IFRS 13

 Bài Nghiên Cứu: Chuẩn Mực Báo Cáo Tài Chính Quốc Tế IFRS 13 - Đo Lường Giá Trị Hợp Lý và Lộ Trình Áp Dụng tại Việt Nam

Tóm tắt (Sẽ được viết sau khi hoàn thành nội dung chính)

Từ khóa: IFRS 13, Giá trị Hợp lý, Đo lường Giá trị Hợp lý, Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS), Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Việt Nam (VFRS), Hội tụ Kế toán, Lộ trình Áp dụng IFRS, Bộ Tài chính.

Mục lục (Sẽ được tạo tự động)

1. Giới thiệu

  • 1.1. Bối cảnh Nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, việc chuẩn hóa thông tin tài chính trở thành một yêu cầu cấp thiết. Giá trị hợp lý (GTHL - Fair Value), một cơ sở đo lường phản ánh giá trị thị trường hiện hành của tài sản và nợ phải trả, đang ngày càng khẳng định vai trò trung tâm trong hệ thống Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS - International Financial Reporting Standards). Khác với nguyên tắc giá gốc lịch sử truyền thống, GTHL cung cấp thông tin cập nhật hơn về tình hình tài chính và kết quả hoạt động của doanh nghiệp, được cho là phù hợp hơn với nhu cầu ra quyết định của các đối tượng sử dụng báo cáo tài chính (BCTC).

Trước đây, các hướng dẫn về đo lường và thuyết minh GTHL nằm rải rác trong nhiều chuẩn mực IFRS khác nhau, dẫn đến sự thiếu nhất quán và khó khăn trong việc áp dụng cũng như so sánh thông tin giữa các doanh nghiệp. Để giải quyết vấn đề này, Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB - International Accounting Standards Board) đã ban hành Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế số 13 (IFRS 13) - Đo lường Giá trị Hợp lý. IFRS 13 ra đời với mục tiêu cung cấp một định nghĩa rõ ràng về GTHL, thiết lập một khuôn khổ thống nhất cho việc đo lường và yêu cầu các thuyết minh chi tiết liên quan, thay thế các hướng dẫn phân mảnh trước đó. Mục tiêu cuối cùng là tăng cường tính nhất quán và khả năng so sánh của thông tin tài chính trên phạm vi toàn cầu.

Đối với Việt Nam, một nền kinh tế đang trong quá trình hội nhập quốc tế mạnh mẽ , việc tiếp cận và áp dụng các chuẩn mực quốc tế như IFRS là một xu thế tất yếu. Nhu cầu thu hút vốn đầu tư nước ngoài , nâng cao tính minh bạch của thị trường tài chính và tạo dựng một "ngôn ngữ kế toán chung" đã thúc đẩy Chính phủ và Bộ Tài chính xây dựng lộ trình áp dụng IFRS. Đỉnh điểm là việc ban hành Quyết định số 345/QĐ-BTC ngày 16 tháng 3 năm 2020 của Bộ Tài chính, phê duyệt Đề án áp dụng chuẩn mực BCTC tại Việt Nam. Đề án này không chỉ đặt ra lộ trình cụ thể cho việc áp dụng IFRS mà còn định hướng xây dựng hệ thống Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Việt Nam (VFRS) mới dựa trên IFRS. Trong bối cảnh đó, việc nghiên cứu IFRS 13, một chuẩn mực nền tảng về GTHL, trở nên đặc biệt quan trọng và cấp thiết.

  • 1.2. Tính cấp thiết và Mục tiêu Nghiên cứu

Hệ thống Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS - Vietnamese Accounting Standards) hiện hành, được xây dựng chủ yếu dựa trên nguyên tắc giá gốc lịch sử , bộc lộ sự khác biệt đáng kể so với IFRS, đặc biệt là trong việc đo lường và ghi nhận GTHL. VAS thiếu một chuẩn mực riêng biệt và toàn diện về đo lường GTHL tương đương với IFRS 13. Mặc dù Luật Kế toán 2015 (Luật số 88/2015/QH13) đã chính thức đề cập đến GTHL , nhưng việc thiếu các hướng dẫn chi tiết, cụ thể đã tạo ra những khoảng trống pháp lý và thách thức trong thực tiễn áp dụng.

Sự khác biệt này không chỉ gây khó khăn cho các doanh nghiệp Việt Nam trong việc lập BCTC theo chuẩn mực quốc tế khi có yêu cầu từ nhà đầu tư hoặc công ty mẹ, mà còn tạo ra rào cản trong việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài và hội nhập vào thị trường tài chính toàn cầu. Do đó, việc nghiên cứu sâu về IFRS 13 và đánh giá khả năng, lộ trình áp dụng tại Việt Nam là hết sức cần thiết.

Bài nghiên cứu này được thực hiện nhằm đạt được các mục tiêu sau:

  1. Phân tích một cách toàn diện các khía cạnh lý thuyết và kỹ thuật cốt lõi của Chuẩn mực IFRS 13, bao gồm định nghĩa, mục tiêu, phạm vi, nguyên tắc, hệ thống phân cấp, kỹ thuật định giá và yêu cầu thuyết minh.
  2. Nghiên cứu quá trình hình thành và phát triển của IFRS 13, làm rõ bối cảnh ra đời và các yếu tố thúc đẩy việc ban hành chuẩn mực.
  3. Đánh giá lộ trình, tình trạng pháp lý và thực tiễn áp dụng IFRS 13 (hoặc các quy định tương đương về GTHL) tại Việt Nam theo Đề án của Bộ Tài chính và các quy định liên quan.
  4. Thực hiện so sánh chi tiết giữa IFRS 13 và các quy định hiện hành của VAS về đo lường và thuyết minh GTHL, chỉ ra những điểm tương đồng và khác biệt cơ bản.
  5. Phân tích những lợi ích tiềm năng, các thách thức chủ yếu và tác động đa chiều (đối với BCTC, doanh nghiệp và nền kinh tế) của việc áp dụng IFRS 13 tại Việt Nam.
  6. Đề xuất các định hướng và giải pháp mang tính khả thi cho cơ quan quản lý, doanh nghiệp và các tổ chức liên quan nhằm thúc đẩy quá trình áp dụng GTHL theo chuẩn mực quốc tế một cách hiệu quả tại Việt Nam.
  • 1.3. Phương pháp Nghiên cứu

Để đạt được các mục tiêu đề ra, bài nghiên cứu sử dụng kết hợp các phương pháp sau:

  • Phương pháp Tổng hợp và Phân tích Tài liệu Thứ cấp: Nghiên cứu, tổng hợp và phân tích các nguồn tài liệu đa dạng, bao gồm: Chuẩn mực IFRS 13 bản gốc và các tài liệu hướng dẫn chính thức từ IASB; các bài báo khoa học, công trình nghiên cứu đã công bố trên các tạp chí uy tín trong và ngoài nước về IFRS 13, GTHL và việc áp dụng tại các quốc gia khác nhau; các báo cáo ngành, báo cáo phân tích của các công ty kiểm toán và tư vấn lớn; các văn bản pháp quy của Việt Nam như Luật Kế toán 2015, Quyết định 345/QĐ-BTC, các Thông tư hướng dẫn chế độ kế toán doanh nghiệp (đặc biệt là Thông tư 200/2014/TT-BTC và 202/2014/TT-BTC), và các văn bản liên quan khác.
  • Phương pháp So sánh: Đối chiếu một cách có hệ thống các quy định, nguyên tắc, phương pháp đo lường và yêu cầu thuyết minh liên quan đến GTHL giữa Chuẩn mực IFRS 13 và hệ thống VAS hiện hành để làm nổi bật những điểm tương đồng, khác biệt và khoảng cách cần khắc phục.
  • Phương pháp Phân tích Định tính: Dựa trên các tài liệu thứ cấp đã thu thập, bao gồm các nghiên cứu, khảo sát thực tế đã được công bố , bài viết tiến hành phân tích, đánh giá thực trạng áp dụng GTHL tại Việt Nam, nhận diện các lợi ích đã hoặc có thể đạt được, các khó khăn, thách thức chính mà doanh nghiệp và nền kinh tế phải đối mặt trong quá trình chuyển đổi.
  • 1.4. Cấu trúc Bài Nghiên cứu

Bài nghiên cứu được cấu trúc thành 9 phần chính:

  • Phần 1: Giới thiệu: Trình bày bối cảnh, tính cấp thiết, mục tiêu, phương pháp và cấu trúc của nghiên cứu.
  • Phần 2: Nền Tảng Lý Luận và Quá Trình Hình Thành IFRS 13: Đi sâu vào định nghĩa, mục tiêu, phạm vi, nguyên tắc cốt lõi và lịch sử phát triển của IFRS 13.
  • Phần 3: Các Khái Niệm và Khuôn Khổ Đo Lường Chính của IFRS 13: Phân tích chi tiết về định nghĩa GTHL, hệ thống phân cấp, các kỹ thuật định giá, các khái niệm liên quan và yêu cầu thuyết minh thông tin.
  • Phần 4: Lộ Trình Áp Dụng IFRS và Đo Lường Giá Trị Hợp Lý tại Việt Nam: Tổng quan về VAS, Đề án áp dụng IFRS theo Quyết định 345/QĐ-BTC, tình hình xây dựng VFRS và cơ sở pháp lý hiện hành cho GTHL tại Việt Nam.
  • Phần 5: Phân Tích So Sánh: IFRS 13 và Chuẩn Mực Kế Toán Việt Nam (VAS): Đối chiếu sự khác biệt về triết lý, sự tồn tại chuẩn mực, việc cho phép đánh giá lại, hệ thống phân cấp, kỹ thuật định giá và yêu cầu thuyết minh.
  • Phần 6: Thực Trạng Áp Dụng Đo Lường Giá Trị Hợp Lý tại Việt Nam: Đánh giá tình hình áp dụng IFRS và GTHL nói chung, kết quả từ các nghiên cứu thực tế tại doanh nghiệp (ngân hàng, công ty niêm yết) và các lợi ích ghi nhận được.
  • Phần 7: Thách Thức và Tác Động của Việc Triển Khai IFRS 13 tại Việt Nam: Phân tích các thách thức chính (thị trường, dữ liệu, chuyên môn, chi phí, đào tạo, tính chủ quan, pháp lý) và tác động đến BCTC, doanh nghiệp và nền kinh tế.
  • Phần 8: Định Hướng Tương Lai và Khuyến Nghị: Đưa ra triển vọng phát triển GTHL tại Việt Nam và các khuyến nghị cụ thể cho cơ quan quản lý, doanh nghiệp và các tổ chức đào tạo, hội nghề nghiệp.
  • Phần 9: Kết luận: Tóm tắt các kết quả nghiên cứu chính và khẳng định ý nghĩa của việc áp dụng IFRS 13 tại Việt Nam.

2. Nền Tảng Lý Luận và Quá Trình Hình Thành IFRS 13

  • 2.1. Định nghĩa, Mục tiêu và Phạm vi Áp dụng IFRS 13

Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế số 13 (IFRS 13) đóng vai trò là nền tảng cho việc đo lường giá trị hợp lý trong khuôn khổ IFRS.

Định nghĩa Giá trị Hợp lý (Fair Value): IFRS 13 định nghĩa GTHL là "giá có thể nhận được khi bán một tài sản hoặc phải trả để chuyển giao một khoản nợ phải trả trong một giao dịch có trật tự giữa các bên tham gia thị trường tại ngày đo lường". Định nghĩa này mang tính cốt lõi và nhấn mạnh một số yếu tố quan trọng:

  • Đây là một mức giá cụ thể.
  • Áp dụng cho cả việc bán tài sản (giá nhận được) và chuyển giao nợ phải trả (giá phải trả).
  • Quan trọng nhất, đây là một giá đầu ra (exit price), tức là giá từ góc độ người bán tài sản hoặc người chuyển giao nợ, chứ không phải giá đầu vào (entry price) hay giá mua tài sản/nhận nợ.
  • Giao dịch phải diễn ra một cách có trật tự (orderly), không phải là giao dịch ép buộc hay thanh lý.
  • Giao dịch diễn ra giữa các bên tham gia thị trường (market participants) độc lập, có hiểu biết và sẵn sàng giao dịch.
  • Giá trị được xác định tại một ngày đo lường (measurement date) cụ thể.

Mục tiêu của IFRS 13: Chuẩn mực này không quy định khi nào một tài sản hay nợ phải trả phải được đo lường theo GTHL (điều này do các IFRS khác quy định), mà tập trung vào việc làm thế nào để đo lường GTHL một cách nhất quán và đáng tin cậy khi các chuẩn mực khác yêu cầu hoặc cho phép. Các mục tiêu chính bao gồm :

  1. Cung cấp một định nghĩa duy nhất, rõ ràng về GTHL.
  2. Thiết lập một khuôn khổ (framework) chung, nhất quán trong toàn bộ hệ thống IFRS để đo lường GTHL.
  3. Yêu cầu các thuyết minh (disclosures) cần thiết về các phép đo GTHL để giúp người sử dụng BCTC hiểu rõ cách thức GTHL được xác định và mức độ tin cậy của các ước tính đó. Mục đích bao trùm là nhằm tăng cường tính nhất quán và khả năng so sánh của thông tin tài chính giữa các kỳ báo cáo và giữa các doanh nghiệp khác nhau , đồng thời cung cấp thông tin hữu ích hơn cho việc ra quyết định kinh tế.

Phạm vi Áp dụng: IFRS 13 được áp dụng bất cứ khi nào một Chuẩn mực IFRS khác yêu cầu hoặc cho phép việc đo lường hoặc thuyết minh về GTHL (bao gồm cả các đo lường dựa trên GTHL như GTHL trừ chi phí bán).

Tuy nhiên, IFRS 13 có một số ngoại lệ quan trọng về phạm vi đo lường và/hoặc thuyết minh. Các yêu cầu đo lường của IFRS 13 không áp dụng cho :

  • Các giao dịch thanh toán trên cơ sở cổ phiếu thuộc phạm vi của IFRS 2 Thanh toán trên cơ sở cổ phiếu.
  • Các giao dịch cho thuê thuộc phạm vi của IFRS 16 Thuê tài sản (hoặc IAS 17 Thuê tài sản theo các phiên bản cũ).
  • Các phép đo lường có một số điểm tương đồng với GTHL nhưng không phải là GTHL, ví dụ như:
  • Giá trị thuần có thể thực hiện được (Net Realisable Value - NRV) trong IAS 2 Hàng tồn kho.
  • Giá trị sử dụng (Value in Use) trong IAS 36 Tổn thất tài sản.

Ngoài ra, các yêu cầu thuyết minh của IFRS 13 không áp dụng cho :

  • Tài sản của chương trình phúc lợi được đo lường theo GTHL theo IAS 19 Phúc lợi người lao động.
  • Các khoản đầu tư của quỹ hưu trí được đo lường theo GTHL theo IAS 26 Kế toán và Báo cáo quỹ hưu trí.
  • Các tài sản mà giá trị có thể thu hồi (recoverable amount) là GTHL trừ chi phí thanh lý theo IAS 36 Tổn thất tài sản.
  • 2.2. Các Nguyên tắc Cốt lõi

Để đảm bảo việc đo lường GTHL phản ánh đúng bản chất thị trường, IFRS 13 dựa trên một số nguyên tắc cốt lõi:

  • Giao dịch có Trật tự (Orderly Transaction): Phép đo GTHL giả định rằng tài sản được bán hoặc nợ phải trả được chuyển giao trong một giao dịch có trật tự. Điều này có nghĩa là giao dịch diễn ra sau một khoảng thời gian tiếp xúc thị trường đủ để thực hiện các hoạt động tiếp thị thông thường và theo thông lệ đối với loại tài sản hoặc nợ phải trả đó. Quan trọng là, đây không phải là một giao dịch bị ép buộc, chẳng hạn như bán thanh lý hoặc bán trong tình trạng khó khăn tài chính.
  • Bên Tham gia Thị trường (Market Participants): GTHL được xác định dựa trên các giả định mà các bên tham gia thị trường sẽ sử dụng khi định giá tài sản hoặc nợ phải trả. Các bên tham gia thị trường được mô tả là những người mua và người bán trên thị trường chính (hoặc thị trường có lợi nhất) có các đặc điểm sau: độc lập với nhau; có đầy đủ hiểu biết, sử dụng tất cả thông tin sẵn có một cách hợp lý; có khả năng thực hiện giao dịch; và sẵn sàng tham gia giao dịch, tức là có động lực nhưng không bị ép buộc. Phép đo GTHL phải dựa trên góc nhìn của thị trường (market-based), chứ không phải dựa trên các yếu tố đặc thù của riêng đơn vị báo cáo (entity-specific).
  • Giá Thoái lui (Exit Price): Như đã đề cập, GTHL là giá sẽ nhận được khi bán một tài sản hoặc giá phải trả để chuyển giao một khoản nợ phải trả. Đây là góc nhìn của người "thoát" khỏi tài sản hoặc nợ phải trả đó. Điều này khác biệt với giá đầu vào (entry price), là giá phải trả để mua một tài sản hoặc nhận một khoản nợ phải trả trong một giao dịch trao đổi. Mặc dù trong nhiều trường hợp, giá giao dịch ban đầu (giá đầu vào) có thể xấp xỉ GTHL tại ngày đó, IFRS 13 không mặc nhiên coi chúng là bằng nhau, đặc biệt trong các trường hợp như giao dịch giữa các bên liên quan, giao dịch bị ép buộc, hoặc đơn vị kế toán khác nhau. IASB lập luận rằng giá thoái lui luôn phù hợp vì nó thể hiện kỳ vọng về dòng tiền tương lai từ góc độ của một bên tham gia thị trường nắm giữ tài sản hoặc nghĩa vụ nợ tại ngày đo lường, bất kể ý định của đơn vị báo cáo là sử dụng hay bán tài sản, thực hiện hay chuyển giao nghĩa vụ nợ.
  • 2.3. Lịch sử Hình thành và Phát triển

Sự ra đời của IFRS 13 là kết quả của một quá trình phát triển lâu dài và nỗ lực hội tụ chuẩn mực kế toán quốc tế.

Lý do ra đời: Trước khi IFRS 13 được ban hành, các hướng dẫn về đo lường GTHL nằm rải rác trong nhiều Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IAS) và Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) khác nhau. Điều này dẫn đến sự thiếu nhất quán trong định nghĩa, phương pháp đo lường và yêu cầu thuyết minh, gây khó khăn cho cả người lập và người sử dụng BCTC. Nhận thấy sự cần thiết phải có một nguồn hướng dẫn tập trung, thống nhất, IASB đã khởi động dự án xây dựng một chuẩn mực riêng về đo lường GTHL.

Một động lực quan trọng khác là nỗ lực hội tụ (convergence) giữa IFRS và Nguyên tắc Kế toán Thừa nhận Chung của Hoa Kỳ (US GAAP). Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Tài chính Hoa Kỳ (FASB) đã ban hành Chuẩn mực Báo cáo Tài chính số 157 (SFAS 157) - Đo lường Giá trị Hợp lý (sau này được hệ thống hóa thành ASC Topic 820) vào năm 2006. Việc IASB và FASB cùng phát triển các yêu cầu chung về đo lường và thuyết minh GTHL được kỳ vọng sẽ cải thiện đáng kể khả năng so sánh giữa các BCTC được lập theo IFRS và US GAAP.

Quá trình xây dựng bởi IASB và Hợp tác với FASB: Dự án về đo lường GTHL được IASB chính thức đưa vào chương trình nghị sự vào tháng 9 năm 2005. Quá trình xây dựng chuẩn mực diễn ra qua nhiều giai đoạn, bao gồm việc ban hành các tài liệu lấy ý kiến công chúng:

  • Thảo luận chuyên sâu với FASB để đạt được sự hội tụ.
  • Ban hành Bản Thảo luận (Discussion Paper) Đo lường Giá trị Hợp lý vào tháng 11 năm 2006.
  • Thành lập Ban Cố vấn Chuyên gia về Định giá Công cụ Tài chính trong Thị trường Không Hoạt động vào tháng 6 năm 2008 và công bố báo cáo vào tháng 10 năm 2008, phản ánh bối cảnh khủng hoảng tài chính toàn cầu.
  • Ban hành Dự thảo Chuẩn mực ED/2009/5 Đo lường Giá trị Hợp lý vào tháng 5 năm 2009.
  • Ban hành Dự thảo Chuẩn mực ED/2010/7 Thuyết minh Phân tích Mức độ Không chắc chắn trong Đo lường Giá trị Hợp lý vào tháng 6 năm 2010, sau khi có thêm thảo luận với FASB về yêu cầu thuyết minh này.

Ban hành và Hiệu lực: Sau quá trình lấy ý kiến và hoàn thiện, IASB đã chính thức ban hành IFRS 13 Đo lường Giá trị Hợp lý vào tháng 5 năm 2011. Chuẩn mực này có hiệu lực áp dụng cho các kỳ kế toán năm bắt đầu vào hoặc sau ngày 01 tháng 01 năm 2013.

Đánh giá sau triển khai (Post-implementation Review - PIR): Năm 2017, IASB đã tiến hành Đánh giá sau triển khai đối với IFRS 13. Kết quả PIR cho thấy chuẩn mực nhìn chung đã hoạt động đúng như dự định của IASB. Các thông tin yêu cầu bởi IFRS 13 được đánh giá là hữu ích cho người sử dụng BCTC. Mặc dù một số lĩnh vực, đặc biệt là những nơi đòi hỏi nhiều xét đoán (như đo lường Cấp độ 3), vẫn còn những thách thức trong việc triển khai và có thể dẫn đến sự thiếu nhất quán, nhưng bằng chứng cho thấy thực tiễn đang dần phát triển để giải quyết các thách thức này. PIR cũng ghi nhận không có chi phí phát sinh ngoài dự kiến từ việc áp dụng IFRS 13. Do đó, IASB kết luận không cần thực hiện thay đổi lớn nào đối với chuẩn mực tại thời điểm đó. Tuy nhiên, PIR cũng ghi nhận một số lo ngại từ các bên liên quan về gánh nặng của các yêu cầu thuyết minh đối với các phép đo Cấp độ 3, sự chưa rõ ràng trong việc xác định đơn vị kế toán trong một số trường hợp (vấn đề P×Q), và những khó khăn khi áp dụng khái niệm "sử dụng cao nhất và tốt nhất" cho các nhóm tài sản phi tài chính đang hoạt động.

Quá trình hình thành IFRS 13 cho thấy một nỗ lực đáng kể nhằm hài hòa hóa chuẩn mực kế toán quốc tế, đặc biệt là giữa IFRS và US GAAP, trong một lĩnh vực phức tạp và ngày càng quan trọng là đo lường GTHL. Tuy nhiên, chính nỗ lực hội tụ này, nhằm tạo ra một ngôn ngữ chung , lại dẫn đến việc hình thành một chuẩn mực khá chi tiết và phức tạp. Việc kế thừa và hài hòa với các yêu cầu của SFAS 157/ASC Topic 820 , vốn đã là một chuẩn mực đòi hỏi nhiều xét đoán, đã tạo ra một IFRS 13 với khuôn khổ đo lường và thuyết minh tinh vi, bao gồm hệ thống phân cấp ba cấp độ, các kỹ thuật định giá đa dạng và yêu cầu thuyết minh sâu rộng, đặc biệt đối với các yếu tố đầu vào không quan sát được (Cấp độ 3).

Đối với các quốc gia như Việt Nam, nơi hệ thống kế toán VAS truyền thống dựa chủ yếu vào giá gốc và có cấu trúc ít phức tạp hơn , việc chuyển đổi sang áp dụng IFRS 13 không chỉ đơn thuần là thay đổi cơ sở đo lường. Nó đòi hỏi một sự nâng cấp đáng kể về mặt kỹ thuật, sự sẵn có của dữ liệu thị trường, năng lực chuyên môn của đội ngũ kế toán và định giá, cũng như chi phí đầu tư không nhỏ. Do đó, trong khi mục tiêu hội tụ là đáng hoan nghênh, bản thân sự phức tạp của chuẩn mực hội tụ lại có thể trở thành một rào cản triển khai đáng kể, đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích về tính minh bạch, so sánh và chi phí, thách thức về năng lực thực thi.

3. Các Khái Niệm và Khuôn Khổ Đo Lường Chính của IFRS 13

  • 3.1. Định nghĩa Chi tiết về Giá trị Hợp lý (Fair Value)

Như đã nêu ở phần 2.1, định nghĩa GTHL trong IFRS 13 là giá thoái lui (exit price) trong một giao dịch có trật tự giữa các bên tham gia thị trường tại ngày đo lường. Điểm cốt lõi là GTHL phải phản ánh góc nhìn của thị trường, chứ không phải của riêng đơn vị báo cáo. Mục tiêu của việc đo lường GTHL là ước tính mức giá mà tại đó giao dịch sẽ diễn ra trong điều kiện thị trường hiện hành tại ngày đo lường.

Khi đo lường GTHL, đơn vị phải xem xét đến các đặc tính của tài sản hoặc nợ phải trả mà các bên tham gia thị trường sẽ tính đến khi định giá tại ngày đo lường. Các đặc tính này có thể bao gồm, ví dụ, tình trạng và vị trí của tài sản, cũng như bất kỳ hạn chế nào đối với việc bán hoặc sử dụng tài sản đó.

Một nguyên tắc quan trọng là ý định của đơn vị trong việc nắm giữ tài sản hoặc thanh toán/thực hiện nghĩa vụ nợ là không liên quan đến việc đo lường GTHL. GTHL là một phép đo dựa trên thị trường, do đó nó phản ánh các giả định của các bên tham gia thị trường, chứ không phải ý định cụ thể của đơn vị đang nắm giữ tài sản hay nghĩa vụ nợ.

  • 3.2. Hệ thống Phân cấp Giá trị Hợp lý (Fair Value Hierarchy)

Để tăng cường tính nhất quán và khả năng so sánh trong các phép đo GTHL, đồng thời cung cấp thông tin về độ tin cậy của các phép đo này, IFRS 13 giới thiệu một hệ thống phân cấp GTHL gồm ba cấp độ. Hệ thống này phân loại các yếu tố đầu vào (inputs) được sử dụng trong các kỹ thuật định giá, chứ không phân loại bản thân kỹ thuật định giá. Mức độ ưu tiên cao nhất được dành cho các yếu tố đầu vào có thể quan sát được và thấp nhất cho các yếu tố đầu vào không thể quan sát được.

  • Cấp độ 1 (Level 1): Bao gồm giá niêm yết (không điều chỉnh) trên các thị trường hoạt động (active markets) cho các tài sản hoặc nợ phải trả giống hệt (identical) mà đơn vị có thể tiếp cận tại ngày đo lường. Đây là bằng chứng đáng tin cậy nhất về GTHL và được ưu tiên cao nhất. Một thị trường được coi là hoạt động nếu các giao dịch đối với tài sản hoặc nợ phải trả đó diễn ra với tần suất và khối lượng đủ để cung cấp thông tin về giá một cách liên tục. Ví dụ điển hình là giá cổ phiếu được giao dịch trên một sàn giao dịch chứng khoán lớn. Việc điều chỉnh giá Cấp độ 1 chỉ được phép trong những trường hợp rất hạn chế.
  • Cấp độ 2 (Level 2): Bao gồm các yếu tố đầu vào khác với giá niêm yết Cấp độ 1 nhưng có thể quan sát được (observable) đối với tài sản hoặc nợ phải trả, một cách trực tiếp hoặc gián tiếp. Các yếu tố đầu vào Cấp độ 2 bao gồm:
  • Giá niêm yết cho các tài sản hoặc nợ phải trả tương tự (similar) trên các thị trường hoạt động.
  • Giá niêm yết cho các tài sản hoặc nợ phải trả giống hệt hoặc tương tự trên các thị trường không hoạt động.
  • Các yếu tố đầu vào không phải là giá niêm yết nhưng có thể quan sát được, ví dụ: lãi suất và đường cong lợi suất có thể quan sát tại các khoảng thời gian thông thường, biến động ngầm (implied volatilities), chênh lệch tín dụng (credit spreads).
  • Các yếu tố đầu vào được suy ra chủ yếu từ hoặc được chứng thực bởi dữ liệu thị trường có thể quan sát được bằng phương pháp tương quan hoặc các phương tiện khác (market-corroborated inputs). Đôi khi, việc điều chỉnh các yếu tố đầu vào Cấp độ 2 là cần thiết tùy thuộc vào các yếu tố đặc thù của tài sản hoặc nợ phải trả.
  • Cấp độ 3 (Level 3): Bao gồm các yếu tố đầu vào không thể quan sát được (unobservable inputs) cho tài sản hoặc nợ phải trả. Đây là cấp độ có ưu tiên thấp nhất. Các yếu tố đầu vào không quan sát được được sử dụng để đo lường GTHL khi các yếu tố đầu vào quan sát được liên quan không có sẵn, ví dụ trong các tình huống thị trường ít hoặc không có hoạt động đối với tài sản hoặc nợ phải trả tại ngày đo lường. Các yếu tố đầu vào này phải phản ánh các giả định mà các bên tham gia thị trường sẽ sử dụng khi định giá tài sản hoặc nợ phải trả, bao gồm cả các giả định về rủi ro. Đơn vị phải tự phát triển các yếu tố đầu vào không quan sát được này dựa trên thông tin tốt nhất có sẵn trong hoàn cảnh đó, có thể bao gồm cả dữ liệu nội bộ của chính đơn vị, nhưng phải được điều chỉnh nếu có bằng chứng hợp lý cho thấy các bên tham gia thị trường khác sẽ sử dụng dữ liệu khác. Ví dụ bao gồm các dự báo tài chính nội bộ hoặc các ước tính cho các tài sản độc đáo không có dữ liệu thị trường bên ngoài.

Nguyên tắc phân loại: Toàn bộ phép đo GTHL được phân loại vào cùng một cấp độ trong hệ thống phân cấp GTHL dựa trên yếu tố đầu vào có cấp độ thấp nhất mà có ý nghĩa đáng kể (significant) đối với toàn bộ phép đo đó. Việc xác định yếu tố nào là "có ý nghĩa đáng kể" đòi hỏi sự xét đoán.

  • 3.3. Các Kỹ thuật Định giá (Valuation Techniques)

IFRS 13 yêu cầu các đơn vị sử dụng các kỹ thuật định giá phù hợp với hoàn cảnh và có đủ dữ liệu sẵn có để đo lường GTHL. Mục tiêu của việc sử dụng kỹ thuật định giá là ước tính mức giá mà tại đó một giao dịch có trật tự để bán tài sản hoặc chuyển giao nợ phải trả sẽ diễn ra giữa các bên tham gia thị trường tại ngày đo lường. Một nguyên tắc quan trọng là phải tối đa hóa việc sử dụng các yếu tố đầu vào quan sát được có liên quan và tối thiểu hóa việc sử dụng các yếu tố đầu vào không quan sát được.

IFRS 13 mô tả ba cách tiếp cận định giá chính được sử dụng rộng rãi :

  • Tiếp cận Thị trường (Market Approach): Sử dụng giá và các thông tin liên quan khác được tạo ra từ các giao dịch thị trường liên quan đến các tài sản, nợ phải trả hoặc một nhóm tài sản và nợ phải trả (ví dụ: một doanh nghiệp) giống hệt hoặc có thể so sánh được (tương tự). Ví dụ bao gồm việc sử dụng các bội số thị trường (market multiples) thu được từ các công ty có thể so sánh được, hoặc giá niêm yết của các tài sản tương tự. Định giá ma trận (matrix pricing), một kỹ thuật dựa trên mối quan hệ của công cụ tài chính đang định giá với các chứng khoán tham chiếu được niêm yết giá, cũng thuộc cách tiếp cận này.
  • Tiếp cận Chi phí (Cost Approach): Phản ánh số tiền hiện tại cần thiết để thay thế năng lực phục vụ của một tài sản (thường được gọi là chi phí thay thế hiện tại - current replacement cost). Từ góc độ của người bán, giá nhận được dựa trên chi phí mà một bên tham gia thị trường (người mua) phải bỏ ra để mua hoặc xây dựng một tài sản thay thế có công dụng tương đương, đã được điều chỉnh cho sự lỗi thời (obsolescence). Cách tiếp cận này thường được sử dụng cho các tài sản hữu hình, đặc biệt là các tài sản chuyên dụng.
  • Tiếp cận Thu nhập (Income Approach): Chuyển đổi các khoản tiền trong tương lai (ví dụ: dòng tiền hoặc thu nhập và chi phí) thành một giá trị hiện tại (đã chiết khấu) duy nhất. Phép đo GTHL theo cách tiếp cận này phản ánh các kỳ vọng hiện tại của thị trường về các khoản tiền trong tương lai đó. Các kỹ thuật cụ thể trong cách tiếp cận này bao gồm:
  • Kỹ thuật giá trị hiện tại (present value techniques), ví dụ như phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF).
  • Các mô hình định giá quyền chọn, như mô hình Black-Scholes-Merton hoặc mô hình nhị thức.
  • Phương pháp lợi nhuận thặng dư đa kỳ (multi-period excess earnings method), thường được sử dụng để định giá một số tài sản vô hình. Kỹ thuật giá trị hiện tại có thể áp dụng theo hai cách: chiết khấu một dòng tiền duy nhất bằng tỷ lệ chiết khấu đã điều chỉnh rủi ro, hoặc sử dụng các dòng tiền dự kiến có trọng số xác suất và chiết khấu bằng tỷ lệ phi rủi ro (hoặc tỷ lệ khác không bao gồm phần bù rủi ro đã được phản ánh trong dòng tiền dự kiến).

Đơn vị nên sử dụng các kỹ thuật định giá một cách nhất quán. Tuy nhiên, việc thay đổi kỹ thuật định giá hoặc cách áp dụng có thể phù hợp nếu sự thay đổi đó dẫn đến một phép đo GTHL bằng hoặc tốt hơn trong hoàn cảnh cụ thể. Trong một số trường hợp, việc sử dụng nhiều kỹ thuật định giá (ví dụ, sử dụng cả tiếp cận thị trường và tiếp cận thu nhập) có thể là phù hợp, và kết quả cần được đánh giá để xác định ước tính GTHL hợp lý nhất.

  • 3.4. Các Khái niệm Liên quan

Ngoài các nguyên tắc và kỹ thuật chính, IFRS 13 còn làm rõ một số khái niệm quan trọng khác:

  • Đơn vị Kế toán (Unit of Account): IFRS 13 không tự quy định đơn vị kế toán cho việc đo lường GTHL. Đơn vị kế toán – tức là tài sản hoặc nợ phải trả đơn lẻ, hay một nhóm tài sản và/hoặc nợ phải trả được hạch toán – phải được xác định theo quy định của các Chuẩn mực IFRS khác yêu cầu hoặc cho phép đo lường GTHL. Ví dụ, IAS 36 quy định đơn vị kế toán cho kiểm tra tổn thất là đơn vị tạo tiền (CGU). Việc xác định đúng đơn vị kế toán là rất quan trọng vì GTHL có thể khác nhau tùy thuộc vào việc tài sản/nợ phải trả được đo lường riêng lẻ hay là một phần của một nhóm. Vấn đề này có thể trở nên phức tạp, ví dụ như khi định giá một lô lớn các công cụ tài chính giống hệt nhau (có thể áp dụng chiết khấu do khối lượng lớn - blockage factor, mặc dù IFRS 13 thường không cho phép điều này đối với giá Cấp độ 1) hoặc khi xem xét GTHL của một danh mục tài sản và nợ phải trả có rủi ro thị trường hoặc rủi ro tín dụng đối tác được quản lý trên cơ sở ròng (portfolio exception).
  • Thị trường Chính (Principal Market) và Thị trường Có lợi nhất (Most Advantageous Market): Phép đo GTHL giả định rằng giao dịch diễn ra tại thị trường chính của tài sản hoặc nợ phải trả. Thị trường chính là thị trường có khối lượng và mức độ hoạt động lớn nhất đối với tài sản hoặc nợ phải trả đó mà đơn vị có thể tiếp cận. GTHL phải phản ánh giá tại thị trường chính (dù giá đó có thể quan sát trực tiếp hay ước tính bằng kỹ thuật khác), ngay cả khi giá ở một thị trường khác có thể có lợi hơn tại ngày đo lường. Nếu không tồn tại thị trường chính, thì GTHL được đo lường dựa trên giá tại thị trường có lợi nhất. Thị trường có lợi nhất là thị trường tối đa hóa số tiền sẽ nhận được khi bán tài sản hoặc tối thiểu hóa số tiền phải trả để chuyển giao nợ phải trả, sau khi đã tính đến chi phí giao dịch và chi phí vận chuyển. Lưu ý rằng, mặc dù chi phí giao dịch được xem xét để xác định thị trường nào là có lợi nhất, bản thân GTHL (giá tại thị trường đó) lại không được điều chỉnh cho chi phí giao dịch, vì chúng là đặc tính của giao dịch chứ không phải của tài sản/nợ phải trả. Tuy nhiên, nếu vị trí là một đặc tính của tài sản, giá tại thị trường đó sẽ được điều chỉnh cho chi phí vận chuyển tài sản đến thị trường đó. Việc xác định thị trường chính hoặc có lợi nhất phải được thực hiện từ góc độ của đơn vị, do đó có thể khác nhau giữa các đơn vị có hoạt động khác nhau.
  • Sử dụng Cao nhất và Tốt nhất (Highest and Best Use): Khái niệm này chỉ áp dụng cho việc đo lường GTHL của tài sản phi tài chính. GTHL của một tài sản phi tài chính được xác định dựa trên việc sử dụng tài sản đó theo cách cao nhất và tốt nhất từ góc độ của các bên tham gia thị trường, ngay cả khi đơn vị dự định sử dụng tài sản theo một cách khác. Việc sử dụng cao nhất và tốt nhất phải xem xét đến các yếu tố: khả thi về mặt vật lý (physical possibility), cho phép về mặt pháp lý (legal permissibility), và khả thi về mặt tài chính (financial feasibility). Giá trị tối đa của tài sản phi tài chính đối với các bên tham gia thị trường có thể đến từ việc sử dụng nó kết hợp với các tài sản và nợ phải trả khác trong một nhóm, hoặc sử dụng nó một cách độc lập. Việc áp dụng khái niệm này có thể gây ra những lo ngại, đặc biệt khi định giá các nhóm tài sản đang hoạt động bằng phương pháp thặng dư (residual valuation method).
  • Áp dụng cho Nợ phải trả và Công cụ Vốn chủ sở hữu của Đơn vị: Việc đo lường GTHL của một khoản nợ phải trả hoặc công cụ vốn chủ sở hữu của chính đơn vị giả định rằng nghĩa vụ nợ hoặc công cụ đó được chuyển giao cho một bên tham gia thị trường tại ngày đo lường (không phải là thanh toán hay hủy bỏ). Trong nhiều trường hợp, không có thị trường quan sát được cho việc chuyển giao các nghĩa vụ nợ hoặc công cụ vốn chủ sở hữu này. Nếu không có giá niêm yết cho việc chuyển giao một nghĩa vụ nợ/công cụ vốn giống hệt hoặc tương tự, và tài sản giống hệt được nắm giữ bởi một bên khác như một tài sản, thì đơn vị sẽ đo lường GTHL của nghĩa vụ nợ/công cụ vốn từ góc độ của một bên tham gia thị trường nắm giữ tài sản giống hệt đó. Nếu không có cả giá niêm yết và tài sản tương ứng, GTHL được đo lường bằng kỹ thuật định giá từ góc độ của bên tham gia thị trường gánh chịu nghĩa vụ nợ hoặc phát hành công cụ vốn. Một yếu tố quan trọng khi đo lường GTHL của nợ phải trả là rủi ro không thực hiện (non-performance risk), bao gồm nhưng không giới hạn ở rủi ro tín dụng của chính đơn vị (credit risk). GTHL phải phản ánh tác động của rủi ro tín dụng này đối với giá trị của nghĩa vụ nợ.
  • 3.5. Yêu cầu về Thuyết minh Thông tin (Disclosure Requirements)

Một trong những mục tiêu chính của IFRS 13 là cải thiện và tăng cường các yêu cầu thuyết minh liên quan đến GTHL. Mục đích của các thuyết minh này là giúp người sử dụng BCTC đánh giá được hai khía cạnh quan trọng :

  1. Các kỹ thuật định giá và yếu tố đầu vào được sử dụng để xác định các phép đo GTHL được trình bày trong BCTC.
  2. Ảnh hưởng của các phép đo GTHL (đặc biệt là các phép đo định kỳ sử dụng yếu tố đầu vào Cấp độ 3) lên lãi hoặc lỗ hoặc thu nhập toàn diện khác trong kỳ báo cáo.

Các yêu cầu thuyết minh được áp dụng cho các tài sản và nợ phải trả được đo lường theo GTHL trên Báo cáo tình hình tài chính sau ghi nhận ban đầu (cả đo lường định kỳ và không định kỳ). Các thuyết minh này cần được trình bày cho từng loại (class) tài sản và nợ phải trả. Việc xác định loại tài sản/nợ phải trả phù hợp đòi hỏi sự xét đoán, dựa trên bản chất, đặc điểm và rủi ro của tài sản/nợ phải trả và cấp độ trong hệ thống phân cấp GTHL.

Các thuyết minh chung (áp dụng cho cả 3 cấp độ):

  • Giá trị hợp lý được đo lường tại cuối kỳ báo cáo.
  • Đối với các phép đo không định kỳ: lý do cho việc đo lường.
  • Cấp độ trong hệ thống phân cấp GTHL mà toàn bộ phép đo GTHL được phân loại vào (Cấp độ 1, 2 hoặc 3).
  • Đối với tài sản phi tài chính mà việc sử dụng cao nhất và tốt nhất khác với cách sử dụng hiện tại: thuyết minh sự kiện này và lý do.
  • Mô tả chính sách của đơn vị về việc xác định thời điểm các sự kiện chuyển giao giữa các cấp độ được coi là đã xảy ra.
  • Thuyết minh và thảo luận về bất kỳ sự chuyển giao đáng kể nào giữa Cấp độ 1 và Cấp độ 2, và giữa Cấp độ 2 và Cấp độ 3, lý do chuyển giao và chính sách xác định thời điểm chuyển giao.

Các thuyết minh bổ sung cho Cấp độ 2 và Cấp độ 3:

  • Mô tả về (các) kỹ thuật định giá và các yếu tố đầu vào đã sử dụng trong phép đo GTHL.
  • Nếu có sự thay đổi trong kỹ thuật định giá (ví dụ: thay đổi phương pháp hoặc trọng số khi sử dụng nhiều kỹ thuật): thuyết minh sự thay đổi đó và lý do.

Các thuyết minh riêng biệt và chi tiết cho Cấp độ 3: Do các phép đo Cấp độ 3 sử dụng các yếu tố đầu vào không quan sát được và có mức độ chủ quan cao nhất, IFRS 13 yêu cầu các thuyết minh sâu rộng hơn:

  • Thông tin định lượng về các yếu tố đầu vào không quan sát được quan trọng đã sử dụng. Ví dụ: tỷ lệ chiết khấu, tỷ lệ tăng trưởng dài hạn, giá so sánh không quan sát được.
  • Đối chiếu biến động số dư đầu kỳ và cuối kỳ (reconciliation) cho các phép đo GTHL định kỳ Cấp độ 3, trình bày riêng biệt các thay đổi do :
  • Tổng lãi hoặc lỗ trong kỳ được ghi nhận vào Báo cáo Lãi hoặc Lỗ (P/L), và dòng khoản mục cụ thể trong P/L.
  • Tổng lãi hoặc lỗ trong kỳ được ghi nhận vào Thu nhập Toàn diện Khác (OCI), và dòng khoản mục cụ thể trong OCI.
  • Các giao dịch mua, bán, phát hành và thanh toán (mỗi loại trình bày riêng).
  • Các khoản chuyển vào hoặc chuyển ra khỏi Cấp độ 3 (lý do chuyển và chính sách xác định thời điểm).
  • Đối với các phép đo GTHL định kỳ Cấp độ 3, số tiền tổng lãi/lỗ trong kỳ (trong đối chiếu trên) được bao gồm trong P/L mà liên quan đến sự thay đổi trong lãi/lỗ chưa thực hiện (unrealised gains or losses) liên quan đến các tài sản và nợ phải trả đó vẫn còn được nắm giữ tại cuối kỳ báo cáo, và mô tả nơi các lãi/lỗ đó được trình bày trong P/L.
  • Mô tả về quy trình định giá mà đơn vị sử dụng cho các phép đo GTHL Cấp độ 3 (ví dụ: cách đơn vị quyết định chính sách và thủ tục định giá, phân tích thay đổi GTHL theo từng kỳ).
  • Phân tích độ nhạy (sensitivity analysis): Mô tả tường thuật (narrative description) về độ nhạy của phép đo GTHL đối với những thay đổi trong các yếu tố đầu vào không quan sát được quan trọng. Nếu việc thay đổi một hoặc nhiều yếu tố đầu vào không quan sát được thành các mức có thể khác một cách hợp lý sẽ làm thay đổi đáng kể GTHL, đơn vị phải nêu rõ sự kiện đó và thuyết minh ảnh hưởng của những thay đổi đó. Đơn vị cũng phải thuyết minh cách tính toán ảnh hưởng này.

Sự chi tiết và phức tạp của các yêu cầu thuyết minh, đặc biệt đối với Cấp độ 3, phản ánh một thực tế quan trọng. Các phép đo này vốn dĩ dựa trên các đầu vào không thể quan sát trực tiếp từ thị trường, do đó mang tính chủ quan và có rủi ro sai lệch cao hơn so với Cấp độ 1 và 2. Để bù đắp cho sự thiếu minh bạch nội tại này và giúp người dùng hiểu rõ hơn về các giả định cũng như mức độ không chắc chắn liên quan, IFRS 13 yêu cầu một lượng lớn thông tin bổ sung. Tuy nhiên, việc thu thập, tính toán, tổng hợp và trình bày các thông tin này, đặc biệt là thông tin định lượng về đầu vào không quan sát được và phân tích độ nhạy, có thể đòi hỏi nguồn lực đáng kể về thời gian, chi phí và trình độ chuyên môn từ phía doanh nghiệp. Điều này đã dẫn đến những lo ngại từ phía các đơn vị lập BCTC về gánh nặng tuân thủ và liệu lợi ích thông tin mang lại cho người sử dụng có tương xứng với chi phí bỏ ra hay không, nhất là khi các thuyết minh này có thể trở nên quá phức tạp và khó hiểu đối với một số người dùng. Tại Việt Nam, nơi thị trường có thể chưa phát triển đầy đủ dẫn đến tỷ lệ các phép đo GTHL rơi vào Cấp độ 3 có khả năng cao hơn , gánh nặng từ các yêu cầu thuyết minh Cấp độ 3 sẽ là một thách thức thực sự cần được lường trước và có giải pháp hỗ trợ phù hợp trong quá trình triển khai IFRS.

Bảng 1: Tóm tắt Yêu cầu Thuyết minh Chính theo Phân cấp GTHL

Yêu cầu Thuyết minh Chính

Cấp độ 1 (Level 1)

Cấp độ 2 (Level 2)

Cấp độ 3 (Level 3)

Nguồn Tham khảo Chính

Giá trị hợp lý cuối kỳ

Phân loại vào cấp độ (1, 2, hoặc 3)

Lý do đo lường (cho phép đo không định kỳ)

Thuyết minh chuyển giao giữa các cấp độ

Mô tả kỹ thuật định giá và đầu vào

Không yêu cầu

Thay đổi kỹ thuật định giá (nếu có)

Không yêu cầu

Thông tin định lượng về đầu vào KQĐ quan trọng

Không yêu cầu

Không yêu cầu

Đối chiếu biến động số dư (định kỳ)

Không yêu cầu

Không yêu cầu

Lãi/lỗ chưa thực hiện trong P/L (định kỳ)

Không yêu cầu

Không yêu cầu

Mô tả quy trình định giá

Không yêu cầu

Không yêu cầu

Phân tích độ nhạy (mô tả tường thuật)

Không yêu cầu

Không yêu cầu

Ghi chú: KQĐ = Không quan sát được. Bảng này tóm tắt các yêu cầu chính, các yêu cầu chi tiết hơn có thể áp dụng tùy trường hợp cụ thể theo IFRS 13.

4. Lộ Trình Áp Dụng IFRS và Đo Lường Giá Trị Hợp Lý tại Việt Nam

  • 4.1. Tổng quan về Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS) và Nguyên tắc Giá gốc

Hệ thống Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS) hiện hành bao gồm 26 chuẩn mực, được Bộ Tài chính ban hành trong giai đoạn từ năm 2001 đến 2005. VAS được xây dựng dựa trên các Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IAS) tại thời điểm đó, với một số điều chỉnh để phù hợp với điều kiện kinh tế và trình độ quản lý của Việt Nam lúc bấy giờ.

Tuy nhiên, kể từ khi ban hành đến nay, VAS hầu như không được cập nhật, sửa đổi, bổ sung một cách đáng kể. Trong khi đó, IFRS đã liên tục phát triển với nhiều chuẩn mực mới và sửa đổi quan trọng. Điều này tạo ra một khoảng cách ngày càng lớn giữa VAS và IFRS.

Một trong những khác biệt căn bản nhất là việc VAS vẫn chủ yếu dựa trên nguyên tắc giá gốc lịch sử (historical cost principle). Việc áp dụng GTHL trong VAS là rất hạn chế, thiếu các hướng dẫn cụ thể và đặc biệt là thiếu một chuẩn mực riêng về đo lường GTHL tương tự như IFRS 13.

Ngoài ra, VAS được đánh giá là mang tính dựa trên quy tắc (rules-based) nhiều hơn so với IFRS, thể hiện qua việc quy định khá cứng nhắc về hệ thống tài khoản kế toán thống nhất, các mẫu biểu BCTC bắt buộc và phương pháp hạch toán chi tiết. Điều này tuy tạo sự thống nhất nhưng lại hạn chế tính linh hoạt và khả năng phản ánh bản chất kinh tế phức tạp của các giao dịch mới.

  • 4.2. Đề án Áp dụng Chuẩn mực BCTC tại Việt Nam (Quyết định 345/QĐ-BTC)

Nhận thức được những hạn chế của VAS và yêu cầu hội nhập quốc tế, ngày 16 tháng 3 năm 2020, Bộ Tài chính đã ban hành Quyết định số 345/QĐ-BTC phê duyệt "Đề án áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính tại Việt Nam".

Mục tiêu của Đề án:

  • Hoàn thiện khuôn khổ pháp lý về tài chính, kế toán tại Việt Nam.
  • Nâng cao tính minh bạch, trung thực và hiệu quả của thông tin tài chính, tăng cường trách nhiệm giải trình của doanh nghiệp.
  • Bảo vệ lợi ích hợp pháp của nhà đầu tư và môi trường kinh doanh.
  • Thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế.
  • Cụ thể hóa mục tiêu bằng hai nội dung chính: (1) Xây dựng phương án, lộ trình công bố và hỗ trợ áp dụng IFRS tại Việt Nam cho từng nhóm đối tượng phù hợp; (2) Ban hành mới và tổ chức thực hiện hệ thống Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Việt Nam (VFRS) mới.

Lộ trình Áp dụng IFRS: Đề án chia lộ trình áp dụng IFRS thành 3 giai đoạn chính :

  1. Giai đoạn Chuẩn bị (2020 - 2021): Bộ Tài chính tập trung chuẩn bị các điều kiện cần thiết như công bố bản dịch IFRS sang tiếng Việt, xây dựng các văn bản hướng dẫn áp dụng, xây dựng cơ chế tài chính liên quan, đào tạo nguồn nhân lực và quy trình triển khai cho doanh nghiệp.
  2. Giai đoạn Áp dụng Tự nguyện (2022 - 2025):
  • Đối với BCTC Hợp nhất: Các doanh nghiệp sau có nhu cầu và đủ nguồn lực được tự nguyện lựa chọn áp dụng IFRS:
  • Công ty mẹ của tập đoàn kinh tế Nhà nước quy mô lớn hoặc có các khoản vay được tài trợ bởi các định chế tài chính quốc tế.
  • Công ty mẹ là công ty niêm yết.
  • Công ty đại chúng quy mô lớn là công ty mẹ chưa niêm yết.
  • Các công ty mẹ khác.
  • Đối với BCTC Riêng: Các công ty mẹ thuộc nhóm tự nguyện áp dụng IFRS cho BCTC hợp nhất được tự nguyện áp dụng IFRS cho BCTC riêng nếu đủ khả năng. Các công ty con có công ty mẹ áp dụng IFRS cũng được khuyến khích.
  1. Giai đoạn Áp dụng Bắt buộc (Sau năm 2025):
  • Đối với BCTC Hợp nhất: Bộ Tài chính sẽ quy định áp dụng bắt buộc IFRS (hoặc VFRS tùy theo quy mô và lợi ích công chúng) cho các đơn vị có lợi ích công chúng.
  • Đối với BCTC Riêng: Trên cơ sở đánh giá tình hình thực hiện giai đoạn tự nguyện, Bộ Tài chính sẽ xem xét, quy định phương án và thời điểm áp dụng bắt buộc hoặc tiếp tục tự nguyện IFRS cho BCTC riêng của từng nhóm đối tượng, đảm bảo tính hiệu quả và khả thi.

Đối tượng Áp dụng: Đề án xác định 3 nhóm đối tượng chính :

  1. Các doanh nghiệp có nhu cầu, đủ khả năng và nguồn lực áp dụng IFRS (theo lộ trình).
  2. Các doanh nghiệp khác thuộc mọi lĩnh vực, thành phần kinh tế hoạt động tại Việt Nam áp dụng VFRS.
  3. Các doanh nghiệp siêu nhỏ không có nhu cầu và điều kiện áp dụng IFRS hoặc VFRS sẽ áp dụng chế độ kế toán riêng do Bộ Tài chính hướng dẫn.

Bảng 2: Lộ trình Áp dụng IFRS tại Việt Nam theo Quyết định 345/QĐ-BTC

Giai đoạn

Thời gian

Đối tượng & Loại BCTC

Hình thức

Ghi chú

Giai đoạn Chuẩn bị

2020 - 2021

(Bộ Tài chính và các cơ quan liên quan)

-

Dịch thuật IFRS, xây dựng hướng dẫn, đào tạo nhân lực, chuẩn bị cơ chế.

Giai đoạn Tự nguyện

2022 - 2025

BCTC Hợp nhất: <br/> - Công ty mẹ Tập đoàn KTTN lớn/vay vốn quốc tế <br/> - Công ty mẹ niêm yết <br/> - Công ty đại chúng lớn là công ty mẹ chưa niêm yết <br/> - Các công ty mẹ khác (có nhu cầu, đủ nguồn lực) <br/> BCTC Riêng: <br/> - Công ty mẹ tự nguyện áp dụng BCTC HN

Tự nguyện

Doanh nghiệp phải thông báo cho Bộ Tài chính.

Giai đoạn Bắt buộc

Sau 2025

BCTC Hợp nhất: <br/> - Các đơn vị có lợi ích công chúng (trừ DN áp dụng VFRS theo quy định) <br/> BCTC Riêng: <br/> - Tùy thuộc quy định của Bộ Tài chính sau khi đánh giá giai đoạn trước

Bắt buộc/ Tự nguyện

Bộ Tài chính sẽ quy định cụ thể phương án, thời điểm áp dụng cho BCTC riêng.

Ghi chú: KTTN = Kinh tế Nhà nước. HN = Hợp nhất.

  • 4.3. Tình hình Xây dựng Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Việt Nam (VFRS)

Song song với lộ trình áp dụng IFRS, một cấu phần quan trọng của Đề án 345/QĐ-BTC là việc xây dựng và ban hành hệ thống Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Việt Nam (VFRS) mới, nhằm thay thế cho hệ thống VAS đã lỗi thời.

Mục tiêu và Nguyên tắc Xây dựng VFRS:

  • Mục tiêu là tạo ra một hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam hiện đại, phù hợp với thông lệ quốc tế nhưng vẫn đảm bảo tính khả thi và phù hợp với điều kiện cụ thể của Việt Nam.
  • Nguyên tắc cốt lõi là tiếp thu tối đa thông lệ quốc tế (IFRS), đồng thời xem xét đến đặc thù của nền kinh tế, nhu cầu của doanh nghiệp Việt Nam.

Lộ trình Xây dựng và Áp dụng VFRS:

  • Giai đoạn Chuẩn bị (2020 - 2024): Bao gồm các công việc chính như thành lập Ban soạn thảo và Tổ biên tập VFRS (dự kiến trước tháng 6/2020); nghiên cứu, xây dựng và ban hành các chuẩn mực VFRS mới (thay thế các VAS tương ứng) và các văn bản hướng dẫn VFRS. Mục tiêu đặt ra là hoàn thành việc ban hành VFRS và các văn bản hướng dẫn trước ngày 15 tháng 11 năm 2024.
  • Giai đoạn Triển khai Áp dụng VFRS (Từ năm 2025): Tổ chức triển khai áp dụng VFRS cho tất cả các doanh nghiệp thuộc mọi lĩnh vực, mọi thành phần kinh tế hoạt động tại Việt Nam, trừ các đối tượng áp dụng IFRS hoặc chế độ kế toán dành cho doanh nghiệp siêu nhỏ.
  • Cập nhật VFRS: Bộ Tài chính sẽ thường xuyên rà soát, cập nhật VFRS theo những thay đổi của IFRS để đảm bảo VFRS luôn phù hợp ở mức độ cao nhất với thông lệ quốc tế.

Tuy nhiên, việc xây dựng một bộ chuẩn mực VFRS hoàn toàn mới, vừa phải "tiếp thu tối đa IFRS" vừa phải "phù hợp đặc thù Việt Nam" là một công việc cực kỳ phức tạp và đòi hỏi nguồn lực lớn. Quyết định 345/QĐ-BTC đặt ra một lộ trình khá tham vọng với mục tiêu ban hành VFRS vào cuối năm 2024 để kịp triển khai từ 2025. Quá trình này đòi hỏi không chỉ nghiên cứu kỹ lưỡng IFRS mà còn phải đánh giá sâu sắc bối cảnh Việt Nam (đặc điểm kinh tế, trình độ doanh nghiệp, hệ thống pháp luật liên quan) và tiến hành tham vấn rộng rãi. Tính đến thời điểm hiện tại (giả định là giữa/cuối năm 2024), thông tin công khai về tiến độ cụ thể của việc soạn thảo và ban hành VFRS còn khá hạn chế. Sự thiếu vắng thông tin cập nhật này có thể gây ra tâm lý chờ đợi và không chắc chắn cho các doanh nghiệp thuộc đối tượng áp dụng VFRS từ năm 2025, bởi họ cần có đủ thời gian để chuẩn bị về hệ thống, quy trình và đặc biệt là đào tạo nhân lực. Bất kỳ sự chậm trễ nào trong việc ban hành VFRS so với kế hoạch đều có thể ảnh hưởng đến toàn bộ lộ trình chuyển đổi chuẩn mực BCTC tại Việt Nam. Mức độ và cách thức VFRS sẽ "tiếp thu" các nguyên tắc phức tạp của IFRS 13 về GTHL vẫn là một dấu hỏi lớn cần được Bộ Tài chính làm rõ trong thời gian tới.

  • 4.4. Cơ sở Pháp lý cho Giá trị Hợp lý tại Việt Nam

Trước khi có Đề án 345/QĐ-BTC và lộ trình áp dụng IFRS/VFRS, cơ sở pháp lý cho việc áp dụng GTHL tại Việt Nam còn khá hạn chế và chưa hệ thống:

  • Luật Kế toán 2015 (Luật số 88/2015/QH13): Đây là văn bản pháp lý cao nhất lần đầu tiên chính thức thừa nhận việc áp dụng GTHL trong kế toán tại Việt Nam. Điều 28 của Luật quy định về việc đánh giá và ghi nhận theo GTHL đối với một số loại tài sản và nợ phải trả như công cụ tài chính theo yêu cầu của chuẩn mực kế toán, các loại tài sản hoặc nợ phải trả khác có giá trị biến động thường xuyên theo giá thị trường mà giá trị của chúng có thể xác định lại một cách đáng tin cậy. Điều này được xem là bước đột phá, mở đường cho việc hội nhập sâu hơn với thông lệ quốc tế. Tuy nhiên, Luật chỉ mang tính định hướng và giao Bộ Tài chính quy định cụ thể các tài sản và nợ phải trả được ghi nhận và đánh giá lại theo GTHL, phương pháp kế toán GTHL. Việc thiếu các văn bản hướng dẫn chi tiết sau đó đã tạo ra những thách thức lớn trong việc triển khai.
  • Các quy định hiện hành (Thông tư 200/2014/TT-BTC, Thông tư 202/2014/TT-BTC): Các thông tư hướng dẫn chế độ kế toán doanh nghiệp hiện hành vẫn chủ yếu dựa trên nguyên tắc giá gốc. GTHL chỉ được đề cập đến trong một số ít trường hợp cụ thể và thường thiếu hướng dẫn chi tiết về cách xác định:
  • Hợp nhất kinh doanh (VAS 11): Tài sản mua và nợ phải trả gánh chịu được ghi nhận theo GTHL tại ngày mua.
  • Trao đổi tài sản không tương tự: Giá trị tài sản nhận về được ghi nhận theo GTHL.
  • Góp vốn liên doanh, liên kết: Tài sản mang đi góp vốn được đánh giá lại theo GTHL.
  • Đánh giá lại chứng khoán kinh doanh: Các khoản chứng khoán kinh doanh được đánh giá lại theo GTHL vào cuối kỳ, nhưng hướng dẫn xác định GTHL còn sơ sài (ví dụ: giá đóng cửa/giá giao dịch gần nhất cho cổ phiếu niêm yết/UPCOM, giá thỏa thuận/giá trị sổ sách cho cổ phiếu chưa niêm yết).
  • Bất động sản đầu tư (VAS 5): Chỉ cho phép mô hình giá gốc. GTHL chỉ yêu cầu thuyết minh (nếu xác định được một cách đáng tin cậy) chứ không dùng để ghi nhận.
  • Quy định riêng cho Ngân hàng: Đối với các công cụ tài chính phái sinh tiền tệ, các tổ chức tín dụng hiện vẫn áp dụng Công văn số 7404/NHNN-KTTC ngày 29/8/2006 của Ngân hàng Nhà nước, với cách hạch toán khác biệt so với yêu cầu ghi nhận và đo lường theo GTHL của IFRS 9.

Nhìn chung, trước khi có lộ trình áp dụng IFRS/VFRS, khung pháp lý cho GTHL tại Việt Nam còn rời rạc, thiếu hệ thống, thiếu một chuẩn mực nền tảng như IFRS 13, và việc áp dụng GTHL trong thực tế còn rất hạn chế so với thông lệ quốc tế.

5. Phân Tích So Sánh: IFRS 13 và Chuẩn Mực Kế Toán Việt Nam (VAS)

Sự khác biệt giữa IFRS 13 và VAS không chỉ nằm ở việc có hay không một chuẩn mực riêng về GTHL, mà còn phản ánh những khác biệt sâu sắc hơn về triết lý kế toán, nguyên tắc đo lường và yêu cầu thông tin.

  • 5.1. Khác biệt về Triết lý và Nguyên tắc Cơ bản
  • IFRS: Được xây dựng dựa trên nguyên tắc (principles-based). Cách tiếp cận này mang lại sự linh hoạt hơn trong việc áp dụng chuẩn mực vào các tình huống kinh doanh đa dạng và phức tạp. Trọng tâm của IFRS là cung cấp thông tin tài chính phù hợp (relevant) và trình bày trung thực (faithful representation) tình hình tài chính, kết quả hoạt động và dòng tiền của doanh nghiệp để hỗ trợ việc ra quyết định kinh tế của người sử dụng. Trong đó, việc sử dụng GTHL ngày càng được nhấn mạnh như một cách để phản ánh giá trị kinh tế hiện hành và các điều kiện thị trường tại ngày báo cáo, thay vì chỉ dựa vào chi phí quá khứ.
  • VAS: Được xây dựng dựa trên quy tắc (rules-based) nhiều hơn. VAS thường cung cấp các hướng dẫn chi tiết, cụ thể về cách hạch toán các giao dịch, quy định hệ thống tài khoản và mẫu biểu BCTC bắt buộc. Cách tiếp cận này có thể dễ áp dụng hơn trong các trường hợp đơn giản nhưng lại thiếu linh hoạt và có thể không phản ánh đầy đủ bản chất kinh tế của các giao dịch phức tạp. VAS ưu tiên các nguyên tắc kế toán truyền thống như giá gốc (historical cost) và thận trọng (prudence), nhấn mạnh vào tính có thể kiểm chứng (verifiability) của thông tin.

Sự khác biệt về triết lý này dẫn đến một sự thay đổi căn bản trong mô hình tư duy kế toán khi chuyển từ VAS sang IFRS, đặc biệt là với IFRS 13. VAS, với việc tập trung vào giá gốc, hướng kế toán viên đến việc ghi nhận và xác minh các giao dịch đã xảy ra trong quá khứ. Ngược lại, IFRS 13 yêu cầu kế toán viên và nhà quản lý phải thực hiện các ước tính và đánh giá về điều kiện thị trường hiện tại và các kỳ vọng trong tương lai để xác định GTHL. Điều này đòi hỏi một sự chuyển dịch từ việc tuân thủ các quy tắc cứng nhắc sang việc áp dụng các nguyên tắc và thực hiện các xét đoán chuyên môn phức tạp hơn. Kế toán viên không chỉ cần nắm vững kỹ thuật ghi sổ mà còn cần có kỹ năng phân tích thị trường, hiểu biết về các mô hình định giá và khả năng đánh giá tính hợp lý của các giả định. Sự thay đổi này không chỉ là thách thức về mặt kỹ thuật mà còn là sự thay đổi về văn hóa và thực hành kế toán, đòi hỏi sự nâng cao năng lực đáng kể cho cả người lập và người sử dụng BCTC tại Việt Nam.

  • 5.2. Sự tồn tại của Chuẩn mực Đo lường GTHL
  • IFRS 13: Là một chuẩn mực riêng biệt và toàn diện, cung cấp định nghĩa thống nhất, khuôn khổ đo lường (bao gồm hệ thống phân cấp và hướng dẫn kỹ thuật định giá) và các yêu cầu thuyết minh chi tiết về GTHL.
  • VAS: Không có chuẩn mực nào tương đương với IFRS 13. Các hướng dẫn liên quan đến GTHL (nếu có) nằm rải rác trong một số chuẩn mực khác, thường rất hạn chế, không đầy đủ, thiếu nhất quán và chủ yếu đề cập đến GTHL tại thời điểm ghi nhận ban đầu hoặc trong các tình huống đặc biệt, chứ không phải là một cơ sở đo lường định kỳ phổ biến.
  • 5.3. Cho phép Đánh giá lại theo GTHL sau Ghi nhận Ban đầu
  • IFRS: Cho phép hoặc yêu cầu đánh giá lại theo GTHL đối với nhiều loại tài sản và nợ phải trả sau ghi nhận ban đầu, tùy thuộc vào mô hình kế toán được chọn hoặc bản chất của khoản mục:
  • Bất động sản đầu tư (IAS 40): Cho phép lựa chọn mô hình GTHL (thay đổi GTHL ghi vào P/L) hoặc mô hình giá gốc.
  • Tài sản cố định hữu hình (IAS 16): Cho phép lựa chọn mô hình đánh giá lại (revaluation model - GTHL trừ khấu hao lũy kế, thay đổi GTHL ghi vào OCI hoặc P/L) hoặc mô hình giá gốc.
  • Tài sản cố định vô hình (IAS 38): Cho phép mô hình đánh giá lại nếu có thị trường hoạt động (hiếm gặp).
  • Công cụ tài chính (IFRS 9): Yêu cầu đo lường theo GTHL đối với nhiều loại công cụ tài chính (ví dụ: công cụ phái sinh, công cụ vốn chủ sở hữu, công cụ nợ không thỏa mãn điều kiện đo lường theo giá trị phân bổ) với thay đổi GTHL ghi vào P/L hoặc OCI tùy phân loại.
  • Tài sản sinh học (IAS 41): Yêu cầu đo lường theo GTHL trừ chi phí bán tại ngày ghi nhận ban đầu và cuối mỗi kỳ báo cáo.
  • VAS: Việc đánh giá lại tài sản và nợ phải trả theo GTHL sau ghi nhận ban đầu là rất hạn chế.
  • TSCĐ hữu hình (VAS 03) và BĐS đầu tư (VAS 05): Chỉ cho phép mô hình giá gốc. Không có mô hình đánh giá lại hay mô hình GTHL.
  • Đánh giá lại tài sản: Chỉ được thực hiện trong các trường hợp đặc biệt như có quyết định của Nhà nước, góp vốn, chia tách, sáp nhập doanh nghiệp.
  • Công cụ tài chính: Việc đánh giá lại theo GTHL chỉ áp dụng hạn chế cho chứng khoán kinh doanh. Chưa có quy định tương đương IFRS 9.
  • Tài sản sinh học: Chưa có chuẩn mực tương đương IAS 41.
  • 5.4. Hệ thống Phân cấp GTHL và Kỹ thuật Định giá
  • IFRS 13: Cung cấp một hệ thống phân cấp GTHL 3 cấp độ rõ ràng (Level 1, 2, 3) dựa trên tính quan sát được của các yếu tố đầu vào. Đồng thời, chuẩn mực cũng mô tả ba cách tiếp cận định giá chính (thị trường, chi phí, thu nhập) và các kỹ thuật cụ thể trong từng cách tiếp cận.
  • VAS: Không có hệ thống phân cấp GTHL chính thức và không có hướng dẫn chi tiết về các kỹ thuật định giá GTHL. Khi cần xác định GTHL (ví dụ trong hợp nhất kinh doanh), việc lựa chọn phương pháp thường dựa vào các quy định chung về thẩm định giá hoặc hướng dẫn không cụ thể.
  • 5.5. Yêu cầu Thuyết minh
  • IFRS 13: Đặt ra các yêu cầu thuyết minh rất chi tiết và sâu rộng, đặc biệt đối với các phép đo GTHL thuộc Cấp độ 2 và Cấp độ 3. Mục tiêu là cung cấp sự minh bạch tối đa về cách thức GTHL được xác định, các giả định quan trọng, các yếu tố đầu vào được sử dụng và mức độ không chắc chắn của các phép đo.
  • VAS: Yêu cầu thuyết minh liên quan đến GTHL là rất hạn chế. Ngay cả khi GTHL được xác định (ví dụ: BĐS đầu tư), yêu cầu thuyết minh cũng chỉ ở mức cơ bản, không đi sâu vào phân cấp, kỹ thuật, đầu vào hay phân tích độ nhạy như IFRS 13 [ (BĐSĐT), ].

Bảng 3: So sánh Chi tiết IFRS 13 và VAS về Đo lường Giá trị Hợp lý

Tiêu chí So sánh

IFRS 13

VAS (Chuẩn mực Kế toán Việt Nam hiện hành)

Nguồn Tham khảo Chính

1. Chuẩn mực riêng về GTHL

Có (IFRS 13) - Cung cấp khuôn khổ toàn diện

Không có chuẩn mực riêng tương đương

2. Nguyên tắc đo lường cơ bản

Ngày càng dựa nhiều vào GTHL, kết hợp giá gốc

Chủ yếu dựa vào Giá gốc lịch sử

3. Định nghĩa GTHL

Giá thoái lui (exit price) trong giao dịch có trật tự giữa các bên tham gia thị trường tại ngày đo lường

Không có định nghĩa thống nhất. Luật Kế toán 2015 có đề cập nhưng giao Bộ TC hướng dẫn.

4. Đánh giá lại sau ghi nhận ban đầu theo GTHL

- TSCĐ hữu hình (IAS 16 / VAS 03)

Cho phép lựa chọn Mô hình đánh giá lại

Chỉ cho phép Mô hình giá gốc (trừ TH đặc biệt)

- BĐS đầu tư (IAS 40 / VAS 05)

Cho phép lựa chọn Mô hình GTHL

Chỉ cho phép Mô hình giá gốc (GTHL chỉ thuyết minh nếu có)

- Công cụ tài chính (IFRS 9 / VAS chưa có)

Yêu cầu/Cho phép GTHL cho nhiều loại CCTC

Hạn chế (chủ yếu chứng khoán kinh doanh)

- Tài sản sinh học (IAS 41 / VAS chưa có)

Yêu cầu GTHL trừ chi phí bán

Chưa có quy định

5. Hệ thống phân cấp GTHL

Có (Cấp độ 1, 2, 3) dựa trên tính quan sát được của đầu vào

Không có

6. Hướng dẫn kỹ thuật định giá

Có (Tiếp cận thị trường, chi phí, thu nhập)

Không có hướng dẫn chi tiết

7. Yêu cầu thuyết minh GTHL

Rất chi tiết, đặc biệt Cấp độ 2 & 3 (phân cấp, kỹ thuật, đầu vào, đối chiếu, độ nhạy...)

Rất hạn chế, không có các yêu cầu chi tiết như IFRS 13

6. Thực Trạng Áp Dụng Đo Lường Giá Trị Hợp Lý tại Việt Nam

  • 6.1. Tình hình Áp dụng IFRS Nói chung và GTHL Nói riêng

Việt Nam đang trong giai đoạn đầu của quá trình chuyển đổi sang áp dụng chuẩn mực BCTC quốc tế theo lộ trình đã được phê duyệt tại Quyết định 345/QĐ-BTC. Giai đoạn áp dụng tự nguyện IFRS đã bắt đầu từ năm 2022 , hướng đến các đối tượng ưu tiên như công ty mẹ của tập đoàn nhà nước lớn, công ty niêm yết, công ty đại chúng quy mô lớn và các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) hoặc có nhu cầu huy động vốn quốc tế.

Thực tế cho thấy, đã có một bộ phận không nhỏ các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp lớn, công ty niêm yết và các tổ chức tín dụng, đã chủ động tìm hiểu, chuẩn bị và thậm chí bắt đầu áp dụng IFRS (thường là cho mục đích báo cáo gửi công ty mẹ hoặc theo yêu cầu của nhà đầu tư nước ngoài). Nhu cầu áp dụng IFRS tại Việt Nam được đánh giá là có thực và ngày càng tăng.

Tuy nhiên, việc áp dụng GTHL theo đúng tinh thần và yêu cầu kỹ thuật của IFRS 13 vẫn còn rất hạn chế và gặp nhiều khó khăn. Nguyên nhân chính là do hệ thống VAS hiện hành chưa có chuẩn mực tương đương, các quy định về GTHL còn thiếu và không nhất quán, và lộ trình áp dụng IFRS mới chỉ ở giai đoạn đầu. Các trường hợp GTHL được áp dụng theo VAS chủ yếu giới hạn ở một vài tình huống như hợp nhất kinh doanh, đánh giá lại chứng khoán kinh doanh, và thường thiếu cơ sở xác định đáng tin cậy và thuyết minh đầy đủ. Các nghiên cứu tại Việt Nam như của Lê Vũ Ngọc Thanh (2018) và Mai Ngọc Anh (2018) đều chỉ ra rằng GTHL vẫn là một khái niệm tương đối mới mẻ, gây nhiều tranh luận và đặt ra những thách thức đáng kể cho hệ thống kế toán Việt Nam.

  • 6.2. Nghiên cứu Thực tế tại các Doanh nghiệp

Các nghiên cứu và khảo sát thực tế về việc áp dụng IFRS và GTHL tại Việt Nam, dù chưa nhiều, cũng đã cung cấp những hình dung ban đầu về thực trạng tại một số nhóm doanh nghiệp:

Khảo sát tại các Tổ chức Tín dụng (Ngân hàng): Ngành ngân hàng được xem là lĩnh vực tiên phong trong việc tiếp cận và triển khai IFRS tại Việt Nam. Điều này xuất phát từ đặc thù hoạt động kinh doanh chủ yếu dựa trên các công cụ tài chính có giá trị biến động , mức độ hội nhập quốc tế cao và áp lực từ các nhà đầu tư, tổ chức xếp hạng quốc tế cũng như yêu cầu từ Ngân hàng Nhà nước.

  • Nhiều ngân hàng lớn đã thực hiện lập BCTC chuyển đổi sang IFRS, mặc dù giai đoạn đầu thường cần sự hỗ trợ kỹ thuật từ các công ty kiểm toán lớn.
  • Một khảo sát do nhóm tác giả tại Ngân hàng Nhà nước thực hiện cho thấy, khi áp dụng IFRS (đặc biệt là IFRS 9 về công cụ tài chính, vốn yêu cầu đo lường GTHL rộng rãi), giá trị ghi sổ của các khoản cho vay tại hầu hết các ngân hàng khảo sát đều tăng so với khi áp dụng VAS. Đồng thời, các công cụ tài chính phái sinh được ghi nhận theo GTHL thay vì theo phương pháp cũ theo Công văn 7404/NHNN-KTTC.
  • Tuy nhiên, một nghiên cứu khác của Trịnh Hồng Hạnh (2020) dựa trên BCTC năm 2018 của 35 ngân hàng thương mại Việt Nam lại chỉ ra rằng, việc áp dụng kế toán GTHL tại các ngân hàng này vẫn còn nhiều hạn chế cả về cơ sở pháp lý lẫn thực tế áp dụng khi so sánh với chuẩn mực quốc tế.

Khảo sát tại các Doanh nghiệp Niêm yết (DNNY):

  • Các DNNY, đặc biệt là các công ty lớn trên sàn TP. Hồ Chí Minh (HOSE), cũng là đối tượng chịu nhiều áp lực và có nhu cầu áp dụng IFRS để tăng cường minh bạch và thu hút nhà đầu tư.
  • Một nghiên cứu đăng trên Tạp chí Tài chính đã chỉ ra những rào cản thực tế trong việc vận dụng GTHL tại các DNNY tiêu biểu, bao gồm: thiếu thị trường hoạt động cho nhiều loại tài sản, thiếu hướng dẫn chi tiết về cách xác định GTHL, cơ chế giám sát việc công bố thông tin còn yếu, và sự vênh giữa chương trình đào tạo kế toán hiện tại với yêu cầu của IFRS.
  • Một khảo sát của Bộ Tài chính phối hợp với JICA năm 2018 tại 46 đơn vị (trong đó có 27 DNNY lớn) cũng cho thấy nhiều doanh nghiệp đang phải thực hiện chuyển đổi BCTC từ VAS sang IFRS để đáp ứng yêu cầu của nhà đầu tư nước ngoài hoặc công ty mẹ, nhưng gặp nhiều khó khăn do thiếu hướng dẫn chính thức và phải thuê kiểm toán hỗ trợ.

Lưu ý: Việc tìm kiếm các nghiên cứu điển hình (case study) chi tiết về việc một doanh nghiệp cụ thể tại Việt Nam đã áp dụng IFRS 13 và GTHL như thế nào, gặp khó khăn gì và giải quyết ra sao là rất khó khăn dựa trên các nguồn tài liệu được cung cấp. Các nghiên cứu hiện có chủ yếu mang tính tổng quan, khảo sát trên diện rộng hoặc tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định áp dụng IFRS nói chung.

Sự tiên phong của ngành ngân hàng trong việc áp dụng IFRS, đặc biệt là IFRS 9 với các yêu cầu phức tạp về GTHL và mô hình tổn thất tín dụng dự kiến (ECL), mang một ý nghĩa quan trọng. Do bản chất hoạt động kinh doanh gắn liền với các công cụ tài chính và áp lực hội nhập quốc tế cao , các ngân hàng buộc phải đối mặt sớm hơn và trực diện hơn với những thách thức của việc áp dụng GTHL theo chuẩn mực quốc tế. Quá trình này, dù ban đầu có thể cần sự trợ giúp từ bên ngoài , nhưng những kinh nghiệm thực tế mà các ngân hàng tích lũy được trong việc xử lý dữ liệu, xây dựng mô hình định giá, giải quyết các vấn đề kỹ thuật và quản lý sự thay đổi sẽ là những bài học vô cùng quý giá. Những bài học này không chỉ giúp các ngân hàng khác mà còn cung cấp thông tin đầu vào quan trọng cho cơ quan quản lý và các doanh nghiệp thuộc các ngành khác trong quá trình xây dựng lộ trình và triển khai áp dụng IFRS trên diện rộng tại Việt Nam. Việc nghiên cứu sâu hơn kinh nghiệm của các ngân hàng này sẽ làm sáng tỏ nhiều vấn đề thực tiễn.

  • 6.3. Lợi ích Ghi nhận được từ việc Hướng tới Áp dụng GTHL/IFRS

Mặc dù quá trình triển khai còn nhiều thách thức, việc Việt Nam định hướng áp dụng IFRS và các nguyên tắc về GTHL được kỳ vọng và bước đầu ghi nhận mang lại nhiều lợi ích quan trọng:

  • Tăng cường Tính Minh bạch và Tin cậy: Đây là lợi ích được nhấn mạnh nhiều nhất. Việc áp dụng IFRS, đặc biệt là GTHL, giúp BCTC phản ánh trung thực hơn giá trị kinh tế và tình hình tài chính của doanh nghiệp theo điều kiện thị trường hiện hành, thay vì chỉ dựa trên giá gốc quá khứ. Điều này làm tăng độ tin cậy của thông tin và giảm bất cân xứng thông tin giữa doanh nghiệp và các bên bên ngoài.
  • Nâng cao Khả năng So sánh: IFRS được coi là "ngôn ngữ kế toán chung" của toàn cầu. Việc áp dụng IFRS giúp các nhà đầu tư, nhà phân tích và các bên liên quan dễ dàng so sánh hiệu quả hoạt động và tình hình tài chính giữa các doanh nghiệp Việt Nam với nhau và với các doanh nghiệp khác trên thế giới.
  • Thu hút Đầu tư Nước ngoài: BCTC được lập theo IFRS được các nhà đầu tư quốc tế, các quỹ đầu tư và các định chế tài chính quốc tế hiểu rõ và tin cậy hơn nhiều so với BCTC theo VAS. Điều này tạo điều kiện thuận lợi hơn cho doanh nghiệp Việt Nam trong việc tiếp cận các nguồn vốn quốc tế với chi phí hợp lý hơn.
  • Cải thiện Quản trị Doanh nghiệp và Hỗ trợ Ra quyết định: Thông tin tài chính dựa trên GTHL cung cấp cái nhìn cập nhật và phù hợp hơn về giá trị tài sản, nợ phải trả và các rủi ro liên quan, từ đó hỗ trợ ban lãnh đạo đưa ra các quyết định kinh doanh, đầu tư và quản lý rủi ro hiệu quả hơn.
  • Thúc đẩy Hội nhập Kinh tế Quốc tế: Việc áp dụng IFRS là một bước đi quan trọng, thể hiện cam kết của Việt Nam trong việc hài hòa hệ thống kế toán với các chuẩn mực và thông lệ quốc tế tốt nhất, góp phần thúc đẩy quá trình hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế khu vực và thế giới.

7. Thách Thức và Tác Động của Việc Triển Khai IFRS 13 tại Việt Nam

  • 7.1. Các Thách thức Chính

Quá trình chuyển đổi sang áp dụng IFRS nói chung và IFRS 13 nói riêng tại Việt Nam được dự báo sẽ đối mặt với nhiều thách thức đáng kể:

  • Thiếu Thị trường Hoạt động và Dữ liệu Đầu vào Đáng tin cậy: Đây là một trong những rào cản lớn nhất. Đối với nhiều loại tài sản và nợ phải trả, đặc biệt là bất động sản, tài sản vô hình, công cụ tài chính chưa niêm yết, việc tìm kiếm giá niêm yết trên thị trường hoạt động (Cấp độ 1) là rất khó khăn hoặc không thể. Thị trường cho các tài sản này tại Việt Nam thường kém phát triển, thiếu tính thanh khoản, thiếu minh bạch và hiệu quả, dẫn đến việc khó có được các yếu tố đầu vào quan sát được đáng tin cậy (Cấp độ 2). Việc tiếp cận các chỉ số kinh tế vĩ mô, giá cả hàng hóa đầu vào cần thiết cho các mô hình định giá cũng có thể bị hạn chế hoặc các chỉ số này không đủ tính đại diện. Hệ quả là các doanh nghiệp có thể phải dựa nhiều vào các yếu tố đầu vào không quan sát được (Cấp độ 3), làm tăng tính chủ quan và độ phức tạp của việc đo lường GTHL.
  • Thiếu Chuyên gia Định giá Có Năng lực và Kinh nghiệm: Việc đo lường GTHL, đặc biệt là ở Cấp độ 2 và 3, đòi hỏi kiến thức chuyên sâu về các mô hình, kỹ thuật định giá và khả năng xét đoán cao. Tuy nhiên, nguồn nhân lực kế toán, kiểm toán, tài chính và các chuyên gia định giá tại Việt Nam được đào tạo bài bản và có kinh nghiệm thực tế về IFRS 13 và các tiêu chuẩn định giá quốc tế còn rất hạn chế. Bên cạnh đó, chất lượng của các đơn vị cung cấp dịch vụ định giá trên thị trường cũng chưa đồng đều và thiếu các cơ chế hiệu quả để đánh giá, xếp hạng năng lực của các đơn vị này.
  • Chi phí Triển khai Cao: Việc chuyển đổi sang IFRS là một quá trình tốn kém. Doanh nghiệp phải đầu tư đáng kể cho việc nâng cấp hoặc thay thế hệ thống công nghệ thông tin, phần mềm kế toán để đáp ứng yêu cầu xử lý dữ liệu và lập báo cáo mới. Chi phí đào tạo lại đội ngũ nhân sự là không nhỏ. Ngoài ra, việc phải thuê các chuyên gia tư vấn chuyển đổi IFRS và các đơn vị định giá độc lập (đặc biệt cho các tài sản phức tạp hoặc yêu cầu tính khách quan cao) cũng làm tăng đáng kể chi phí. Đây là một rào cản lớn, nhất là đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME).
  • Yêu cầu Đào tạo Nguồn Nhân lực: Như đã đề cập, cần có chương trình đào tạo quy mô lớn và bài bản để trang bị kiến thức, kỹ năng cần thiết về IFRS nói chung và IFRS 13 nói riêng cho đội ngũ kế toán, kiểm toán, nhà quản lý và cả các giảng viên tại các cơ sở đào tạo. Hiện tại, đang có một khoảng cách nhất định giữa nội dung đào tạo kế toán truyền thống tại Việt Nam và những yêu cầu về kiến thức, kỹ năng (đặc biệt là khả năng xét đoán) của IFRS.
  • Tính Chủ quan trong Đo lường (Đặc biệt Cấp độ 3): Việc phải sử dụng các yếu tố đầu vào không quan sát được và đưa ra các giả định về tương lai (như dòng tiền dự kiến, tốc độ tăng trưởng, tỷ lệ chiết khấu, mức độ rủi ro) trong các phép đo GTHL Cấp độ 3 mang lại mức độ chủ quan cao. Điều này có thể dẫn đến sự khác biệt đáng kể trong kết quả định giá giữa các đơn vị hoặc các chuyên gia khác nhau, tiềm ẩn rủi ro sai sót trọng yếu hoặc thậm chí bị lạm dụng để điều chỉnh kết quả tài chính. Việc kiểm soát và kiểm toán các ước tính này cũng phức tạp hơn nhiều so với kiểm tra giá gốc.
  • Khác biệt giữa Chuẩn mực Định giá Quốc tế và Việt Nam: Hiện tại Việt Nam cũng có hệ thống tiêu chuẩn thẩm định giá riêng. Sự khác biệt (nếu có) giữa các tiêu chuẩn này và các tiêu chuẩn định giá quốc tế (IVS) mà các chuyên gia thường áp dụng khi lập BCTC theo IFRS có thể dẫn đến những kết quả định giá khác nhau. Đồng thời, Việt Nam còn thiếu các hướng dẫn cụ thể về việc lựa chọn và áp dụng tiêu chuẩn định giá nào cho mục đích báo cáo tài chính theo IFRS.
  • Khung pháp lý chưa hoàn thiện và đồng bộ: Mặc dù đã có Đề án 345, nhưng việc thiếu các thông tư, hướng dẫn chi tiết về cách áp dụng IFRS 13 và xử lý các vấn đề GTHL cụ thể vẫn là một khoảng trống. Bên cạnh đó, sự khác biệt tiềm ẩn giữa nguyên tắc ghi nhận doanh thu, chi phí theo IFRS (dựa trên GTHL) và theo quy định của pháp luật thuế (thường dựa trên hóa đơn, chứng từ, giá gốc) có thể dẫn đến những tranh chấp trong quá trình kê khai và quyết toán thuế.
  • Tâm lý e ngại thay đổi và Quán tính: Việc chuyển đổi từ một hệ thống kế toán dựa trên quy tắc, giá gốc đã quen thuộc trong nhiều năm sang một hệ thống dựa trên nguyên tắc, GTHL đòi hỏi sự thay đổi lớn không chỉ về quy trình, hệ thống mà còn cả về tư duy và văn hóa làm việc của bộ phận kế toán và ban lãnh đạo doanh nghiệp. Sự e ngại rủi ro, lo sợ phức tạp và chi phí có thể là những rào cản tâm lý đáng kể.

Những thách thức về thị trường kém phát triển, thiếu dữ liệu đáng tin cậy và thiếu chuyên gia định giá tại Việt Nam không tồn tại độc lập mà có mối liên hệ mật thiết, tạo thành một vòng luẩn quẩn khó phá vỡ. Khi thị trường thiếu hoạt động và minh bạch , doanh nghiệp không có đủ dữ liệu quan sát được (Cấp độ 1, 2) và buộc phải dựa vào các kỹ thuật định giá Cấp độ 3. Tuy nhiên, việc thực hiện các định giá Cấp độ 3 một cách đáng tin cậy lại đòi hỏi trình độ chuyên môn và kinh nghiệm cao , trong khi nguồn nhân lực và các đơn vị định giá đáp ứng được yêu cầu này theo chuẩn mực IFRS 13 tại Việt Nam lại đang thiếu hụt. Sự thiếu hụt chuyên môn và dữ liệu đầu vào đáng tin cậy này làm gia tăng tính chủ quan và rủi ro sai sót trong các phép đo GTHL Cấp độ 3 , có nguy cơ làm giảm độ tin cậy của chính BCTC mà lẽ ra phải được minh bạch hóa. Ngược lại, chính sự thiếu minh bạch và độ tin cậy thấp của các thông tin định giá trên thị trường lại cản trở việc hình thành các dữ liệu giá cả đáng tin cậy, khép kín vòng luẩn quẩn. Để việc áp dụng IFRS 13, đặc biệt là các yêu cầu đối với Cấp độ 3, thực sự hiệu quả và đạt được mục tiêu nâng cao chất lượng thông tin, cần phải có những giải pháp đồng bộ để giải quyết tận gốc các vấn đề về phát triển thị trường, xây dựng cơ sở dữ liệu và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.

  • 7.2. Phân tích Tác động

Việc triển khai áp dụng IFRS 13 và GTHL dự kiến sẽ tạo ra những tác động đa chiều và sâu sắc:

  • Đối với Báo cáo Tài chính:
  • Thay đổi Giá trị: Việc áp dụng GTHL sẽ làm thay đổi đáng kể giá trị ghi nhận của nhiều khoản mục tài sản (như bất động sản đầu tư, một số TSCĐ, công cụ tài chính, tài sản sinh học) và nợ phải trả (như công cụ phái sinh, một số khoản nợ tài chính) so với việc ghi nhận theo giá gốc theo VAS. Điều này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến tổng tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu trên Báo cáo tình hình tài chính.
  • Biến động Lợi nhuận: Việc ghi nhận những thay đổi trong GTHL của một số tài sản và nợ phải trả vào Báo cáo Lãi hoặc Lỗ (P/L) hoặc Thu nhập Toàn diện Khác (OCI) sẽ làm tăng mức độ biến động của lợi nhuận và thu nhập toàn diện qua các kỳ kế toán so với việc chỉ ghi nhận khấu hao/phân bổ theo giá gốc.
  • Ảnh hưởng Chỉ số Tài chính: Sự thay đổi giá trị tài sản, nợ phải trả và lợi nhuận sẽ kéo theo sự thay đổi của hàng loạt các chỉ số tài chính quan trọng (như tỷ suất sinh lời, tỷ lệ nợ, khả năng thanh toán...), có thể ảnh hưởng đến đánh giá hiệu quả hoạt động và tình hình tài chính của doanh nghiệp.
  • Thuyết minh Phức tạp hơn: BCTC theo IFRS sẽ có phần thuyết minh phức tạp và chi tiết hơn nhiều so với VAS, đặc biệt là các thuyết minh liên quan đến GTHL theo yêu cầu của IFRS 13 (phân cấp, kỹ thuật, đầu vào, độ nhạy...).
  • Đối với Doanh nghiệp:
  • Yêu cầu Nguồn lực: Như đã phân tích ở phần thách thức, doanh nghiệp cần đầu tư lớn về tài chính, nhân lực và công nghệ để chuyển đổi hệ thống, quy trình và nâng cao năng lực.
  • Thay đổi Quy trình: Cần xây dựng lại các quy trình kế toán, thu thập dữ liệu, định giá và kiểm soát nội bộ để đảm bảo tuân thủ IFRS và tính đáng tin cậy của các ước tính GTHL.
  • Vai trò Bộ phận Tài chính: Vai trò và yêu cầu năng lực đối với bộ phận kế toán - tài chính và các chuyên gia định giá (nội bộ hoặc bên ngoài) sẽ được nâng cao đáng kể.
  • Ảnh hưởng Hợp đồng: Các điều khoản trong hợp đồng kinh tế, hợp đồng vay vốn có liên quan đến các chỉ số tài chính hoặc giá trị tài sản có thể cần được xem xét và điều chỉnh lại cho phù hợp với cơ sở đo lường mới.
  • Đối với Nền kinh tế:
  • Lợi ích Dài hạn: Về lâu dài, việc áp dụng IFRS và GTHL được kỳ vọng sẽ nâng cao chất lượng và tính minh bạch của thông tin trên thị trường tài chính Việt Nam, giúp cải thiện hiệu quả phân bổ nguồn vốn, thúc đẩy sự phát triển lành mạnh của thị trường vốn và các dịch vụ hỗ trợ như định giá, tư vấn. Đồng thời, tăng cường sức hấp dẫn của môi trường đầu tư Việt Nam đối với các nhà đầu tư nước ngoài.
  • Tác động Ngắn hạn: Trong giai đoạn chuyển đổi ban đầu, có thể xảy ra những xáo trộn nhất định, chi phí gia tăng cho doanh nghiệp và yêu cầu nỗ lực lớn từ các cơ quan quản lý và tổ chức nghề nghiệp trong việc hướng dẫn, hỗ trợ và giám sát.

8. Định Hướng Tương Lai và Khuyến Nghị

  • 8.1. Triển vọng Phát triển Đo lường Giá trị Hợp Lý tại Việt Nam

Việc áp dụng IFRS và cùng với đó là các nguyên tắc đo lường GTHL theo IFRS 13 được xem là một xu hướng tất yếu và không thể đảo ngược đối với Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng. Lộ trình đã được Chính phủ và Bộ Tài chính vạch ra tại Quyết định 345/QĐ-BTC, hướng tới việc áp dụng IFRS tự nguyện và sau đó là bắt buộc cho nhiều đối tượng doanh nghiệp quan trọng sau năm 2025.

Đối với các doanh nghiệp không thuộc diện áp dụng IFRS trực tiếp, hệ thống Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Việt Nam (VFRS) mới đang được xây dựng với định hướng tiếp thu tối đa thông lệ quốc tế (IFRS), nhưng có điều chỉnh để phù hợp với đặc thù kinh tế và nhu cầu của doanh nghiệp Việt Nam. Do đó, có thể kỳ vọng rằng các nguyên tắc cốt lõi về đo lường và thuyết minh GTHL của IFRS 13 cũng sẽ được phản ánh ở một mức độ đáng kể trong VFRS. Mức độ hội tụ cụ thể giữa VFRS và IFRS 13 sẽ là một yếu tố then chốt quyết định sự thay đổi trong thực hành kế toán GTHL đối với phần lớn các doanh nghiệp Việt Nam trong tương lai.

Bộ Tài chính cũng đã cam kết sẽ thường xuyên rà soát và cập nhật VFRS theo những thay đổi của IFRS. Điều này cho thấy một định hướng rõ ràng về việc duy trì sự hài hòa và tiệm cận với chuẩn mực quốc tế trong dài hạn.

  • 8.2. Khuyến nghị

Để quá trình chuyển đổi và áp dụng GTHL theo IFRS 13 (hoặc VFRS được xây dựng dựa trên IFRS 13) tại Việt Nam diễn ra thuận lợi và hiệu quả, cần có sự nỗ lực đồng bộ và phối hợp chặt chẽ từ nhiều phía. Dưới đây là một số khuyến nghị cụ thể:

Đối với Cơ quan Quản lý Nhà nước (Bộ Tài chính, Ủy ban Chứng khoán Nhà nước, Ngân hàng Nhà nước, cơ quan Thuế...):

  1. Hoàn thiện và Ban hành VFRS Kịp thời: Ưu tiên hoàn thành việc xây dựng và ban hành hệ thống VFRS mới theo đúng lộ trình đã đề ra (trước 15/11/2024). Trong đó, cần làm rõ mức độ tiếp thu và các hướng dẫn cụ thể về việc áp dụng các nguyên tắc của IFRS 13 trong khuôn khổ VFRS. Cần có thông báo rõ ràng về tiến độ để doanh nghiệp chủ động.
  2. Ban hành Hướng dẫn Chi tiết: Xây dựng và ban hành các văn bản hướng dẫn (Thông tư, công văn) chi tiết, cụ thể về việc áp dụng IFRS 13 (cho các đối tượng áp dụng IFRS) và các quy định tương ứng trong VFRS. Các hướng dẫn nên bao gồm các ví dụ minh họa thực tế, đặc biệt cho các ngành, lĩnh vực hoặc loại tài sản/nợ phải trả phức tạp, có tính đặc thù tại Việt Nam.
  3. Phát triển Thị trường và Cơ sở Dữ liệu: Phối hợp với các Bộ, ngành liên quan để có chính sách thúc đẩy sự phát triển minh bạch, hiệu quả của các thị trường tài sản (bất động sản, công cụ tài chính chưa niêm yết...), tạo điều kiện hình thành nguồn dữ liệu giá cả và các yếu tố đầu vào đáng tin cậy cho việc định giá. Nghiên cứu xây dựng cơ sở dữ liệu về các thông số định giá phổ biến.
  4. Quản lý và Nâng cao Chất lượng Dịch vụ Định giá: Xây dựng khung pháp lý, tiêu chuẩn hành nghề và cơ chế quản lý, giám sát, đánh giá chất lượng đối với các tổ chức và cá nhân cung cấp dịch vụ thẩm định giá phục vụ mục đích lập BCTC theo IFRS/VFRS.
  5. Tăng cường Giám sát và Kiểm tra: Thực hiện công tác thanh tra, kiểm tra việc tuân thủ các quy định về đo lường và đặc biệt là thuyết minh GTHL trên BCTC của các doanh nghiệp, đảm bảo tính minh bạch và độ tin cậy của thông tin.
  6. Hài hòa Quy định Kế toán và Thuế: Nghiên cứu và có hướng dẫn cụ thể về việc xử lý các khác biệt giữa lợi nhuận kế toán (theo IFRS/VFRS, có thể bị ảnh hưởng bởi biến động GTHL) và thu nhập chịu thuế, nhằm giảm thiểu tranh chấp và tạo thuận lợi cho doanh nghiệp.

Đối với Doanh nghiệp:

  1. Chủ động Chuẩn bị: Ban lãnh đạo cần nhận thức rõ tầm quan trọng và tính tất yếu của việc chuyển đổi. Chủ động nghiên cứu IFRS 13 và các chuẩn mực liên quan, đánh giá tác động cụ thể đến hoạt động kinh doanh và BCTC của mình. Xác định rõ nhu cầu, đánh giá nguồn lực (tài chính, nhân sự, công nghệ) và xây dựng kế hoạch, lộ trình áp dụng chi tiết, phù hợp.
  2. Đầu tư Hệ thống và Quy trình: Rà soát, nâng cấp hoặc thay thế hệ thống công nghệ thông tin, phần mềm kế toán để có thể thu thập, xử lý dữ liệu và lập BCTC theo các yêu cầu mới về GTHL và thuyết minh. Xây dựng các quy trình nội bộ rõ ràng cho việc thu thập dữ liệu, thực hiện định giá (hoặc phối hợp với đơn vị định giá), kiểm soát và phê duyệt các ước tính GTHL.
  3. Đào tạo và Phát triển Nhân lực: Ưu tiên hàng đầu là đầu tư vào việc đào tạo, nâng cao năng lực cho đội ngũ nhân sự kế toán, tài chính. Cần trang bị kiến thức sâu về IFRS nói chung, IFRS 13 nói riêng, các kỹ thuật định giá cơ bản và đặc biệt là kỹ năng phân tích, xét đoán chuyên môn.
  4. Sử dụng Chuyên gia Phù hợp: Cân nhắc việc xây dựng năng lực định giá nội bộ hoặc lựa chọn thuê các đơn vị tư vấn, định giá bên ngoài có uy tín và năng lực chuyên môn về IFRS. Lập kế hoạch ngân sách rõ ràng cho các chi phí liên quan đến tư vấn và định giá.
  5. Học hỏi và Chia sẻ: Tích cực tham gia các diễn đàn, hội thảo, khóa đào tạo và chủ động trao đổi, học hỏi kinh nghiệm từ các doanh nghiệp đã đi trước trong quá trình triển khai IFRS.

Đối với Tổ chức Đào tạo và Hội nghề nghiệp (VACPA, VAA, các trường Đại học, các trung tâm đào tạo...):

  1. Cập nhật Chương trình Đào tạo: Khẩn trương rà soát và cập nhật chương trình đào tạo các ngành kế toán, kiểm toán, tài chính tại các trường đại học, cao đẳng theo định hướng IFRS. Chú trọng tích hợp các nội dung về GTHL, các kỹ thuật định giá, và đặc biệt là phát triển tư duy dựa trên nguyên tắc và khả năng xét đoán cho sinh viên.
  2. Tổ chức Đào tạo Chuyên sâu: Các hội nghề nghiệp và trung tâm đào tạo cần thiết kế và tổ chức thường xuyên các khóa đào tạo chuyên sâu, cập nhật kiến thức thực tế về IFRS 13 và các vấn đề liên quan đến GTHL cho các hội viên, người đang hành nghề kế toán, kiểm toán, định giá.
  3. Phát triển Tài liệu và Diễn đàn: Biên soạn, dịch thuật và phổ biến các tài liệu hướng dẫn, bài viết chuyên sâu, các tình huống thực tế (case study) về áp dụng IFRS 13 tại Việt Nam. Tạo dựng các diễn đàn trực tuyến và trực tiếp để các chuyên gia và người làm nghề có thể trao đổi, thảo luận và giải đáp các vướng mắc chuyên môn.
  4. Thúc đẩy Nghiên cứu Khoa học: Khuyến khích và hỗ trợ các hoạt động nghiên cứu khoa học về các khía cạnh lý luận và thực tiễn của việc áp dụng GTHL và IFRS 13 trong bối cảnh Việt Nam, nhằm cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoạch định chính sách và giải quyết các vấn đề phát sinh.

9. Kết luận

Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế số 13 (IFRS 13) - Đo lường Giá trị Hợp lý là một chuẩn mực nền tảng và có tầm ảnh hưởng sâu rộng trong hệ thống IFRS. Chuẩn mực này cung cấp một định nghĩa thống nhất, một khuôn khổ đo lường dựa trên thị trường và các yêu cầu thuyết minh chi tiết nhằm tăng cường tính nhất quán, so sánh và minh bạch của thông tin về GTHL trên báo cáo tài chính toàn cầu. Việc áp dụng GTHL theo IFRS 13, thay vì chủ yếu dựa vào giá gốc lịch sử như trong VAS, được kỳ vọng mang lại thông tin phù hợp hơn cho việc ra quyết định kinh tế, phản ánh sát hơn giá trị kinh tế hiện hành của tài sản và nợ phải trả.

Tuy nhiên, IFRS 13 cũng là một chuẩn mực phức tạp, đòi hỏi sự thay đổi căn bản trong tư duy kế toán từ việc tuân thủ quy tắc sang áp dụng nguyên tắc và thực hiện các xét đoán chuyên môn. Việc triển khai IFRS 13 tại Việt Nam, theo lộ trình đã được Bộ Tài chính phê duyệt, đang và sẽ đối mặt với nhiều thách thức đáng kể. Các thách thức này bao gồm sự thiếu hụt các thị trường hoạt động và dữ liệu định giá đáng tin cậy, hạn chế về nguồn nhân lực có chuyên môn sâu về định giá và IFRS, chi phí chuyển đổi cao, tính chủ quan tiềm ẩn trong các phép đo Cấp độ 3, và sự cần thiết phải hoàn thiện đồng bộ khung pháp lý liên quan. Vòng luẩn quẩn giữa thị trường kém phát triển, thiếu dữ liệu và thiếu chuyên môn là một trở ngại đặc biệt cần được giải quyết bằng các giải pháp tổng thể.

Mặc dù có nhiều khó khăn, việc áp dụng IFRS nói chung và các nguyên tắc về GTHL theo IFRS 13 nói riêng là một xu hướng tất yếu, mang lại lợi ích chiến lược dài hạn cho nền kinh tế Việt Nam trong quá trình hội nhập quốc tế, nâng cao chất lượng thông tin tài chính, cải thiện quản trị doanh nghiệp và thu hút đầu tư nước ngoài.

Để quá trình này thành công, đòi hỏi một cam kết mạnh mẽ và nỗ lực phối hợp từ tất cả các bên liên quan. Cơ quan quản lý nhà nước cần đóng vai trò dẫn dắt trong việc hoàn thiện khung pháp lý (bao gồm cả việc ban hành VFRS hài hòa với IFRS), cung cấp các hướng dẫn rõ ràng, thúc đẩy sự phát triển của thị trường và quản lý chất lượng dịch vụ hỗ trợ. Doanh nghiệp cần chủ động chuẩn bị về nguồn lực, hệ thống, quy trình và đặc biệt là đầu tư vào đào tạo, nâng cao năng lực cho đội ngũ nhân sự. Các tổ chức đào tạo và hội nghề nghiệp có vai trò quan trọng trong việc cập nhật chương trình, cung cấp kiến thức và kỹ năng cần thiết, và thúc đẩy nghiên cứu, trao đổi chuyên môn.

Việc xây dựng hệ thống VFRS mới, tiếp thu tối đa tinh hoa của IFRS nhưng có sự điều chỉnh phù hợp với điều kiện Việt Nam, sẽ là một bước đi quan trọng. Tuy nhiên, cần đảm bảo lộ trình ban hành và triển khai VFRS được thực hiện một cách thực tế, đồng thời cung cấp các giải pháp hỗ trợ hiệu quả để giúp doanh nghiệp vượt qua các thách thức, tối đa hóa lợi ích và giảm thiểu những khó khăn trong giai đoạn chuyển đổi quan trọng này.

Tài liệu tham khảo (Liệt kê chi tiết các nguồn đã sử dụng, bao gồm các snippet và các nguồn khác nếu có)

(Phần này sẽ liệt kê đầy đủ các nguồn đến và đến cùng các tài liệu khác nếu được bổ sung trong quá trình viết chi tiết)

Phụ lục (Có thể bao gồm các bảng biểu chi tiết, định nghĩa thuật ngữ, etc.)

Nguồn trích dẫn

1. Historical Development of the Fair Value Model - Encyclopedia.pub, https://encyclopedia.pub/entry/27010 2. Áp dụng giá trị hợp lý trong hệ thống kế toán doanh nghiệp Việt Nam 22/02/2018 14:22:00 - Bộ Tài chính, https://www.mof.gov.vn/webcenter/portal/ttpltc/pages_r/l/chi-tiet-tin-ttpltc?dDocName=MOFUCM236483 3. Vận dụng nguyên tắc giá trị hợp lý trong trình bày báo cáo tài chính ở Việt Nam 09/07/2018 09:30:00 - Chi tiết tin, https://mof.gov.vn/webcenter/portal/vclvcstc/pages_r/l/chi-tiet-tin?dDocName=UCMTMP126616 4. Experts scrutinise inconsistent accounting standards - Vietnam Investment Review, https://vir.com.vn/experts-scrutinise-inconsistent-accounting-standards-68237.html 5. MỘT VÀI TRAO ĐỐI VỀ CHI PHÍ VÀ LỢI Ích khi áp dụng GIÁ TRỊ HỢP lý ở việt nam - Hệ thống quản lý thông tin nghiên cứu (DLU Research Information Management System), https://scholar.dlu.edu.vn/thuvienso/bitstream/DLU123456789/185666/1/CVv146S142022388.pdf 6. IFRS 13 — Fair Value Measurement - IAS Plus, https://www.iasplus.com/en-gb/standards/ifrs-en-gb/ifrs13 7. IFRS 13 Fair Value Measurement - IFRS, https://www.ifrs.org/issued-standards/list-of-standards/ifrs-13-fair-value-measurement/ 8. IFRS 13 *Fair Value Measurement* | ACCA Global, https://www.accaglobal.com/gb/en/student/exam-support-resources/professional-exams-study-resources/strategic-business-reporting/technical-articles/ifrs-13.html 9. Insights into IFRS 13 - Fair value measurement - Grant Thornton International, https://www.grantthornton.global/en/insights/articles/ifrs-13/ 10. Report - | European Securities and Markets Authority, https://www.esma.europa.eu/sites/default/files/library/esma32-67-284_report_on_ifrs_13_fair_value_measurement.pdf 11. IFRS 13 - Xác định giá trị hợp lý | Crowe Vietnam, https://www.crowe.com/vn/vi-vn/insights/ifrs-publication/faq/ifrs13 12. Fair Value Measurements - GAAP Dynamics, https://www.gaapdynamics.com/insights/accounting-topics/fair-value-measurements-accounting-resources-for-asc-820-and-ifrs-13/ 13. Giải pháp và lộ trình áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế đối với hệ thống các tổ chức tín dụng Việt Nam - Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, https://www.sbv.gov.vn/webcenter/portal/m/links/cm255?dDocName=SBV610010 14. Áp dụng IFRS tại Việt Nam: Hướng tới công khai, minh bạch thông tin tài chính theo chuẩn quốc tế, https://mof.gov.vn/webcenter/portal/btcvn/pages_r/l/tin-bo-tai-chinh?dDocName=MOFUCM147379 15. Khó khăn và thách thức khi áp dụng giá trị hợp lý trong công tác kế toán của các doanh nghiệp Việt Nam - Tạp chí Công Thương, https://tapchicongthuong.vn/kho-khan-va-thach-thuc-khi-ap-dung-gia-tri-hop-ly-trong-cong-tac-ke-toan-cua-cac-doanh-nghiep-viet-nam-125457.htm 16. Áp dụng Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS). Khó khăn đặt ra đối với các doanh nghiệp niêm yết Việt Nam - Hội Kế toán TP.HCM, https://www.hoiketoanhcm.org.vn/vn/trao-doi/ap-dung-chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-quoc-te-ifrs-kho-khan-dat-ra-doi-voi-cac-doanh-nghiep-niem-yet-viet-nam/ 17. Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế và lộ trình áp dụng tại Việt Nam, https://tapchitaichinh.vn/chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-quoc-te-va-lo-trinh-ap-dung-tai-viet-nam.html 18. Hợp nhất báo cáo tài chính theo IFRS tại Việt Nam, https://tapchicongthuong.vn/nghien-cuu-khoa-hoc?route=%2Fvi%2Fojs-post%2Fhop-nhat-bao-cao-tai-chinh-theo-ifrs-tai-viet-nam-106833.htm 19. Hội thảo IFRS - Tin bộ tài chính, https://www.mof.gov.vn/webcenter/portal/btcvn/pages_r/l/tin-bo-tai-chinh?dDocName=MOFUCM094654 20. Hỗ trợ doanh nghiệp khu công nghiệp thực hành IFRS - VnEconomy, https://vneconomy.vn/ho-tro-doanh-nghiep-khu-cong-nghiep-thuc-hanh-ifrs.htm 21. Thực trạng vận dụng giá trị hợp lý tại các doanh nghiệp niêm yết ..., https://tapchitaichinh.vn/thuc-trang-van-dung-gia-tri-hop-ly-tai-cac-doanh-nghiep-niem-yet-viet-nam-rao-can-va-giai-phap.html 22. Áp dụng IFRS giúp hội nhập sâu rộng vào chuỗi giá trị toàn cầu, https://thoibaotaichinhvietnam.vn/ap-dung-ifrs-giup-hoi-nhap-sau-rong-vao-chuoi-gia-tri-toan-cau-171419-171419.html 23. Doanh nghiệp cần chuẩn bị gì khi áp dụng IFRS tại Việt Nam? - SAPP Academy, https://sapp.edu.vn/bai-viet-certifr/doanh-nghiep-can-chuan-bi-gi-khi-ap-dung-ifrs-tai-viet-nam/ 24. Một số vấn đề về đo lường giá trị hợp lý theo chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế số 13, https://tapchitaichinh.vn/mot-so-van-de-ve-do-luong-gia-tri-hop-ly-theo-chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-quoc-te-so-13.html 25. IFRS là gì? Lộ trình áp dụng IFRS tại Việt Nam - A1 Consulting, https://www.a1consulting.vn/blog/dx-blog-9/ifrs-la-gi-161 26. Lộ trình áp dụng IFRS tại Việt Nam và những điều cần lưu ý, https://ifa.com.vn/vi/lo-trinh-ap-dung-chuan-muc-ke-toan-quoc-te-ifrs-tai-viet-nam 27. Lộ trình áp dụng IFRS tại Việt Nam? Những điều bạn cần biết - Smart Train, https://smarttrain.edu.vn/lo-trinh-ap-dung-ifrs-tai-viet-nam-nhung-dieu-ban-can-biet/ 28. Áp Dụng IFRS: Lộ Trình Triển Khai Tại Việt Nam, https://vietaustralia.com/vn/ap-dung-ifrs.html 29. Bộ Tài chính phê duyệt đề án áp dụng chuẩn mực báo ... - Chi tiết tin, https://mof.gov.vn/webcenter/portal/ttncdtbh/pages_r/l/chi-tiet-tin?dDocName=MOFUCM174825 30. Áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính tại Việt Nam (VFRS) - FAST, https://fast.com.vn/ap-dung-chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-tai-viet-nam/ 31. Áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính tại Việt Nam, https://www.mof.gov.vn/webcenter/portal/btcvn/pages_r/l/tin-bo-tai-chinh?dDocName=MOFUCM230996 32. Bộ Tài chính phê duyệt đề án áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính tại Việt Nam 17/03/2020 08:33:00 - Tin bộ tài chính, https://m-portal.mof.gov.vn/webcenter/portal/btcvn/pages_r/l/tin-bo-tai-chinh?dDocName=MOFUCM174033 33. Bộ Tài chính: Phê duyệt Đề án áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính tại Việt Nam, https://www.mof.gov.vn/webcenter/portal/btcvn/pages_r/l/tin-bo-tai-chinh?dDocName=MOFUCM174614 34. Thực trạng và giải pháp áp dụng IFRS vào các doanh nghiệp Việt Nam, https://tapchicongthuong.vn/thuc-trang-va-giai-phap-ap-dung-ifrs-vao-cac-doanh-nghiep-viet-nam-106018.htm 35. assets.kpmg.com, https://assets.kpmg.com/content/dam/kpmg/vn/pdf/2023-tax-and-legal-brochure/ifrs/gap-analysis-vas-ifrs-overall-final-english.pdf 36. A comparison of IFRS and Vietnamese GAAP - PwC, https://www.pwc.com/vn/en/publications/2021/pwc-vietnam-ifrs-vietnamese-gaap.pdf 37. IFRS and VAS comparison and notes for conversion from VAS to IFRS | Crowe Vietnam, https://www.crowe.com/vn/insights/ifrs-publication/faq/5-ifrs-and-vas-comparison-and-notes-for-conversion-from-vas-to-ifrs 38. IFRS vs VAS (Part 1): An Overview of Key Differences - Viindoo, https://viindoo.com/blog/business-management-3/ifrs-vs-vas-part-1-an-overview-of-key-differences-2169 39. VAS and IFRS | Crowe Vietnam, https://www.crowe.com/vn/insights/accounting-publications/faq/c7-vas-and-ifrs 40. Thực trạng và định hướng sử dụng giá trị hợp lý trong hệ thống kế toán Việt Nam, https://www.sav.gov.vn/Pages/chi-tiet-tin.aspx?ItemID=1641&l=Nghiencuutraodoi 41. Giải pháp thúc đẩy việc áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) tại Việt Nam, https://tapchicongthuong.vn/giai-phap-thuc-day-viec-ap-dung-chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-quoc-te--ifrs--tai-viet-nam-119910.htm 42. IFRS and VAS in Vietnam: The 2025 Guide | Acclime Vietnam, https://vietnam.acclime.com/guides/vietnam-ifrs-and-vas/ 43. Difference between VAS and IAS/IFRS - Expertis, https://en.expertis.vn/kb/kb-kiem-toan/khac-giua-vas-ifrs/ 44. Hóa giải những thách thức khi áp dụng IFRS 13 - Báo Kiểm toán ..., http://baokiemtoan.vn/hoa-giai-nhung-thach-thuc-khi-ap-dung-ifrs-13-25046.html 45. Thực trạng áp dụng kế toán giá trị hợp lý tại các Ngân hàng thương mại Việt Nam, https://hvnh.edu.vn/medias/tapchi/vi/08.2020/system/archivedate/03ce63d6_B%C3%A0i%20c%E1%BB%A7a%20T%C3%A1c%20gi%E1%BA%A3%20Tr%E1%BB%8Bnh%20H%E1%BB%93ng%20H%E1%BA%A1nh.pdf 46. ĐỀ ÁN - RSM Global, https://www.rsm.global/vietnam/sites/default/files/media/IFRS-news/de-an-ifrs.pdf 47. www.grantthornton.global, https://www.grantthornton.global/globalassets/1.-member-firms/global/insights/insight-content-blocks-and-media/ifrs/ifrs-13/insights-into-ifrs-13-2021.pdf 48. www.ifrs.org, https://www.ifrs.org/content/dam/ifrs/publications/pdf-standards/english/2022/issued/part-a/ifrs-13-fair-value-measurement.pdf?bypass=on 49. IFRS 13 Fair Value Measurement - Australian Accounting Standards Board, https://aasb.gov.au/admin/file/content105/c9/IFRS13_BC_1-22.pdf 50. Chuẩn mực Báo cáo tài chính Quốc tế số 13 - Đo lường giá trị hợp lý, https://www.hoiketoanhcm.org.vn/vn/trao-doi/chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-quoc-te-so-13-do-luong-gia-tri-hop-ly/ 51. Post-implementation Review— IFRS 13 Fair Value Measurement - Malaysian Accounting Standards Board, https://www.masb.org.my/pdf_file/Request-for-information-PIR-IFRS-13.pdf 52. Bàn về kế toán giá trị hợp lý trong lộ trình chuyển đổi chuẩn mực kế toán Việt Nam sang chuẩn mực Báo cáo tài chính Quốc tế - Tạp chí Công Thương, https://tapchicongthuong.vn/ban-ve-ke-toan-gia-tri-hop-ly-trong-lo-trinh-chuyen-doi-chuan-muc-ke-toan-viet-nam-sang-chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-quoc-te-87577.htm 53. IFRS 13 - Xác định giá trị hợp lý - Học viện TACA, https://taca.edu.vn/ifrs-13/ 54. Fair value measurement handbook - KPMG LLP, https://assets.kpmg.com/content/dam/kpmg/cz/pdf/2023/Fair-value-measurement.pdf 55. Fair value measurement - IAS Plus, https://www.iasplus.com/en/projects/completed/other/fvm 56. IFRS 13 IFRS 13 Fair Value Measurement is issued by the International Accounting Standards Board (the Board). IFRS Standards tog, https://www.xrb.govt.nz/dmsdocument/2795/ 57. Thực trạng và định hướng sử dụng giá trị hợp lý trong hệ thống kế toán Việt Nam - Kiểm toán nhà nước, https://www.sav.gov.vn/SMPT_Publishing_UC/TinTuc/PrintTL.aspx?idb=2&ItemID=1641&l=/noidung/tintuc/Lists/Nghiencuutraodoi 58. Xác định giá trị hợp lý theo IFRS 13: Thị trường chính và thị trường có lợi nhất, https://www.auditcarevietnam.vn/blog/xac-dinh-gia-tri-hop-ly-theo-ifrs-13-thi-truong-chinh-va-thi-truong-co-loi-nhat/ 59. Handbook: Fair value measurement - KPMG International, https://kpmg.com/us/en/frv/reference-library/2024/handbook-fair-value-measurement.html 60. Đến 2025, Số Phận Doanh Nghiệp Không Cần Áp Dụng IFRS Sẽ Như Thế Nào?, https://sapp.edu.vn/bai-viet-certifr/so-phan-doanh-nghiep-khong-can-ap-dung-ifrs-se-nhu-the-nao/ 61. Lộ trình áp dụng IFRS - Doanh nghiệp Việt Nam cần chuẩn bị gì cho năm 2025, https://hiephoidoanhnghiepquangnam.org.vn/vi/news/ban-tin-thue/lo-trinh-ap-dung-ifrs-doanh-nghiep-viet-nam-can-chuan-bi-gi-cho-nam-2025-132.html 62. VAA tổng kết năm 2024 và triển khai công tác năm 2025 - Kiểm toán nhà nước, https://www.sav.gov.vn/Pages/chi-tiet-tin.aspx?ItemID=41910&l=TinTucSuKien 63. Với xu hướng hội nhập tài chính quốc tế, để đảm bảo cung cấp thông tin chính xác, minh bạch, việc áp dụng Chuẩn mực kế toán quốc tế (IAS), Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) là một trong những điều kiện cần thiết để đẩy mạnh xu hướng này, góp phần hoàn thiện các giải pháp đồng bộ thúc đẩy lĩnh vực kế toán - kiểm toán phát triển - Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, https://www.sbv.gov.vn/webcenter/portal/vi/menu/trangchu/ttsk/ttsk_chitiet?dDocName=SBV610010&p=12 64. Hiệp Hội Kế toán và Kiểm toán Việt Nam chính thức triển khai Chương trình đào tạo Chuẩn mực Báo cáo tài chính quốc tế - IFRS - Tạp chí Thị trường Tài chính Tiền tệ, https://thitruongtaichinhtiente.vn/hiep-hoi-ke-toan-va-kiem-toan-viet-nam-chinh-thuc-trien-khai-chuong-trinh-dao-tao-chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-quoc-te-ifrs-63495.html 65. Lợi ích của việc áp dụng giá trị hợp lý trong kế toán - Tạp chí Tài chính, https://tapchitaichinh.vn/loi-ich-cua-viec-ap-dung-gia-tri-hop-ly-trong-ke-toan.html 66. Áp dụng IFRS: Thách thức không chỉ ở thời gian - Bộ Tài chính, https://mof.gov.vn/webcenter/portal/vclvcstc/pages_r/l/chi-tiet-tin?dDocName=MOFUCM104124 67. Lộ trình áp dụng IFRS 9 đối với các ngân hàng thương mại tại Việt Nam, https://thitruongtaichinhtiente.vn/lo-trinh-ap-dung-ifrs-9-doi-voi-cac-ngan-hang-thuong-mai-tai-viet-nam-44405.html 68. Nghiên cứu mô hình lý thuyết các nhân tố ảnh hưởng đến việc áp dụng IFRS của các doanh nghiệp nh - PhilArchive, https://philarchive.org/archive/HNGNCM 69. Nghiên cứu mô hình lý thuyết các nhân tố ảnh hưởng đến việc áp dụng IFRS của các doanh nghiệp nhỏ và vừa trên địa bàn tỉnh Hưng Yên - Kinh tế và Dự báo, https://kinhtevadubao.vn/nghien-cuu-mo-hinh-ly-thuyet-cac-nhan-to-anh-huong-den-viec-ap-dung-ifrs-cua-cac-doanh-nghiep-nho-va-vua-tren-dia-ban-tinh-hung-yen-30589.html 70. Ảnh hưởng của việc áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế đối với chất lượng báo cáo tài chính của các doanh nghiệp - Tạp chí Tài chính, https://tapchitaichinh.vn/anh-huong-cua-viec-ap-dung-chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-quoc-te-doi-voi-chat-luong-bao-cao-tai-chinh-cua-cac-doanh-nghiep.html 71. Hội thảo trực tuyến: Áp dụng IFRS 13 trong xác định giá trị hợp lý | Ngày 27/07/2022, https://www.youtube.com/watch?v=KkQKQt_D0gg 72. Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế và kiến nghị khi áp dụng tại Việt Nam, https://tapchitaichinh.vn/chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-quoc-te-va-kien-nghi-khi-ap-dung-tai-viet-nam.html

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn