Chuyển đổi Báo cáo Tài chính từ Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS) sang Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS)

Chuyển đổi Báo cáo Tài chính từ Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS) sang Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) và Ví dụ Minh họa


Tóm tắt

Việc chuyển đổi báo cáo tài chính từ Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS) sang Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) là một xu hướng tất yếu và mang tính chiến lược đối với các doanh nghiệp tại Việt Nam. Quá trình này không chỉ đơn thuần là một thay đổi kỹ thuật trong hạch toán mà còn là một bước đi quan trọng nhằm nâng cao tính minh bạch, độ tin cậy của thông tin tài chính, từ đó mở rộng cơ hội tiếp cận thị trường vốn quốc tế và tăng cường năng lực cạnh tranh.

Tuy nhiên, hành trình chuyển đổi này đi kèm với nhiều thách thức đáng kể. Sự khác biệt sâu sắc về triết lý (nguyên tắc so với quy tắc), phương pháp đo lường (giá trị hợp lý so với giá gốc), và phạm vi chuẩn mực giữa VAS và IFRS đòi hỏi doanh nghiệp phải đầu tư đáng kể vào đào tạo nguồn nhân lực, nâng cấp hệ thống công nghệ thông tin, và điều chỉnh các quy trình nội bộ. Đặc biệt, việc hài hòa giữa lợi nhuận kế toán theo IFRS và lợi nhuận chịu thuế theo các quy định hiện hành của Việt Nam là một vấn đề cần được giải quyết.

Chính phủ Việt Nam đã ban hành lộ trình rõ ràng, chia thành ba giai đoạn: chuẩn bị (2019-2021), áp dụng tự nguyện (2022-2025), và áp dụng bắt buộc (sau năm 2025). Lộ trình này cho phép các doanh nghiệp có thời gian cần thiết để thích nghi, nhưng cũng đặt ra yêu cầu về sự chủ động và chuẩn bị kỹ lưỡng ngay từ bây giờ. Báo cáo này sẽ đi sâu phân tích các khác biệt trọng yếu giữa hai chuẩn mực, quy trình chuyển đổi, đồng thời cung cấp các ví dụ minh họa cụ thể cho từng khoản mục chính, giúp doanh nghiệp hình dung rõ hơn về các bút toán điều chỉnh cần thiết.

Chương 1: Giới thiệu về Chuyển đổi Báo cáo Tài chính từ VAS sang IFRS

1.1. Tổng quan về VAS và IFRS: Định nghĩa, mục đích và nguyên tắc cơ bản

Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS) là hệ thống các quy định kế toán được Bộ Tài chính Việt Nam ban hành và áp dụng riêng cho các doanh nghiệp hoạt động tại Việt Nam.1 VAS được xây dựng dựa trên phiên bản cũ của Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IAS) và Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) tồn tại vào thời điểm đó (giai đoạn 2001-2005).2 Hệ thống này thiên về cách tiếp cận dựa trên quy tắc (rules-based), yêu cầu doanh nghiệp tuân thủ các quy định cụ thể, biểu mẫu báo cáo tài chính chuẩn, và hệ thống tài khoản kế toán thống nhất được Bộ Tài chính quy định.1 Điều này mang lại sự đơn giản và ổn định nhất định nhưng cũng tạo ra sự cứng nhắc và hạn chế tính linh hoạt trong việc áp dụng cho các tình huống kinh doanh phức tạp.1

Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) là một bộ chuẩn mực kế toán toàn cầu do Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB) ban hành, với mục tiêu cung cấp một khung chuẩn mực thống nhất cho báo cáo tài chính trên phạm vi toàn thế giới.7 IFRS áp dụng cách tiếp cận dựa trên nguyên tắc (principles-based), tập trung vào các nguyên tắc cơ bản để hướng dẫn việc lập báo cáo tài chính, cho phép sự linh hoạt và yêu cầu đánh giá chuyên môn cao hơn trong việc áp dụng vào thực tiễn.1 Mục tiêu chính của IFRS là cung cấp thông tin tài chính chính xác, đầy đủ và minh bạch, giúp các nhà đầu tư và các bên liên quan có cái nhìn rõ ràng hơn về tình hình tài chính của doanh nghiệp.7

Sự khác biệt giữa VAS và IFRS không chỉ nằm ở số lượng chuẩn mực hay chi tiết kỹ thuật mà còn ở triết lý nền tảng. Khung khái niệm của IFRS được xem là nguồn tham khảo quan trọng trong việc phát triển các chuẩn mực khác, đảm bảo tính nhất quán và logic trong toàn bộ hệ thống.2 Ngược lại, Khung khái niệm của VAS được đặt ngang hàng với các VAS khác, và trong quá trình xây dựng các chuẩn mực riêng lẻ, có thể có sự khác biệt so với các nguyên tắc cơ bản của Khung khái niệm.4 Điều này dẫn đến một sự khác biệt cơ bản trong cách thức kế toán viên tiếp cận và giải quyết các vấn đề tài chính. Dưới IFRS, kế toán viên cần vận dụng phán đoán chuyên môn để áp dụng các nguyên tắc vào các tình huống đa dạng, trong khi VAS thường cung cấp các quy tắc cụ thể, đôi khi cứng nhắc, cho từng trường hợp. Sự chuyển dịch này đòi hỏi không chỉ việc hiểu các quy tắc mới mà còn là một sự thay đổi trong tư duy kế toán, từ việc tuân thủ quy tắc một cách rập khuôn sang việc áp dụng các nguyên tắc và phán đoán chuyên nghiệp.

Một khác biệt nổi bật khác là IFRS thường ghi nhận tài sản và các khoản mục kế toán theo giá trị hợp lý (fair value), phản ánh chính xác giá trị thực tế của chúng trên thị trường.1 Ngược lại, VAS, theo chuẩn mực kế toán truyền thống, chủ yếu ghi nhận tài sản và các khoản mục theo giá gốc (historical cost) mà không có sự điều chỉnh theo biến động thị trường.1 Điều này tạo ra sự chênh lệch đáng kể trong việc định giá tài sản, ghi nhận suy giảm giá trị, và tổng thể tình hình tài chính của doanh nghiệp.

Về phạm vi và tính toàn diện, IFRS có nhiều chuẩn mực hơn VAS và đề cập tới nhiều chủ đề phức tạp hơn.2 Việt Nam hiện có 26 chuẩn mực kế toán, trong khi quốc tế có khoảng 40 chuẩn mực.7 Nhiều chuẩn mực IFRS (ví dụ: IFRS 2 về thanh toán trên cơ sở cổ phiếu, IFRS 5 về tài sản dài hạn nắm giữ để bán, IAS 36 về suy giảm giá trị tài sản, IAS 41 về nông nghiệp, IFRS 9 về công cụ tài chính) chưa có chuẩn mực tương đương hoặc quy định chi tiết trong VAS.3 Khoảng cách này, cùng với việc IFRS liên tục phát triển trong khi VAS không được cập nhật kể từ lần ban hành đầu tiên (giai đoạn 2001-2005), tạo ra một sự lạc hậu đáng kể của VAS so với các thông lệ quốc tế.2 Điều này có nghĩa là các doanh nghiệp Việt Nam không chỉ cần điều chỉnh các khoản mục đã có mà còn phải áp dụng hoàn toàn các khái niệm và phương pháp kế toán mới cho các giao dịch mà trước đây VAS chưa đề cập hoặc hướng dẫn rõ ràng.

1.2. Lợi ích chiến lược của việc áp dụng IFRS tại Việt Nam

Việc áp dụng IFRS mang lại nhiều lợi ích chiến lược vượt ra ngoài khuôn khổ kế toán đơn thuần, đóng vai trò quan trọng trong tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam.

Đầu tiên, IFRS giúp các doanh nghiệp Việt Nam hội nhập quốc tế sâu rộng hơn bằng cách cung cấp một ngôn ngữ tài chính chung toàn cầu.12 Hiện có hơn 144 quốc gia đã áp dụng IFRS, bao gồm các nền kinh tế lớn như EU, Anh, Canada và Úc.16 Khi doanh nghiệp sử dụng IFRS, báo cáo tài chính của họ trở nên dễ hiểu và dễ so sánh hơn đối với các nhà đầu tư, đối tác và tổ chức tài chính trên toàn thế giới, từ đó mở ra cánh cửa tiếp cận các thị trường vốn quốc tế và mở rộng hợp tác kinh doanh.16

Thứ hai, IFRS nâng cao tính minh bạch và độ tin cậy của báo cáo tài chính.16 IFRS hướng tới việc cung cấp thông tin tài chính chính xác, đầy đủ và minh bạch, giúp các nhà đầu tư và các bên liên quan có cái nhìn rõ ràng hơn về tình hình tài chính của doanh nghiệp.7 Báo cáo tài chính theo IFRS giúp nhà đầu tư, ngân hàng và đối tác có cái nhìn chính xác hơn về tình hình tài chính doanh nghiệp, điều này đặc biệt quan trọng đối với các doanh nghiệp muốn niêm yết trên thị trường chứng khoán quốc tế.16 Bộ Tài chính Việt Nam cũng nhận định rằng IFRS sẽ giúp cải thiện chất lượng báo cáo tài chính của doanh nghiệp Việt Nam khi triển khai chính thức.16

Thứ ba, việc áp dụng IFRS giúp doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn quốc tế một cách thuận lợi hơn và giảm chi phí vốn.16 Các nhà đầu tư và chủ nợ quốc tế thường ưu tiên các doanh nghiệp có báo cáo tài chính được lập theo IFRS vì nó cung cấp thông tin đáng tin cậy và toàn diện hơn để họ đưa ra quyết định đầu tư.1 Một nghiên cứu từ World Bank (2022) cho thấy các doanh nghiệp áp dụng IFRS có khả năng huy động vốn cao hơn 20% so với doanh nghiệp sử dụng chuẩn mực kế toán nội địa.16 Điều này là do tính minh bạch và khả năng so sánh cao hơn giúp giảm rủi ro thông tin cho các nhà đầu tư nước ngoài.

Thứ tư, IFRS tăng cường năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường quốc tế.16 Khi áp dụng IFRS, doanh nghiệp nâng cao uy tín, tạo dựng hình ảnh chuyên nghiệp và tăng cường khả năng cạnh tranh, đặc biệt là trong các ngành nghề có sự cạnh tranh cao.16 Đồng thời, việc chuyển đổi này cũng thúc đẩy sự phát triển của đội ngũ nhân sự kế toán, kiểm toán tại Việt Nam, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực tài chính, tạo điều kiện cho việc xuất khẩu lao động có chuyên môn hoặc cung cấp dịch vụ kế toán qua biên giới.17

Cuối cùng, IFRS nâng cao chất lượng quản trị doanh nghiệp.16 Bằng cách cung cấp các nguyên tắc kế toán rõ ràng, chi tiết và nhất quán, IFRS giúp doanh nghiệp xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả, nâng cao chất lượng quản trị và giảm thiểu rủi ro.16 Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ các chuẩn mực kế toán quốc tế mà còn nâng cao uy tín và thương hiệu trên trường quốc tế.

Những lợi ích này cho thấy việc áp dụng IFRS không chỉ là một yêu cầu tuân thủ mà còn là một "tấm hộ chiếu chiến lược" giúp doanh nghiệp Việt Nam mở khóa nhiều cơ hội mới, nâng cao vị thế trên bản đồ kinh tế toàn cầu, và thu hút dòng vốn đầu tư quan trọng cho sự phát triển bền vững.

1.3. Những thách thức chính trong quá trình chuyển đổi IFRS tại Việt Nam

Mặc dù mang lại nhiều lợi ích chiến lược, quá trình chuyển đổi từ VAS sang IFRS cũng đặt ra không ít thách thức đáng kể đối với các doanh nghiệp Việt Nam, đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và một chiến lược toàn diện.

Thách thức đầu tiên và lớn nhất nằm ở sự khác biệt sâu sắc giữa VAS và IFRS.14 Như đã phân tích, IFRS dựa trên nguyên tắc và giá trị hợp lý, trong khi VAS dựa trên quy tắc và giá gốc.1 Sự chênh lệch này không chỉ đơn thuần là khác biệt về cách ghi nhận mà còn ảnh hưởng đến toàn bộ cấu trúc báo cáo tài chính, từ doanh thu, chi phí đến tài sản và nợ phải trả.20 Đặc biệt, nhiều chuẩn mực IFRS chưa có chuẩn mực tương đương trong VAS, buộc doanh nghiệp phải áp dụng các khái niệm hoàn toàn mới.3 Điều này đòi hỏi một sự thay đổi tư duy kế toán sâu rộng, từ việc tuân thủ các quy tắc cứng nhắc sang việc vận dụng phán đoán chuyên môn để áp dụng các nguyên tắc.

Thứ hai là thách thức về nguồn nhân lực.7 Việt Nam hiện đang thiếu hụt trầm trọng các chuyên gia kế toán có kinh nghiệm thực tế về IFRS. Đại bộ phận kế toán viên chưa được đào tạo căn bản về IFRS, dẫn đến sự phụ thuộc vào các công ty cung cấp dịch vụ kế toán, kiểm toán.18 Việc đào tạo lại và nâng cao năng lực cho toàn bộ đội ngũ kế toán, kiểm toán để họ nắm vững các chuẩn mực mới, đặc biệt là khả năng vận dụng phán đoán trong môi trường nguyên tắc, là một quá trình tốn kém, mất nhiều thời gian và đòi hỏi sự đầu tư liên tục.1

Thứ ba, hệ thống công nghệ thông tin (IT) hiện tại của doanh nghiệp Việt Nam chưa sẵn sàng.1 Hầu hết các phần mềm kế toán được thiết kế để tuân thủ VAS và không hỗ trợ đầy đủ các yêu cầu của IFRS, đặc biệt là việc ghi nhận giá trị hợp lý, các tính toán phức tạp (ví dụ: giá trị hiện tại của các khoản thuê, tổn thất tín dụng dự kiến), và các thuyết minh chi tiết.1 Điều này đòi hỏi các doanh nghiệp phải nâng cấp hoặc thậm chí thay thế hệ thống, đồng thời có thể phải duy trì song song hai hệ thống kế toán (VAS và IFRS) trong giai đoạn chuyển đổi để quản lý rủi ro và đáp ứng yêu cầu báo cáo, làm gia tăng chi phí và sự phức tạp trong quản lý dữ liệu.15

Thứ tư, việc chuyển đổi IFRS có thể ảnh hưởng đáng kể đến đo lường và quản trị hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.19 Do có sự khác biệt trong cách đo lường và thời điểm ghi nhận, các chỉ số tài chính quan trọng (KPIs) của doanh nghiệp có thể thay đổi đáng kể khi áp dụng IFRS. Một doanh nghiệp có thể đạt KPIs nếu báo cáo theo VAS nhưng không đạt nếu đo lường theo IFRS, hoặc ngược lại. Điều này có thể ảnh hưởng trực tiếp đến lương thưởng và đãi ngộ đối với ban điều hành và nhân viên, cũng như kỳ vọng của thị trường và các cổ đông.19 Do đó, các hợp đồng mua bán, các điều khoản thương mại với khách hàng, nhà cung cấp và các đối tác có thể cần phải rà soát và điều chỉnh để phản ánh đúng nỗ lực và kết quả hoạt động dưới chuẩn mực mới.19

Thứ năm, rào cản từ quy định pháp lý và thuế là một thách thức lớn.15 Hiện tại, cách tính lợi nhuận chịu thuế của doanh nghiệp Việt Nam vẫn dựa trên VAS. Nếu doanh nghiệp chuyển đổi sang IFRS thay thế hoàn toàn VAS, việc xác định lợi nhuận tính thuế sẽ trở nên phức tạp do sự khác biệt giữa lợi nhuận kế toán và thu nhập chịu thuế.19 Cho đến nay, vẫn chưa có hướng dẫn rõ ràng về cách tính thuế khi áp dụng IFRS.19 Để quản trị rủi ro, nhiều doanh nghiệp có thể phải duy trì song song cả hai báo cáo (VAS và IFRS), làm tăng gánh nặng hành chính và chi phí.19

Cuối cùng, thay đổi văn hóa và tổ chức là một thách thức không kém phần quan trọng.7 Áp dụng IFRS không chỉ là thay đổi trong hạch toán kế toán mà còn tác động sâu rộng đến quy trình tài chính, quản trị và chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp. Điều này đòi hỏi sự đồng lòng, phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban và sự thay đổi trong tư duy của toàn thể nhân sự, từ ban lãnh đạo đến đội ngũ kế toán.7 Nhiều doanh nghiệp có tâm lý ngại thay đổi hoặc chưa nhận thức đầy đủ về mức độ ảnh hưởng của IFRS, gây khó khăn trong quá trình triển khai.18

Những thách thức này có mối liên hệ chặt chẽ với nhau. Sự khác biệt về chuẩn mực là nguyên nhân gốc rễ dẫn đến nhu cầu đào tạo nhân lực và nâng cấp hệ thống IT. Sự thiếu rõ ràng trong quy định thuế lại tạo ra gánh nặng báo cáo kép. Sự kháng cự về văn hóa có thể làm trầm trọng thêm tất cả các vấn đề này. Do đó, một chiến lược chuyển đổi thành công cần phải có cách tiếp cận toàn diện, giải quyết đồng thời các khía cạnh kỹ thuật, con người, công nghệ và quy trình.

1.4. Lộ trình áp dụng IFRS tại Việt Nam theo quy định hiện hành

Nhằm đáp ứng yêu cầu hội nhập kinh tế quốc tế và nâng cao chất lượng thông tin tài chính, Bộ Tài chính Việt Nam đã ban hành Quyết định số 345/QĐ-BTC ngày 16/3/2020 phê duyệt Đề án áp dụng Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế tại Việt Nam.15 Lộ trình này được chia thành ba giai đoạn chính, thể hiện sự thận trọng và chuẩn bị kỹ lưỡng cho quá trình chuyển đổi quy mô lớn này 1:

  • Giai đoạn chuẩn bị (từ năm 2019 đến hết năm 2021): Đây là giai đoạn nền tảng, trong đó Bộ Tài chính tập trung vào việc tạo dựng các điều kiện cần thiết cho việc áp dụng IFRS. Các hoạt động chính bao gồm công bố bản dịch IFRS ra tiếng Việt, xây dựng và ban hành các văn bản hướng dẫn áp dụng IFRS, xây dựng cơ chế tài chính liên quan, và đặc biệt là đào tạo nguồn nhân lực về IFRS, cũng như chuẩn bị quy trình triển khai cho các doanh nghiệp.20 Giai đoạn này là minh chứng cho việc Chính phủ nhận thức rõ quy mô của các khác biệt và thách thức, cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng về mặt hạ tầng pháp lý và năng lực con người trước khi triển khai rộng rãi.

  • Giai đoạn áp dụng tự nguyện (từ năm 2022 đến hết năm 2025): Trong giai đoạn này, các doanh nghiệp có nhu cầu và đủ điều kiện được khuyến khích tự nguyện áp dụng IFRS. Đối tượng áp dụng tự nguyện bao gồm các công ty mẹ của tập đoàn kinh tế nhà nước, các công ty niêm yết, các công ty đại chúng quy mô lớn chưa niêm yết, và các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI).12 Việc áp dụng tự nguyện có thể dành cho báo cáo tài chính hợp nhất hoặc báo cáo tài chính riêng, với điều kiện phải đảm bảo tính minh bạch thông tin và đáp ứng yêu cầu giải trình.12 Giai đoạn này là cơ hội vàng cho các doanh nghiệp chủ động thử nghiệm, đánh giá tác động cụ thể của IFRS lên hoạt động của mình, và xây dựng năng lực nội bộ trước khi việc áp dụng trở thành bắt buộc. Việc tham gia sớm giúp doanh nghiệp tích lũy kinh nghiệm, điều chỉnh quy trình và hệ thống, từ đó giảm thiểu rủi ro và sự gián đoạn khi chuyển sang giai đoạn bắt buộc.

  • Giai đoạn bắt buộc áp dụng (sau năm 2025): Kể từ sau năm 2025, việc áp dụng IFRS sẽ trở thành bắt buộc đối với các đối tượng doanh nghiệp cụ thể đáp ứng các tiêu chí do Bộ Tài chính quy định.1 Mục tiêu của giai đoạn này là đảm bảo tính minh bạch và hội nhập quốc tế một cách đồng bộ trong báo cáo tài chính của các doanh nghiệp trọng yếu. Các doanh nghiệp khác không thuộc đối tượng bắt buộc vẫn có thể tiếp tục áp dụng IFRS một cách tự nguyện, nếu đáp ứng các điều kiện về minh bạch và giải trình.12

Lộ trình này cho thấy một cách tiếp cận có hệ thống và thận trọng của Chính phủ Việt Nam. Tuy nhiên, thành công của lộ trình phụ thuộc rất nhiều vào việc các văn bản hướng dẫn chi tiết được ban hành kịp thời, sự hỗ trợ liên tục từ các cơ quan quản lý, và đặc biệt là sự chủ động, nghiêm túc trong công tác chuẩn bị của chính các doanh nghiệp.

Bảng 1: So sánh tổng quan các khác biệt cơ bản giữa VAS và IFRS

Tiêu chí

VAS (Chuẩn mực Kế toán Việt Nam)

IFRS (Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế)

Khung khái niệm

Ngang hàng với các VAS khác; có thể có khác biệt so với nguyên tắc cơ bản.2

Nguồn tham khảo quan trọng trong việc phát triển các chuẩn mực khác.2

Bản chất chuẩn mực

Dựa trên quy tắc (rules-based), chi tiết, cứng nhắc, ít linh hoạt.1

Dựa trên nguyên tắc (principles-based), linh hoạt, yêu cầu phán đoán chuyên môn.1

Phương pháp đo lường chính

Chủ yếu sử dụng giá gốc (historical cost).1

Nhấn mạnh giá trị hợp lý (fair value) trong hầu hết các trường hợp.1

Hệ thống tài khoản và biểu mẫu BCTC

Yêu cầu áp dụng hệ thống tài khoản (COA) và mẫu BCTC chuẩn do Bộ Tài chính quy định; bổ sung/sửa đổi cần phê duyệt.1

Không quy định cấu trúc/định dạng COA hoặc biểu mẫu BCTC cố định; cho phép linh hoạt trong trình bày.2

Số lượng chuẩn mực

Khoảng 26 chuẩn mực, được ban hành giai đoạn 2001-2005.2

Khoảng 40 chuẩn mực, liên tục phát triển và cập nhật.2

Tần suất cập nhật

Tốc độ cập nhật chậm hơn, ít được sửa đổi/bổ sung.2

Liên tục phát triển, yêu cầu doanh nghiệp cập nhật và theo kịp các thay đổi.2

Đồng tiền kế toán/chức năng

"Đồng tiền kế toán" mặc định là VND; cho phép ngoại tệ nhưng phải chuyển đổi sang VND để nộp cho cơ quan có thẩm quyền.2

Yêu cầu ghi nhận giao dịch bằng đồng tiền chức năng (functional currency); áp dụng IAS 21 để chuyển đổi nếu trình bày bằng đồng tiền khác.2

Yêu cầu thuyết minh

Yêu cầu ít hơn và đơn giản hơn.2

Đầy đủ và chi tiết hơn rất nhiều; yêu cầu công bố thông tin toàn diện.1

Các cấu phần của BCTC

4 cấu phần: Bảng cân đối kế toán, Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, Báo cáo lưu chuyển tiền tệ, Thuyết minh báo cáo tài chính (Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu nằm trong thuyết minh).1

5 cấu phần: Báo cáo tình hình tài chính, Báo cáo lãi lỗ và thu nhập toàn diện khác, Báo cáo lưu chuyển tiền tệ, Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu (riêng), Thuyết minh báo cáo tài chính.2

Thiếu chuẩn mực tương đương

Thiếu nhiều chuẩn mực quan trọng (ví dụ: IFRS 2, 5, 6, 9, 12, IAS 36, 41).2

Có các chuẩn mực cho nhiều chủ đề phức tạp như công cụ tài chính, suy giảm giá trị tài sản, thanh toán trên cơ sở cổ phiếu.2

Chương 2: Quy trình và Nguyên tắc chuyển đổi Báo cáo Tài chính từ VAS sang IFRS

2.1. Các bước cơ bản trong quá trình chuyển đổi (theo IFRS 1)

Quá trình chuyển đổi báo cáo tài chính từ VAS sang IFRS là một dự án phức tạp, đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tuân thủ các nguyên tắc được quy định trong IFRS 1 – Lần đầu áp dụng Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế.22 IFRS 1 là chuẩn mực hướng dẫn các doanh nghiệp lần đầu áp dụng IFRS, đặc biệt là về việc trình bày thông tin so sánh và các điều chỉnh ban đầu.

Bước 1: Xác định năm chuyển đổi đầu tiên và ngày chuyển đổi

Đây là bước khởi đầu và có tính chất quyết định cho toàn bộ quá trình. IFRS 1 yêu cầu doanh nghiệp phải trình bày thông tin so sánh cho kỳ báo cáo đầu tiên theo IFRS.22 Ví dụ, nếu báo cáo tài chính IFRS đầu tiên doanh nghiệp trình bày là cho năm 2026, thì ngày chuyển đổi sang IFRS (ngày mà doanh nghiệp bắt đầu áp dụng IFRS) sẽ là 01/01/2025.22 Điều này có nghĩa là doanh nghiệp phải chuẩn bị dữ liệu IFRS cho ít nhất hai kỳ: kỳ báo cáo (năm 2026) và kỳ so sánh (năm 2025).


Bộ báo cáo tài chính được lập lần đầu theo IFRS của doanh nghiệp phải bao gồm: ba Báo cáo tình hình tài chính (tại thời điểm 01/01/2025, 31/12/2025 và 31/12/2026); hai Báo cáo thu nhập toàn diện (năm 2025 và 2026); hai Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (năm 2025 và 2026); và hai Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu (năm 2025 và 2026), cùng với các thuyết minh liên quan bao gồm thông tin so sánh cho tất cả các báo cáo.22 Yêu cầu này ngụ ý rằng doanh nghiệp không thể đơn thuần áp dụng IFRS một cách có tính chất tương lai (prospectively) mà phải thực hiện việc "viết lại" dữ liệu tài chính lịch sử theo các nguyên tắc IFRS. Đây là một nhiệm vụ thu thập, đo lường lại và đối chiếu dữ liệu khổng lồ, phức tạp hơn nhiều so với việc áp dụng đơn thuần. Ngày chuyển đổi (ví dụ 01/01/2025) trở thành điểm khởi đầu quan trọng cho Bảng cân đối kế toán theo IFRS, phản ánh tất cả các khác biệt tích lũy giữa VAS và IFRS cho đến thời điểm đó.

Bước 2: Xác định các khoản mục BCTC có sự khác biệt

Đây được coi là bước phức tạp và thử thách nhất trong quy trình chuyển đổi, đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc cả VAS và IFRS.22 Kế toán viên cần rà soát từng khoản mục trên bảng cân đối kế toán và báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh đã được lập theo VAS. Mục tiêu là xác định các giao dịch hoặc khoản mục có sự khác biệt về nguyên tắc ghi nhận, phương pháp đo lường, cách phân loại hoặc yêu cầu trình bày giữa hai bộ chuẩn mực.22


Các khác biệt trọng yếu thường tập trung vào các khoản mục như tài sản cố định (hữu hình và vô hình), thuê tài sản, doanh thu, công cụ tài chính, và hợp nhất kinh doanh.6 Để thực hiện bước này hiệu quả, doanh nghiệp nên tham khảo IFRS 1 để nắm vững các quy tắc và yêu cầu cơ bản về ghi nhận, phân loại lại, đo lường tài sản và nợ phải trả, cũng như các trường hợp được miễn trừ hoặc ngoại lệ trong quá trình chuyển đổi lần đầu.22

Bước 3: Chuẩn bị thông tin cho các điều chỉnh IFRS liên quan đến mỗi sự khác biệt

Sau khi đã xác định được tất cả các khoản mục có sự khác biệt, doanh nghiệp cần thu thập dữ liệu chi tiết để thực hiện các điều chỉnh cần thiết. Quá trình này bao gồm việc tập hợp tất cả các bút toán đã ghi nhận theo VAS liên quan đến các khoản mục khác biệt, từ ngày phát sinh giao dịch ban đầu cho đến ngày báo cáo.22 Mặc dù việc thu thập từng bút toán có thể không khả thi và tốn thời gian, doanh nghiệp ít nhất cần tính toán tổng giá trị đã ghi nhận cho mỗi khoản mục tại ngày báo cáo. Tiếp theo, cần xác định cách thức các giao dịch này sẽ được ghi nhận nếu áp dụng IFRS và tính toán tổng giá trị điều chỉnh cần thiết cho từng khoản mục trên báo cáo tài chính IFRS.22

Bước 4: Chuẩn bị bảng tổng hợp các điều chỉnh

Đây là bước thực hiện các bút toán chuyển đổi. Doanh nghiệp cần lập một bảng tổng hợp (thường là trên Excel hoặc phần mềm kế toán hỗ trợ) bao gồm tất cả các bút toán điều chỉnh.22 Các bút toán này bao gồm hai loại chính:

  • Bút toán đảo ngược (reversing entries): Đây là các bút toán ghi ngược lại các bút toán gốc đã ghi nhận theo VAS để loại bỏ ảnh hưởng của chúng.22 Ví dụ, đối với thuê hoạt động, nếu bút toán gốc theo VAS là Nợ Chi phí thuê hoạt động / Có Phải trả người bán, thì bút toán đảo ngược sẽ là Nợ Phải trả người bán / Có Chi phí thuê hoạt động.22

  • Bút toán mới (new entries): Đây là các bút toán ghi nhận lại các giao dịch theo đúng chuẩn mực IFRS.27

    Một điểm quan trọng cần lưu ý là các bút toán liên quan đến báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của các kỳ trước đã được kết chuyển vào số dư Lợi nhuận chưa phân phối của kỳ hiện tại.22 Do đó, chúng không thể được ghi nhận và đảo ngược trong báo cáo thu nhập toàn diện của kỳ hiện tại. Thay vào đó, các bút toán điều chỉnh liên quan đến báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh các kỳ trước sẽ được điều chỉnh trực tiếp vào Lợi nhuận chưa phân phối của kỳ chuyển đổi.22 Sau khi ghi nhận tất cả các bút toán điều chỉnh vào bảng tổng hợp, kế toán viên sẽ có được số dư theo IFRS bằng cách cộng số dư theo VAS với tổng các điều chỉnh, từ đó có thể lập bảng cân đối thử theo IFRS.

Bước 5: Lập BCTC theo IFRS và hoàn thiện thuyết minh

Khi bảng cân đối thử theo IFRS đã sẵn sàng, doanh nghiệp sẽ tiến hành lập đầy đủ các báo cáo tài chính theo IFRS.22 Các báo cáo này bao gồm Báo cáo tình hình tài chính, Báo cáo thu nhập toàn diện, Báo cáo lưu chuyển tiền tệ, và Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu.2

  • Báo cáo tình hình tài chính: Yêu cầu trình bày riêng biệt các khoản mục ngắn hạn và dài hạn, sắp xếp theo thứ tự thanh khoản tăng dần.22 Doanh nghiệp có thể cần phân loại lại hoặc tách/gộp một số tài khoản hiện đang được ghi nhận dưới một khoản mục trong VAS nhưng lại được trình bày dưới một khoản mục khác trong IFRS (ví dụ: Tài sản sinh học được trình bày riêng trong IFRS nhưng có thể nằm trong TSCĐ hoặc Hàng tồn kho theo VAS).22

  • Báo cáo thu nhập toàn diện: IAS 1 yêu cầu trình bày riêng hai phần: Lãi hoặc lỗ từ hoạt động kinh doanh và Thu nhập toàn diện khác (Other Comprehensive Income - OCI).2 Các khoản mục OCI bao gồm thặng dư đánh giá lại tài sản và chênh lệch tỷ giá phát sinh từ việc chuyển đổi báo cáo tài chính.2

  • Báo cáo lưu chuyển tiền tệ: Trình bày thấu chi ngân hàng là một phần của Tiền và các khoản tương đương tiền. Dòng tiền từ các hợp đồng tương lai, quyền chọn, hợp đồng kỳ hạn và hợp đồng hoán đổi được phân loại là dòng tiền từ hoạt động đầu tư.22

  • Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu: Được lập thành một báo cáo riêng biệt.2

  • Thuyết minh báo cáo tài chính: IFRS yêu cầu thuyết minh toàn diện và chi tiết hơn rất nhiều so với VAS.1 Các thuyết minh cần cung cấp thông tin đầy đủ để người sử dụng báo cáo có thể đánh giá mục tiêu, chính sách và quy trình quản lý vốn của doanh nghiệp, cũng như các chính sách kế toán quan trọng và ước tính.4

Sau khi hoàn thành các báo cáo và thuyết minh, doanh nghiệp cần thực hiện kiểm tra và rà soát kỹ lưỡng để đảm bảo tính chính xác và tuân thủ đầy đủ các yêu cầu công bố thông tin theo IFRS.29

2.2. Nguyên tắc chung về bút toán điều chỉnh và phân loại lại

Trong quá trình chuyển đổi từ VAS sang IFRS, các bút toán điều chỉnh đóng vai trò trung tâm để chuyển đổi số liệu từ hệ thống tài khoản VAS sang IFRS.29 Các bút toán này có thể được chia thành hai loại chính: bút toán phân loại lại và bút toán điều chỉnh giá trị.

Bút toán phân loại lại (Reclassification Entries)

Các bút toán phân loại lại số dư nhằm điều chỉnh những khoản mục đã được ghi nhận đúng về giá trị nhưng lại được phân loại khác nhau giữa VAS và IFRS.22 Bản chất của các bút toán này là thay đổi vị trí trình bày của một khoản mục trên báo cáo tài chính mà không làm thay đổi tổng giá trị của tài sản, nợ phải trả, hay vốn chủ sở hữu. Ví dụ điển hình là việc phân loại lại "Chi phí trả trước dài hạn" và "Tài sản dở dang dài hạn" vào "Tài sản cố định hữu hình" theo IFRS, trong khi VAS tách chúng thành các khoản mục riêng biệt.31 Các bút toán này giúp đảm bảo rằng cấu trúc và định dạng của báo cáo tài chính IFRS tuân thủ các yêu cầu trình bày của chuẩn mực quốc tế.

Bút toán điều chỉnh giá trị (Measurement Adjustment Entries)

Các bút toán điều chỉnh giá trị sẽ thay đổi giá trị ghi sổ của các tài khoản để phù hợp với các nguyên tắc đo lường của IFRS.22 Đây thường là những điều chỉnh quan trọng hơn, xuất phát từ sự khác biệt về phương pháp đo lường (ví dụ: từ giá gốc sang giá trị hợp lý), ghi nhận các khoản mục mới (ví dụ: tài sản quyền sử dụng từ hợp đồng thuê hoạt động), hoặc ghi nhận suy giảm giá trị tài sản.7 Các điều chỉnh này thường ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận chưa phân phối (một phần của vốn chủ sở hữu) tại ngày chuyển đổi.22

Tác động đến Vốn chủ sở hữu

Một nguyên tắc cốt lõi trong quá trình chuyển đổi là mọi điều chỉnh do sự khác biệt giữa VAS và IFRS đều sẽ được phản ánh thông qua tài khoản Vốn chủ sở hữu, cụ thể là Lợi nhuận chưa phân phối.22 Điều này đảm bảo nguyên tắc cân bằng của báo cáo tài chính. Khi các tài sản hoặc nợ phải trả được ghi nhận hoặc đo lường lại theo IFRS, phần chênh lệch sẽ được điều chỉnh vào lợi nhuận chưa phân phối, đặc biệt là đối với các khác biệt tích lũy từ các kỳ trước.22 Việc này có ý nghĩa quan trọng vì nó cho thấy rằng việc chuyển đổi không chỉ là thay đổi các con số riêng lẻ mà còn là việc tái định hình toàn bộ bức tranh tài chính của doanh nghiệp, đặc biệt là về giá trị tài sản thuần và lợi nhuận tích lũy. Điều này có thể ảnh hưởng đến các chỉ số tài chính quan trọng, kỳ vọng của nhà đầu tư, và việc tuân thủ các điều khoản ràng buộc trong hợp đồng vay vốn.

Chương 3: Phân tích chi tiết và Ví dụ minh họa chuyển đổi theo từng khoản mục chính

Chương này sẽ đi sâu vào các khoản mục báo cáo tài chính có sự khác biệt trọng yếu giữa VAS và IFRS, phân tích logic điều chỉnh và cung cấp ví dụ minh họa cụ thể với các bút toán kế toán.

3.1. Tài sản cố định (Hữu hình và Vô hình)

So sánh VAS 03/04 và IAS 16/38:

  • Ghi nhận nguyên giá: Theo IFRS (IAS 16 - Tài sản, Nhà xưởng và Thiết bị), nguyên giá tài sản cố định (TSCĐ) có thể bao gồm các chi phí dự kiến phát sinh trong tương lai như chi phí tháo dỡ, di dời tài sản hoặc chi phí khôi phục mặt bằng nơi tài sản được đặt.3 Ngược lại, VAS 03 (TSCĐ hữu hình) không cho phép ghi nhận các chi phí này vào nguyên giá TSCĐ.10

  • Đánh giá lại TSCĐ: IFRS (IAS 16) cho phép doanh nghiệp lựa chọn mô hình giá gốc hoặc mô hình đánh giá lại. Theo mô hình đánh giá lại, tài sản có thể được đánh giá lại theo giá trị hợp lý tại ngày báo cáo, với phần tăng thêm được ghi nhận vào vốn chủ sở hữu (thặng dư đánh giá lại) sau khi bù trừ các khoản lỗ đã ghi nhận trước đó.2 VAS 03 chỉ cho phép đánh giá lại TSCĐ trong những trường hợp cụ thể như theo quyết định của cơ quan nhà nước, góp vốn vào liên doanh, sáp nhập hoặc chia tách doanh nghiệp, và không cho phép ghi nhận lãi từ đánh giá lại vào vốn chủ sở hữu một cách rộng rãi như IFRS.2

  • Suy giảm giá trị tài sản: IFRS (IAS 36 - Suy giảm giá trị tài sản) yêu cầu doanh nghiệp phải đánh giá và ghi nhận suy giảm giá trị (nếu có) cho các tài sản như TSCĐ, bất động sản đầu tư, lợi thế thương mại, v.v., khi giá trị ghi sổ cao hơn giá trị có thể thu hồi được (giá trị hợp lý trừ chi phí bán hoặc giá trị sử dụng).3 VAS không có chuẩn mực tương đương về suy giảm giá trị tài sản một cách toàn diện như IAS 36; thay vào đó, VAS chủ yếu áp dụng nguyên tắc giá gốc và chỉ cho phép lập dự phòng cho một số khoản đầu tư bị lỗ, hoặc đề cập đến suy giảm giá trị một cách hạn chế trong các thông tư.3

  • Ngưỡng giá trị tối thiểu: VAS 03 và VAS 04 (TSCĐ vô hình) quy định TSCĐ phải có giá trị theo quy định hiện hành (ví dụ: 30 triệu VND trở lên theo Thông tư 45/2013/TT-BTC) để được ghi nhận là TSCĐ.3 IFRS (IAS 16, IAS 38) không quy định ngưỡng giá trị tối thiểu này, cho phép doanh nghiệp tự xác định ngưỡng vốn hóa dựa trên tính trọng yếu.3 Điều này có thể dẫn đến việc nhiều khoản mục có giá trị nhỏ hơn 30 triệu VND nhưng có thời gian sử dụng hữu ích dài sẽ được vốn hóa theo IFRS thay vì hạch toán vào chi phí như VAS.

  • Khấu hao bộ phận: IFRS (IAS 16) yêu cầu một đơn vị phải xác định riêng chi phí khấu hao cho từng bộ phận của một khoản mục TSCĐ có chi phí đáng kể so với tổng chi phí của nó và có thời gian sử dụng hữu ích khác nhau.3 VAS 03 không yêu cầu tính chi phí khấu hao riêng cho từng bộ phận đáng kể của TSCĐ.3

  • Tài sản cố định vô hình: VAS 04 quy định thời gian phân bổ tối đa là 20 năm cho tài sản vô hình.3 IAS 38 (Tài sản vô hình) không áp đặt giới hạn về thời gian sử dụng hữu ích đối với tài sản vô hình có thời gian sử dụng hữu hạn.3 Ngoài ra, VAS 04 coi quyền sử dụng đất là tài sản vô hình, trong khi IAS 38 coi đất và quyền sử dụng đất là tài sản hữu hình.32 VAS cũng cho phép treo và phân bổ một số khoản chi phí phát sinh (ví dụ: chi phí thành lập, chi phí đào tạo, chi phí quảng cáo trong giai đoạn trước hoạt động) tương tự như TSCĐ vô hình trong vòng không quá 3 năm; IFRS yêu cầu các chi phí này được ghi nhận ngay lập tức vào báo cáo lãi lỗ nếu không đáp ứng tiêu chí ghi nhận tài sản vô hình.4

Chuẩn mực IFRS áp dụng: IAS 16 (Tài sản, Nhà xưởng và Thiết bị), IAS 38 (Tài sản vô hình), IAS 36 (Suy giảm giá trị tài sản).

Logic điều chỉnh: Các điều chỉnh chủ yếu liên quan đến việc phân loại lại các khoản mục, đánh giá lại giá trị tài sản theo giá trị hợp lý (nếu doanh nghiệp chọn mô hình này), ghi nhận suy giảm giá trị, điều chỉnh phương pháp và thời gian khấu hao, và thay đổi cách hạch toán một số chi phí phát sinh.

Ví dụ minh họa: Phân loại lại Chi phí trả trước dài hạn và Tài sản dở dang dài hạn vào Tài sản cố định hữu hình

Theo VAS, "Chi phí trả trước dài hạn" và "Tài sản dở dang dài hạn" thường được trình bày là các khoản mục riêng biệt trên Bảng cân đối kế toán. Tuy nhiên, theo IFRS (cụ thể là IAS 16), các chi phí này, nếu liên quan trực tiếp đến việc hình thành TSCĐ, sẽ được tính vào nguyên giá của TSCĐ hữu hình.31

Tình huống: Tại ngày 01/01/2025 (Ngày chuyển đổi IFRS), Công ty A có các số liệu sau trên Bảng cân đối kế toán theo VAS:

  • Tài sản cố định hữu hình (nguyên giá): 178.491.304 nghìn đồng

  • Khấu hao lũy kế: (89.925.840) nghìn đồng

  • Chi phí trả trước dài hạn: 8.428.572 nghìn đồng

  • Tài sản dở dang dài hạn: 34.832.542 nghìn đồng

Phân tích và Điều chỉnh:

Theo IFRS, giá trị của chi phí trả trước dài hạn và tài sản dở dang dài hạn (nếu liên quan đến TSCĐ) sẽ được gộp vào tài sản cố định hữu hình. Giả định rằng tại ngày chuyển đổi, công ty vẫn áp dụng mô hình giá gốc cho TSCĐ, nên giá trị nguyên giá TSCĐ không thay đổi, chỉ có sự phân loại lại.

Bút toán điều chỉnh:

Để gộp các khoản mục này vào Tài sản cố định hữu hình, bút toán điều chỉnh sẽ như sau:

Tài khoản

Nợ (nghìn đồng)

Có (nghìn đồng)

Nợ: Tài sản cố định hữu hình

43.255.114


Có: Chi phí trả trước dài hạn


8.428.572

Có: Tài sản dở dang dài hạn


34.832.542

Giải thích: Bút toán này tăng giá trị ghi sổ của Tài sản cố định hữu hình trên Báo cáo tình hình tài chính theo IFRS bằng tổng giá trị của Chi phí trả trước dài hạn và Tài sản dở dang dài hạn (8.428.572 + 34.832.542 = 43.255.114).31 Đồng thời, các khoản mục Chi phí trả trước dài hạn và Tài sản dở dang dài hạn sẽ được loại bỏ khỏi phần trình bày riêng biệt. Điều này không làm thay đổi tổng tài sản của doanh nghiệp mà chỉ thay đổi cách thức trình bày, giúp báo cáo tài chính theo IFRS phản ánh đúng bản chất và cấu trúc tài sản theo chuẩn mực quốc tế.


3.2. Hàng tồn kho

So sánh VAS 02 và IAS 02:

  • Đo lường: Cả VAS 02 (Hàng tồn kho) và IAS 02 (Hàng tồn kho) đều yêu cầu hàng tồn kho được đo lường theo giá thấp hơn giữa giá gốc và giá trị thuần có thể thực hiện được (Net Realizable Value - NRV).35 Tuy nhiên, VAS 02 cung cấp hướng dẫn cụ thể hơn về việc xác định giá gốc hàng tồn kho và có thể xem xét các sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán để xác định NRV.35

  • Hoàn nhập dự phòng giảm giá: Một khác biệt quan trọng là IFRS (cụ thể là IAS 2) cho phép hoàn nhập dự phòng giảm giá hàng tồn kho nếu giá trị thị trường của hàng tồn kho sau đó tăng lên, nhưng không vượt quá giá gốc ban đầu.9 Ngược lại, VAS 02 và các quy định liên quan thường không cho phép hoặc hạn chế việc hoàn nhập dự phòng giảm giá hàng tồn kho đã trích lập.9

  • Phương pháp tính giá xuất kho: VAS 02 trước đây cho phép sử dụng phương pháp Nhập sau - Xuất trước (LIFO) bên cạnh các phương pháp Nhập trước - Xuất trước (FIFO) và Bình quân gia quyền.6 Tuy nhiên, Thông tư 200/2014/TT-BTC đã loại bỏ phương pháp LIFO khỏi VAS.6 IAS 02 không cho phép sử dụng phương pháp LIFO.9

  • Ghi nhận giảm giá nguyên vật liệu: Theo IAS 2, đối với nguyên vật liệu bị giảm giá, giá trị này sẽ được đưa vào chi phí giá vốn hàng bán trong kỳ.31 Trong khi đó, theo VAS 02 và Thông tư 200/TT-BTC, việc giảm giá nguyên vật liệu thường được xử lý thông qua việc trích lập dự phòng giảm giá hàng tồn kho.31

Chuẩn mực IFRS áp dụng: IAS 2 (Hàng tồn kho).

Logic điều chỉnh: Các điều chỉnh chủ yếu liên quan đến việc xử lý dự phòng giảm giá hàng tồn kho, đặc biệt là đối với nguyên vật liệu, và khả năng hoàn nhập dự phòng nếu giá trị thị trường tăng trở lại.

Ví dụ minh họa: Điều chỉnh dự phòng giảm giá nguyên vật liệu

Theo VAS 02 và Thông tư 200/TT-BTC, khi nguyên vật liệu bị giảm giá, doanh nghiệp sẽ trích lập dự phòng giảm giá hàng tồn kho. Tuy nhiên, theo IAS 2, việc giảm giá nguyên vật liệu thường được ghi nhận trực tiếp vào chi phí giá vốn hàng bán trong kỳ, không thông qua tài khoản dự phòng riêng biệt cho nguyên vật liệu.31

Tình huống: Tại ngày 01/01/2025 (Ngày chuyển đổi IFRS), Công ty B có khoản dự phòng giảm giá nguyên vật liệu đã trích lập theo VAS là 234.501 nghìn đồng.

Phân tích và Điều chỉnh:

Để chuyển đổi sang IFRS, khoản dự phòng giảm giá nguyên vật liệu này cần được loại bỏ và ảnh hưởng của nó sẽ được điều chỉnh trực tiếp vào giá vốn hàng bán (hoặc lợi nhuận chưa phân phối nếu liên quan đến kỳ trước).

Bút toán điều chỉnh:

Tài khoản

Nợ (nghìn đồng)

Có (nghìn đồng)

Nợ: Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

234.501


Có: Nguyên vật liệu


234.501

Giải thích: Bút toán này loại bỏ khoản dự phòng giảm giá hàng tồn kho đã trích lập theo VAS bằng cách ghi Nợ tài khoản "Dự phòng giảm giá hàng tồn kho" và ghi Có tài khoản "Nguyên vật liệu".31 Điều này phản ánh rằng theo IFRS, giá trị giảm của nguyên vật liệu sẽ được ghi nhận trực tiếp vào chi phí (ví dụ: giá vốn hàng bán) khi phát sinh, thay vì thông qua một tài khoản dự phòng riêng biệt trên bảng cân đối kế toán. Ảnh hưởng cuối cùng của bút toán này sẽ là tăng giá trị nguyên vật liệu trên bảng cân đối kế toán và giảm chi phí (hoặc tăng lợi nhuận chưa phân phối nếu điều chỉnh cho kỳ trước) trên báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.

3.3. Doanh thu

So sánh VAS 14 và IFRS 15:

  • Nguyên tắc cốt lõi: Khác biệt cơ bản nhất là nguyên tắc ghi nhận doanh thu.37 VAS 14 (Doanh thu và thu nhập khác) ghi nhận doanh thu khi lợi ích kinh tế có thể thu được và phần lớn rủi ro và lợi ích gắn liền với quyền sở hữu hàng hóa/dịch vụ đã được chuyển giao.1 Ngược lại, IFRS 15 (Doanh thu từ hợp đồng với khách hàng) áp dụng nguyên tắc ghi nhận doanh thu khi doanh nghiệp thực hiện chuyển giao quyền kiểm soát (control) hàng hóa hoặc dịch vụ đã cam kết cho khách hàng.1

  • Mô hình 5 bước: IFRS 15 đưa ra một mô hình 5 bước chi tiết để xác định và ghi nhận doanh thu, áp dụng cho hầu hết các hợp đồng với khách hàng.1 Các bước bao gồm: (1) Xác định hợp đồng với khách hàng; (2) Xác định các nghĩa vụ thực hiện riêng biệt trong hợp đồng; (3) Xác định giá giao dịch; (4) Phân bổ giá giao dịch cho các nghĩa vụ thực hiện; và (5) Ghi nhận doanh thu khi (hoặc khi) nghĩa vụ thực hiện được thỏa mãn.25 VAS 14 không có mô hình chi tiết như vậy, dẫn đến sự thiếu sót và hạn hẹp trong việc ghi nhận các giao dịch phức tạp, đặc biệt là các hợp đồng có nhiều nghĩa vụ thực hiện hoặc các chương trình khách hàng thân thiết.2

  • Hợp đồng có nhiều nghĩa vụ: IFRS 15 yêu cầu phân bổ giá giao dịch cho từng nghĩa vụ thực hiện riêng biệt dựa trên giá bán độc lập của từng hàng hóa/dịch vụ.25 Điều này có thể làm thay đổi thời điểm và giá trị doanh thu được ghi nhận so với VAS, nơi các hợp đồng trọn gói có thể được ghi nhận doanh thu một cách đơn giản hơn.41

  • Thuyết minh: IFRS 15 yêu cầu thuyết minh thông tin doanh thu chi tiết và phân loại hơn nhiều so với VAS.2

Chuẩn mực IFRS áp dụng: IFRS 15 (Doanh thu từ hợp đồng với khách hàng).

Logic điều chỉnh: Doanh nghiệp cần rà soát lại tất cả các hợp đồng với khách hàng, đặc biệt là các hợp đồng phức tạp hoặc có nhiều nghĩa vụ, để xác định lại thời điểm và giá trị doanh thu theo mô hình 5 bước của IFRS 15. Điều này có thể dẫn đến việc hoãn lại hoặc đẩy nhanh việc ghi nhận doanh thu so với VAS.

Ví dụ minh họa: Hợp đồng cung cấp dịch vụ viễn thông có nhiều nghĩa vụ

Tình huống: Công ty C (công ty viễn thông) ký hợp đồng với khách hàng vào ngày 01/01/2019 để cung cấp dịch vụ truyền hình trong 1 năm với giá 120.000 đồng/tháng (tổng 1.440.000 đồng/năm). Hợp đồng bao gồm:

  • Cung cấp miễn phí một bộ đầu thu (giá bán lẻ độc lập: 350.000 đồng, giá vốn: 250.000 đồng).

  • Cung cấp dịch vụ lắp đặt (giá bán lẻ độc lập: 150.000 đồng, chi phí: 100.000 đồng).

  • Cung cấp dịch vụ truyền hình trong 1 năm (giá bán lẻ độc lập: 100.000 đồng/tháng).
    Khách hàng thanh toán trước 6 tháng cước vào ngày 01/01/2019.

Phân tích và Điều chỉnh:

  • Theo VAS 14: Doanh thu thường được ghi nhận khi rủi ro và lợi ích được chuyển giao. Đối với hợp đồng này, VAS có thể ghi nhận doanh thu đầu thu và lắp đặt ngay, và ghi nhận doanh thu dịch vụ truyền hình hàng tháng. Việc phân bổ có thể đơn giản hơn.

  • Theo IFRS 15:

  • Bước 1: Xác định hợp đồng với khách hàng: Có hợp đồng cung cấp dịch vụ truyền hình 1 năm.

  • Bước 2: Xác định các nghĩa vụ thực hiện riêng biệt: 1) Cung cấp bộ đầu thu; 2) Cung cấp dịch vụ lắp đặt; 3) Cung cấp dịch vụ truyền hình trong 1 năm.

  • Bước 3: Xác định giá giao dịch: 1.440.000 đồng (120.000 đồng/tháng * 12 tháng).

  • Bước 4: Phân bổ giá giao dịch cho các nghĩa vụ thực hiện:
    Tổng giá bán lẻ độc lập: 350.000 (đầu thu) + 150.000 (lắp đặt) + 100.000 * 12 (dịch vụ truyền hình) = 1.700.000 đồng.

  • Doanh thu đầu thu: (1.440.000 / 1.700.000) * 350.000 = 296.470 đồng.

  • Doanh thu dịch vụ lắp đặt: (1.440.000 / 1.700.000) * 150.000 = 127.058 đồng.

  • Doanh thu dịch vụ truyền hình: (1.440.000 / 1.700.000) * (100.000 * 12) = 1.016.470 đồng.

  • Bước 5: Ghi nhận doanh thu khi nghĩa vụ thực hiện được thỏa mãn:

Bút toán điều chỉnh (tại ngày 01/01/2019 và hàng tháng):

Tài khoản

Nợ (đồng)

Có (đồng)

Theo VAS 14 (Giả định đơn giản hơn):



Nợ: Tiền (111)

720.000


Có: Phải thu khách hàng (131)


720.000

(Ghi nhận tiền thanh toán trước 6 tháng)



Nợ: Chi phí giá vốn hàng bán (632)

250.000


Có: Hàng hóa (156)


250.000

(Ghi nhận giá vốn đầu thu)



Nợ: Chi phí giá vốn hàng bán (632)

100.000


Có: Tiền (111) / Phải trả (334)


100.000

(Ghi nhận chi phí lắp đặt)



Nợ: Phải thu khách hàng (131)

350.000


Có: Doanh thu bán hàng (511)


350.000

(Ghi nhận doanh thu đầu thu)



Nợ: Phải thu khách hàng (131)

150.000


Có: Doanh thu bán hàng (511)


150.000

(Ghi nhận doanh thu lắp đặt)



Nợ: Tiền (111) / Phải thu khách hàng (131)

120.000


Có: Doanh thu cung cấp dịch vụ (511)


120.000

(Ghi nhận doanh thu dịch vụ hàng tháng)



Theo IFRS 15:



Ngày 01/01/2019 (Ghi nhận chi phí đầu thu & lắp đặt):



Nợ: Chi phí giá vốn hàng bán (632)

250.000


Có: Hàng hóa (156)


250.000

Nợ: Chi phí giá vốn hàng bán (632)

100.000


Có: Phải trả người lao động (334)


100.000

Ngày 01/01/2019 (Ghi nhận doanh thu đầu thu & lắp đặt):



Nợ: Phải thu khách hàng (131)

296.470


Có: Doanh thu bán hàng (511)


296.470

Nợ: Phải thu khách hàng (131)

127.058


Có: Doanh thu cung cấp dịch vụ (511)


127.058

Ngày 01/01/2019 (Nhận thanh toán trước 6 tháng cước):



Nợ: Tiền (111)

720.000


Có: Phải thu khách hàng (131)


720.000

Hàng tháng (Ghi nhận doanh thu dịch vụ truyền hình):



Nợ: Phải thu khách hàng (131)

84.706


Có: Doanh thu cung cấp dịch vụ (511)


84.706

Giải thích: Theo IFRS 15, doanh thu được phân bổ và ghi nhận dựa trên giá bán độc lập của từng nghĩa vụ thực hiện, dẫn đến sự khác biệt về giá trị doanh thu ghi nhận ban đầu cho đầu thu và lắp đặt so với giá bán lẻ độc lập.41 Doanh thu dịch vụ truyền hình được ghi nhận hàng tháng. Sự khác biệt này có thể làm thay đổi thời điểm và giá trị doanh thu được ghi nhận, ảnh hưởng đến lợi nhuận trong từng kỳ báo cáo, đặc biệt đối với các doanh nghiệp có mô hình kinh doanh phức tạp hoặc các chương trình khuyến mãi, gói sản phẩm dịch vụ.41

3.4. Thuê tài sản

So sánh VAS 06 và IFRS 16:

  • Phân loại hợp đồng thuê: Đây là khác biệt lớn nhất. VAS 06 (Thuê tài sản) phân loại hợp đồng thuê thành hai loại: thuê tài chính và thuê hoạt động, với cách tiếp cận và ghi nhận khác nhau cho mỗi loại.3 Theo VAS 06, thuê hoạt động chỉ được ghi nhận là chi phí tiền thuê định kỳ trên báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, không xuất hiện tài sản hay nợ phải trả trên bảng cân đối kế toán của bên đi thuê.45

  • Ghi nhận tài sản và nợ phải trả của bên đi thuê: IFRS 16 (Thuê tài sản) đã loại bỏ mô hình phân loại này đối với bên đi thuê. Theo IFRS 16, bên đi thuê phải ghi nhận một tài sản quyền sử dụng (Right-of-Use - ROU asset) và một khoản nợ phải trả thuê tài sản (lease liability) trên bảng cân đối kế toán cho gần như tất cả các hợp đồng thuê, ngoại trừ một số trường hợp miễn trừ cho thuê ngắn hạn (dưới 12 tháng) hoặc tài sản có giá trị thấp.3

  • Tác động lên báo cáo tài chính: Việc áp dụng IFRS 16 sẽ làm tăng đáng kể tổng giá trị tài sản và nợ phải trả trên bảng cân đối kế toán đối với các doanh nghiệp có hợp đồng thuê hoạt động có giá trị đáng kể.29 Đồng thời, cấu trúc chi phí trên báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh cũng thay đổi, từ chi phí thuê hoạt động thành chi phí khấu hao tài sản quyền sử dụng và chi phí lãi vay trên nợ phải trả thuê.30 Về báo cáo lưu chuyển tiền tệ, tổng dòng tiền không đổi nhưng cấu trúc thay đổi: dòng tiền thuần từ hoạt động kinh doanh tăng lên, trong khi dòng tiền thuần từ hoạt động tài chính giảm xuống tương ứng.30

Chuẩn mực IFRS áp dụng: IFRS 16 (Thuê tài sản).

Logic điều chỉnh: Doanh nghiệp cần xác định tất cả các hợp đồng thuê hoạt động theo VAS và chuyển đổi chúng thành hợp đồng thuê theo IFRS 16. Điều này bao gồm việc tính toán giá trị hiện tại của các khoản thanh toán tiền thuê để ghi nhận tài sản quyền sử dụng và nợ phải trả thuê, sau đó thực hiện khấu hao tài sản và ghi nhận chi phí lãi trên nợ phải trả.

Ví dụ minh họa: Chuyển đổi hợp đồng thuê hoạt động sang IFRS 16

Tình huống: Công ty D ký hợp đồng thuê khu văn phòng vào ngày 01/01/2019. Theo VAS, hợp đồng này được ghi nhận là thuê hoạt động.

  • Thời hạn hợp đồng: 3 năm.

  • Số tiền thuê: 3.000.000.000 đồng mỗi năm, trả vào ngày đầu năm.

  • Lãi suất ngầm định của hợp đồng thuê: 10%.

Phân tích và Điều chỉnh:

  • Theo VAS 06: Công ty D sẽ ghi nhận 3.000.000.000 đồng là chi phí thuê văn phòng vào báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh mỗi năm. Không có tài sản hay nợ phải trả nào được ghi nhận trên bảng cân đối kế toán liên quan đến hợp đồng thuê này.30

  • Theo IFRS 16: Công ty D phải ghi nhận tài sản quyền sử dụng và nợ phải trả thuê.

Bảng tính giá trị hiện tại các khoản thanh toán các năm:

(Sử dụng lãi suất chiết khấu 10%) 30

Năm

Tỉ suất chiết khấu (1)=1/(1+10%)^n

Số tiền thanh toán (2)

Giá trị hiện tại của tiền thuê (3=1×2)

Năm 1

1

3.000.000.000

3.000.000.000

Năm 2

0,909 (1/(1+0.1)^1)

3.000.000.000

2.727.272.727

Năm 3

0,826 (1/(1+0.1)^2)

3.000.000.000

2.479.338.843

Tổng giá trị hiện tại của tiền thuê



8.206.611.570

Bảng tính chi phí phân bổ (Amortization Schedule) cho Nợ phải trả thuê:


30

Năm

Dư đầu kỳ (1)

Tiền thuê đã trả (2)

Dư nợ tính lãi (3=1-2)

Lãi (4=3×10%)

Tiền thuê phải trả cuối kỳ (5=4+3)

Năm 1

8.206.611.570

3.000.000.000

5.206.611.570

520.661.157

5.727.272.727

Năm 2

5.727.272.727

3.000.000.000

2.727.272.727

272.727.273

3.000.000.000

Năm 3

3.000.000.000

3.000.000.000

0

0

0

Bút toán kế toán (so sánh năm thứ nhất và năm thứ hai):

Theo VAS 06

Theo IFRS 16

Năm thứ nhất (2019):


Nợ: Chi phí thuê VP (642) 3.000.000.000

Nợ: Quyền sử dụng tài sản 8.206.611.570

Có: Tiền (111) 3.000.000.000

Có: Tiền (111) 3.000.000.000

(Ghi nhận chi phí thuê văn phòng)

Có: Nợ phải trả thuê tài sản 5.206.611.570

Chi phí trong kỳ: 3.000.000.000 (chi phí quản lý)

(Ghi nhận tài sản quyền sử dụng & nợ phải trả thuê)

Không ghi nhận tiền thuê phải trả, Quyền sử dụng tài sản

Nợ: Chi phí khấu hao 2.735.537.190


Có: Khấu hao lũy kế 2.735.537.190


(Trích khấu hao quyền sử dụng tài sản: 8.206.611.570 / 3 năm)


Nợ: Chi phí tài chính 520.661.157


Có: Nợ phải trả thuê tài sản 520.661.157


(Ghi nhận lãi thuê)


Chi phí trong kỳ: Khấu hao 2.735.537.190 + Chi phí tài chính 520.661.157 = 3.256.198.347


Ghi nhận Nợ phải trả thuê tài sản: 5.727.272.727


Ghi nhận Giá trị còn lại của Quyền sử dụng tài sản: 5.471.074.380

Năm thứ hai (2020):


Nợ: Chi phí thuê VP (642) 3.000.000.000

Nợ: Nợ phải trả thuê tài sản 3.000.000.000

Có: Tiền (111) 3.000.000.000

Có: Tiền (111) 3.000.000.000

(Ghi nhận chi phí thuê văn phòng)

(Thanh toán tiền thuê)

Chi phí trong kỳ: 3.000.000.000 (chi phí quản lý)

Nợ: Chi phí khấu hao 2.735.537.190

Không ghi nhận tiền thuê phải trả, Quyền sử dụng tài sản

Có: Khấu hao lũy kế 2.735.537.190


(Trích khấu hao quyền sử dụng tài sản)


Nợ: Chi phí tài chính 272.727.273


Có: Nợ phải trả thuê tài sản 272.727.273


(Ghi nhận lãi thuê)


Chi phí trong kỳ: Khấu hao 2.735.537.190 + Chi phí tài chính 272.727.273 = 3.008.264.463


Ghi nhận Nợ phải trả thuê tài sản: 3.000.000.000


Ghi nhận Giá trị còn lại của Quyền sử dụng tài sản: 2.735.537.190

Giải thích: Ví dụ này minh họa rõ ràng sự thay đổi đáng kể trên báo cáo tài chính của bên đi thuê.30 Theo IFRS 16, bảng cân đối kế toán của Công ty D sẽ tăng lên đáng kể cả về tài sản (Quyền sử dụng tài sản) và nợ phải trả (Nợ phải trả thuê tài sản), điều này không xảy ra dưới VAS 06 đối với thuê hoạt động. Trên báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, chi phí thuê hoạt động theo VAS được thay thế bằng chi phí khấu hao (ổn định qua các năm) và chi phí tài chính (giảm dần theo dư nợ) dưới IFRS.30 Điều này có thể dẫn đến việc chi phí ban đầu cao hơn dưới IFRS 16 và giảm dần theo thời gian, khác với chi phí ổn định theo VAS. Sự thay đổi này ảnh hưởng trực tiếp đến các chỉ số tài chính quan trọng như tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu, tỷ lệ lợi nhuận, và dòng tiền, đòi hỏi doanh nghiệp phải đánh giá lại các cam kết tài chính và các điều khoản vay vốn.



3.5. Công cụ tài chính

So sánh VAS và IFRS 9:

  • Đo lường giá trị hợp lý: VAS thiếu các quy định toàn diện cho phép đánh giá lại tài sản và nợ phải trả theo giá trị hợp lý tại thời điểm báo cáo, đặc biệt đối với các công cụ tài chính.2 IFRS 9 (Công cụ tài chính) và IFRS 13 (Đo lường giá trị hợp lý) đặt trọng tâm vào việc đo lường công cụ tài chính theo giá trị hợp lý, phản ánh chính xác giá trị thực của chúng trên thị trường.5

  • Phân loại và đo lường: IFRS 9 thay thế IAS 39, giới thiệu một mô hình phân loại và đo lường công cụ tài chính dựa trên mô hình kinh doanh của doanh nghiệp và đặc điểm dòng tiền theo hợp đồng của tài sản tài chính.50 Các loại phân loại chính bao gồm: giá gốc phân bổ (amortised cost), giá trị hợp lý thông qua thu nhập toàn diện khác (Fair Value Through Other Comprehensive Income - FVTOCI), và giá trị hợp lý thông qua báo cáo lãi lỗ (Fair Value Through Profit or Loss - FVTPL).50 VAS không có các phân loại chi tiết và phức tạp như vậy.

  • Suy giảm giá trị (Impairment): IFRS 9 giới thiệu mô hình tổn thất tín dụng dự kiến (Expected Credit Loss - ECL) cho các tài sản tài chính, yêu cầu doanh nghiệp ước tính và ghi nhận tổn thất tín dụng dự kiến trong suốt thời gian tồn tại của công cụ tài chính, ngay cả khi chưa có sự kiện tổn thất thực tế.50 VAS không có chuẩn mực tương đương với mô hình ECL, việc ghi nhận tổn thất thường dựa trên các sự kiện thực tế hoặc quy định cụ thể về dự phòng nợ phải thu khó đòi.

  • Kế toán phòng ngừa rủi ro (Hedge Accounting): IFRS 9 có các quy định phức tạp và toàn diện về kế toán phòng ngừa rủi ro, bao gồm các tiêu chí cho công cụ phòng ngừa rủi ro, khoản mục được phòng ngừa rủi ro, và đánh giá hiệu quả của phòng ngừa rủi ro.4 VAS không có chuẩn mực tương đương cho kế toán phòng ngừa rủi ro, các công cụ phái sinh thường được ghi nhận ngoài bảng cân đối kế toán hoặc chỉ ghi nhận phí trả trước.2

Chuẩn mực IFRS áp dụng: IFRS 9 (Công cụ tài chính), IFRS 7 (Công cụ tài chính: Thuyết minh), IFRS 13 (Đo lường giá trị hợp lý).

Logic điều chỉnh: Các doanh nghiệp sẽ phải phân loại lại tất cả các công cụ tài chính hiện có theo các tiêu chí của IFRS 9, sau đó đo lường lại chúng theo giá trị hợp lý hoặc giá gốc phân bổ. Việc áp dụng mô hình ECL sẽ đòi hỏi các ước tính phức tạp về xác suất vỡ nợ, tỷ lệ tổn thất khi vỡ nợ, và tiếp xúc khi vỡ nợ. Các công cụ phái sinh và giao dịch phòng ngừa rủi ro sẽ phải được ghi nhận và đo lường theo IFRS 9.

Ví dụ minh họa: Ghi nhận công cụ nợ theo giá gốc phân bổ (Amortised Cost)

Tình huống: Vào ngày 01/01/20X1, Công ty E mua một công cụ nợ với giá trị hợp lý là 1.000 USD. Công cụ nợ này sẽ đáo hạn vào ngày 31/12/20X5. Mệnh giá của công cụ là 1.250 USD và mang lãi suất cố định 4,72% được trả hàng năm (trả sau). Lãi suất hiệu dụng là 10%.54

Phân tích và Điều chỉnh:

  • Theo VAS: Công ty E có thể ghi nhận công cụ nợ theo giá gốc 1.000 USD và ghi nhận thu nhập lãi theo lãi suất danh nghĩa 4,72% trên mệnh giá 1.250 USD hàng năm, tức là 59 USD/năm.

  • Theo IFRS 9: Công cụ nợ này được phân loại và đo lường theo giá gốc phân bổ (amortised cost) vì nó đáp ứng các tiêu chí về mô hình kinh doanh và dòng tiền theo hợp đồng. Theo phương pháp giá gốc phân bổ, thu nhập lãi được tính dựa trên lãi suất hiệu dụng (10%) trên giá trị ghi sổ của công cụ nợ.54

Bảng phân bổ giá gốc (Amortization Table):


54

Năm

Giá gốc phân bổ đầu kỳ

Thu nhập lãi năm (10%)

Lãi nhận được trong năm

Giá gốc phân bổ cuối kỳ

Năm 1

1.000

100

(59)

1.041

Năm 2

1.041

104

(59)

1.086

Năm 3

1.086

109

(59)

1.136

Năm 4

1.136

113

(59)

1.190

Năm 5

1.190

119

(1.250 + 59)

0

Bút toán kế toán (Năm 1):

Tài khoản

Nợ (USD)

Có (USD)

Theo VAS (Giả định):



Nợ: Tiền (111)

59


Nợ: Phải thu khác (138)

41


Có: Doanh thu hoạt động tài chính (515)


100

(Ghi nhận thu nhập lãi theo lãi suất danh nghĩa và chênh lệch)



Theo IFRS 9:



Nợ: Tiền (111)

59


Nợ: Công cụ nợ (Tài sản tài chính)

41


Có: Thu nhập lãi (Lãi lỗ)


100

(Ghi nhận lãi nhận được và tăng giá trị ghi sổ công cụ nợ để phản ánh thu nhập lãi hiệu dụng)



Giải thích: Theo IFRS 9, mặc dù tiền lãi nhận được hàng năm vẫn là 59 USD, thu nhập lãi được ghi nhận trên báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh là 100 USD (dựa trên lãi suất hiệu dụng 10% trên giá trị ghi sổ đầu kỳ).54 Phần chênh lệch 41 USD (100 - 59) làm tăng giá trị ghi sổ của công cụ nợ trên bảng cân đối kế toán. Việc này đảm bảo rằng công cụ nợ được ghi nhận theo giá gốc phân bổ, phản ánh đúng bản chất kinh tế của khoản đầu tư. Sự khác biệt này sẽ ảnh hưởng đến thu nhập lãi được báo cáo hàng năm và giá trị ghi sổ của công cụ tài chính trên bảng cân đối kế toán.

3.6. Hợp nhất kinh doanh

So sánh VAS 11 và IFRS 3:

  • Phương pháp kế toán: Cả VAS 11 (Hợp nhất kinh doanh) và IFRS 3 (Hợp nhất kinh doanh) đều quy định sử dụng phương pháp mua lại cho tất cả các giao dịch hợp nhất kinh doanh.57

  • Ghi nhận và đo lường lợi thế thương mại (Goodwill):

  • IFRS 3: Yêu cầu tính toán lợi thế thương mại phát sinh từ việc mua lại công ty con cho cả phần sở hữu của công ty mẹ và lợi ích phi kiểm soát (Non-controlling Interest - NCI).10 Trong các giao dịch hợp nhất kinh doanh nhiều giai đoạn, IFRS 3 quy định lợi thế thương mại chỉ được xác định một lần duy nhất tại ngày kiểm soát, dựa trên giá trị hợp lý của tài sản thuần của công ty con tại ngày kiểm soát và giá trị hợp lý của khoản đầu tư mà công ty mẹ đã nắm giữ trước đó.10

  • VAS 11: Chỉ yêu cầu ghi nhận lợi thế thương mại cho phần sở hữu của công ty mẹ.10 VAS yêu cầu xác định giá trị lợi thế thương mại là tổng giá trị phát sinh từ mỗi lần trao đổi trong giao dịch nhiều giai đoạn, và không yêu cầu đánh giá lại giá trị hợp lý khoản đầu tư của công ty mẹ trong những lần trao đổi trước đó tại ngày kiểm soát.10

  • Khấu hao lợi thế thương mại: Đây là khác biệt lớn. IFRS 3 cấm khấu hao lợi thế thương mại. Thay vào đó, lợi thế thương mại phải được kiểm tra suy giảm giá trị ít nhất hàng năm theo IAS 36 (Suy giảm giá trị tài sản).10 VAS 11 cho phép lợi thế thương mại được phân bổ dần trong thời gian không quá 10 năm kể từ ngày mua.10

  • Lợi ích phi kiểm soát (NCI):

  • IFRS 3: Cho phép lựa chọn đo lường NCI theo giá trị hợp lý (phương pháp lợi thế thương mại đầy đủ) hoặc theo tỷ lệ sở hữu của NCI trong tài sản thuần của bên bị mua.57 IFRS 3 cũng yêu cầu ghi nhận phần lỗ của NCI ngay cả khi các khoản lỗ này vượt quá phần sở hữu của họ trong tài sản thuần của công ty con (tức là phần lợi ích của NCI có thể âm).10

  • VAS 11: Chỉ cho phép ghi nhận khoản lỗ mà NCI phải chịu tối đa bằng giá trị tài sản thuần mà họ sở hữu (không được ghi âm).10 VAS 11 chỉ cho phép đo lường NCI theo tỷ lệ sở hữu trong tài sản thuần.57

  • Chi phí liên quan đến mua lại: IFRS 3 yêu cầu các chi phí liên quan đến mua lại (ví dụ: phí môi giới, tư vấn, pháp lý) phải được hạch toán là chi phí trong kỳ phát sinh.57 VAS 11 cho phép bao gồm các chi phí liên quan trực tiếp như một phần của giá phí hợp nhất kinh doanh.57

Chuẩn mực IFRS áp dụng: IFRS 3 (Hợp nhất kinh doanh), IFRS 10 (Báo cáo tài chính hợp nhất), IAS 36 (Suy giảm giá trị tài sản).

Logic điều chỉnh: Các điều chỉnh chính bao gồm việc tính toán lại lợi thế thương mại theo IFRS 3 (bao gồm cả phần NCI), loại bỏ việc phân bổ lợi thế thương mại và thay vào đó thực hiện kiểm tra suy giảm giá trị hàng năm, điều chỉnh cách ghi nhận NCI (đặc biệt là khi có lỗ vượt quá vốn), và hạch toán chi phí mua lại vào chi phí trong kỳ.

Ví dụ minh họa: Tính toán và xử lý Lợi thế thương mại

Tình huống: Công ty F (công ty mẹ) mua lại 80% cổ phần phổ thông của Công ty G (công ty con) vào ngày 01/01/20X1 với giá 5.000.000 USD. Tại ngày mua lại, giá trị hợp lý tài sản thuần có thể xác định được của Công ty G là 4.000.000 USD. Công ty F lựa chọn đo lường lợi ích phi kiểm soát (NCI) theo giá trị hợp lý, và giá trị hợp lý của 20% NCI tại ngày mua lại được xác định là 1.000.000 USD.

Phân tích và Điều chỉnh:

1. Tính toán Lợi thế thương mại:

  • Theo VAS 11 (Giả định đơn giản):
    Lợi thế thương mại = Giá mua - Tỷ lệ sở hữu của công ty mẹ * Giá trị hợp lý tài sản thuần của công ty con
    Lợi thế thương mại = 5.000.000 USD - 80% * 4.000.000 USD = 5.000.000 USD - 3.200.000 USD = 1.800.000 USD.58

    VAS 11 sẽ phân bổ lợi thế thương mại này trong thời gian không quá 10 năm. Giả sử phân bổ 10 năm, chi phí phân bổ hàng năm là 1.800.000 / 10 = 180.000 USD.

  • Theo IFRS 3 (Phương pháp lợi thế thương mại đầy đủ):
    Lợi thế thương mại = Giá trị hợp lý khoản đối giá chuyển giao + Giá trị hợp lý NCI - Giá trị hợp lý tài sản thuần của công ty con
    Lợi thế thương mại = 5.000.000 USD + 1.000.000 USD - 4.000.000 USD = 2.000.000 USD.58

    IFRS 3 cấm phân bổ lợi thế thương mại. Thay vào đó, lợi thế thương mại phải được kiểm tra suy giảm giá trị ít nhất hàng năm theo IAS 36.10

2. Xử lý Lợi thế thương mại hàng năm (Giả định: cuối năm 20X1, không có suy giảm giá trị):

  • Theo VAS 11 (Bút toán phân bổ):
    Nợ: Chi phí quản lý doanh nghiệp (hoặc chi phí khác) 180.000
    Có: Lợi thế thương mại 180.000
    (Ghi nhận chi phí phân bổ lợi thế thương mại hàng năm)

  • Theo IFRS 3 (Không có bút toán phân bổ):
    Không có bút toán phân bổ lợi thế thương mại. Thay vào đó, Công ty F sẽ thực hiện kiểm tra suy giảm giá trị lợi thế thương mại theo IAS 36. Nếu không có dấu hiệu suy giảm, không có bút toán nào được thực hiện. Nếu có suy giảm, ví dụ 10% lợi thế thương mại bị suy giảm:
    Nợ: Lỗ do suy giảm giá trị lợi thế thương mại 200.000
    Có: Lợi thế thương mại 200.000
    (Ghi nhận lỗ do suy giảm giá trị lợi thế thương mại)

Giải thích: Sự khác biệt trong việc xử lý lợi thế thương mại có tác động đáng kể đến báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh và bảng cân đối kế toán. Dưới VAS, lợi nhuận sẽ bị giảm một khoản cố định hàng năm do phân bổ lợi thế thương mại, và giá trị lợi thế thương mại trên bảng cân đối kế toán sẽ giảm dần đều.10 Ngược lại, dưới IFRS, lợi nhuận sẽ không bị ảnh hưởng bởi việc phân bổ hàng năm, nhưng có thể chịu những khoản lỗ suy giảm giá trị lớn và không đều đặn nếu lợi thế thương mại bị tổn thất.10 Điều này có thể dẫn đến sự biến động lớn hơn trong lợi nhuận được báo cáo theo IFRS so với VAS. Ngoài ra, giá trị lợi thế thương mại trên bảng cân đối kế toán theo IFRS (nếu không bị suy giảm) sẽ cao hơn và duy trì lâu hơn so với VAS.

Chương 4: Kết luận và Khuyến nghị

4.1. Tổng kết những điểm khác biệt và tác động chính

Quá trình chuyển đổi báo cáo tài chính từ VAS sang IFRS là một sự chuyển dịch cơ bản, vượt ra ngoài phạm vi kỹ thuật kế toán đơn thuần. Báo cáo này đã phân tích sâu sắc các khác biệt cốt lõi giữa hai hệ thống chuẩn mực, từ triết lý nền tảng (nguyên tắc so với quy tắc) đến các phương pháp đo lường (giá trị hợp lý so với giá gốc) và phạm vi áp dụng của từng chuẩn mực. Sự khác biệt này dẫn đến những tác động đáng kể lên các khoản mục chính trên báo cáo tài chính, bao gồm:

  • Tài sản cố định: Thay đổi trong ghi nhận nguyên giá, khả năng đánh giá lại theo giá trị hợp lý, yêu cầu ghi nhận suy giảm giá trị, và các quy định chi tiết hơn về khấu hao bộ phận dưới IFRS, làm thay đổi giá trị tài sản và chi phí khấu hao.

  • Hàng tồn kho: Mặc dù có nhiều điểm tương đồng, sự khác biệt trong việc xử lý dự phòng giảm giá nguyên vật liệu và khả năng hoàn nhập dự phòng theo IFRS có thể ảnh hưởng đến giá trị hàng tồn kho và giá vốn hàng bán.

  • Doanh thu: Sự chuyển dịch từ nguyên tắc chuyển giao rủi ro và lợi ích sang chuyển giao quyền kiểm soát theo IFRS 15, cùng với mô hình 5 bước chi tiết, sẽ thay đổi thời điểm và giá trị doanh thu được ghi nhận, đặc biệt đối với các hợp đồng phức tạp có nhiều nghĩa vụ.

  • Thuê tài sản: IFRS 16 loại bỏ sự phân loại thuê tài chính/thuê hoạt động cho bên đi thuê, yêu cầu ghi nhận tài sản quyền sử dụng và nợ phải trả thuê cho hầu hết các hợp đồng thuê. Điều này làm tăng đáng kể quy mô bảng cân đối kế toán và thay đổi cấu trúc chi phí, ảnh hưởng đến các chỉ số tài chính.

  • Công cụ tài chính: IFRS 9 mang đến một khung khổ toàn diện về phân loại, đo lường (chủ yếu theo giá trị hợp lý), và mô hình tổn thất tín dụng dự kiến (ECL), là những khái niệm gần như không tồn tại hoặc rất hạn chế trong VAS. Điều này tác động sâu sắc đến cách các công cụ tài chính được trình bày và định giá.

  • Hợp nhất kinh doanh: IFRS 3 thay đổi cách tính lợi thế thương mại (bao gồm cả NCI) và loại bỏ việc phân bổ, thay vào đó là kiểm tra suy giảm giá trị hàng năm. Cách xử lý NCI (đặc biệt là khi có lỗ vượt quá vốn) cũng khác biệt đáng kể.

Những thay đổi này không chỉ đơn thuần là điều chỉnh số liệu mà còn làm thay đổi bức tranh tài chính tổng thể của doanh nghiệp, ảnh hưởng đến các chỉ số tài chính quan trọng, hiệu quả hoạt động, và cách thức các bên liên quan đánh giá doanh nghiệp.


4.2. Khuyến nghị cho doanh nghiệp Việt Nam


Để quá trình chuyển đổi IFRS diễn ra thành công và hiệu quả, các doanh nghiệp Việt Nam cần có một chiến lược rõ ràng và hành động quyết liệt. Dưới đây là một số khuyến nghị chính:

  1. Bắt đầu sớm và xây dựng lộ trình chi tiết: Không nên chờ đợi đến giai đoạn bắt buộc. Việc chủ động bắt đầu sớm trong giai đoạn tự nguyện (2022-2025) là rất quan trọng để doanh nghiệp có đủ thời gian đánh giá tác động, thử nghiệm các chính sách kế toán mới, và giải quyết các vấn đề phát sinh.12 Lộ trình cần cụ thể hóa các giai đoạn, mục tiêu, nguồn lực cần thiết, và thời gian thực hiện cho từng khoản mục.

  2. Đầu tư vào đào tạo nguồn nhân lực: Đây là yếu tố then chốt cho sự thành công. Doanh nghiệp cần tổ chức các chương trình đào tạo chuyên sâu về IFRS cho toàn bộ đội ngũ kế toán, tài chính và các phòng ban liên quan.12 Việc này không chỉ giúp họ nắm vững các chuẩn mực mới mà còn phát triển tư duy dựa trên nguyên tắc và khả năng vận dụng phán đoán chuyên môn.

  3. Nâng cấp hệ thống công nghệ thông tin: Rà soát và nâng cấp các hệ thống kế toán và phần mềm quản lý dữ liệu hiện có để đảm bảo khả năng thu thập, xử lý, và báo cáo thông tin theo các yêu cầu của IFRS, đặc biệt là việc ghi nhận giá trị hợp lý và các thuyết minh chi tiết.1 Cân nhắc giải pháp duy trì song song hai hệ thống trong giai đoạn đầu để quản lý rủi ro.

  4. Rà soát và điều chỉnh các hợp đồng: Các hợp đồng hiện có, đặc biệt là hợp đồng thuê, hợp đồng tín dụng, và các hợp đồng mua bán có điều khoản liên quan đến các chỉ số tài chính (KPIs, điều khoản vay vốn), cần được rà soát và điều chỉnh để phản ánh tác động của việc áp dụng IFRS.19

  5. Phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban: Chuyển đổi IFRS không chỉ là trách nhiệm của phòng kế toán. Nó tác động đến nhiều phòng ban khác như tài chính, kinh doanh, pháp lý, và IT.7 Cần thiết lập cơ chế phối hợp liên phòng ban để đảm bảo sự nhất quán và đồng bộ trong toàn doanh nghiệp.

  6. Tìm kiếm sự hỗ trợ từ chuyên gia: Tận dụng kinh nghiệm và chuyên môn của các công ty tư vấn, kiểm toán độc lập có kinh nghiệm về IFRS.20 Họ có thể cung cấp tư vấn chiến lược, hỗ trợ kỹ thuật, và đào tạo chuyên sâu, giúp doanh nghiệp vượt qua các thách thức phức tạp.

  7. Chủ động đối thoại với cơ quan thuế: Do sự khác biệt giữa lợi nhuận kế toán theo IFRS và lợi nhuận chịu thuế theo VAS, doanh nghiệp cần chủ động đối thoại với cơ quan thuế để làm rõ các vấn đề liên quan và tìm kiếm hướng dẫn chính thức, nhằm giảm thiểu rủi ro về thuế trong giai đoạn chuyển đổi.19

Bằng cách tiếp cận quá trình chuyển đổi IFRS một cách chủ động, toàn diện và có hệ thống, các doanh nghiệp Việt Nam không chỉ đáp ứng yêu cầu hội nhập mà còn tạo dựng lợi thế cạnh tranh bền vững, nâng cao uy tín và giá trị trên thị trường quốc tế.

Nguồn trích dẫn

  1. VAS vs. IFRS: Accounting Standard Transition - Vietnam Guide ..., truy cập vào tháng 7 10, 2025, https://www.vietnam-briefing.com/doing-business-guide/vietnam/taxation-and-accounting/accounting-standards-vas-ifrs

  2. Differences between Vietnamese GAAP & IFRS - English, truy cập vào tháng 7 10, 2025, https://assets.kpmg.com/content/dam/kpmg/vn/pdf/2023-tax-and-legal-brochure/ifrs/gap-analysis-vas-ifrs-overall-final-english.pdf

  3. IFRS and VAS in Vietnam: The 2025 Guide | Acclime Vietnam, truy cập vào tháng 7 10, 2025, https://vietnam.acclime.com/guides/vietnam-ifrs-and-vas/

  4. Các khác biệt giữa VAS và IFRS - KPMG International, truy cập vào tháng 7 10, 2025, https://assets.kpmg.com/content/dam/kpmg/vn/pdf/2023-tax-and-legal-brochure/ifrs/gap-analysis-vas-ifrs-overall-final-vietnamese.pdf

  5. So sánh IFRS và VAS (Phần 1): Những điểm khác biệt cơ bản, truy cập vào tháng 7 10, 2025, https://viindoo.com/vi/blog/quan-tri-doanh-nghiep-3/so-sanh-ifrs-va-vas-phan-1-nhung-diem-khac-biet-co-ban-2169

  6. So sánh IFRS và VAS - A1 Consulting, truy cập vào tháng 7 10, 2025, https://www.a1consulting.vn/blog/dx-blog-9/so-sanh-ifrs-va-vas-154

  7. Từ VAS đến IFRS: Chuyển đổi chuẩn mực tài chính cần sự đồng lòng của toàn thể, truy cập vào tháng 7 10, 2025, https://psomba.com/vas-ifrs-chuyen-doi-chuan-muc-tai-chinh/

  8. So sánh IFRS và VAS - Vì sao phải chuyển từ VAS sang IFRS? - Smart Train, truy cập vào tháng 7 10, 2025, https://smarttrain.edu.vn/so-sanh-ifrs-va-vas-vi-sao-phai-chuyen-tu-vas-sang-ifrs/

  9. Top 10 IFRS and GAAP differences in accounting - Firm of the Future, truy cập vào tháng 7 10, 2025, https://www.firmofthefuture.com/accounting/top-10-differences-between-ifrs-and-gaap-accounting/

  10. Những Quy Định VAS Còn Thiếu So Với IFRS Mà Bạn Cần Phải Biết - Kiểm toán Việt Úc, truy cập vào tháng 7 10, 2025, https://vietaustralia.com/vn/nhung-quy-dinh-vas-con-thieu-so-voi-ifrs.html

  11. So sánh và Chuyển đổi KTQT (IFRS) va KTVN (VAS) | Crowe Vietnam, truy cập vào tháng 7 10, 2025, https://www.crowe.com/vn/vi-vn/insights/ifrs-publication/faq/5-ifrs-and-vas-comparison-and-notes-for-conversion-from-vas-to-ifrs

  12. IFRS and VAS in Vietnam: Key Differences and Transition Tips, truy cập vào tháng 7 10, 2025, https://vietnam.incorp.asia/ifrs-and-vas-in-vietnam-top-insights/

  13. Missing VAS Regulations Compared to IFRS, truy cập vào tháng 7 10, 2025, https://vietaustralia.com/en/missing-vas-regulations-compared-to-ifrs.html

  14. Từ chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) tới chuẩn mực quốc tế (IFRS) - Blogs, truy cập vào tháng 7 10, 2025, https://blog.trginternational.com/vi/tu-vas-sang-ifrs

  15. Khó khăn khi doanh nghiệp chuyển đổi BCTC theo chuẩn mực IFRS, truy cập vào tháng 7 10, 2025, https://fptcfs.com/tin-tuc-va-su-kien/kho-khan-khi-doanh-nghiep-chuyen-doi-bctc-theo-chuan-muc-ifrs/

  16. Lợi Ích Áp Dụng IFRS - Chuẩn Mực Báo Cáo Tài Chính Quốc Tế - Kiểm toán Việt Úc, truy cập vào tháng 7 10, 2025, https://vietaustralia.com/vn/loi-ich-ap-dung-ifrs.html

  17. Áp dụng chuẩn mực IFRS có lợi gì cho các doanh nghiệp Việt Nam? - DIGINET Corporation, truy cập vào tháng 7 10, 2025, https://diginet.com.vn/ap-dung-chuan-muc-ifrs-co-loi-gi-cho-cac-doanh-nghiep-viet-nam.html

  18. Áp dụng IFRS tại Việt Nam: Sẽ tạo bước ngoặt lớn cho lĩnh vực “Tài chính - Chi tiết tin, truy cập vào tháng 7 10, 2025, https://mof.gov.vn/webcenter/portal/cqlgsbh/pages_r/l/chi-tiet-tin-cuc-quan-ly-giam-sat-bao-hiem?dDocName=MOFUCM147892

  19. Những khó khăn và thách thức trong quá trình chuyển đổi sang IFRS - KPMG International, truy cập vào tháng 7 10, 2025, https://kpmg.com/vn/vi/home/phan-tich-chuyen-sau/2021/06/nh_ng-kho-kh_n-va-thach-thc-trong-qua-trinh-chuyn-i-sang-ifrs.html

  20. Thách Thức Áp Dụng IFRS Tại Việt Nam - Kiểm toán Việt Úc, truy cập vào tháng 7 10, 2025, https://vietaustralia.com/vn/thach-thuc-ap-dung-ifrs.html

  21. 7 thách thức khi chuyển đổi IFRS - RSM, truy cập vào tháng 7 10, 2025, https://www.rsmhanoi.com.vn/post/chuyen-doi-ifrs-kho-khan-va-thach-thuc

  22. Các bước chuyển đổi báo cáo tài chính từ VAS sang IFRS, truy cập vào tháng 7 10, 2025, https://amis.misa.vn/31234/cac-buoc-chuyen-doi-bao-cao-tai-chinh-tu-vas-sang-ifrs/

  23. Lộ trình áp dụng IFRS tại Việt Nam? Những điều bạn cần biết - Smart Train, truy cập vào tháng 7 10, 2025, https://smarttrain.edu.vn/lo-trinh-ap-dung-ifrs-tai-viet-nam-nhung-dieu-ban-can-biet/

  24. IFRS and VAS comparison and notes for conversion from VAS to ..., truy cập vào tháng 7 10, 2025, https://www.crowe.com/vn/insights/ifrs-publication/faq/5-ifrs-and-vas-comparison-and-notes-for-conversion-from-vas-to-ifrs

  25. ifrs-15-revenue-from-contracts-with-customers.pdf, truy cập vào tháng 7 10, 2025, https://www.ifrs.org/content/dam/ifrs/publications/pdf-standards/english/2021/issued/part-a/ifrs-15-revenue-from-contracts-with-customers.pdf

  26. IFRS 15 Revenue from Contracts with Customers | Crowe Vietnam, truy cập vào tháng 7 10, 2025, https://www.crowe.com/vn/insights/ifrs-publication/faq/ifrs15

  27. Hướng dẫn chuyển đổi báo cáo tài chính từ VAS sang IFRS, truy cập vào tháng 7 10, 2025, https://taca.edu.vn/chuyen-doi-bao-cao-tai-chinh-tu-vas-sang-ifrs/

  28. Mô Hình Điển Hình Chuyển Đổi Báo Cáo Tài Chính Từ VAS Sang IFRS | Kế Toán Lê Ánh, truy cập vào tháng 7 10, 2025, https://www.youtube.com/watch?v=bMWG9daCLPc

  29. Hướng Dẫn Các Bước Chuyển Đổi BCTC Từ VAS Sang IFRS, truy cập vào tháng 7 10, 2025, https://sinhvienkinhtetphcm.com/huong-dan-cac-buoc-chuyen-doi-bctc-tu-vas-sang-ifrs

  30. So sánh IFRS 16 và VAS 06 - làm rõ chuẩn mực kế toán về thuê tài ..., truy cập vào tháng 7 10, 2025, https://taca.edu.vn/so-sanh-ifrs-16-va-vas-06/

  31. CHUYỂN ĐỔI BÁO CÁO TÀI CHÍNH TỪ VAS ... - Tạp chí Khoa học, truy cập vào tháng 7 10, 2025, https://jstic.ptit.edu.vn/jstic-ptit/index.php/jstic/article/download/1389/186/3921

  32. IFRS and VAS Part 2: Presentation of Balance Sheets, truy cập vào tháng 7 10, 2025, https://www.vietnam-briefing.com/news/ifrs-vas-part-2-presentation-balance-sheets.html/

  33. Comparison between VAS and IFRS - Grant Thornton Vietnam, truy cập vào tháng 7 10, 2025, https://www.grantthornton.com.vn/globalassets/1.-member-firms/vietnam/ifrs/comparison-between-vas-and-ifrs.pdf

  34. VAS 03 - Tài sản cố định hữu hình - Kreston (VN), truy cập vào tháng 7 10, 2025, https://docs.kreston.vn/vbpl/ke-toan/chuan-muc-ke-toan/vas-03/

  35. Vas & Ias Comparison | PDF | Vietnam | Inventory - Scribd, truy cập vào tháng 7 10, 2025, https://www.scribd.com/document/511237533/VAS-IAS-COMPARISON

  36. VAS 02 - Hàng tồn kho | KRESTON.VN, truy cập vào tháng 7 10, 2025, https://docs.kreston.vn/vbpl/ke-toan/chuan-muc-ke-toan/vas-02/

  37. So sánh IFRS 15 và VAS 14 về Ghi nhận doanh thu - Học viện TACA, truy cập vào tháng 7 10, 2025, https://taca.edu.vn/so-sanh-ifrs-15-va-vas-14/

  38. IFRS 15 Revenue from Contracts with Customers, truy cập vào tháng 7 10, 2025, https://www.ifrs.org/issued-standards/list-of-standards/ifrs-15-revenue-from-contracts-with-customers/

  39. So Sánh Chuẩn Mực Doanh Thu Theo IFRS 15 và VAS 14, truy cập vào tháng 7 10, 2025, https://kmc.vn/vi/tin-tuc/goc-nhin-cua-kmc/so-sanh-chuan-muc-doanh-thu-theo-ifrs-15-va-vas-14/

  40. So sánh chuẩn mực VAS 14 và IFRS 15 việc ghi nhận doanh thu - MISA AMIS, truy cập vào tháng 7 10, 2025, https://amis.misa.vn/33335/so-sanh-viec-ghi-nhan-doanh-thu-theo-chuan-muc-vas-14-va-ifrs-15/

  41. Vận dụng IFRS 15 để ghi nhận doanh thu theo Case về hợp đồng ..., truy cập vào tháng 7 10, 2025, https://kle.edu.vn/van-dung-ifrs-15-de-ghi-nhan-doanh-thu-theo-case-ve-hop-dong-cung-cap-dich-vu-truyen-hinh/

  42. IFRS 15 DOANH THU TỪ CÁC HỢP ĐỒNG VỚI KHÁCH HÀNG NHỮNG ĐIỂM KHÁC BIỆT GIỮA IFRS 15 VÀ IAS 18 - RSM Global, truy cập vào tháng 7 10, 2025, https://www.rsm.global/vietnam/sites/default/files/media/IFRS-news/rsm_ifrs_news_08_2019_vn_final.pdf

  43. [FR/F7: Tóm tắt kiến thức] Lesson 6 - IFRS 15: Revenue (Doanh thu), truy cập vào tháng 7 10, 2025, https://knowledge.sapp.edu.vn/knowledge/fr/f7-t%C3%B3m-t%E1%BA%AFt-ki%E1%BA%BFn-th%E1%BB%A9c-lesson-6-ifrs-15-revenue-doanh-thu

  44. Chuẩn Mực IFRS 16 – Leases Là Gì? Tìm Hiểu Về Tài Sản Quyền Sử Dụng và Các Tác Động Kế Toán, truy cập vào tháng 7 10, 2025, https://sapp.edu.vn/bai-viet-certifr/ifrs-16-leases-thue-tai-san-la-gi-noi-dung-va-luu-y/

  45. IFRS 16 Leases | Crowe Vietnam, truy cập vào tháng 7 10, 2025, https://www.crowe.com/vn/insights/ifrs-publication/faq/ifrs16

  46. IFRS 16 on financial statements of lessees - BDO Australia, truy cập vào tháng 7 10, 2025, https://www.bdo.com.au/en-au/content/accounting-news/accounting-news-august-2018/ifrs-16

  47. So sánh Thuê tài sản theo chuẩn mực kế toán VAS 06 và IFRS 16, truy cập vào tháng 7 10, 2025, https://amis.misa.vn/32315/so-sanh-thue-tai-san-theo-vas-06-va-ifrs-16/

  48. Example: How to Adopt IFRS 16 Leases - CPDbox - Making IFRS Easy, truy cập vào tháng 7 10, 2025, https://www.cpdbox.com/example-adopt-ifrs-16-leases/

  49. Các ví dụ về áp dụng IFRS 16 – Thuê tài sản, truy cập vào tháng 7 10, 2025, https://nlv.edu.vn/cac-vi-du-ve-ap-dung-ifrs-16-thue-tai-san/

  50. IFRS 9 — Financial Instruments - IAS Plus, truy cập vào tháng 7 10, 2025, https://www.iasplus.com/en/standards/ifrs/ifrs9

  51. IFRS IN PRACTICE 2019 / IFRS 9 Financial Instruments - BDO Global, truy cập vào tháng 7 10, 2025, https://www.bdo.global/getmedia/effedd52-caeb-4343-885a-84cc21bc4b93/IFRS9-In-Practice_FinancialInstruments.pdf.aspx

  52. IFRS 9 2023 Monitoring Report - European Banking Authority, truy cập vào tháng 7 10, 2025, https://www.eba.europa.eu/sites/default/files/2023-11/25b12d35-9c28-4335-a589-166c77198920/Final%20Report%20on%20IFRS9%20implementation%20by%20EU%20institutions.pdf

  53. Illustrative Examples IFRS 9, truy cập vào tháng 7 10, 2025, https://www.aasb.gov.au/admin/file/content105/c9/IFRS9_IE_7-14.pdf

  54. IFRS 9 tiếng Việt: Thông tin chi tiết kèm ví dụ, truy cập vào tháng 7 10, 2025, https://taca.edu.vn/ifrs-9/

  55. [FR/F7: Tóm tắt kiến thức] Lesson 11 – IFRS 9: Financial instruments (Công cụ tài chính), truy cập vào tháng 7 10, 2025, https://knowledge.sapp.edu.vn/knowledge/fr/f7-t%C3%B3m-t%E1%BA%AFt-ki%E1%BA%BFn-th%E1%BB%A9c-lesson-11-ifrs-9-financial-instruments-c%C3%B4ng-c%E1%BB%A5-t%C3%A0i-ch%C3%ADnh

  56. [FR/F7: Dạng bài tập điển hình] Lesson 11 – IFRS 9: Financial instruments (Công cụ tài chính), truy cập vào tháng 7 10, 2025, https://knowledge.sapp.edu.vn/knowledge/fr/f7-d%E1%BA%A1ng-b%C3%A0i-t%E1%BA%ADp-%C4%91i%E1%BB%83n-h%C3%ACnh-lesson-11-ifrs-9-financial-instruments-c%C3%B4ng-c%E1%BB%A5-t%C3%A0i-ch%C3%ADnh

  57. IFRS 3 – Business Combination | Crowe Vietnam, truy cập vào tháng 7 10, 2025, https://www.crowe.com/vn/insights/ifrs-publication/faq/ifrs3

  58. Accounting for goodwill | ACCA Global, truy cập vào tháng 7 10, 2025, https://www.accaglobal.com/gb/en/student/exam-support-resources/fundamentals-exams-study-resources/f7/technical-articles/accounting-for-goodwill.html

  59. Recognising and measuring goodwill or gain from a bargain ..., truy cập vào tháng 7 10, 2025, https://www.grantthornton.global/en/insights/articles/ifrs-3-insights/recognising-and-measuring-goodwill-or-gain-from-a-bargain-purchase/

  60. IFRS 3, Business Combinations - ACCA Global, truy cập vào tháng 7 10, 2025, https://www.accaglobal.com/gb/en/student/exam-support-resources/dipifr-study-resources/technical-articles/ifrs3.html

  61. IFRS 3 - Hợp nhất kinh doanh | Crowe Vietnam, truy cập vào tháng 7 10, 2025, https://www.crowe.com/vn/vi-vn/insights/ifrs-publication/faq/ifrs3

  62. IFRS 3 - Recognising and measuring non-controlling interests | Grant Thornton insights, truy cập vào tháng 7 10, 2025, https://www.grantthornton.global/en/insights/articles/ifrs-3-insights/recognising-and-measuring-non-controlling-interests/

  63. Lợi thế thương mại là gì? Ví dụ và cách tính lợi thế thương mại - Viindoo, truy cập vào tháng 7 10, 2025, https://viindoo.com/vi/blog/quan-tri-doanh-nghiep-3/loi-the-thuong-mai-la-gi-1280


Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn