IFRS 11

 BÁO CÁO PHÂN TÍCH CHUYÊN SÂU: IFRS 11 - THỎA THUẬN CHUNG VÀ LỘ TRÌNH ÁP DỤNG TẠI VIỆT NAM

I. Giới thiệu (Introduction)

  • Bối cảnh và Tầm quan trọng của IFRS tại Việt Nam:

Trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế, xu hướng hội tụ kế toán quốc tế ngày càng trở nên mạnh mẽ. Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (International Financial Reporting Standards - IFRS) đóng vai trò trung tâm trong xu hướng này, được công nhận rộng rãi như một ngôn ngữ kế toán chung, giúp nâng cao tính minh bạch, khả năng so sánh của thông tin tài chính và tạo thuận lợi cho việc thu hút các dòng vốn đầu tư quốc tế. Việc áp dụng IFRS không chỉ giúp thống nhất hệ thống kế toán giữa các quốc gia mà còn tạo ra một sân chơi bình đẳng cho các doanh nghiệp trên thị trường toàn cầu.

Nhận thức được tầm quan trọng đó, Việt Nam đã thể hiện quyết tâm mạnh mẽ trong việc áp dụng IFRS. Quyết định số 345/QĐ-BTC ngày 16/3/2020 của Bộ Tài chính (MOF) phê duyệt Đề án áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính tại Việt Nam đã đặt nền móng pháp lý và vạch ra lộ trình cụ thể cho quá trình này. Mục tiêu của Đề án không chỉ dừng lại ở việc hoàn thiện khuôn khổ pháp lý về tài chính, kế toán mà còn hướng tới việc tạo dựng công cụ quản lý hiệu quả cho doanh nghiệp, nâng cao tính minh bạch và trách nhiệm giải trình, bảo vệ lợi ích nhà đầu tư, và quan trọng hơn cả là thúc đẩy hội nhập sâu rộng của nền kinh tế Việt Nam vào khu vực và thế giới. Gần đây nhất, việc Quốc hội thông qua Luật số 56/2024/QH15 sửa đổi, bổ sung Luật Kế toán, trong đó quy định Bộ Tài chính hướng dẫn áp dụng IFRS, càng khẳng định tính tất yếu và không thể đảo ngược của xu hướng này tại Việt Nam.

Việc áp dụng IFRS được xem là một bước đi chiến lược, thể hiện sự trưởng thành của nền kinh tế và cam kết của Việt Nam trong việc cải thiện môi trường đầu tư kinh doanh. Nó không đơn thuần là một thay đổi về kỹ thuật ghi chép kế toán mà còn phản ánh mong muốn tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu, nơi mà sự minh bạch và thông lệ quốc tế là những yếu tố then chốt. Cam kết mạnh mẽ từ Chính phủ, thể hiện qua các quyết sách của Bộ Tài chính và sự điều chỉnh luật pháp , xuất phát từ việc nhận diện rõ ràng các lợi ích vượt trội: nâng cao tính minh bạch để thu hút đầu tư nước ngoài , cải thiện quản trị doanh nghiệp , và đáp ứng các yêu cầu về hội nhập kinh tế quốc tế thông qua các hiệp định thương mại và thị trường vốn toàn cầu. Do đó, việc áp dụng IFRS được định vị như một yêu cầu cấp thiết cho sự phát triển kinh tế quốc gia, chứ không chỉ là một bài tập tuân thủ kỹ thuật.

  • Giới thiệu IFRS 11 - Thỏa thuận chung:

Trong bộ chuẩn mực IFRS, Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế số 11 (IFRS 11) về Thỏa thuận chung (Joint Arrangements) là một chuẩn mực cốt lõi, quy định các nguyên tắc kế toán cho các thỏa thuận mà trong đó hai hay nhiều bên có quyền kiểm soát chung. Tầm quan trọng của IFRS 11 tại Việt Nam là rất lớn, bởi lẽ các hình thức hợp tác kinh doanh, liên doanh (được gọi chung là thỏa thuận chung theo IFRS 11) rất phổ biến trong nhiều lĩnh vực kinh tế trọng điểm như bất động sản, năng lượng, sản xuất, xây dựng... Đây thường là phương thức được các doanh nghiệp lựa chọn để cùng chia sẻ rủi ro, huy động nguồn vốn, hoặc kết hợp chuyên môn, công nghệ.

Báo cáo này nhằm mục đích cung cấp một cái nhìn toàn diện và chuyên sâu về IFRS 11, bao gồm lịch sử hình thành, các yêu cầu chính về phân loại và kế toán, so sánh với Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS) hiện hành liên quan (cụ thể là VAS 08), đồng thời phân tích tình hình áp dụng, đánh giá những thuận lợi, khó khăn và tác động tiềm tàng khi triển khai IFRS 11 tại Việt Nam.

II. IFRS 11 - Thỏa thuận chung: Tổng quan (IFRS 11 - Joint Arrangements: Overview)

  • Mục tiêu của IFRS 11 (Objective):

Mục tiêu chính của IFRS 11 là thiết lập các nguyên tắc cho việc lập và trình bày báo cáo tài chính của các đơn vị có lợi ích trong các thỏa thuận được kiểm soát chung, hay còn gọi là các thỏa thuận chung. Để đạt được mục tiêu này, chuẩn mực định nghĩa rõ ràng khái niệm "kiểm soát chung" và yêu cầu các bên tham gia vào một thỏa thuận chung phải thực hiện đánh giá các quyền và nghĩa vụ của mình phát sinh từ thỏa thuận đó. Dựa trên kết quả đánh giá, đơn vị sẽ xác định được loại hình thỏa thuận chung mà mình tham gia và áp dụng phương pháp kế toán tương ứng, phù hợp với bản chất của các quyền và nghĩa vụ đó.

  • Nguyên tắc cốt lõi (Core Principle):

Nguyên tắc cốt lõi xuyên suốt IFRS 11 là một bên tham gia thỏa thuận chung phải xác định loại thỏa thuận chung (là hoạt động chung hay liên doanh) bằng cách đánh giá các quyền (rights) và nghĩa vụ (obligations) của mình phát sinh từ thỏa thuận. Sau khi xác định được loại thỏa thuận, bên tham gia phải hạch toán các quyền và nghĩa vụ đó theo đúng phương pháp kế toán quy định cho loại thỏa thuận tương ứng.

Nguyên tắc này thể hiện một sự thay đổi nền tảng trong cách tiếp cận so với các quy định trước đây (như IAS 31 và phần nào đó là VAS 08). Thay vì tập trung chủ yếu vào hình thức pháp lý hoặc cấu trúc của thỏa thuận, IFRS 11 đặt trọng tâm vào bản chất kinh tế của các quyền và nghĩa vụ được quy định trong hợp đồng. Chính sự chuyển dịch này là điểm mấu chốt dẫn đến những khác biệt trong việc phân loại và xử lý kế toán, đòi hỏi một sự phân tích sâu sắc hơn về nội dung hợp đồng và thực tiễn vận hành của thỏa thuận. Chuẩn mực IAS 31 trước đây phân loại các thỏa thuận dựa nhiều vào cấu trúc của chúng (Hoạt động kinh doanh đồng kiểm soát - JCO, Tài sản đồng kiểm soát - JCA, Cơ sở kinh doanh đồng kiểm soát - JCE). Ngược lại, IFRS 11 nêu rõ nguyên tắc cốt lõi là đánh giá quyền và nghĩa vụ , và việc đánh giá này quyết định phân loại thành Hoạt động chung (JO) hoặc Liên doanh (JV). Sự thay đổi này có nghĩa là các cấu trúc pháp lý giống hệt nhau có thể dẫn đến các phân loại khác nhau theo IFRS 11, tùy thuộc vào các điều khoản hợp đồng cụ thể xác định quyền (đối với tài sản/tài sản thuần) và nghĩa vụ (đối với nợ phải trả). Cách tiếp cận "bản chất hơn hình thức" này là nền tảng của IFRS và đòi hỏi sự phân tích sâu hơn là chỉ nhìn vào cấu trúc pháp lý.

  • Phạm vi áp dụng (Scope):

IFRS 11 được áp dụng bởi tất cả các đơn vị là một bên tham gia vào một thỏa thuận chung. Điều này bao gồm cả những bên có quyền kiểm soát chung và những bên chỉ tham gia vào thỏa thuận mà không có quyền kiểm soát chung.

Tuy nhiên, có một ngoại lệ quan trọng: chuẩn mực này không áp dụng cho các lợi ích trong thỏa thuận chung được nắm giữ bởi các tổ chức đầu tư mạo hiểm, hoặc các quỹ tương hỗ, quỹ tín thác và các đơn vị tương tự (bao gồm cả các quỹ bảo hiểm liên kết đầu tư), nếu các đơn vị này lựa chọn đo lường các khoản đầu tư đó theo giá trị hợp lý thông qua báo cáo lãi lỗ (fair value through profit or loss - FVTPL) theo quy định của IFRS 9 Công cụ tài chính. Đây thực chất là một miễn trừ khỏi yêu cầu áp dụng phương pháp vốn chủ sở hữu đối với các khoản đầu tư vào liên doanh của các loại hình tổ chức đặc thù này.

  • Các định nghĩa chính (Key Definitions):

Để hiểu rõ IFRS 11, cần nắm vững các thuật ngữ then chốt sau:

  • Thỏa thuận chung (Joint Arrangement): Là một thỏa thuận mà trong đó hai hoặc nhiều bên có quyền kiểm soát chung. Một thỏa thuận chung luôn có hai đặc điểm: (1) Các bên tham gia bị ràng buộc bởi một thỏa thuận bằng hợp đồng (contractual arrangement); và (2) Thỏa thuận hợp đồng này trao cho hai hoặc nhiều bên trong số các bên đó quyền kiểm soát chung đối với thỏa thuận.
  • Kiểm soát chung (Joint Control): Là sự chia sẻ quyền kiểm soát một thỏa thuận theo thỏa thuận bằng hợp đồng. Kiểm soát chung chỉ tồn tại khi các quyết định về các hoạt động liên quan (relevant activities - là những hoạt động có ảnh hưởng đáng kể đến lợi nhuận của thỏa thuận) đòi hỏi sự đồng thuận nhất trí (unanimous consent) của các bên cùng chia sẻ quyền kiểm soát.
  • Hoạt động chung (Joint Operation): Là một thỏa thuận chung mà theo đó các bên có quyền kiểm soát chung đối với thỏa thuận (gọi là các bên điều hành chung - joint operators) có các quyền đối với tài sản (rights to the assets) và các nghĩa vụ đối với nợ phải trả (obligations for the liabilities) liên quan đến thỏa thuận đó.
  • Liên doanh (Joint Venture): Là một thỏa thuận chung mà theo đó các bên có quyền kiểm soát chung đối với thỏa thuận (gọi là các bên góp vốn liên doanh - joint venturers) có các quyền đối với tài sản thuần (rights to the net assets) của thỏa thuận đó.
  • Bên tham gia thỏa thuận chung (Party to a joint arrangement): Là một đơn vị tham gia vào một thỏa thuận chung, bất kể đơn vị đó có quyền kiểm soát chung đối với thỏa thuận hay không.

III. Lịch sử hình thành và Phát triển của IFRS 11 (History and Development of IFRS 11)

  • Bối cảnh trước IFRS 11:

Trước khi IFRS 11 ra đời, việc kế toán cho các lợi ích trong liên doanh được điều chỉnh chủ yếu bởi Chuẩn mực Kế toán Quốc tế số 31 Lợi ích trong Liên doanh (IAS 31 Interests in Joint Ventures) và Diễn giải số 13 của Ủy ban Diễn giải Chuẩn mực (SIC-13) Các cơ sở kinh doanh được kiểm soát chung - Góp vốn bằng tài sản phi tiền tệ của các bên góp vốn liên doanh. IAS 31, được ban hành lần đầu vào năm 1990 và đã trải qua nhiều lần sửa đổi , phân loại các thỏa thuận liên doanh thành ba hình thức chính dựa trên cấu trúc của chúng: Hoạt động kinh doanh được kiểm soát chung (Jointly Controlled Operations - JCO), Tài sản được kiểm soát chung (Jointly Controlled Assets - JCA), và Cơ sở kinh doanh được kiểm soát chung (Jointly Controlled Entities - JCE).

Một điểm đáng chú ý của IAS 31 là đối với hình thức JCE, chuẩn mực này cho phép các bên góp vốn liên doanh được lựa chọn một trong hai phương pháp kế toán trên báo cáo tài chính hợp nhất: phương pháp hợp nhất theo tỷ lệ (proportionate consolidation) hoặc phương pháp vốn chủ sở hữu (equity method).

  • Quá trình xây dựng và ban hành IFRS 11:

Nhận thấy những hạn chế của IAS 31, Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB) đã đưa dự án cải thiện việc kế toán cho các thỏa thuận chung vào chương trình nghị sự của mình từ năm 2003. Sau một quá trình nghiên cứu và lấy ý kiến, Dự thảo Chuẩn mực ED 9 Thỏa thuận chung (Exposure Draft ED 9 Joint Arrangements) đã được phát hành vào tháng 9 năm 2007. Cuối cùng, vào tháng 5 năm 2011, IASB đã chính thức ban hành IFRS 11 Thỏa thuận chung, cùng với một bộ các chuẩn mực mới và sửa đổi liên quan đến hợp nhất và lợi ích trong các đơn vị khác, bao gồm IFRS 10 Báo cáo tài chính hợp nhất, IFRS 12 Thuyết minh lợi ích trong các đơn vị khác, và IAS 28 Đầu tư vào công ty liên kết và liên doanh (sửa đổi).

  • Thay thế IAS 31 và SIC-13:

Với việc ban hành IFRS 11, IAS 31 và SIC-13 đã chính thức bị thay thế. Các yêu cầu về thuyết minh thông tin liên quan đến lợi ích trong các thỏa thuận chung trước đây nằm trong IAS 31 cũng được chuyển sang và mở rộng trong IFRS 12.

  • Lý do thay đổi và Cải tiến chính:

Việc thay thế IAS 31 bằng IFRS 11 xuất phát từ những quan ngại của IASB về chất lượng báo cáo tài chính đối với các thỏa thuận chung theo quy định cũ. Cụ thể:

  • Khắc phục hạn chế của IAS 31: IASB cho rằng việc IAS 31 dựa quá nhiều vào cấu trúc hoặc hình thức pháp lý của thỏa thuận (đặc biệt là sự tồn tại của một pháp nhân riêng biệt - JCE) để xác định phương pháp kế toán là một điểm yếu cơ bản. Điều này có thể dẫn đến việc các thỏa thuận có bản chất kinh tế tương tự nhưng cấu trúc khác nhau lại được kế toán khác nhau.
  • Loại bỏ lựa chọn kế toán: Việc cho phép lựa chọn giữa phương pháp hợp nhất theo tỷ lệ và phương pháp vốn chủ sở hữu đối với các JCE đã làm giảm tính nhất quán và khả năng so sánh của báo cáo tài chính giữa các doanh nghiệp. Hai công ty có cùng một lợi ích trong cùng một JCE có thể trình bày thông tin tài chính rất khác nhau chỉ vì lựa chọn phương pháp kế toán khác nhau.
  • Thiết lập nguyên tắc rõ ràng: IFRS 11 được xây dựng dựa trên một nguyên tắc rõ ràng và nhất quán: việc kế toán phải phản ánh đúng các quyền và nghĩa vụ thực tế của các bên tham gia phát sinh từ thỏa thuận, bất kể cấu trúc hay hình thức pháp lý của thỏa thuận đó. Điều này đảm bảo rằng báo cáo tài chính cung cấp sự trình bày trung thực hơn về bản chất kinh tế của lợi ích mà đơn vị nắm giữ.

Một trong những thay đổi mang tính bước ngoặt của IFRS 11 là việc loại bỏ hoàn toàn phương pháp hợp nhất theo tỷ lệ đối với các liên doanh. Phương pháp hợp nhất theo tỷ lệ yêu cầu bên góp vốn đưa từng dòng tài sản, nợ phải trả, doanh thu và chi phí của liên doanh vào báo cáo tài chính của mình theo tỷ lệ góp vốn. IASB lập luận rằng phương pháp này chỉ phù hợp khi bên góp vốn có quyền trực tiếp đối với các tài sản cụ thể và nghĩa vụ trực tiếp đối với các khoản nợ phải trả cụ thể đó (tức là trường hợp Hoạt động chung). Nếu bên góp vốn chỉ có quyền đối với tài sản thuần của một pháp nhân riêng biệt (tức là trường hợp Liên doanh), thì việc ghi nhận các tài sản/nợ phải trả riêng lẻ trên báo cáo của bên góp vốn sẽ gây hiểu nhầm. Thay vào đó, phương pháp vốn chủ sở hữu, ghi nhận một khoản mục đầu tư duy nhất được điều chỉnh theo phần sở hữu trong tài sản thuần/lãi lỗ của liên doanh, được coi là phản ánh tốt hơn một khoản đầu tư vào kết quả thuần của liên doanh. Do đó, việc loại bỏ sự lựa chọn và bắt buộc áp dụng phương pháp vốn chủ sở hữu cho các Liên doanh nhằm mục đích cải thiện sự trình bày trung thực lợi ích của bên góp vốn.

  • Ngày hiệu lực và các sửa đổi:

IFRS 11 có hiệu lực bắt buộc đối với các kỳ báo cáo tài chính hàng năm bắt đầu vào hoặc sau ngày 1 tháng 1 năm 2013. Tuy nhiên, Liên minh Châu Âu (EU) đã thông qua và áp dụng chuẩn mực này với ngày hiệu lực bắt buộc là 1 tháng 1 năm 2014. Chuẩn mực cho phép áp dụng sớm, nhưng với điều kiện là doanh nghiệp phải áp dụng đồng thời toàn bộ bộ chuẩn mực mới về hợp nhất (IFRS 10, IFRS 11, IFRS 12, IAS 27 sửa đổi và IAS 28 sửa đổi).

Sau khi ban hành lần đầu, IFRS 11 đã có một số sửa đổi và bổ sung nhằm làm rõ hoặc cung cấp hướng dẫn thêm. Ví dụ, vào tháng 6 năm 2012, IASB đã ban hành các sửa đổi liên quan đến hướng dẫn chuyển đổi, giới hạn yêu cầu trình bày lại thông tin so sánh. Tháng 5 năm 2014, chuẩn mực được sửa đổi để cung cấp hướng dẫn về kế toán cho việc mua lại lợi ích trong một hoạt động chung mà hoạt động đó cấu thành một hoạt động kinh doanh. Ngoài ra, các dự án Cải tiến hàng năm (Annual Improvements) của IASB cũng đã dẫn đến những sửa đổi nhỏ khác đối với IFRS 11.

Để đánh giá hiệu quả của các chuẩn mực mới, IASB đã thực hiện Đánh giá sau triển khai (Post-implementation Review - PIR) đối với IFRS 10, 11 và 12. Kết quả đánh giá, được công bố vào tháng 6 năm 2022, kết luận rằng các yêu cầu đặt ra trong các chuẩn mực này đang hoạt động đúng như dự kiến và đạt được các mục tiêu đã đề ra.

IV. Phân loại và Kế toán Thỏa thuận chung theo IFRS 11 (Classification and Accounting for Joint Arrangements under IFRS 11)

Quá trình xác định và kế toán cho một thỏa thuận chung theo IFRS 11 bao gồm các bước chính sau:

  • Bước 1: Xác định sự tồn tại của Thỏa thuận chung:

Điều kiện tiên quyết để một thỏa thuận được xem xét theo IFRS 11 là nó phải đáp ứng định nghĩa của một "Thỏa thuận chung". Điều này đòi hỏi hai yếu tố: * Phải có một thỏa thuận bằng hợp đồng (contractual arrangement) ràng buộc các bên tham gia. Hợp đồng này có thể được lập thành văn bản, bằng lời nói hoặc ngụ ý từ các thông lệ kinh doanh thông thường của đơn vị. * Thỏa thuận hợp đồng đó phải trao quyền kiểm soát chung (joint control) cho hai hoặc nhiều bên tham gia.

  • Bước 2: Đánh giá Kiểm soát chung (Assessing Joint Control):

Sau khi xác định có thỏa thuận hợp đồng, cần đánh giá liệu có tồn tại kiểm soát chung hay không. Quá trình này gồm hai bước nhỏ: * Xác định Kiểm soát (Control): Trước tiên, cần đánh giá xem liệu các bên tham gia (hoặc một nhóm các bên) có kiểm soát (control) đối với thỏa thuận hay không, theo định nghĩa và hướng dẫn trong IFRS 10 Báo cáo tài chính hợp nhất. Kiểm soát thường liên quan đến quyền lực đối với bên được đầu tư, khả năng tiếp xúc hoặc quyền hưởng lợi ích biến đổi từ sự tham gia vào bên được đầu tư, và khả năng sử dụng quyền lực đó để ảnh hưởng đến lợi ích của nhà đầu tư. * Xác định Kiểm soát chung (Joint Control): Nếu kết luận rằng các bên (hoặc một nhóm các bên) kiểm soát tập thể thỏa thuận, bước tiếp theo là xác định liệu có kiểm soát chung hay không. Kiểm soát chung chỉ tồn tại khi các quyết định về các hoạt động liên quan (relevant activities) – tức là các hoạt động ảnh hưởng đáng kể đến lợi nhuận của thỏa thuận – đòi hỏi sự đồng thuận nhất trí (unanimous consent) của các bên cùng chia sẻ quyền kiểm soát. * Sự đồng thuận nhất trí có nghĩa là không một bên nào có thể đơn phương đưa ra các quyết định quan trọng về hoạt động liên quan mà không có sự đồng ý của các bên khác cùng chia sẻ quyền kiểm soát. Bất kỳ bên nào có quyền kiểm soát chung đều có khả năng phủ quyết (veto power) đối với các quyết định này. Ví dụ, nếu một hợp đồng quy định rằng cần ít nhất 75% số phiếu biểu quyết để đưa ra quyết định về các hoạt động liên quan, và có ba bên tham gia: Bên A nắm 50%, Bên B nắm 25%, và Bên C nắm 25%. Trong trường hợp này, Bên A và Bên B có kiểm soát chung vì không quyết định nào có thể được đưa ra nếu thiếu sự đồng ý của cả A và B.

  • Bước 3: Phân loại Thỏa thuận chung (Classification):

Một khi đã xác định rằng thỏa thuận là một thỏa thuận chung (tức là có thỏa thuận hợp đồng và kiểm soát chung), bước tiếp theo và cũng là bước quan trọng nhất là phân loại thỏa thuận đó thành một trong hai loại: Hoạt động chung (Joint Operation - JO) hoặc Liên doanh (Joint Venture - JV).

  • Yếu tố quyết định: Việc phân loại này không dựa chủ yếu vào cấu trúc pháp lý của thỏa thuận mà dựa trên việc đánh giá cẩn thận các quyền và nghĩa vụ (rights and obligations) của các bên tham gia phát sinh từ thỏa thuận đó.
  • Đánh giá Quyền và Nghĩa vụ: Để đánh giá quyền và nghĩa vụ, các bên cần xem xét một cách tổng thể các yếu tố sau :
  • Cấu trúc của thỏa thuận:
  • Nếu thỏa thuận không được cấu trúc thông qua một pháp nhân riêng biệt (separate vehicle - ví dụ: một công ty TNHH, công ty cổ phần, hợp danh...), nó thường được phân loại là một Hoạt động chung. Lý do là trong trường hợp này, thỏa thuận hợp đồng thường trực tiếp trao cho các bên các quyền đối với tài sản và các nghĩa vụ đối với nợ phải trả phát sinh từ hoạt động chung.
  • Nếu thỏa thuận được cấu trúc thông qua một pháp nhân riêng biệt, việc phân loại trở nên phức tạp hơn và đòi hỏi phân tích sâu hơn các yếu tố khác.
  • Khi có pháp nhân riêng biệt, cần xem xét thêm:
  • Hình thức pháp lý (Legal Form) của pháp nhân riêng biệt: Hình thức pháp lý này có tự nó tạo ra sự tách biệt giữa các bên tham gia và chính pháp nhân đó hay không? Cụ thể, tài sản và nợ phải trả nắm giữ trong pháp nhân đó là tài sản và nợ phải trả của chính pháp nhân hay là của các bên tham gia?. Ví dụ, một công ty cổ phần thường được coi là một thực thể pháp lý riêng biệt, sở hữu tài sản và chịu trách nhiệm về nợ của chính nó.
  • Các điều khoản trong thỏa thuận hợp đồng (Contractual Terms): Các điều khoản này có thể ghi đè hoặc sửa đổi các quyền và nghĩa vụ mặc định phát sinh từ hình thức pháp lý của pháp nhân riêng biệt hay không? Ví dụ, hợp đồng có thể yêu cầu các bên phải mua toàn bộ hoặc phần lớn sản lượng đầu ra của pháp nhân riêng biệt với một mức giá đảm bảo trang trải chi phí, hoặc yêu cầu các bên phải cung cấp thêm vốn để pháp nhân trả nợ khi cần thiết. Những điều khoản như vậy có thể cho thấy rằng các bên thực chất đang gánh chịu các nghĩa vụ liên quan đến hoạt động của pháp nhân và có quyền đối với lợi ích kinh tế từ tài sản của pháp nhân, điều này nghiêng về phân loại là Hoạt động chung.
  • Các yếu tố và hoàn cảnh khác (Other Facts and Circumstances), khi có liên quan: Việc phân tích cũng cần xem xét mục đích và thiết kế của thỏa thuận. Ví dụ, thỏa thuận có được thiết kế để hoạt động gần như độc quyền với các bên tham gia hay không (ví dụ: pháp nhân sản xuất sản phẩm chỉ để cung cấp cho các bên góp vốn)? Nếu các bên tham gia là những người hưởng gần như toàn bộ lợi ích kinh tế từ tài sản của pháp nhân và đồng thời có nghĩa vụ thanh toán các khoản nợ của pháp nhân đó, thì đây là dấu hiệu mạnh mẽ của một Hoạt động chung, ngay cả khi nó được cấu trúc thông qua một pháp nhân riêng biệt.
  • Kết luận phân loại: Dựa trên việc đánh giá tổng hợp các yếu tố trên:
  • Thỏa thuận được phân loại là Hoạt động chung (JO) nếu các bên có quyền kiểm soát chung có các quyền đối với tài sản (rights to the assets) và các nghĩa vụ đối với nợ phải trả (obligations for the liabilities) liên quan đến thỏa thuận.
  • Thỏa thuận được phân loại là Liên doanh (JV) nếu các bên có quyền kiểm soát chung có các quyền đối với tài sản thuần (rights to the net assets) của thỏa thuận. Trường hợp này thường xảy ra khi thỏa thuận được cấu trúc thông qua một pháp nhân riêng biệt, mà hình thức pháp lý và các điều khoản hợp đồng không trao cho các bên các quyền và nghĩa vụ trực tiếp đối với tài sản và nợ phải trả của pháp nhân đó, và pháp nhân này hoạt động như một thực thể kinh doanh độc lập, tự chịu các rủi ro thị trường (như rủi ro cầu, tín dụng, tồn kho).

Quá trình phân loại này đòi hỏi sự xét đoán chuyên môn đáng kể và phải dựa trên việc phân tích kỹ lưỡng các điều khoản hợp đồng cũng như bản chất kinh tế thực sự của mối quan hệ giữa các bên và thỏa thuận, chứ không chỉ đơn thuần dựa vào tên gọi hay hình thức pháp lý bên ngoài. Ví dụ, một công ty cổ phần được thành lập bởi hai bên góp vốn, về hình thức có vẻ là một Liên doanh. Tuy nhiên, nếu hợp đồng quy định rằng hai bên này phải bao tiêu toàn bộ sản phẩm do công ty sản xuất ra với giá đủ bù đắp chi phí và đồng thời phải chịu trách nhiệm thanh toán các khoản nợ của công ty khi công ty không đủ khả năng, thì bản chất các bên đang có quyền đối với lợi ích kinh tế từ tài sản (thông qua sản phẩm) và nghĩa vụ đối với nợ phải trả. Trong trường hợp này, thỏa thuận sẽ được phân loại là Hoạt động chung. Điều này minh họa rằng các điều khoản hợp đồng và bản chất kinh tế (sự phụ thuộc, việc gánh chịu nghĩa vụ) có thể ghi đè lên giả định ban đầu dựa trên hình thức pháp lý, đòi hỏi sự phân tích sâu sắc vượt ra ngoài bề mặt. Quá trình đòi hỏi xét đoán cao này là một thách thức chính trong việc áp dụng IFRS 11.

  • Bước 4: Kế toán theo phân loại (Accounting based on Classification):

Sau khi đã phân loại thỏa thuận chung, bên tham gia có quyền kiểm soát chung sẽ áp dụng phương pháp kế toán tương ứng:

  • Kế toán cho Hoạt động chung (Accounting for Joint Operations):
  • Bên điều hành chung (Joint Operator) phải ghi nhận trên báo cáo tài chính của mình, liên quan đến lợi ích của mình trong hoặc phát sinh từ hoạt động chung:
  • Tài sản của mình, bao gồm cả phần tài sản mà mình nắm giữ chung với các bên khác.
  • Nợ phải trả của mình, bao gồm cả phần nợ phải trả mà mình gánh chịu chung với các bên khác.
  • Doanh thu từ việc bán phần sản lượng của mình thu được từ hoạt động chung.
  • Phần doanh thu của mình từ việc bán sản lượng do hoạt động chung thực hiện.
  • Chi phí của mình, bao gồm cả phần chi phí mà mình gánh chịu chung với các bên khác.
  • Về cơ bản, phương pháp này yêu cầu bên điều hành chung ghi nhận trực tiếp các khoản mục tài sản, nợ phải trả, doanh thu và chi phí tương ứng với phần quyền và nghĩa vụ của mình trong hoạt động chung, theo các IFRS có liên quan khác.

Phương pháp kế toán cho Hoạt động chung theo IFRS 11 có nhiều điểm tương đồng với cách kế toán cho Hoạt động kinh doanh đồng kiểm soát (JCO) và Tài sản đồng kiểm soát (JCA) theo IAS 31 và VAS 08 trước đây. Trong nhiều trường hợp thực tế, kết quả của việc áp dụng phương pháp này cũng tương tự như kết quả của phương pháp hợp nhất theo tỷ lệ (mặc dù IASB nhấn mạnh rằng đây không phải là hợp nhất theo tỷ lệ theo định nghĩa cũ). Tuy nhiên, điểm khác biệt về mặt nguyên tắc là IFRS 11 tập trung vào việc ghi nhận các quyền và nghĩa vụ trực tiếp của bên tham gia đối với tài sản và nợ phải trả của hoạt động chung. Ngược lại, phương pháp hợp nhất theo tỷ lệ (như được định nghĩa trong IAS 31) là việc áp dụng một tỷ lệ phần trăm sở hữu cho từng dòng trên báo cáo tài chính của một Cơ sở kinh doanh đồng kiểm soát (JCE). Mặc dù kết quả cuối cùng có thể trông giống nhau trong nhiều trường hợp, nguyên tắc cơ bản thúc đẩy việc kế toán (quyền/nghĩa vụ trực tiếp so với việc áp dụng tỷ lệ phần trăm vào báo cáo tài chính của JCE) là khác nhau theo triết lý của IFRS 11.

  • Kế toán cho Liên doanh (Accounting for Joint Ventures):
  • Bên góp vốn liên doanh (Joint Venturer) phải ghi nhận lợi ích của mình trong liên doanh như một khoản đầu tư và hạch toán khoản đầu tư đó bằng phương pháp vốn chủ sở hữu (Equity Method) theo quy định của IAS 28 Đầu tư vào công ty liên kết và liên doanh (đã được sửa đổi). Ngoại lệ duy nhất là khi đơn vị được miễn trừ và lựa chọn áp dụng phương pháp đo lường theo giá trị hợp lý thông qua lãi lỗ (FVTPL) như đã đề cập trong phần Phạm vi áp dụng.
  • Theo phương pháp vốn chủ sở hữu, khoản đầu tư ban đầu được ghi nhận theo giá gốc. Sau đó, giá trị ghi sổ của khoản đầu tư được điều chỉnh tăng hoặc giảm để ghi nhận phần sở hữu của bên góp vốn trong lãi hoặc lỗ của liên doanh sau ngày đầu tư. Cổ tức nhận được từ liên doanh làm giảm giá trị ghi sổ của khoản đầu tư.
  • Loại bỏ phương pháp Hợp nhất theo tỷ lệ (Elimination of Proportional Consolidation): IFRS 11 không cho phép sử dụng phương pháp hợp nhất theo tỷ lệ để kế toán cho các khoản đầu tư vào liên doanh. Đây là một thay đổi lớn so với IAS 31.

Việc bắt buộc sử dụng phương pháp vốn chủ sở hữu cho tất cả các liên doanh (thay vì cho phép lựa chọn như IAS 31) nhằm mục đích tăng cường tính nhất quán và khả năng so sánh của báo cáo tài chính giữa các doanh nghiệp. Tuy nhiên, đối với những công ty trước đây đã áp dụng phương pháp hợp nhất theo tỷ lệ (theo IAS 31), việc chuyển đổi sang phương pháp vốn chủ sở hữu sẽ gây ra những thay đổi đáng kể trên báo cáo tài chính. Cụ thể, nó sẽ làm giảm giá trị của các chỉ tiêu tổng tài sản và tổng nợ phải trả trên Bảng cân đối kế toán, cũng như giảm các chỉ tiêu doanh thu và chi phí gộp trên Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh. Mặc dù lợi nhuận ròng cuối cùng có thể không bị ảnh hưởng nhiều, nhưng sự thay đổi trong các dòng chi tiết như Doanh thu và Tổng tài sản có thể tác động lớn đến các tỷ số tài chính quan trọng (ví dụ: vòng quay tài sản, tỷ lệ nợ trên tài sản). Các công ty phụ thuộc nhiều vào các liên doanh mà trước đây sử dụng hợp nhất theo tỷ lệ có thể thấy quy mô báo cáo của mình bị thu hẹp và các tỷ lệ đòn bẩy thay đổi, điều này có khả năng ảnh hưởng đến nhận định của các nhà phân tích, nhà đầu tư, bên cho vay và thậm chí có thể vi phạm các giao ước vay nợ nếu chúng dựa trên các chỉ tiêu cụ thể bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi này.

V. Tình hình áp dụng IFRS và IFRS 11 tại Việt Nam (Application of IFRS and IFRS 11 in Vietnam)

  • Lộ trình áp dụng IFRS của Bộ Tài chính (MOF's IFRS Adoption Roadmap):

Để chuẩn bị cho việc áp dụng IFRS, Bộ Tài chính Việt Nam đã ban hành Quyết định số 345/QĐ-BTC vào ngày 16 tháng 3 năm 2020, phê duyệt "Đề án áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính tại Việt Nam". Đề án này đặt ra các mục tiêu rõ ràng là hoàn thiện khuôn khổ pháp lý về tài chính kế toán, nâng cao tính minh bạch, trung thực và trách nhiệm giải trình của doanh nghiệp, từ đó bảo vệ lợi ích nhà đầu tư, cải thiện môi trường kinh doanh và thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế.

Lộ trình áp dụng IFRS được chia thành 3 giai đoạn chính :

  • Giai đoạn 1: Chuẩn bị (2019-2021): Giai đoạn này tập trung vào việc xây dựng nền tảng cần thiết cho việc áp dụng IFRS. Các hoạt động chính bao gồm: công bố bản dịch chính thức IFRS sang tiếng Việt (đã thực hiện ), xây dựng và ban hành các văn bản hướng dẫn áp dụng IFRS, xây dựng cơ chế tài chính liên quan, và quan trọng là đào tạo nguồn nhân lực, chuẩn bị quy trình triển khai cho các doanh nghiệp.
  • Giai đoạn 2: Áp dụng tự nguyện (2022-2025): Trong giai đoạn này, việc áp dụng IFRS chưa bắt buộc đối với tất cả doanh nghiệp. Thay vào đó, Bộ Tài chính khuyến khích và lựa chọn một số nhóm đối tượng nhất định áp dụng IFRS trên cơ sở tự nguyện, nếu họ có nhu cầu và đủ nguồn lực:
  • Đối với Báo cáo tài chính Hợp nhất (Consolidated Financial Statements): Các doanh nghiệp được tự nguyện áp dụng IFRS (sau khi được Bộ Tài chính lựa chọn) bao gồm: Công ty mẹ của các tập đoàn kinh tế Nhà nước quy mô lớn (đặc biệt là các đơn vị có các khoản vay được tài trợ bởi các định chế tài chính quốc tế); Công ty mẹ là công ty niêm yết; Công ty đại chúng quy mô lớn là công ty mẹ chưa niêm yết; và các công ty mẹ khác có nhu cầu và đủ nguồn lực.
  • Đối với Báo cáo tài chính Riêng (Separate Financial Statements): Các doanh nghiệp có 100% vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là công ty con của công ty mẹ ở nước ngoài được phép tự nguyện áp dụng IFRS để lập báo cáo tài chính riêng, nếu họ có nhu cầu và đủ nguồn lực. Giai đoạn tự nguyện này có ý nghĩa quan trọng như một bước thử nghiệm. Nó cho phép các doanh nghiệp lớn, có động lực rõ ràng (như nhu cầu huy động vốn quốc tế hoặc yêu cầu từ công ty mẹ) và có đủ nguồn lực, làm quen dần với sự phức tạp của IFRS. Đồng thời, kinh nghiệm từ các doanh nghiệp tiên phong này sẽ cung cấp thông tin thực tế quý báu cho cơ quan quản lý để đánh giá tính khả thi, xác định các vướng mắc và điều chỉnh lộ trình áp dụng bắt buộc nếu cần thiết. Việc cho phép các công ty con FDI áp dụng IFRS cho báo cáo tài chính riêng cũng giải quyết một nhu cầu thực tế là giảm bớt gánh nặng và chi phí chuyển đổi báo cáo cho mục đích hợp nhất với công ty mẹ ở nước ngoài vốn đã sử dụng IFRS. Cách tiếp cận thực tế này tạo điều kiện cho một quá trình chuyển đổi tổng thể suôn sẻ hơn.
  • Giai đoạn 3: Áp dụng bắt buộc (Sau năm 2025): Dựa trên kết quả đánh giá giai đoạn áp dụng tự nguyện, việc áp dụng IFRS sẽ trở thành bắt buộc đối với một số đối tượng:
  • Đối với Báo cáo tài chính Hợp nhất: Việc lập báo cáo tài chính hợp nhất theo IFRS sẽ là bắt buộc đối với các nhóm đối tượng đã được xác định trong giai đoạn tự nguyện, bao gồm công ty mẹ của tập đoàn kinh tế Nhà nước, công ty mẹ là công ty niêm yết, và công ty mẹ là công ty đại chúng quy mô lớn.
  • Đối với Báo cáo tài chính Riêng: Bộ Tài chính sẽ căn cứ vào tình hình thực hiện giai đoạn trước, nhu cầu và khả năng sẵn sàng của các doanh nghiệp cũng như tình hình thực tế để quy định phương án và thời điểm áp dụng IFRS (bắt buộc hoặc tự nguyện) cho việc lập báo cáo tài chính riêng của từng nhóm đối tượng cụ thể, nhằm đảm bảo tính hiệu quả và khả thi.
  • Hiện trạng áp dụng IFRS 11 tại Việt Nam:

Theo lộ trình trên, tại thời điểm hiện tại (trong giai đoạn 2022-2025), việc áp dụng IFRS nói chung và IFRS 11 nói riêng tại Việt Nam là tự nguyện đối với các nhóm đối tượng được xác định trong Quyết định 345/QĐ-BTC. Không có quy định nào yêu cầu áp dụng bắt buộc riêng lẻ IFRS 11. Các doanh nghiệp khi đã lựa chọn áp dụng IFRS (dù là tự nguyện hay sau này là bắt buộc) sẽ phải áp dụng toàn bộ hệ thống các chuẩn mực IFRS đang có hiệu lực do IASB ban hành tại cùng một thời điểm.

Đối với các doanh nghiệp chưa thuộc đối tượng áp dụng IFRS hoặc chưa tự nguyện áp dụng, họ vẫn tiếp tục tuân thủ hệ thống Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS) hiện hành. Riêng đối với các thỏa thuận hợp tác, liên doanh, chuẩn mực VAS có liên quan trực tiếp là VAS 08 Thông tin tài chính về những khoản vốn góp liên doanh.

  • Các văn bản pháp quy và hướng dẫn liên quan:

Khung pháp lý cho việc áp dụng IFRS tại Việt Nam đang dần được hoàn thiện:

  • Luật Kế toán số 88/2015/QH13 và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Kế toán (Luật số 56/2024/QH15) là văn bản pháp lý cao nhất, trong đó Luật sửa đổi 2024 đã quy định rõ việc Bộ Tài chính chịu trách nhiệm hướng dẫn các nội dung liên quan đến việc áp dụng IFRS tại Việt Nam.
  • Quyết định 345/QĐ-BTC là văn bản khung, xác định mục tiêu, đối tượng và lộ trình tổng thể.
  • Bộ Tài chính đã công bố bản dịch tiếng Việt của các chuẩn mực IFRS, bao gồm cả IFRS 11, làm tài liệu tham khảo chính thức cho các doanh nghiệp và chuyên gia.
  • Hiện tại, Bộ Tài chính đang trong quá trình xây dựng và lấy ý kiến góp ý cho các Thông tư hướng dẫn cụ thể việc áp dụng IFRS. Đã có một số Thông tư được ban hành thí điểm trước đây liên quan đến công cụ tài chính (hướng dẫn áp dụng IAS 32, IFRS 7) , tuy nhiên, các Thông tư hướng dẫn toàn diện cho bộ IFRS đầy đủ, bao gồm cả IFRS 11, vẫn đang được hoàn thiện.
  • Cần lưu ý rằng, hiện tại chưa có Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Việt Nam số 11 (VFRS 11) nào được ban hành. Đề án 345/QĐ-BTC có đề cập đến việc xây dựng và ban hành hệ thống Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Việt Nam (VFRS) mới dựa trên nguyên tắc tiếp thu tối đa IFRS nhưng có điều chỉnh phù hợp với đặc thù kinh tế và doanh nghiệp Việt Nam, dự kiến áp dụng từ năm 2025 cho các đối tượng không áp dụng IFRS đầy đủ. Tuy nhiên, VFRS là một hệ thống riêng biệt, không phải là hướng dẫn áp dụng IFRS 11.

Sự thiếu vắng các Thông tư hướng dẫn chi tiết, cụ thể bằng tiếng Việt cho từng chuẩn mực IFRS phức tạp như IFRS 11 đang là một thách thức thực tế đối với các doanh nghiệp trong giai đoạn áp dụng tự nguyện hiện nay. Họ buộc phải dựa chủ yếu vào bản dịch IFRS, tài liệu gốc bằng tiếng Anh, các diễn giải quốc tế và sự hỗ trợ tư vấn từ các công ty kiểm toán, vốn có thể tốn kém và không phải lúc nào cũng dễ tiếp cận. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc Bộ Tài chính sớm ban hành các hướng dẫn cụ thể để tạo điều kiện thuận lợi hơn cho quá trình chuyển đổi.

VI. So sánh IFRS 11 và Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS) về Thỏa thuận chung (Comparison of IFRS 11 and VAS on Joint Arrangements)

Để hiểu rõ những thay đổi khi chuyển từ VAS sang IFRS đối với các thỏa thuận chung, cần so sánh trực tiếp giữa IFRS 11 và chuẩn mực VAS có liên quan là VAS 08.

  • Tổng quan về VAS 08 - Thông tin tài chính về những khoản vốn góp liên doanh:

VAS 08 được Bộ Tài chính ban hành và công bố theo Quyết định số 234/2003/QĐ-BTC ngày 30 tháng 12 năm 2003. Mục đích chính của chuẩn mực này là quy định và hướng dẫn các nguyên tắc, phương pháp kế toán áp dụng cho các khoản vốn góp liên doanh, bao gồm các hình thức liên doanh và việc trình bày trên báo cáo tài chính riêng và báo cáo tài chính hợp nhất của các bên góp vốn.

Phạm vi áp dụng của VAS 08 là kế toán cho các khoản vốn góp liên doanh. Chuẩn mực định nghĩa "Liên doanh" là một thỏa thuận bằng hợp đồng của hai hoặc nhiều bên để cùng thực hiện hoạt động kinh tế, mà hoạt động này được đồng kiểm soát bởi các bên góp vốn liên doanh. "Đồng kiểm soát" được định nghĩa là quyền cùng chi phối của các bên góp vốn liên doanh về các chính sách tài chính và hoạt động đối với một hoạt động kinh tế trên cơ sở thỏa thuận bằng hợp đồng.

  • Các hình thức liên doanh và phương pháp kế toán theo VAS 08:

VAS 08 phân loại các khoản vốn góp liên doanh thành 3 hình thức chính, dựa trên cấu trúc và cách thức hoạt động của liên doanh:

  • 1. Hoạt động kinh doanh được đồng kiểm soát (Jointly Controlled Operations - JCO):
  • Mô tả: Hình thức này liên quan đến việc hai hay nhiều bên góp vốn kết hợp các hoạt động, nguồn lực và chuyên môn của mình để sản xuất, cung cấp sản phẩm/dịch vụ chung mà không cần thành lập một pháp nhân mới riêng biệt. Mỗi bên sử dụng tài sản riêng, tự chịu trách nhiệm về các khoản nợ và chi phí phát sinh của mình. Hoạt động chung có thể được thực hiện bởi nhân viên của các bên song song với các hoạt động khác của họ. Thỏa thuận hợp đồng thường quy định cách thức phân chia doanh thu và các chi phí phát sinh chung giữa các bên.
  • Kế toán: Mỗi bên góp vốn liên doanh phải phản ánh trong báo cáo tài chính riêng của mình: (a) Tài sản mà bên đó kiểm soát và các khoản nợ phải trả mà bên đó phải gánh chịu; (b) Các khoản chi phí mà bên đó phải gánh chịu và phần doanh thu được chia từ việc bán hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ của liên doanh.
  • 2. Tài sản được đồng kiểm soát (Jointly Controlled Assets - JCA):
  • Mô tả: Hình thức này liên quan đến việc các bên góp vốn cùng kiểm soát, và thường là cùng sở hữu, một hoặc nhiều tài sản được góp vào hoặc mua về cho mục đích của liên doanh. Các tài sản này được sử dụng để tạo ra lợi ích cho các bên, mỗi bên được hưởng một phần sản phẩm từ tài sản và chịu một phần chi phí phát sinh tương ứng theo thỏa thuận. Hình thức này cũng không yêu cầu thành lập một pháp nhân riêng biệt. Ví dụ điển hình là việc các công ty dầu khí cùng vận hành một đường ống dẫn dầu, hoặc hai doanh nghiệp cùng sở hữu và khai thác một bất động sản cho thuê.
  • Kế toán: Mỗi bên góp vốn liên doanh phải phản ánh trong báo cáo tài chính riêng của mình: (a) Phần giá trị tài sản được đồng kiểm soát mà mình được hưởng, phân loại theo bản chất của tài sản đó (ví dụ: tài sản cố định, không phải là khoản đầu tư); (b) Các khoản nợ phải trả phát sinh riêng của mình; (c) Phần nợ phải trả phát sinh chung phải gánh chịu cùng với các bên khác; (d) Phần thu nhập từ việc bán hoặc sử dụng phần sản phẩm được chia từ liên doanh, cùng với phần chi phí chung của liên doanh mà mình phải gánh chịu; (e) Các khoản chi phí phát sinh riêng liên quan đến phần vốn góp của mình vào liên doanh.
  • 3. Cơ sở kinh doanh được đồng kiểm soát (Jointly Controlled Entities - JCE):
  • Mô tả: Đây là hình thức liên doanh đòi hỏi việc thành lập một pháp nhân riêng biệt (như công ty cổ phần, công ty TNHH, công ty hợp danh...) được các bên góp vốn đồng kiểm soát. Pháp nhân này hoạt động như một doanh nghiệp độc lập, tự kiểm soát tài sản, gánh chịu nợ phải trả, phát sinh thu nhập và chi phí riêng. Thỏa thuận hợp đồng giữa các bên góp vốn sẽ thiết lập quyền đồng kiểm soát đối với các hoạt động kinh tế của pháp nhân này. Mỗi bên góp vốn được hưởng một phần kết quả hoạt động hoặc sản phẩm của JCE theo thỏa thuận.
  • Kế toán:
  • Trên Báo cáo tài chính riêng của bên góp vốn: Khoản vốn góp vào JCE phải được hạch toán theo phương pháp giá gốc (cost method).
  • Trên Báo cáo tài chính hợp nhất của bên góp vốn: Nếu bên góp vốn liên doanh lập báo cáo tài chính hợp nhất (ví dụ, do có các công ty con khác), thì phần vốn góp của mình vào JCE phải được báo cáo bằng phương pháp vốn chủ sở hữu (equity method). Có một số trường hợp ngoại lệ mà phương pháp giá gốc được sử dụng thay thế trên báo cáo hợp nhất, ví dụ như khi khoản đầu tư được mua và giữ để bán lại trong tương lai gần (thường là 12 tháng) hoặc khi JCE hoạt động trong điều kiện bị hạn chế nghiêm ngặt và kéo dài làm ảnh hưởng đáng kể đến khả năng chuyển vốn cho bên góp vốn.

Một điểm rất quan trọng cần nhấn mạnh là VAS 08 không cho phép lựa chọn phương pháp hợp nhất theo tỷ lệ để kế toán cho các khoản vốn góp vào JCE trên báo cáo tài chính hợp nhất. Chuẩn mực này yêu cầu bắt buộc áp dụng phương pháp vốn chủ sở hữu. Điều này tạo ra một sự khác biệt thú vị: trong khi IAS 31 (tiền thân của IFRS 11) cho phép lựa chọn giữa hợp nhất theo tỷ lệ và vốn chủ sở hữu, thì VAS 08 lại có quy định tương đồng với yêu cầu của IFRS 11 đối với loại hình Liên doanh (JV) – tức là bắt buộc dùng phương pháp vốn chủ sở hữu. Do đó, xét riêng về phương pháp kế toán cho các thỏa thuận có cấu trúc là pháp nhân riêng biệt được đồng kiểm soát, sự chuyển đổi từ VAS 08 sang IFRS 11 có thể không gây ra thay đổi lớn về phương pháp (vẫn là vốn chủ sở hữu), nhưng tác động chính sẽ đến từ khả năng phân loại lại các thỏa thuận này dựa trên tiêu chí quyền và nghĩa vụ của IFRS 11.

  • Bảng so sánh các điểm khác biệt chính giữa IFRS 11 và VAS 08:

Để làm rõ hơn những điểm khác biệt và tương đồng, bảng sau đây tóm tắt các khía cạnh chính:

Tiêu chí (Criteria)

IFRS 11 - Thỏa thuận chung

VAS 08 - Thông tin tài chính về những khoản vốn góp liên doanh

Ghi chú (Notes)

Thuật ngữ (Terminology)

Thỏa thuận chung (Joint Arrangement), Hoạt động chung (Joint Operation - JO), Liên doanh (Joint Venture - JV)

Liên doanh (Joint Venture), Hoạt động kinh doanh đồng kiểm soát (JCO), Tài sản đồng kiểm soát (JCA), Cơ sở kinh doanh đồng kiểm soát (JCE)

IFRS 11 dùng thuật ngữ bao quát hơn ("Thỏa thuận chung") và chỉ có 2 loại chính, trong khi VAS 08 dùng "Liên doanh" và có 3 hình thức.

Cơ sở phân loại (Basis for Classification)

Quyền và Nghĩa vụ của các bên đối với tài sản/nợ phải trả hoặc tài sản thuần của thỏa thuận. Xem xét cấu trúc, hình thức pháp lý, điều khoản hợp đồng, và các yếu tố khác.

Hình thức của liên doanh (Hoạt động, Tài sản, hay Cơ sở kinh doanh riêng biệt).

Khác biệt cốt lõi. IFRS 11 tập trung vào bản chất kinh tế (quyền/nghĩa vụ), trong khi VAS 08 nghiêng về hình thức cấu trúc của thỏa thuận.

Số loại thỏa thuận (Number of Types)

2 loại: Hoạt động chung (JO), Liên doanh (JV).

3 hình thức: JCO, JCA, JCE.

IFRS 11 coi JCO và JCA về bản chất đều là các Hoạt động chung (JO).

Kế toán cho JO / JCO & JCA

Bên điều hành chung (JO) ghi nhận phần tài sản, nợ phải trả, doanh thu, chi phí của mình.

Bên góp vốn (JCO/JCA) ghi nhận phần tài sản, nợ phải trả, doanh thu, chi phí của mình.

Tương đối giống nhau về phương pháp kế toán (ghi nhận trực tiếp phần tài sản, nợ, thu nhập, chi phí của mình).

Kế toán cho JV / JCE (BCTC Hợp nhất)

Bên góp vốn liên doanh (JV) bắt buộc dùng Phương pháp vốn chủ sở hữu (Equity Method).

Bên góp vốn liên doanh (JCE) bắt buộc dùng Phương pháp vốn chủ sở hữu (Equity Method).

Giống nhau về phương pháp yêu cầu. Cả hai chuẩn mực đều không cho phép sử dụng phương pháp Hợp nhất theo tỷ lệ cho loại hình này trên BCTC hợp nhất.

Kế toán cho JV / JCE (BCTC Riêng)

Theo IAS 27 (sửa đổi), bên đầu tư có thể chọn kế toán theo giá gốc, theo IFRS 9 (ví dụ: FVTPL), hoặc phương pháp vốn chủ sở hữu.

Bên góp vốn liên doanh (JCE) bắt buộc dùng Phương pháp giá gốc (Cost Method).

Khác biệt. IFRS (thông qua IAS 27) cho phép lựa chọn phương pháp kế toán trên BCTC riêng, trong khi VAS 08 yêu cầu bắt buộc dùng phương pháp giá gốc.

Hợp nhất theo tỷ lệ (Proportional Consolidation)

Bị loại bỏ hoàn toàn cho Liên doanh (JV).

Không được đề cập/cho phép đối với Cơ sở kinh doanh đồng kiểm soát (JCE) trên BCTC hợp nhất.

IFRS 11 loại bỏ một lựa chọn từng có trong IAS 31. VAS 08 vốn đã không cho phép lựa chọn này cho JCE trên BCTC hợp nhất, nên đây không phải điểm khác biệt lớn khi chuyển từ VAS 08.

Mức độ xét đoán (Level of Judgment)

Cao hơn đáng kể, đặc biệt trong việc phân loại dựa trên đánh giá quyền và nghĩa vụ, yêu cầu phân tích sâu hợp đồng và các yếu tố, hoàn cảnh khác.

Thấp hơn, việc phân loại chủ yếu dựa vào hình thức cấu trúc đã xác định (JCO, JCA, JCE).

Việc áp dụng IFRS 11 đòi hỏi năng lực phân tích hợp đồng và đánh giá bản chất giao dịch sâu sắc hơn từ phía kế toán và kiểm toán viên.

  • Các khác biệt khác giữa VAS và IFRS nói chung:

Ngoài những khác biệt cụ thể liên quan đến thỏa thuận chung, việc áp dụng IFRS 11 cũng chịu ảnh hưởng từ những khác biệt tổng thể giữa hệ thống VAS và IFRS. Ví dụ, IFRS nhấn mạnh nhiều hơn vào việc sử dụng giá trị hợp lý (fair value) trong khi VAS chủ yếu dựa trên giá gốc (historical cost). IFRS không quy định một hệ thống tài khoản kế toán bắt buộc như VAS, mang lại sự linh hoạt nhưng cũng đòi hỏi doanh nghiệp phải tự xây dựng hệ thống phù hợp. Các yêu cầu về trình bày và thuyết minh trên báo cáo tài chính theo IFRS cũng thường chi tiết và phức tạp hơn VAS. Những khác biệt này cần được xem xét trong bức tranh tổng thể khi doanh nghiệp chuyển đổi sang IFRS.

VII. Thuận lợi, Khó khăn và Tác động khi áp dụng IFRS 11 tại Việt Nam (Advantages, Challenges, and Impacts of Applying IFRS 11 in Vietnam)

Quá trình chuyển đổi và áp dụng IFRS 11 tại Việt Nam mang đến cả cơ hội và thách thức đáng kể cho các doanh nghiệp.

  • Thuận lợi cho doanh nghiệp Việt Nam (Advantages):

Việc áp dụng IFRS nói chung và IFRS 11 nói riêng mang lại nhiều lợi ích tiềm năng:

  • Nâng cao tính minh bạch và khả năng so sánh: Báo cáo tài chính được lập theo IFRS, với các nguyên tắc và định dạng được chấp nhận rộng rãi trên toàn cầu, sẽ trở nên dễ hiểu và đáng tin cậy hơn đối với các nhà đầu tư, đặc biệt là nhà đầu tư nước ngoài, các tổ chức cho vay và các bên liên quan khác. Điều này giúp họ dễ dàng so sánh hiệu quả hoạt động và tình hình tài chính của doanh nghiệp Việt Nam với các đối thủ cạnh tranh quốc tế.
  • Tăng cường khả năng tiếp cận thị trường vốn quốc tế: Việc sử dụng "ngôn ngữ kế toán chung" IFRS là một yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp Việt Nam dễ dàng hơn trong việc niêm yết cổ phiếu trên các sàn giao dịch chứng khoán quốc tế, phát hành trái phiếu quốc tế, hoặc thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và các khoản vay ưu đãi từ các định chế tài chính quốc tế.
  • Giảm chi phí và độ phức tạp trong hợp nhất báo cáo: Đối với các tập đoàn đa quốc gia có công ty con tại Việt Nam, hoặc các doanh nghiệp Việt Nam có hoạt động đầu tư ra nước ngoài, việc tất cả các đơn vị trong tập đoàn cùng áp dụng IFRS sẽ giúp đơn giản hóa và giảm thiểu chi phí cho quá trình lập báo cáo tài chính hợp nhất, thay vì phải thực hiện chuyển đổi báo cáo từ VAS sang IFRS.
  • Cải thiện quản trị doanh nghiệp và quản lý rủi ro: Các yêu cầu của IFRS thường đòi hỏi doanh nghiệp phải thu thập và phân tích thông tin chi tiết hơn, thực hiện các đánh giá dựa trên bản chất kinh tế và các giả định về tương lai (ví dụ: đánh giá tổn thất tài sản, xác định giá trị hợp lý). Điều này gián tiếp thúc đẩy doanh nghiệp tăng cường hệ thống kiểm soát nội bộ, cải thiện quy trình quản lý rủi ro và nâng cao chất lượng quản trị tổng thể.
  • Phản ánh trung thực hơn bản chất các thỏa thuận chung: Nguyên tắc cốt lõi của IFRS 11 là tập trung vào quyền và nghĩa vụ thực tế của các bên. Do đó, việc phân loại và kế toán theo IFRS 11 được kỳ vọng sẽ phản ánh trung thực và hợp lý hơn bản chất kinh tế của các thỏa thuận hợp tác, liên doanh so với cách tiếp cận dựa chủ yếu vào hình thức pháp lý của VAS 08.
  • Khó khăn và Thách thức (Difficulties and Challenges):

Bên cạnh những lợi ích, quá trình áp dụng IFRS 11 tại Việt Nam cũng đối mặt với không ít khó khăn và thách thức :

  • Mức độ phức tạp của chuẩn mực: Bản thân IFRS 11 là một chuẩn mực tương đối phức tạp, đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về các khái niệm như kiểm soát chung, phân biệt giữa quyền đối với tài sản/nghĩa vụ đối với nợ phải trả và quyền đối với tài sản thuần. Đặc biệt, việc phân loại thỏa thuận chung yêu cầu sự xét đoán chuyên môn đáng kể dựa trên việc phân tích hợp đồng và các yếu tố, hoàn cảnh liên quan.
  • Thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao: Đây được xem là một trong những thách thức lớn nhất. Việt Nam hiện đang thiếu đội ngũ kế toán, kiểm toán viên có kiến thức chuyên sâu và kinh nghiệm thực tế về IFRS nói chung và IFRS 11 nói riêng. Việc áp dụng IFRS đòi hỏi kỹ năng phân tích, xét đoán cao hơn so với VAS. Bên cạnh đó, trình độ tiếng Anh tốt cũng là một yêu cầu gần như bắt buộc để có thể đọc hiểu tài liệu gốc, các hướng dẫn và diễn giải quốc tế, đặc biệt trong bối cảnh các hướng dẫn bằng tiếng Việt còn hạn chế. Hiện nay, phần lớn chuyên gia IFRS tập trung tại các công ty kiểm toán lớn.
  • Yêu cầu về Hệ thống công nghệ thông tin (CNTT): Hệ thống phần mềm kế toán hiện tại của nhiều doanh nghiệp Việt Nam được thiết kế chủ yếu để đáp ứng yêu cầu của VAS và hệ thống tài khoản kế toán theo quy định. Việc áp dụng IFRS, với các yêu cầu phức tạp hơn về ghi nhận, đo lường (ví dụ: giá trị hợp lý, tổn thất tài sản, công cụ tài chính phái sinh) và thuyết minh, đòi hỏi doanh nghiệp phải đầu tư nâng cấp hoặc thay thế hệ thống CNTT hiện có.
  • Chi phí chuyển đổi đáng kể: Quá trình chuyển đổi sang IFRS là một dự án tốn kém, bao gồm chi phí đào tạo nhân lực, thuê chuyên gia tư vấn, nâng cấp hệ thống CNTT, thu thập và xử lý lại dữ liệu lịch sử để lập báo cáo so sánh cho năm đầu tiên áp dụng.
  • Phải duy trì song song hai hệ thống kế toán: Trong giai đoạn chuyển đổi, đặc biệt là theo lộ trình hiện tại của Việt Nam (áp dụng IFRS cho BCTC hợp nhất trước, BCTC riêng có thể vẫn theo VAS), nhiều doanh nghiệp sẽ phải duy trì song song cả hai hệ thống sổ sách, tài khoản kế toán theo VAS và IFRS. Điều này làm tăng gấp đôi khối lượng công việc, gây tốn kém và phức tạp trong quản lý.
  • Thiếu các hướng dẫn chi tiết, cụ thể bằng tiếng Việt: Như đã phân tích, việc Bộ Tài chính chưa ban hành đầy đủ các Thông tư hướng dẫn chi tiết cho từng chuẩn mực IFRS, đặc biệt là các chuẩn mực phức tạp như IFRS 11, tạo ra sự không chắc chắn và khó khăn cho các doanh nghiệp trong quá trình triển khai.
  • Rào cản về ngôn ngữ và văn hóa kế toán: Sự khác biệt không chỉ nằm ở ngôn ngữ mà còn ở triết lý xây dựng chuẩn mực (IFRS dựa trên nguyên tắc - principles-based, trong khi VAS có xu hướng dựa trên luật lệ - rules-based hơn). Điều này đòi hỏi sự thay đổi trong tư duy và cách tiếp cận của đội ngũ kế toán, từ việc tuân thủ các quy định chi tiết sang việc áp dụng các nguyên tắc và đưa ra các xét đoán chuyên môn phù hợp.

Vượt qua những thách thức này không chỉ đòi hỏi nỗ lực về mặt kỹ thuật kế toán mà còn cần sự thay đổi trong tư duy quản lý, sự đầu tư chiến lược vào nguồn lực (con người, công nghệ) và một kế hoạch chuẩn bị kỹ lưỡng, bài bản. Sự thành công của việc áp dụng IFRS phụ thuộc rất lớn vào sự cam kết và chỉ đạo quyết liệt từ cấp lãnh đạo cao nhất của doanh nghiệp. Các yếu tố kỹ thuật như sự phức tạp của chuẩn mực , yêu cầu hệ thống , và việc báo cáo song song là những trở ngại rõ ràng. Tuy nhiên, việc giải quyết chúng đòi hỏi phải giải quyết các thách thức tổ chức và nguồn lực rộng lớn hơn trước tiên, bao gồm việc thay đổi tư duy lãnh đạo , đầu tư vào con người và cơ sở hạ tầng , và xem xét các tác động vượt ra ngoài phạm vi kế toán như các giao ước nợ và kế hoạch đãi ngộ. Do đó, áp dụng IFRS nên được xem là một dự án chuyển đổi chiến lược, liên chức năng đòi hỏi đầu tư đáng kể và sự bảo trợ từ cấp cao nhất, chứ không chỉ là nhiệm vụ của bộ phận kế toán.

  • Tác động tiềm tàng đến Báo cáo tài chính (Potential Impacts on Financial Statements):

Việc áp dụng IFRS 11 và các chuẩn mực IFRS khác có thể gây ra những thay đổi đáng kể trên báo cáo tài chính của doanh nghiệp:

  • Thay đổi trong phân loại thỏa thuận chung: Do sự khác biệt về cơ sở phân loại (quyền và nghĩa vụ so với hình thức), một số thỏa thuận trước đây được kế toán là Cơ sở kinh doanh đồng kiểm soát (JCE) theo VAS 08 (áp dụng phương pháp vốn chủ sở hữu trên BCTC hợp nhất) có thể bị phân loại lại thành Hoạt động chung (JO) theo IFRS 11. Khi đó, thay vì ghi nhận một khoản đầu tư, doanh nghiệp sẽ phải ghi nhận trực tiếp phần tài sản, nợ phải trả, doanh thu và chi phí của mình liên quan đến hoạt động chung đó trên BCTC hợp nhất. Ngược lại, một số thỏa thuận không phải là JCE theo VAS 08 có thể trở thành Liên doanh (JV) theo IFRS 11 và được kế toán theo phương pháp vốn chủ sở hữu.
  • Ảnh hưởng từ việc loại bỏ Hợp nhất theo tỷ lệ (nếu áp dụng trước đây theo IAS 31): Mặc dù VAS 08 không cho phép hợp nhất theo tỷ lệ cho JCE, nhưng nếu một doanh nghiệp Việt Nam có các khoản đầu tư ở nước ngoài và đã áp dụng IAS 31 trước đây theo phương pháp hợp nhất theo tỷ lệ, việc chuyển sang IFRS 11 (bắt buộc dùng vốn chủ sở hữu cho JV) sẽ làm giảm đáng kể các chỉ tiêu tổng tài sản, tổng nợ phải trả, doanh thu gộp và chi phí gộp trên BCTC hợp nhất.
  • Tác động từ các khác biệt khác giữa VAS và IFRS: Các quy định khác của IFRS cũng có thể ảnh hưởng đến việc kế toán các thỏa thuận chung. Ví dụ, yêu cầu về đánh giá và ghi nhận tổn thất tài sản (impairment) theo IAS 36 thường chặt chẽ và phức tạp hơn so với quy định về dự phòng giảm giá đầu tư tài chính của VAS. Điều này có thể dẫn đến việc ghi nhận các khoản lỗ tổn thất lớn hơn đối với giá trị khoản đầu tư vào liên doanh hoặc các tài sản được sử dụng trong hoạt động chung. Việc IFRS sử dụng rộng rãi hơn khái niệm giá trị hợp lý (fair value) so với VAS cũng có thể làm tăng sự biến động của các chỉ tiêu trên báo cáo tài chính.
  • Ảnh hưởng đến lợi nhuận báo cáo và khả năng chia cổ tức: Do các điều chỉnh kế toán theo IFRS (ví dụ: ghi nhận tổn thất tài sản, đánh giá lại theo giá trị hợp lý, chi phí lãi vay vốn hóa...), có thể xảy ra tình huống báo cáo tài chính riêng lập theo VAS cho thấy doanh nghiệp có lãi, nhưng báo cáo tài chính hợp nhất lập theo IFRS lại ghi nhận lỗ. Theo quy định hiện hành của Việt Nam về phân phối lợi nhuận, điều này có thể ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chia cổ tức cho các cổ đông, ngay cả khi báo cáo riêng có lãi.

VIII. Kết luận và Khuyến nghị (Conclusion and Recommendations)

  • Tóm tắt các nội dung chính:

Báo cáo này đã phân tích chuyên sâu về Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế số 11 (IFRS 11) - Thỏa thuận chung và bối cảnh áp dụng tại Việt Nam. Các điểm chính bao gồm:

  • IFRS 11 đại diện cho một sự thay đổi căn bản trong cách tiếp cận kế toán các thỏa thuận chung so với chuẩn mực tiền nhiệm IAS 31. Chuẩn mực này đặt trọng tâm vào việc đánh giá các quyền và nghĩa vụ thực tế của các bên tham gia thay vì dựa chủ yếu vào hình thức pháp lý của thỏa thuận. Một thay đổi quan trọng khác là việc loại bỏ hoàn toàn phương pháp hợp nhất theo tỷ lệ đối với các Liên doanh (Joint Ventures).
  • Việt Nam đã chính thức khởi động lộ trình áp dụng IFRS theo các giai đoạn được quy định trong Quyết định 345/QĐ-BTC của Bộ Tài chính. Hiện tại, Việt Nam đang trong giai đoạn áp dụng tự nguyện (2022-2025), theo đó IFRS 11 (như một phần của bộ IFRS đầy đủ) đang được áp dụng trên cơ sở tự nguyện bởi một số nhóm đối tượng doanh nghiệp cụ thể, chủ yếu cho mục đích lập báo cáo tài chính hợp nhất.
  • Chuẩn mực Kế toán Việt Nam hiện hành liên quan là VAS 08 Thông tin tài chính về những khoản vốn góp liên doanh. Mặc dù VAS 08 có điểm tương đồng với IFRS 11 ở chỗ yêu cầu áp dụng phương pháp vốn chủ sở hữu cho Cơ sở kinh doanh đồng kiểm soát (JCE) trên báo cáo tài chính hợp nhất, nhưng lại khác biệt cơ bản về cơ sở phân loại thỏa thuận (dựa trên hình thức thay vì quyền và nghĩa vụ) và các quy định chi tiết khác.
  • Việc áp dụng IFRS 11 tại Việt Nam hứa hẹn mang lại nhiều lợi ích quan trọng như tăng cường tính minh bạch, cải thiện khả năng so sánh, tạo thuận lợi cho việc hội nhập thị trường vốn quốc tế. Tuy nhiên, quá trình này cũng đặt ra hàng loạt thách thức không nhỏ cho các doanh nghiệp, đặc biệt là về nguồn nhân lực chất lượng cao, hệ thống công nghệ thông tin, chi phí chuyển đổi và sự cần thiết phải xét đoán chuyên môn nhiều hơn.
  • Khuyến nghị cho doanh nghiệp Việt Nam:

Để quá trình chuyển đổi và áp dụng IFRS 11 nói riêng và IFRS nói chung diễn ra thành công, các doanh nghiệp Việt Nam cần có sự chuẩn bị chủ động và chiến lược. Dưới đây là một số khuyến nghị chính:

  • Nâng cao nhận thức và Cam kết từ Lãnh đạo: Thành công của dự án chuyển đổi IFRS đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về tầm quan trọng chiến lược của nó và sự cam kết mạnh mẽ từ Ban Lãnh đạo cao nhất. Lãnh đạo cần coi đây là một dự án chuyển đổi kinh doanh chứ không chỉ là một thay đổi về kỹ thuật kế toán, và sẵn sàng đầu tư nguồn lực cần thiết (tài chính, con người, thời gian).
  • Đầu tư Đào tạo và Phát triển Nguồn nhân lực: Con người là yếu tố then chốt. Doanh nghiệp cần xây dựng kế hoạch đào tạo bài bản, chuyên sâu về IFRS cho đội ngũ kế toán, tài chính và các bộ phận liên quan. Đặc biệt chú trọng các chuẩn mực phức tạp và có tác động lớn như IFRS 11, IFRS 9 (Công cụ tài chính), IFRS 15 (Doanh thu), IFRS 16 (Thuê tài sản). Đồng thời, cần khuyến khích và tạo điều kiện nâng cao trình độ tiếng Anh chuyên ngành.
  • Thực hiện Đánh giá Tác động và Lập Kế hoạch Chi tiết: Ngay từ sớm, doanh nghiệp nên tiến hành đánh giá chi tiết các tác động của việc áp dụng IFRS lên hệ thống kế toán, quy trình kinh doanh, báo cáo tài chính, các chỉ số tài chính quan trọng, và thậm chí cả các giao ước vay nợ hay chính sách đãi ngộ. Dựa trên kết quả đánh giá, cần lập một kế hoạch chuyển đổi chi tiết với các mốc thời gian, trách nhiệm và nguồn lực cụ thể.
  • Rà soát và Phân tích Kỹ lưỡng các Hợp đồng: Đối với IFRS 11, việc rà soát và phân tích sâu các điều khoản trong các hợp đồng hợp tác, liên doanh hiện có là cực kỳ quan trọng. Cần xác định rõ ràng các quyền và nghĩa vụ thực tế của các bên để đảm bảo việc phân loại thỏa thuận (thành Hoạt động chung hay Liên doanh) là chính xác theo yêu cầu của chuẩn mực.
  • Chuẩn bị và Nâng cấp Hệ thống Công nghệ thông tin: Đánh giá khả năng đáp ứng của hệ thống phần mềm kế toán hiện tại đối với các yêu cầu của IFRS. Lên kế hoạch nâng cấp hoặc triển khai hệ thống mới có khả năng xử lý các giao dịch phức tạp, thực hiện các tính toán cần thiết (ví dụ: giá trị hợp lý, tổn thất tài sản) và hỗ trợ việc lập báo cáo theo cả VAS và IFRS (nếu cần quản lý song song).
  • Tận dụng Giai đoạn Áp dụng Tự nguyện: Các doanh nghiệp thuộc đối tượng được áp dụng tự nguyện nên xem xét nghiêm túc việc triển khai sớm. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp có thêm thời gian chuẩn bị, tích lũy kinh nghiệm và giải quyết các vấn đề phát sinh trước khi áp dụng bắt buộc mà còn có thể mang lại lợi thế cạnh tranh trong việc tiếp cận vốn hoặc đối tác quốc tế.
  • Hợp tác Chặt chẽ với Chuyên gia Tư vấn: Do tính phức tạp của IFRS và sự thiếu hụt kinh nghiệm nội bộ, việc tìm kiếm sự hỗ trợ từ các công ty kiểm toán, tư vấn chuyên nghiệp có kinh nghiệm triển khai IFRS tại Việt Nam (ví dụ: các công ty trong nhóm Big 4) là rất cần thiết. Họ có thể cung cấp các hướng dẫn kỹ thuật chuyên sâu, chia sẻ kinh nghiệm thực tiễn và hỗ trợ quản lý dự án chuyển đổi hiệu quả.
  • Chủ động Cập nhật Thông tin: Môi trường chuẩn mực kế toán luôn thay đổi. Doanh nghiệp cần chủ động theo dõi sát sao các văn bản hướng dẫn sắp tới của Bộ Tài chính liên quan đến việc áp dụng IFRS, cũng như các sửa đổi, bổ sung hoặc diễn giải mới đối với các chuẩn mực IFRS do IASB ban hành.

Việc chuyển đổi sang IFRS là một hành trình dài và đầy thách thức, nhưng cũng mở ra những cơ hội to lớn cho sự phát triển bền vững và hội nhập quốc tế của doanh nghiệp Việt Nam. Sự chuẩn bị kỹ lưỡng, đầu tư đúng đắn và quyết tâm cao độ sẽ là chìa khóa cho thành công.

(Hết Báo cáo)

Nguồn trích dẫn

1. Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế và những vấn đề đặt ra khi áp dụng tại Việt Nam, https://tapchicongthuong.vn/nghien-cuu-khoa-hoc?route=%2Fvi%2Fojs-post%2Fchuan-muc-bao-cao-tai-chinh-quoc-te-va-nhung-van-de-dat-ra-khi-ap-dung-tai-viet-nam-105794.htm 2. Hành trình áp dụng IFRS tại Việt Nam: Những gì nhà lãnh đạo tài chính cần biết, https://trginternational.com/hanh-trinh-ifrs-vietnam-quan-ly-can-biet/ 3. Khi nào doanh nghiệp cần thực hiện báo cáo tài chính theo chuẩn mực quốc tế?, https://luatpvlgroup.com/khi-nao-doanh-nghiep-can-thuc-hien-bao-cao-tai-chinh-theo-chuan-muc-quoc-te/ 4. Áp dụng IFRS: Thách thức không chỉ ở thời gian - Bộ Tài chính, https://mof.gov.vn/webcenter/portal/vclvcstc/pages_r/l/chi-tiet-tin?dDocName=MOFUCM104124 5. Thách thức của quá trình hội tụ kế toán quốc tế và những kinh nghiệm cho Việt Nam - VAA, http://vaa.net.vn/thach-thuc-cua-qua-trinh-hoi-tu-ke-toan-quoc-te-va-nhung-kinh-nghiem-cho-viet-nam-2/ 6. Bộ Tài chính phê duyệt đề án áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính tại Việt Nam - Chi tiết tin, https://mof.gov.vn/webcenter/portal/ttncdtbh/pages_r/l/chi-tiet-tin?dDocName=MOFUCM174825 7. Quyết định 345/QĐ/BTC: Phê duyệt Đề án áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính tại Việt Nam - Vacpa, https://vacpa.org.vn/vi/quyet-dinh-345/qd/btc--phe-duyet-de-an-ap-dung-chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-tai-viet-nam-9429.htm 8. Áp dụng IFRS giúp hội nhập sâu rộng vào chuỗi giá trị toàn cầu, https://thoibaotaichinhvietnam.vn/ap-dung-ifrs-giup-hoi-nhap-sau-rong-vao-chuoi-gia-tri-toan-cau-171419-171419.html 9. Áp dụng IFRS tại Việt Nam: Hướng tới công khai, minh bạch thông tin tài chính theo chuẩn quốc tế, https://mof.gov.vn/webcenter/portal/btcvn/pages_r/l/tin-bo-tai-chinh?dDocName=MOFUCM147379 10. Áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế ở các doanh nghiệp Việt Nam trong quá trình hội nhập kinh tế toàn cầu - Tạp chí Công Thương, https://tapchicongthuong.vn/nghien-cuu-khoa-hoc?route=%2Fvi%2Fojs-post%2Fap-dung-chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-quoc-te-o-cac-doanh-nghiep-viet-nam-trong-qua-trinh-hoi-nhap-kinh-te-toan-cau-101603.htm 11. IFRS 11 Joint Arrangements | PKF, https://www.pkf.com/media/8d891e827f609ab/ifrs-11-joint-arrangements-summary.pdf 12. IFRS 11 — Joint Arrangements - IAS Plus, https://www.iasplus.com/en-gb/standards/ifrs-en-gb/ifrs11 13. IFRS industry insights — The new joint arrangements standard - IAS Plus, https://iasplus.com/content/4a9865ad-b9b7-4660-8e55-ccb75a6c58d5 14. IFRS 11 - Thỏa thuận chung - Học viện TACA, https://taca.edu.vn/ifrs-11/ 15. Tài liệu IFRS: (Bản dịch BTC 2019) IFRS 11 - Thỏa thuận chung - IFRS.VN, https://ifrs.vn/document/ban-dich-btc-2019-ifrs-11-thoa-thuan-chung-7402/ 16. About the joint ventures project and IFRS 11 Joint Arrangements, https://www.ifrs.org/content/dam/ifrs/project/ifrs-11-joint-arrangements/ifrs11faqgeneraljointarrangements18.pdf 17. IFRS 11 BC - Australian Accounting Standards Board, https://www.aasb.gov.au/admin/file/content105/c9/IFRS11_BC_1-12.pdf 18. EFRAG - IFRS 11 and IFRS 12 Joint Arrangements and related disclosures, https://efrag-website.azurewebsites.net/Assets/Download?assetUrl=%2Fsites%2Fwebpublishing%2FProject%20Documents%2F124%2FFinal_IFRS_11_and_IFRS_12_EFRAG_staff_Questionnaire_for_Preparers_V27_9.pdf 19. IFRS 11 Joint Arrangements - DRSC, https://www.drsc.de/app/uploads/2017/03/157_06g_JA_Feedbackstatement_Zusatzinfo.pdf 20. IAS 31 — Interests In Joint Ventures - IAS Plus, https://www.iasplus.com/en/standards/ias/ias31 21. IFRS 11 Joint Arrangements - IFRS Accounting Standards in Practice 2024/2025 - BDO Global, https://www.bdo.global/getmedia/a7671698-1488-4059-9eba-407856337041/IFRS-AS-IP-IFRS-11-2024-25.pdf 22. IFRS 11 Joint Arrangements - IFRS Foundation, https://www.ifrs.org/issued-standards/list-of-standards/ifrs-11-joint-arrangements/ 23. ifrs-11-joint-arrangements.pdf, https://www.ifrs.org/content/dam/ifrs/publications/pdf-standards/english/2021/issued/part-a/ifrs-11-joint-arrangements.pdf 24. No more proportionate consolidation for joint ventures - KPMG International, https://assets.kpmg.com/content/dam/kpmg/pdf/2011/05/In-the-headlines-O-201105-15.pdf 25. How Do the Equity Method and Proportional Consolidation Method Differ? - Investopedia, https://www.investopedia.com/ask/answers/062315/what-difference-between-equity-method-and-proportional-consolidation-method.asp 26. Revenue - IFRS 15 handbook - KPMG LLP, https://assets.kpmg.com/content/dam/kpmg/be/pdf/2022/handbook-revenue-IFRS15.pdf 27. Joint Ventures IFRS 11 and IAS 28 - KPMG Executive Education, https://www.execed.kpmg.com/Course?id=ae4ce06c-732d-4897-b4b5-8166db13a0f6 28. VAS 08 - Thông tin tài chính về những khoản vốn góp liên doanh ..., https://docs.kreston.vn/vbpl/ke-toan/chuan-muc-ke-toan/vas-08/ 29. Hướng dẫn thực hiện chuẩn mực kế toán số 08 - Thông tin tài chính ..., https://thuvienphapluat.vn/phap-luat-doanh-nghiep/bai-viet/huong-dan-thuc-hien-chuan-muc-ke-toan-so-08-thong-tin-tai-chinh-ve-nhung-khoan-von-gop-lien-doanh-3564.html 30. Lộ trình áp dụng IFRS tại Việt Nam? Những điều bạn cần biết - Smart Train, https://smarttrain.edu.vn/lo-trinh-ap-dung-ifrs-tai-viet-nam-nhung-dieu-ban-can-biet/ 31. Đẩy mạnh triển khai áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế 11/11/2020 15:22:00 - Chi tiết tin, https://mof.gov.vn/webcenter/portal/tttc/pages_r/l/chi-tiet-tin-tin-tuc-tai-chinh?dDocName=MOFUCM185307 32. Doanh nghiệp áp dụng IFRS tại Việt Nam: Thách thức nhưng cũng là cơ hội, https://taca.com.vn/doanh-nghiep-ap-dung-ifrs/ 33. Lộ trình áp dụng IFRS - Doanh nghiệp Việt Nam cần chuẩn bị gì cho năm 2025, https://hiephoidoanhnghiepquangnam.org.vn/vi/news/ban-tin-thue/lo-trinh-ap-dung-ifrs-doanh-nghiep-viet-nam-can-chuan-bi-gi-cho-nam-2025-132.html 34. Lộ trình áp dụng IFRS ở Việt Nam, https://adac.com.vn/blogs/tin-tuc/lo-trinh-ap-dung-ifrs-o-viet-nam 35. Những thách thức trong việc áp dụng IFRS ở Việt Nam, https://kpmg.com/vn/vi/home/phan-tich-chuyen-sau/2020/11/ifrs-in-vietnam-2020.html 36. Áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế vào Việt Nam 12/04/2019 10:56:00, https://www.mof.gov.vn/webcenter/portal/btcvn/pages_r/l/tin-bo-tai-chinh?dDocName=MOFUCM150321 37. Áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế vào Việt Nam, https://stc.kontum.gov.vn/PrintNews.aspx?id=13201 38. Các nhân tố ảnh hưởng đến việc áp dụng IFRS - chuyển nguồn lực vào nhóm nhân tố "lõi" để đạt được sự thành công & tối ưu chi phí - taca consulting, https://taca.com.vn/nhan-to-anh-huong-den-viec-ap-dung-ifrs/ 39. Góp ý dự thảo Thông tư hướng dẫn IFRS: Hướng tới sự phù hợp với thực tế Việt Nam, https://tapchitaichinh.vn/gop-y-du-thao-thong-tu-huong-dan-ifrs-huong-toi-su-phu-hop-voi-thuc-te-viet-nam.html 40. Hướng dẫn áp dụng Chuẩn mực kế toán quốc tế về trình bày báo cáo tài chính và thuyết minh thông tin đối với công cụ tài chính - Cơ sở dữ liệu quốc gia về văn bản pháp luật, https://vbpl.vn/botaichinh/Pages/vbpq-print.aspx?ItemID=23818 41. 7 thách thức khi chuyển đổi IFRS - RSM, https://www.rsmhanoi.com.vn/post/chuyen-doi-ifrs-kho-khan-va-thach-thuc 42. Chuẩn mực số 08 - Thông tin tài chính về những khoản vốn góp liên doanh, https://vcsvietnam.com/chitietvanban?Id=523 43. CHUẨN MỰC KẾ TOÁN 08 KHOẢN VỐN GÓP LIÊN DOANH - Minh MCC, https://ketoandongnai.com.vn/chuan-muc-8-khoan-von-gop-lien-doanh/ 44. Chuẩn mực số 8: Thông tin tài chính về những khoản vốn góp liên doanh - Webketoan, https://tuvan.webketoan.vn/chuan-muc-so-8-thong-tin-tai-chinh-ve-nhung-khoan-von-gop-lien-doanh_181.html 45. Tải Chuẩn mực kế toán số 08 (VAS 08) - Thông tin tài chính về những khoản vốn góp liên doanh đầy đủ? - Thư Viện Pháp Luật, https://thuvienphapluat.vn/hoi-dap-phap-luat/83A3D40-hd-tai-chuan-muc-ke-toan-so-08-vas-08--thong-tin-tai-chinh-ve-nhung-khoan-von-gop-lien-doanh-day-du.html 46. HOÀN THIỆN PHƯƠNG PHÁP KẾ TOÁN - Trung Tâm GEC, https://gec.edu.vn/tong-hop/hoan-thien-phuong-phap-ke-toan-cac-khoan-dau-tu-vao-cong-ty-lien-ket.html 47. [UPDATE] Hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) mới nhất, https://amis.misa.vn/39016/chuan-muc-ke-toan/ 48. Những Vị Trí Công Việc Nào Nên Sở Hữu Chứng Chỉ IFRS? - SAPP Academy, https://sapp.edu.vn/bai-viet-certifr/nhung-vi-tri-cong-viec-nao-nen-so-huu-chung-chi-ifrs/ 49. Differences between Vietnamese GAAP & IFRS - English - KPMG International, https://assets.kpmg.com/content/dam/kpmg/vn/pdf/2023-tax-and-legal-brochure/ifrs/gap-analysis-vas-ifrs-overall-final-english.pdf 50. Các khác biệt giữa VAS và IFRS - KPMG International, https://assets.kpmg.com/content/dam/kpmg/vn/pdf/2023-tax-and-legal-brochure/ifrs/gap-analysis-vas-ifrs-overall-final-vietnamese.pdf 51. A comparison of IFRS and Vietnamese GAAP - PwC, https://www.pwc.com/vn/en/publications/2021/pwc-vietnam-ifrs-vietnamese-gaap.pdf 52. Tổng Hợp Khác Biệt Giữa VAS Và IFRS – Phần 2 - Kiểm Toán Việt Úc, https://vietaustralia.com/vn/tong-hop-khac-biet-giua-vas-va-ifrs-phan-2.html 53. Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế và kiến nghị khi áp dụng tại Việt Nam, https://tapchitaichinh.vn/chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-quoc-te-va-kien-nghi-khi-ap-dung-tai-viet-nam.html 54. NHỮNG THÁCH THỨC CỦA DOANH NGHIỆP KHI ÁP DỤNG IFRS - SAAC, https://saac.com.vn/nhung-thach-thuc-cua-doanh-nghiep-khi-ap-dung-ifrs/ 55. Việt Nam có thể đảm bảo nguồn nhân lực tốt cho tiến trình áp dụng IFRS, https://thoibaotaichinhvietnam.vn/viet-nam-co-the-dam-bao-nguon-nhan-luc-tot-cho-tien-trinh-ap-dung-ifrs-171439.html 56. Các thách thức khi áp dụng Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế tại các doanh nghiệp ngành dầu khí Việt Nam hiện nay, https://kinhtevadubao.vn/cac-thach-thuc-khi-ap-dung-chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-quoc-te-tai-cac-doanh-nghiep-nganh-dau-khi-viet-nam-hien-nay-29423.html 57. Một Vài Khó Khăn Trong Chuyển Đổi Báo Cáo Tài Chính Từ VAS Sang IFRS, https://vietaustralia.com/vn/mot-vai-kho-khan-trong-chuyen-doi-bao-cao-tai-chinh-tu-vas-sang-ifrs.html 58. Chuyển giao từ VAS sang IFRS trong kế toán Việt Nam - Tititada, https://tititada.com/academy/tai-chinh-doanh-nghiep/chuyen-giao-tu-vas-sang-ifrs-trong-ke-toan-viet-nam 59. Chuyển đổi VAS sang IFRS - Deloitte, https://www2.deloitte.com/content/dam/Deloitte/vn/Documents/audit/vn-aud-the-conversion-vas-to-ifrs-vol-1-vn.pdf 60. Các ấn phẩm giá trị từ các công ty Kiểm toán Big4 và Non-Big, https://kle.edu.vn/cac-an-pham-gia-tri-tu-cac-cong-ty-kiem-toan-big4-va-non-big/ 61. LÀ KẾ TOÁN NHƯNG BẠN ĐÃ NẮM VỀ LỘ TRÌNH ÁP DỤNG IFRS TẠI VIỆT NAM CHƯA? - Viện Phát Triển Nguồn Nhân Lực và Kinh Doanh - HUREDIN, https://hr.ueh.edu.vn/kien-thuc/la-ke-toan-nhung-ban-da-nam-ve-lo-trinh-ap-dung-ifrs-tai-viet-nam-chua/

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn