IFRS 14

 Phân tích Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế IFRS 14 – Các khoản hoãn lại theo quy định và Khả năng áp dụng tại Việt Nam


I. Giới thiệu: IFRS 14 trong Bối cảnh Kế toán cho Hoạt động chịu sự Điều tiết giá

A. Tổng quan về Hoạt động chịu sự Điều tiết giá và Thách thức Kế toán

Hoạt động chịu sự điều tiết giá (rate-regulated activities) là một đặc trưng kinh tế quan trọng tại nhiều quốc gia, đặc biệt trong các ngành cung cấp dịch vụ thiết yếu như điện, nước, khí đốt, viễn thông. Cơ chế điều tiết giá thường được áp dụng khi thị trường không đủ cạnh tranh để bảo vệ người tiêu dùng khỏi việc lạm dụng vị thế độc quyền hoặc thống lĩnh thị trường của nhà cung cấp. Mục tiêu cốt lõi của việc điều tiết giá là cân bằng lợi ích giữa người tiêu dùng (đảm bảo giá cả ổn định, hợp lý, chất lượng dịch vụ) và nhà cung cấp (đảm bảo khả năng tài chính và lợi nhuận hợp lý để duy trì và phát triển hoạt động).

Tuy nhiên, chính cơ chế điều tiết này lại tạo ra những thách thức kế toán đặc thù. Một trong những thách thức cơ bản nhất là sự xuất hiện của các khoản chênh lệch về thời điểm (timing differences) giữa việc ghi nhận doanh thu, chi phí theo các chuẩn mực kế toán thông thường (ví dụ: IFRS 15 Doanh thu từ Hợp đồng với Khách hàng) và thời điểm các khoản doanh thu, chi phí đó được phép tính vào giá bán cho khách hàng theo quyết định của cơ quan điều tiết. Ví dụ, một công ty điện lực có thể phải chịu chi phí khắc phục sự cố lớn trong một năm, nhưng cơ quan điều tiết cho phép thu hồi chi phí này thông qua giá điện trong nhiều năm tiếp theo. Hoặc ngược lại, công ty có thể thu trước một phần tiền từ khách hàng để tài trợ cho việc xây dựng tài sản trong tương lai. Những chênh lệch thời điểm này, nếu không được phản ánh phù hợp, có thể làm sai lệch đáng kể tình hình tài chính và kết quả hoạt động kinh doanh được trình bày trên báo cáo tài chính (BCTC), không phản ánh đúng bản chất kinh tế của hoạt động chịu sự điều tiết.

Trước khi IFRS 14 và dự án toàn diện về hoạt động chịu sự điều tiết giá được triển khai, hệ thống Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) nhìn chung thiếu vắng các hướng dẫn cụ thể để xử lý các chênh lệch thời điểm này. Điều này dẫn đến sự thiếu nhất quán trong thực hành kế toán giữa các đơn vị và các quốc gia, đồng thời gây ra lo ngại về tính trung thực và hợp lý của BCTC đối với các đơn vị hoạt động trong lĩnh vực này. Mặc dù một số Chuẩn mực Kế toán được Chấp nhận Rộng rãi (GAAP) tại một số quốc gia (như SFAS 71 tại Hoa Kỳ) đã có quy định về vấn đề này, nhưng các quy định đó không hoàn toàn tương thích với khuôn khổ và các chuẩn mực IFRS khác.

B. Giới thiệu IFRS 14 như một Giải pháp Tạm thời

Trong bối cảnh đó, Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế số 14 Các khoản hoãn lại theo quy định (IFRS 14 Regulatory Deferral Accounts) được Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB) ban hành như một giải pháp tạm thời và có phạm vi giới hạn. Chuẩn mực này được thiết kế đặc biệt cho các đơn vị áp dụng IFRS lần đầu (first-time adopters).

Mục đích chính của IFRS 14 là nhằm giảm bớt gánh nặng và sự biến động tiềm ẩn trong BCTC của các đơn vị này khi chuyển đổi sang IFRS. Thay vì yêu cầu các đơn vị này phải dừng ghi nhận (derecognise) ngay lập tức các số dư tài khoản hoãn lại theo quy định mà họ đã ghi nhận theo GAAP trước đó (do các số dư này thường không đáp ứng định nghĩa tài sản hoặc nợ phải trả theo các IFRS khác), IFRS 14 cho phép họ, nếu đủ điều kiện, tiếp tục áp dụng chính sách kế toán theo GAAP trước đó cho các khoản mục này.

Điều quan trọng cần nhấn mạnh là IFRS 14 không phải là chuẩn mực toàn diện của IASB về kế toán cho hoạt động chịu sự điều tiết giá. Nó chỉ là một giải pháp tình thế, một "cầu nối" tạm thời trong khi IASB thực hiện dự án nghiên cứu sâu rộng hơn nhằm xây dựng một chuẩn mực kế toán đầy đủ và nhất quán cho lĩnh vực này.

C. Mục tiêu và Cấu trúc Báo cáo

Báo cáo nghiên cứu này nhằm mục đích cung cấp một phân tích chuyên sâu, ở cấp độ chuyên gia, về Chuẩn mực IFRS 14. Trọng tâm của báo cáo là làm rõ bối cảnh ra đời, nội dung cốt lõi, các yêu cầu chính của chuẩn mực, đồng thời đánh giá khả năng áp dụng và những thách thức tiềm ẩn khi triển khai IFRS 14 tại Việt Nam, trong bối cảnh lộ trình áp dụng IFRS theo Quyết định 345/QĐ-BTC của Bộ Tài chính. Báo cáo cũng sẽ xem xét sự khác biệt giữa IFRS 14 và Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS) hiện hành, định hướng cho Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Việt Nam (VFRS) trong tương lai, và giới thiệu về dự án toàn diện của IASB đang được triển khai để thay thế IFRS 14.

Báo cáo được cấu trúc thành các phần chính sau:

  • Phần II: Các khái niệm nền tảng: Hoạt động chịu sự điều tiết giá và Các khoản hoãn lại theo quy định.
  • Phần III: Bối cảnh ra đời và mục tiêu của IFRS 14.
  • Phần IV: Nội dung cốt lõi và các yêu cầu của IFRS 14.
  • Phần V: Bối cảnh Việt Nam: Điều tiết giá và Lộ trình áp dụng IFRS.
  • Phần VI: Phân tích so sánh: IFRS 14, VAS và định hướng VFRS.
  • Phần VII: IFRS 14 trong thực tiễn: Khả năng áp dụng và thách thức tại Việt Nam.
  • Phần VIII: Vượt ra ngoài giải pháp tạm thời: Dự án toàn diện về Hoạt động chịu sự điều tiết giá của IASB.
  • Phần IX: Khuyến nghị cho các bên liên quan tại Việt Nam.
  • Phần X: Kết luận.

II. Các Khái niệm Nền tảng: Hoạt động chịu sự Điều tiết giá và Các khoản hoãn lại theo quy định

A. Định nghĩa Hoạt động chịu sự Điều tiết giá (Rate-Regulated Activities)

Để hiểu rõ IFRS 14, việc nắm vững các khái niệm cơ bản là rất quan trọng. IFRS 14 định nghĩa "Điều tiết giá" (Rate regulation) là "Một khuôn khổ để thiết lập các mức giá mà đơn vị có thể tính cho khách hàng đối với hàng hóa hoặc dịch vụ và khuôn khổ đó chịu sự giám sát và/hoặc phê duyệt bởi một cơ quan điều tiết giá". Từ đó, "Hoạt động chịu sự điều tiết giá" là các hoạt động của một đơn vị tuân theo khuôn khổ điều tiết giá như vậy.

"Cơ quan điều tiết giá" (Rate regulator) được định nghĩa là "Một cơ quan có thẩm quyền được trao quyền bởi luật định hoặc quy định để thiết lập mức giá hoặc phạm vi giá ràng buộc đối với đơn vị... Cơ quan này được yêu cầu bởi luật định hoặc quy định phải thiết lập giá vì lợi ích của khách hàng và để đảm bảo khả năng tài chính tổng thể của đơn vị". Cơ quan điều tiết giá có thể là một bên thứ ba độc lập hoặc thậm chí là một bên liên quan của đơn vị (ví dụ: hội đồng quản trị của chính đơn vị đó) nếu cơ quan này đáp ứng các điều kiện về thẩm quyền pháp lý và mục tiêu kép (bảo vệ khách hàng và đảm bảo khả năng hoạt động của đơn vị).

Các hoạt động này thường có những đặc điểm chung như: cung cấp hàng hóa, dịch vụ thiết yếu cho công chúng (điện, nước, v.v.); hoạt động trong môi trường độc quyền tự nhiên hoặc có vị thế thống lĩnh thị trường; và sự tồn tại của một cơ chế pháp lý cho phép cơ quan quản lý can thiệp vào việc định giá nhằm đạt được các mục tiêu kinh tế - xã hội. Cơ chế điều tiết thường nhằm mục đích kiểm soát lợi nhuận của nhà cung cấp, đảm bảo giá cả phải chăng và ổn định cho người tiêu dùng, đồng thời khuyến khích đầu tư và duy trì chất lượng dịch vụ.

Một điểm cần lưu ý là định nghĩa về "cơ quan điều tiết giá" trong IFRS 14 là yếu tố then chốt. Nó đòi hỏi cơ quan này phải được trao quyền bởi luật định/quy định và phải có mục tiêu kép là cân bằng lợi ích khách hàng và khả năng hoạt động của đơn vị. Điều này tạo ra một ranh giới, loại trừ các cơ chế định giá hoàn toàn mang tính thương mại hoặc các cơ chế định giá nội bộ không chịu sự giám sát bắt buộc từ bên ngoài theo luật định. IASB trong quá trình xây dựng dự án toàn diện sau này (ED/2021/1) đã tiếp tục nhấn mạnh sự cần thiết của một cơ quan điều tiết được trao quyền bởi luật pháp hoặc quy định , và loại trừ rõ ràng các trường hợp tự điều tiết. Sự phân biệt này rất quan trọng để xác định phạm vi các đơn vị có khả năng bị ảnh hưởng bởi IFRS 14 (và chuẩn mực tương lai) tại Việt Nam.

IASB cũng phân biệt giữa điều tiết giá chung (general price regulation), thường chỉ áp đặt mức giá trần, và "điều tiết giá xác định" (defined rate regulation) được nghiên cứu trong dự án toàn diện. Trong điều tiết giá xác định, thỏa thuận pháp lý không chỉ quy định mức giá mà còn xác định cách thức và thời điểm các khoản chi phí được phép và lợi nhuận hợp lý được tính vào giá thu từ khách hàng. Chính cơ chế "điều tiết giá xác định" này là nguồn gốc chính tạo ra các chênh lệch thời điểm mà IFRS 14 và dự án toàn diện của IASB hướng tới giải quyết.

B. Bản chất và Nguồn gốc của Các khoản hoãn lại theo quy định (Regulatory Deferral Accounts)

IFRS 14 định nghĩa "Số dư tài khoản hoãn lại theo quy định" (Regulatory deferral account balance) là "Số dư của bất kỳ tài khoản chi phí (hoặc thu nhập) nào mà sẽ không được ghi nhận là tài sản hoặc nợ phải trả theo các Chuẩn mực khác, nhưng đủ điều kiện để hoãn lại vì nó được bao gồm, hoặc dự kiến sẽ được bao gồm, bởi cơ quan điều tiết giá trong việc thiết lập (các) mức giá có thể tính cho khách hàng".

Về bản chất, các số dư này phát sinh do sự can thiệp của cơ quan điều tiết vào thời điểm mà các khoản chi phí phát sinh hoặc thu nhập kiếm được được phản ánh vào giá bán cho khách hàng. Chúng đại diện cho các quyền hoặc nghĩa vụ kinh tế phát sinh từ cơ chế điều tiết, cụ thể là:

  • Quyền được cộng thêm vào giá trong tương lai (Regulatory Deferral Account Debit Balances): Khi một đơn vị đã phát sinh chi phí hoặc cung cấp dịch vụ trong kỳ hiện tại, nhưng cơ quan điều tiết chỉ cho phép thu hồi khoản chi phí/doanh thu tương ứng đó thông qua giá bán trong các kỳ tương lai. Điều này tạo ra một quyền lợi kinh tế cho đơn vị - quyền được tăng giá trong tương lai để bù đắp.
  • Nghĩa vụ phải khấu trừ khỏi giá trong tương lai (Regulatory Deferral Account Credit Balances): Khi một đơn vị đã thu tiền từ khách hàng trong kỳ hiện tại (thông qua giá bán) cho các chi phí hoặc dịch vụ sẽ phát sinh/cung cấp trong tương lai, hoặc khi đơn vị thu được khoản lợi ích bất thường (ví dụ: lãi từ thanh lý tài sản) mà cơ quan điều tiết yêu cầu phải trả lại cho khách hàng thông qua việc giảm giá trong tương lai. Điều này tạo ra một nghĩa vụ kinh tế - nghĩa vụ phải giảm giá trong tương lai.

Điều cực kỳ quan trọng là các số dư này không phải là tài sản hay nợ phải trả theo định nghĩa và tiêu chí ghi nhận của các IFRS khác (như Khuôn khổ Khái niệm (Conceptual Framework), IAS 16 Bất động sản, Nhà xưởng và Thiết bị, IAS 38 Tài sản vô hình, IFRS 15 Doanh thu từ Hợp đồng với Khách hàng). Chúng tồn tại duy nhất do cơ chế điều tiết giá cho phép hoặc yêu cầu việc hoãn lại ghi nhận chi phí/thu nhập vào giá bán. Ví dụ, một khoản chi phí sửa chữa lớn được hoãn lại để thu hồi dần qua giá điện trong 5 năm tới không phải là một tài sản trả trước thông thường theo IAS 16 hay IAS 38.

Cần lưu ý rằng, mặc dù trong một số GAAP trước đây, các số dư này thường được gọi là "tài sản theo quy định" (regulatory assets) và "nợ phải trả theo quy định" (regulatory liabilities) , IFRS 14 đã chủ động tránh sử dụng các thuật ngữ này. Thay vào đó, chuẩn mực sử dụng các thuật ngữ trung lập hơn là "số dư bên Nợ tài khoản hoãn lại theo quy định" (regulatory deferral account debit balances) và "số dư bên Có tài khoản hoãn lại theo quy định" (regulatory deferral account credit balances). Lý do là IASB không muốn định trước bản chất của các khoản mục này theo Khuôn khổ Khái niệm của IFRS trong khi dự án toàn diện vẫn đang được thực hiện.

III. Bối cảnh ra đời và Mục tiêu của IFRS 14

A. Lý do Ban hành: Đáp ứng Nhu cầu của Đơn vị Áp dụng IFRS Lần đầu

Bối cảnh chính dẫn đến sự ra đời của IFRS 14 là quá trình chuyển đổi sang áp dụng IFRS của các đơn vị hoạt động trong lĩnh vực chịu sự điều tiết giá trên toàn cầu. Như đã đề cập, nhiều đơn vị trong số này đã ghi nhận các số dư tài khoản hoãn lại theo quy định (thường gọi là tài sản/nợ phải trả theo quy định) theo hệ thống GAAP mà họ áp dụng trước đó. Tuy nhiên, theo các chuẩn mực IFRS hiện hành (ngoại trừ IFRS 14), các số dư này thường không đáp ứng định nghĩa tài sản hoặc nợ phải trả và do đó, theo quy định của IFRS 1 Áp dụng IFRS lần đầu, chúng sẽ phải bị dừng ghi nhận (derecognised) khi đơn vị lập BCTC theo IFRS lần đầu tiên.

Việc dừng ghi nhận đột ngột các số dư này, vốn có thể chiếm tỷ trọng đáng kể trong tổng tài sản hoặc nợ phải trả của các công ty tiện ích, được cho là sẽ gây ra những biến động lớn và tức thời đối với vốn chủ sở hữu và kết quả kinh doanh trong kỳ chuyển đổi. Nhiều bên liên quan, đặc biệt là các công ty trong ngành, cho rằng việc này không phản ánh đúng bản chất kinh tế của hoạt động kinh doanh chịu sự điều tiết và tạo ra một rào cản đáng kể, làm nản lòng các đơn vị này trong việc áp dụng IFRS. Họ lập luận rằng việc tiếp tục ghi nhận các số dư này sẽ cung cấp thông tin phù hợp hơn cho người sử dụng BCTC.

Trước những lo ngại này, và trong khi dự án toàn diện về hoạt động chịu sự điều tiết giá cần thêm thời gian để hoàn thành, IASB đã quyết định ban hành IFRS 14 như một giải pháp thực dụng và tạm thời. Chuẩn mực này cung cấp một "cứu cánh" cho các đơn vị áp dụng IFRS lần đầu đủ điều kiện, cho phép họ không phải dừng ghi nhận ngay các số dư tài khoản hoãn lại theo quy định mà tiếp tục áp dụng chính sách kế toán theo GAAP trước đó cho các khoản mục này.

B. IFRS 14 là một Chuẩn mực Tạm thời Chờ Dự án Toàn diện

Điều cần nhấn mạnh là IFRS 14 ngay từ đầu đã được xác định là một chuẩn mực tạm thời (interim standard). Nó không nhằm mục đích thiết lập các nguyên tắc kế toán dài hạn cho hoạt động chịu sự điều tiết giá theo IFRS. Thay vào đó, nó đóng vai trò như một giải pháp tình thế trong giai đoạn chuyển tiếp, trong khi IASB tiến hành dự án nghiên cứu toàn diện hơn về chủ đề này.

IASB đã khởi động lại dự án toàn diện về Hoạt động chịu sự điều tiết giá vào tháng 12 năm 2012 , nhận thấy rằng việc xây dựng một mô hình kế toán phù hợp và được chấp nhận rộng rãi cho lĩnh vực phức tạp này đòi hỏi nhiều thời gian nghiên cứu và tham vấn. Do đó, IFRS 14 được phát triển song song như một phần của dự án này, nhưng với mục tiêu ngắn hạn là giải quyết vấn đề cấp bách cho các đơn vị áp dụng IFRS lần đầu.

Việc IFRS 14 chỉ là một giải pháp tạm thời mang ý nghĩa quan trọng. Các đơn vị áp dụng chuẩn mực này cần nhận thức rõ rằng các chính sách kế toán mà họ được phép tiếp tục áp dụng theo GAAP trước đó có thể sẽ phải thay đổi đáng kể khi chuẩn mực toàn diện cuối cùng của IASB được ban hành và có hiệu lực. Chuẩn mực toàn diện này (hiện đang ở giai đoạn Dự thảo Lấy ý kiến ED/2021/1 Tài sản theo quy định và Nợ phải trả theo quy định) dự kiến sẽ đưa ra một mô hình kế toán hoàn toàn mới dựa trên việc ghi nhận và đo lường các tài sản và nợ phải trả theo quy định, khác biệt căn bản so với việc chỉ đơn thuần tiếp tục chính sách GAAP cũ. Do đó, việc áp dụng IFRS 14 không nên được xem là đích đến cuối cùng, mà chỉ là một bước đệm trong quá trình chuyển đổi dài hạn hơn. Điều này đòi hỏi các đơn vị phải có kế hoạch chiến lược, không chỉ cho việc áp dụng IFRS 14 (nếu đủ điều kiện và lựa chọn) mà còn cho việc chuẩn bị sẵn sàng cho chuẩn mực kế toán tương lai, bao gồm cả việc điều chỉnh hệ thống và quy trình nội bộ.

C. Mục tiêu Chính của IFRS 14

Mục tiêu chính thức của IFRS 14 được nêu rõ trong chuẩn mực là "quy định các yêu cầu báo cáo tài chính đối với các số dư tài khoản hoãn lại theo quy định phát sinh khi một đơn vị cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ cho khách hàng với mức giá hoặc tỷ lệ chịu sự điều tiết giá".

Để đạt được mục tiêu này, IFRS 14 thực hiện hai việc chính:

  1. Cho phép tiếp tục áp dụng chính sách GAAP trước đó: Cung cấp một miễn trừ tạm thời khỏi yêu cầu của IAS 8 Chính sách kế toán, Thay đổi ước tính kế toán và Sai sót, cho phép các đơn vị áp dụng IFRS lần đầu đủ điều kiện tiếp tục ghi nhận, đo lường, đánh giá suy giảm giá trị và dừng ghi nhận các số dư tài khoản hoãn lại theo quy định theo chính sách kế toán mà họ đã áp dụng trong GAAP trước đó.
  2. Yêu cầu trình bày và thuyết minh riêng biệt: Đưa ra các yêu cầu cụ thể về việc trình bày các số dư tài khoản hoãn lại này thành các khoản mục riêng biệt trên Báo cáo tình hình tài chính và trình bày các biến động thuần của chúng thành các khoản mục riêng biệt trên Báo cáo lãi lỗ và thu nhập toàn diện khác. Đồng thời, yêu cầu các thuyết minh chi tiết để giúp người sử dụng hiểu rõ bản chất, rủi ro và ảnh hưởng của các khoản mục này. Mục đích của các yêu cầu này là để tăng cường tính so sánh giữa các đơn vị áp dụng IFRS 14 và các đơn vị khác không ghi nhận các số dư này.

D. Lịch sử Ban hành và Hiệu lực

Quá trình phát triển IFRS 14 diễn ra tương đối nhanh chóng sau khi IASB quyết định khởi động lại dự án về hoạt động chịu sự điều tiết giá và nhận thấy sự cần thiết của một giải pháp tạm thời:

  • Tháng 12/2012: IASB khởi động lại dự án toàn diện và quyết định xem xét ban hành một chuẩn mực tạm thời.
  • Tháng 4/2013: IASB công bố Dự thảo Lấy ý kiến ED/2013/5 Regulatory Deferral Accounts.
  • Tháng 1/2014: IASB ban hành chính thức IFRS 14 Regulatory Deferral Accounts.
  • Ngày 1/1/2016: IFRS 14 có hiệu lực áp dụng cho các kỳ báo cáo thường niên bắt đầu từ hoặc sau ngày này. Việc áp dụng sớm được cho phép. Quan trọng là, việc áp dụng lần đầu IFRS 14 phải trùng với thời điểm đơn vị áp dụng IFRS lần đầu theo IFRS 1.

IV. Nội dung Cốt lõi và Các Yêu cầu của IFRS 14

A. Phạm vi Áp dụng và Tiêu chí Hợp lệ

Phạm vi áp dụng của IFRS 14 rất cụ thể và có giới hạn. Một đơn vị chỉ được phép lựa chọn áp dụng các yêu cầu của IFRS 14 trong BCTC theo IFRS lần đầu của mình khi và chỉ khi đơn vị đó đáp ứng đồng thời cả ba điều kiện sau :

  1. Là đơn vị áp dụng IFRS lần đầu (First-time adopter): Đơn vị phải đang trong quá trình chuyển đổi và lập bộ BCTC theo IFRS đầu tiên theo quy định của IFRS 1. Điều này có nghĩa là các đơn vị đã và đang lập BCTC theo IFRS trước đó không được phép áp dụng IFRS 14.
  2. Thực hiện các hoạt động chịu sự điều tiết giá (Conducts rate-regulated activities): Hoạt động của đơn vị phải chịu sự điều tiết giá theo định nghĩa trong Phụ lục A của IFRS 14 (liên quan đến khuôn khổ giá và sự giám sát/phê duyệt của cơ quan điều tiết giá).
  3. Đã ghi nhận các số dư tài khoản hoãn lại theo quy định theo GAAP trước đó (Recognised regulatory deferral account balances under previous GAAP): Đơn vị phải có lịch sử ghi nhận các khoản mục đủ điều kiện là số dư tài khoản hoãn lại theo quy định trong BCTC được lập theo hệ thống GAAP mà đơn vị áp dụng ngay trước khi chuyển đổi sang IFRS.

Việc áp dụng IFRS 14 là một lựa chọn (optional) cho các đơn vị đủ điều kiện, không phải là bắt buộc. Tuy nhiên, nếu một đơn vị đủ điều kiện và quyết định lựa chọn áp dụng IFRS 14 trong bộ BCTC theo IFRS lần đầu, thì đơn vị đó phải tiếp tục áp dụng chuẩn mực này trong các kỳ báo cáo tiếp theo. Đơn vị có thể quyết định ngừng áp dụng IFRS 14 sau này, nhưng không được phép bắt đầu áp dụng lại sau khi đã ngừng, hoặc bắt đầu áp dụng lần đầu trong một kỳ báo cáo sau kỳ áp dụng IFRS lần đầu.

Nếu một đơn vị lựa chọn áp dụng IFRS 14, thì phải áp dụng các yêu cầu của chuẩn mực này cho tất cả các số dư tài khoản hoãn lại theo quy định phát sinh từ tất cả các hoạt động chịu sự điều tiết giá của đơn vị đó.

Sự tồn tại của các tiêu chí hợp lệ nghiêm ngặt này, đặc biệt là yêu cầu phải là đơn vị áp dụng IFRS lần đầu và đã có ghi nhận các số dư này theo GAAP trước đó, giới hạn đáng kể phạm vi ảnh hưởng của IFRS 14. Nó không phải là một chuẩn mực chung về điều tiết giá mà chỉ là công cụ chuyển đổi cho một nhóm đối tượng cụ thể. Điều này ngăn chặn việc áp dụng rộng rãi phương pháp "kế thừa GAAP cũ" và đảm bảo IFRS 14 chỉ phục vụ mục đích ban đầu là giảm bớt khó khăn chuyển đổi cho nhóm đối tượng dự kiến. Nó cũng cho thấy IASB không có ý định biến cách tiếp cận của IFRS 14 thành một thông lệ IFRS phổ biến hay lâu dài.

B. Yêu cầu Chính: Tiếp tục Áp dụng Chính sách Kế toán của GAAP trước đó

Yêu cầu cốt lõi của IFRS 14 là cho phép các đơn vị đủ điều kiện tiếp tục áp dụng các chính sách kế toán theo GAAP trước đó của họ đối với việc ghi nhận, đo lường, suy giảm giá trị và dừng ghi nhận các số dư tài khoản hoãn lại theo quy định.

Điều này được thực hiện thông qua việc IFRS 14 cung cấp một miễn trừ tạm thời khỏi yêu cầu tại đoạn 11 của IAS 8 Chính sách kế toán, Thay đổi ước tính kế toán và Sai sót. Đoạn 11 của IAS 8 yêu cầu đơn vị phải xem xét các nguồn hướng dẫn khác (như các IFRS khác, Khuôn khổ khái niệm) khi xây dựng chính sách kế toán cho một vấn đề chưa được quy định cụ thể trong IFRS. Bằng cách miễn trừ yêu cầu này đối với các số dư tài khoản hoãn lại theo quy định, IFRS 14 cho phép đơn vị không cần phải đánh giá liệu chính sách GAAP trước đó của mình có tuân thủ các nguyên tắc chung của IFRS hay không đối với các khoản mục này.

Việc tiếp tục áp dụng chính sách GAAP trước đó bao gồm các khía cạnh sau :

  • Ghi nhận (Recognition): Các tiêu chí để ghi nhận ban đầu một số dư tài khoản hoãn lại theo quy định (bên Nợ hoặc bên Có) sẽ tuân theo GAAP trước đó.
  • Đo lường (Measurement): Cách xác định giá trị ban đầu và đo lường các số dư này sau ghi nhận ban đầu (ví dụ: phân bổ, điều chỉnh theo ước tính, có chiết khấu hay không) sẽ theo GAAP trước đó.
  • Suy giảm giá trị (Impairment): Các phương pháp và tiêu chí để xác định và ghi nhận tổn thất do suy giảm giá trị (nếu có) đối với các số dư tài khoản hoãn lại theo quy định (đặc biệt là số dư bên Nợ) sẽ theo GAAP trước đó. IFRS 14 miễn trừ rõ ràng việc áp dụng trực tiếp IAS 36 Tổn thất Tài sản cho các số dư này.
  • Dừng ghi nhận (Derecognition): Các điều kiện để dừng ghi nhận (xóa sổ) các số dư này khỏi Báo cáo tình hình tài chính sẽ tuân theo GAAP trước đó.

Tuy nhiên, cần nhấn mạnh rằng việc tiếp tục áp dụng chính sách GAAP trước đó chỉ giới hạn ở các số dư tài khoản hoãn lại theo quy định. Tất cả các tài sản, nợ phải trả, thu nhập và chi phí khác của đơn vị phải được kế toán hoàn toàn theo các yêu cầu của các IFRS hiện hành khác. Các số dư tài khoản hoãn lại theo quy định được ghi nhận và trình bày bổ sung vào các khoản mục đã tuân thủ IFRS.

Ngoài ra, IFRS 14 cũng giới hạn khả năng thay đổi các chính sách kế toán GAAP trước đó. Đơn vị không được thay đổi chính sách để bắt đầu ghi nhận các số dư này nếu trước đó không ghi nhận. Việc thay đổi chính sách hiện có chỉ được phép nếu sự thay đổi đó làm cho BCTC trở nên thích hợp hơn và không kém phần đáng tin cậy (hoặc đáng tin cậy hơn và không kém phần thích hợp) đối với nhu cầu ra quyết định kinh tế của người sử dụng, dựa trên các tiêu chí trong IAS 8.

C. Yêu cầu về Trình bày

Mặc dù cho phép tiếp tục áp dụng chính sách GAAP trước đó về ghi nhận và đo lường, IFRS 14 lại đưa ra các yêu cầu bắt buộc và cụ thể về cách trình bày các số dư tài khoản hoãn lại theo quy định và các biến động của chúng trên BCTC. Mục đích của các yêu cầu trình bày này là để tách biệt ảnh hưởng của các khoản mục này khỏi các khoản mục được ghi nhận theo các IFRS khác, từ đó nâng cao tính minh bạch và khả năng so sánh.

Các yêu cầu trình bày chính bao gồm :

  • Trên Báo cáo tình hình tài chính (Statement of Financial Position - SoFP):
  • Phải trình bày thành các khoản mục dòng riêng biệt cho tổng số dư bên Nợ của các tài khoản hoãn lại theo quy định và tổng số dư bên Có của các tài khoản hoãn lại theo quy định.
  • Không được phép bù trừ giữa số dư bên Nợ và số dư bên Có.
  • Các khoản mục này phải được trình bày tách biệt khỏi các tài sản và nợ phải trả khác được ghi nhận theo IFRS. Phải trình bày các chỉ tiêu tổng cộng tài sản và tổng cộng nợ phải trả trước khi bao gồm các số dư tài khoản hoãn lại này.
  • Các số dư tài khoản hoãn lại theo quy định không được phân loại thành ngắn hạn hoặc dài hạn. Thay vào đó, đơn vị phải thuyết minh thông tin về thời gian dự kiến thu hồi hoặc hoàn nhập các số dư này.
  • Trên Báo cáo lãi lỗ và thu nhập toàn diện khác (Statement(s) of Profit or Loss and Other Comprehensive Income - P&L/OCI):
  • Tổng biến động thuần trong kỳ của tất cả các số dư tài khoản hoãn lại theo quy định liên quan đến các khoản mục được ghi nhận trong Thu nhập toàn diện khác (OCI) cũng phải được ghi nhận trong OCI, nhưng thành các khoản mục dòng riêng biệt. Các khoản mục này cần được phân loại dựa trên việc liệu khoản mục OCI gốc có được tái phân loại vào lãi lỗ trong tương lai hay không.
  • Tổng biến động thuần còn lại trong kỳ của tất cả các số dư tài khoản hoãn lại theo quy định (tức là phần liên quan đến Lãi hoặc lỗ (P&L)) phải được trình bày thành một khoản mục dòng riêng biệt trong phần lãi hoặc lỗ của báo cáo.
  • Phải trình bày một chỉ tiêu tổng cộng cho lãi hoặc lỗ trước khi bao gồm biến động thuần của các số dư tài khoản hoãn lại này.
  • Lãi trên cổ phiếu (Earnings Per Share - EPS) theo IAS 33 phải được trình bày cho cả hai chỉ tiêu: lãi hoặc lỗ bao gồm biến động thuần của các số dư tài khoản hoãn lại, và lãi hoặc lỗ không bao gồm biến động thuần này.

Việc áp dụng các quy tắc trình bày nghiêm ngặt này là một cơ chế quan trọng của IFRS 14. Nó cho phép người sử dụng BCTC nhìn thấy bức tranh tài chính của đơn vị theo hai lăng kính: một là theo các chuẩn mực IFRS thông thường (thông qua các chỉ tiêu tổng cộng trước khi tính đến các khoản hoãn lại), và hai là bức tranh đầy đủ bao gồm cả ảnh hưởng của các chính sách GAAP trước đó đối với các khoản hoãn lại theo quy định. Điều này giúp duy trì một mức độ so sánh nhất định giữa các đơn vị, bất chấp sự đa dạng trong các chính sách kế toán cơ bản được IFRS 14 cho phép tiếp tục áp dụng.

D. Tương tác với các Chuẩn mực IFRS khác

IFRS 14 không miễn trừ đơn vị khỏi việc áp dụng các yêu cầu của các chuẩn mực IFRS khác, trừ khi có quy định cụ thể trong chính IFRS 14. Điều này có nghĩa là, mặc dù chính sách GAAP trước đó được tiếp tục áp dụng cho việc ghi nhận, đo lường, suy giảm giá trị và dừng ghi nhận các số dư tài khoản hoãn lại, các chuẩn mực IFRS khác vẫn có thể có ảnh hưởng hoặc tương tác với các số dư này.

Phụ lục B của IFRS 14 và các hướng dẫn liên quan làm rõ một số tương tác quan trọng :

  • IAS 12 Thuế Thu nhập doanh nghiệp: Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phát sinh từ việc ghi nhận các số dư tài khoản hoãn lại theo quy định (do chênh lệch tạm thời giữa cơ sở tính thuế và giá trị ghi sổ theo GAAP trước đó) vẫn được ghi nhận theo IAS 12. Tuy nhiên, tài sản thuế hoãn lại hoặc nợ phải trả thuế hoãn lại liên quan này phải được trình bày gộp vào các khoản mục dòng riêng biệt của số dư tài khoản hoãn lại trên Báo cáo tình hình tài chính và biến động của chúng cũng được trình bày gộp vào biến động thuần của các số dư tài khoản hoãn lại trên Báo cáo lãi lỗ và OCI, thay vì được trình bày chung với các tài sản/nợ phải trả thuế hoãn lại khác.
  • IAS 36 Tổn thất Tài sản: Như đã đề cập, IAS 36 không áp dụng trực tiếp để đánh giá tổn thất cho chính các số dư tài khoản hoãn lại được ghi nhận theo IFRS 14. Tuy nhiên, nếu một đơn vị tạo tiền (Cash-Generating Unit - CGU) mà có chứa các số dư tài khoản hoãn lại này cần được kiểm tra tổn thất theo IAS 36 (ví dụ, do có lợi thế thương mại hoặc có dấu hiệu tổn thất), thì đơn vị phải tuân theo hướng dẫn cụ thể trong Phụ lục B của IFRS 14 (đoạn B16-B18). Hướng dẫn này quy định cách xác định giá trị ghi sổ và giá trị có thể thu hồi của CGU khi có bao gồm các số dư này, và cách phân bổ tổn thất (tổn thất được phân bổ cho các số dư bên Nợ tài khoản hoãn lại theo tỷ lệ, sau khi đã phân bổ hết cho lợi thế thương mại, nhưng không được làm giảm giá trị ghi sổ của các số dư này xuống dưới mức có thể thu hồi theo cơ chế điều tiết).
  • IFRS 3 Hợp nhất kinh doanh: Nếu một đơn vị áp dụng IFRS 14 mua lại một doanh nghiệp khác, đơn vị đó phải áp dụng chính sách kế toán của mình (theo IFRS 14) cho các số dư tài khoản hoãn lại của bên bị mua tại ngày mua. Ngược lại, nếu một đơn vị đã lập BCTC theo IFRS (không áp dụng IFRS 14) mua lại một đơn vị đang áp dụng IFRS 14, thì đơn vị đi mua không được ghi nhận các số dư tài khoản hoãn lại của bên bị mua trong BCTC hợp nhất của mình.
  • IFRS 5 Tài sản dài hạn giữ để bán và Hoạt động bị chấm dứt: Có các yêu cầu trình bày cụ thể nếu một nhóm tài sản thanh lý bao gồm các số dư tài khoản hoãn lại, hoặc nếu một hoạt động bị chấm dứt đã tạo ra các số dư này trong quá khứ.
  • IAS 33 Lãi trên cổ phiếu: Yêu cầu trình bày EPS cơ bản và pha loãng cho cả lãi/lỗ bao gồm và không bao gồm ảnh hưởng của biến động thuần các số dư tài khoản hoãn lại liên quan đến lãi lỗ.
  • IAS 21 Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái: Áp dụng cho việc chuyển đổi các số dư tài khoản hoãn lại nếu chúng được xác định bằng một đơn vị tiền tệ khác với đồng tiền chức năng của đơn vị báo cáo.

Sự tồn tại của các hướng dẫn tương tác này cho thấy sự phức tạp của việc "chồng" phương pháp tiếp cận "tiếp tục GAAP cũ" lên trên khuôn khổ IFRS hiện có. Nó đòi hỏi sự phân tích cẩn thận để đảm bảo các nguyên tắc IFRS khác được áp dụng đúng đắn ở những nơi IFRS 14 không có miễn trừ cụ thể. Điều này nhấn mạnh rằng việc áp dụng IFRS 14 không chỉ đơn giản là "mang theo" các chính sách cũ, mà còn phải tích hợp chúng một cách có hệ thống vào khuôn khổ IFRS rộng lớn hơn theo các quy tắc giao diện cụ thể của IFRS 14.

E. Yêu cầu về Thuyết minh

Để đáp ứng mục tiêu tổng thể là giúp người sử dụng hiểu rõ bản chất, rủi ro và ảnh hưởng của hoạt động điều tiết giá và các số dư tài khoản hoãn lại được ghi nhận, IFRS 14 yêu cầu một loạt các thuyết minh chi tiết. Các thuyết minh này nhằm bù đắp cho sự thiếu nhất quán tiềm ẩn do việc cho phép tiếp tục các chính sách GAAP trước đó khác nhau.

Các thông tin chính cần thuyết minh bao gồm :

  1. Thông tin về bản chất của hoạt động điều tiết giá:
  • Mô tả ngắn gọn về bản chất và phạm vi của (các) hoạt động chịu sự điều tiết giá và bản chất của quy trình thiết lập giá/tỷ lệ theo quy định.
  • Thông tin về (các) cơ quan điều tiết giá. Nếu cơ quan điều tiết là bên liên quan, cần thuyết minh rõ mối quan hệ.
  • Cách thức mà việc thu hồi trong tương lai (đối với số dư bên Nợ) hoặc hoàn nhập (đối với số dư bên Có) của từng loại số dư tài khoản hoãn lại bị ảnh hưởng bởi các rủi ro và sự không chắc chắn (ví dụ: rủi ro về luật định/quy định, rủi ro về nhu cầu, rủi ro tiền tệ, rủi ro thị trường).
  1. Giải thích về các khoản mục đã ghi nhận:
  • Chính sách kế toán được áp dụng để ghi nhận, đo lường, suy giảm giá trị và dừng ghi nhận các số dư tài khoản hoãn lại theo quy định.
  • Cơ sở mà các số dư này được ghi nhận và dừng ghi nhận.
  • Cách thức chúng được đo lường ban đầu và sau ghi nhận ban đầu.
  • Cách thức đánh giá khả năng thu hồi và phân bổ tổn thất do suy giảm giá trị (nếu có).
  1. Thông tin định lượng chi tiết cho từng loại số dư:
  • Bảng đối chiếu giá trị ghi sổ đầu kỳ và cuối kỳ cho từng loại (class) số dư tài khoản hoãn lại (bên Nợ và bên Có riêng biệt), trình bày chi tiết các biến động trong kỳ như: số phát sinh mới, số đã thu hồi/hoàn nhập (phân bổ), tổn thất suy giảm giá trị, ảnh hưởng từ hợp nhất kinh doanh, thanh lý, thay đổi tỷ giá, thay đổi lãi suất chiết khấu, v.v.
  • Tỷ suất sinh lời hoặc lãi suất chiết khấu (có thể là một mức lãi suất, một khoảng lãi suất, hoặc bằng không) được sử dụng để phản ánh giá trị thời gian của tiền liên quan đến từng loại số dư (nếu có áp dụng theo GAAP trước đó).
  • Thời gian còn lại mà đơn vị dự kiến sẽ thu hồi (phân bổ) giá trị ghi sổ của từng loại số dư bên Nợ hoặc hoàn nhập từng loại số dư bên Có.
  1. Các thuyết minh khác:
  • Ảnh hưởng của việc điều tiết giá đến số thuế thu nhập hiện hành và hoãn lại đã ghi nhận. Phải thuyết minh riêng số dư tài khoản hoãn lại liên quan đến thuế và biến động của nó.
  • Nếu đơn vị kết luận một số dư tài khoản hoãn lại không còn khả năng thu hồi/hoàn nhập hoàn toàn, phải thuyết minh sự kiện này, lý do và số tiền đã ghi giảm.
  • Khi thuyết minh về lợi ích trong các đơn vị khác theo IFRS 12, nếu các đơn vị đó áp dụng IFRS 14, phải thuyết minh số dư tài khoản hoãn lại và biến động thuần của chúng liên quan đến các lợi ích đó.

Các thuyết minh này có thể được trình bày trực tiếp trong Thuyết minh BCTC hoặc thông qua tham chiếu chéo đến các báo cáo khác (như Báo cáo quản trị, Báo cáo rủi ro) nếu các báo cáo đó được cung cấp cho người sử dụng cùng lúc và với các điều kiện tương tự như BCTC.

V. Bối cảnh Việt Nam: Điều tiết giá và Lộ trình áp dụng IFRS

A. Các Ngành/Lĩnh vực chịu sự Điều tiết giá và Cơ quan Quản lý tại Việt Nam

Tại Việt Nam, một số ngành kinh tế quan trọng, đặc biệt là các ngành cung cấp dịch vụ hạ tầng thiết yếu, có các đặc điểm của hoạt động chịu sự điều tiết giá.

  • Ngành Điện lực: Đây là lĩnh vực điển hình và quan trọng nhất chịu sự điều tiết giá mạnh mẽ của nhà nước. Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN), một doanh nghiệp nhà nước (DNNN), giữ vai trò chủ đạo trong toàn bộ chuỗi giá trị, từ sản xuất (mặc dù có sự tham gia ngày càng tăng của các nhà sản xuất điện độc lập - IPPs và các dự án BOT), truyền tải (độc quyền), đến phân phối và bán lẻ điện. Giá bán lẻ điện cho các hộ tiêu dùng và giá bán buôn điện được quản lý và phê duyệt bởi các cơ quan nhà nước.
  • Ngành Cấp nước: Hoạt động cung cấp nước sạch cũng thường mang tính độc quyền tự nhiên theo địa bàn và giá nước thường chịu sự quản lý, phê duyệt của Ủy ban Nhân dân cấp tỉnh hoặc các cơ quan chức năng địa phương, nhằm đảm bảo khả năng tiếp cận và giá cả hợp lý cho người dân. Mặc dù các tài liệu tham khảo không đi sâu vào chi tiết điều tiết giá nước, bản chất của ngành này phù hợp với mô hình hoạt động chịu sự điều tiết giá.
  • Các lĩnh vực khác: Một số dịch vụ công ích khác như thoát nước, xử lý nước thải, hoặc một số dịch vụ viễn thông cơ bản, dịch vụ bưu chính công ích cũng có thể chịu sự điều tiết về giá ở các mức độ khác nhau.

Cơ quan quản lý nhà nước thực hiện chức năng điều tiết giá trong các lĩnh vực này bao gồm:

  • Đối với ngành Điện:
  • Bộ Công Thương (MOIT): Là cơ quan chủ quản, chịu trách nhiệm xây dựng và ban hành các quy định, chính sách, quy hoạch phát triển ngành điện, bao gồm cả khung giá điện và cơ chế điều chỉnh giá.
  • Cục Điều tiết Điện lực (ERAV): Là tổ chức trực thuộc Bộ Công Thương, có chức năng tham mưu, giúp Bộ trưởng thực hiện quản lý nhà nước về điều tiết hoạt động điện lực, bao gồm việc xây dựng khung giá bán lẻ điện bình quân, cơ chế điều chỉnh giá, cơ cấu biểu giá bán lẻ điện, vận hành thị trường điện cạnh tranh, cấp phép hoạt động điện lực. ERAV có tư cách pháp nhân, con dấu và tài khoản riêng.
  • Bộ Tài chính (MOF): Thông qua Cục Quản lý Giá, Bộ Tài chính cũng có vai trò trong việc quản lý nhà nước về giá nói chung, bao gồm cả việc phối hợp hoặc có ý kiến đối với các cơ chế giá điện.
  • Đối với ngành Nước và các dịch vụ công ích khác: Thẩm quyền điều tiết giá thường thuộc về Ủy ban Nhân dân cấp tỉnh hoặc các Sở ngành chuyên môn tại địa phương (như Sở Tài chính, Sở Xây dựng).

Sự hiện diện của các ngành chịu sự điều tiết giá rõ ràng, đặc biệt là ngành điện với vai trò chi phối của EVN, một DNNN lớn, làm cho vấn đề kế toán cho các hoạt động này trở nên quan trọng tại Việt Nam. Đáng chú ý, EVN là một trong những đối tượng được nhắm đến trong giai đoạn áp dụng IFRS tự nguyện theo Quyết định 345 (là công ty mẹ của tập đoàn kinh tế nhà nước quy mô lớn). Điều này làm tăng tính thực tiễn và mức độ liên quan của việc nghiên cứu IFRS 14 đối với Việt Nam, vì nó có thể là một công cụ chuyển đổi tiềm năng cho một trong những doanh nghiệp lớn nhất nước trong giai đoạn 2022-2025.

B. Thực tiễn Kế toán theo VAS đối với Tác động Điều tiết giá

Hệ thống Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS) hiện hành bao gồm 26 chuẩn mực, được ban hành từ năm 2001 đến 2005 và dựa trên các Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IAS) cũ tại thời điểm đó. Kể từ đó đến nay, VAS chưa được cập nhật hoặc sửa đổi, bổ sung đáng kể.

Qua rà soát 26 chuẩn mực VAS hiện hành , có thể khẳng định rằng VAS không có một chuẩn mực riêng biệt nào tương đương với IFRS 14 hoặc cung cấp hướng dẫn cụ thể về việc ghi nhận và đo lường các tài sản hay nợ phải trả phát sinh từ các chênh lệch thời điểm do cơ chế điều tiết giá gây ra. Hệ thống VAS nhìn chung vẫn dựa chủ yếu vào nguyên tắc giá gốc (historical cost) và thiếu các hướng dẫn cho nhiều lĩnh vực phức tạp đã được IFRS cập nhật hoặc ban hành mới, bao gồm cả các vấn đề như công cụ tài chính (IFRS 9), tổn thất tài sản (IAS 36), đo lường giá trị hợp lý (IFRS 13), và kế toán cho hoạt động chịu sự điều tiết giá.

Trong điều kiện thiếu vắng hướng dẫn cụ thể từ VAS, thực tiễn kế toán tại các doanh nghiệp Việt Nam trong các ngành chịu điều tiết giá (như EVN) đối với các tác động của việc điều tiết giá có thể không thống nhất và tiềm ẩn nhiều vấn đề:

  • Khả năng không ghi nhận các khoản hoãn lại: Doanh nghiệp có thể tuân thủ chặt chẽ các VAS hiện có, ghi nhận chi phí khi phát sinh và doanh thu khi đủ điều kiện theo VAS 14 (tương tự IFRS 15). Điều này sẽ dẫn đến sự biến động trong lợi nhuận báo cáo, không phản ánh cơ chế làm mịn thu nhập của việc điều tiết giá.
  • Ghi nhận theo hướng dẫn của cơ quan quản lý: Có khả năng các doanh nghiệp, đặc biệt là DNNN như EVN, áp dụng các phương pháp kế toán theo chỉ đạo hoặc hướng dẫn riêng của cơ quan chủ quản (Bộ Công Thương, Bộ Tài chính) hoặc cơ quan điều tiết (ERAV) để phản ánh các khoản thu hồi chi phí hoặc trả lại doanh thu trong tương lai. Các hướng dẫn này có thể không được công bố rộng rãi và có thể không hoàn toàn phù hợp với các nguyên tắc cơ bản của VAS (ví dụ: việc vốn hóa chi phí không đủ điều kiện theo VAS 03/04).
  • Sử dụng các tài khoản hiện có: Doanh nghiệp có thể cố gắng phản ánh các khoản này thông qua các tài khoản hiện có trong hệ thống tài khoản kế toán Việt Nam (theo Thông tư 200/2014/TT-BTC hoặc các thông tư trước đó), ví dụ như các tài khoản phải thu khác, phải trả khác, chi phí trả trước, doanh thu nhận trước. Tuy nhiên, bản chất của các khoản hoãn lại theo quy định thường không hoàn toàn khớp với định nghĩa của các tài khoản này theo VAS.
  • Thiếu thuyết minh: Do không có yêu cầu cụ thể từ VAS, việc thuyết minh về bản chất và ảnh hưởng của các khoản hoãn lại này trên BCTC có thể rất hạn chế hoặc không đầy đủ.

Sự thiếu vắng hướng dẫn chuẩn hóa trong VAS về vấn đề này tạo ra một "khoảng trống" đáng kể khi các doanh nghiệp Việt Nam trong ngành chịu điều tiết giá chuẩn bị chuyển đổi sang IFRS. Nó cũng đặt ra câu hỏi về tính đủ điều kiện áp dụng IFRS 14: Liệu các thực tiễn kế toán không chính thức hoặc dựa trên quy định riêng của ngành có được coi là "đã ghi nhận các số dư tài khoản hoãn lại theo quy định theo GAAP trước đó" hay không? Nếu không, các doanh nghiệp này có thể không đủ điều kiện sử dụng IFRS 14, ngay cả khi họ là đối tượng áp dụng IFRS lần đầu và hoạt động trong lĩnh vực chịu điều tiết. Đây là một thách thức thực tiễn cần được làm rõ.

C. Mức độ Liên quan của IFRS 14 đối với Doanh nghiệp Việt Nam theo Lộ trình Quyết định 345/QĐ-BTC

Quyết định số 345/QĐ-BTC ngày 16/3/2020 của Bộ Tài chính phê duyệt Đề án áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính tại Việt Nam đã đặt ra một lộ trình rõ ràng cho việc áp dụng IFRS và xây dựng VFRS. Lộ trình này có ý nghĩa quan trọng trong việc xác định mức độ liên quan của IFRS 14.

Bảng 1: Tóm tắt Lộ trình Áp dụng IFRS tại Việt Nam (theo Quyết định 345/QĐ-BTC)

Giai đoạn

Thời gian

Đối tượng và Hoạt động chính

Mức độ liên quan của IFRS 14

Chuẩn bị

2020 – 2021

- Ban hành Đề án 345. <br> - Thành lập Ban dịch thuật, hoàn thành bản dịch IFRS. <br> - Xây dựng, ban hành văn bản hướng dẫn áp dụng IFRS. <br> - Đào tạo nguồn nhân lực, xây dựng quy trình.

Không áp dụng trực tiếp, nhưng là giai đoạn chuẩn bị kiến thức và nguồn lực.

Áp dụng Tự nguyện

2022 – 2025

Đối tượng tự nguyện áp dụng IFRS (chủ yếu cho BCTC hợp nhất): <br> + Công ty mẹ của tập đoàn kinh tế Nhà nước quy mô lớn (ví dụ: EVN). <br> + Công ty mẹ là công ty niêm yết. <br> + Công ty đại chúng quy mô lớn là công ty mẹ chưa niêm yết. <br> + Các công ty mẹ khác có nhu cầu và đủ nguồn lực (thông báo cho Bộ Tài chính). <br> - Đối tượng tự nguyện áp dụng IFRS cho BCTC riêng: <br> + Công ty mẹ của tập đoàn kinh tế Nhà nước. <br> + Công ty 100% vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài là công ty con của công ty mẹ ở nước ngoài (thông báo cho Bộ Tài chính).

Cao. Đây là giai đoạn mà các đơn vị áp dụng IFRS lần đầu trong các ngành chịu điều tiết giá (như EVN) có thể đủ điều kiện và cân nhắc lựa chọn áp dụng IFRS 14 để giảm thiểu biến động khi chuyển đổi, nếu họ đã ghi nhận các khoản hoãn lại theo GAAP trước đó.

Áp dụng Bắt buộc

Sau năm 2025

- Bộ Tài chính sẽ căn cứ vào kết quả giai đoạn tự nguyện, nhu cầu và khả năng sẵn sàng của doanh nghiệp để quy định phương án, thời điểm áp dụng IFRS bắt buộc (hoặc tiếp tục tự nguyện) cho BCTC hợp nhất và/hoặc BCTC riêng cho từng nhóm đối tượng. <br> - Các doanh nghiệp còn lại (không áp dụng IFRS) sẽ áp dụng VFRS từ năm 2025.

Thấp hoặc Không. Đến giai đoạn này, IFRS 14 có thể đã bị thay thế bởi chuẩn mực toàn diện của IASB. Các đơn vị áp dụng IFRS lần đầu sau 2025 sẽ phải tuân theo chuẩn mực mới (nếu đã ban hành) hoặc các IFRS khác, không còn lựa chọn IFRS 14.

Như vậy, IFRS 14 có mức độ liên quan cao nhất đối với các doanh nghiệp Việt Nam thuộc diện tự nguyện áp dụng IFRS trong giai đoạn 2022-2025, đặc biệt là các tập đoàn DNNN lớn trong ngành điện lực. Nếu các đơn vị này lựa chọn áp dụng IFRS lần đầu trong giai đoạn này và đáp ứng các tiêu chí về việc đã ghi nhận các khoản hoãn lại theo GAAP trước đó, IFRS 14 có thể cung cấp một giải pháp chuyển tiếp hữu ích, giúp họ tránh được những cú sốc tài chính tiềm ẩn do việc dừng ghi nhận các số dư này gây ra. Tuy nhiên, tính hữu ích này cần được cân nhắc cẩn thận với những thách thức trong việc áp dụng và bản chất tạm thời của chuẩn mực. Đối với giai đoạn sau 2025, vai trò của IFRS 14 dự kiến sẽ không còn đáng kể.

VI. Phân tích so sánh: IFRS 14, VAS và Định hướng VFRS

A. Sự Thiếu vắng Quy định Tương đương IFRS 14 trong VAS Hiện hành

Như đã phân tích chi tiết ở Phần V.B, hệ thống VAS hiện tại không có bất kỳ chuẩn mực hay hướng dẫn cụ thể nào đề cập đến việc kế toán cho các số dư tài khoản hoãn lại theo quy định, vốn là đối tượng điều chỉnh của IFRS 14. VAS được xây dựng dựa trên các IAS cũ và chưa được cập nhật trong gần hai thập kỷ, do đó nó thiếu sót nhiều quy định cho các giao dịch và vấn đề phức tạp của kinh tế thị trường hiện đại, bao gồm cả tác động tài chính của các cơ chế điều tiết giá.

Khoảng trống này trong VAS có nghĩa là:

  • Không có cơ sở chuẩn hóa để các doanh nghiệp Việt Nam ghi nhận các tài sản hoặc nợ phải trả phát sinh từ các quyền và nghĩa vụ do cơ chế điều tiết giá tạo ra (liên quan đến chênh lệch thời điểm).
  • Không có yêu cầu cụ thể về việc trình bày và thuyết minh các ảnh hưởng này trên BCTC, làm giảm tính minh bạch và khả năng so sánh.
  • Các doanh nghiệp Việt Nam khi chuyển đổi sang IFRS không có một "điểm tham chiếu" rõ ràng trong VAS để xác định các số dư tài khoản hoãn lại theo quy định mà IFRS 14 cho phép tiếp tục ghi nhận.

B. Định hướng Xử lý Vấn đề Điều tiết giá trong VFRS Tương lai

Quyết định 345/QĐ-BTC không chỉ đặt ra lộ trình áp dụng IFRS mà còn yêu cầu xây dựng và ban hành Hệ thống Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Việt Nam (VFRS) mới, dự kiến áp dụng từ năm 2025 cho các đơn vị không áp dụng IFRS đầy đủ. Nguyên tắc xây dựng VFRS là "tiếp thu tối đa thông lệ quốc tế (IFRS), phù hợp với đặc thù của nền kinh tế Việt Nam và nhu cầu của doanh nghiệp, đảm bảo tính khả thi trong quá trình thực hiện". VFRS cũng sẽ được rà soát, cập nhật thường xuyên theo những thay đổi của IFRS.

Với nguyên tắc này, cách thức VFRS xử lý vấn đề kế toán cho hoạt động chịu sự điều tiết giá có thể được dự đoán như sau:

  1. Không áp dụng cách tiếp cận của IFRS 14: IFRS 14 là chuẩn mực tạm thời, chỉ dành cho đơn vị áp dụng IFRS lần đầu và cho phép tiếp tục GAAP cũ. VFRS là hệ thống chuẩn mực ổn định, áp dụng cho tất cả các đơn vị không dùng IFRS đầy đủ, và nhằm mục tiêu hội tụ với IFRS hiện hành, không phải GAAP cũ. Do đó, việc VFRS áp dụng mô hình của IFRS 14 là rất khó xảy ra.
  2. Chờ đợi và Áp dụng Chuẩn mực Toàn diện của IASB: Đây là phương án khả thi và phù hợp nhất với nguyên tắc xây dựng VFRS. Ban soạn thảo VFRS có thể sẽ theo dõi sát sao quá trình hoàn thiện chuẩn mực về Hoạt động chịu sự điều tiết giá của IASB (dựa trên ED/2021/1) và xây dựng chuẩn mực VFRS tương ứng dựa trên chuẩn mực IFRS cuối cùng đó. Điều này đảm bảo tính hội tụ cao nhất với thông lệ quốc tế.
  3. Xây dựng hướng dẫn riêng tạm thời (nếu cần): Nếu chuẩn mực toàn diện của IASB bị trì hoãn hoặc quá phức tạp để áp dụng ngay trong VFRS từ 2025, Ban soạn thảo VFRS có thể cân nhắc ban hành một hướng dẫn tạm thời, có thể đơn giản hóa hơn nhưng vẫn dựa trên các nguyên tắc cốt lõi của dự án IASB, thay vì giữ im lặng như VAS hiện tại. Tuy nhiên, phương án này có thể làm giảm mức độ hội tụ.

Xét thời điểm dự kiến ban hành VFRS (cuối 2024) và chuẩn mực IFRS mới (nửa sau 2025, hiệu lực muộn hơn) , khả năng cao nhất là VFRS sẽ định hướng theo chuẩn mực IFRS cuối cùng. Có thể VFRS sẽ ban hành chuẩn mực liên quan sau khi IFRS ban hành, hoặc ban hành với ngày hiệu lực tương ứng hoặc muộn hơn một chút so với IFRS để đảm bảo sự đồng bộ. Điều này có nghĩa là các doanh nghiệp Việt Nam (cả áp dụng IFRS và VFRS) cuối cùng đều sẽ hướng tới việc áp dụng mô hình kế toán dựa trên tài sản/nợ phải trả theo quy định như trong ED/2021/1, thay vì mô hình của IFRS 14.

C. Khác biệt Chính: Cơ chế Chuyển tiếp Tạm thời của IFRS 14

Điểm khác biệt căn bản và độc đáo nhất của IFRS 14 so với VAS (và có thể cả VFRS trong tương lai) chính là vai trò của nó như một cơ chế chuyển tiếp tạm thời và tùy chọn.

  • IFRS 14: Cung cấp một "lối thoát" tạm thời cho các đơn vị áp dụng IFRS lần đầu, cho phép họ không phải đối mặt ngay lập tức với việc dừng ghi nhận các số dư tài khoản hoãn lại theo quy định đã có từ GAAP trước đó. Nó thừa nhận sự tồn tại của các thực tiễn kế toán khác nhau trước đây và tạo điều kiện chuyển đổi mềm dẻo hơn trong một lĩnh vực kế toán phức tạp và chưa có chuẩn mực IFRS cuối cùng.
  • VAS: Hoàn toàn không có quy định nào về các khoản hoãn lại theo quy định, cũng như không có bất kỳ cơ chế chuyển tiếp nào liên quan đến vấn đề này khi áp dụng VAS hoặc chuyển đổi giữa các chế độ kế toán.
  • VFRS (Dự kiến): Nhiều khả năng sẽ không kế thừa cơ chế chuyển tiếp kiểu IFRS 14. Thay vào đó, VFRS sẽ trực tiếp quy định mô hình kế toán dài hạn (dựa trên chuẩn mực IFRS cuối cùng) cho tất cả các đơn vị thuộc phạm vi áp dụng, bất kể lịch sử kế toán trước đó.

Sự khác biệt này nhấn mạnh bản chất đặc thù của IFRS 14: một công cụ quản lý quá trình chuyển đổi, không phải là một chuẩn mực kế toán nội dung dài hạn.

Bảng 2: So sánh IFRS 14 và VAS về Kế toán cho Các khoản hoãn lại theo quy định

Đặc điểm

IFRS 14

VAS Hiện hành

Phạm vi (Đối tượng)

Chỉ đơn vị áp dụng IFRS lần đầu, có hoạt động chịu điều tiết giá và đã ghi nhận các khoản hoãn lại theo GAAP trước đó

Áp dụng cho tất cả các doanh nghiệp tại Việt Nam (trừ các đối tượng đặc thù)

Mục đích chính liên quan đến khoản hoãn lại

Cung cấp giải pháp tạm thời, cho phép tiếp tục GAAP cũ để giảm biến động khi chuyển đổi sang IFRS

Không có mục đích hay quy định cụ thể về các khoản hoãn lại theo quy định.

Ghi nhận & Đo lường các khoản hoãn lại

Cho phép tiếp tục chính sách GAAP trước đó

Không có hướng dẫn cụ thể. Nhiều khả năng không được ghi nhận hoặc ghi nhận theo các quy định/thực tiễn khác không chuẩn hóa.

Suy giảm giá trị (Impairment)

Áp dụng chính sách GAAP trước đó; IAS 36 không áp dụng trực tiếp

Không có hướng dẫn cụ thể cho các khoản hoãn lại. IAS 36 chưa được ban hành trong VAS.

Trình bày trên BCTC

Yêu cầu trình bày thành các khoản mục riêng biệt trên Báo cáo Tình hình Tài chính và Báo cáo Lãi lỗ & OCI; không phân loại ngắn/dài hạn

Không có yêu cầu trình bày riêng biệt. Nếu có ghi nhận (theo cách nào đó), sẽ theo các quy định trình bày chung của VAS 21.

Thuyết minh

Yêu cầu thuyết minh rất chi tiết về bản chất điều tiết, rủi ro, chính sách kế toán, đối chiếu số dư, thời gian thu hồi/hoàn nhập, v.v.

Không có yêu cầu thuyết minh cụ thể về các khoản hoãn lại theo quy định.

Bản chất

Chuẩn mực tạm thời, tùy chọn, chuyển tiếp

Hệ thống chuẩn mực kế toán quốc gia hiện hành (nhưng lỗi thời).

VII. IFRS 14 trong Thực tiễn: Khả năng Áp dụng và Thách thức tại Việt Nam

A. Xác định các Doanh nghiệp Tiềm năng Đủ điều kiện tại Việt Nam

Dựa trên các tiêu chí hợp lệ của IFRS 14 và bối cảnh Việt Nam, các doanh nghiệp có khả năng đủ điều kiện và cân nhắc áp dụng IFRS 14 chủ yếu tập trung vào giai đoạn áp dụng IFRS tự nguyện (2022-2025) theo Quyết định 345/QĐ-BTC. Các đối tượng tiềm năng bao gồm:

  • Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN): Là công ty mẹ của tập đoàn kinh tế Nhà nước quy mô lớn, hoạt động trong ngành điện chịu sự điều tiết giá mạnh mẽ. Nếu EVN lựa chọn áp dụng BCTC hợp nhất theo IFRS lần đầu trong giai đoạn 2022-2025, EVN sẽ là ứng cử viên hàng đầu có thể xem xét IFRS 14. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào việc EVN có ghi nhận các khoản tương tự như số dư tài khoản hoãn lại theo quy định theo "GAAP trước đó" của mình hay không (xem thách thức dưới đây).
  • Các Tổng Công ty Phát điện (GENCOs) hoặc các DNNN lớn khác trong ngành năng lượng/tiện ích: Nếu các đơn vị này (với tư cách công ty mẹ) thuộc diện áp dụng tự nguyện và đáp ứng các điều kiện khác của IFRS 14.
  • Các công ty niêm yết hoặc công ty đại chúng quy mô lớn (là công ty mẹ) hoạt động trong ngành chịu điều tiết giá (nếu có): Mặc dù ngành điện và nước chủ yếu do nhà nước chi phối, nếu có các công ty tư nhân hoặc cổ phần hóa lớn trong các lĩnh vực này thuộc diện áp dụng tự nguyện, họ cũng có thể là đối tượng tiềm năng.

Tuy nhiên, cần nhấn mạnh lại điều kiện tiên quyết là các đơn vị này phải đã ghi nhận các số dư tài khoản hoãn lại theo quy định theo GAAP trước đó của họ. Đây có thể là một rào cản đáng kể tại Việt Nam do sự thiếu vắng hướng dẫn cụ thể trong VAS.

B. Phân tích các Thách thức Tiềm ẩn khi Áp dụng IFRS 14 tại Việt Nam

Việc áp dụng IFRS 14 tại Việt Nam, ngay cả đối với các đơn vị đủ điều kiện, cũng tiềm ẩn nhiều thách thức đáng kể:

  1. Khó khăn trong việc Xác định các khoản hoãn lại theo "GAAP trước đó":
  • Như đã phân tích, VAS không có quy định rõ ràng về các khoản này. Do đó, việc xác định xem một đơn vị có "đã ghi nhận" các số dư đủ điều kiện theo GAAP trước đó hay không trở nên phức tạp.
  • Nếu việc ghi nhận trước đây dựa trên các quy định riêng của ngành hoặc chỉ đạo của cơ quan quản lý mà không nằm trong VAS chính thức, liệu chúng có được coi là "GAAP trước đó" cho mục đích áp dụng IFRS 14 hay không? Sự không rõ ràng này có thể dẫn đến tranh cãi và khó khăn trong việc chứng minh tính đủ điều kiện. Cần có sự làm rõ từ Bộ Tài chính hoặc các cơ quan liên quan về vấn đề này.
  1. Hiểu đúng và Áp dụng các Yêu cầu của IFRS 14:
  • Mặc dù IFRS 14 cho phép tiếp tục chính sách GAAP cũ về ghi nhận/đo lường, nó lại yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc trình bày và thuyết minh mới. Đội ngũ kế toán Việt Nam, vốn quen thuộc với VAS và các mẫu biểu cố định, có thể gặp khó khăn trong việc nắm bắt và thực hiện đúng các yêu cầu linh hoạt và chi tiết hơn của IFRS 14.
  • Việc hiểu và áp dụng đúng các quy tắc tương tác phức tạp giữa IFRS 14 và các IFRS khác (như IAS 12, IAS 36) cũng đòi hỏi kiến thức chuyên sâu về IFRS mà nhiều kế toán viên Việt Nam có thể chưa có.
  1. Yêu cầu về Hệ thống Thông tin và Quy trình:
  • Việc phải trình bày riêng biệt các số dư tài khoản hoãn lại và biến động của chúng đòi hỏi hệ thống kế toán phải có khả năng theo dõi và tách biệt các khoản mục này khỏi các tài sản, nợ phải trả, thu nhập, chi phí khác được ghi nhận theo IFRS. Điều này có thể yêu cầu nâng cấp hoặc điều chỉnh phần mềm kế toán và các quy trình thu thập, xử lý dữ liệu hiện có.
  1. Đáp ứng Yêu cầu Thuyết minh Chi tiết:
  • IFRS 14 yêu cầu khối lượng thuyết minh rất lớn và chi tiết về bản chất điều tiết, rủi ro, chính sách kế toán, đối chiếu số dư, lãi suất, thời gian thu hồi/hoàn nhập, v.v.. Việc thu thập, tổng hợp và trình bày đầy đủ các thông tin này có thể là một gánh nặng đáng kể, đòi hỏi nguồn lực và thời gian.
  1. Đối phó với Tính chất Tạm thời của Chuẩn mực:
  • Các đơn vị áp dụng IFRS 14 phải luôn ý thức rằng đây chỉ là giải pháp tạm thời và họ sẽ phải chuyển đổi một lần nữa sang chuẩn mực toàn diện trong tương lai. Điều này tạo ra sự không chắc chắn và đòi hỏi phải lập kế hoạch song song cho cả hai giai đoạn chuyển đổi, có thể làm tăng chi phí và sự phức tạp trong dài hạn. Việc đầu tư vào hệ thống và quy trình chỉ để phục vụ IFRS 14 có thể không hiệu quả nếu chúng không tương thích với chuẩn mực tương lai.
  1. Thiếu hụt Chuyên môn và Chi phí:
  • Kế toán cho hoạt động chịu sự điều tiết giá là một lĩnh vực chuyên biệt. Việt Nam có thể thiếu các chuyên gia có kinh nghiệm sâu về cả IFRS và đặc thù của ngành chịu điều tiết giá.
  • Việc áp dụng IFRS 14 (và IFRS nói chung) đòi hỏi chi phí đáng kể cho việc đào tạo nhân lực, nâng cấp hệ thống, thuê tư vấn (nếu cần). Mặc dù Quyết định 345 có đề cập đến nguồn kinh phí hỗ trợ , gánh nặng chi phí vẫn là một thách thức thực tế cho doanh nghiệp.
  1. Rào cản Văn hóa và Tư duy:
  • Sự chuyển đổi từ hệ thống VAS dựa trên quy tắc (rule-based) sang IFRS dựa trên nguyên tắc (principle-based) đòi hỏi sự thay đổi trong tư duy, chú trọng hơn vào bản chất giao dịch và xét đoán chuyên môn, thay vì chỉ tuân thủ các hướng dẫn chi tiết. IFRS 14, mặc dù cho phép giữ lại chính sách GAAP cũ, vẫn yêu cầu áp dụng các nguyên tắc trình bày và thuyết minh của IFRS.

VIII. Vượt ra ngoài Giải pháp Tạm thời: Dự án Toàn diện về Hoạt động chịu sự Điều tiết giá của IASB

A. Tổng quan về Dự án Dài hạn của IASB

Như đã nhấn mạnh, IFRS 14 chỉ là một điểm dừng chân tạm thời. IASB đang trong giai đoạn cuối của dự án toàn diện nhằm xây dựng một chuẩn mực IFRS duy nhất và ổn định để giải quyết các vấn đề kế toán phức tạp liên quan đến hoạt động chịu sự điều tiết giá. Mục tiêu của dự án này là cung cấp thông tin hữu ích hơn cho các nhà đầu tư về tình hình tài chính và kết quả hoạt động của các công ty chịu sự điều tiết giá, bằng cách phản ánh các quyền và nghĩa vụ phát sinh từ cơ chế điều tiết.

Dự án này có lịch sử khá dài, từng bị trì hoãn và được khởi động lại vào cuối năm 2012. Sau nhiều năm nghiên cứu, tham vấn và thảo luận, IASB đã công bố Dự thảo Lấy ý kiến ED/2021/1 Regulatory Assets and Regulatory Liabilities vào tháng 1 năm 2021. Sau khi nhận phản hồi, IASB đã tiến hành tái thảo luận các đề xuất và dự kiến sẽ ban hành chuẩn mực cuối cùng vào nửa sau năm 2025. Chuẩn mực mới này sẽ thay thế hoàn toàn IFRS 14.

B. Tóm tắt các Đề xuất Chính trong Dự thảo ED/2021/1

ED/2021/1 đề xuất một mô hình kế toán hoàn toàn mới, khác biệt cơ bản so với cách tiếp cận "kế thừa GAAP cũ" của IFRS 14. Các đề xuất chính bao gồm:

Bảng 3: Tóm tắt các Đề xuất Chính trong ED/2021/1 Regulatory Assets and Regulatory Liabilities

Hạng mục

Đề xuất Chính trong ED/2021/1

Tham chiếu

Mục tiêu

Cung cấp thông tin thích hợp, phản ánh trung thực ảnh hưởng của thu nhập/chi phí theo quy định lên KQKD và tài sản/nợ phải trả theo quy định lên THTCĐKT.

Phạm vi

Áp dụng khi đơn vị là một bên trong thỏa thuận pháp lý (regulatory agreement) mà thỏa thuận này xác định giá điều tiết theo cách tạo ra chênh lệch thời điểm trong việc thu hồi/hoàn trả tổng mức bù đắp được phép (total allowed compensation). Yêu cầu có cơ quan điều tiết (regulator) được trao quyền bởi luật/quy định.

Định nghĩa chính

Tài sản theo quy định (Regulatory Asset): Quyền hiện tại có hiệu lực thi hành (enforceable present right) để cộng thêm một khoản tiền vào giá điều tiết trong tương lai do một phần tổng mức bù đắp được phép cho hàng hóa/dịch vụ đã cung cấp sẽ được tính vào doanh thu tương lai. <br> - Nợ phải trả theo quy định (Regulatory Liability): Nghĩa vụ hiện tại có hiệu lực thi hành (enforceable present obligation) để khấu trừ một khoản tiền khỏi giá điều tiết trong tương lai do doanh thu đã ghi nhận bao gồm một khoản sẽ cung cấp một phần tổng mức bù đắp cho hàng hóa/dịch vụ sẽ cung cấp trong tương lai.

Ghi nhận

Ghi nhận tài sản/nợ phải trả theo quy định khi chúng phát sinh từ thỏa thuận pháp lý và đáp ứng định nghĩa. Ngưỡng ghi nhận: "nhiều khả năng xảy ra hơn là không" (more likely than not) về sự tồn tại của quyền/nghĩa vụ và dòng tiền liên quan.

Đo lường

Cơ sở: Giá gốc được điều chỉnh (modified historical cost). <br> - Phương pháp: Dựa trên dòng tiền tương lai dự kiến phát sinh từ tài sản/nợ phải trả theo quy định, được chiết khấu về giá trị hiện tại. <br> - Ước tính dòng tiền: Sử dụng ước tính tốt nhất về số tiền và thời điểm (có thể dùng phương pháp giá trị kỳ vọng hoặc số tiền có khả năng xảy ra cao nhất). <br> - Lãi suất chiết khấu: Sử dụng lãi suất theo quy định (regulatory interest rate) nếu nó bù đắp được giá trị thời gian và rủi ro. Nếu không, cần điều chỉnh hoặc sử dụng lãi suất phản ánh đặc điểm của dòng tiền. <br> - Cập nhật: Giá trị ghi sổ được cập nhật cuối mỗi kỳ báo cáo để phản ánh các ước tính mới nhất về dòng tiền và lãi suất chiết khấu (nếu có thay đổi).

Trình bày

Báo cáo KQKD & OCI: Thu nhập theo quy định (Regulatory income) và Chi phí theo quy định (Regulatory expense) được trình bày thuần thành một khoản mục riêng biệt, ngay dưới khoản mục Doanh thu. Lãi/lỗ theo quy định liên quan đến OCI cũng trình bày riêng trong OCI. <br> - Báo cáo THTCĐKT: Trình bày riêng các khoản mục Tài sản theo quy định và Nợ phải trả theo quy định.

Thuyết minh

Yêu cầu thuyết minh rất chi tiết về: tổng mức bù đắp được phép, bản chất và rủi ro của điều tiết, chính sách kế toán, đối chiếu số dư tài sản/nợ phải trả theo quy định, các giả định và ước tính quan trọng (đặc biệt là dòng tiền và lãi suất chiết khấu), phân tích độ nhạy.

Mô hình này khác biệt đáng kể so với IFRS 14 ở chỗ nó yêu cầu một phương pháp ghi nhận và đo lường cụ thể dựa trên các nguyên tắc của IFRS (tài sản, nợ phải trả, dòng tiền chiết khấu), thay vì chỉ đơn thuần cho phép tiếp tục áp dụng các chính sách kế toán không nhất quán của GAAP trước đó.

C. Ý nghĩa đối với Việt Nam: Chuẩn bị cho Tương lai

Việc IASB đang tiến tới hoàn thiện chuẩn mực toàn diện về hoạt động chịu sự điều tiết giá có ý nghĩa quan trọng đối với Việt Nam:

  • Hướng dẫn cuối cùng: Chuẩn mực này sẽ trở thành hướng dẫn chính thức và bắt buộc của IFRS cho lĩnh vực này, thay thế IFRS 14. Các doanh nghiệp Việt Nam áp dụng IFRS (dù tự nguyện hay bắt buộc) sẽ phải tuân thủ chuẩn mực mới này sau ngày hiệu lực của nó.
  • Định hướng cho VFRS: Như đã thảo luận, VFRS rất có thể sẽ được xây dựng dựa trên chuẩn mực IFRS cuối cùng này để đảm bảo tính hội tụ. Do đó, các đề xuất trong ED/2021/1 cung cấp một cái nhìn sớm về các yêu cầu kế toán mà phần lớn các doanh nghiệp Việt Nam trong ngành chịu điều tiết giá (bao gồm cả các doanh nghiệp áp dụng VFRS) có thể sẽ phải đối mặt trong tương lai.
  • Sự cần thiết phải chuẩn bị: Các doanh nghiệp và các bên liên quan tại Việt Nam cần bắt đầu tìm hiểu và chuẩn bị cho việc áp dụng chuẩn mực mới này. Điều này bao gồm việc đánh giá tác động tiềm ẩn lên BCTC, xác định các yêu cầu về dữ liệu và hệ thống, và đào tạo nhân lực về mô hình kế toán mới dựa trên tài sản/nợ phải trả theo quy định và dòng tiền chiết khấu. Việc chờ đợi cho đến khi chuẩn mực cuối cùng được ban hành mới bắt đầu chuẩn bị có thể sẽ là quá muộn, đặc biệt là với sự phức tạp của các đề xuất.

IX. Khuyến nghị cho các Bên liên quan tại Việt Nam

Dựa trên phân tích về IFRS 14, bối cảnh Việt Nam và định hướng tương lai của IASB, một số khuyến nghị có thể được đưa ra cho các bên liên quan chính tại Việt Nam:

A. Đối với Cơ quan Quản lý Nhà nước (Bộ Tài chính, Bộ Công Thương/ERAV)

  1. Làm rõ tiêu chí "GAAP trước đó" cho IFRS 14: Ban hành hướng dẫn hoặc giải thích rõ ràng về việc liệu các quy tắc kế toán theo quy định ngành (ngoài VAS) có được coi là "GAAP trước đó" khi xác định tính đủ điều kiện áp dụng IFRS 14 của các doanh nghiệp Việt Nam hay không. Điều này rất quan trọng cho các đơn vị như EVN trong giai đoạn áp dụng tự nguyện.
  2. Theo dõi sát sao và tham gia vào quá trình của IASB: Tiếp tục theo dõi chặt chẽ tiến trình hoàn thiện chuẩn mực toàn diện về hoạt động chịu sự điều tiết giá của IASB. Cân nhắc việc đóng góp ý kiến (nếu có thể) để đảm bảo các vấn đề đặc thù của Việt Nam được xem xét.
  3. Hoạch định chiến lược cho VFRS: Quyết định cách tiếp cận cuối cùng cho VFRS đối với hoạt động chịu sự điều tiết giá, ưu tiên sự hội tụ với chuẩn mực IFRS cuối cùng. Xây dựng lộ trình ban hành và hướng dẫn áp dụng VFRS cho lĩnh vực này một cách rõ ràng.
  4. Đánh giá tác động và phối hợp liên ngành: Phối hợp giữa Bộ Tài chính và Bộ Công Thương/ERAV để đánh giá tác động của việc áp dụng IFRS/VFRS mới (đặc biệt là chuẩn mực toàn diện trong tương lai) lên cơ chế điều tiết giá hiện hành và hoạt động báo cáo của doanh nghiệp. Đảm bảo sự hài hòa giữa quy định kế toán và quy định điều tiết giá.
  5. Thúc đẩy và hỗ trợ đào tạo: Khuyến khích và tạo điều kiện cho các tổ chức đào tạo, hội nghề nghiệp xây dựng và triển khai các chương trình đào tạo chuyên sâu về kế toán cho hoạt động chịu sự điều tiết giá theo IFRS.

B. Đối với Doanh nghiệp Tiềm năng Áp dụng IFRS Lần đầu trong Ngành chịu Điều tiết giá

  1. Đánh giá kỹ lưỡng điều kiện áp dụng IFRS 14: Xác định rõ liệu doanh nghiệp có đáp ứng cả ba tiêu chí (áp dụng IFRS lần đầu trong giai đoạn 2022-2025, hoạt động chịu điều tiết giá, đã ghi nhận các khoản hoãn lại theo GAAP trước đó) hay không. Tìm kiếm sự tư vấn chuyên nghiệp nếu cần thiết.
  2. Cân nhắc chiến lược áp dụng IFRS 14: Nếu đủ điều kiện, hãy đánh giá cẩn thận lợi ích (tránh biến động ban đầu) và chi phí/thách thức (tuân thủ trình bày/thuyết minh, tính tạm thời, chuyển đổi lần nữa trong tương lai) của việc lựa chọn áp dụng IFRS 14. Quyết định không áp dụng IFRS 14 và áp dụng thẳng các IFRS khác (dừng ghi nhận các khoản hoãn lại) cũng là một lựa chọn cần cân nhắc.
  3. Hiểu rõ yêu cầu và hạn chế của IFRS 14: Nếu quyết định áp dụng, cần đầu tư vào việc đào tạo nhân sự để hiểu và thực hiện đúng các yêu cầu về trình bày, thuyết minh và tương tác với các IFRS khác.
  4. Theo dõi sát sao dự án của IASB: Chủ động tìm hiểu về các đề xuất trong ED/2021/1 và chuẩn mực cuối cùng khi được ban hành. Bắt đầu lập kế hoạch cho việc chuyển đổi từ IFRS 14 (hoặc từ VAS/IFRS hiện tại) sang chuẩn mực toàn diện mới, bao gồm đánh giá tác động, chuẩn bị dữ liệu và nâng cấp hệ thống.
  5. Trao đổi sớm với kiểm toán viên: Thảo luận về kế hoạch chuyển đổi IFRS, lựa chọn áp dụng (hoặc không áp dụng) IFRS 14, và các chính sách kế toán quan trọng với công ty kiểm toán có kinh nghiệm về IFRS và ngành tiện ích.

C. Đối với Ban Soạn thảo VFRS

  1. Xác định cách tiếp cận dựa trên IFRS cuối cùng: Đặt mục tiêu xây dựng chuẩn mực VFRS về hoạt động chịu sự điều tiết giá dựa trên chuẩn mực IFRS toàn diện cuối cùng của IASB, thay vì dựa trên IFRS 14.
  2. Lập kế hoạch thời gian phù hợp: Xem xét thời gian dự kiến ban hành chuẩn mực IFRS cuối cùng để lên kế hoạch ban hành và xác định ngày hiệu lực cho chuẩn mực VFRS tương ứng, đảm bảo tính đồng bộ và khả thi.
  3. Cân nhắc mức độ phức tạp: Đánh giá mức độ phức tạp của chuẩn mực IFRS cuối cùng và xem xét liệu có cần các hướng dẫn đơn giản hóa hoặc lộ trình áp dụng theo giai đoạn trong khuôn khổ VFRS cho các doanh nghiệp nhỏ hơn hay không, nhưng vẫn đảm bảo các nguyên tắc cốt lõi được tuân thủ.
  4. Ban hành hướng dẫn thực hiện rõ ràng: Cung cấp các ví dụ minh họa và hướng dẫn thực hiện cụ thể, phù hợp với bối cảnh điều tiết giá tại Việt Nam, để hỗ trợ các doanh nghiệp áp dụng VFRS.

D. Đối với các Tổ chức Đào tạo và Hội Nghề nghiệp (VAA, VACPA, các Trường Đại học)

  1. Xây dựng nội dung đào tạo về IFRS 14 (Ngắn hạn): Phát triển các khóa đào tạo ngắn hạn, tập trung vào các yêu cầu cụ thể của IFRS 14 (phạm vi, trình bày, thuyết minh, tương tác) cho các đối tượng doanh nghiệp có thể đủ điều kiện áp dụng trong giai đoạn 2022-2025.
  2. Ưu tiên đào tạo về Chuẩn mực Toàn diện (Dài hạn): Xây dựng các chương trình đào tạo và chứng chỉ chuyên sâu về mô hình kế toán cho hoạt động chịu sự điều tiết giá dựa trên các đề xuất của ED/2021/1 và chuẩn mực IFRS cuối cùng. Đây là kiến thức cốt lõi cần thiết cho tương lai.
  3. Cập nhật chương trình giảng dạy: Tích hợp các nguyên tắc và thực hành kế toán theo IFRS hiện đại, bao gồm cả các vấn đề đặc thù như kế toán điều tiết giá, vào chương trình đào tạo kế toán, kiểm toán tại các trường đại học và cơ sở đào tạo nghề nghiệp.
  4. Tổ chức diễn đàn trao đổi: Tạo các diễn đàn, hội thảo để các chuyên gia, doanh nghiệp, cơ quan quản lý và giới học thuật cùng thảo luận, chia sẻ kinh nghiệm, giải đáp vướng mắc trong quá trình triển khai áp dụng IFRS/VFRS cho hoạt động chịu sự điều tiết giá.

X. Kết luận

IFRS 14 Các khoản hoãn lại theo quy định là một chuẩn mực đặc thù trong hệ thống IFRS, được ban hành với mục tiêu rõ ràng là cung cấp một giải pháp tạm thời và tùy chọn cho các đơn vị áp dụng IFRS lần đầu hoạt động trong lĩnh vực chịu sự điều tiết giá. Bằng cách cho phép các đơn vị này tiếp tục áp dụng chính sách kế toán theo GAAP trước đó cho các số dư tài khoản hoãn lại, IFRS 14 giúp giảm thiểu sự biến động tài chính đột ngột và các rào cản tiềm ẩn trong quá trình chuyển đổi sang IFRS. Tuy nhiên, vai trò của IFRS 14 bị giới hạn bởi phạm vi áp dụng hẹp (chỉ dành cho first-time adopters đủ điều kiện) và bản chất tạm thời của nó, trong khi IASB đang hoàn thiện một chuẩn mực toàn diện hơn.

Đối với Việt Nam, IFRS 14 có mức độ liên quan nhất định trong giai đoạn áp dụng IFRS tự nguyện (2022-2025), đặc biệt đối với các tập đoàn DNNN lớn trong ngành điện lực như EVN, nếu họ lựa chọn áp dụng IFRS lần đầu và đáp ứng các tiêu chí hợp lệ. Tuy nhiên, việc áp dụng IFRS 14 tại Việt Nam đối mặt với những thách thức không nhỏ, bao gồm sự thiếu rõ ràng trong việc xác định các khoản hoãn lại đã được ghi nhận theo "GAAP trước đó" (do VAS không có quy định cụ thể), yêu cầu về trình bày và thuyết minh phức tạp, sự cần thiết phải hiểu rõ tương tác với các IFRS khác, và chi phí đào tạo, nâng cấp hệ thống.

Quan trọng hơn, tương lai của kế toán cho hoạt động chịu sự điều tiết giá theo IFRS (và cả VFRS của Việt Nam) sẽ được định hình bởi chuẩn mực toàn diện mà IASB đang phát triển (dựa trên ED/2021/1), chứ không phải IFRS 14. Chuẩn mực tương lai này dự kiến sẽ yêu cầu một mô hình kế toán dựa trên việc ghi nhận và đo lường các tài sản và nợ phải trả theo quy định, đòi hỏi sự thay đổi căn bản so với thực tiễn kế toán hiện tại ở Việt Nam.

Do đó, các bên liên quan tại Việt Nam – từ cơ quan quản lý, doanh nghiệp, ban soạn thảo VFRS, đến các tổ chức đào tạo và hội nghề nghiệp – cần có một chiến lược tiếp cận chủ động và phối hợp chặt chẽ. Cần làm rõ các vấn đề pháp lý liên quan đến việc áp dụng IFRS 14 trong ngắn hạn, nhưng đồng thời phải tập trung nguồn lực vào việc tìm hiểu, chuẩn bị và xây dựng năng lực để sẵn sàng cho việc áp dụng chuẩn mực toàn diện trong tương lai. Việc đầu tư vào kiến thức, hệ thống và quy trình phù hợp với định hướng dài hạn của IFRS sẽ là yếu tố then chốt để đảm bảo quá trình chuyển đổi diễn ra thành công, góp phần nâng cao tính minh bạch, hiệu quả và hội nhập của thị trường tài chính Việt Nam.

Nguồn trích dẫn

1. ap5-rate-regulated-activities-notes.pdf, https://www.ifrs.org/-/media/feature/meetings/2018/march/cmac/ap5-rate-regulated-activities-notes.pdf 2. Defining the rate regulator | IFRS Foundation, https://www.ifrs.org/content/dam/ifrs/meetings/2013/september/iasb/rate-regulated-activities/ap9bii-rate-regulation-defining-the-rate-regulator.pdf 3. AP1A: Defined rate regulation - IFRS Foundation, https://www.ifrs.org/content/dam/ifrs/meetings/2019/march/eeg/ap1a-eeg-defined-rate-regulation.pdf 4. Rate-regulated Activities - IAS Plus, https://www.iasplus.com/en/meeting-notes/iasb/2021/october/rra 5. AP2: Rate-regulated Activities—presentation, https://www.ifrs.org/-/media/feature/meetings/2019/october/cmac/ap2-rate-regulated-activities.pdf 6. Rate-regulated Activities: examples of the model's application - IFRS Foundation, https://www.ifrs.org/-/media/feature/meetings/2019/may/iasb/ap9f-rate-regulated-activities.pdf 7. Regulatory assets and regulatory liabilities - KPMG International, https://assets.kpmg.com/content/dam/kpmgsites/xx/pdf/ifrg/2024/rate-regulated-activities.pdf 8. Rate-regulated activities - IASB standard setting project, Monitoring - EFRAG, https://www.efrag.org/en/projects/rateregulated-activities-iasb-standard-setting-project/monitoring 9. IFRS 14 Regulatory Deferral Accounts, https://www.ifrs.org/issued-standards/list-of-standards/ifrs-14-regulatory-deferral-accounts/ 10. Rate-regulated activities — Comprehensive project - IAS Plus, https://www.iasplus.com/en/projects/major/rate-regulated-activities 11. Exposure Draft: Regulatory Assets and Regulatory Liabilities—Basis for Conclusions (comment deadline changed to 30 July 2021) - IFRS Foundation, https://www.ifrs.org/content/dam/ifrs/project/rate-regulated-activities/published-documents/ed2021-rra-bc.pdf 12. assets.kpmg.com, https://assets.kpmg.com/content/dam/kpmg/pdf/2014/03/first-impression-rate-reg-2014.pdf 13. IFRS 14 — Regulatory Deferral Accounts - IAS Plus, https://www.iasplus.com/en/standards/ifrs/ifrs14 14. IFRS 14 Regulatory Deferral Accounts | ACCA Global, https://www.accaglobal.com/gb/en/technical-activities/technical-resources-search/2014/february/irfs-14.html 15. Applying IFRS for IFRS 14 Regulatory Deferral Accounts | EY - Global, https://www.ey.com/en_gl/technical/ifrs-technical-resources/applying-ifrs-for-ifrs-14-regulatory-deferral-accounts 16. IASB issues interim standard on rate regulation - IAS Plus, https://www.iasplus.com/en/news/2014/01/ifrs-14 17. IFRS in Focus IASB publishes IFRS 14 Regulatory Deferral Accounts - Deloitte, https://www2.deloitte.com/content/dam/Deloitte/cn/Documents/audit/casplus/pubs/deloitte-cn-audit-ifrs-in-focus-ifrs-14-zh-230911.pdf 18. www.ey.com, https://www.ey.com/content/dam/ey-unified-site/ey-com/en-gl/technical/ifrs-technical-resources/documents/ey-apply-regdefacc-nov2014.pdf 19. IFRS News - Grant Thornton Ireland, https://www.grantthornton.ie/globalassets/1.-member-firms/ireland/insights/publications/grant-thornton-ifrs-news---ifrs-14-will-reduce-barriers-to-adoption---2014.pdf 20. IFRS 14 - Regulatory Deferral Accounts, https://www.ifrs.org/content/dam/ifrs/publications/pdf-standards/english/2021/issued/part-a/ifrs-14-regulatory-deferral-accounts.pdf 21. www.ifrs.org, https://www.ifrs.org/content/dam/ifrs/publications/pdf-standards/english/2022/issued/part-a/ifrs-14-regulatory-deferral-accounts.pdf?bypass=on 22. www.grantthornton.com.au, https://www.grantthornton.com.au/globalassets/1.-member-firms/australian-website/technical-publications/ifrs/gtal_2016-ifrs14-regulatory-deferral-accounts.pdf 23. AP30D: New IFRS Standards—IFRS 14 Regulatory Deferral Accounts, https://www.ifrs.org/content/dam/ifrs/meetings/2019/june/iasb/ap30d-smes-review.pdf 24. Dear Dr Barckow Exposure Draft 2021/1 – Regulatory Assets and Regulatory Liabilities Deloitte Touche Tohmatsu Limited is pleas - IAS Plus, https://iasplus.com/content/21da3da8-4f37-49b1-a4c7-cf8df5da2a7f 25. Letter to IFRS Foundation on regulatory assets and liabilities, https://www.vscpa.com/letter-ifrs-foundation-on-regulatory-assets-and-liabilities-exposure-draft 26. Effective date of IFRS 14 - IAS Plus, https://www.iasplus.com/en/events/effective-dates/2016/ifrs-14 27. Vietnam and energy | EBSCO Research Starters, https://www.ebsco.com/research-starters/power-and-energy/vietnam-and-energy 28. Electricity regulation in Vietnam: overview - Tilleke & Gibbins, https://www.tilleke.com/wp-content/uploads/2021/07/2020_PLC_Energy_Electricity_Vietnam.pdf 29. Electricity regulation in Vietnam: overview | Tilleke & Gibbins, https://www.tilleke.com/wp-content/uploads/2019/09/Tilleke-Gibbins-Electricity-regulation-in-Vietnam-overview.pdf 30. Vietnam - Power Generation, Transmission, and Distribution - International Trade Administration, https://www.trade.gov/country-commercial-guides/vietnam-power-generation-transmission-and-distribution 31. cơ chế quản lý, điều tiết giá điện cần được luật hóa theo quan điểm chỉ đạo của nghị quyết số 55-nq/tw - Hội thẩm định giá Việt Nam, https://hoithamdinhgia.vn/co-che-quan-ly-dieu-tiet-gia-dien-can-duoc-luat-hoa-theo-quan-diem-chi-dao-cua-nghi-quyet-so-55-nq-tw 32. Cục Điều tiết điện lực là tổ chức thuộc cơ quan nào? Cục Điều tiết điện lực có tư cách pháp nhân và con dấu riêng hay không? - Thư Viện Pháp Luật, https://thuvienphapluat.vn/phap-luat/cuc-dieu-tiet-dien-luc-la-to-chuc-thuoc-co-quan-nao-cuc-dieu-tiet-dien-luc-co-tu-cach-phap-nhan-va--71921.html 33. Cục Điều tiết điện lực - Bộ Công thương, https://moit.gov.vn/don-vi-quan-ly-nha-nuoc/khoi-tong-cuc-cuc/cuc-dieu-tiet-dien-luc 34. Phòng Quản lý giá điện - Bộ Công thương, https://moit.gov.vn/don-vi-quan-ly-nha-nuoc/khoi-tong-cuc-cuc/cuc-dieu-tiet-dien-luc/phong-gia-dien-va-phi 35. Thị trường điện | Cục điều tiết điện lực - Bộ Công thương, https://www.erav.vn/tin-tuc/c44/thi-truong-dien.html 36. Hoàn thiện cơ chế quản lý nhà nước về giá đối với điện ở Việt Nam - Bộ Tài chính, https://mof.gov.vn/webcenter/portal/vclvcstc/pages_r/l/chi-tiet-tin?dDocName=MOFUCM172815 37. Giá bán lẻ điện trong mối quan hệ giữa thị trường và sự điều tiết của Nhà nước: thực trạng và giải pháp - Tạp chí Công Thương, https://tapchicongthuong.vn/gia-ban-le-dien-trong-moi-quan-he-giua-thi-truong-va-su-dieu-tiet-cua-nha-nuoc--thuc-trang-va-giai-phap-110447.htm 38. Áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính tại Việt Nam, https://www.mof.gov.vn/webcenter/portal/btcvn/pages_r/l/tin-bo-tai-chinh?dDocName=MOFUCM230996 39. Lộ trình áp dụng IFRS tại Việt Nam? Những điều bạn cần biết - Smart Train, https://smarttrain.edu.vn/lo-trinh-ap-dung-ifrs-tai-viet-nam-nhung-dieu-ban-can-biet/ 40. IFRS là gì? Lộ trình áp dụng IFRS tại Việt Nam - A1 Consulting, https://www.a1consulting.vn/blog/dx-blog-9/ifrs-la-gi-161 41. Vietnam Ministry of Finance speeds up the adoption of international financial reporting standards 11/11/2020 05:06:00 2912, https://mof.gov.vn/webcenter/portal/btcen/pages_r/l/newsdetails?dDocName=MOFUCM186335 42. Thực trạng và giải pháp áp dụng IFRS vào các doanh nghiệp Việt Nam, https://tapchicongthuong.vn/thuc-trang-va-giai-phap-ap-dung-ifrs-vao-cac-doanh-nghiep-viet-nam-106018.htm 43. Hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) gồm những gì? - Thư Viện Pháp Luật, https://thuvienphapluat.vn/hoi-dap-phap-luat/839F1EF-hd-he-thong-chuan-muc-ke-toan-viet-nam-vas-gom-nhung-gi.html 44. [UPDATE] Hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) mới nhất - MISA AMIS, https://amis.misa.vn/39016/chuan-muc-ke-toan/ 45. Hệ thống 26 chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) mới nhất - Tìm việc làm, https://vieclam.thegioididong.com/tin-tuc/he-thong-26-chuan-muc-ke-toan-viet-nam-vas-moi-nhat-584 46. Chuẩn mực kế toán là gì? Tổng hợp chi tiết các chuẩn mực VAS/IAS/IFRS - Học viện TACA, https://taca.edu.vn/chuan-muc-ke-toan/ 47. IFRS and VAS in Vietnam: The 2025 Guide, https://vietnam.acclime.com/guides/vietnam-ifrs-and-vas/ 48. VAS vs. IFRS: Accounting Standard Transition - Vietnam Guide, https://www.vietnam-briefing.com/doing-business-guide/vietnam/taxation-and-accounting/accounting-standards-vas-ifrs 49. VAS – Vietnamese accounting standards and the access of foreign investors - PLF Law Firm, https://plf.vn/vas-vietnamese-accounting-standards-and-the-access-of-foreign-investors/ 50. A comparison of IFRS and Vietnamese GAAP - PwC, https://www.pwc.com/vn/en/publications/2021/pwc-vietnam-ifrs-vietnamese-gaap.pdf 51. Differences between Vietnamese GAAP & IFRS - English - KPMG International, https://assets.kpmg.com/content/dam/kpmg/vn/pdf/2023-tax-and-legal-brochure/ifrs/gap-analysis-vas-ifrs-overall-final-english.pdf 52. IFRS and VAS - KPMG Vietnam, https://kpmg.com/vn/en/home/services/ifrs-academy/ifrs-versus-vas.html 53. (PDF) International financial reporting standards (IFRS) adoption in Vietnam: If, when and how? - ResearchGate, https://www.researchgate.net/publication/270286577_International_financial_reporting_standards_IFRS_adoption_in_Vietnam_If_when_and_how 54. PwC Similarities and Differences, https://www.pwc.com/vn/en/publications/assets/similarities_and_differences_gaap.pdf 55. The Socialist Republic of Viet Nam Data Collection Survey on the Vietnamese Accounting System, https://openjicareport.jica.go.jp/pdf/12327508.pdf 56. Giải pháp thúc đẩy việc áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) tại Việt Nam, https://tapchicongthuong.vn/giai-phap-thuc-day-viec-ap-dung-chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-quoc-te--ifrs--tai-viet-nam-119910.htm 57. Evaluation Of The Pre-Adoptionperiod IFRS in Vietnam - Difficulties And Factors Affecting The Application Of IFRS, http://ijdri.com/me/wp-content/uploads/2022/01/34.pdf 58. VAS 08 - Thông tin tài chính về những khoản vốn góp liên doanh - Kreston (VN), https://docs.kreston.vn/vbpl/ke-toan/chuan-muc-ke-toan/vas-08/ 59. So sánh chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) và Quốc Tế (IFRS) - MISA AMIS, https://amis.misa.vn/27185/so-sanh-chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-quoc-te-ifrs-va-chuan-muc-ke-toan-viet-nam-vas/ 60. VAS 21 - Trình bày Báo cáo tài chính | KRESTON.VN, https://docs.kreston.vn/vbpl/ke-toan/chuan-muc-ke-toan/vas-21/ 61. Vietnam Accounting Standards - Vietnam Guide | Doing Business in Vietnam - Vietnam Briefing, https://www.vietnam-briefing.com/doing-business-guide/vietnam/taxation-and-accounting/accounting-standards 62. Tax Alert | September 2024 | Law on Accounting and the Law on Tax Adminstration - EY, https://www.ey.com/en_vn/technical/tax/tax-and-law-updates/tax-alert-law-on-accounting-and-the-law-on-tax-adminstration-september-2024 63. From Totalitarianism to Capitalism – the case of IFRS adoption in Vietnam - ResearchGate, https://www.researchgate.net/publication/331482489_From_Totalitarianism_to_Capitalism_-_the_case_of_IFRS_adoption_in_Vietnam 64. The conversion of VAS to IFRS - Deloitte, https://www2.deloitte.com/content/dam/Deloitte/vn/Documents/audit/vn-aud-the-conversion-vas-to-ifrs-vol-1-en.pdf 65. IFRS vs VAS (Part 1): An Overview of Key Differences - Viindoo, https://viindoo.com/blog/business-management-3/ifrs-vs-vas-part-1-an-overview-of-key-differences-2169 66. Bộ Tài chính phê duyệt đề án áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính tại Việt Nam 17/03/2020 08:33:00 - Tin bộ tài chính, https://m-portal.mof.gov.vn/webcenter/portal/btcvn/pages_r/l/tin-bo-tai-chinh?dDocName=MOFUCM174033 67. Bộ Tài chính: Phê duyệt Đề án áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính tại Việt Nam, https://www.mof.gov.vn/webcenter/portal/btcvn/pages_r/l/tin-bo-tai-chinh?dDocName=MOFUCM174614 68. Bộ Tài chính phê duyệt đề án áp dụng chuẩn mực báo ... - Chi tiết tin, https://mof.gov.vn/webcenter/portal/ttncdtbh/pages_r/l/chi-tiet-tin?dDocName=MOFUCM174825 69. Áp dụng IFRS tại Việt Nam: Hướng tới công khai, minh bạch thông tin tài chính theo chuẩn quốc tế, https://mof.gov.vn/webcenter/portal/btcvn/pages_r/l/tin-bo-tai-chinh?dDocName=MOFUCM147379 70. Áp dụng IFRS giúp hội nhập sâu rộng vào chuỗi giá trị toàn cầu, https://thoibaotaichinhvietnam.vn/ap-dung-ifrs-giup-hoi-nhap-sau-rong-vao-chuoi-gia-tri-toan-cau-171419-171419.html 71. Hội thảo IFRS - Tin bộ tài chính, https://www.mof.gov.vn/webcenter/portal/btcvn/pages_r/l/tin-bo-tai-chinh?dDocName=MOFUCM094654 72. Hỗ trợ doanh nghiệp khu công nghiệp thực hành IFRS - VnEconomy, https://vneconomy.vn/ho-tro-doanh-nghiep-khu-cong-nghiep-thuc-hanh-ifrs.htm 73. Áp Dụng IFRS: Lộ Trình Triển Khai Tại Việt Nam, https://vietaustralia.com/vn/ap-dung-ifrs.html 74. Áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính tại Việt Nam (VFRS) - FAST, https://fast.com.vn/ap-dung-chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-tai-viet-nam/ 75. Doanh nghiệp cần chuẩn bị gì khi áp dụng IFRS tại Việt Nam? - SAPP Academy, https://sapp.edu.vn/bai-viet-certifr/doanh-nghiep-can-chuan-bi-gi-khi-ap-dung-ifrs-tai-viet-nam/ 76. Why IFRS? - KPMG Vietnam, https://kpmg.com/vn/en/home/services/ifrs-academy/why-ifrs.html 77. Bộ Tài chính phê duyệt đề án áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính tại Việt Nam 30/03/2020 14:30:00 - Tin bộ tài chính, https://mof.gov.vn/webcenter/portal/btcvn/pages_r/l/tin-bo-tai-chinh?dDocName=MOFUCM174825 78. Vietnam Accounting Standards | Useful Guide - Premia TNC, https://premiatnc.com/vn/blog/vietnam-accounting-standards/ 79. Quyết định 345/QĐ-BTC của Bộ Tài Chính - IFRS.VN, https://ifrs.vn/document/quyet-dinh-345-2020-7379/ 80. Decision No. 345/QD-BTC 2020 Scheme on application of financial reporting standards, https://english.luatvietnam.vn/decision-no-345-qd-btc-on-approval-of-the-scheme-on-application-of-financial-reporting-standards-in-v-181513-doc1.html 81. Vietnam Accounting Standards: Important Keynotes | BBCIncorp, https://bbcincorp.com/vn/articles/vietnam-accounting-standards 82. Từ sau năm 2025, bắt buộc áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế, https://tapchitaichinh.vn/tu-sau-nam-2025-bat-buoc-ap-dung-chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-quoc-te.html 83. Đến 2025, Số Phận Doanh Nghiệp Không Cần Áp Dụng IFRS Sẽ Như Thế Nào?, https://sapp.edu.vn/bai-viet-certifr/so-phan-doanh-nghiep-khong-can-ap-dung-ifrs-se-nhu-the-nao/ 84. EFRAG FR TEG Strengthens Rate-Regulated Activities Working Group Ahead of New IFRS Standard, https://www.efrag.org/en/news-and-calendar/news/efrag-fr-teg-strengthens-rateregulated-activities-working-group-ahead-of-new-ifrs-standard 85. IFRS - Rate-regulated Activities - IFRS Foundation, https://www.ifrs.org/projects/work-plan/rate-regulated-activities/ 86. International Financial Reporting Standards and Orientation of Vietnam: “Roadmap & International Experience” - ResearchGate, https://www.researchgate.net/publication/329073502_International_Financial_Reporting_Standards_and_Orientation_of_Vietnam_Roadmap_International_Experience 87. Effective date - Staff paper, https://www.ifrs.org/content/dam/ifrs/meetings/2024/july/iasb/ap9f-effective-date.pdf 88. Analysis of factors affecting the adoption of IFRS in an emerging economy - PMC, https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC10300374/ 89. The willingness to voluntarily apply international financial reporting standards in Vietnam - Taylor & Francis Online, https://www.tandfonline.com/doi/pdf/10.1080/23311975.2022.2116802 90. Applicability of IFRS in Vietnam stock exchange listed companies: Perspective from Theory of Planned Behavior - ResearchGate, https://www.researchgate.net/publication/350037725_Applicability_of_IFRS_in_Vietnam_stock_exchange_listed_companies_Perspective_from_Theory_of_Planned_Behavior 91. Lộ trình áp dụng IFRS tại Việt Nam và những điều cần lưu ý, https://ifa.com.vn/vi/lo-trinh-ap-dung-chuan-muc-ke-toan-quoc-te-ifrs-tai-viet-nam 92. A strategic assessment for Vietnam's adoption of IFRS - Vietnam Investment Review, https://vir.com.vn/a-strategic-assessment-for-vietnams-adoption-of-ifrs-82436.html 93. IASB proposes new standard on rate-regulated activities - IAS Plus, https://www.iasplus.com/en/news/2021/01/rra 94. Exposure Draft and comment letters: Regulatory Assets and Regulatory Liabilities - IFRS, https://www.ifrs.org/projects/work-plan/rate-regulated-activities/exposure-draft-and-comment-letters/ 95. IASB project - Regulatory Assets and Regulatory Liabilities Cover Note - EFRAG, https://www.efrag.org/system/files/sites/webpublishing/Meeting%20Documents/2212280821542408/10-01-%20Cover%20note%20-%20Regulatory%20Assets%20and%20Regulatory%20Liabilities%20-%20EFRAG%20FR%20TEG%2023-01-18%20docx.pdf 96. Page 1 / 26 International Accounting Standards Board (IASB) Andreas Barckow, Chair Columbus Building 7 Westferry Circus, Canary, https://efrag-website.azurewebsites.net/Assets/Download?assetUrl=%2Fsites%2Fwebpublishing%2FProject%20Documents%2F273%2FCL%2009%20-%20IEAF%20-%20EFRAG%20DCL%20RRA%202021.pdf 97. IFRS video Regulatory assets and regulatory liabilities | EY - Global, https://www.ey.com/en_gl/technical/ifrs-technical-resources/ifrs-video-regulatory-assets-and-regulatory-liabilities 98. Regulated Assets and Regulated Liabilities - Feedback to respondents EFRAG Final Comment Letter, https://www.efrag.org/sites/default/files/sites/webpublishing/SiteAssets/Regulated%20Assets%20and%20Regulated%20Liabilities%20-%20EFRAG%20Feedback%20Statement%20on%20DCL.pdf 99. Exposure Draft: Regulatory Assets and Regulatory Liabilities (comment deadline changed to 30 July 2021) - IFRS Foundation, https://www.ifrs.org/content/dam/ifrs/project/rate-regulated-activities/published-documents/ed2021-rra.pdf 100. Reg ED CL BDO, https://www.bdo.global/getmedia/9cab1d16-e1ce-4df3-ae76-1e204bc6a73a/BDO-CL-ED-2021-01-Regulatory-assets-and-regulatory-liabilities.pdf.aspx 101. Rate-regulated activities - IAS Plus, https://www.iasplus.com/en/meeting-notes/iasb/2018/november/rate-regulated-activities 102. Hiệp Hội Kế toán và Kiểm toán Việt Nam chính thức triển khai Chương trình đào tạo Chuẩn mực Báo cáo tài chính quốc tế - IFRS - Tạp chí Thị trường Tài chính Tiền tệ, https://thitruongtaichinhtiente.vn/hiep-hoi-ke-toan-va-kiem-toan-viet-nam-chinh-thuc-trien-khai-chuong-trinh-dao-tao-chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-quoc-te-ifrs-63495.html 103. Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế và kiến nghị khi áp dụng tại Việt Nam, https://tapchitaichinh.vn/chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-quoc-te-va-kien-nghi-khi-ap-dung-tai-viet-nam.html 104. VAA tổng kết năm 2024 và triển khai công tác năm 2025 - Kiểm toán nhà nước, https://www.sav.gov.vn/Pages/chi-tiet-tin.aspx?ItemID=41910&l=TinTucSuKien

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn