiểm tra tổn thất định kỳ/khi có dấu hiệu.

Khác biệt rất lớn. IFRS 6 yêu cầu kiểm tra tổn thất hệ thống, có thể dẫn đến ghi nhận tổn thất sớm hơn/lớn hơn. Tác động: Giảm giá trị tài sản, giảm lợi nhuận trên BCTC theo IFRS 6 so với VAS/TT107.

Trình bày

Phân loại là tài sản hữu hình/vô hình. Trình bày riêng hoặc thuyết minh riêng.

Chi phí tập hợp theo TK 246, 247, 248. Trình bày theo mẫu biểu BCTC chung.

IFRS 6 yêu cầu phân loại rõ ràng hơn.

Công bố thông tin

Yêu cầu công bố chi tiết chính sách E&E, số liệu tài sản, nợ, thu nhập, chi phí, luồng tiền liên quan đến E&E. Công bố theo IAS 16/38.

Công bố theo yêu cầu chung của VAS 21, TT200/202. TT107 yêu cầu theo dõi chi tiết theo hợp đồng.

IFRS 6 yêu cầu công bố thông tin tập trung và chi tiết hơn về E&E. Tác động: Tăng tính minh bạch nhưng cũng tăng khối lượng công việc công bố.


Sự đối lập giữa tính linh hoạt trong vốn hóa chi phí của IFRS 6 và yêu cầu kiểm tra tổn thất nghiêm ngặt hơn so với VAS/TT107 có thể tạo ra một bức tranh tài chính biến động hơn cho các công ty áp dụng IFRS 6. Giá trị tài sản E&E có thể được ghi nhận tăng nhanh hơn trong giai đoạn đầu nếu công ty áp dụng chính sách vốn hóa rộng rãi (ví dụ: full cost), nhưng cũng có nguy cơ bị ghi giảm mạnh và đột ngột khi các chỉ số tổn thất được kích hoạt và quy trình kiểm tra theo IAS 36 được thực hiện. Ngược lại, cách tiếp cận theo TT107 có thể dẫn đến giá trị tài sản ổn định hơn trên sổ sách nhưng lại tiềm ẩn rủi ro không phản ánh kịp thời sự suy giảm giá trị kinh tế của các khoản đầu tư thăm dò không thành công. Điều này đòi hỏi các nhà đầu tư và nhà phân tích phải có sự hiểu biết sâu sắc về chính sách kế toán cụ thể và các xét đoán trọng yếu về tổn thất của từng công ty khi thực hiện so sánh và đánh giá hiệu quả hoạt động.


6. Đánh giá việc áp dụng IFRS 6 tại Việt Nam

Việc áp dụng IFRS 6 (hoặc các nguyên tắc của nó thông qua VFRS) tại Việt Nam mang lại cả những cơ hội và thách thức đáng kể, đặc biệt đối với các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực khai khoáng và dầu khí.


6.1. Thuận lợi

  • Cung cấp Hướng dẫn Chuyên ngành: Trong bối cảnh VAS hiện tại chưa có chuẩn mực riêng cho hoạt động E&E, IFRS 6 cung cấp một khung khổ kế toán quốc tế, mặc dù linh hoạt, nhưng vẫn là cơ sở để các doanh nghiệp Việt Nam xây dựng hoặc hoàn thiện chính sách kế toán cho các chi phí đặc thù này, thay vì chỉ dựa vào các quy định chung hoặc các thông tư hướng dẫn.
  • Tăng cường Hội nhập Quốc tế: Việc áp dụng một chuẩn mực được thừa nhận quốc tế như IFRS 6 sẽ giúp báo cáo tài chính của các doanh nghiệp khai khoáng, dầu khí Việt Nam trở nên dễ hiểu, minh bạch và có khả năng so sánh cao hơn với các công ty cùng ngành trên toàn cầu. Điều này phù hợp với xu thế hội nhập kinh tế sâu rộng của Việt Nam.
  • Thu hút Đầu tư Nước ngoài: Một báo cáo tài chính được lập theo chuẩn mực quốc tế, phản ánh thông tin một cách minh bạch và đáng tin cậy hơn, là yếu tố quan trọng để xây dựng niềm tin đối với các nhà đầu tư nước ngoài. Điều này đặc biệt có ý nghĩa đối với lĩnh vực khai khoáng và dầu khí, vốn đòi hỏi nguồn vốn đầu tư lớn và thường có sự tham gia của các đối tác quốc tế. Việc áp dụng IFRS 6 có thể tạo điều kiện thuận lợi hơn trong việc huy động vốn, hợp tác liên doanh và tiếp cận các thị trường vốn quốc tế.


6.2. Khó khăn

  • Yêu cầu Xét đoán Chuyên môn Cao: Sự linh hoạt trong việc lựa chọn chính sách kế toán vốn hóa chi phí E&E và đặc biệt là việc đánh giá các chỉ số tổn thất theo IFRS 6 đòi hỏi ban lãnh đạo và bộ phận kế toán phải thực hiện những xét đoán chuyên môn phức tạp và có cơ sở vững chắc. Đây là một thách thức lớn đối với môi trường kế toán Việt Nam, vốn quen thuộc hơn với cách tiếp cận dựa trên các quy tắc và hướng dẫn chi tiết.
  • Phức tạp trong Kiểm tra Tổn thất: Việc áp dụng mô hình tổn thất của IAS 36, ngay cả khi đã có các chỉ số tổn thất đặc thù từ IFRS 6, vẫn là một quy trình phức tạp. Nó đòi hỏi phải thu thập nhiều dữ liệu, thực hiện các ước tính về dòng tiền tương lai, xác định tỷ lệ chiết khấu phù hợp và phân bổ tài sản vào các CGU một cách hợp lý – tất cả đều là những công việc khó khăn đối với các tài sản E&E có tính không chắc chắn cao.
  • Thiếu hụt Nguồn Nhân lực Chất lượng cao: Một trong những thách thức lớn nhất là sự thiếu hụt các chuyên gia kế toán, kiểm toán viên và nhà quản lý tài chính có kiến thức sâu rộng và kinh nghiệm thực tế về IFRS nói chung và IFRS 6 nói riêng. Đặc biệt là những người vừa am hiểu IFRS, vừa có kiến thức chuyên sâu về đặc thù kỹ thuật và kinh tế của ngành khai khoáng, dầu khí.
  • Hạn chế về Hệ thống Thông tin và Dữ liệu: Hệ thống công nghệ thông tin và quy trình quản lý dữ liệu hiện tại của nhiều doanh nghiệp có thể chưa đủ khả năng để đáp ứng các yêu cầu của IFRS 6. Việc thu thập dữ liệu chi tiết cho mục đích vốn hóa theo chính sách lựa chọn, theo dõi tài sản E&E, và đặc biệt là thu thập các dữ liệu đầu vào cần thiết cho việc đánh giá tổn thất (như ước tính trữ lượng, dự báo giá, chi phí phát triển và khai thác trong tương lai) là một trở ngại lớn.
  • Chi phí Chuyển đổi Đáng kể: Quá trình chuyển đổi sang áp dụng IFRS 6 (hoặc VFRS dựa trên IFRS 6) đòi hỏi sự đầu tư đáng kể về tài chính và thời gian cho việc đào tạo nhân lực, nâng cấp hoặc thay thế hệ thống phần mềm kế toán, thuê chuyên gia tư vấn, và điều chỉnh các quy trình nội bộ.
  • Khác biệt với Quy định Thuế: Việc áp dụng các chính sách kế toán theo IFRS 6, đặc biệt là các quy định về tổn thất, có thể tạo ra sự khác biệt lớn giữa lợi nhuận kế toán và thu nhập chịu thuế theo pháp luật thuế Việt Nam. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải có hệ thống theo dõi và đối chiếu phức tạp hơn, đồng thời phải giải trình rõ ràng các khoản chênh lệch này với cơ quan thuế.


6.3. Tác động tiềm tàng đến Báo cáo tài chính

Việc áp dụng IFRS 6 được dự báo sẽ có những tác động đáng kể đến BCTC của các doanh nghiệp khai khoáng, dầu khí Việt Nam:

  • Thay đổi Chính sách Kế toán: Các doanh nghiệp sẽ phải rà soát, lựa chọn và áp dụng chính sách kế toán cụ thể cho việc vốn hóa chi phí E&E, thay vì chỉ tuân theo hướng dẫn tập hợp chi phí của TT107.
  • Ảnh hưởng đến Giá trị Tài sản: Giá trị tài sản E&E trên báo cáo tình hình tài chính có thể biến động mạnh hơn. Chính sách vốn hóa linh hoạt có thể làm tăng giá trị tài sản ban đầu so với TT107. Tuy nhiên, yêu cầu kiểm tra tổn thất nghiêm ngặt theo IAS 36 và các chỉ số đặc thù của IFRS 6 có thể dẫn đến việc ghi nhận các khoản lỗ tổn thất lớn hơn và sớm hơn, làm giảm giá trị tài sản.
  • Ảnh hưởng đến Kết quả Kinh doanh: Việc ghi nhận lỗ tổn thất tài sản E&E sẽ trực tiếp làm tăng chi phí và giảm lợi nhuận trong kỳ báo cáo. Bên cạnh đó, chính sách vốn hóa và việc ghi nhận tổn thất cũng sẽ ảnh hưởng đến chi phí khấu hao hoặc phân bổ trong các kỳ tương lai khi tài sản được đưa vào sử dụng hoặc tái phân loại.
  • Tăng Yêu cầu Công bố Thông tin: BCTC sẽ phải bao gồm các thuyết minh chi tiết hơn về chính sách kế toán E&E, các xét đoán và ước tính quan trọng (đặc biệt liên quan đến tổn thất), và các số liệu tài chính cụ thể liên quan đến tài sản, nợ phải trả, thu nhập, chi phí và luồng tiền từ hoạt động E&E.


Bảng 3: Tóm tắt thuận lợi và khó khăn khi áp dụng IFRS 6 tại Việt Nam

Khía cạnh

Thuận lợi

Khó khăn

Ghi chú/Giải pháp đề xuất

Hướng dẫn KT

Cung cấp khung quốc tế cho ngành đặc thù chưa có VAS riêng.

Thiếu hướng dẫn chi tiết như TT107 có thể gây lúng túng ban đầu.

Cần có hướng dẫn áp dụng cụ thể từ Bộ Tài chính/Hội nghề nghiệp.

Hội nhập QT

Tăng tính so sánh, minh bạch với quốc tế.

Yêu cầu thay đổi tư duy, quy trình hiện tại.

Đào tạo, thay đổi nhận thức về lợi ích hội nhập.

Thu hút Đầu tư

Tăng niềm tin nhà đầu tư, thuận lợi huy động vốn.

Chi phí chuyển đổi ban đầu có thể ảnh hưởng lợi nhuận ngắn hạn.

Truyền thông lợi ích dài hạn cho nhà đầu tư.

Yêu cầu Xét đoán

Phản ánh bản chất kinh tế tốt hơn.

Đòi hỏi năng lực chuyên môn cao, khó khăn cho DN quen quy tắc.

Đào tạo chuyên sâu, xây dựng quy trình xét đoán nội bộ, tham khảo chuyên gia.

Kiểm tra Tổn thất

Phản ánh rủi ro kịp thời, tránh ghi nhận quá giá trị tài sản.

Phức tạp, đòi hỏi dữ liệu và kỹ năng phân tích cao.

Xây dựng hệ thống dữ liệu, quy trình đánh giá tổn thất, đào tạo chuyên sâu về IAS 36.

Nguồn Nhân lực

Cơ hội nâng cao trình độ nhân lực.

Thiếu hụt chuyên gia am hiểu IFRS và ngành khai khoáng.

Đầu tư đào tạo dài hạn, thu hút nhân tài, hợp tác với tổ chức đào tạo.

Hệ thống/Dữ liệu

Thúc đẩy hiện đại hóa hệ thống quản trị.

Hệ thống hiện tại có thể không đáp ứng, khó thu thập dữ liệu tổn thất.

Nâng cấp/thay thế phần mềm kế toán, xây dựng quy trình thu thập dữ liệu.

Chi phí

Lợi ích dài hạn về hiệu quả, huy động vốn.

Chi phí chuyển đổi ban đầu cao (đào tạo, hệ thống, tư vấn).

Lập kế hoạch ngân sách chi tiết, tìm kiếm hỗ trợ (nếu có).

Thuế

Minh bạch hơn về cơ sở tính thuế.

Phát sinh chênh lệch lớn giữa kế toán và thuế, cần theo dõi phức tạp.

Xây dựng hệ thống đối chiếu, giải trình rõ ràng với cơ quan thuế.


Một điểm cần nhấn mạnh là thách thức lớn nhất khi áp dụng IFRS 6 tại Việt Nam không chỉ nằm ở các khía cạnh kỹ thuật kế toán như vốn hóa hay tổn thất. Quan trọng hơn, đó là sự chuyển đổi cần thiết trong tư duy quản lý và vận hành – từ việc tuân thủ cứng nhắc các quy tắc (rule-based) sang khả năng vận dụng các nguyên tắc và thực hiện xét đoán chuyên môn (principle-based/judgement-based) một cách hợp lý và có trách nhiệm giải trình. Điều này đòi hỏi một sự thay đổi về văn hóa doanh nghiệp, chú trọng hơn vào tính minh bạch, quản trị rủi ro và năng lực phân tích. Quá trình này cần sự đầu tư dài hạn vào việc phát triển nguồn nhân lực không chỉ trong bộ phận kế toán mà còn ở các cấp quản lý và các bộ phận liên quan khác, đồng thời cần sự cam kết mạnh mẽ từ ban lãnh đạo cao nhất.


7. Kết luận và Khuyến nghị


7.1. Tóm tắt các nội dung chính

IFRS 6 là một chuẩn mực đặc thù, được ban hành ban đầu với tính chất tạm thời, nhằm cung cấp hướng dẫn kế toán cho giai đoạn thăm dò và đánh giá tài nguyên khoáng sản. Đặc điểm nổi bật của IFRS 6 là sự linh hoạt cao trong việc cho phép các đơn vị tiếp tục áp dụng chính sách kế toán hiện có về vốn hóa chi phí E&E (thông qua việc miễn trừ áp dụng một phần IAS 8). Tuy nhiên, chuẩn mực này lại yêu cầu việc kiểm tra tổn thất tài sản E&E một cách nghiêm ngặt hơn so với thông lệ chung trước đó, bằng cách đưa ra các chỉ số tổn thất cụ thể và yêu cầu áp dụng phương pháp luận của IAS 36. IFRS 6 cũng nhấn mạnh yêu cầu công bố thông tin chi tiết để tăng cường tính minh bạch.


Tại Việt Nam, IFRS 6 không có trong hệ thống VAS hiện hành. Việc áp dụng chuẩn mực này sẽ tuân theo lộ trình chung của Đề án 345/QĐ-BTC, bắt đầu bằng giai đoạn tự nguyện (2022-2025) cho các đối tượng đủ điều kiện và dự kiến bắt buộc (cho BCTC hợp nhất) sau năm 2025. Các quy định hiện hành của Việt Nam, đặc biệt là Thông tư 107/2014/TT-BTC, có cách tiếp cận dựa trên quy tắc và tập trung vào việc tập hợp chi phí theo giai đoạn, khác biệt đáng kể so với tính linh hoạt và yêu cầu kiểm tra tổn thất của IFRS 6.


Việc áp dụng IFRS 6 (hoặc VFRS dựa trên IFRS 6) tại Việt Nam hứa hẹn mang lại lợi ích về hội nhập quốc tế và thu hút đầu tư, nhưng cũng đặt ra nhiều thách thức liên quan đến yêu cầu xét đoán cao, sự phức tạp của kiểm tra tổn thất, năng lực nguồn nhân lực, hệ thống thông tin và chi phí chuyển đổi. Tác động chính lên BCTC là sự thay đổi tiềm năng về giá trị tài sản E&E (do chính sách vốn hóa và ghi nhận tổn thất) và yêu cầu công bố thông tin chi tiết hơn.


7.2. Khuyến nghị cho doanh nghiệp Việt Nam (Ngành Khai khoáng, Dầu khí)

Để chuẩn bị tốt cho việc áp dụng IFRS 6 (dù là tự nguyện hay bắt buộc trong tương lai, hoặc áp dụng VFRS dựa trên IFRS 6), các doanh nghiệp trong ngành khai khoáng và dầu khí tại Việt Nam cần chủ động thực hiện các bước sau:

  • Nghiên cứu và Đánh giá Tác động: Chủ động tìm hiểu sâu về các yêu cầu của IFRS 6 và các chuẩn mực liên quan mật thiết như IAS 8, IAS 16, IAS 36, IAS 38. Thực hiện đánh giá sớm và chi tiết về những tác động tiềm ẩn của việc áp dụng IFRS 6 đối với hệ thống kế toán, quy trình kiểm soát nội bộ, cấu trúc dữ liệu và các chỉ tiêu trên báo cáo tài chính của doanh nghiệp.
  • Đầu tư vào Nguồn Nhân lực: Xây dựng kế hoạch và đầu tư mạnh mẽ vào việc đào tạo, nâng cao năng lực cho đội ngũ nhân sự làm công tác kế toán, tài chính, kiểm toán nội bộ và cả các bộ phận kỹ thuật, quản lý dự án có liên quan. Nội dung đào tạo cần tập trung vào kiến thức IFRS chuyên sâu, đặc biệt là kỹ năng phân tích, xét đoán và ước tính kế toán trong điều kiện không chắc chắn – vốn rất phổ biến trong ngành E&E.
  • Xây dựng/Nâng cấp Hệ thống Thông tin: Rà soát và đánh giá khả năng đáp ứng của hệ thống phần mềm kế toán và hệ thống quản trị doanh nghiệp (ERP) hiện tại. Lên kế hoạch nâng cấp hoặc triển khai hệ thống mới có khả năng hỗ trợ việc áp dụng đa chuẩn mực (VAS/VFRS và IFRS), thu thập và quản lý dữ liệu đa chiều, đặc biệt là các dữ liệu phi tài chính cần thiết cho việc đánh giá tổn thất tài sản E&E (ví dụ: dữ liệu trữ lượng, dự báo kỹ thuật, chi phí phát triển...).
  • Xây dựng Chính sách Kế toán Rõ ràng và Phù hợp: Tận dụng sự linh hoạt cho phép bởi IFRS 6 một cách có cân nhắc và trách nhiệm. Doanh nghiệp cần xây dựng một chính sách kế toán chi tiết, rõ ràng và nhất quán về việc vốn hóa chi phí E&E, phù hợp với mô hình kinh doanh và chiến lược hoạt động của mình. Chính sách này cần được lập thành văn bản và truyền đạt rộng rãi trong nội bộ. Đồng thời, phải đảm bảo tính minh bạch tối đa thông qua việc công bố đầy đủ và chi tiết các thông tin liên quan đến chính sách này và các xét đoán trọng yếu đã thực hiện.
  • Chuẩn bị Kỹ lưỡng cho Kiểm tra Tổn thất: Xây dựng một quy trình và phương pháp luận nội bộ chặt chẽ cho việc theo dõi các chỉ số tổn thất (theo IFRS 6.20) và thực hiện kiểm tra tổn thất tài sản E&E khi cần thiết. Quy trình này cần xác định rõ nguồn dữ liệu đầu vào, phương pháp ước tính giá trị có thể thu hồi (giá trị hợp lý trừ chi phí bán hoặc giá trị sử dụng), tỷ lệ chiết khấu, cách xác định và phân bổ tài sản vào CGU. Việc thu thập và lưu trữ đầy đủ bằng chứng, tài liệu hỗ trợ cho các ước tính và xét đoán là tối quan trọng.
  • Tăng cường Phối hợp và Tham vấn: Quá trình chuyển đổi và áp dụng IFRS 6 là phức tạp, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban trong doanh nghiệp. Đồng thời, cần chủ động làm việc và tham vấn ý kiến của các đơn vị kiểm toán độc lập, các chuyên gia tư vấn IFRS và các cơ quan quản lý nhà nước có liên quan để giải quyết các vướng mắc và đảm bảo tuân thủ đúng quy định.
  • Theo dõi sát Lộ trình Xây dựng VFRS: Đối với các doanh nghiệp dự kiến áp dụng VFRS, cần theo dõi chặt chẽ quá trình Bộ Tài chính xây dựng và ban hành hệ thống chuẩn mực này, đặc biệt là các quy định liên quan đến ngành khai khoáng, để có kế hoạch chuẩn bị và điều chỉnh kịp thời.


7.3. Khuyến nghị cho cơ quan quản lý và tổ chức nghề nghiệp

Để hỗ trợ các doanh nghiệp trong quá trình áp dụng IFRS nói chung và IFRS 6 nói riêng, các cơ quan quản lý nhà nước (Bộ Tài chính, các Bộ ngành liên quan) và các tổ chức nghề nghiệp (như VACPA, VAA) cần đóng vai trò tích cực:

  • Hoàn thiện Cơ sở Pháp lý và Hướng dẫn: Tiếp tục rà soát, hoàn thiện bản dịch IFRS sang tiếng Việt, đảm bảo tính chính xác và nhất quán về thuật ngữ. Ban hành các văn bản hướng dẫn áp dụng IFRS một cách kịp thời và cụ thể, có thể xem xét xây dựng các ví dụ minh họa (illustrative examples) hoặc tình huống thực tế (case studies) cho các ngành đặc thù như khai khoáng, dầu khí để hỗ trợ doanh nghiệp áp dụng IFRS 6.
  • Xây dựng VFRS Phù hợp và Khả thi: Trong quá trình xây dựng VFRS, cần cân nhắc kỹ lưỡng mức độ tích hợp các nguyên tắc của IFRS 6. Có thể xem xét việc đưa ra các hướng dẫn chi tiết hơn về tiêu chí vốn hóa chi phí E&E hoặc cách xác định CGU cho mục đích kiểm tra tổn thất, dựa trên kinh nghiệm thực tiễn từ việc áp dụng TT107, nhằm tăng cường tính so sánh trong nước mà vẫn đảm bảo tiếp cận thông lệ quốc tế.
  • Đẩy mạnh Đào tạo và Phát triển Nguồn Nhân lực: Tăng cường phối hợp với các trường đại học, các tổ chức đào tạo quốc tế (như ACCA, ICAEW, CPA Australia) và các công ty kiểm toán lớn để phát triển các chương trình đào tạo, bồi dưỡng và cấp chứng chỉ về IFRS chất lượng cao. Đặc biệt chú trọng đến các chuẩn mực phức tạp và các ngành có tính đặc thù cao như khai khoáng, dầu khí.
  • Tạo Diễn đàn Trao đổi và Giải đáp: Thường xuyên tổ chức các hội thảo, diễn đàn, buổi đối thoại chính sách để tạo cơ hội cho các doanh nghiệp, chuyên gia tư vấn, kiểm toán viên và cơ quan quản lý cùng nhau trao đổi kinh nghiệm, thảo luận các vấn đề kỹ thuật phức tạp và giải đáp các vướng mắc phát sinh trong quá trình triển khai áp dụng IFRS 6 và các chuẩn mực khác.


Kết luận

Việc áp dụng IFRS 6 – Thăm dò và Đánh giá Tài nguyên Khoáng sản (hoặc VFRS được xây dựng dựa trên chuẩn mực này) đánh dấu một bước tiến quan trọng trong quá trình hội nhập của ngành khai khoáng và dầu khí Việt Nam với các thông lệ kế toán quốc tế. Chuẩn mực này mang lại cơ hội để nâng cao tính minh bạch, khả năng so sánh của báo cáo tài chính và thu hút đầu tư nước ngoài. Tuy nhiên, nó cũng đặt ra những thách thức không nhỏ, đòi hỏi sự thay đổi căn bản trong cách tiếp cận kế toán, từ việc tuân thủ quy tắc sang vận dụng nguyên tắc và xét đoán chuyên môn, đặc biệt trong việc xử lý tổn thất tài sản.


Sự thành công của việc áp dụng IFRS 6 tại Việt Nam sẽ không chỉ phụ thuộc vào sự chuẩn bị kỹ lưỡng về mặt kỹ thuật, hệ thống và nguồn lực của từng doanh nghiệp, mà còn phụ thuộc vào khả năng thích ứng, nâng cao năng lực quản trị tài chính và sự cam kết đối với tính minh bạch của toàn ngành. Đây là một quá trình đòi hỏi sự đầu tư và nỗ lực đáng kể, nhưng cũng là cơ hội để ngành khai khoáng và dầu khí Việt Nam khẳng định vị thế và tăng cường năng lực cạnh tranh trên trường quốc tế.

Nguồn trích dẫn

1. IFRS 6 EXPLORATION FOR AND EVALUATION OF MINERAL RESOURCES - Grant Thornton, https://www.grantthornton.com.au/globalassets/1.-member-firms/australian-website/technical-publications/ifrs/gtal_2016-ifrs6-exploration-for-and-evaluation-of-mineral-resources.pdf 


2. www.ifrs.org, https://www.ifrs.org/content/dam/ifrs/publications/pdf-standards/english/2022/issued/part-a/ifrs-6-exploration-for-and-evaluation-of-mineral-resources.pdf?bypass=on 


3. IFRS 6 Exploration for and Evaluation of Mineral Resources - IAS Plus, https://iasplus.com/content/b3f4cdfd-caf3-4ba1-a0de-25f4a76d2e72 


4. IFRS 6, exploration for and evaluation of mineral resources. - ACCA Global, https://www.accaglobal.com/gb/en/student/exam-support-resources/dipifr-study-resources/technical-articles/ifrs6.html 


5. has the IFRS 6 harmonized accounting practices by extractive industries? - Nottingham Repository, https://nottingham-repository.worktribe.com/OutputFile/3786521 


6. IFRS 6 — Exploration for and Evaluation of Mineral Resources, https://www.iasplus.com/en/standards/ifrs/ifrs6 


7. IFRS IN PRACTICE - BDO Global, https://www.bdo.global/getmedia/05490248-2c8c-48a7-bafd-f6ee1e553f28/An-overview-of-IFRS-6-Exploration-for-and-Evaluation-of-Mineral-Resources.pdf 


8. IFRS 6 Exploration For and Evaluation of Mineral Resources - ICAEW.com, https://www.icaew.com/technical/corporate-reporting/ifrs/ifrs-accounting-standards-tracker/ifrs-6-exploration-for-and-evaluation-of-mineral-resources 


9. Project Summary - IFRS Foundation, https://www.ifrs.org/content/dam/ifrs/project/extractive-activities/projectsummary-extractiveactivities-dec2023.pdf 


10. AP19C: Matters in the scope of IFRS 6, https://www.ifrs.org/content/dam/ifrs/meetings/2021/september/iasb/ap19c-matters-in-the-scope-of-ifrs-6.pdf 


11. IFRS ACCOUNTING STANDARDS IN PRACTICE - BDO Global, https://www.bdo.global/getmedia/2260c6a7-7d4d-4919-9e0b-0c14ce7a6aa8/IFRS-AS-IP-An-overview-of-IFRS-6-2024-25.pdf 


12. Extractive Activities - IAS Plus, https://www.iasplus.com/en/meeting-notes/iasb/2023/september/extractive-activities 


13. Effective dates of IFRSs and amendments - IAS Plus, https://www.iasplus.com/en/standards/effective-dates/effective-ifrs 


14. Exploration for and Evaluation of Mineral Resources - RB2023-A – Issued IFRS Standards, https://www.ifrs.org/content/dam/ifrs/publications/pdf-standards/english/2023/issued/part-a/ifrs-6-exploration-for-and-evaluation-of-mineral-resources.pdf?bypass=on 


15. International Financial Reporting Standard 6Exploration for and Evaluation of Mineral Resources - IFRS Foundation, https://www.ifrs.org/content/dam/ifrs/publications/html-standards/english/2022/issued/ifrs6.html 


16. IAS 38 — Intangible Assets - IAS Plus, https://www.iasplus.com/en/standards/ias/ias38 


17. IAS 38 Intangible Assets | IFRS Foundation, https://www.ifrs.org/content/dam/ifrs/publications/pdf-standards/english/2021/issued/part-a/ias-38-intangible-assets.pdf 


18. Bộ Tài chính phê duyệt đề án áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính tại Việt Nam 30/03/2020 14:30:00 - Tin bộ tài chính, https://mof.gov.vn/webcenter/portal/btcvn/pages_r/l/tin-bo-tai-chinh?dDocName=MOFUCM174825 


19. Quyết định 345/QĐ/BTC: Phê duyệt Đề án áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính tại Việt Nam - Vacpa, https://vacpa.org.vn/vi/quyet-dinh-345/qd/btc--phe-duyet-de-an-ap-dung-chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-tai-viet-nam-9429.htm 


20. Từ sau năm 2025, bắt buộc áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế, https://tapchitaichinh.vn/tu-sau-nam-2025-bat-buoc-ap-dung-chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-quoc-te.html 


21. Áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính tại Việt Nam, https://www.mof.gov.vn/webcenter/portal/btcvn/pages_r/l/tin-bo-tai-chinh?dDocName=MOFUCM230996 


22. Quyết định 345/QĐ-BTC 2020 phê duyệt Đề án áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính tại Việt Nam, https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Tai-chinh-nha-nuoc/Quyet-dinh-345-QD-BTC-2020-phe-duyet-De-an-ap-dung-chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-tai-Viet-Nam-437190.aspx 


23. Quyết định 345/QĐ-BTC của Bộ Tài Chính - IFRS.VN, https://ifrs.vn/document/quyet-dinh-345-2020-7379/ 


24. Quyết định 345/QĐ-BTC - Phê duyệt đề án áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính VFRS tại Việt Nam - kiểm toán AMA, https://amagroup.vn/quyet-dinh-345-qd-btc-phe-duyet-de-an-ap-dung-chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-vfrs-tai-viet-nam/ 


25. Lộ trình áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) tại Việt Nam, https://caf-vietnam.com/lo-trinh-ap-dung-chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-quoc-te-ifrs-tai-viet-nam/ 


26. Bộ Tài chính phê duyệt đề án áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính tại Việt Nam - Chi tiết tin, https://mof.gov.vn/webcenter/portal/ttncdtbh/pages_r/l/chi-tiet-tin?dDocName=MOFUCM174825 


27. Lộ trình áp dụng IFRS tại Việt Nam? Những điều bạn cần biết - Smart Train, https://smarttrain.edu.vn/lo-trinh-ap-dung-ifrs-tai-viet-nam-nhung-dieu-ban-can-biet/ 


28. IFRS Là Gì? Lộ Trình Áp Dụng IFRS Tại Việt Nam [Cập Nhật], https://ketoanleanh.edu.vn/kinh-nghiem-ke-toan/ifrs-la-gi-lo-trinh-ap-dung-ifrs-tai-viet-nam.html 


29. Đẩy mạnh triển khai áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế 11/11/2020 15:22:00 - Chi tiết tin, https://mof.gov.vn/webcenter/portal/tttc/pages_r/l/chi-tiet-tin-tin-tuc-tai-chinh?dDocName=MOFUCM185307 


30. IFRS là gì? Khái niệm, Tầm Quan Trọng và Ứng Dụng - 1Office, https://1office.vn/ifrs-la-gi 


31. Doanh nghiệp cần chuẩn bị gì khi áp dụng IFRS tại Việt Nam? - SAPP Academy, https://sapp.edu.vn/bai-viet-certifr/doanh-nghiep-can-chuan-bi-gi-khi-ap-dung-ifrs-tai-viet-nam/ 


32. IFRS là gì? Lộ trình áp dụng IFRS tại Việt Nam - A1 Consulting, https://www.a1consulting.vn/blog/dx-blog-9/ifrs-la-gi-161 


33. Áp Dụng IFRS: Lộ Trình Triển Khai Tại Việt Nam, https://vietaustralia.com/vn/ap-dung-ifrs.html 


34. Lộ trình áp dụng IFRS ở Việt Nam, https://adac.com.vn/blogs/tin-tuc/lo-trinh-ap-dung-ifrs-o-viet-nam 


35. Doanh nghiệp áp dụng IFRS tại Việt Nam: Thách thức nhưng cũng là cơ hội, https://taca.com.vn/doanh-nghiep-ap-dung-ifrs/ 


36. Lộ trình áp dụng IFRS - Doanh nghiệp Việt Nam cần chuẩn bị gì cho năm 2025, https://hiephoidoanhnghiepquangnam.org.vn/vi/news/ban-tin-thue/lo-trinh-ap-dung-ifrs-doanh-nghiep-viet-nam-can-chuan-bi-gi-cho-nam-2025-132.html 


37. Đề xuất áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế vào Việt Nam từ năm 2020 07/08/2019 17:08:00 - Tin bộ tài chính, https://mof.gov.vn/webcenter/portal/btcvn/pages_r/l/tin-bo-tai-chinh?dDocName=MOFUCM158971 


38. Những thách thức trong việc áp dụng IFRS ở Việt Nam, https://kpmg.com/vn/vi/home/phan-tich-chuyen-sau/2020/11/ifrs-in-vietnam-2020.html 


39. Áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế ở các doanh nghiệp Việt Nam trong quá trình hội nhập kinh tế toàn cầu - Tạp chí Công Thương, https://tapchicongthuong.vn/nghien-cuu-khoa-hoc?route=%2Fvi%2Fojs-post%2Fap-dung-chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-quoc-te-o-cac-doanh-nghiep-viet-nam-trong-qua-trinh-hoi-nhap-kinh-te-toan-cau-101603.htm 


40. Áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính tại Việt Nam: Thách thức và giải pháp 04/05/2022 15:37:00, https://mof.gov.vn/webcenter/portal/btcvn/pages_r/l/tin-bo-tai-chinh?dDocName=MOFUCM230996 


41. Áp dụng Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS). Khó khăn đặt ra đối với các doanh nghiệp niêm yết Việt Nam - Hội Kế toán TP.HCM, https://www.hoiketoanhcm.org.vn/vn/trao-doi/ap-dung-chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-quoc-te-ifrs-kho-khan-dat-ra-doi-voi-cac-doanh-nghiep-niem-yet-viet-nam/ 


42. LÀ KẾ TOÁN NHƯNG BẠN ĐÃ NẮM VỀ LỘ TRÌNH ÁP DỤNG IFRS TẠI VIỆT NAM CHƯA? - Viện Phát Triển Nguồn Nhân Lực và Kinh Doanh - HUREDIN, https://hr.ueh.edu.vn/kien-thuc/la-ke-toan-nhung-ban-da-nam-ve-lo-trinh-ap-dung-ifrs-tai-viet-nam-chua/ 


43. IFRS là gì? Vai trò của chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế - Arito ERP, https://arito.vn/chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-quoc-te-ifrs-la-gi-vai-tro-cua-ifrs/ 


44. Áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính tại Việt Nam (VFRS) - FAST, https://fast.com.vn/ap-dung-chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-tai-viet-nam/ 


45. Lộ trình áp dụng IFRS tại Việt Nam và những điều cần lưu ý, https://ifa.com.vn/vi/lo-trinh-ap-dung-chuan-muc-ke-toan-quoc-te-ifrs-tai-viet-nam 


46. IFRS.VN nâng cấp lên phiên bản mới 2025, https://ifrs.vn/ifrs-vn-nang-cap-len-phien-ban-moi-2025/ 


47. Giải pháp và lộ trình áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế đối với hệ thống các tổ chức tín dụng Việt Nam - Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, https://www.sbv.gov.vn/webcenter/portal/m/links/cm255?dDocName=SBV610010 


48. LÝ THUYẾT CHUẨN MỰC KẾ TOÁN VIỆT NAM - Gonnapass, https://gonnapass.com/wp-content/uploads/2020/08/Public-Tai-lieu-ve-Chuan-muc-ke-toan.pdf 


49. 26 chuẩn mực kế toán Việt Nam PDF mới nhất 2025 | Tải Về, https://amagroup.vn/26-chuan-muc-ke-toan-viet-nam-pdf-moi-nhat/ 


50. 26 chuẩn mực kế toán Việt Nam PDF mới nhất ! TẢI NGAY, https://ketoanthueminhduc.vn/26-chuan-muc-ke-toan-viet-nam-pdf-moi-nhat-tai-ngay/ 


51. VAS and IFRS | Crowe Vietnam, https://www.crowe.com/vn/insights/accounting-publications/faq/c7-vas-and-ifrs 


52. The Socialist Republic of Viet Nam Data Collection Survey on the Vietnamese Accounting System, https://openjicareport.jica.go.jp/pdf/12327508.pdf 


53. Summary of Differences Between VAS and IFRS – Part 1, https://vietaustralia.com/en/summary-of-differences-between-vas-and-ifrs-part-1.html 


54. Missing VAS Regulations Compared to IFRS, https://vietaustralia.com/en/missing-vas-regulations-compared-to-ifrs.html 


55. Differences between Vietnamese GAAP & IFRS - English - KPMG International, https://assets.kpmg.com/content/dam/kpmg/vn/pdf/2023-tax-and-legal-brochure/ifrs/gap-analysis-vas-ifrs-overall-final-english.pdf 


56. 7 thách thức khi chuyển đổi IFRS - RSM, https://www.rsmhanoi.com.vn/post/chuyen-doi-ifrs-kho-khan-va-thach-thuc 


57. Dự thảo Đề án áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế vào Việt Nam, https://www.mof.gov.vn/webcenter/portal/btcvn/pages_r/cd/du-thao-van-ban/dtvb-chi-tiet-gop-y-du-thao?id=14359 


58. IFRS vs VAS (Part 2): Gaining Insight into the differences - Viindoo, https://viindoo.com/blog/business-management-3/ifrs-vs-vas-part-2-gaining-insight-into-the-differences-2172 


59. Thông tư 107/2014/TT-BTC hướng dẫn kế toán áp dụng cho Người ..., https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Ke-toan-Kiem-toan/Thong-tu-107-2014-TT-BTC-huong-dan-ke-toan-ap-dung-cho-Nguoi-dieu-hanh-dau-khi-247840.aspx 


60. Dự thảo Thông tư hướng dẫn kế toán áp dụng cho Người điều hành Dầu khí - Bộ Tài chính, https://www.mof.gov.vn/webcenter/portal/btcvn/pages_r/cd/du-thao-van-ban/dtvb-chi-tiet-gop-y-du-thao?id=10456 


61. Thông tư 107/2014/TT-BTC hướng dẫn kế toán áp dụng cho người điều hành dầu khí, https://luatvietnam.vn/ke-toan/thong-tu-107-2014-tt-btc-huong-dan-ke-toan-ap-dung-cho-nguoi-dieu-hanh-dau-khi-89164-d1.html 


62. Hướng dẫn kế toán áp dụng cho Người điều hành dầu khí, https://thoibaotaichinhvietnam.vn/huong-dan-ke-toan-ap-dung-cho-nguoi-dieu-hanh-dau-khi-62389.html 


63. Bổ sung quy định về kế toán, kiểm toán trong hoạt động dầu khí, https://www.luatthinhtri.com/chi-tiet/bo-sung-quy-dinh-ve-ke-toan-kiem-toan-trong-hoat-dong-dau-khi-1484.html 


64. Nghị định 45/2023/NĐ-CP hướng dẫn Luật Dầu khí mới nhất - Thư Viện Pháp Luật, https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Tai-nguyen-Moi-truong/Nghi-dinh-45-2023-ND-CP-huong-dan-Luat-Dau-khi-571537.aspx 


65. Thông tư 152/2015/TT-BTC hướng dẫn thuế tài nguyên mới nhất - Thư Viện Pháp Luật, https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Thue-Phi-Le-Phi/Thong-tu-152-2015-TT-BTC-huong-dan-thue-tai-nguyen-292704.aspx 


66. Một số quy định về thuế đối với hoạt động khai thác khoáng sản - tỉnh Lâm Đồng, https://lamdong.gov.vn/sites/lamha/tintonghop/kinhte/SitePages/Mot-so-quy-dinh-ve-thue-doi-voi-hoat-dong-khai-thac-khoang-san.aspx 


67. Thông tư 25/2018/TT-BTC - Trung ương, https://vbpl.vn/TW/Pages/vbpq-toanvan.aspx?ItemID=128846 


68. Bộ Tài chính ban thành Thông tư hướng dẫn về quản lý và sử dụng tiền ký quỹ cải tạo môi trường 14/03/2017 14:19:00 - Chi tiết tin, https://mof.gov.vn/webcenter/portal/vclvcstc/pages_r/l/chi-tiet-tin?dDocName=MOFUCM098311 


69. Thông tư 08/2017/TT-BTC của Bộ Tài chính về việc hướng dẫn quản lý và sử dụng tiền ký quỹ cải tạo, phục hồi môi trường đối với hoạt động khai thác khoáng sản tại Quỹ Bảo vệ môi trường | VCCI, https://www.vcci.com.vn/legal-document/thong-tu-082017tt-btc-cua-bo-tai-chinh-ve-viec-huong-dan-quan-ly-va-su-dung-tien-ky-quy-cai-tao-phuc-hoi-moi-truong-doi-voi-hoat-dong-khai-thac-khoang-san-tai-quy-bao-ve-moi-truong 


70. Thông tư số 202/2014/TT-BTC hướng dẫn phương pháp lập trình bày Báo cáo tài chính hợp nhất mới nhất, https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Ke-toan-Kiem-toan/Thong-tu-so-202-2014-TT-BTC-huong-dan-phuong-phap-lap-trinh-bay-Bao-cao-tai-chinh-hop-nhat-263617.aspx 


71. Cách lập thuyết minh báo cáo tài chính theo Thông tư 200 - Kế Toán Thiên Ưng, https://ketoanthienung.net/cach-lap-ban-thuyet-minh-bao-cao-tai-chinh.htm 


72. Hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam VAS mới nhất (Cập nhật 2020), https://www.ketoan1a.com/tintuc/he-thong-chuan-muc-ke-toan-viet-nam-vas-moi-nhat-cap-nhat-2020.html 


73. Hệ thống 26 chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) mới nhất - Tìm việc làm, https://vieclam.thegioididong.com/tin-tuc/he-thong-26-chuan-muc-ke-toan-viet-nam-vas-moi-nhat-584 


74. assets.kpmg.com, https://assets.kpmg.com/content/dam/kpmg/vn/pdf/2023-tax-and-legal-brochure/ifrs/gap-analysis-vas-ifrs-overall-final-vietnamese.pdf 


75. So sánh IFRS và VAS - A1 Consulting, https://www.a1consulting.vn/blog/dx-blog-9/so-sanh-ifrs-va-vas-154 


76. So sánh IFRS và VAS: 5 Khác biệt cơ bản giữa hai loại BCTC - Học viện TACA, https://taca.edu.vn/so-sanh-ifrs-va-vas/ 


77. Chuyển đổi VAS sang IFRS - Deloitte, https://www2.deloitte.com/content/dam/Deloitte/vn/Documents/audit/vn-aud-the-conversion-vas-to-ifrs-vol-1-vn.pdf 


78. Sự Khác Biệt Giữa Chuẩn Mực Kế Toán Việt Nam Và Quốc Tế - Blog SAPP Academy, https://blog.sapp.edu.vn/acca/su-khac-biet-giua-chuan-muc-ke-toan-viet-nam-va-quoc-te 


79. Tổng hợp khác biệt giữa IFRS và VAS bạn cần biết - Phần 2, https://ifrs.vn/tong-hop-khac-biet-giua-vas-va-ifrs-phan-2/ 


80. Những khác biệt trọng yếu giữa VAS và IFRS | Crowe Vietnam, https://www.crowe.com/vn/vi-vn/insights/accounting-publications/faq/c7-vas-and-ifrs 


81. Áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế vào Việt Nam (12/04/2019 10:56) - Chi tiết tin, https://mof.gov.vn/webcenter/portal/vclvcstc/pages_r/l/chi-tiet-tin?dDocName=MOFUCM150321 


82. Cơ hội và thách thức khi áp dụng IFRS vào Việt Nam, https://ojs.tapchicongthuong.vn/vi/ojs-post/co-hoi-va-thach-thuc-khi-ap-dung-ifrs-vao-viet-nam-70159.htm 


83. Hành trình áp dụng IFRS tại Việt Nam: Những gì nhà lãnh đạo tài chính cần biết, https://trginternational.com/hanh-trinh-ifrs-vietnam-quan-ly-can-biet/ 


84. IFRS là gì? Điều kế toán cần biết về Chuẩn mực BCTC Quốc tế - FAST, https://fast.com.vn/chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-quoc-te-ifrs-la-gi-nhung-dieu-can-biet/ 


85. Áp dụng IFRS giúp hội nhập sâu rộng vào chuỗi giá trị toàn cầu, https://thoibaotaichinhvietnam.vn/ap-dung-ifrs-giup-hoi-nhap-sau-rong-vao-chuoi-gia-tri-toan-cau-171419-171419.html 


86. Các nhân tố ảnh hưởng đến việc tự nguyện áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) tại các doanh nghiệp Việt Nam (16/03/2023 16:36) - Tin bộ tài chính, https://mof.gov.vn/webcenter/portal/btcvn/pages_r/l/tin-bo-tai-chinh?dDocName=MOFUCM269267 


87. A comparison of IFRS and Vietnamese GAAP - PwC, https://www.pwc.com/vn/en/publications/2021/pwc-vietnam-ifrs-vietnamese-gaap.pdf 


88. So sánh chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) và Quốc Tế (IFRS) - MISA AMIS, https://amis.misa.vn/27185/so-sanh-chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-quoc-te-ifrs-va-chuan-muc-ke-toan-viet-nam-vas/ 


89. VAS và IFRS là gì? So sánh ưu nhược điểm giữa VAS và IFRS - Arito ERP, https://arito.vn/vas-va-ifrs-la-gi-so-sanh-uu-nhuoc-diem-giua-vas-va-ifrs/ 


90. NHỮNG THÁCH THỨC CỦA DOANH NGHIỆP KHI ÁP DỤNG IFRS - SAAC, https://saac.com.vn/nhung-thach-thuc-cua-doanh-nghiep-khi-ap-dung-ifrs/ 


91. Thách Thức Áp Dụng IFRS Tại Việt Nam - Kiểm Toán Việt Úc, https://vietaustralia.com/vn/thach-thuc-ap-dung-ifrs.html 


92. Áp dụng IFRS: Thách thức không chỉ ở thời gian - Bộ Tài chính, https://mof.gov.vn/webcenter/portal/vclvcstc/pages_r/l/chi-tiet-tin?dDocName=MOFUCM104124 


93. Các thách thức khi áp dụng Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế tại các doanh nghiệp ngành dầu khí Việt Nam hiện nay, https://kinhtevadubao.vn/cac-thach-thuc-khi-ap-dung-chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-quoc-te-tai-cac-doanh-nghiep-nganh-dau-khi-viet-nam-hien-nay-29423.html 


94. Các nhân tố ảnh hưởng đến việc áp dụng IFRS - chuyển nguồn lực vào nhóm nhân tố "lõi" để đạt được sự thành công & tối ưu chi phí - taca consulting, https://taca.com.vn/nhan-to-anh-huong-den-viec-ap-dung-ifrs/

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn