Phân tích việc áp dụng Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) 16 - Thuê tài sản trong các lĩnh vực Sản xuất, Thương mại và Dịch vụ
1. Tóm tắt Báo cáo
- Tổng quan: Báo cáo này cung cấp một phân tích chuyên sâu về Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) 16 - Thuê tài sản, tập trung vào các nguyên tắc cốt lõi, mô hình kế toán cho bên đi thuê và bên cho thuê, và đặc biệt là các tác động cụ thể của chuẩn mực này đối với ba lĩnh vực chính: Sản xuất, Thương mại (Bán lẻ/Bán buôn) và Dịch vụ.
- Thay đổi chính: Thay đổi cơ bản nhất mà IFRS 16 mang lại là việc loại bỏ sự phân loại giữa thuê hoạt động và thuê tài chính đối với bên đi thuê. Điều này dẫn đến việc hầu hết các hợp đồng thuê đều được ghi nhận trên Bảng cân đối kế toán của bên đi thuê dưới dạng Tài sản quyền sử dụng (ROU) và Nợ phải trả tiền thuê tương ứng.
- Mục tiêu chính: Mục tiêu cốt lõi của IFRS 16 là tăng cường tính minh bạch và khả năng so sánh của báo cáo tài chính bằng cách phản ánh thực trạng kinh tế của các nghĩa vụ thuê tài sản, loại bỏ việc tài trợ ngoài bảng cân đối kế toán phổ biến dưới thời IAS 17.
- Kế toán Bên cho thuê: Cần lưu ý rằng mô hình kế toán cho bên cho thuê về cơ bản không thay đổi so với IAS 17, vẫn yêu cầu phân loại hợp đồng thuê thành thuê tài chính hoặc thuê hoạt động.
- Tác động lên Báo cáo tài chính: Việc áp dụng IFRS 16 gây ra những ảnh hưởng đáng kể lên báo cáo tài chính của bên đi thuê, bao gồm: tăng tổng tài sản và tổng nợ phải trả; thay đổi cấu trúc chi phí trên Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (chi phí thuê hoạt động được thay thế bằng chi phí khấu hao tài sản ROU và chi phí lãi vay); có khả năng làm tăng EBITDA; tăng các tỷ số đòn bẩy tài chính; và thay đổi trong việc phân loại dòng tiền trên Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
- Điểm nổi bật theo Ngành: Mức độ ảnh hưởng của IFRS 16 khác nhau giữa các ngành. Các ngành phụ thuộc nhiều vào thuê hoạt động như Bán lẻ (thuê cửa hàng), Hàng không (thuê máy bay), Vận tải và Viễn thông dự kiến sẽ chịu tác động sâu sắc nhất. Báo cáo này sẽ phân tích các thách thức chính như xác định thời hạn thuê và lãi suất chiết khấu, vốn là những xét đoán quan trọng.
- Cấu trúc Báo cáo: Báo cáo sẽ bắt đầu bằng việc trình bày các nguyên tắc cơ bản của IFRS 16, sau đó đi sâu vào mô hình kế toán cho bên đi thuê và bên cho thuê. Tiếp theo, báo cáo sẽ phân tích chi tiết việc áp dụng và tác động của chuẩn mực trong từng lĩnh vực Sản xuất, Thương mại và Dịch vụ. Cuối cùng, báo cáo tổng hợp và so sánh các thách thức, xét đoán quan trọng và tác động tổng thể giữa ba lĩnh vực này.
2. IFRS 16: Mục tiêu, Phạm vi và Sự phát triển từ IAS 17
- Cơ sở hình thành IFRS 16:
- Nguyên nhân chính dẫn đến việc ban hành IFRS 16 là để giải quyết những hạn chế cố hữu của chuẩn mực tiền nhiệm, IAS 17 - Thuê tài sản. Một trong những chỉ trích lớn nhất đối với IAS 17 là việc cho phép các bên đi thuê giữ các nghĩa vụ thuê hoạt động trọng yếu ngoài Bảng cân đối kế toán. Điều này làm giảm tính minh bạch và khả năng so sánh của báo cáo tài chính, che khuất một phần đáng kể các nghĩa vụ tài chính thực tế của doanh nghiệp. Việc phân loại giữa thuê tài chính và thuê hoạt động theo IAS 17 mang tính chủ quan, tạo động cơ cho các bên đi thuê cấu trúc hợp đồng sao cho đủ điều kiện là thuê hoạt động để tránh ghi nhận tài sản và nợ phải trả trên Bảng cân đối kế toán.
- Mục tiêu của IFRS 16 là yêu cầu các bên đi thuê và bên cho thuê cung cấp thông tin phù hợp, phản ánh trung thực các giao dịch thuê tài sản. Mục tiêu này nhằm cung cấp cơ sở cho người sử dụng báo cáo tài chính đánh giá số tiền, thời gian và sự không chắc chắn của các dòng tiền phát sinh từ các hợp đồng thuê, qua đó nâng cao tính minh bạch và khả năng so sánh.
- Phạm vi của IFRS 16:
- IFRS 16 áp dụng cho tất cả các hợp đồng thuê, bao gồm cả hợp đồng thuê tài sản quyền sử dụng trong một hợp đồng thuê lại, ngoại trừ một số trường hợp cụ thể.
- Các ngoại lệ chính bao gồm: hợp đồng thuê để thăm dò hoặc sử dụng khoáng sản, dầu, khí tự nhiên và các tài nguyên không tái tạo tương tự; hợp đồng thuê tài sản sinh học thuộc phạm vi IAS 41 do bên đi thuê nắm giữ; hợp đồng nhượng quyền dịch vụ thuộc phạm vi IFRIC 12; giấy phép sở hữu trí tuệ thuộc phạm vi IFRS 15; và quyền nắm giữ theo các thỏa thuận cấp phép đối với các khoản mục như phim ảnh, bản ghi video, bản quyền, bằng sáng chế thuộc phạm vi IAS 38. Điều quan trọng cần lưu ý là IFRS 16 áp dụng cho việc thuê tài sản vô hình trừ khi chúng thuộc các ngoại lệ cụ thể nêu trên.
- Những thay đổi chính so với IAS 17 (Từ góc độ Bên đi thuê):
- Loại bỏ phân loại cho Bên đi thuê: Thay đổi căn bản nhất là việc IFRS 16 loại bỏ sự phân biệt giữa thuê tài chính và thuê hoạt động đối với bên đi thuê. IAS 17 yêu cầu bên đi thuê phân loại hợp đồng thuê dựa trên việc liệu hợp đồng có chuyển giao phần lớn rủi ro và lợi ích gắn liền với quyền sở hữu tài sản hay không, một quy trình mang tính xét đoán cao.
- Mô hình đơn lẻ cho Bên đi thuê: Thay vào đó, IFRS 16 giới thiệu một mô hình kế toán duy nhất cho bên đi thuê, yêu cầu ghi nhận Tài sản quyền sử dụng (ROU) và Nợ phải trả tiền thuê đối với hầu hết các hợp đồng thuê.
- Tác động lên Bảng cân đối kế toán: Hệ quả trực tiếp là các hợp đồng thuê trước đây được phân loại là thuê hoạt động và giữ ngoài Bảng cân đối kế toán nay được vốn hóa, làm tăng đáng kể tổng tài sản và tổng nợ phải trả trên Bảng cân đối kế toán của bên đi thuê.
- Tác động lên Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh: Mô hình chi phí cũng thay đổi. Thay vì ghi nhận chi phí thuê hoạt động thường theo phương pháp đường thẳng dưới thời IAS 17, IFRS 16 yêu cầu bên đi thuê ghi nhận chi phí khấu hao tài sản ROU (thường theo phương pháp đường thẳng) và chi phí lãi vay đối với nợ phải trả tiền thuê (giảm dần theo thời gian khi nợ gốc được trả). Điều này thường dẫn đến tổng chi phí cao hơn trong những năm đầu của hợp đồng thuê và thấp hơn trong những năm sau, so với phương pháp đường thẳng của IAS 17.
- Tác động lên Báo cáo lưu chuyển tiền tệ: Việc phân loại dòng tiền cũng thay đổi. Theo IFRS 16, phần thanh toán gốc của nợ phải trả tiền thuê được phân loại là dòng tiền từ hoạt động tài chính, trong khi phần thanh toán lãi vay có thể được phân loại là hoạt động kinh doanh hoặc hoạt động tài chính (tùy theo chính sách kế toán của đơn vị). Dưới thời IAS 17, toàn bộ tiền thanh toán thuê hoạt động thường được phân loại là dòng tiền từ hoạt động kinhdoğan.
- Kế toán Bên cho thuê không thay đổi: Điều quan trọng là IFRS 16 về cơ bản giữ nguyên mô hình kế toán cho bên cho thuê từ IAS 17. Bên cho thuê vẫn tiếp tục phân loại hợp đồng thuê thành thuê tài chính hoặc thuê hoạt động dựa trên việc liệu hợp đồng có chuyển giao phần lớn rủi ro và lợi ích gắn liền với quyền sở hữu tài sản cơ sở hay không, và áp dụng các phương pháp kế toán tương ứng cho từng loại.
- Bảng: So sánh IAS 17 và IFRS 16 - Các khác biệt chính trong Kế toán Bên đi thuê
Đặc điểm | IAS 17 | IFRS 16 |
Phân loại HĐ thuê | Bắt buộc: Thuê tài chính hoặc Thuê hoạt động | Không yêu cầu phân loại (áp dụng mô hình đơn lẻ) |
Ghi nhận trên BCĐKT | Thuê TC: Ghi nhận tài sản và nợ phải trả. <br> Thuê HĐ: Thường không ghi nhận (ngoài BCĐKT). | Ghi nhận Tài sản quyền sử dụng (ROU) và Nợ phải trả tiền thuê cho hầu hết các hợp đồng thuê (trừ các miễn trừ). |
Ghi nhận chi phí (Báo cáo KQHĐKD) | Thuê TC: Khấu hao tài sản + Chi phí lãi vay. <br> Thuê HĐ: Chi phí thuê (thường theo đường thẳng). | Khấu hao tài sản ROU + Chi phí lãi vay đối với Nợ phải trả tiền thuê. |
Phân loại dòng tiền (Báo cáo LCTT) | Thuê TC: Gốc (Tài chính), Lãi (KD hoặc TC). <br> Thuê HĐ: Toàn bộ (Kinh doanh). | Gốc (Tài chính), Lãi (KD hoặc TC). <br> (Đối với các hợp đồng thuê trước đây là thuê HĐ, dòng tiền KD tăng, dòng tiền TC giảm). |
Bảng so sánh này làm nổi bật sự thay đổi cơ bản nhất do IFRS 16 mang lại: việc vốn hóa hầu hết các hợp đồng thuê trên Bảng cân đối kế toán của bên đi thuê. Sự thay đổi này là trọng tâm của mục tiêu cải thiện tính minh bạch và khả năng so sánh mà chuẩn mực hướng tới, đồng thời giải thích tại sao IFRS 16 lại có tác động đáng kể đến các chỉ số tài chính của bên đi thuê.
3. Định nghĩa Hợp đồng thuê theo IFRS 16
- Định nghĩa cốt lõi: IFRS 16 định nghĩa hợp đồng thuê là một hợp đồng, hoặc một phần của hợp đồng, chuyển giao quyền kiểm soát việc sử dụng một tài sản được xác định trong một khoảng thời gian để đổi lấy khoản thanh toán. Định nghĩa này là nền tảng để phân biệt giữa hợp đồng thuê và hợp đồng dịch vụ, một sự phân biệt trở nên quan trọng hơn nhiều đối với bên đi thuê theo IFRS 16 so với IAS 17 do hậu quả kế toán khác biệt.
- Tiêu chí 1: Tài sản được xác định (Identified Asset):
- Để một hợp đồng được coi là hợp đồng thuê, nó phải liên quan đến việc sử dụng một tài sản được xác định. Một tài sản thường được xác định khi nó được quy định rõ ràng trong hợp đồng (ví dụ: số sê-ri của thiết bị, địa chỉ của tòa nhà) hoặc được ngầm định tại thời điểm tài sản sẵn sàng cho khách hàng sử dụng.
- Một phần công suất của tài sản lớn hơn cũng có thể là một tài sản được xác định nếu phần đó khác biệt về mặt vật lý (ví dụ: một tầng cụ thể của tòa nhà). Tuy nhiên, một phần công suất không khác biệt về mặt vật lý (ví dụ: 50% dung lượng của đường ống cáp quang) không phải là tài sản được xác định trừ khi nó đại diện cho phần lớn công suất của toàn bộ tài sản.
- Quyền thay thế thực chất (Substantive Substitution Rights): Đây là yếu tố then chốt. Ngay cả khi một tài sản được quy định rõ ràng, nó sẽ không được coi là tài sản được xác định nếu nhà cung cấp có quyền thay thế thực chất đối với tài sản đó trong suốt thời gian sử dụng.
- Để quyền thay thế được coi là thực chất, nhà cung cấp phải đáp ứng cả hai điều kiện: (1) có khả năng thực tế để thay thế tài sản bằng một tài sản thay thế khác trong suốt thời gian sử dụng (ví dụ: tài sản thay thế sẵn có, có thể thay thế mà không gây gián đoạn đáng kể cho khách hàng), VÀ (2) nhà cung cấp sẽ thu được lợi ích kinh tế từ việc thực hiện quyền thay thế đó (ví dụ: thay thế bằng một tài sản hiệu quả hơn, hoặc để đáp ứng nhu cầu của khách hàng khác).
- Quyền thay thế chỉ nhằm mục đích sửa chữa hoặc bảo trì khi tài sản bị hỏng không phải là quyền thay thế thực chất. Việc đánh giá lợi ích kinh tế của nhà cung cấp từ việc thay thế đòi hỏi sự xét đoán đáng kể. Nếu nhà cung cấp không có khả năng thực tế hoặc sẽ không có lợi ích kinh tế thực sự từ việc thay thế, thì quyền đó không thực chất và tài sản vẫn được coi là tài sản được xác định. Điều này ngăn chặn việc lạm dụng các điều khoản thay thế danh nghĩa để tránh hạch toán thuê tài sản.
- Tiêu chí 2: Quyền kiểm soát việc sử dụng tài sản (Right to Control the Use): Để hợp đồng chuyển giao quyền kiểm soát việc sử dụng tài sản được xác định, khách hàng (bên đi thuê) phải có đồng thời cả hai quyền sau đây trong suốt thời gian sử dụng :
- (i) Quyền thu được về cơ bản toàn bộ lợi ích kinh tế từ việc sử dụng tài sản (Right to Obtain Substantially All Economic Benefits): Khách hàng phải có quyền thu được gần như toàn bộ lợi ích kinh tế phát sinh từ việc sử dụng tài sản trong suốt thời gian sử dụng. Lợi ích kinh tế bao gồm sản phẩm chính, sản phẩm phụ và các lợi ích kinh tế khác có thể thu được từ việc sử dụng tài sản trong giao dịch thương mại (ví dụ: cho thuê lại tài sản, nếu được phép). Việc đánh giá này được thực hiện trong phạm vi quyền sử dụng tài sản đã được xác định trong hợp đồng (ví dụ: giới hạn về số dặm đối với xe thuê).
- (ii) Quyền chỉ đạo việc sử dụng tài sản (Right to Direct the Use): Khách hàng phải có quyền quyết định cách thức và mục đích sử dụng tài sản trong suốt thời gian sử dụng. Quyền này tồn tại nếu:
- Khách hàng có quyền đưa ra các quyết định liên quan đến cách thức và mục đích sử dụng tài sản trong suốt thời gian sử dụng (ví dụ: quyết định loại sản phẩm sản xuất, thời điểm sản xuất, địa điểm sản xuất, hoặc liệu có sản xuất hay không). Các quyền chỉ giới hạn ở việc vận hành hoặc bảo trì tài sản theo chỉ dẫn định trước không đủ để cấu thành quyền chỉ đạo việc sử dụng.
- HOẶC, nếu các quyết định liên quan về cách thức và mục đích sử dụng đã được xác định trước (ví dụ: trong hợp đồng hoặc do thiết kế của tài sản), thì khách hàng có quyền chỉ đạo việc sử dụng nếu: (a) khách hàng có quyền vận hành tài sản (hoặc chỉ đạo người khác vận hành theo ý mình) trong suốt thời gian sử dụng mà nhà cung cấp không có quyền thay đổi các hướng dẫn vận hành đó; HOẶC (b) khách hàng đã thiết kế tài sản (hoặc các khía cạnh cụ thể của tài sản) theo cách xác định trước cách thức và mục đích sử dụng tài sản.
- Các quyền mang tính bảo vệ của nhà cung cấp (ví dụ: quyền đảm bảo tuân thủ pháp luật, bảo vệ tài sản hoặc nhân sự) thường không ngăn cản khách hàng có quyền chỉ đạo việc sử dụng tài sản. Việc xác định bên nào có quyền chỉ đạo việc sử dụng đòi hỏi sự xét đoán, đặc biệt khi cả khách hàng và nhà cung cấp đều có quyền đưa ra quyết định hoặc khi các quyết định quan trọng đã được xác định trước. Trọng tâm là ai có quyền đưa ra các quyết định ảnh hưởng nhiều nhất đến lợi ích kinh tế từ việc sử dụng tài sản trong suốt thời gian thuê. Nếu nhà cung cấp giữ quyền đưa ra các quyết định quan trọng về cách thức và mục đích sử dụng, thì đó có thể là hợp đồng dịch vụ chứ không phải hợp đồng thuê.
- Tách biệt các thành phần: Một hợp đồng có thể bao gồm cả thành phần thuê và thành phần không phải thuê (ví dụ: thuê máy móc kèm dịch vụ bảo trì). Bên đi thuê phải phân bổ khoản thanh toán trong hợp đồng cho từng thành phần thuê và không phải thuê dựa trên giá bán độc lập tương đối của chúng, trừ khi bên đi thuê chọn áp dụng phương pháp thực tế đơn giản là hạch toán cả hai thành phần như một thành phần thuê duy nhất (áp dụng theo nhóm tài sản cơ sở). Bên cho thuê phân bổ khoản thanh toán theo quy định của IFRS 15. Việc tách biệt hoặc kết hợp các thành phần này có thể phức tạp, đòi hỏi ước tính giá bán độc lập cho các dịch vụ thường được cung cấp kèm theo hợp đồng thuê, điều này ảnh hưởng đến việc đo lường ban đầu của nợ phải trả tiền thuê và tài sản ROU.
4. Kế toán Bên đi thuê: Mô hình Tài sản quyền sử dụng
- Tổng quan: IFRS 16 giới thiệu một mô hình kế toán duy nhất cho bên đi thuê, yêu cầu ghi nhận một Tài sản quyền sử dụng (ROU asset) và một Nợ phải trả tiền thuê (Lease Liability) trên Bảng cân đối kế toán tại ngày bắt đầu thuê đối với hầu hết các hợp đồng thuê. Mô hình này thay thế việc phân loại thuê tài chính/thuê hoạt động trước đây của IAS 17.
- Ghi nhận ban đầu:
- Nợ phải trả tiền thuê (Lease Liability): Được đo lường ban đầu bằng giá trị hiện tại của các khoản thanh toán tiền thuê chưa trả tại ngày bắt đầu thuê.
- Các khoản thanh toán tiền thuê (Lease Payments) bao gồm:
- Thanh toán cố định (Fixed payments): Bao gồm cả các khoản thanh toán cố định về bản chất (in-substance fixed payments), trừ đi các khoản ưu đãi cho thuê (lease incentives) có thể nhận được.
- Thanh toán biến đổi phụ thuộc vào chỉ số/tỷ lệ (Variable payments based on index/rate): Được đo lường ban đầu bằng cách sử dụng chỉ số hoặc tỷ lệ tại ngày bắt đầu thuê (ví dụ: thanh toán điều chỉnh theo CPI hoặc lãi suất thị trường). Các khoản thanh toán biến đổi không phụ thuộc vào chỉ số hoặc tỷ lệ (ví dụ: thanh toán dựa trên % doanh thu hoặc số lượng sử dụng) không được bao gồm trong đo lường ban đầu của nợ phải trả tiền thuê và được ghi nhận vào Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh trong kỳ phát sinh. Điều này tạo ra sự khác biệt giữa nợ phải trả được ghi nhận và tổng dòng tiền dự kiến phải trả, đặc biệt phổ biến trong ngành bán lẻ.
- Giá trị còn lại đảm bảo (Residual value guarantees - RVGs): Số tiền dự kiến bên đi thuê phải trả theo các đảm bảo giá trị còn lại.
- Quyền chọn mua (Purchase options): Giá thực hiện quyền chọn mua tài sản nếu bên đi thuê chắc chắn một cách hợp lý sẽ thực hiện quyền chọn đó.
- Tiền phạt chấm dứt (Termination penalties): Khoản thanh toán tiền phạt do chấm dứt hợp đồng thuê, nếu thời hạn thuê phản ánh việc bên đi thuê thực hiện quyền chọn chấm dứt hợp đồng thuê.
- Xác định Thời hạn thuê (Lease Term): Là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến giá trị nợ phải trả tiền thuê. Thời hạn thuê bao gồm:
- Giai đoạn không hủy ngang (Non-cancellable period): Thời gian mà hợp đồng không thể bị hủy bỏ bởi cả hai bên.
- Giai đoạn gia hạn tùy chọn (Periods covered by extension options): Nếu bên đi thuê chắc chắn một cách hợp lý (reasonably certain) sẽ thực hiện quyền chọn gia hạn.
- Giai đoạn sau khi chấm dứt tùy chọn (Periods covered by termination options): Nếu bên đi thuê chắc chắn một cách hợp lý sẽ không thực hiện quyền chọn chấm dứt hợp đồng thuê.
- Việc đánh giá "chắc chắn một cách hợp lý" đòi hỏi sự xét đoán đáng kể, dựa trên tất cả các yếu tố và hoàn cảnh có liên quan tạo ra động cơ kinh tế cho bên đi thuê (ví dụ: chi phí di dời đáng kể, tài sản cải tạo quan trọng, tầm quan trọng chiến lược của tài sản, điều kiện thị trường). Đây là một lĩnh vực xét đoán quan trọng và có thể ảnh hưởng lớn đến báo cáo tài chính, đặc biệt đối với các hợp đồng dài hạn hoặc có nhiều lựa chọn gia hạn (phổ biến trong ngành bán lẻ và viễn thông).
- Xác định Tỷ lệ chiết khấu (Discount Rate): Các khoản thanh toán tiền thuê được chiết khấu về giá trị hiện tại bằng cách sử dụng:
- Lãi suất ngầm định trong hợp đồng thuê (Interest Rate Implicit in the Lease - IRIL): Nếu lãi suất này có thể xác định được một cách dễ dàng. IRIL là lãi suất làm cho giá trị hiện tại của (a) các khoản thanh toán tiền thuê và (b) giá trị còn lại không được đảm bảo bằng tổng của (i) giá trị hợp lý của tài sản cơ sở và (ii) chi phí trực tiếp ban đầu của bên cho thuê. Việc xác định IRIL thường khó khăn cho bên đi thuê vì nó đòi hỏi thông tin từ bên cho thuê.
- Lãi suất đi vay biên của bên đi thuê (Lessee's Incremental Borrowing Rate - IBR): Nếu IRIL không thể xác định dễ dàng, bên đi thuê phải sử dụng IBR của mình. IBR là lãi suất mà bên đi thuê sẽ phải trả để vay một khoản tiền tương đương giá trị tài sản ROU, trong một khoảng thời gian tương tự, với một tài sản đảm bảo tương tự, trong một môi trường kinh tế tương tự tại ngày bắt đầu thuê. Việc xác định IBR đòi hỏi sự xét đoán đáng kể và thường cần điều chỉnh dựa trên lãi suất đi vay hiện có của công ty để phản ánh các điều kiện cụ thể của hợp đồng thuê. Đây là một thách thức thực tế đối với nhiều công ty.
- Tài sản quyền sử dụng (Right-of-Use - ROU Asset): Được đo lường ban đầu theo giá gốc (cost), bao gồm :
- Giá trị đo lường ban đầu của Nợ phải trả tiền thuê.
- Các khoản thanh toán tiền thuê đã trả tại hoặc trước ngày bắt đầu thuê, trừ đi các khoản ưu đãi cho thuê đã nhận.
- Chi phí trực tiếp ban đầu mà bên đi thuê phải gánh chịu (ví dụ: hoa hồng, phí pháp lý liên quan trực tiếp đến việc đàm phán và ký kết hợp đồng thuê).
- Ước tính chi phí tháo dỡ, di dời tài sản và khôi phục mặt bằng theo quy định của hợp đồng thuê (theo IAS 37).
- Đo lường sau ghi nhận ban đầu:
- Tài sản ROU: Thường được đo lường theo mô hình giá gốc (trừ khi áp dụng mô hình đánh giá lại hoặc mô hình giá trị hợp lý cho tài sản đầu tư), tức là giá gốc trừ đi khấu hao lũy kế và tổn thất do suy giảm giá trị lũy kế.
- Khấu hao: Tài sản ROU được khấu hao thường theo phương pháp đường thẳng từ ngày bắt đầu thuê đến hết thời gian hữu dụng của tài sản cơ sở (nếu quyền sở hữu được chuyển giao hoặc có quyền chọn mua chắc chắn thực hiện) hoặc đến hết thời hạn thuê, tùy thuộc thời hạn nào ngắn hơn. Chi phí khấu hao được ghi nhận vào Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
- Suy giảm giá trị: Tài sản ROU phải được đánh giá suy giảm giá trị theo IAS 36.
- Nợ phải trả tiền thuê:
- Được đo lường sau ghi nhận ban đầu bằng cách tăng giá trị ghi sổ để phản ánh lãi suất trên nợ phải trả tiền thuê (sử dụng phương pháp lãi suất hiệu lực) và giảm giá trị ghi sổ cho các khoản thanh toán tiền thuê đã thực hiện.
- Chi phí lãi vay: Được ghi nhận vào Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
- Nợ phải trả tiền thuê được đo lường lại (với việc điều chỉnh tương ứng vào tài sản ROU) nếu có sự thay đổi trong các khoản thanh toán tiền thuê trong tương lai do thay đổi chỉ số/tỷ lệ, thay đổi giá trị còn lại đảm bảo, hoặc thay đổi trong đánh giá về quyền chọn mua, gia hạn hoặc chấm dứt. Lãi suất chiết khấu cũng được cập nhật lại trong một số trường hợp này.
- Các miễn trừ ghi nhận (Recognition Exemptions): Bên đi thuê có thể chọn (election) không áp dụng mô hình ROU cho hai loại hợp đồng thuê sau :
- Hợp đồng thuê ngắn hạn (Short-term leases): Hợp đồng thuê có thời hạn thuê từ 12 tháng trở xuống tại ngày bắt đầu thuê và không bao gồm quyền chọn mua tài sản. Việc lựa chọn này được thực hiện theo nhóm tài sản cơ sở.
- Hợp đồng thuê tài sản có giá trị thấp (Leases of low-value assets): Hợp đồng thuê mà tài sản cơ sở có giá trị thấp khi còn mới (ví dụ: máy tính bảng, điện thoại, đồ nội thất văn phòng nhỏ). IASB đưa ra mức tham khảo khoảng 5,000 USD. Việc đánh giá dựa trên giá trị tuyệt đối của tài sản khi mới, không phụ thuộc vào tính trọng yếu đối với bên đi thuê. Lựa chọn này được thực hiện trên cơ sở từng hợp đồng thuê riêng lẻ.
- Đối với các hợp đồng thuê được miễn trừ, bên đi thuê ghi nhận các khoản thanh toán tiền thuê như một chi phí (thường theo phương pháp đường thẳng) trong suốt thời hạn thuê, tương tự như kế toán thuê hoạt động theo IAS 17. Việc áp dụng các miễn trừ này, đặc biệt là miễn trừ tài sản giá trị thấp, có thể giúp giảm đáng kể gánh nặng tuân thủ cho các công ty có nhiều hợp đồng thuê nhỏ lẻ, ví dụ như trong lĩnh vực dịch vụ hoặc thương mại với nhiều thiết bị văn phòng hoặc IT.
- Bảng: Tóm tắt Kế toán Bên đi thuê (Ghi nhận ban đầu & Đo lường sau ghi nhận)
Hạng mục | Ghi nhận ban đầu | Đo lường sau ghi nhận ban đầu |
Nợ phải trả tiền thuê | Giá trị hiện tại của các khoản thanh toán tiền thuê chưa trả (thanh toán cố định, biến đổi theo chỉ số/tỷ lệ, RVG, quyền chọn mua/chấm dứt nếu chắc chắn) chiết khấu theo IRIL hoặc IBR. | Tăng theo lãi suất tính trên số dư nợ (lãi suất hiệu lực), giảm khi thanh toán tiền thuê. Đo lường lại nếu có thay đổi về dòng tiền hoặc đánh giá quyền chọn. |
Tài sản quyền sử dụng (ROU) | Giá gốc = Nợ phải trả tiền thuê ban đầu + Thanh toán ban đầu (trừ ưu đãi) + Chi phí trực tiếp ban đầu + Chi phí khôi phục ước tính. | Mô hình giá gốc: Giá gốc - Khấu hao lũy kế - Tổn thất do suy giảm giá trị lũy kế (IAS 36). Khấu hao thường theo đường thẳng trong thời hạn thuê hoặc thời gian hữu dụng. |
Tác động P&L | - | Chi phí khấu hao (từ Tài sản ROU) + Chi phí lãi vay (từ Nợ phải trả tiền thuê). |
Xét đoán chính | Thời hạn thuê (đánh giá quyền chọn gia hạn/chấm dứt), Tỷ lệ chiết khấu (xác định IRIL/IBR), Các khoản thanh toán tiền thuê (đặc biệt là biến đổi, RVG, quyền chọn). | Đánh giá suy giảm giá trị, Đánh giá lại thời hạn thuê/quyền chọn. |
Bảng này cung cấp một cái nhìn tổng quan về các bước chính và các yếu tố cấu thành trong mô hình kế toán của bên đi thuê theo IFRS 16, nhấn mạnh sự liên kết giữa tài sản và nợ phải trả cũng như các xét đoán quan trọng cần thực hiện.
5. Kế toán Bên cho thuê: Phân loại Thuê tài chính và Thuê hoạt động
- Mô hình Kép được duy trì: Khác với bên đi thuê, IFRS 16 về cơ bản giữ nguyên mô hình kế toán cho bên cho thuê từ IAS 17. Bên cho thuê vẫn phải phân loại từng hợp đồng thuê thành thuê tài chính (finance lease) hoặc thuê hoạt động (operating lease) tại ngày bắt đầu thuê.
- Cơ sở Phân loại: Việc phân loại dựa trên việc liệu hợp đồng thuê có chuyển giao phần lớn (substantially all) rủi ro và lợi ích gắn liền với quyền sở hữu tài sản cơ sở hay không. Nếu có chuyển giao phần lớn, đó là thuê tài chính; nếu không, đó là thuê hoạt động. Việc đánh giá này mang tính bản chất hơn hình thức pháp lý của hợp đồng.
- Các Tiêu chí Phân loại Thuê tài chính (IFRS 16.63): Chuẩn mực đưa ra các ví dụ về các tình huống, mà một cách riêng lẻ hoặc kết hợp, thường dẫn đến việc phân loại hợp đồng thuê là thuê tài chính :
- (a) Chuyển giao quyền sở hữu: Hợp đồng thuê chuyển giao quyền sở hữu tài sản cơ sở cho bên đi thuê vào cuối thời hạn thuê.
- (b) Quyền chọn mua giá rẻ (Bargain purchase option): Bên đi thuê có quyền chọn mua tài sản cơ sở với mức giá dự kiến thấp hơn đáng kể so với giá trị hợp lý tại ngày thực hiện quyền chọn, và tại ngày bắt đầu thuê, có sự chắc chắn hợp lý rằng quyền chọn này sẽ được thực hiện.
- (c) Thời hạn thuê chiếm phần lớn đời sống kinh tế: Thời hạn thuê chiếm phần lớn đời sống kinh tế của tài sản cơ sở, ngay cả khi quyền sở hữu không được chuyển giao. (Thường được diễn giải là khoảng 75% trở lên, mặc dù chuẩn mực không quy định tỷ lệ cụ thể).
- (d) Giá trị hiện tại của các khoản thanh toán tiền thuê: Tại ngày bắt đầu thuê, giá trị hiện tại của các khoản thanh toán tiền thuê chiếm ít nhất là phần lớn giá trị hợp lý của tài sản cơ sở. (Thường được diễn giải là khoảng 90% trở lên).
- (e) Tài sản mang tính chất chuyên dùng: Tài sản cơ sở có tính chất chuyên dùng đến mức chỉ có bên đi thuê mới có thể sử dụng mà không cần sửa đổi lớn.
- Các Chỉ số Bổ sung (IFRS 16.64): Các tình huống khác có thể dẫn đến phân loại là thuê tài chính bao gồm: nếu bên đi thuê hủy hợp đồng, bên đi thuê phải chịu các khoản lỗ liên quan của bên cho thuê; bên đi thuê chịu lãi hoặc lỗ từ biến động giá trị hợp lý của giá trị còn lại; bên đi thuê có khả năng tiếp tục thuê trong giai đoạn thứ hai với tiền thuê thấp hơn đáng kể so với giá thị trường.
- Kế toán đối với Thuê tài chính:
- Dừng ghi nhận tài sản cơ sở: Tại ngày bắt đầu thuê, bên cho thuê dừng ghi nhận (derecognise) tài sản cơ sở đã cho thuê tài chính khỏi Bảng cân đối kế toán của mình.
- Ghi nhận Khoản phải thu cho thuê tài chính: Thay vào đó, bên cho thuê ghi nhận một khoản phải thu cho thuê tài chính (lease receivable) bằng với giá trị đầu tư thuần (net investment) trong hợp đồng thuê. Đầu tư thuần được tính bằng giá trị hiện tại của các khoản thanh toán tiền thuê mà bên cho thuê sẽ nhận được cộng với giá trị hiện tại của bất kỳ giá trị còn lại không được đảm bảo nào, được chiết khấu theo lãi suất ngầm định trong hợp đồng thuê (IRIL).
- Ghi nhận Thu nhập tài chính: Sau đó, bên cho thuê ghi nhận thu nhập tài chính (finance income) trong suốt thời hạn thuê dựa trên một mô hình phản ánh tỷ suất sinh lợi định kỳ không đổi trên số dư đầu tư thuần của bên cho thuê trong hợp đồng thuê. Các khoản thanh toán nhận được từ bên đi thuê được phân bổ giữa việc giảm khoản phải thu gốc và ghi nhận thu nhập tài chính.
- Kế toán đối với Thuê hoạt động:
- Tiếp tục ghi nhận tài sản cơ sở: Bên cho thuê tiếp tục ghi nhận tài sản cơ sở cho thuê hoạt động trên Bảng cân đối kế toán của mình.
- Ghi nhận Doanh thu cho thuê: Bên cho thuê ghi nhận các khoản thanh toán tiền thuê từ hợp đồng thuê hoạt động như một khoản doanh thu (lease income), thường theo phương pháp đường thẳng (straight-line basis) trong suốt thời hạn thuê, trừ khi có một phương pháp hệ thống khác phản ánh đúng hơn hình mẫu mà lợi ích từ việc sử dụng tài sản cơ sở bị giảm đi.
- Ghi nhận Chi phí: Bên cho thuê tiếp tục ghi nhận chi phí khấu hao đối với tài sản cho thuê hoạt động theo IAS 16 hoặc IAS 38, và ghi nhận các chi phí khác liên quan đến việc sở hữu tài sản (ví dụ: bảo hiểm, bảo trì nếu bên cho thuê chịu trách nhiệm). Bên cho thuê cũng phải đánh giá tài sản cho thuê hoạt động về sự suy giảm giá trị theo IAS 36.
- Ảnh hưởng gián tiếp từ thay đổi kế toán bên đi thuê: Mặc dù các quy tắc kế toán cho bên cho thuê không thay đổi đáng kể, nhưng sự thay đổi lớn trong kế toán của bên đi thuê (vốn hóa hầu hết các hợp đồng thuê) có thể ảnh hưởng gián tiếp đến hành vi của bên cho thuê và cấu trúc của các giao dịch cho thuê trong tương lai. Bên đi thuê có thể trở nên nhạy cảm hơn với thời hạn thuê hoặc các điều khoản khác ảnh hưởng đến việc ghi nhận trên bảng cân đối kế toán, điều này có thể thúc đẩy bên cho thuê điều chỉnh các sản phẩm cho thuê của mình, ví dụ như cung cấp các hợp đồng dựa trên dịch vụ nhiều hơn hoặc cấu trúc hợp đồng để tránh định nghĩa thuê.
- Bảng: Tóm tắt Kế toán Bên cho thuê (Thuê tài chính vs. Thuê hoạt động)
Đặc điểm | Thuê tài chính | Thuê hoạt động |
Phân loại | Chuyển giao phần lớn rủi ro & lợi ích sở hữu. | Không chuyển giao phần lớn rủi ro & lợi ích sở hữu. |
Ghi nhận trên BCĐKT | Dừng ghi nhận tài sản cơ sở. Ghi nhận Khoản phải thu cho thuê tài chính (bằng Đầu tư thuần). | Tiếp tục ghi nhận tài sản cơ sở. |
Ghi nhận trên Báo cáo KQHĐKD | Ghi nhận Thu nhập tài chính (theo tỷ suất sinh lợi không đổi trên đầu tư thuần). Không ghi nhận khấu hao tài sản cơ sở. | Ghi nhận Doanh thu cho thuê (thường theo đường thẳng). Ghi nhận Chi phí khấu hao tài sản cơ sở. |
Bảng này tóm tắt sự khác biệt cơ bản trong cách hạch toán của bên cho thuê tùy thuộc vào việc phân loại hợp đồng thuê là tài chính hay hoạt động, một sự phân biệt vẫn được duy trì theo IFRS 16.
6. Áp dụng và Tác động: Lĩnh vực Sản xuất
- Các loại tài sản thuê phổ biến: Các doanh nghiệp sản xuất thường thuê một loạt các tài sản để phục vụ hoạt động của mình, bao gồm:
- Nhà xưởng, nhà kho: Thuê mặt bằng để đặt dây chuyền sản xuất, lưu trữ nguyên vật liệu và thành phẩm.
- Máy móc thiết bị chuyên dụng: Thuê các máy móc, thiết bị đặc thù cho quy trình sản xuất, đặc biệt là các thiết bị công nghệ cao hoặc có giá trị lớn mà việc mua đứt đòi hỏi vốn đầu tư ban đầu cao.
- Phương tiện vận tải: Thuê xe tải, xe nâng, hoặc các phương tiện khác để vận chuyển nguyên vật liệu và thành phẩm.
- Thiết bị văn phòng và CNTT: Mặc dù có thể không trọng yếu như tài sản sản xuất, nhưng việc thuê máy tính, máy chủ, máy photocopy cũng phổ biến.
- Tác động Kế toán và Báo cáo tài chính:
- Vốn hóa tài sản thuê hoạt động: Tác động lớn nhất đối với các nhà sản xuất trước đây có nhiều hợp đồng thuê hoạt động (ví dụ: thuê nhà xưởng dài hạn) là việc phải ghi nhận các tài sản ROU và nợ phải trả tiền thuê tương ứng trên Bảng cân đối kế toán. Điều này làm tăng tổng tài sản và tổng nợ phải trả.
- Thay đổi chỉ số tài chính: Việc tăng tài sản và nợ phải trả sẽ ảnh hưởng đến các chỉ số tài chính quan trọng:
- Tăng đòn bẩy: Các tỷ số như Nợ/Vốn chủ sở hữu (D/E) hoặc Nợ/Tổng tài sản sẽ tăng lên.
- Tăng EBITDA: Do chi phí thuê hoạt động được thay thế bằng chi phí khấu hao và lãi vay, EBITDA (Lợi nhuận trước lãi vay, thuế, khấu hao và phân bổ) sẽ tăng lên. Tuy nhiên, lợi nhuận ròng có thể giảm trong những năm đầu của hợp đồng thuê do chi phí lãi vay cao hơn.
- Ảnh hưởng đến ROA/ROCE: Tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản (ROA) và tỷ suất sinh lời trên vốn sử dụng (ROCE) có thể giảm do mẫu số (tổng tài sản/vốn sử dụng) tăng lên.
- Quyết định Thuê hay Mua:
- IFRS 16 làm cho việc so sánh tài chính giữa thuê và mua trở nên minh bạch hơn, vì cả hai lựa chọn đều dẫn đến việc ghi nhận tài sản và nợ (nợ vay hoặc nợ thuê) trên Bảng cân đối kế toán.
- Quyết định thuê hay mua sẽ tập trung nhiều hơn vào các yếu tố phi tài chính như: nhu cầu linh hoạt trong sử dụng tài sản, rủi ro lỗi thời công nghệ (đặc biệt với thiết bị chuyên dụng), trách nhiệm bảo trì, và khả năng tiếp cận vốn.
- Việc vốn hóa nghĩa vụ thuê có thể ảnh hưởng đến các giao ước nợ (debt covenants) dựa trên tỷ số đòn bẩy, đòi hỏi các nhà sản xuất phải đàm phán lại với các bên cho vay.
- Thách thức và Xét đoán chính:
- Xác định thời hạn thuê: Đối với các hợp đồng thuê nhà xưởng hoặc thiết bị dài hạn có quyền chọn gia hạn, việc đánh giá "chắc chắn một cách hợp lý" để thực hiện quyền chọn là một xét đoán quan trọng, ảnh hưởng lớn đến giá trị tài sản ROU và nợ phải trả.
- Xác định lãi suất chiết khấu (IBR): Việc xác định IBR phù hợp cho các hợp đồng thuê thiết bị chuyên dụng hoặc nhà xưởng có thể phức tạp, đòi hỏi phân tích tín dụng và điều kiện thị trường cụ thể.
- Tài sản chuyên dụng và Quyền kiểm soát: Đối với các hợp đồng cung cấp hoặc sản xuất theo yêu cầu (tolling arrangements) có liên quan đến việc sử dụng thiết bị của nhà cung cấp, cần phân tích kỹ lưỡng xem liệu có tồn tại một "tài sản được xác định" và liệu nhà sản xuất có "quyền kiểm soát việc sử dụng" tài sản đó hay không để xác định có hợp đồng thuê nhúng (embedded lease) hay không.
- Chi phí tháo dỡ và khôi phục: Ước tính chi phí tháo dỡ máy móc thiết bị nặng hoặc khôi phục mặt bằng nhà xưởng sau khi hết hạn thuê có thể là một ước tính quan trọng cần đưa vào giá gốc tài sản ROU.
- Trường hợp Nhà sản xuất là Bên cho thuê:
- Bên cho thuê tài chính (Captive Lessors): Nhiều nhà sản xuất lớn có các công ty con chuyên về cho thuê tài chính (captive lessors) để hỗ trợ bán sản phẩm của họ. Các công ty này áp dụng mô hình kế toán bên cho thuê của IFRS 16, phân loại hợp đồng thuê thành thuê tài chính hoặc thuê hoạt động. Họ cần đánh giá các tiêu chí phân loại một cách cẩn thận.
- Rủi ro giá trị còn lại: Khi cho thuê thiết bị, nhà sản xuất (với tư cách là bên cho thuê) phải đối mặt với rủi ro về giá trị còn lại của tài sản sau khi hết hạn thuê, điều này ảnh hưởng đến việc định giá thuê và phân loại hợp đồng thuê.
- Bán hàng kèm dịch vụ: Khi nhà sản xuất bán sản phẩm kèm theo các dịch vụ như lắp đặt, bảo hành mở rộng, cần áp dụng IFRS 15 để xác định các nghĩa vụ thực hiện riêng biệt và phân bổ giá giao dịch. Nếu có yếu tố cho thuê (ví dụ: cho thuê thiết bị trong quá trình cung cấp dịch vụ), IFRS 16 sẽ được áp dụng cho thành phần thuê đó.
Nhìn chung, tác động của IFRS 16 đối với ngành sản xuất phụ thuộc vào mức độ sử dụng tài sản thuê, đặc biệt là các hợp đồng thuê hoạt động dài hạn trước đây. Thách thức chính nằm ở việc thực hiện các xét đoán quan trọng liên quan đến thời hạn thuê, lãi suất chiết khấu và việc xác định các hợp đồng thuê nhúng trong các thỏa thuận phức tạp.
7. Áp dụng và Tác động: Lĩnh vực Thương mại (Bán lẻ/Bán buôn)
- Tài sản thuê chủ yếu: Ngành thương mại, đặc biệt là bán lẻ, phụ thuộc rất nhiều vào việc thuê mặt bằng bán lẻ (cửa hàng) và kho bãi để vận hành. Ngoài ra, còn có thể thuê phương tiện vận chuyển hàng hóa và thiết bị tại cửa hàng/kho (kệ, xe nâng, hệ thống POS), nhưng mặt bằng thường là khoản mục trọng yếu nhất.
- Thách thức chính trong áp dụng IFRS 16:
- Số lượng lớn hợp đồng: Các nhà bán lẻ lớn thường có hàng trăm, thậm chí hàng nghìn hợp đồng thuê mặt bằng trên nhiều địa điểm khác nhau. Việc thu thập dữ liệu, đánh giá và hạch toán cho từng hợp đồng theo IFRS 16 là một thách thức vận hành khổng lồ, đòi hỏi hệ thống và quy trình quản lý hiệu quả. Việc áp dụng theo danh mục (portfolio approach) có thể hữu ích nhưng cần đảm bảo các hợp đồng trong danh mục có đặc điểm tương tự.
- Xác định Thời hạn thuê: Đây là một trong những thách thức lớn nhất. Hợp đồng thuê cửa hàng thường có thời hạn ban đầu tương đối ngắn nhưng kèm theo nhiều quyền chọn gia hạn. Việc đánh giá liệu bên đi thuê có "chắc chắn một cách hợp lý" sẽ thực hiện các quyền chọn gia hạn này hay không là rất quan trọng và mang tính xét đoán cao. Quyết định này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như hiệu quả kinh doanh của cửa hàng, tầm quan trọng chiến lược của vị trí, chi phí di dời, điều kiện thị trường thuê, và các điều khoản cụ thể của quyền chọn. Sai sót trong việc xác định thời hạn thuê có thể làm sai lệch đáng kể giá trị tài sản ROU và nợ phải trả tiền thuê.
- Thanh toán tiền thuê biến đổi: Nhiều hợp đồng thuê mặt bằng bán lẻ có các khoản thanh toán biến đổi, đặc biệt là tiền thuê dựa trên tỷ lệ phần trăm doanh thu (percentage rent) của cửa hàng. Theo IFRS 16, các khoản thanh toán biến đổi không phụ thuộc vào một chỉ số hoặc tỷ lệ (như % doanh thu) không được bao gồm trong việc đo lường ban đầu của nợ phải trả tiền thuê. Chúng được ghi nhận là chi phí trong kỳ phát sinh. Điều này đòi hỏi hệ thống phải theo dõi doanh thu tại từng cửa hàng và tính toán tiền thuê biến đổi một cách chính xác, đồng thời dẫn đến việc Bảng cân đối kế toán không phản ánh đầy đủ nghĩa vụ thanh toán tiền thuê trong tương lai.
- Xác định Lãi suất chiết khấu (IBR): Việc xác định IBR cho một danh mục lớn các hợp đồng thuê mặt bằng ở các địa điểm và thị trường khác nhau cũng là một thách thức, đòi hỏi một phương pháp luận nhất quán và có thể kiểm chứng được.
- Tách biệt thành phần thuê và không thuê: Hợp đồng thuê mặt bằng có thể bao gồm các khoản phí dịch vụ chung (ví dụ: phí quản lý, an ninh, vệ sinh). Bên đi thuê cần phân bổ giá trị hợp đồng giữa thành phần thuê (quyền sử dụng mặt bằng) và thành phần không thuê (dịch vụ), trừ khi áp dụng phương pháp thực tế đơn giản.
- Tác động lên Báo cáo tài chính và Chỉ số:
- Vốn hóa lớn trên Bảng cân đối kế toán: Do sự phụ thuộc nặng nề vào thuê hoạt động mặt bằng trước đây, ngành bán lẻ là một trong những ngành chịu tác động lớn nhất về việc tăng tài sản (ROU) và nợ phải trả (lease liabilities) trên Bảng cân đối kế toán.
- Tăng đáng kể EBITDA: Việc loại bỏ chi phí thuê hoạt động (rent expense) khỏi tính toán EBITDA dẫn đến sự gia tăng đáng kể chỉ số này. Điều này có thể ảnh hưởng đến cách các nhà phân tích và nhà đầu tư đánh giá hiệu quả hoạt động cốt lõi.
- Tăng mạnh tỷ số đòn bẩy: Việc ghi nhận một lượng lớn nợ phải trả tiền thuê làm tăng đáng kể các tỷ số đòn bẩy (ví dụ: Nợ/VCSH, Nợ/EBITDA), có thể ảnh hưởng đến xếp hạng tín dụng và các giao ước nợ.
- Thay đổi cấu trúc chi phí: Chi phí thuê hoạt động đường thẳng được thay thế bằng chi phí khấu hao ROU (thường đường thẳng) và chi phí lãi vay (giảm dần), làm thay đổi mô hình lợi nhuận theo thời gian.
- Ảnh hưởng đến quyết định đóng/mở cửa hàng: Việc vốn hóa tài sản ROU và kiểm tra suy giảm giá trị theo IAS 36 có thể ảnh hưởng đến quyết định giữ lại các cửa hàng hoạt động kém hiệu quả, vì chi phí suy giảm giá trị có thể phát sinh.
- Áp dụng các Miễn trừ:
- Các nhà bán lẻ có thể được hưởng lợi từ việc áp dụng miễn trừ cho các hợp đồng thuê ngắn hạn (ví dụ: các cửa hàng pop-up, thuê kho tạm thời) và tài sản giá trị thấp (ví dụ: thiết bị POS, nội thất nhỏ) để giảm bớt gánh nặng tuân thủ. Tuy nhiên, cần có chính sách rõ ràng và nhất quán trong việc áp dụng các miễn trừ này.
Tóm lại, ngành thương mại, đặc biệt là bán lẻ, đối mặt với những thách thức vận hành đáng kể trong việc áp dụng IFRS 16 do số lượng lớn hợp đồng thuê mặt bằng và sự phức tạp trong việc xác định thời hạn thuê và xử lý các khoản thanh toán biến đổi. Tác động lên báo cáo tài chính là rất lớn, làm thay đổi căn bản các chỉ số tài chính quan trọng như EBITDA và đòn bẩy.
8. Áp dụng và Tác động: Lĩnh vực Dịch vụ
- Sự đa dạng của ngành Dịch vụ: Ngành dịch vụ bao gồm một loạt các hoạt động kinh doanh rất khác nhau, từ vận tải, khách sạn, viễn thông, công nghệ thông tin, đến các dịch vụ chuyên nghiệp (tư vấn, luật, kiểm toán), y tế, giáo dục, v.v. Do đó, việc áp dụng và tác động của IFRS 16 cũng rất đa dạng.
- Các loại tài sản thuê phổ biến: Tùy thuộc vào từng phân ngành dịch vụ, các tài sản thuê phổ biến bao gồm:
- Văn phòng: Hầu hết các công ty dịch vụ đều thuê văn phòng làm việc.
- Thiết bị Công nghệ thông tin (CNTT): Máy chủ, máy tính xách tay, thiết bị mạng, trung tâm dữ liệu (data centers).
- Phương tiện vận tải: Máy bay (hàng không), tàu thủy (vận tải biển), xe tải, ô tô (logistics, dịch vụ giao hàng, taxi, cho thuê xe).
- Thiết bị chuyên ngành: Thiết bị y tế (bệnh viện), thiết bị viễn thông (trạm phát sóng, cáp quang), thiết bị khách sạn.
- Bất động sản khác: Mặt bằng kinh doanh (khách sạn, nhà hàng), đất đai (ví dụ: cho lắp đặt thiết bị viễn thông).
- Tác động và Thách thức theo phân ngành:
- Vận tải (Hàng không, Vận tải biển, Logistics): Chịu tác động rất lớn do giá trị tài sản thuê (máy bay, tàu, xe) rất cao và thời hạn thuê thường dài. Thách thức chính là xác định thời hạn thuê (quyền chọn gia hạn/trả lại), lãi suất chiết khấu cho các tài sản giá trị lớn, và tách biệt chi phí bảo trì (thường là nghĩa vụ của bên đi thuê nhưng có thể được bao gồm trong thanh toán) khỏi thành phần thuê. EBITDA và đòn bẩy tăng đáng kể.
- Khách sạn: Tác động chủ yếu từ việc thuê bất động sản (khách sạn, resort). Hợp đồng quản lý hoặc nhượng quyền thương hiệu cần được xem xét kỹ lưỡng để xác định liệu có chứa đựng hợp đồng thuê bất động sản hoặc thiết bị hay không. Tiền thuê theo tỷ lệ doanh thu cũng có thể phổ biến.
- Viễn thông: Tác động lớn từ việc thuê số lượng lớn các địa điểm đặt trạm phát sóng (tháp, mái nhà, đất) thường với thời hạn dài và nhiều quyền chọn gia hạn. Việc xác định thời hạn thuê cho danh mục lớn này là thách thức. Các hợp đồng về quyền sử dụng dung lượng mạng (capacity arrangements) cần được phân tích xem có phải là hợp đồng thuê tài sản (ví dụ: sợi cáp quang cụ thể) hay không.
- Công nghệ thông tin (IT Services, SaaS): Tác động phụ thuộc vào mô hình kinh doanh. Các công ty thuê nhiều trung tâm dữ liệu hoặc văn phòng sẽ bị ảnh hưởng. Thách thức quan trọng là phân biệt giữa hợp đồng thuê (ví dụ: thuê máy chủ chuyên dụng được xác định) và hợp đồng dịch vụ (ví dụ: dịch vụ điện toán đám mây - cloud computing - nơi nhà cung cấp kiểm soát cơ sở hạ tầng và chỉ cung cấp dịch vụ xử lý/lưu trữ). Việc áp dụng miễn trừ cho thuê tài sản giá trị thấp (máy tính, thiết bị ngoại vi) có thể phổ biến.
- Dịch vụ chuyên nghiệp (Tư vấn, Luật, Kiểm toán): Tác động thường thấp hơn, chủ yếu liên quan đến việc thuê văn phòng. Việc áp dụng thường đơn giản hơn, nhưng vẫn cần xác định thời hạn thuê và IBR.
- Tác động lên Báo cáo tài chính và Chỉ số:
- Mức độ ảnh hưởng rất khác nhau. Các ngành thâm dụng vốn và phụ thuộc vào thuê tài sản như vận tải, viễn thông sẽ thấy Bảng cân đối kế toán, EBITDA và đòn bẩy thay đổi đáng kể. Các ngành dịch vụ khác có thể chỉ chịu tác động vừa phải hoặc không đáng kể.
- Các tác động chung (tăng tài sản, nợ, EBITDA, đòn bẩy, thay đổi phân loại dòng tiền) áp dụng tương tự cho các công ty dịch vụ có hợp đồng thuê đáng kể.
- Trường hợp Bên cung cấp dịch vụ là Bên cho thuê:
- Nhiều công ty dịch vụ cũng hoạt động như bên cho thuê (ví dụ: công ty cho thuê xe, cho thuê thiết bị văn phòng/CNTT, cho thuê không gian làm việc chung - co-working spaces).
- Các công ty này cần áp dụng mô hình kế toán bên cho thuê của IFRS 16, phân loại hợp đồng là thuê tài chính hay thuê hoạt động và hạch toán tương ứng.
- Việc phân loại có thể ảnh hưởng đến thời điểm ghi nhận doanh thu và lợi nhuận. Thuê tài chính thường ghi nhận lợi nhuận bán hàng ban đầu (nếu có) và thu nhập lãi vay theo thời gian, trong khi thuê hoạt động ghi nhận doanh thu cho thuê thường theo đường thẳng.
Tóm lại, ngành dịch vụ thể hiện sự đa dạng lớn trong việc áp dụng IFRS 16. Các phân ngành như vận tải và viễn thông đối mặt với những thách thức và tác động tài chính tương tự như ngành bán lẻ hoặc sản xuất do phụ thuộc vào tài sản thuê quy mô lớn. Các phân ngành khác, đặc biệt là công nghệ, phải đối mặt với thách thức trong việc áp dụng định nghĩa thuê cho các thỏa thuận phức tạp. Các công ty dịch vụ cũng thường xuyên đóng vai trò là bên cho thuê, đòi hỏi họ phải áp dụng các quy tắc phân loại và kế toán của bên cho thuê.
9. Phân tích So sánh giữa các Lĩnh vực
Việc áp dụng IFRS 16 mang lại những thách thức và tác động khác nhau đối với các lĩnh vực Sản xuất, Thương mại và Dịch vụ, chủ yếu do sự khác biệt về loại tài sản thuê phổ biến, cấu trúc hợp đồng và mô hình kinh doanh.
- Thách thức chính trong triển khai và duy trì:
- Thu thập dữ liệu:
- Thương mại (Bán lẻ): Thách thức cao nhất do số lượng hợp đồng thuê mặt bằng cực lớn, thường phân tán và có thể thiếu chuẩn hóa.
- Dịch vụ (Viễn thông, Hàng không): Thách thức cao do số lượng lớn hợp đồng thuê địa điểm (viễn thông) hoặc giá trị và độ phức tạp của hợp đồng thuê tài sản lớn (hàng không).
- Sản xuất: Thách thức thường ở mức độ trung bình, tập trung vào việc thu thập chi tiết các điều khoản phức tạp của hợp đồng thuê nhà xưởng, thiết bị chuyên dụng.
- Hệ thống và Quy trình: Cả ba lĩnh vực đều cần đầu tư đáng kể vào hệ thống CNTT và thiết kế lại quy trình để quản lý dữ liệu thuê, thực hiện tính toán và theo dõi các thay đổi. Ngành bán lẻ có thể đối mặt với độ phức tạp cao nhất do cần tích hợp với dữ liệu bán hàng để xử lý tiền thuê biến đổi.
- Phối hợp liên chức năng: Yêu cầu cao ở tất cả các lĩnh vực, đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa Kế toán, Mua hàng, Pháp lý, Vận hành, CNTT và Quản lý Bất động sản/Tài sản.
- Các Xét đoán quan trọng:
- Thời hạn thuê (Quyền chọn gia hạn/chấm dứt):
- Thương mại (Bán lẻ) & Dịch vụ (Viễn thông, Vận tải): Xét đoán có tác động lớn nhất do tính phổ biến và chiến lược của các quyền chọn trong hợp đồng thuê mặt bằng, địa điểm hoặc tài sản giá trị cao.
- Sản xuất: Quan trọng đối với các hợp đồng thuê nhà xưởng, thiết bị dài hạn, nhưng có thể ít phổ biến hơn so với bán lẻ.
- Tỷ lệ chiết khấu (IBR): Thách thức chung cho cả ba lĩnh vực, đặc biệt khi thiếu các khoản vay tương đương có thể quan sát được hoặc khi thuê các tài sản độc đáo. Mức độ phức tạp có thể cao hơn đối với các công ty đa quốc gia hoạt động trong nhiều môi trường kinh tế.
- Định nghĩa Hợp đồng thuê (Phân biệt với Dịch vụ):
- Dịch vụ (Công nghệ, Viễn thông): Thách thức nổi bật nhất, đặc biệt với các hợp đồng cung cấp dung lượng, dịch vụ đám mây, hoặc các thỏa thuận sử dụng tài sản phức tạp khác.
- Sản xuất: Có thể liên quan đến các hợp đồng gia công hoặc cung cấp có yếu tố thuê nhúng.
- Thương mại: Ít phức tạp hơn, chủ yếu là thuê tài sản rõ ràng (mặt bằng, kho).
- Thanh toán biến đổi:
- Thương mại (Bán lẻ): Thách thức đáng kể do sự phổ biến của tiền thuê theo tỷ lệ doanh thu, ảnh hưởng đến P&L nhưng không ảnh hưởng đến nợ phải trả ban đầu.
- Sản xuất & Dịch vụ: Ít phổ biến hơn, có thể gặp trong các hợp đồng thuê thiết bị dựa trên số giờ sử dụng hoặc sản lượng.
- Tác động tổng thể lên Báo cáo tài chính:
- Mức độ ảnh hưởng (Balance Sheet Gross-up, EBITDA Uplift, Leverage Increase):
- Cao nhất: Thương mại (Bán lẻ), Dịch vụ (Hàng không, Vận tải biển, Viễn thông) do sự phụ thuộc lớn vào các hợp đồng thuê hoạt động có giá trị/số lượng lớn trước đây.
- Trung bình/Cao: Sản xuất, tùy thuộc vào chiến lược thuê tài sản (nhà xưởng, thiết bị lớn).
- Thấp/Trung bình: Các ngành Dịch vụ khác (Khách sạn, Công nghệ, Dịch vụ chuyên nghiệp), tùy thuộc vào mô hình kinh doanh và loại tài sản thuê.
- Bản chất tác động: Mặc dù mức độ khác nhau, bản chất tác động (tăng tài sản, nợ, EBITDA, đòn bẩy; thay đổi dòng tiền) là nhất quán đối với các bên đi thuê trên tất cả các lĩnh vực.
- Bảng: So sánh Tác động và Thách thức IFRS 16 theo Ngành
Hạng mục | Sản xuất | Thương mại (Bán lẻ/Bán buôn) | Dịch vụ (Đa dạng) |
Tài sản thuê phổ biến | Nhà xưởng, kho, máy móc thiết bị chuyên dụng, phương tiện vận tải. | Mặt bằng bán lẻ, kho bãi, phương tiện, thiết bị cửa hàng/kho. | Văn phòng, Thiết bị CNTT, Phương tiện (máy bay, tàu, xe), Bất động sản (khách sạn), Thiết bị chuyên ngành (viễn thông, y tế). |
Thách thức chính | - Xác định IBR cho tài sản lớn/đặc thù <br> - Hợp đồng thuê nhúng <br> - Xét đoán thời hạn thuê dài hạn | - Quản lý số lượng lớn hợp đồng <br> - Xét đoán thời hạn thuê (quyền chọn gia hạn) <br> - Kế toán tiền thuê biến đổi (% doanh thu) | - Đa dạng: từ số lượng lớn (viễn thông) đến giá trị cao (vận tải) <br> - Phân biệt HĐ thuê vs. HĐ dịch vụ (CNTT, viễn thông) <br> - Xác định thời hạn thuê & IBR (tùy phân ngành) |
Xét đoán quan trọng | - Thời hạn thuê <br> - Lãi suất chiết khấu (IBR) <br> - Hợp đồng thuê nhúng | - Thời hạn thuê (quyền chọn) <br> - Lãi suất chiết khấu (IBR) <br> - Thanh toán biến đổi | - Định nghĩa thuê <br> - Thời hạn thuê <br> - Lãi suất chiết khấu (IBR) |
Tác động TC chính (Bên đi thuê) | - Tăng tài sản & nợ (Trung bình/Cao) <br> - Tăng EBITDA <br> - Tăng đòn bẩy | - Tăng tài sản & nợ (Rất cao) <br> - Tăng EBITDA (Cao) <br> - Tăng đòn bẩy (Cao) | - Tác động thay đổi lớn theo phân ngành (Thấp đến Rất cao) <br> - Tăng EBITDA & đòn bẩy tương ứng với mức độ vốn hóa |
Bảng so sánh này cho thấy mặc dù IFRS 16 áp dụng cùng một nguyên tắc cho tất cả các bên đi thuê, các thách thức thực tế và mức độ ảnh hưởng tài chính lại khác biệt đáng kể giữa các ngành. Ngành bán lẻ đối mặt với thách thức về quy mô và các điều khoản thuê đặc thù, ngành sản xuất tập trung vào các hợp đồng thuê lớn và phức tạp, trong khi ngành dịch vụ thể hiện sự đa dạng lớn nhất cả về thách thức lẫn mức độ tác động.
10. Kết luận và Khuyến nghị
- Tổng kết Tác động của IFRS 16: IFRS 16 đã tạo ra một cuộc cách mạng trong kế toán thuê tài sản đối với bên đi thuê, loại bỏ sự phân biệt giữa thuê hoạt động và thuê tài chính, và đưa hầu hết các nghĩa vụ thuê lên Bảng cân đối kế toán. Mục tiêu tăng cường tính minh bạch và khả năng so sánh đã đạt được ở mức độ lớn, tuy nhiên đi kèm với đó là những thách thức đáng kể trong việc triển khai và áp dụng chuẩn mực. Đối với bên cho thuê, mô hình kế toán về cơ bản không thay đổi.
- Các điểm chính cần lưu ý:
- Tác động chính đối với bên đi thuê bao gồm việc ghi nhận tài sản ROU và nợ phải trả tiền thuê, dẫn đến tăng tổng tài sản và nợ phải trả, tăng EBITDA, tăng đòn bẩy tài chính và thay đổi phân loại dòng tiền.
- Các xét đoán quan trọng nhất bao gồm việc xác định thời hạn thuê (đặc biệt là các quyền chọn), xác định lãi suất chiết khấu (thường là IBR), và phân biệt giữa hợp đồng thuê và hợp đồng dịch vụ.
- Kế toán bên cho thuê vẫn dựa trên việc phân loại thuê tài chính/hoạt động theo bản chất chuyển giao rủi ro và lợi ích.
- Khác biệt giữa các Ngành: Mức độ tác động và các thách thức cụ thể của IFRS 16 thay đổi đáng kể giữa các ngành Sản xuất, Thương mại và Dịch vụ. Ngành Thương mại (đặc biệt là Bán lẻ) và các phân ngành Dịch vụ thâm dụng tài sản thuê (như Vận tải, Viễn thông) chịu ảnh hưởng nặng nề nhất về mặt tài chính và đối mặt với thách thức lớn về quản lý số lượng lớn hợp đồng và các xét đoán về thời hạn thuê. Ngành Sản xuất tập trung vào các hợp đồng thuê giá trị cao và phức tạp. Ngành Dịch vụ nói chung thể hiện sự đa dạng lớn, với thách thức nổi bật là phân biệt hợp đồng thuê và dịch vụ trong một số phân ngành như Công nghệ.
- Khuyến nghị cấp cao:
- Hệ thống và Quy trình Mạnh mẽ: Các doanh nghiệp cần đầu tư và duy trì các hệ thống công nghệ thông tin và quy trình nội bộ hiệu quả để quản lý dữ liệu hợp đồng thuê, thực hiện các tính toán phức tạp (giá trị hiện tại, khấu hao, lãi vay), theo dõi các thay đổi và đảm bảo tuân thủ liên tục.
- Xây dựng Chính sách Rõ ràng: Việc xây dựng và τεκμηρίωση các chính sách kế toán rõ ràng cho các lĩnh vực xét đoán quan trọng (tiêu chí đánh giá "chắc chắn một cách hợp lý" đối với quyền chọn, phương pháp xác định IBR, ngưỡng giá trị thấp) là cần thiết để đảm bảo tính nhất quán và khả năng kiểm toán.
- Tiếp cận Liên chức năng: Sự thành công trong việc áp dụng IFRS 16 đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ và liên tục giữa các bộ phận Kế toán, Mua hàng, Pháp lý, Vận hành, CNTT và Quản lý Tài sản.
- Truyền thông với các Bên liên quan: Doanh nghiệp cần chủ động giải thích những thay đổi và tác động của IFRS 16 lên báo cáo tài chính và các chỉ số hiệu quả hoạt động chính (KPIs) cho các nhà đầu tư, ngân hàng, nhà phân tích và các bên liên quan khác.
- Giám sát và Đánh giá lại Liên tục: IFRS 16 không phải là một bài tập một lần. Các doanh nghiệp cần có quy trình để giám sát các hợp đồng thuê và đánh giá lại các yếu tố như thời hạn thuê, quyền chọn mua, hoặc các thay đổi trong chỉ số/tỷ lệ ảnh hưởng đến thanh toán biến đổi khi có các sự kiện hoặc thay đổi trong hoàn cảnh xảy ra.
Nhìn chung, IFRS 16 đòi hỏi một sự thay đổi đáng kể trong cách các doanh nghiệp (đặc biệt là bên đi thuê) tiếp cận và hạch toán các hợp đồng thuê. Việc hiểu rõ các nguyên tắc, tác động cụ thể theo ngành và các thách thức liên quan là rất quan trọng để đảm bảo tuân thủ và cung cấp thông tin tài chính minh bạch, đáng tin cậy.
Nguồn trích dẫn
1. Ultimate Guide to IFRS 16: Everything You Need to Know - Rubli, https://www.rubli.co/blog/ifrs-16-lease-accounting-guide/ 2. IFRS 16 Leases vs. IAS 17 Leases: How the lease accounting ..., https://www.cpdbox.com/ifrs-16-ias-17-leases/ 3. IFRS 16 Leases - IFRS, https://www.ifrs.org/issued-standards/list-of-standards/ifrs-16-leases/ 4. IFRS 16 Effects Analysis, https://www.ifrs.org/content/dam/ifrs/project/leases/ifrs/published-documents/ifrs16-effects-analysis.pdf 5. Investor Perspective: A new lease of life - IFRS Foundation, https://www.ifrs.org/content/dam/ifrs/resources-for/investors/investor-perspectives/investor-perspective-jan-2016.pdf 6. IFRS 16, Leases | F7 Financial Reporting | ACCA Qualification ..., https://www.accaglobal.com/gb/en/student/exam-support-resources/fundamentals-exams-study-resources/f7/technical-articles/ifrs16.html 7. IFRS 16: Leasing Standard | BDO, https://www.bdo.com/insights/assurance/ifrs-16-leasing-standard 8. www.unwe.bg, https://www.unwe.bg/uploads/Alternatives/4_EA_1_2019_en.pdf 9. How the leases standard impacts company balance sheets | EY - Bulgaria, https://www.ey.com/en_bg/insights/ifrs/how-the-leases-standard-impacts-company-balance-sheets 10. IFRS 16, https://tesi.luiss.it/24814/1/695871_LA%20ROSA_ALESSANDRO.pdf 11. IFRS 16 Leases: impact, challenges and solutions | Deloitte Central Europe, https://www.deloitte.com/ce/en/services/consulting-financial/perspectives/irrs-16-leases-impact-challenges-and-solutions.html 12. How the leases standard impacts company balance sheets | EY - US, https://www.ey.com/en_us/insights/ifrs/how-the-leases-standard-impacts-company-balance-sheets 13. IFRS 16 Leases and Its Impact On Company's | PDF - Scribd, https://www.scribd.com/document/538159831/IFRS-16-Leases-and-Its-Impact-on-Company-s 14. How the leases standard impacts company balance sheets | EY ..., https://www.ey.com/en_pl/insights/ifrs/how-the-leases-standard-impacts-company-balance-sheets 15. CFO's guide: Which sectors and groups will be most impacted by IFRS 16 in the Middle East? - PwC, https://www.pwc.com/m1/en/media-centre/articles/cfo-guide-which-sectors-and-groups-will-be-most-impacted-by-ifrs-16.html 16. www.efrag.org, https://www.efrag.org/sites/default/files/sites/webpublishing/SiteAssets/IFRS%2016%20-%20Europe%20Economics%20-%20Ex%20ante%20Impact%20Assessment%20(22%20February%202017).pdf 17. IFRS 16 – An overview: The new normal for lease accounting - KPMG International, https://assets.kpmg.com/content/dam/kpmgsites/xx/pdf/ifrg/2024/leases-overview.pdf 18. IFRS 16 – 2021 Issued IFRS Standards (Part A) - IFRS Foundation, https://www.ifrs.org/content/dam/ifrs/publications/pdf-standards/english/2021/issued/part-a/ifrs-16-leases.pdf 19. www.ifrs.org, https://www.ifrs.org/content/dam/ifrs/publications/pdf-standards/english/2024/issued/part-a/ifrs-16-leases.pdf?bypass=on 20. Accounting for leases under GAPSME and IFRS - Zampa Partners, https://zampapartners.com/insights/accounting-for-leases-under-gapsme-and-ifrs/ 21. The need for a standard tax approach - IFRS 16 (Leases) - PwC, https://www.pwc.com/mu/en/services/tax/tax-mind-june-2020.html 22. What is IFRS 16? A Complete Guide [2024] | Trullion, https://trullion.com/guides/the-complete-guide-to-ifrs-16/ 23. IFRS 16 guide for finance departments - Everything you need to know - House of Control, https://www.houseofcontrol.com/ifrs16-guide 24. Key operational challenges of IFRS 16 | Deloitte Malta | Assurance, https://www.deloitte.com/mt/en/services/audit-assurance/analysis/mt-ifrs16-key-operational-challenges.html 25. IFRS 16 — Leases - IAS Plus, https://www.iasplus.com/en/standards/ifrs/ifrs-16 26. www2.deloitte.com, https://www2.deloitte.com/content/dam/Deloitte/cn/Documents/audit/casplus/pubs/deloitte-cn-audit-ifrs-in-focus---ifrs-16---leases-zh-230911.pdf 27. A deep dive into IFRS 16: The practicalities of implementation - House of Control, https://www.houseofcontrol.com/blog/a-deep-dive-into-ifrs16-the-practicalities-of-implementation 28. IFRS 16: The leases standard is changing Are you ready? - PwC, https://www.pwc.com/m1/en/services/cmaas/documents/ifrs-16-new-leases-standard-global-brochure.pdf 29. IFRS 16 Guide - Cradle Accounting, https://www.cradleaccounting.com/ifrs-16-guide 30. Technical factsheet Lease accounting under FRS 102 - ACCA Global, https://www.accaglobal.com/content/dam/ACCA_Global/Technical/fact/tf-lease-accounting-under-frs102-1024.pdf 31. www.grantthornton.global, https://www.grantthornton.global/globalassets/1.-member-firms/global/insights/article-pdfs/ifrs/ifrs-16---understanding-the-discount.pdf 32. How retail companies can solve unique IFRS 16 challenges, https://www.houseofcontrol.com/how-retail-companies-can-solve-unique-ifrs-16-challenges 33. IFRS 16 - Understanding the discount rate - Grant Thornton International, https://www.grantthornton.global/en/insights/ifrs-16/ifrs-16---understanding-the-discount-rate/ 34. Have lease assets become impaired? - KPMG International, https://kpmg.com/xx/en/our-insights/ifrg/2024/frut-assets-1e.html 35. viewpoint.pwc.com, https://viewpoint.pwc.com/content/dam/pwc-madison/ditaroot/us/en/pwc/accounting_guides/leases/assets/pwcleasesguide0523.pdf 36. A comparison of the Big Four Professional Service Firms - NHH Brage, https://openaccess.nhh.no/nhh-xmlui/bitstream/handle/11250/2620226/A08_18.pdf?sequence=1