IFRS 12

 Phân tích Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế số 12 (IFRS 12) - Thuyết minh lợi ích trong các đơn vị khác và Lộ trình Áp dụng tại Việt Nam


1. Giới thiệu

Trong bối cảnh Việt Nam hội nhập ngày càng sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu, yêu cầu về tính minh bạch và đầy đủ của thông tin trên Báo cáo tài chính (BCTC) trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Nhà đầu tư, chủ nợ và các bên liên quan khác đòi hỏi thông tin chi tiết và đáng tin cậy để đưa ra các quyết định kinh tế sáng suốt. Đáp ứng nhu cầu này, Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế số 12 (IFRS 12) - Thuyết minh lợi ích trong các đơn vị khác (Disclosure of Interests in Other Entities) đã được ban hành, đóng vai trò then chốt trong việc cung cấp bức tranh toàn cảnh về các mối quan hệ và rủi ro liên quan đến lợi ích của một đơn vị báo cáo trong các thực thể khác, bao gồm công ty con, thỏa thuận chung (liên doanh và hoạt động chung), công ty liên kết và các đơn vị cấu trúc.

IFRS 12 là một phần không thể tách rời của bộ ba chuẩn mực mới về hợp nhất và các thỏa thuận do Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB) ban hành (bao gồm IFRS 10 - Báo cáo tài chính hợp nhất, IFRS 11 - Thỏa thuận chung và IFRS 12). Bộ chuẩn mực này ra đời nhằm khắc phục những hạn chế của các quy định trước đó, đặc biệt là sau cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu, khi mà các cấu trúc phức tạp và lợi ích ngoài bảng cân đối kế toán đã che giấu nhiều rủi ro trọng yếu. Việc hiểu rõ IFRS 12 càng trở nên quan trọng đối với các doanh nghiệp Việt Nam khi Bộ Tài chính đã chính thức phê duyệt Đề án áp dụng Chuẩn mực Báo cáo Tài chính tại Việt Nam theo Quyết định số 345/QĐ-BTC, mở đường cho việc áp dụng IFRS một cách có hệ thống.

Báo cáo này sẽ đi sâu phân tích các khía cạnh cốt lõi của IFRS 12, bao gồm mục tiêu, phạm vi, các định nghĩa chính, lịch sử hình thành và các yêu cầu thuyết minh trọng yếu. Bên cạnh đó, báo cáo sẽ xem xét bối cảnh áp dụng IFRS tại Việt Nam, so sánh chi tiết yêu cầu của IFRS 12 với Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS) và các hướng dẫn hiện hành, đồng thời đánh giá những cơ hội, thách thức và tác động tiềm tàng khi triển khai chuẩn mực này tại Việt Nam. Cuối cùng, báo cáo sẽ đưa ra những kết luận và khuyến nghị thiết thực cho các doanh nghiệp Việt Nam trong quá trình chuẩn bị và áp dụng IFRS 12. Việc áp dụng IFRS 12 không chỉ đơn thuần là tuân thủ quy định, mà còn là cơ hội để doanh nghiệp nâng cao chất lượng thông tin tài chính, tăng cường quản trị rủi ro và củng cố niềm tin với các bên liên quan, từ đó đánh giá chính xác hơn hồ sơ rủi ro và lợi ích tổng thể của mình, đặc biệt là các rủi ro tiềm ẩn từ các đơn vị có cấu trúc phức tạp hoặc chưa được hợp nhất.

2. IFRS 12 - Thuyết minh lợi ích trong các đơn vị khác: Mục tiêu, Phạm vi và Các khái niệm chính

2.1. Mục tiêu cốt lõi

Mục tiêu trung tâm của IFRS 12 là yêu cầu các đơn vị báo cáo phải công bố thông tin đầy đủ và phù hợp để người sử dụng BCTC có thể đánh giá được hai khía cạnh quan trọng :

  • (a) Bản chất và các rủi ro liên quan đến lợi ích của đơn vị trong các đơn vị khác: Điều này bao gồm việc hiểu rõ loại hình lợi ích (ví dụ: công ty con, liên doanh, liên kết, đơn vị cấu trúc), mức độ kiểm soát hoặc ảnh hưởng, cấu trúc của các thỏa thuận, và các rủi ro tiềm ẩn (tín dụng, thanh khoản, thị trường, hoạt động) gắn liền với các lợi ích đó.
  • (b) Ảnh hưởng của các lợi ích đó đến tình hình tài chính, kết quả hoạt động kinh doanh và dòng tiền của đơn vị: Người sử dụng cần đánh giá được các lợi ích này đóng góp như thế nào vào tài sản, nợ phải trả, doanh thu, lợi nhuận và dòng tiền của đơn vị báo cáo, cũng như các hạn chế tiềm tàng đối với việc sử dụng tài sản hoặc phân phối lợi nhuận từ các đơn vị này.

Chuẩn mực nhấn mạnh rằng, nếu các yêu cầu công bố cụ thể trong IFRS 12 và các IFRS khác chưa đủ để đạt được mục tiêu trên, đơn vị phải công bố thêm bất kỳ thông tin bổ sung nào cần thiết để đáp ứng mục tiêu đó. Điều này cho thấy IFRS 12 hướng đến việc cung cấp thông tin hữu ích và đầy đủ, thay vì chỉ tuân thủ một danh sách các yêu cầu tối thiểu.

2.2. Phạm vi áp dụng

IFRS 12 có phạm vi áp dụng rộng, bao trùm tất cả các đơn vị có lợi ích trong bất kỳ loại hình nào sau đây :

  • Công ty con (Subsidiaries): Các đơn vị bị kiểm soát bởi đơn vị báo cáo theo định nghĩa của IFRS 10.
  • Thỏa thuận chung (Joint Arrangements): Bao gồm cả Hoạt động chung (Joint Operations) và Liên doanh (Joint Ventures) theo định nghĩa của IFRS 11.
  • Công ty liên kết (Associates): Các đơn vị mà đơn vị báo cáo có ảnh hưởng đáng kể theo định nghĩa của IAS 28.
  • Đơn vị cấu trúc chưa hợp nhất (Unconsolidated Structured Entities): Đây là một khái niệm quan trọng và tương đối mới, bao gồm các đơn vị được thiết kế theo cách mà quyền biểu quyết không phải là yếu tố chi phối trong việc xác định ai kiểm soát đơn vị đó.

Tuy nhiên, IFRS 12 không áp dụng cho một số trường hợp cụ thể như :

  • Các lợi ích được hạch toán theo IFRS 9 - Công cụ tài chính, trừ khi lợi ích đó là trong một công ty liên kết hoặc liên doanh được đo lường theo giá trị hợp lý thông qua lãi lỗ (FVTPL) theo IAS 28.
  • Các quỹ phúc lợi sau khi nghỉ việc hoặc các quỹ phúc lợi dài hạn khác cho người lao động thuộc phạm vi của IAS 19.
  • Lợi ích của đơn vị trong BCTC riêng của chính đơn vị đó (áp dụng IAS 27), ngoại trừ một số trường hợp liên quan đến đơn vị cấu trúc chưa hợp nhất và đơn vị đầu tư.

Việc đưa các đơn vị cấu trúc chưa hợp nhất vào phạm vi áp dụng là một điểm nhấn quan trọng, phản ánh nỗ lực của IASB trong việc tăng cường tính minh bạch đối với các cấu trúc thường được sử dụng để giữ tài sản và nợ phải trả ngoài bảng cân đối kế toán.

2.3. Các định nghĩa then chốt

Để hiểu rõ yêu cầu của IFRS 12, cần nắm vững một số định nghĩa quan trọng :

  • Lợi ích trong đơn vị khác (Interest in another entity): Đây là một khái niệm rộng, đề cập đến sự tham gia theo hợp đồng hoặc phi hợp đồng mà làm cho đơn vị báo cáo chịu sự biến động của lợi ích kinh tế từ hoạt động của đơn vị khác. Lợi ích này có thể được thể hiện qua việc nắm giữ công cụ vốn hoặc công cụ nợ, nhưng không giới hạn ở đó, mà còn bao gồm các hình thức tham gia khác như cung cấp tài trợ, hỗ trợ thanh khoản, nâng cao tín dụng và bảo lãnh. Khái niệm này bao gồm cả các phương tiện mà qua đó đơn vị có quyền kiểm soát, đồng kiểm soát hoặc ảnh hưởng đáng kể đối với đơn vị khác. Một mối quan hệ khách hàng - nhà cung cấp thông thường không nhất thiết cấu thành một lợi ích theo nghĩa này.
  • Đơn vị cấu trúc (Structured entity): Là một đơn vị được thiết kế sao cho quyền biểu quyết hoặc các quyền tương tự không phải là yếu tố chi phối trong việc quyết định ai kiểm soát đơn vị, ví dụ như khi quyền biểu quyết chỉ liên quan đến các nhiệm vụ hành chính và các hoạt động liên quan được điều khiển thông qua các thỏa thuận hợp đồng. Các đơn vị này thường có các đặc điểm như hoạt động hạn chế, mục tiêu hẹp và rõ ràng, hoặc vốn chủ sở hữu không đủ để tự tài trợ hoạt động.
  • Các thuật ngữ khác: IFRS 12 sử dụng các định nghĩa về Kiểm soát (Control), Đồng kiểm soát (Joint Control), Ảnh hưởng đáng kể (Significant Influence), Công ty con (Subsidiary), Thỏa thuận chung (Joint Arrangement), Hoạt động chung (Joint Operation), Liên doanh (Joint Venture), Công ty liên kết (Associate) được quy định trong IFRS 10, IFRS 11 và IAS 28.

Việc định nghĩa "lợi ích" một cách rộng rãi, không chỉ giới hạn ở sở hữu vốn, và việc đưa "đơn vị cấu trúc" vào phạm vi cho thấy IFRS 12 tập trung vào bản chất kinh tế của các mối quan hệ thay vì chỉ dựa vào hình thức pháp lý. Mục đích là để nắm bắt và thuyết minh đầy đủ các rủi ro và lợi ích tiềm ẩn, ngay cả khi chúng phát sinh từ các cấu trúc phức tạp hoặc các thỏa thuận phi truyền thống, ngăn chặn việc che giấu rủi ro thông qua các cấu trúc này, một bài học quan trọng rút ra từ các cuộc khủng hoảng tài chính trước đây.

3. Quá trình Hình thành và Phát triển của IFRS 12

3.1. Nguyên nhân ra đời và bối cảnh lịch sử

IFRS 12 ra đời trong bối cảnh cộng đồng tài chính quốc tế yêu cầu ngày càng cao về tính minh bạch và đầy đủ của thông tin tài chính, đặc biệt là sau cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2007-2008. Cuộc khủng hoảng này đã phơi bày những yếu kém trong các chuẩn mực kế toán hiện hành tại thời điểm đó, đặc biệt là việc các tập đoàn có thể sử dụng các đơn vị có mục đích đặc biệt (Special Purpose Entities - SPEs) và các cấu trúc phức tạp khác để giữ một lượng lớn tài sản và nợ phải trả, cùng các rủi ro liên quan, ra ngoài bảng cân đối kế toán hợp nhất. Điều này làm giảm khả năng của nhà đầu tư và các bên liên quan trong việc đánh giá đúng mức độ rủi ro và tình hình tài chính thực sự của tập đoàn.

Người sử dụng BCTC đã liên tục yêu cầu cải thiện các thuyết minh về lợi ích của một đơn vị báo cáo trong các đơn vị khác để giúp xác định rõ hơn lợi nhuận hoặc lỗ và dòng tiền sẵn có cho đơn vị báo cáo, cũng như xác định giá trị của các khoản đầu tư. Họ cần thông tin tốt hơn để đánh giá bản chất và rủi ro của các mối quan hệ, đặc biệt là với các đơn vị không được hợp nhất hoặc có cấu trúc phức tạp.

3.2. Mối liên hệ với IFRS 10 và IFRS 11

Nhận thức được những hạn chế này, IASB đã thực hiện một dự án lớn nhằm cải cách các chuẩn mực liên quan đến hợp nhất và lợi ích trong các đơn vị khác. Kết quả là việc ban hành đồng thời bộ ba chuẩn mực vào tháng 5 năm 2011: IFRS 10 (Báo cáo tài chính hợp nhất), IFRS 11 (Thỏa thuận chung) và IFRS 12 (Thuyết minh lợi ích trong các đơn vị khác).

IFRS 10 đưa ra một định nghĩa duy nhất về "kiểm soát" áp dụng cho tất cả các loại hình đơn vị, thay thế các hướng dẫn phân mảnh trước đây trong IAS 27 và SIC-12. IFRS 11 thay đổi cách tiếp cận đối với các thỏa thuận chung, tập trung vào quyền và nghĩa vụ của các bên tham gia để phân loại thành "hoạt động chung" hoặc "liên doanh", đồng thời loại bỏ phương pháp hợp nhất theo tỷ lệ (proportionate consolidation) vốn được cho phép trong IAS 31 trước đó.

IFRS 12 được thiết kế để đi kèm và hỗ trợ cho IFRS 10 và IFRS 11. Chuẩn mực này không đưa ra các quy tắc ghi nhận hay đo lường mới, mà tập hợp, chuẩn hóa và mở rộng đáng kể các yêu cầu thuyết minh vốn nằm rải rác trong các chuẩn mực cũ như IAS 27 (phiên bản 2008), IAS 28 (phiên bản 2003) và IAS 31. Việc ban hành IFRS 12 như một chuẩn mực thuyết minh riêng biệt, toàn diện cho thấy IASB nhận thức rằng những thay đổi căn bản trong định nghĩa kiểm soát (IFRS 10) và phương pháp kế toán thỏa thuận chung (IFRS 11) đòi hỏi phải có sự gia tăng tương ứng về mức độ và chất lượng thuyết minh. Nếu không có các thuyết minh chi tiết theo IFRS 12, người sử dụng BCTC sẽ khó có thể hiểu được lý do đằng sau những thay đổi về phạm vi hợp nhất hay phương pháp kế toán, cũng như không thể đánh giá đầy đủ bản chất và rủi ro của các lợi ích mà đơn vị báo cáo nắm giữ trong các đơn vị khác, đặc biệt là các đơn vị không còn/mới được hợp nhất hoặc các liên doanh được chuyển sang phương pháp vốn chủ sở hữu. Do đó, IFRS 12 đóng vai trò đảm bảo tính minh bạch và khả năng giải trình cho những thay đổi quan trọng do IFRS 10 và 11 mang lại.

3.3. Lịch sử ban hành, hiệu lực và các sửa đổi

IFRS 12 được IASB ban hành vào tháng 5 năm 2011. Chuẩn mực này có hiệu lực bắt buộc đối với các kỳ kế toán năm bắt đầu vào hoặc sau ngày 1 tháng 1 năm 2013. Việc áp dụng sớm được cho phép, nhưng thường đi kèm với yêu cầu áp dụng đồng thời IFRS 10 và IFRS 11. Liên minh Châu Âu (EU) đã phê duyệt chuẩn mực này với ngày hiệu lực muộn hơn một năm, tức là từ ngày 1 tháng 1 năm 2014.

Kể từ khi ban hành, IFRS 12 đã trải qua một số sửa đổi nhằm làm rõ hoặc bổ sung các yêu cầu:

  • Tháng 6/2012: Ban hành "Hướng dẫn chuyển tiếp" (Consolidated Financial Statements, Joint Arrangements and Disclosure of Interests in Other Entities: Transition Guidance) sửa đổi IFRS 10, 11 và 12. Sửa đổi này cung cấp thêm sự giảm nhẹ về yêu cầu chuyển tiếp, giới hạn việc phải trình bày lại thông tin so sánh đã điều chỉnh chỉ cho kỳ báo cáo năm liền trước kỳ báo cáo đầu tiên áp dụng IFRS 12. Đồng thời, loại bỏ yêu cầu trình bày thông tin so sánh cho các đơn vị cấu trúc chưa hợp nhất trong các kỳ trước khi áp dụng IFRS 12 lần đầu.
  • Tháng 10/2012: Ban hành "Đơn vị đầu tư" (Investment Entities - Amendments to IFRS 10, IFRS 12 and IAS 27), có hiệu lực từ 1/1/2014. Sửa đổi này đưa ra các yêu cầu thuyết minh mới và riêng biệt cho các đơn vị đầu tư (theo định nghĩa trong IFRS 10) mà các đơn vị này đo lường các công ty con của mình theo giá trị hợp lý thay vì hợp nhất chúng.
  • Tháng 12/2014: Ban hành "Đơn vị đầu tư: Áp dụng ngoại lệ hợp nhất" (Investment Entities: Applying the Consolidation Exception - Amendments to IFRS 10, IFRS 12 and IAS 28), có hiệu lực từ 1/1/2016. Sửa đổi này làm rõ thêm một số khía cạnh của việc áp dụng ngoại lệ hợp nhất cho các đơn vị đầu tư.
  • Tháng 12/2016: Ban hành "Cải tiến hàng năm Chu kỳ 2014–2016" (Annual Improvements to IFRS® Standards 2014–2016 Cycle), có hiệu lực từ 1/1/2017 hoặc 1/1/2018 tùy nội dung. Sửa đổi này làm rõ rằng các yêu cầu thuyết minh của IFRS 12 (trừ một số đoạn cụ thể) cũng áp dụng cho các lợi ích được phân loại là nắm giữ để bán hoặc thuộc hoạt động không liên tục theo IFRS 5.
  • Tháng 5/2023: Ban hành "Cải cách thuế quốc tế—Quy tắc Mô hình Trụ cột Hai" (International Tax Reform—Pillar Two Model Rules - Amendments to IAS 12), có hiệu lực ngay lập tức đối với ngoại lệ tạm thời và từ 1/1/2023 đối với các yêu cầu thuyết minh còn lại. Mặc dù sửa đổi này chủ yếu tác động đến IAS 12, nó cũng có thể ảnh hưởng gián tiếp đến các thuyết minh theo IFRS 12 nếu liên quan đến thuế thu nhập của các công ty con, liên kết, liên doanh.

Những sửa đổi này cho thấy sự phát triển liên tục của IFRS 12 nhằm đáp ứng các vấn đề phát sinh trong thực tế và duy trì tính phù hợp của chuẩn mực.

4. Các Yêu cầu Thuyết minh Trọng yếu của IFRS 12

IFRS 12 đặt ra một loạt các yêu cầu thuyết minh chi tiết, được cấu trúc xoay quanh các mục tiêu thông tin cụ thể cho từng loại lợi ích. Mục đích chung là cung cấp cho người sử dụng BCTC một cái nhìn sâu sắc và toàn diện về các mối quan hệ của đơn vị báo cáo với các đơn vị khác.

4.1. Các xét đoán và giả định quan trọng

Một trong những yêu cầu nền tảng của IFRS 12 là việc công bố thông tin về các xét đoán và giả định quan trọng mà ban lãnh đạo đã thực hiện (và những thay đổi đối với chúng) khi xác định các yếu tố then chốt sau :

  • Bản chất của lợi ích trong một đơn vị hoặc thỏa thuận khác: Xác định liệu một mối quan hệ có cấu thành một "lợi ích" theo định nghĩa của IFRS 12 hay không.
  • Việc nắm giữ quyền kiểm soát đối với một đơn vị khác: Bao gồm cả các trường hợp phức tạp như kiểm soát đạt được dù nắm giữ dưới 50% quyền biểu quyết, hoặc không có quyền kiểm soát dù nắm giữ trên 50% quyền biểu quyết. Điều này liên quan chặt chẽ đến việc áp dụng IFRS 10.
  • Việc nắm giữ quyền đồng kiểm soát một thỏa thuận hoặc có ảnh hưởng đáng kể đối với một đơn vị khác: Đánh giá này dựa trên các tiêu chí trong IFRS 11 và IAS 28.
  • Loại hình thỏa thuận chung: Khi một thỏa thuận chung được cấu trúc thông qua một pháp nhân riêng biệt, việc xác định đó là hoạt động chung (joint operation) hay liên doanh (joint venture) đòi hỏi sự xét đoán về quyền và nghĩa vụ của các bên đối với tài sản và nợ phải trả của thỏa thuận, dựa trên hình thức pháp lý, điều khoản hợp đồng và các yếu tố khác.
  • Xác định tư cách là đơn vị đầu tư (Investment Entity): Việc xác định liệu đơn vị có đáp ứng định nghĩa của một đơn vị đầu tư theo IFRS 10 hay không sẽ ảnh hưởng đến phương pháp kế toán (không hợp nhất công ty con mà đo lường theo giá trị hợp lý) và các yêu cầu thuyết minh theo IFRS 12.

Chuẩn mực cũng yêu cầu thuyết minh cụ thể về các xét đoán khi có sự thay đổi trong hoàn cảnh dẫn đến thay đổi kết luận về quyền kiểm soát, đồng kiểm soát hay ảnh hưởng đáng kể. Mục đích của các thuyết minh này là giúp người sử dụng hiểu được cơ sở lý luận đằng sau các quyết định phân loại và phương pháp kế toán quan trọng, đặc biệt trong các tình huống không rõ ràng hoặc mang tính ranh giới, nơi mà sự xét đoán của ban lãnh đạo đóng vai trò quyết định.

4.2. Thuyết minh về lợi ích trong công ty con

Mục tiêu của các thuyết minh này là giúp người sử dụng hiểu rõ cấu trúc của tập đoàn, lợi ích kinh tế mà cổ đông không kiểm soát (Non-Controlling Interests - NCI) nắm giữ trong các hoạt động và dòng tiền của tập đoàn, cũng như các hạn chế và rủi ro liên quan.

Các yêu cầu chính bao gồm:

  • Thông tin về các công ty con có NCI trọng yếu: Đối với mỗi công ty con có NCI được xem là trọng yếu đối với đơn vị báo cáo, cần thuyết minh :
  • Tên công ty con.
  • Trụ sở chính và quốc gia thành lập.
  • Tỷ lệ lợi ích sở hữu và tỷ lệ quyền biểu quyết của NCI (nếu khác).
  • Lãi hoặc lỗ phân bổ cho NCI trong kỳ báo cáo.
  • NCI lũy kế tại ngày cuối kỳ báo cáo.
  • Cổ tức đã trả cho NCI.
  • Thông tin tài chính tóm tắt về công ty con (bao gồm tài sản, nợ phải trả, doanh thu, lãi/lỗ, dòng tiền). Việc cung cấp thông tin tài chính tóm tắt này đòi hỏi doanh nghiệp phải thu thập và xử lý dữ liệu ở mức độ chi tiết hơn đáng kể so với việc chỉ trình bày các số liệu đã hợp nhất. Nó cho phép người dùng tự đánh giá tốt hơn về quy mô, hiệu quả hoạt động và rủi ro của từng công ty con trọng yếu có NCI đáng kể.
  • Bản chất và mức độ của các hạn chế trọng yếu: Thuyết minh về các hạn chế đáng kể (ví dụ: các điều khoản vay, yêu cầu pháp lý, thỏa thuận hợp đồng) đối với khả năng của công ty mẹ hoặc các công ty con trong việc tiếp cận hoặc sử dụng tài sản và thanh toán nợ phải trả của tập đoàn (ví dụ: hạn chế chuyển tiền mặt trong tập đoàn, hạn chế sử dụng tài sản làm tài sản đảm bảo). Bao gồm cả các quyền bảo vệ của NCI có thể hạn chế đáng kể khả năng của công ty mẹ.
  • Bản chất rủi ro liên quan đến các đơn vị cấu trúc đã hợp nhất: Thuyết minh về các điều khoản hợp đồng có thể yêu cầu công ty mẹ hoặc công ty con cung cấp hỗ trợ tài chính cho một đơn vị cấu trúc đã hợp nhất (ví dụ: các thỏa thuận mua lại tài sản, bảo lãnh), các khoản hỗ trợ đã cung cấp không theo nghĩa vụ hợp đồng, và các ý định hỗ trợ trong tương lai.
  • Hậu quả của thay đổi tỷ lệ sở hữu:
  • Khi có thay đổi tỷ lệ sở hữu trong công ty con mà không làm mất quyền kiểm soát: Trình bày một bảng phân tích cho thấy ảnh hưởng đến vốn chủ sở hữu thuộc về cổ đông công ty mẹ.
  • Khi mất quyền kiểm soát công ty con: Thuyết minh lãi hoặc lỗ phát sinh từ việc mất quyền kiểm soát, phần lãi/lỗ do đánh giá lại khoản đầu tư còn lại theo giá trị hợp lý, và khoản mục trên Báo cáo lãi lỗ ghi nhận lãi/lỗ này.

4.3. Thuyết minh về lợi ích trong các thỏa thuận chung và công ty liên kết

Mục tiêu của nhóm thuyết minh này là cho phép người sử dụng đánh giá bản chất, mức độ và ảnh hưởng tài chính của lợi ích của đơn vị trong các thỏa thuận chung (joint arrangements - bao gồm hoạt động chung và liên doanh) và công ty liên kết, cũng như các rủi ro liên quan.

Các yêu cầu chính bao gồm:

  • Thông tin chung về các lợi ích trọng yếu: Đối với mỗi thỏa thuận chung và công ty liên kết được coi là trọng yếu đối với đơn vị báo cáo, cần thuyết minh :
  • Tên của thỏa thuận chung/công ty liên kết.
  • Bản chất mối quan hệ của đơn vị với thỏa thuận chung/công ty liên kết (ví dụ: mô tả hoạt động chính, vai trò chiến lược).
  • Trụ sở chính (và quốc gia thành lập, nếu khác và nếu có).
  • Tỷ lệ lợi ích sở hữu hoặc tỷ lệ tham gia, và tỷ lệ quyền biểu quyết (nếu khác và nếu áp dụng).
  • Phương pháp kế toán được sử dụng (ví dụ: phương pháp vốn chủ sở hữu hoặc giá trị hợp lý cho liên doanh/liên kết).
  • Thông tin tài chính tóm tắt về liên doanh và công ty liên kết trọng yếu: Cung cấp thông tin tài chính tóm tắt cho từng liên doanh và công ty liên kết trọng yếu, thường bao gồm : tiền và tương đương tiền, tài sản ngắn hạn/dài hạn, nợ phải trả ngắn hạn/dài hạn, doanh thu, lãi/lỗ từ hoạt động liên tục, thu nhập toàn diện khác, tổng thu nhập toàn diện, cổ tức nhận được. Tương tự như đối với NCI, yêu cầu này đòi hỏi thu thập dữ liệu chi tiết từ các đơn vị này.
  • Giá trị hợp lý: Nếu có giá niêm yết trên thị trường cho khoản đầu tư vào một liên doanh hoặc công ty liên kết trọng yếu, phải thuyết minh giá trị hợp lý của khoản đầu tư đó.
  • Thông tin tổng hợp về các lợi ích không trọng yếu: Cung cấp giá trị ghi sổ tổng hợp của các khoản đầu tư vào các liên doanh không trọng yếu và các công ty liên kết không trọng yếu, cùng với phần lãi/lỗ và thu nhập toàn diện khác của đơn vị từ các khoản đầu tư này (tổng hợp riêng cho liên doanh và liên kết).
  • Rủi ro và cam kết:
  • Thuyết minh bản chất và mức độ của các hạn chế trọng yếu (ví dụ: hạn chế về khả năng chuyển tiền dưới dạng cổ tức, hoặc trả các khoản vay/tạm ứng) đối với các liên doanh và công ty liên kết.
  • Thuyết minh các cam kết liên quan đến liên doanh (riêng biệt với các cam kết khác).
  • Thuyết minh các khoản nợ tiềm tàng liên quan đến lợi ích trong liên doanh hoặc công ty liên kết (theo IAS 37), trừ khi khả năng xảy ra tổn thất là thấp, tách biệt với các khoản nợ tiềm tàng khác.

4.4. Thuyết minh về lợi ích trong các đơn vị cấu trúc chưa hợp nhất

Đây là một lĩnh vực mà IFRS 12 mang lại sự thay đổi đáng kể so với các yêu cầu trước đây, nhằm tăng cường minh bạch về các cấu trúc thường nằm ngoài bảng cân đối kế toán. Mục tiêu là giúp người sử dụng hiểu bản chất và mức độ lợi ích của đơn vị trong các đơn vị này, và đánh giá các rủi ro liên quan.

Các yêu cầu chính bao gồm:

  • Bản chất của lợi ích: Cung cấp thông tin định tính và định lượng về lợi ích trong các đơn vị cấu trúc chưa hợp nhất, bao gồm nhưng không giới hạn: bản chất, mục đích, quy mô và hoạt động của đơn vị cấu trúc; và cách thức đơn vị cấu trúc được tài trợ.
  • Bản chất của rủi ro: Thuyết minh thông tin (thường ở dạng bảng) về :
  • Giá trị ghi sổ của các tài sản và nợ phải trả được ghi nhận trong BCTC của đơn vị liên quan đến lợi ích của mình trong các đơn vị cấu trúc chưa hợp nhất, và các khoản mục trên Báo cáo tình hình tài chính nơi chúng được ghi nhận.
  • Số tiền thể hiện tốt nhất mức độ rủi ro tổn thất tối đa của đơn vị từ lợi ích của mình trong các đơn vị cấu trúc chưa hợp nhất tại ngày báo cáo (bao gồm cả cách xác định mức độ tối đa này). Nếu không thể lượng hóa, phải nêu rõ sự thật đó và lý do.
  • So sánh giữa giá trị ghi sổ của tài sản/nợ phải trả liên quan và mức độ rủi ro tổn thất tối đa.
  • Hỗ trợ tài chính hoặc hỗ trợ khác: Thuyết minh về bất kỳ hỗ trợ tài chính hoặc hỗ trợ nào khác đã cung cấp trong kỳ (mà không có nghĩa vụ hợp đồng) cho một đơn vị cấu trúc chưa hợp nhất mà đơn vị đã từng có hoặc đang có lợi ích (bao gồm loại, số tiền hỗ trợ và lý do cung cấp).
  • Ý định hỗ trợ trong tương lai: Thuyết minh về bất kỳ ý định hiện tại nào về việc cung cấp hỗ trợ tài chính hoặc hỗ trợ khác cho một đơn vị cấu trúc chưa hợp nhất.
  • Thông tin về đơn vị cấu trúc do đơn vị tài trợ (Sponsorship): Nếu đơn vị tài trợ các đơn vị cấu trúc chưa hợp nhất mà không cung cấp các thuyết minh chi tiết ở trên, cần thuyết minh cách xác định các đơn vị được tài trợ, thu nhập từ các đơn vị đó và giá trị tài sản đã chuyển giao.

Sự tập trung vào việc thuyết minh "rủi ro" – thể hiện qua các yêu cầu về hạn chế, cam kết, nợ tiềm tàng, hỗ trợ tài chính, và đặc biệt là mức độ tổn thất tối đa từ các đơn vị cấu trúc – cho thấy IFRS 12 không chỉ nhìn vào các số liệu tài chính quá khứ. Chuẩn mực này còn hướng tới việc cung cấp thông tin mang tính dự báo và cảnh báo, giúp người sử dụng đánh giá các yếu tố tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến dòng tiền và lợi nhuận của đơn vị báo cáo trong tương lai.

5. Bối cảnh Áp dụng IFRS và IFRS 12 tại Việt Nam

5.1. Lộ trình áp dụng IFRS theo Quyết định 345/QĐ-BTC

Nhận thức được tầm quan trọng của việc hội nhập với các chuẩn mực kế toán quốc tế, ngày 16 tháng 3 năm 2020, Bộ Tài chính Việt Nam đã ban hành Quyết định số 345/QĐ-BTC phê duyệt "Đề án áp dụng Chuẩn mực Báo cáo tài chính tại Việt Nam". Đề án này đặt ra một lộ trình rõ ràng cho việc áp dụng Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) và xây dựng hệ thống Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Việt Nam mới (VFRS) dựa trên IFRS. Lộ trình áp dụng IFRS được chia thành 3 giai đoạn chính:

  • Giai đoạn Chuẩn bị (2020 - 2021): Giai đoạn này tập trung vào việc xây dựng nền tảng cần thiết, bao gồm: công bố bản dịch IFRS sang tiếng Việt; xây dựng và ban hành các văn bản hướng dẫn áp dụng IFRS; xây dựng cơ chế tài chính liên quan; và đặc biệt là đào tạo nguồn nhân lực, xây dựng quy trình triển khai cho các doanh nghiệp.
  • Giai đoạn Áp dụng Tự nguyện (2022 - 2025): Trong giai đoạn này, một số nhóm đối tượng doanh nghiệp có nhu cầu và đủ nguồn lực được khuyến khích hoặc lựa chọn để áp dụng IFRS một cách tự nguyện. Các đối tượng này chủ yếu bao gồm :
  • Đối với BCTC hợp nhất: Công ty mẹ của tập đoàn kinh tế Nhà nước quy mô lớn hoặc có các khoản vay được tài trợ bởi các định chế tài chính quốc tế; Công ty mẹ là công ty niêm yết; Công ty đại chúng quy mô lớn là công ty mẹ chưa niêm yết. Các công ty mẹ khác có nhu cầu và đủ nguồn lực cũng có thể tự nguyện áp dụng sau khi thông báo cho Bộ Tài chính.
  • Đối với BCTC riêng: Các doanh nghiệp có 100% vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là công ty con của công ty mẹ ở nước ngoài có nhu cầu và đủ nguồn lực.
  • Giai đoạn Áp dụng Bắt buộc (Sau năm 2025): Trên cơ sở đánh giá tình hình thực hiện giai đoạn tự nguyện, Bộ Tài chính sẽ quy định phương án và thời điểm bắt buộc áp dụng IFRS. Dự kiến, việc áp dụng bắt buộc IFRS sẽ được triển khai trước hết cho BCTC hợp nhất của các đối tượng đã áp dụng tự nguyện ở giai đoạn 1. Lộ trình áp dụng bắt buộc cho BCTC riêng sẽ được xem xét và công bố sau, tùy thuộc vào nhu cầu, khả năng sẵn sàng của doanh nghiệp và tình hình thực tế.

Đối với các doanh nghiệp không thuộc đối tượng áp dụng IFRS (tự nguyện hoặc bắt buộc), Bộ Tài chính sẽ ban hành và tổ chức thực hiện hệ thống Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Việt Nam (VFRS) mới, được xây dựng theo nguyên tắc tiếp thu tối đa thông lệ quốc tế (IFRS) nhưng có điều chỉnh phù hợp với đặc thù kinh tế và nhu cầu của doanh nghiệp Việt Nam. Các doanh nghiệp siêu nhỏ sẽ có hướng dẫn kế toán riêng.

Lộ trình này thể hiện sự tiếp cận thận trọng của Việt Nam, ưu tiên các đối tượng có quy mô lớn, có tính đại chúng cao hoặc có yếu tố quốc tế, đồng thời chuẩn bị một hệ thống chuẩn mực nâng cấp (VFRS) cho phần còn lại của nền kinh tế. Điều này phản ánh sự cân bằng giữa khát vọng hội nhập quốc tế và việc nhìn nhận thực tế về năng lực, nguồn lực của đa số doanh nghiệp trong nước.

5.2. Hiện trạng áp dụng IFRS 12 tại Việt Nam

IFRS 12 là một chuẩn mực cấu thành không thể thiếu của bộ IFRS đầy đủ. Do đó, bất kỳ doanh nghiệp nào tại Việt Nam thuộc đối tượng áp dụng IFRS (tự nguyện từ 2022 hoặc bắt buộc sau 2025) đều phải tuân thủ toàn bộ các yêu cầu thuyết minh của IFRS 12 cho các BCTC lập theo IFRS (dù là BCTC hợp nhất hay BCTC riêng, tùy thuộc vào phạm vi áp dụng IFRS cho từng loại báo cáo theo lộ trình).

Hiện tại (trước giai đoạn bắt buộc rộng rãi), các doanh nghiệp Việt Nam chủ yếu vẫn đang lập BCTC theo VAS và các Thông tư hướng dẫn. Do đó, việc áp dụng chính thức IFRS 12 vẫn còn hạn chế, chủ yếu tập trung vào các doanh nghiệp tiên phong trong giai đoạn tự nguyện hoặc các công ty con của tập đoàn nước ngoài thực hiện chuyển đổi BCTC sang IFRS để phục vụ mục đích hợp nhất của công ty mẹ hoặc yêu cầu từ nhà đầu tư quốc tế. Các doanh nghiệp này có thể đã bắt đầu làm quen và đối mặt với các yêu cầu chi tiết của IFRS 12.

5.3. Quy định và hướng dẫn hiện hành của Việt Nam về thuyết minh lợi ích

Hệ thống kế toán Việt Nam hiện hành (VAS và các văn bản hướng dẫn) có các quy định liên quan đến thuyết minh lợi ích trong các đơn vị khác, nhưng chúng nằm rải rác và chưa đạt đến mức độ toàn diện như IFRS 12:

  • VAS 07 - Kế toán các khoản đầu tư vào công ty liên kết: Quy định phương pháp kế toán vốn chủ sở hữu cho các khoản đầu tư vào công ty liên kết trên BCTC hợp nhất và yêu cầu một số thuyết minh cơ bản về tên công ty liên kết, tỷ lệ sở hữu, giá trị ghi sổ khoản đầu tư, phần lãi/lỗ được hưởng.
  • VAS 08 - Thông tin tài chính về những khoản vốn góp liên doanh: Chuẩn mực này định nghĩa 3 hình thức liên doanh: Hoạt động kinh doanh đồng kiểm soát, Tài sản đồng kiểm soát, và Cơ sở kinh doanh đồng kiểm soát. Phương pháp kế toán tương ứng là: ghi nhận phần tài sản, nợ phải trả, doanh thu, chi phí của mình đối với hai hình thức đầu; áp dụng phương pháp giá gốc trên BCTC riêng và phương pháp vốn chủ sở hữu trên BCTC hợp nhất đối với cơ sở kinh doanh đồng kiểm soát. VAS 08 yêu cầu thuyết minh về các khoản nợ ngẫu nhiên, các cam kết vốn góp và trình bày chi tiết các liên doanh quan trọng.
  • VAS 25 - Báo cáo tài chính hợp nhất và kế toán khoản đầu tư vào công ty con: Quy định các nguyên tắc và thủ tục hợp nhất BCTC, bao gồm cả việc loại trừ giao dịch nội bộ và ghi nhận lợi ích cổ đông không kiểm soát. Chuẩn mực này cũng yêu cầu một số thuyết minh liên quan đến danh sách công ty con, lý do hợp nhất/không hợp nhất, và các thông tin cơ bản về lợi ích cổ đông không kiểm soát.
  • Thông tư 200/2014/TT-BTC (TT200) và Thông tư 202/2014/TT-BTC (TT202): Đây là các văn bản hướng dẫn chi tiết Chế độ kế toán doanh nghiệp, thay thế các Quyết định trước đó. TT200 cung cấp hệ thống tài khoản và hướng dẫn hạch toán, trong khi TT202 hướng dẫn phương pháp lập và trình bày BCTC hợp nhất. Cả hai Thông tư đều đưa ra các biểu mẫu BCTC và hướng dẫn chi tiết nội dung các chỉ tiêu cần thuyết minh trong Bản thuyết minh BCTC, bao gồm các thông tin liên quan đến các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, cơ sở kinh doanh đồng kiểm soát. Mặc dù các hướng dẫn này chi tiết hơn so với VAS gốc và có thể đã cập nhật một số điểm tiệm cận IFRS tại thời điểm ban hành , chúng vẫn dựa trên nền tảng các nguyên tắc của VAS và chưa thể bao quát hết phạm vi cũng như chiều sâu phân tích rủi ro theo yêu cầu của IFRS 12. Ví dụ, yêu cầu về thuyết minh các xét đoán quan trọng, thông tin tài chính tóm tắt chi tiết cho NCI/liên kết/liên doanh trọng yếu, và đặc biệt là thông tin về các đơn vị cấu trúc chưa hợp nhất còn rất hạn chế hoặc không được đề cập. Do đó, khoảng cách giữa yêu cầu thuyết minh theo VAS/TT và IFRS 12 vẫn còn rất lớn.

6. So sánh Yêu cầu Thuyết minh giữa IFRS 12 và VAS/Thông tư

Sự khác biệt giữa yêu cầu thuyết minh theo IFRS 12 và hệ thống VAS cùng các Thông tư hướng dẫn (TT200, TT202) là rất đáng kể, phản ánh sự khác biệt về triết lý, phạm vi và mức độ chi tiết giữa hai hệ thống chuẩn mực.

6.1. Khác biệt tổng quan

  • Chuẩn mực riêng biệt vs. Yêu cầu phân tán: IFRS 12 là một chuẩn mực độc lập, tập trung hoàn toàn vào việc thuyết minh lợi ích trong các đơn vị khác, đưa ra một bộ yêu cầu toàn diện và có cấu trúc rõ ràng. Ngược lại, Việt Nam không có một chuẩn mực VAS nào tương đương với IFRS 12. Các yêu cầu thuyết minh liên quan đến công ty con, liên kết, liên doanh nằm rải rác trong VAS 25, VAS 07, VAS 08 và được cụ thể hóa thêm trong phần hướng dẫn lập Bản thuyết minh BCTC của TT200 và TT202.
  • Nguyên tắc vs. Quy tắc: IFRS 12 được xây dựng dựa trên nguyên tắc (principle-based), tập trung vào mục tiêu cung cấp thông tin hữu ích cho người sử dụng và đòi hỏi doanh nghiệp phải vận dụng xét đoán để xác định mức độ chi tiết cần thiết. VAS và đặc biệt là các Thông tư hướng dẫn có xu hướng dựa trên quy tắc (rule-based) nhiều hơn, cung cấp các biểu mẫu và chỉ tiêu cụ thể cần tuân thủ, đôi khi thiếu linh hoạt.

6.2. Khác biệt về Phạm vi và Mức độ chi tiết

Sự khác biệt trở nên rõ ràng hơn khi đi vào từng yêu cầu cụ thể:

  • Đơn vị cấu trúc chưa hợp nhất: Đây là điểm khác biệt lớn nhất. IFRS 12 dành một phần quan trọng để yêu cầu thuyết minh chi tiết về bản chất, mức độ lợi ích và đặc biệt là các rủi ro liên quan đến các đơn vị này (bao gồm cả mức độ tổn thất tối đa). Trong khi đó, VAS và các Thông tư hướng dẫn gần như không có quy định nào về việc thuyết minh đối với các đơn vị cấu trúc chưa hợp nhất. Điều này tạo ra một khoảng trống thông tin đáng kể trong BCTC theo VAS về các rủi ro tiềm ẩn có thể nằm ngoài bảng cân đối kế toán.
  • Xét đoán và giả định quan trọng: IFRS 12 yêu cầu thuyết minh rõ ràng và cụ thể về các xét đoán và giả định quan trọng liên quan đến việc xác định quyền kiểm soát, đồng kiểm soát, ảnh hưởng đáng kể và loại hình thỏa thuận chung. VAS/TT ít nhấn mạnh và không yêu cầu mức độ chi tiết tương tự về các xét đoán này.
  • Lợi ích trong công ty con và NCI: IFRS 12 yêu cầu cung cấp thông tin tài chính tóm tắt cho từng công ty con có NCI trọng yếu, cùng với các thuyết minh chi tiết về hạn chế và rủi ro liên quan đến lợi ích trong các đơn vị cấu trúc đã hợp nhất. Yêu cầu của VAS 25 và TT200/202 về NCI và các hạn chế ít chi tiết hơn đáng kể.
  • Lợi ích trong thỏa thuận chung và công ty liên kết: Tương tự, IFRS 12 yêu cầu thông tin tài chính tóm tắt cho từng liên doanh và công ty liên kết trọng yếu, cùng với các thuyết minh về rủi ro (cam kết, nợ tiềm tàng) và hạn chế. Mặc dù VAS 07, 08 và TT200/202 có yêu cầu thuyết minh về các khoản đầu tư này, nhưng mức độ chi tiết, đặc biệt là về thông tin tài chính tóm tắt và phân tích rủi ro, thấp hơn nhiều so với IFRS 12.

Bảng 1: So sánh Yêu cầu Thuyết minh Chính: IFRS 12 vs. VAS/Thông tư

Hạng mục thuyết minh

Yêu cầu chi tiết theo IFRS 12

Yêu cầu theo VAS/Thông tư (VAS 07, 08, 25, TT200, TT202)

Ghi chú điểm khác biệt cốt lõi

Mục tiêu chung

Đánh giá bản chất, rủi ro và ảnh hưởng tài chính của lợi ích trong các đơn vị khác.

Chủ yếu tuân thủ quy định trình bày thông tin theo biểu mẫu.

IFRS 12 tập trung vào mục tiêu cung cấp thông tin hữu ích, đòi hỏi xét đoán; VAS/TT tập trung tuân thủ quy tắc/biểu mẫu.

Xét đoán & Giả định quan trọng

Thuyết minh chi tiết về xét đoán xác định: kiểm soát, đồng kiểm soát, ảnh hưởng đáng kể, loại hình thỏa thuận chung, tư cách đơn vị đầu tư.

Yêu cầu hạn chế, chủ yếu nêu chính sách kế toán chung.

IFRS 12 yêu cầu minh bạch hóa cơ sở các quyết định phân loại quan trọng; VAS/TT ít nhấn mạnh.

Lợi ích trong Công ty con

- Thông tin chi tiết (tên, địa điểm, tỷ lệ sở hữu NCI, lãi/lỗ phân bổ, NCI lũy kế) và thông tin tài chính tóm tắt cho từng công ty con có NCI trọng yếu. <br> - Thuyết minh hạn chế trọng yếu (tiếp cận tài sản, thanh toán nợ). <br> - Thuyết minh rủi ro từ đơn vị cấu trúc đã hợp nhất (hỗ trợ tài chính...). <br> - Hậu quả thay đổi tỷ lệ sở hữu (có/không mất kiểm soát).

- Danh sách công ty con, tỷ lệ sở hữu, lý do hợp nhất. <br> - Thông tin cơ bản về NCI trên Bảng CĐKT và BCKQKD hợp nhất. <br> - Ít yêu cầu về thông tin tài chính tóm tắt, hạn chế, rủi ro cụ thể.

IFRS 12 yêu cầu chi tiết hơn nhiều về NCI, thông tin tài chính tóm tắt, hạn chế và rủi ro; VAS/TT cung cấp thông tin cơ bản hơn.

Lợi ích trong Thỏa thuận chung & Công ty liên kết

- Thông tin chi tiết (tên, bản chất, địa điểm, tỷ lệ sở hữu) cho từng đơn vị trọng yếu. <br> - Thông tin tài chính tóm tắt cho từng liên doanh/liên kết trọng yếu. <br> - Giá trị hợp lý nếu có giá niêm yết. <br> - Thông tin tổng hợp cho các đơn vị không trọng yếu. <br> - Thuyết minh hạn chế trọng yếu, cam kết, nợ tiềm tàng.

- Thông tin cơ bản (tên, tỷ lệ sở hữu, giá trị ghi sổ, phần lãi/lỗ). <br> - Yêu cầu thuyết minh nợ tiềm tàng, cam kết (VAS 08). <br> - Không yêu cầu thông tin tài chính tóm tắt chi tiết như IFRS 12.

IFRS 12 yêu cầu thông tin tài chính tóm tắt và phân tích rủi ro sâu hơn; VAS/TT tập trung vào thông tin cơ bản và tuân thủ phương pháp kế toán.

Lợi ích trong Đơn vị cấu trúc chưa hợp nhất

- Thông tin định tính & định lượng về bản chất, mục đích, quy mô, hoạt động, tài trợ. <br> - Giá trị ghi sổ tài sản/nợ liên quan, khoản mục trên BCTC. <br> - Mức độ tổn thất tối đa và cách xác định. <br> - Hỗ trợ tài chính đã cung cấp/dự định cung cấp. <br> - Thông tin về đơn vị do mình tài trợ.

Không có yêu cầu tương đương.

Đây là khoảng cách lớn nhất, IFRS 12 yêu cầu minh bạch hóa hoàn toàn các lợi ích và rủi ro từ các cấu trúc ngoài bảng cân đối, điều VAS/TT không đề cập.

Sự thiếu vắng các yêu cầu thuyết minh chi tiết tương đương IFRS 12 trong hệ thống VAS/TT hiện hành tạo ra một "điểm mù" đáng kể cho người sử dụng BCTC tại Việt Nam. Họ có thể không nhận diện được đầy đủ bản chất, rủi ro và sự phức tạp của các khoản đầu tư và lợi ích mà doanh nghiệp nắm giữ, đặc biệt là những rủi ro tiềm ẩn trong các cấu trúc ngoài bảng cân đối kế toán hoặc các thỏa thuận phức tạp mà IFRS 12 được thiết kế để làm sáng tỏ.

7. Đánh giá Việc Áp dụng IFRS 12 tại Việt Nam: Cơ hội, Thách thức và Tác động

Việc áp dụng IFRS 12, như một phần của quá trình triển khai IFRS tổng thể tại Việt Nam, mang đến cả những cơ hội và lợi ích đáng kể, đồng thời cũng đặt ra không ít khó khăn và thách thức cho các doanh nghiệp.

7.1. Thuận lợi (Cơ hội)

Việc tuân thủ các yêu cầu thuyết minh của IFRS 12 nói riêng và IFRS nói chung được kỳ vọng sẽ mang lại nhiều lợi ích dài hạn cho doanh nghiệp và nền kinh tế Việt Nam:

  • Tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm giải trình: IFRS 12 yêu cầu công bố thông tin chi tiết và toàn diện hơn về các lợi ích và rủi ro, giúp BCTC trở nên minh bạch hơn, phản ánh trung thực hơn tình hình tài chính và kết quả kinh doanh của doanh nghiệp. Điều này nâng cao trách nhiệm giải trình của ban lãnh đạo đối với cổ đông và các bên liên quan.
  • Cải thiện khả năng so sánh: Việc áp dụng một chuẩn mực thuyết minh được chấp nhận rộng rãi trên toàn cầu giúp BCTC của các doanh nghiệp Việt Nam có thể dễ dàng so sánh với các doanh nghiệp cùng ngành trong khu vực và trên thế giới, tạo thuận lợi cho việc phân tích và đánh giá.
  • Thu hút đầu tư và tiếp cận vốn hiệu quả hơn: BCTC minh bạch và đáng tin cậy theo chuẩn mực quốc tế giúp tạo dựng niềm tin với các nhà đầu tư, đặc biệt là nhà đầu tư nước ngoài. Điều này có thể giúp doanh nghiệp dễ dàng hơn trong việc huy động vốn (cả vốn cổ phần và vốn vay), niêm yết trên thị trường chứng khoán quốc tế, và có thể tiếp cận nguồn vốn với chi phí thấp hơn.
  • Phù hợp với thông lệ quốc tế và thúc đẩy hội nhập: Áp dụng IFRS là xu thế tất yếu trong bối cảnh toàn cầu hóa. Việc tuân thủ IFRS 12 giúp doanh nghiệp Việt Nam sử dụng chung "ngôn ngữ" tài chính với thế giới, thúc đẩy quá trình hội nhập kinh tế quốc tế.
  • Nâng cao năng lực quản trị doanh nghiệp: Quá trình thu thập và phân tích thông tin để đáp ứng yêu cầu của IFRS 12 buộc doanh nghiệp phải hiểu sâu sắc hơn về cấu trúc sở hữu, các thỏa thuận hợp đồng, và các rủi ro liên quan đến các lợi ích của mình, từ đó có thể đưa ra các quyết định quản trị tốt hơn.

7.2. Khó khăn (Thách thức)

Bên cạnh những lợi ích, quá trình áp dụng IFRS 12 tại Việt Nam cũng đối mặt với nhiều thách thức không nhỏ:

  • Độ phức tạp và khối lượng thuyết minh lớn: IFRS 12 đòi hỏi một khối lượng thông tin thuyết minh lớn hơn và phức tạp hơn đáng kể so với yêu cầu của VAS/TT hiện hành. Nhiều thuyết minh yêu cầu phân tích và xét đoán chuyên sâu.
  • Yêu cầu về hệ thống thu thập dữ liệu và Công nghệ thông tin (CNTT): Việc đáp ứng yêu cầu thuyết minh chi tiết, đặc biệt là thông tin tài chính tóm tắt từ các công ty con, liên kết, liên doanh (có thể ở các quốc gia khác nhau, sử dụng hệ thống kế toán khác nhau) đòi hỏi doanh nghiệp phải đầu tư nâng cấp hệ thống CNTT, phần mềm kế toán và xây dựng quy trình thu thập, tổng hợp, kiểm soát dữ liệu hiệu quả và kịp thời. Đây được xem là một trong những rào cản cơ bản, vì vấn đề không chỉ là "làm thế nào" để thuyết minh mà còn là "thu thập cái gì" để thuyết minh.
  • Thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao: Việt Nam hiện đang thiếu hụt đội ngũ nhân sự (kế toán, kiểm toán, tài chính) có kiến thức chuyên sâu về IFRS, kinh nghiệm áp dụng thực tế, và khả năng vận dụng xét đoán chuyên môn cần thiết. Yêu cầu về trình độ tiếng Anh để đọc hiểu chuẩn mực gốc và các tài liệu hướng dẫn cũng là một thách thức.
  • Chi phí triển khai đáng kể: Doanh nghiệp sẽ phải tốn kém chi phí cho việc đào tạo nhân sự, thuê chuyên gia tư vấn, nâng cấp hệ thống CNTT và thay đổi quy trình nội bộ.
  • Công bố thông tin nhạy cảm: Một số thông tin yêu cầu bởi IFRS 12, chẳng hạn như chi tiết về các hạn chế, rủi ro, hoặc thông tin về các đơn vị cấu trúc, có thể được ban lãnh đạo xem là thông tin nhạy cảm về mặt thương mại và không muốn công bố rộng rãi.
  • Khung pháp lý và hướng dẫn chưa hoàn thiện: Trong giai đoạn đầu áp dụng, có thể còn thiếu các hướng dẫn chi tiết, thống nhất từ các cơ quan quản lý nhà nước về việc áp dụng IFRS nói chung và IFRS 12 nói riêng, cũng như sự phối hợp giữa quy định kế toán và quy định thuế.
  • Áp dụng song song hai hệ thống: Theo lộ trình, nhiều doanh nghiệp sẽ phải lập BCTC riêng theo VAS và BCTC hợp nhất theo IFRS trong giai đoạn chuyển tiếp. Việc duy trì song song hai hệ thống kế toán, sổ sách sẽ gây thêm sự phức tạp và tốn kém nguồn lực.

Bảng 2: Tóm tắt Thuận lợi và Khó khăn khi Áp dụng IFRS 12 tại Việt Nam

Thuận lợi (Cơ hội)

Khó khăn (Thách thức)

Tăng cường minh bạch, trách nhiệm giải trình

Độ phức tạp và khối lượng thuyết minh lớn

Cải thiện khả năng so sánh quốc tế

Yêu cầu cao về hệ thống thu thập dữ liệu và CNTT

Thu hút đầu tư, tiếp cận vốn dễ dàng hơn

Thiếu hụt nguồn nhân lực có chuyên môn IFRS và tiếng Anh

Phù hợp thông lệ quốc tế, thúc đẩy hội nhập

Chi phí triển khai (đào tạo, tư vấn, hệ thống) đáng kể

Nâng cao năng lực quản trị doanh nghiệp

Khó khăn trong việc công bố thông tin nhạy cảm

Khung pháp lý và hướng dẫn có thể chưa đầy đủ

Phức tạp khi phải duy trì song song VAS và IFRS

Cần lưu ý rằng, lợi ích từ việc áp dụng IFRS 12 và IFRS nói chung có thể không đến ngay lập tức và sẽ khác nhau giữa các doanh nghiệp. Các doanh nghiệp lớn, có hoạt động quốc tế, niêm yết hoặc có kế hoạch huy động vốn nước ngoài sẽ cảm nhận được lợi ích rõ ràng và nhanh chóng hơn. Ngược lại, các doanh nghiệp nhỏ hơn, hoạt động chủ yếu trong nước, có thể sẽ cảm nhận gánh nặng về chi phí và sự phức tạp nhiều hơn trong giai đoạn đầu.

7.3. Tác động dự kiến

Việc áp dụng IFRS 12 dự kiến sẽ tạo ra những tác động đáng kể đến BCTC và cách thức doanh nghiệp Việt Nam báo cáo thông tin:

  • Thay đổi lớn về cấu trúc và nội dung Thuyết minh BCTC: Phần Thuyết minh BCTC (Notes to Financial Statements) sẽ trở nên dài hơn, chi tiết hơn rất nhiều và có cấu trúc khác biệt so với hiện tại. Các thông tin về xét đoán, rủi ro, NCI, thông tin tài chính tóm tắt, đơn vị cấu trúc sẽ chiếm một phần quan trọng.
  • Ảnh hưởng gián tiếp đến các chỉ tiêu tài chính: Mặc dù IFRS 12 là chuẩn mực về thuyết minh, không trực tiếp thay đổi cách ghi nhận hay đo lường, nhưng quá trình thu thập thông tin chi tiết để đáp ứng yêu cầu của IFRS 12 có thể dẫn đến việc doanh nghiệp phát hiện và phải điều chỉnh các phương pháp kế toán hoặc các ước tính theo các chuẩn mực IFRS khác (ví dụ: đánh giá lại tổn thất tài sản theo IAS 36, ghi nhận doanh thu theo IFRS 15, đánh giá lại công cụ tài chính theo IFRS 9). Điều này có thể dẫn đến những thay đổi trong các chỉ tiêu tài chính trên Bảng cân đối kế toán và Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh. Tình huống BCTC riêng theo VAS có lãi nhưng BCTC hợp nhất theo IFRS bị lỗ (do ảnh hưởng của các chuẩn mực IFRS khác) có thể xảy ra và cần được giải thích rõ ràng hơn nhờ các thuyết minh theo IFRS 12.
  • Thay đổi cách nhìn nhận của nhà đầu tư và nhà phân tích: Thông tin chi tiết và minh bạch hơn về cấu trúc tập đoàn, các thỏa thuận phức tạp, rủi ro tiềm ẩn, và đặc biệt là lợi ích trong các đơn vị cấu trúc chưa hợp nhất sẽ cho phép nhà đầu tư, nhà phân tích và các cơ quan quản lý có cái nhìn sâu sắc hơn về hồ sơ rủi ro và chất lượng lợi nhuận của doanh nghiệp. Điều này có thể dẫn đến việc định giá lại cổ phiếu hoặc thay đổi trong đánh giá tín nhiệm.

8. Kết luận và Khuyến nghị cho Doanh nghiệp Việt Nam

8.1. Kết luận

IFRS 12 - Thuyết minh lợi ích trong các đơn vị khác là một chuẩn mực quan trọng trong bộ IFRS, đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao tính minh bạch và cung cấp thông tin hữu ích cho người sử dụng BCTC. Chuẩn mực này đặt ra các yêu cầu thuyết minh chi tiết và toàn diện về lợi ích của doanh nghiệp trong công ty con, thỏa thuận chung, công ty liên kết và đặc biệt là các đơn vị cấu trúc chưa hợp nhất, tập trung vào việc làm rõ bản chất, rủi ro và ảnh hưởng tài chính của các lợi ích này.

So với hệ thống Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS) và các Thông tư hướng dẫn hiện hành, IFRS 12 có phạm vi rộng hơn, mức độ chi tiết cao hơn đáng kể và đặc biệt nhấn mạnh vào việc thuyết minh các xét đoán quan trọng và các rủi ro liên quan. Việc áp dụng IFRS 12 tại Việt Nam, theo lộ trình đã được Bộ Tài chính phê duyệt, là một bước đi cần thiết và phù hợp với xu thế hội nhập quốc tế. Về dài hạn, điều này hứa hẹn mang lại nhiều lợi ích như tăng cường niềm tin của nhà đầu tư, cải thiện khả năng tiếp cận vốn và nâng cao chất lượng quản trị doanh nghiệp.

Tuy nhiên, quá trình chuyển đổi và áp dụng IFRS 12 cũng đặt ra những thách thức không nhỏ cho các doanh nghiệp Việt Nam, bao gồm sự phức tạp của chuẩn mực, yêu cầu cao về hệ thống thu thập dữ liệu và CNTT, chi phí triển khai, và đặc biệt là sự thiếu hụt nguồn nhân lực có đủ năng lực và kinh nghiệm về IFRS.

8.2. Khuyến nghị cho Doanh nghiệp Việt Nam

Để chuẩn bị tốt cho việc áp dụng IFRS 12 và giảm thiểu các khó khăn trong quá trình chuyển đổi, các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là những đơn vị thuộc đối tượng áp dụng IFRS trong giai đoạn tự nguyện hoặc bắt buộc, nên xem xét thực hiện các khuyến nghị sau:

  1. Chủ động lập kế hoạch và bắt đầu sớm: Không nên chờ đợi đến thời hạn bắt buộc. Doanh nghiệp cần chủ động nghiên cứu sâu về IFRS 12 và các chuẩn mực liên quan (IFRS 10, IFRS 11, IAS 28,...), đánh giá mức độ ảnh hưởng và xây dựng một lộ trình áp dụng chi tiết, phù hợp với đặc điểm và nguồn lực của mình.
  2. Thực hiện Phân tích Khoảng cách (Gap Analysis): Tiến hành phân tích chi tiết những khác biệt giữa yêu cầu thuyết minh của IFRS 12 và hệ thống thông tin, quy trình báo cáo hiện tại của doanh nghiệp. Việc này giúp xác định rõ những khu vực cần thay đổi và nguồn lực cần thiết.
  3. Đầu tư chiến lược vào nguồn nhân lực: Đây là yếu tố then chốt. Doanh nghiệp cần xây dựng kế hoạch đào tạo chuyên sâu về IFRS (bao gồm cả kỹ năng xét đoán và phân tích) cho đội ngũ kế toán, tài chính, kiểm toán nội bộ và cả các cấp quản lý liên quan. Khuyến khích nhân viên học và thi các chứng chỉ quốc tế về IFRS (như CertIFR). Đồng thời, cần nâng cao trình độ tiếng Anh cho nhân sự chủ chốt để có thể tiếp cận tài liệu gốc và các diễn giải quốc tế.
  4. Nâng cấp Hệ thống CNTT và Quy trình Thu thập Dữ liệu: Rà soát và nâng cấp phần mềm kế toán, hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) để có thể xử lý các yêu cầu phức tạp của IFRS. Quan trọng hơn, cần thiết lập các quy trình thu thập dữ liệu hiệu quả, đảm bảo thu thập đầy đủ, kịp thời và nhất quán các thông tin cần thiết cho thuyết minh, đặc biệt là thông tin tài chính và phi tài chính từ các công ty con, liên kết, liên doanh (kể cả ở nước ngoài).
  5. Rà soát lại Cấu trúc và các Thỏa thuận: Ban lãnh đạo cần phối hợp với bộ phận pháp lý và kinh doanh để rà soát lại các cấu trúc sở hữu, các thỏa thuận hợp đồng (đặc biệt là các hợp đồng hợp tác kinh doanh, liên doanh, các thỏa thuận với đơn vị cấu trúc) nhằm hiểu rõ bản chất pháp lý và kinh tế, xác định chính xác các quyền và nghĩa vụ, cũng như các rủi ro tiềm ẩn cần được thuyết minh theo IFRS 12.
  6. Chuẩn bị Cơ chế Thu thập Thông tin Tài chính Tóm tắt: Thiết lập các kênh và quy trình trao đổi thông tin hiệu quả với các công ty con có NCI trọng yếu, công ty liên kết và liên doanh để đảm bảo việc thu thập thông tin tài chính tóm tắt (theo yêu cầu của IFRS 12) được thực hiện một cách kịp thời, chính xác và nhất quán về mặt định dạng và chính sách kế toán.
  7. Tận dụng sự Hỗ trợ từ Chuyên gia: Trong giai đoạn đầu chuyển đổi và lập BCTC theo IFRS lần đầu tiên, việc tìm kiếm sự hỗ trợ từ các chuyên gia tư vấn độc lập, các công ty kiểm toán có kinh nghiệm sâu rộng về IFRS (như các công ty Big4 và các hãng kiểm toán uy tín khác) là rất cần thiết để đảm bảo tính chính xác, tuân thủ và hiệu quả, tránh các sai sót tốn kém.

Cuối cùng, cần nhấn mạnh rằng việc áp dụng thành công IFRS 12 không chỉ là công việc của bộ phận kế toán. Nó đòi hỏi sự cam kết mạnh mẽ từ ban lãnh đạo cấp cao nhất, sự nhận thức về tầm quan trọng của minh bạch thông tin, và sự phối hợp chặt chẽ, hiệu quả giữa nhiều bộ phận chức năng trong doanh nghiệp như tài chính-kế toán, pháp lý, kinh doanh, quản trị rủi ro và CNTT. Chỉ khi đó, doanh nghiệp mới có thể vượt qua thách thức, tận dụng cơ hội và thực sự nâng cao giá trị thông qua việc áp dụng IFRS.

Nguồn trích dẫn

1. Thách thức của quá trình hội tụ kế toán quốc tế và những kinh nghiệm cho Việt Nam - VAA, http://vaa.net.vn/thach-thuc-cua-qua-trinh-hoi-tu-ke-toan-quoc-te-va-nhung-kinh-nghiem-cho-viet-nam-2/ 2. Áp dụng IFRS tại Việt Nam: Hướng tới công khai, minh bạch thông tin tài chính theo chuẩn quốc tế, https://mof.gov.vn/webcenter/portal/btcvn/pages_r/l/tin-bo-tai-chinh?dDocName=MOFUCM147379 3. 7 thách thức khi chuyển đổi IFRS - RSM, https://www.rsmhanoi.com.vn/post/chuyen-doi-ifrs-kho-khan-va-thach-thuc 4. Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế và những vấn đề đặt ra khi áp dụng tại Việt Nam, https://ftmsglobal.edu.vn/chuan-muc-bctc-quoc-te-va-nhung-van-de-dat-ra-tai-viet-nam 5. Hành trình áp dụng IFRS tại Việt Nam: Những gì nhà lãnh đạo tài chính cần biết, https://trginternational.com/hanh-trinh-ifrs-vietnam-quan-ly-can-biet/ 6. Áp dụng IFRS giúp hội nhập sâu rộng vào chuỗi giá trị toàn cầu, https://thoibaotaichinhvietnam.vn/ap-dung-ifrs-giup-hoi-nhap-sau-rong-vao-chuoi-gia-tri-toan-cau-171419-171419.html 7. Các nhân tố ảnh hưởng đến việc tự nguyện áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) tại các doanh nghiệp Việt Nam (16/03/2023 16:36) - Chi tiết tin, https://mof.gov.vn/webcenter/portal/ttpltc/pages_r/l/chi-tiet-tin-ttpltc?dDocName=MOFUCM269267 8. Áp dụng Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS). Khó khăn đặt ra đối với các doanh nghiệp niêm yết Việt Nam - Hội Kế toán TP.HCM, https://www.hoiketoanhcm.org.vn/vn/trao-doi/ap-dung-chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-quoc-te-ifrs-kho-khan-dat-ra-doi-voi-cac-doanh-nghiep-niem-yet-viet-nam/ 9. IFRS 12 Disclosure of Interests in Other Entities - Australian Accounting Standards Board, https://www.aasb.gov.au/admin/file/content105/c9/IFRS12_BC_1-22.pdf 10. IFRS 10, 11 and 12 - Wikipedia, https://en.wikipedia.org/wiki/IFRS_10,_11_and_12 11. Quyết định 345/QĐ/BTC: Phê duyệt Đề án áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính tại Việt Nam - Vacpa, https://vacpa.org.vn/vi/quyet-dinh-345/qd/btc--phe-duyet-de-an-ap-dung-chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-tai-viet-nam-9429.htm 12. Bộ Tài chính phê duyệt đề án áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính tại Việt Nam - Chi tiết tin, https://mof.gov.vn/webcenter/portal/ttncdtbh/pages_r/l/chi-tiet-tin?dDocName=MOFUCM174825 13. IFRS là gì? Lộ trình áp dụng IFRS tại Việt Nam - A1 Consulting, https://www.a1consulting.vn/blog/dx-blog-9/ifrs-la-gi-161 14. Quyết định 345/QĐ-BTC của Bộ Tài Chính - IFRS.VN, https://ifrs.vn/document/quyet-dinh-345-2020-7379/ 15. Quyết định 345/QĐ-BTC - Phê duyệt đề án áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính VFRS tại Việt Nam - kiểm toán AMA, https://amagroup.vn/quyet-dinh-345-qd-btc-phe-duyet-de-an-ap-dung-chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-vfrs-tai-viet-nam/ 16. Bộ Tài chính phê duyệt đề án áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính tại Việt Nam 30/03/2020 14:30:00 - Tin bộ tài chính, https://mof.gov.vn/webcenter/portal/btcvn/pages_r/l/tin-bo-tai-chinh?dDocName=MOFUCM174825 17. IFRS 12 — Disclosure of Interests in Other Entities - IAS Plus, https://www.iasplus.com/en-gb/standards/ifrs-en-gb/ifrs12 18. www.pkf.com, https://www.pkf.com/media/8d891e82169d193/ifrs-12-disclosure-of-interests-in-other-entities-summary.pdf 19. www.grantthornton.com.au, https://www.grantthornton.com.au/globalassets/1.-member-firms/australian-website/technical-publications/ifrs/gtal-2016-ifrs12-disclosure-of-interests-in-other-entities.pdf 20. IFRS 12 Disclosure of Interests in Other Entities - IFRS Foundation, https://www.ifrs.org/issued-standards/list-of-standards/ifrs-12-disclosure-of-interests-in-other-entities/ 21. IFRS 12 - Tổng hợp thông tin cần biết, https://ifrs.vn/standard/ifrs-12/ 22. IFRS 12 - Thuyết minh về lợi ích trong các đơn vị khác, https://taca.edu.vn/ifrs-12/ 23. www.ifrs.org, https://www.ifrs.org/content/dam/ifrs/publications/pdf-standards/english/2021/issued/part-a/ifrs-12-disclosure-of-interests-in-other-entities.pdf 24. AP7B: Background - IFRS Foundation, https://www.ifrs.org/content/dam/ifrs/meetings/2020/april/iasb/ap7b-pir-of-ifrs-10-ifrs-11-and-ifrs-12.pdf 25. Post-implementation Review of IFRS 10, IFRS 11 and IFRS 12 [Completed] - IAS Plus, https://www.iasplus.com/en-ca/projects/ifrs/completed-projects-2/post-implementation-review-of-ifrs-10-ifrs-11-and-ifrs-12-research 26. Post-implementation Review of IFRS 10, IFRS 11 and IFRS 12, Consultation - EFRAG, https://www.efrag.org/en/projects/postimplementation-review-of-ifrs-10-ifrs-11-and-ifrs-12/consultation 27. IFRS 11 BC - Australian Accounting Standards Board, https://www.aasb.gov.au/admin/file/content105/c9/IFRS11_BC_1-12.pdf 28. IFRS industry insights — The new joint arrangements standard - IAS Plus, https://iasplus.com/content/4a9865ad-b9b7-4660-8e55-ccb75a6c58d5 29. EFRAG - IFRS 11 and IFRS 12 Joint Arrangements and related disclosures, https://efrag-website.azurewebsites.net/Assets/Download?assetUrl=%2Fsites%2Fwebpublishing%2FProject%20Documents%2F124%2FFinal_IFRS_11_and_IFRS_12_EFRAG_staff_Questionnaire_for_Preparers_V27_9.pdf 30. No more proportionate consolidation for joint ventures - KPMG International, https://assets.kpmg.com/content/dam/kpmg/pdf/2011/05/In-the-headlines-O-201105-15.pdf 31. About the joint ventures project and IFRS 11 Joint Arrangements, https://www.ifrs.org/content/dam/ifrs/project/ifrs-11-joint-arrangements/ifrs11faqgeneraljointarrangements18.pdf 32. How Do the Equity Method and Proportional Consolidation Method Differ? - Investopedia, https://www.investopedia.com/ask/answers/062315/what-difference-between-equity-method-and-proportional-consolidation-method.asp 33. Effective dates of IFRSs and amendments - IAS Plus, https://www.iasplus.com/en/standards/effective-dates/effective-ifrs 34. Investment Entities (Amendments to IFRS 10, IFRS 12 and IAS 27) - IFRS Foundation, https://www.ifrs.org/projects/completed-projects/2012/investment-entities/ 35. IAS 12 Income Taxes - IFRS Foundation, https://www.ifrs.org/issued-standards/list-of-standards/ias-12-income-taxes/ 36. Amendments to IAS 12 International Tax Reform Pillar Two Model Rules | EY - Global, https://www.ey.com/en_gl/technical/ifrs-technical-resources/amendments-to-ias-12-international-tax-reform-pillar-two-model-rules 37. IASB ISSUES AMENDMENTS TO IAS 12 – INTERNATIONAL TAX REFORM – PILLAR TWO MODEL RULES - BDO Global, https://www.bdo.global/getmedia/61cdad7e-2ee9-4fe7-9793-ab397e90b796/IFRB-2023-04-Amendments-to-IAS-12_Internatioal-tax-reform_Pillar-Two-model-rules.pdf.aspx 38. International Tax Reform – Pillar Two Model Rules (Amendments to IAS 12), https://www.frascanada.ca/en/ifrsstandards/projects/ias-12-amendments-tax-reform 39. Topic 405 - Disclosure of interests in other entities - IFRS Accounting Standards - BDO, https://www.bdo.global/en-gb/microsites/ifrs/ifrs-accounting-standards/ifrs-faqs/topic405 40. Lộ trình áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) tại Việt Nam, https://caf-vietnam.com/lo-trinh-ap-dung-chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-quoc-te-ifrs-tai-viet-nam/ 41. Quyết định 345/QĐ-BTC 2020 phê duyệt Đề án áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính tại Việt Nam, https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Tai-chinh-nha-nuoc/Quyet-dinh-345-QD-BTC-2020-phe-duyet-De-an-ap-dung-chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-tai-Viet-Nam-437190.aspx 42. Lộ trình áp dụng IFRS tại Việt Nam? Những điều bạn cần biết - Smart Train, https://smarttrain.edu.vn/lo-trinh-ap-dung-ifrs-tai-viet-nam-nhung-dieu-ban-can-biet/ 43. Doanh nghiệp cần chuẩn bị gì khi áp dụng IFRS tại Việt Nam? - SAPP Academy, https://sapp.edu.vn/bai-viet-certifr/doanh-nghiep-can-chuan-bi-gi-khi-ap-dung-ifrs-tai-viet-nam/ 44. NHỮNG THÁCH THỨC CỦA DOANH NGHIỆP KHI ÁP DỤNG IFRS - SAAC, https://saac.com.vn/nhung-thach-thuc-cua-doanh-nghiep-khi-ap-dung-ifrs/ 45. Đẩy mạnh triển khai áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế 11/11/2020 15:22:00 - Chi tiết tin, https://mof.gov.vn/webcenter/portal/tttc/pages_r/l/chi-tiet-tin-tin-tuc-tai-chinh?dDocName=MOFUCM185307 46. Áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế ở các doanh nghiệp Việt Nam trong quá trình hội nhập kinh tế toàn cầu - Tạp chí Công Thương, https://tapchicongthuong.vn/nghien-cuu-khoa-hoc?route=%2Fvi%2Fojs-post%2Fap-dung-chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-quoc-te-o-cac-doanh-nghiep-viet-nam-trong-qua-trinh-hoi-nhap-kinh-te-toan-cau-101603.htm 47. Lộ trình áp dụng IFRS - Doanh nghiệp Việt Nam cần chuẩn bị gì cho năm 2025, https://hiephoidoanhnghiepquangnam.org.vn/vi/news/ban-tin-thue/lo-trinh-ap-dung-ifrs-doanh-nghiep-viet-nam-can-chuan-bi-gi-cho-nam-2025-132.html 48. Lộ trình áp dụng IFRS ở Việt Nam, https://adac.com.vn/blogs/tin-tuc/lo-trinh-ap-dung-ifrs-o-viet-nam 49. Doanh nghiệp áp dụng IFRS tại Việt Nam: Thách thức nhưng cũng là cơ hội, https://taca.com.vn/doanh-nghiep-ap-dung-ifrs/ 50. Áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính tại Việt Nam: Thách thức và giải pháp 04/05/2022 15:37:00 - Chi tiết tin, https://www.mof.gov.vn/webcenter/portal/ttpltc/pages_r/l/chi-tiet-tin-ttpltc?dDocName=MOFUCM230996 51. Áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế vào Việt Nam 12/04/2019 10:56:00, https://www.mof.gov.vn/webcenter/portal/btcvn/pages_r/l/tin-bo-tai-chinh?dDocName=MOFUCM150321 52. Những thách thức trong việc áp dụng IFRS ở Việt Nam, https://kpmg.com/vn/vi/home/phan-tich-chuyen-sau/2020/11/ifrs-in-vietnam-2020.html 53. Áp Dụng IFRS: Lộ Trình Triển Khai Tại Việt Nam, https://vietaustralia.com/vn/ap-dung-ifrs.html 54. Áp dụng IFRS: Thách thức không chỉ ở thời gian - Bộ Tài chính, https://mof.gov.vn/webcenter/portal/vclvcstc/pages_r/l/chi-tiet-tin?dDocName=MOFUCM104124 55. Giới thiệu 26 Chuẩn mực Kế toán Việt Nam - KTC Viet Nam - Russell Bedford, https://russellbedford.vn/vi/26-chuan-muc-ke-toan-viet-nam/ 56. HOÀN THIỆN PHƯƠNG PHÁP KẾ TOÁN - Trung Tâm GEC, https://gec.edu.vn/tong-hop/hoan-thien-phuong-phap-ke-toan-cac-khoan-dau-tu-vao-cong-ty-lien-ket.html 57. [UPDATE] Hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) mới nhất, https://amis.misa.vn/39016/chuan-muc-ke-toan/ 58. Differences Between VAS and IFRS – Part 2, https://vietaustralia.com/en/differences-between-vas-and-ifrs-part-2.html 59. Chuẩn mực số 08 - Thông tin tài chính về những khoản vốn góp liên doanh, https://vcsvietnam.com/chitietvanban?Id=523 60. Chuẩn mực số 8: Thông tin tài chính về những khoản vốn góp liên doanh - Webketoan, https://tuvan.webketoan.vn/chuan-muc-so-8-thong-tin-tai-chinh-ve-nhung-khoan-von-gop-lien-doanh_181.html 61. Tải Chuẩn mực kế toán số 08 (VAS 08) - Thông tin tài chính về những khoản vốn góp liên doanh đầy đủ? - Thư Viện Pháp Luật, https://thuvienphapluat.vn/hoi-dap-phap-luat/83A3D40-hd-tai-chuan-muc-ke-toan-so-08-vas-08--thong-tin-tai-chinh-ve-nhung-khoan-von-gop-lien-doanh-day-du.html 62. Hướng dẫn thực hiện chuẩn mực kế toán số 08 - Thông tin tài chính ..., https://thuvienphapluat.vn/phap-luat-doanh-nghiep/bai-viet/huong-dan-thuc-hien-chuan-muc-ke-toan-so-08-thong-tin-tai-chinh-ve-nhung-khoan-von-gop-lien-doanh-3564.html 63. CHUẨN MỰC KẾ TOÁN 08 KHOẢN VỐN GÓP LIÊN DOANH - Minh MCC, https://ketoandongnai.com.vn/chuan-muc-8-khoan-von-gop-lien-doanh/ 64. VAS 08 - Thông tin tài chính về những khoản vốn góp liên doanh ..., https://docs.kreston.vn/vbpl/ke-toan/chuan-muc-ke-toan/vas-08/ 65. Tổng hợp khác biệt giữa IFRS và VAS bạn cần biết - Phần 2, https://ifrs.vn/tong-hop-khac-biet-giua-vas-va-ifrs-phan-2/ 66. Thông tư số 202/2014/TT-BTC hướng dẫn phương pháp lập trình bày Báo cáo tài chính hợp nhất mới nhất, https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Ke-toan-Kiem-toan/Thong-tu-so-202-2014-TT-BTC-huong-dan-phuong-phap-lap-trinh-bay-Bao-cao-tai-chinh-hop-nhat-263617.aspx 67. Hệ thống 26 chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) mới nhất - Tìm việc làm, https://vieclam.thegioididong.com/tin-tuc/he-thong-26-chuan-muc-ke-toan-viet-nam-vas-moi-nhat-584 68. Cách lập thuyết minh báo cáo tài chính theo Thông tư 200 - Kế Toán Thiên Ưng, https://ketoanthienung.net/cach-lap-ban-thuyet-minh-bao-cao-tai-chinh.htm 69. Hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam VAS mới nhất (Cập nhật 2020), https://www.ketoan1a.com/tintuc/he-thong-chuan-muc-ke-toan-viet-nam-vas-moi-nhat-cap-nhat-2020.html 70. Hỏi và Đáp (Kỳ 2) một số tình huống về lập và trình bày báo cáo tài chính theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, Thông tư 202/2014/TT-BTC, Thông tư 53/2016/TT-BTC - Webketoan - Trang tin Tài chính - Kế toán, https://www.webketoan.vn/hoi-va-dap-ky-2-mot-so-tinh-huong-ve-lap-va-trinh-bay-bao-cao-tai-chinh-theo-thong-tu-2002014tt-btc-thong-tu-2022014tt-btc-thong-tu-532016tt-btc.html 71. assets.kpmg.com, https://assets.kpmg.com/content/dam/kpmg/vn/pdf/2023-tax-and-legal-brochure/ifrs/gap-analysis-vas-ifrs-overall-final-vietnamese.pdf 72. So sánh IFRS và VAS - A1 Consulting, https://www.a1consulting.vn/blog/dx-blog-9/so-sanh-ifrs-va-vas-154 73. Sự Khác Biệt Giữa Chuẩn Mực Kế Toán Việt Nam Và Quốc Tế - Blog SAPP Academy, https://blog.sapp.edu.vn/acca/su-khac-biet-giua-chuan-muc-ke-toan-viet-nam-va-quoc-te 74. Dự thảo Đề án áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế vào Việt Nam, https://www.mof.gov.vn/webcenter/portal/btcvn/pages_r/cd/du-thao-van-ban/dtvb-chi-tiet-gop-y-du-thao?id=14359 75. Chuyển đổi VAS sang IFRS - Deloitte, https://www2.deloitte.com/content/dam/Deloitte/vn/Documents/audit/vn-aud-the-conversion-vas-to-ifrs-vol-1-vn.pdf 76. Những khác biệt trọng yếu giữa VAS và IFRS | Crowe Vietnam, https://www.crowe.com/vn/vi-vn/insights/accounting-publications/faq/c7-vas-and-ifrs 77. IFRS and VAS comparison and notes for conversion from VAS to IFRS | Crowe Vietnam, https://www.crowe.com/vn/insights/ifrs-publication/faq/5-ifrs-and-vas-comparison-and-notes-for-conversion-from-vas-to-ifrs 78. Difference between VAS and IAS/IFRS - Expertis, https://en.expertis.vn/kb/kb-kiem-toan/khac-giua-vas-ifrs/ 79. VAS and IFRS | Crowe Vietnam, https://www.crowe.com/vn/insights/accounting-publications/faq/c7-vas-and-ifrs 80. So sánh chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) và Quốc Tế (IFRS) - MISA AMIS, https://amis.misa.vn/27185/so-sanh-chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-quoc-te-ifrs-va-chuan-muc-ke-toan-viet-nam-vas/ 81. So sánh IFRS và VAS: 5 Khác biệt cơ bản giữa hai loại BCTC - Học viện TACA, https://taca.edu.vn/so-sanh-ifrs-va-vas/ 82. Từ chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) tới chuẩn mực quốc tế (IFRS) - TRG Blog, https://blog.trginternational.com/vi/tu-vas-sang-ifrs 83. VAS vs. IFRS: Accounting Standard Transition - Vietnam Guide, https://www.vietnam-briefing.com/doing-business-guide/vietnam/taxation-and-accounting/accounting-standards-vas-ifrs 84. IFRS vs VAS (Part 1): An Overview of Key Differences - Viindoo, https://viindoo.com/blog/business-management-3/ifrs-vs-vas-part-1-an-overview-of-key-differences-2169 85. Differences between Vietnamese GAAP & IFRS - English - KPMG International, https://assets.kpmg.com/content/dam/kpmg/vn/pdf/2023-tax-and-legal-brochure/ifrs/gap-analysis-vas-ifrs-overall-final-english.pdf 86. IFRS and VAS in Vietnam: The 2025 Guide, https://vietnam.acclime.com/guides/vietnam-ifrs-and-vas/ 87. Ảnh hưởng của việc áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế đối với chất lượng báo cáo tài chính của các doanh nghiệp Việt Nam | Tạp chí Kinh tế và Dự báo, https://kinhtevadubao.vn/anh-huong-cua-viec-ap-dung-chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-quoc-te-doi-voi-chat-luong-bao-cao-tai-chinh-cua-cac-doanh-nghiep-viet-nam-28076.html 88. Áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế vào Việt Nam (12/04/2019 10:56) - Chi tiết tin, https://mof.gov.vn/webcenter/portal/vclvcstc/pages_r/l/chi-tiet-tin?dDocName=MOFUCM150321 89. Lợi ích và định hướng trong việc áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế trong các doanh nghiệp Việt Nam | hieudunglamdung.vn, https://hdld.vn/tin-tuc/quoc-te-ifrs-68/loi-ich-va-dinh-huong-trong-viec-ap-dung-chuan-muc-ke-toan-quoc-te-trong-cac-doanh-nghiep-viet-nam-194.html 90. Thực trạng và giải pháp áp dụng IFRS vào các doanh nghiệp Việt Nam, https://tapchicongthuong.vn/thuc-trang-va-giai-phap-ap-dung-ifrs-vao-cac-doanh-nghiep-viet-nam-106018.htm 91. Khi nào doanh nghiệp cần thực hiện báo cáo tài chính theo chuẩn mực quốc tế?, https://luatpvlgroup.com/khi-nao-doanh-nghiep-can-thuc-hien-bao-cao-tai-chinh-theo-chuan-muc-quoc-te/ 92. Nghiên cứu IFRS tại Việt Nam: Những yếu tố then chốt quyết định sự thành bại của doanh nghiệp - FTMS Global, https://ftmsglobal.edu.vn/nghien-cuu-ifrs-tai-viet-nam-nhung-yeu-to-then-chot-quyet-dinh-su-thanh-bai-cua-doanh-nghiep 93. Các nhân tố ảnh hưởng đến việc tự nguyện áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) tại các doanh nghiệp Việt Nam (16/03/2023 16:36) - Tin bộ tài chính, https://mof.gov.vn/webcenter/portal/btcvn/pages_r/l/tin-bo-tai-chinh?dDocName=MOFUCM269267 94. Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế và kiến nghị khi áp dụng tại Việt Nam, https://tapchitaichinh.vn/chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-quoc-te-va-kien-nghi-khi-ap-dung-tai-viet-nam.html 95. TÌM HIỂU VẤN ĐỀ CHI PHÍ VÀ LỢI ÍCH KHI THỰC HIỆN IFRS Ở ANH VÀ Ở Ý - Đại học Đà Nẵng, https://jst-ud.vn/jst-ud/article/download/2673/2673/7886 96. Cơ hội và thách thức khi áp dụng IFRS vào Việt Nam, https://ojs.tapchicongthuong.vn/vi/ojs-post/co-hoi-va-thach-thuc-khi-ap-dung-ifrs-vao-viet-nam-70159.htm 97. Lộ trình áp dụng IFRS tại Việt Nam và những điều cần lưu ý, https://ifa.com.vn/vi/lo-trinh-ap-dung-chuan-muc-ke-toan-quoc-te-ifrs-tai-viet-nam 98. Một Vài Khó Khăn Trong Chuyển Đổi Báo Cáo Tài Chính Từ VAS Sang IFRS, https://vietaustralia.com/vn/mot-vai-kho-khan-trong-chuyen-doi-bao-cao-tai-chinh-tu-vas-sang-ifrs.html 99. Chuyển giao từ VAS sang IFRS trong kế toán Việt Nam - Tititada, https://tititada.com/academy/tai-chinh-doanh-nghiep/chuyen-giao-tu-vas-sang-ifrs-trong-ke-toan-viet-nam 100. Cơ hội và thách thức khi áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế vào Việt Nam, https://tv-uni.edu.vn/co-hoi-va-thach-thuc-khi-ap-dung-chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-quoc-te-vao-viet-nam/ 101. IFRS là gì? 5 điều phải biết về chuẩn mực BCTC quốc tế IFRS - MISA MeInvoice, https://www.meinvoice.vn/tin-tuc/20536/ifrs-la-gi-moi-nhat/ 102. Chia sẻ kinh nghiệm làm việc tại Big4 - FTMS Global, https://ftmsglobal.edu.vn/kinh-nghiem-lam-viec-tai-big4 103. Các nhân tố ảnh hưởng đến việc áp dụng IFRS - chuyển nguồn lực vào nhóm nhân tố "lõi" để đạt được sự thành công & tối ưu chi phí - taca consulting, https://taca.com.vn/nhan-to-anh-huong-den-viec-ap-dung-ifrs/ 104. Các ấn phẩm giá trị từ các công ty Kiểm toán Big4 và Non-Big, https://kle.edu.vn/cac-an-pham-gia-tri-tu-cac-cong-ty-kiem-toan-big4-va-non-big/ 105. Khám Phá Big 4 Kiểm Toán Hàng Đầu Tại Việt Nam, https://vietaustralia.com/vn/kham-pha-big-4-kiem-toan-hang-dau-tai-viet-nam.html 106. Big 4 Kiểm toán: Tổng quan về 4 công ty kiểm toán hàng đầu thế giới, https://amis.misa.vn/207893/big-4-kiem-toan/ 107. Những Vị Trí Công Việc Nào Nên Sở Hữu Chứng Chỉ IFRS? - SAPP Academy, https://sapp.edu.vn/bai-viet-certifr/nhung-vi-tri-cong-viec-nao-nen-so-huu-chung-chi-ifrs/ 108. Big 4 kiểm toán EY, PwC, Deloitte, KPMG kinh doanh ra sao tại Việt Nam? - Dân trí, https://dantri.com.vn/kinh-doanh/big-4-kiem-toan-ey-pwc-deloitte-kpmg-kinh-doanh-ra-sao-tai-viet-nam-20230520090010857.htm 109. So sánh các khác biệt chính giữa Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế IFRS và Chuẩn mực kế toán Việt Nam - PwC, https://www.pwc.com/vn/vn/publications/vietnam-publications/ifrs-vas.html 110. Việt Nam có thể đảm bảo nguồn nhân lực tốt cho tiến trình áp dụng IFRS, https://thoibaotaichinhvietnam.vn/viet-nam-co-the-dam-bao-nguon-nhan-luc-tot-cho-tien-trinh-ap-dung-ifrs-171439.html

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn