IFRS 15 TRONG CÁC LĨNH VỰC SẢN XUẤT, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TẠI VIỆT NAM

 BÁO CÁO PHÂN TÍCH CHUYÊN SÂU: ÁP DỤNG IFRS 15 TRONG CÁC LĨNH VỰC SẢN XUẤT, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TẠI VIỆT NAM

I. Tóm tắt Báo cáo (Executive Summary)

Báo cáo này cung cấp phân tích chuyên sâu về việc áp dụng Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) 15 - Doanh thu từ Hợp đồng với Khách hàng, tập trung vào ba lĩnh vực kinh tế trọng điểm: Sản xuất, Thương mại (Bán lẻ/Bán buôn) và Dịch vụ. Báo cáo đi sâu vào từng bước trong mô hình 5 bước ghi nhận doanh thu của IFRS 15, làm rõ các yêu cầu cốt lõi và phân tích cách thức áp dụng khác nhau giữa các lĩnh vực, nhấn mạnh các loại hợp đồng, nghĩa vụ thực hiện, yếu tố giá giao dịch và thời điểm ghi nhận doanh thu đặc thù. Báo cáo cũng so sánh những thách thức chính, các điểm khác biệt quan trọng và đưa ra các ví dụ minh họa để làm rõ việc áp dụng trong thực tế. Mục tiêu là cung cấp một tài liệu tham khảo có giá trị cho các chuyên gia tài chính, kế toán và quản lý tại Việt Nam trong việc điều hướng sự phức tạp của IFRS 15, nhằm tăng cường tính minh bạch và khả năng so sánh của báo cáo tài chính trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.

II. Giới thiệu về IFRS 15 (Introduction to IFRS 15)

A. Nguyên tắc cốt lõi (Core Principle)

Nguyên tắc cốt lõi của IFRS 15 là doanh nghiệp phải ghi nhận doanh thu để mô tả việc chuyển giao hàng hóa hoặc dịch vụ đã hứa cho khách hàng với số tiền phản ánh khoản corrisideration (khoản thanh toán hoặc lợi ích kinh tế khác) mà doanh nghiệp dự kiến có quyền hưởng để đổi lấy hàng hóa hoặc dịch vụ đó. Nguyên tắc này áp dụng cho tất cả các hợp đồng với khách hàng, ngoại trừ các hợp đồng thuộc phạm vi điều chỉnh của các chuẩn mực khác như hợp đồng thuê tài sản (IFRS 16), hợp đồng bảo hiểm (IFRS 17, IFRS 4), và công cụ tài chính (IFRS 9, IAS 39). Mục tiêu của chuẩn mực là thiết lập các nguyên tắc để doanh nghiệp báo cáo thông tin hữu ích cho người sử dụng báo cáo tài chính về bản chất, số tiền, thời gian và sự không chắc chắn của doanh thu và dòng tiền phát sinh từ hợp đồng với khách hàng.

Điều này đánh dấu một sự thay đổi căn bản so với các chuẩn mực trước đây như IAS 18 và IAS 11, vốn tập trung chủ yếu vào việc chuyển giao rủi ro và lợi ích gắn liền với quyền sở hữu. IFRS 15 chuyển trọng tâm sang khái niệm "chuyển giao quyền kiểm soát" (transfer of control) hàng hóa hoặc dịch vụ cho khách hàng. Kiểm soát được định nghĩa là khả năng chỉ đạo việc sử dụng và thu được về cơ bản toàn bộ lợi ích kinh tế còn lại từ tài sản (hàng hóa hoặc dịch vụ) đó. Lợi ích này có thể bao gồm việc sử dụng tài sản để sản xuất hàng hóa khác, cung cấp dịch vụ, nâng cao giá trị tài sản khác, thanh toán nợ, giảm chi phí, bán hoặc trao đổi tài sản, hoặc đơn giản là nắm giữ tài sản. Sự thay đổi nền tảng này đòi hỏi một tư duy mới trong việc phân tích các điều khoản hợp đồng và bản chất kinh tế của giao dịch. Doanh nghiệp không chỉ dựa vào các điều khoản pháp lý về rủi ro mà còn phải đánh giá quyền và khả năng thực tế của khách hàng trong việc kiểm soát và hưởng lợi từ hàng hóa/dịch vụ được chuyển giao. Điều này yêu cầu sự phán đoán chuyên môn và phân tích sâu sắc hơn các tình huống cụ thể.

B. Mô hình 5 bước (The Five-Step Model)

Để đạt được nguyên tắc cốt lõi, IFRS 15 giới thiệu một khuôn khổ mô hình 5 bước nhất quán và có hệ thống. Các bước này phải được áp dụng một cách tuần tự cho từng hợp đồng với khách hàng thuộc phạm vi của chuẩn mực:

Bước

Mô tả

Bước 1

Xác định hợp đồng (hoặc các hợp đồng) với khách hàng (Identify the contract(s) with a customer)

Bước 2

Xác định các nghĩa vụ thực hiện riêng biệt trong hợp đồng (Identify the performance obligations in the contract)

Bước 3

Xác định giá giao dịch (Determine the transaction price)

Bước 4

Phân bổ giá giao dịch cho các nghĩa vụ thực hiện trong hợp đồng (Allocate the transaction price to the performance obligations in the contract)

Bước 5

Ghi nhận doanh thu khi (hoặc trong quá trình) doanh nghiệp hoàn thành một nghĩa vụ thực hiện (Recognise revenue when (or as) the entity satisfies a performance obligation)

Mặc dù được trình bày tuần tự, mô hình 5 bước này đòi hỏi một cách tiếp cận tích hợp, vì các quyết định và phán đoán ở một bước có thể ảnh hưởng trực tiếp đến các bước sau. Ví dụ, việc xác định một lời hứa trong hợp đồng (như cung cấp dịch vụ bảo hành mở rộng) là một nghĩa vụ thực hiện riêng biệt (Bước 2) sẽ yêu cầu phân bổ một phần giá giao dịch cho nghĩa vụ đó (Bước 4). Doanh thu được phân bổ này sau đó sẽ được ghi nhận theo thời gian khi nghĩa vụ bảo hành được thực hiện (Bước 5), khác với doanh thu từ việc bán sản phẩm chính thường được ghi nhận tại một thời điểm. Tương tự, việc xác định giá giao dịch (Bước 3) có thể phức tạp do sự tồn tại của các khoản corrisideration biến đổi (như chiết khấu, giảm giá). Việc ước tính các khoản biến đổi này sẽ ảnh hưởng đến tổng số tiền được phân bổ cho các nghĩa vụ thực hiện (Bước 4) và cuối cùng là số doanh thu được ghi nhận khi các nghĩa vụ đó được hoàn thành (Bước 5). Do đó, việc áp dụng thành công IFRS 15 đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về mối liên hệ giữa các bước và sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận chức năng trong doanh nghiệp, bao gồm kinh doanh, pháp lý và kế toán, để đảm bảo các phán đoán và ước tính được thực hiện một cách nhất quán và hợp lý.

III. Áp dụng Mô hình 5 bước: Phân tích theo Lĩnh vực (Applying the Five-Step Model: Sectoral Analysis)

A. Bước 1: Xác định Hợp đồng với Khách hàng (Step 1: Identifying the Contract with the Customer)

1. Yêu cầu cốt lõi (Core Requirements)

Bước đầu tiên trong mô hình IFRS 15 là xác định xem liệu một thỏa thuận với khách hàng có cấu thành một "hợp đồng" theo định nghĩa của chuẩn mực hay không.

  • Định nghĩa và Hình thức Hợp đồng: Hợp đồng được định nghĩa là một thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều bên tạo ra các quyền và nghĩa vụ có hiệu lực pháp lý. Tính hiệu lực pháp lý của các quyền và nghĩa vụ là một vấn đề của pháp luật. Hợp đồng không nhất thiết phải được lập thành văn bản; nó có thể được thể hiện bằng lời nói hoặc ngụ ý từ các thông lệ kinh doanh thông thường của doanh nghiệp.

  • Năm Tiêu chí Xác định Hợp đồng: Một thỏa thuận với khách hàng chỉ thuộc phạm vi điều chỉnh của IFRS 15 nếu nó đáp ứng tất cả năm tiêu chí sau :

Tiêu chí

Mô tả

(a) Phê duyệt và Cam kết

Các bên tham gia hợp đồng đã phê duyệt thỏa thuận (bằng văn bản, lời nói hoặc thông lệ kinh doanh) và cam kết thực hiện các nghĩa vụ tương ứng của mình.

(b) Xác định Quyền

Quyền của mỗi bên đối với hàng hóa hoặc dịch vụ sẽ được chuyển giao có thể được xác định.

(c) Xác định Điều khoản Thanh toán

Các điều khoản thanh toán cho hàng hóa hoặc dịch vụ sẽ được chuyển giao có thể được xác định.

(d) Bản chất Thương mại

Hợp đồng có bản chất thương mại (tức là, rủi ro, thời gian hoặc số tiền của dòng tiền trong tương lai của doanh nghiệp dự kiến sẽ thay đổi do kết quả của hợp đồng).

(e) Khả năng Thu tiền (Collectability)

Có khả năng cao (probable) là doanh nghiệp sẽ thu được khoản corrisideration mà mình có quyền hưởng để đổi lấy hàng hóa hoặc dịch vụ sẽ được chuyển giao cho khách hàng.

  • Đánh giá Khả năng Thu tiền: Tiêu chí (e) đòi hỏi doanh nghiệp phải đánh giá khả năng và ý định thanh toán của khách hàng khi khoản corrisideration đến hạn. Đánh giá này bao gồm cả việc xem xét mức độ tín nhiệm của khách hàng. Điều quan trọng cần lưu ý là ngưỡng "probable" theo IFRS được định nghĩa là "có nhiều khả năng xảy ra hơn là không" (more likely than not), tức là xác suất lớn hơn 50%. Ngưỡng này thấp hơn so với định nghĩa "probable" thường được áp dụng trong US GAAP (thường là 75-80%). Một khía cạnh quan trọng của việc đánh giá khả năng thu tiền là xem xét liệu doanh nghiệp có dự định cung cấp một khoản chiết khấu ngầm (implicit price concession) hay không, ví dụ như cho những khách hàng có lịch sử thanh toán kém. Nếu doanh nghiệp dự kiến sẽ chấp nhận một số tiền thấp hơn giá hợp đồng danh nghĩa, thì việc đánh giá khả năng thu tiền phải dựa trên số tiền dự kiến thu được sau khi đã trừ đi khoản chiết khấu ngầm này. Điều này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa Bước 1 và Bước 3 (Xác định giá giao dịch) và nhấn mạnh sự cần thiết phải xem xét bản chất kinh tế thực sự của giao dịch. Nếu một hợp đồng không đáp ứng tất cả năm tiêu chí tại thời điểm bắt đầu, doanh nghiệp sẽ tiếp tục đánh giá lại hợp đồng trong các kỳ báo cáo tiếp theo. Bất kỳ khoản corrisideration nào nhận được từ khách hàng trước khi hợp đồng đáp ứng các tiêu chí sẽ thường được ghi nhận là một khoản nợ phải trả (ví dụ: tiền gửi của khách hàng hoặc nợ hợp đồng) và không được ghi nhận là doanh thu. Khi hợp đồng đã đáp ứng các tiêu chí tại thời điểm bắt đầu, doanh nghiệp không cần đánh giá lại các tiêu chí này trừ khi có dấu hiệu về sự thay đổi đáng kể trong các yếu tố và hoàn cảnh.

  • Kết hợp Hợp đồng: IFRS 15 yêu cầu doanh nghiệp kết hợp hai hoặc nhiều hợp đồng được ký kết tại hoặc gần cùng thời điểm với cùng một khách hàng (hoặc các bên liên quan của khách hàng) và hạch toán chúng như một hợp đồng duy nhất nếu một hoặc nhiều tiêu chí sau được đáp ứng :

  • Các hợp đồng được đàm phán như một gói với một mục tiêu thương mại duy nhất.

  • Số tiền corrisideration phải trả trong một hợp đồng phụ thuộc vào giá hoặc việc thực hiện của hợp đồng kia.

  • Hàng hóa hoặc dịch vụ đã hứa trong các hợp đồng (hoặc một số hàng hóa/dịch vụ đã hứa trong mỗi hợp đồng) là một nghĩa vụ thực hiện duy nhất.

  • Sửa đổi Hợp đồng: Sửa đổi hợp đồng là sự thay đổi về phạm vi hoặc giá (hoặc cả hai) của một hợp đồng hiện có được các bên phê duyệt. Việc hạch toán cho một sửa đổi hợp đồng phụ thuộc vào bản chất của sự thay đổi:

Loại Sửa đổi

Điều kiện

Cách hạch toán

Hợp đồng riêng biệt

Sửa đổi bổ sung hàng hóa/dịch vụ khác biệt giá tăng thêm phản ánh giá bán độc lập của phần bổ sung đó.

Hạch toán như một hợp đồng riêng biệt. Hợp đồng ban đầu không bị ảnh hưởng.

Chấm dứt hợp đồng cũ, tạo hợp đồng mới (Điều chỉnh kỳ tới)

Hàng hóa/dịch vụ còn lại sau sửa đổi là khác biệt so với phần đã chuyển giao NHƯNG giá sửa đổi không phản ánh giá bán độc lập.

Hợp đồng cũ coi như chấm dứt. Giá giao dịch mới = Corrisideration chưa ghi nhận từ hợp đồng cũ + Corrisideration từ sửa đổi. Phân bổ giá trị này cho các nghĩa vụ thực hiện còn lại.

Là một phần của hợp đồng ban đầu (Điều chỉnh lũy kế)

Hàng hóa/dịch vụ còn lại sau sửa đổi không khác biệt và là một phần của một nghĩa vụ thực hiện duy nhất đang được thực hiện một phần.

Hạch toán như một phần của hợp đồng ban đầu. Điều chỉnh doanh thu (tăng/giảm) tại ngày sửa đổi (điều chỉnh lũy kế).

Việc xác định cách xử lý kết hợp hợp đồng và sửa đổi hợp đồng đòi hỏi sự phân tích cẩn thận về mối liên hệ kinh tế và pháp lý giữa các thỏa thuận và bản chất của các thay đổi. Việc áp dụng sai phương pháp kế toán có thể dẫn đến sai lệch đáng kể về thời điểm và số tiền doanh thu được ghi nhận, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu rõ bản chất kinh tế thay vì chỉ dựa vào hình thức pháp lý của các thỏa thuận.

2. Áp dụng theo Lĩnh vực (Sector Application)

Lĩnh vực

Loại Hợp đồng Phổ biến

Lưu ý Chính về Xác định Hợp đồng (Bước 1)

Sản xuất (Manufacturing)

- Thỏa thuận cung cấp dài hạn<br>- Đơn đặt hàng (POs)<br>- Thỏa thuận khung<br>- Hợp đồng sản xuất theo yêu cầu

- Thỏa thuận khung thường chỉ trở thành hợp đồng theo IFRS 15 khi có PO cụ thể, không hủy ngang.<br>- Hợp đồng sản xuất theo yêu cầu thường đáp ứng tiêu chí dễ dàng hơn tại thời điểm ký kết.<br>- Sửa đổi hợp đồng (số lượng, thông số kỹ thuật, thời gian) cần đánh giá kỹ lưỡng.

Thương mại (Trade/Retail)

- Hợp đồng ngụ ý tại điểm bán (POS) (bán lẻ) <br>- Đơn đặt hàng (POs) (bán buôn) <br>- Thỏa thuận bán hàng ký gửi

- Hợp đồng thường hình thành tại POS khi các tiêu chí được đáp ứng đồng thời.<br>- Thông lệ kinh doanh ngụ ý (ví dụ: quyền trả lại hàng) là một phần của hợp đồng.<br>- Bán hàng ký gửi: Doanh thu chỉ ghi nhận khi hàng được bán cho người tiêu dùng cuối.

Dịch vụ (Services)

- Thỏa thuận ngắn hạn (sửa chữa, tư vấn theo giờ)<br>- Hợp đồng dài hạn (SaaS, viễn thông, tư vấn theo giai đoạn, xây dựng)

- Cần xem xét kỹ điều khoản thời hạn, quyền chấm dứt, khả năng thu tiền.<br>- Mô hình freemium/dùng thử: Hợp đồng thường chỉ tồn tại khi khách hàng cam kết trả phí.<br>- Xác định "thời hạn hợp đồng" thực tế khi có quyền hủy ngang linh hoạt là rất quan trọng.<br>- Sửa đổi hợp đồng (nâng cấp gói, thay đổi phạm vi) cần phân tích theo IFRS 15.

B. Bước 2: Xác định các Nghĩa vụ thực hiện (Step 2: Identifying Performance Obligations)

1. Yêu cầu cốt lõi (Core Requirements)

Sau khi xác định được hợp đồng, bước tiếp theo là xác định các "nghĩa vụ thực hiện" (Performance Obligations - POs) trong hợp đồng đó. Đây là một bước quan trọng vì PO là đơn vị kế toán cơ bản để phân bổ giá giao dịch và ghi nhận doanh thu.

  • Định nghĩa Nghĩa vụ thực hiện: Tại thời điểm bắt đầu hợp đồng, doanh nghiệp phải đánh giá tất cả các hàng hóa hoặc dịch vụ đã hứa chuyển giao cho khách hàng. Một PO là một lời hứa trong hợp đồng để chuyển giao cho khách hàng:

  • (a) Một hàng hóa hoặc dịch vụ (hoặc một gói hàng hóa/dịch vụ) là khác biệt (distinct); hoặc

  • (b) Một chuỗi các hàng hóa hoặc dịch vụ khác biệt về cơ bản là giống nhau và có cùng phương thức chuyển giao cho khách hàng (ví dụ: dịch vụ vệ sinh hàng tháng trong một năm).

  • Tiêu chí "Khác biệt" (Distinct): Một hàng hóa hoặc dịch vụ đã hứa được coi là khác biệt nếu cả hai tiêu chí sau đây đều được đáp ứng :

Tiêu chí

Mô tả

(i) Có khả năng khác biệt (Capable of being distinct)

Khách hàng có thể hưởng lợi từ hàng hóa hoặc dịch vụ một cách riêng lẻ hoặc cùng với các nguồn lực khác sẵn có đối với khách hàng (ví dụ: hàng hóa có thể được bán lại hoặc sử dụng với các mặt hàng khác mà khách hàng đã có). Nguồn lực sẵn có là những hàng hóa/dịch vụ được bán riêng (bởi doanh nghiệp hoặc bên khác) hoặc khách hàng đã có được chúng.

(ii) Khác biệt trong bối cảnh hợp đồng (Distinct within the context of the contract)

Lời hứa của doanh nghiệp về việc chuyển giao hàng hóa hoặc dịch vụ có thể được xác định một cách riêng biệt (separately identifiable) với các lời hứa khác trong cùng hợp đồng. Mục tiêu là xác định bản chất của lời hứa tổng thể - chuyển giao từng mặt hàng riêng lẻ hay một gói kết hợp.

  • Các yếu tố xem xét tính "Có thể xác định riêng biệt": Để đánh giá tiêu chí (ii), IFRS 15 đưa ra các yếu tố (không phải là tất cả) cho thấy một lời hứa chuyển giao hàng hóa/dịch vụ không thể xác định riêng biệt với các lời hứa khác trong hợp đồng :

Yếu tố

Mô tả

Dịch vụ tích hợp đáng kể

Doanh nghiệp cung cấp dịch vụ đáng kể để tích hợp các hàng hóa/dịch vụ đã hứa thành một gói đầu ra kết hợp mà khách hàng đã ký hợp đồng. Doanh nghiệp sử dụng các hàng hóa/dịch vụ riêng lẻ làm đầu vào.

Sửa đổi/Tùy chỉnh đáng kể

Một hoặc nhiều hàng hóa/dịch vụ đã hứa sửa đổi hoặc tùy chỉnh đáng kể một hoặc nhiều hàng hóa/dịch vụ khác đã hứa trong hợp đồng.

Phụ thuộc/Liên quan chặt chẽ cao độ

Các hàng hóa/dịch vụ đã hứa phụ thuộc lẫn nhau hoặc liên quan chặt chẽ với nhau ở mức độ cao (ví dụ: việc không thực hiện một lời hứa ảnh hưởng đáng kể đến các lời hứa khác, hoặc không thể hoàn thành bằng cách chuyển giao độc lập).

Tiêu chí "khác biệt trong bối cảnh hợp đồng" (separately identifiable) thường đòi hỏi sự phán đoán đáng kể nhất. Nó buộc doanh nghiệp phải nhìn vào bức tranh tổng thể của hợp đồng để hiểu bản chất thực sự của những gì đang được cung cấp cho khách hàng. Liệu doanh nghiệp đang bán các thành phần riêng lẻ, hay đang cung cấp một giải pháp tích hợp, một đầu ra kết hợp? Ví dụ, việc bán phần cứng và phần mềm tiêu chuẩn có thể là hai PO riêng biệt. Nhưng nếu doanh nghiệp cung cấp dịch vụ tùy chỉnh đáng kể phần mềm để nó hoạt động trên phần cứng cụ thể của khách hàng như một hệ thống tích hợp, thì phần cứng, phần mềm và dịch vụ tùy chỉnh có thể được coi là một PO duy nhất. Việc đánh giá sai tiêu chí này là một rủi ro lớn, dẫn đến việc xác định sai số lượng PO và do đó, phân bổ sai giá giao dịch và ghi nhận doanh thu không chính xác.

  • Kết hợp và Tách gói: Nếu một hàng hóa hoặc dịch vụ đã hứa không khác biệt, nó phải được kết hợp với các hàng hóa/dịch vụ đã hứa khác cho đến khi doanh nghiệp xác định được một gói hàng hóa/dịch vụ là khác biệt. Ngược lại, một hợp đồng có thể cần được "tách gói" (unbundling) thành nhiều PO nếu nó chứa nhiều lời hứa khác biệt, ngay cả khi chúng được bán với một giá duy nhất (ví dụ: bán sản phẩm kèm theo bảo hành dịch vụ miễn phí).

  • Lời hứa Ngụ ý: Các nghĩa vụ thực hiện không chỉ giới hạn ở những gì được nêu rõ ràng trong hợp đồng. Các lời hứa ngụ ý dựa trên các thông lệ kinh doanh thông thường, chính sách đã công bố hoặc các tuyên bố cụ thể của doanh nghiệp cũng có thể tạo ra kỳ vọng hợp lý cho khách hàng và do đó cấu thành PO. Ví dụ, nếu một nhà bán lẻ luôn chấp nhận trả lại hàng trong 30 ngày ngay cả khi chính sách không ghi rõ, thì đó có thể là một phần của thỏa thuận ngầm. Doanh nghiệp cần xem xét toàn bộ bối cảnh thương mại để xác định tất cả các PO.

2. Áp dụng theo Lĩnh vực (Sector Application)

Lĩnh vực

Các PO tiềm năng & Lưu ý Chính (Bước 2)

Sản xuất (Manufacturing)

- Giao hàng hóa: PO chính. Hàng hóa tiêu chuẩn thường khác biệt. Hàng hóa tùy chỉnh cao độ cần đánh giá xem có phải dịch vụ tích hợp không (có thể là 1 PO duy nhất).<br>- Dịch vụ Lắp đặt: Đánh giá tính khác biệt. Lắp đặt đơn giản, không tùy chỉnh = PO riêng. Lắp đặt phức tạp, tích hợp, tùy chỉnh = có thể gộp chung.<br>- Bảo hành:<br> - Bảo hành đảm bảo (Assurance): Đảm bảo sản phẩm đúng thông số kỹ thuật tại thời điểm giao. Không phải PO riêng. Hạch toán chi phí dự kiến theo IAS 37.<br> - Bảo hành dịch vụ (Service): Cung cấp dịch vụ bổ sung (vd: thời gian dài hơn, bảo trì). Là PO riêng. Phân bổ giá giao dịch, ghi nhận doanh thu theo thời gian. Chi phí hạch toán theo IFRS 15. Quyền chọn mua riêng là dấu hiệu mạnh.

Thương mại (Trade/Retail)

- Giao hàng hóa: PO chính.<br>- Quyền lợi đáng kể (Material Right): Quyền chọn mua hàng/dịch vụ bổ sung miễn phí/chiết khấu mà khách hàng không nhận được nếu không tham gia giao dịch hiện tại. Là PO riêng. Phải phân bổ giá giao dịch.<br> - Ví dụ Quyền lợi đáng kể:<br> - Chương trình khách hàng thân thiết (Điểm thưởng).<br> - Phiếu giảm giá cho lần mua sau (nếu chiết khấu cao hơn đáng kể mức thông thường).<br> - Thẻ quà tặng (PO là nghĩa vụ cung cấp hàng/dịch vụ khi thẻ được dùng/breakage).<br>- Quyền trả lại hàng: Không phải PO riêng. Ảnh hưởng đến giá giao dịch (Bước 3).

Dịch vụ (Services)

- Các PO phổ biến: Cài đặt/thiết lập ban đầu, dịch vụ thuê bao liên tục (SaaS, viễn thông), giai đoạn dự án, hỗ trợ kỹ thuật, cấp giấy phép IP.<br>- Phân biệt Dịch vụ: Thách thức chính. Phí cài đặt/thiết lập có thể là PO riêng nếu độc lập và không tùy chỉnh đáng kể dịch vụ chính. Hoạt động thiết lập nội bộ không phải PO.<br>- Gói Dịch vụ (Bundles): Ví dụ viễn thông (điện thoại + gói cước). Cần tách các PO riêng biệt (thiết bị, thoại, data).<br>- Giấy phép (Licenses):<br> - Quyền sử dụng (Right to use): Sử dụng IP như hiện tại, giá trị không phụ thuộc hoạt động tương lai của bên cấp. PO thỏa mãn tại một thời điểm.<br> - Quyền truy cập (Right to access): Truy cập IP như nó tồn tại trong suốt thời gian cấp, giá trị phụ thuộc hoạt động liên tục của bên cấp (vd: cập nhật). PO thỏa mãn theo thời gian.

C. Bước 3: Xác định Giá giao dịch (Step 3: Determining the Transaction Price)

1. Yêu cầu cốt lõi (Core Requirements)

Sau khi xác định các PO, bước tiếp theo là xác định tổng giá giao dịch cho hợp đồng.

  • Định nghĩa: Giá giao dịch là số tiền corrisideration mà doanh nghiệp dự kiến có quyền hưởng để đổi lấy việc chuyển giao hàng hóa hoặc dịch vụ đã hứa cho khách hàng. Số tiền này không bao gồm các khoản thu hộ bên thứ ba (ví dụ: VAT). Việc xác định giá giao dịch phải xem xét các điều khoản của hợp đồng và các thông lệ kinh doanh thông thường.

  • Corrisideration Biến đổi (Variable Consideration): Giá giao dịch có thể thay đổi dựa trên chiết khấu, giảm giá, hoàn tiền, tín dụng, ưu đãi, thưởng hiệu suất, phạt, quyền trả lại hàng, hoặc các sự kiện tương lai không chắc chắn.

  • Ước tính: Doanh nghiệp phải ước tính số tiền corrisideration biến đổi dự kiến được hưởng. Có hai phương pháp:

Phương pháp Ước tính

Mô tả

Khi nào phù hợp

Giá trị kỳ vọng (Expected value)

Tổng các giá trị có trọng số xác suất trong một loạt các kết quả có thể xảy ra.

Khi có số lượng lớn hợp đồng tương tự.

Số tiền có khả năng xảy ra cao nhất (Most likely amount)

Số tiền duy nhất có khả năng xảy ra cao nhất trong một loạt các kết quả có thể xảy ra.

Khi hợp đồng chỉ có hai kết quả có thể xảy ra (ví dụ: đạt/không đạt thưởng).

* Ràng buộc Ước tính (Constraint): Doanh nghiệp chỉ bao gồm corrisideration biến đổi vào giá giao dịch đến mức độ có khả năng cao (highly probable) rằng việc ghi nhận doanh thu lũy kế sẽ không bị đảo ngược một cách đáng kể trong tương lai. Ngưỡng "highly probable" đòi hỏi mức độ chắc chắn cao hơn "probable". Việc áp dụng ràng buộc này cần phán đoán dựa trên các yếu tố như mức độ phụ thuộc vào yếu tố ngoài tầm kiểm soát, kinh nghiệm, thời gian giải quyết sự không chắc chắn, và phạm vi kết quả có thể xảy ra.



  • Cấu phần Tài chính Trọng yếu (Significant Financing Component): Khi thời gian giữa chuyển giao hàng hóa/dịch vụ và thanh toán là đáng kể (thường > 1 năm), hợp đồng có thể chứa cấu phần tài chính. Nếu trọng yếu, cần điều chỉnh corrisideration để phản ánh giá trị thời gian của tiền. Mục tiêu là ghi nhận doanh thu theo giá bán tiền mặt tại thời điểm chuyển giao. Chênh lệch được ghi nhận là doanh thu/chi phí tài chính.

  • Miễn trừ Thực tế: Không cần điều chỉnh nếu khoảng thời gian dự kiến giữa chuyển giao và thanh toán ≤ 1 năm.

  • Ngoại lệ: Không áp dụng nếu khách hàng trả trước nhưng thời gian giao hàng do khách hàng quyết định, hoặc chênh lệch giá vì lý do khác ngoài tài chính.

  • Corrisideration Phi tiền tệ (Non-Cash Consideration): Đo lường theo giá trị hợp lý (fair value) tại ngày bắt đầu hợp đồng (theo IFRS 13). Nếu không ước tính được giá trị hợp lý, đo lường gián tiếp bằng giá bán độc lập của hàng hóa/dịch vụ đã hứa. Nếu giá trị hợp lý biến đổi vì lý do khác ngoài hình thức, áp dụng ràng buộc corrisideration biến đổi.

  • Corrisideration Phải trả cho Khách hàng (Consideration Payable to Customer): Các khoản tiền mặt, tín dụng, phiếu mua hàng trả cho khách hàng hoặc các bên mua hàng từ khách hàng đó. Thông thường, hạch toán như một khoản giảm trừ vào giá giao dịch (giảm doanh thu).

  • Ngoại lệ: Hạch toán như chi phí mua hàng/dịch vụ nếu là để đổi lấy hàng hóa/dịch vụ khác biệt mà khách hàng chuyển giao cho doanh nghiệp, và số tiền thanh toán không vượt quá giá trị hợp lý của hàng hóa/dịch vụ đó. Phần vượt trội vẫn giảm trừ doanh thu.

2. Áp dụng theo Lĩnh vực (Sector Application)

Lĩnh vực

Các yếu tố Giá giao dịch Đặc thù (Bước 3)

Sản xuất (Manufacturing)

- Corrisideration biến đổi: Chiết khấu theo số lượng, thưởng/phạt hiệu suất (hoàn thành sớm, chất lượng, chậm trễ), quyền trả lại hàng (ít phổ biến). Cần ước tính và áp dụng ràng buộc "highly probable".<br>- Cấu phần tài chính: Có thể phát sinh nếu trả trước đáng kể (đơn hàng dài hạn) hoặc trả chậm kéo dài (thiết bị đắt tiền).<br>- Corrisideration phi tiền tệ: Khách hàng cung cấp nguyên vật liệu/thiết bị (nếu nhà sản xuất kiểm soát, tính giá trị hợp lý vào giá giao dịch).<br>- Corrisideration phải trả cho khách hàng: Giảm giá (rebates) cho nhà phân phối (thường giảm doanh thu).

Thương mại (Trade/Retail)

- Corrisideration biến đổi: Rất quan trọng.<br> - Quyền trả lại hàng: Ước tính giá trị hàng trả lại, chỉ ghi nhận doanh thu phần còn lại. Ghi nhận nợ phải trả hoàn tiền.<br> - Giảm giá (Rebates), Phiếu mua hàng (Coupons): Ảnh hưởng phân bổ giá (Bước 4) nếu là quyền lợi đáng kể. Giá trị chiết khấu dự kiến sử dụng là corrisideration biến đổi cần ước tính/ràng buộc.<br> - Điểm thưởng khách hàng thân thiết: Giá trị điểm dự kiến đổi là corrisideration biến đổi ảnh hưởng phân bổ giá.<br>- Cấu phần tài chính: Thường ít trọng yếu (thanh toán ngắn). Cần xem xét bán trả góp dài hạn.<br>- Corrisideration phi tiền tệ: Trao đổi hàng hóa/dịch vụ quảng cáo.<br>- Corrisideration phải trả cho khách hàng: Phí trưng bày (slotting fees), quảng cáo hợp tác (thường giảm doanh thu trừ khi chứng minh nhận được dịch vụ khác biệt tương xứng giá trị hợp lý).

Dịch vụ (Services)

- Corrisideration biến đổi:<br> - Phí dựa trên mức độ sử dụng (Usage-based): SaaS, viễn thông, đám mây. Cần ước tính/ràng buộc, đặc biệt với giá theo bậc/cam kết tối thiểu. Ngoại lệ: tiền bản quyền IP dựa trên doanh số/sử dụng (ghi nhận khi xảy ra).<br> - Thưởng/Phạt hiệu suất: Hợp đồng tư vấn, xây dựng, SLAs. Ảnh hưởng giá giao dịch.<br> - Chiết khấu/Giảm giá: Hợp đồng dài hạn, trả trước.<br>- Cấu phần tài chính: Có thể trọng yếu trong hợp đồng dài hạn (trả trước/trả chậm đáng kể > 1 năm).<br>- Corrisideration phi tiền tệ: Nhận cổ phiếu đổi lấy dịch vụ, trao đổi quảng cáo.<br>- Corrisideration phải trả cho khách hàng: Hoa hồng/ưu đãi cho đại lý/đối tác (nếu họ là khách hàng).

D. Bước 4: Phân bổ Giá giao dịch (Step 4: Allocating the Transaction Price)

1. Yêu cầu cốt lõi (Core Requirements)

Nếu hợp đồng có nhiều hơn một PO, doanh nghiệp phải phân bổ tổng giá giao dịch cho từng PO riêng biệt.

  • Mục tiêu Phân bổ: Phân bổ giá giao dịch cho mỗi PO theo số tiền mô tả khoản corrisideration mà doanh nghiệp dự kiến có quyền hưởng cho PO đó.

  • Cơ sở Phân bổ: Dựa trên giá bán độc lập tương đối (relative standalone selling price - SSP) của từng PO. SSP là giá mà tại đó doanh nghiệp sẽ bán hàng hóa/dịch vụ đó một cách riêng biệt.

  • Xác định SSP:

  • Giá quan sát được: Bằng chứng tốt nhất là giá khi bán riêng lẻ trong hoàn cảnh tương tự. Giá niêm yết/hợp đồng có thể là SSP nhưng không mặc nhiên.

  • Ước tính SSP: Nếu không quan sát được, phải ước tính, tối đa hóa sử dụng đầu vào quan sát được. Các phương pháp đề xuất:

Phương pháp Ước tính SSP

Mô tả

Đánh giá thị trường điều chỉnh (Adjusted market assessment)

Ước tính giá khách hàng sẵn sàng trả, tham khảo đối thủ, điều chỉnh cho yếu tố riêng.

Chi phí dự kiến cộng lợi nhuận biên (Expected cost plus a margin)

Dự báo chi phí hoàn thành PO + tỷ lệ lợi nhuận biên phù hợp.

Phần còn lại (Residual)

Tổng giá giao dịch - Tổng SSP quan sát được của các PO khác. Chỉ dùng khi: (i) giá bán riêng lẻ biến động cao, hoặc (ii) chưa có giá/chưa bán riêng lẻ.

Việc ước tính SSP đòi hỏi nhiều phán đoán, đặc biệt với sản phẩm/dịch vụ mới hoặc không bán riêng lẻ. Cần quy trình hợp lý, nhất quán và τεκμηρίωση (document).


  • Phân bổ Chiết khấu: Nếu tổng giá giao dịch < tổng SSP, chiết khấu thường được phân bổ theo tỷ lệ SSP tương đối. Có thể phân bổ toàn bộ cho một số PO nếu có bằng chứng chiết khấu chỉ liên quan đến các PO đó.

  • Phân bổ Corrisideration Biến đổi: Có thể liên quan toàn bộ hợp đồng hoặc chỉ một số PO. Chỉ phân bổ toàn bộ cho một PO nếu cả hai điều kiện sau được đáp ứng :

  • Điều khoản thanh toán biến đổi liên quan cụ thể đến nỗ lực hoàn thành PO đó.

  • Việc phân bổ toàn bộ phù hợp với mục tiêu phân bổ tổng thể. Nếu không, phân bổ theo tỷ lệ SSP tương đối.

  • Ngoại lệ về Tiền bản quyền (Royalty Exception): Tiền bản quyền dựa trên doanh số/mức độ sử dụng từ giấy phép IP không đưa vào giá giao dịch ban đầu. Doanh thu chỉ ghi nhận khi doanh số/mức độ sử dụng xảy ra. Áp dụng khi tiền bản quyền chỉ liên quan đến giấy phép IP hoặc giấy phép IP là yếu tố chủ yếu.

2. Áp dụng theo Lĩnh vực (Sector Application)

Lĩnh vực

Lưu ý Chính về Phân bổ Giá giao dịch (Bước 4)

Sản xuất (Manufacturing)

- Phân bổ giá cho các PO: sản phẩm, lắp đặt (nếu khác biệt), bảo hành dịch vụ (nếu có).<br>- Ước tính SSP: Thách thức với sản phẩm tùy chỉnh, dịch vụ đặc thù không bán riêng. Dùng phương pháp chi phí cộng lợi nhuận biên, đánh giá thị trường điều chỉnh, hoặc phần còn lại (nếu đủ điều kiện).<br>- Phân bổ Chiết khấu/Biến đổi: Chiết khấu số lượng, thưởng/phạt thường liên quan sản phẩm, phân bổ tương ứng (có thể áp dụng quy tắc phân bổ cụ thể).

Thương mại (Trade/Retail)

- Phân bổ giá giữa sản phẩm và quyền lợi đáng kể (điểm thưởng, phiếu giảm giá).<br>- Ước tính SSP: Thách thức với quyền lợi đáng kể. Điểm thưởng: dựa trên giá trị chiết khấu, điều chỉnh tỷ lệ đổi điểm dự kiến. Phiếu giảm giá: giá trị chiết khấu tăng thêm, điều chỉnh khả năng sử dụng.<br>- Phân bổ Chiết khấu: Có thể phân bổ toàn bộ cho nhóm sản phẩm cụ thể nếu đủ điều kiện.

Dịch vụ (Services)

- Phân bổ giá trong gói dịch vụ phức tạp (SaaS, viễn thông) cho từng PO (truy cập phần mềm/mạng, cài đặt, hỗ trợ, thiết bị).<br>- Ước tính SSP: Thường không dễ quan sát. Dùng phương pháp chi phí cộng lợi nhuận biên, đánh giá thị trường điều chỉnh. Có thể dùng phương pháp phần còn lại cho giấy phép/thuê bao nếu SSP dịch vụ khác quan sát được/ước tính đáng tin cậy.<br>- Phân bổ Corrisideration Biến đổi/Royalty: Phí sử dụng/tiền bản quyền (nếu không thuộc ngoại lệ) phân bổ theo quy tắc chung/cụ thể. Ngoại lệ tiền bản quyền IP (royalty exception) thường áp dụng cho phần mềm, truyền thông, dược phẩm (ghi nhận khi doanh số/sử dụng xảy ra).

E. Bước 5: Ghi nhận Doanh thu (Step 5: Recognising Revenue)

1. Yêu cầu cốt lõi (Core Requirements)

Đây là bước cuối cùng, xác định thời điểm và số tiền doanh thu được ghi nhận.

  • Nguyên tắc Ghi nhận: Ghi nhận doanh thu khi (hoặc trong quá trình) hoàn thành PO bằng cách chuyển giao hàng hóa/dịch vụ đã hứa (tài sản) cho khách hàng. Chuyển giao xảy ra khi (hoặc trong quá trình) khách hàng có được quyền kiểm soát tài sản.

  • Xác định Thời điểm Ghi nhận: Xác định tại thời điểm bắt đầu hợp đồng xem PO được hoàn thành theo thời gian (over time) hay tại một thời điểm (at a point in time).

  • Tiêu chí Ghi nhận Doanh thu Theo Thời gian (IFRS 15.35): PO được hoàn thành và doanh thu ghi nhận theo thời gian nếu ít nhất một trong ba tiêu chí sau được đáp ứng :

Tiêu chí

Mô tả

Ví dụ

(a) Khách hàng đồng thời nhận và tiêu dùng lợi ích

Khách hàng nhận và tiêu dùng lợi ích khi doanh nghiệp thực hiện.

Dịch vụ vệ sinh định kỳ, tư vấn liên tục.

(b) Tạo/Nâng cao tài sản khách hàng kiểm soát

Việc thực hiện tạo/nâng cao tài sản mà khách hàng kiểm soát khi nó được tạo/nâng cao.

Xây dựng trên đất của khách hàng.

(c) Không tạo tài sản có mục đích sử dụng thay thế + Quyền được thanh toán

Việc thực hiện không tạo tài sản có mục đích sử dụng thay thế cho doanh nghiệp doanh nghiệp có quyền được thanh toán có hiệu lực pháp lý đối với phần công việc đã hoàn thành (ngay cả khi hợp đồng bị chấm dứt, bao gồm chi phí + lợi nhuận hợp lý).

Sản xuất hàng hóa tùy chỉnh cao độ với điều khoản thanh toán lũy tiến không hoàn lại.

Việc đáp ứng tiêu chí (c) thường phức tạp nhất, đòi hỏi phân tích kỹ điều khoản hợp đồng.



  • Ghi nhận Doanh thu Tại một Thời điểm: Nếu không có tiêu chí nào trong IFRS 15.35 được đáp ứng, PO hoàn thành tại một thời điểm. Xác định thời điểm khách hàng có quyền kiểm soát dựa trên các chỉ số (không phải tất cả, cần đánh giá tổng thể) :

Chỉ số Chuyển giao Quyền kiểm soát

Doanh nghiệp có quyền thanh toán hiện tại đối với tài sản.

Khách hàng có quyền sở hữu pháp lý đối với tài sản.

Doanh nghiệp đã chuyển giao quyền chiếm hữu vật lý tài sản.

Khách hàng có các rủi ro và lợi ích đáng kể gắn liền với quyền sở hữu tài sản.

Khách hàng đã chấp nhận tài sản.

  • Đo lường Tiến độ (Khi ghi nhận theo thời gian): Chọn phương pháp đo lường tiến độ hoàn thành PO hợp lý. Hai loại phương pháp chính:

Loại Phương pháp

Mô tả

Ví dụ

Đầu ra (Output methods)

Đo lường trực tiếp giá trị hàng hóa/dịch vụ đã chuyển giao.

Khảo sát hiệu suất, mốc hoàn thành, thời gian trôi qua, số đơn vị sản xuất/giao.

Đầu vào (Input methods)

Đo lường dựa trên nỗ lực/đầu vào so với tổng dự kiến.

Nguồn lực tiêu thụ, giờ công, chi phí phát sinh, thời gian trôi qua, giờ máy.

Áp dụng nhất quán phương pháp đã chọn, đảm bảo mô tả trung thực việc thực hiện. Lưu ý loại trừ chi phí không phản ánh tiến độ khi dùng phương pháp đầu vào dựa trên chi phí (ví dụ: vật liệu chưa lắp đặt).



2. Áp dụng theo Lĩnh vực (Sector Application)

Lĩnh vực

Thời điểm Ghi nhận & Đo lường Tiến độ (Bước 5)

Sản xuất (Manufacturing)

- Thời điểm:<br> - Tại một thời điểm: Thường cho hàng tiêu chuẩn. Thời điểm cụ thể phụ thuộc Incoterms và các chỉ số kiểm soát (quyền thanh toán, sở hữu pháp lý, chiếm hữu, rủi ro/lợi ích, chấp nhận).<br> - Theo thời gian: Có thể cho hàng tùy chỉnh cao độ nếu đáp ứng tiêu chí 35(b) hoặc 35(c). Hợp đồng xây dựng dài hạn thường thuộc trường hợp này.<br>- Đo lường Tiến độ (nếu theo thời gian): Phương pháp chi phí phát sinh/tổng chi phí dự kiến (cost-to-cost) phổ biến, nhưng cần điều chỉnh chi phí không phản ánh tiến độ (vật liệu chưa dùng/lắp đặt). Phương pháp đầu ra (số đơn vị, mốc) cũng có thể phù hợp.

Thương mại (Trade/Retail)

- Thời điểm:<br> - Tại một thời điểm: Chủ đạo. Kiểm soát thường chuyển giao tại POS (bán lẻ) hoặc khi giao hàng (bán buôn, tùy Incoterms).<br> - Trường hợp đặc biệt:<br> - Bán hàng ký gửi: Doanh thu ghi nhận khi nhà bán lẻ bán cho người tiêu dùng cuối.<br> - Bán hàng giữ hộ (Bill-and-Hold): Chỉ ghi nhận trước khi giao hàng vật lý nếu đủ tiêu chí nghiêm ngặt (lý do thực chất, sản phẩm xác định riêng, sẵn sàng giao, không thể dùng/bán cho khách khác).<br> - Doanh thu từ Quyền lợi đáng kể: Ghi nhận khi khách hàng thực hiện quyền chọn (đổi điểm, dùng phiếu, đổi thẻ) hoặc khi quyền chọn hết hạn/khả năng thực hiện xa vời (breakage).

Dịch vụ (Services)

- Thời điểm:<br> - Theo thời gian: Rất phổ biến, thường đáp ứng tiêu chí 35(a) (khách hàng đồng thời nhận/tiêu dùng lợi ích) (vd: tư vấn, SaaS, viễn thông, bảo trì). Giấy phép "quyền truy cập" cũng ghi nhận theo thời gian.<br> - Tại một thời điểm: Cho dịch vụ mà lợi ích chỉ chuyển giao khi hoàn thành (vd: báo cáo tư vấn cụ thể) hoặc giấy phép "quyền sử dụng" IP.<br>- Đo lường Tiến độ (nếu theo thời gian):<br> - Phương pháp đầu ra: Thời gian trôi qua (thường ghi nhận đều - straight-line, phổ biến cho thuê bao) , mốc hoàn thành (dự án) , đơn vị dịch vụ cung cấp (giờ tư vấn, số giao dịch).<br> - Phương pháp đầu vào: Chi phí phát sinh (dự án phức tạp), giờ công lao động.<br> Cần chọn phương pháp phản ánh tốt nhất mô hình chuyển giao lợi ích.

IV. So sánh Thách thức và Khác biệt giữa các Lĩnh vực (Comparison of Challenges and Differences Across Sectors)

Việc áp dụng IFRS 15 mang lại những thách thức và điểm khác biệt đặc thù cho từng lĩnh vực, chủ yếu xuất phát từ sự khác biệt về bản chất sản phẩm/dịch vụ, cấu trúc hợp đồng và mô hình kinh doanh.

Bước Mô hình

Lĩnh vực Sản xuất

Lĩnh vực Thương mại (Bán lẻ/Bán buôn)

Lĩnh vực Dịch vụ

Bước 1: Xác định Hợp đồng

- Xác định thời điểm hợp đồng có hiệu lực từ thỏa thuận khung (khi không có cam kết tối thiểu).<br>- Xử lý sửa đổi hợp đồng thường xuyên.

- Xác định hợp đồng tại POS thường đơn giản.<br>- Chú ý điều khoản ngụ ý (quyền trả lại hàng).<br>- Phân biệt bán hàng thường và ký gửi.

- Xác định thời hạn hợp đồng thực tế khi có quyền hủy ngang linh hoạt (thuê bao dài hạn).<br>- Xác định hợp đồng cho mô hình freemium/dùng thử.

Bước 2: Xác định POs

- Phán đoán tính khác biệt của: hàng hóa tùy chỉnh, lắp đặt, bảo hành (đảm bảo vs. dịch vụ).

- Xác định "quyền lợi đáng kể" từ khuyến mãi, điểm thưởng, phiếu giảm giá.

- "Tách gói" các dịch vụ trong hợp đồng phức tạp (SaaS, viễn thông, tư vấn).<br>- Phân biệt dịch vụ cài đặt/thiết lập có khác biệt không.<br>- Xác định bản chất giấy phép (quyền sử dụng vs. quyền truy cập).

Bước 3: Xác định Giá giao dịch

- Ước tính và ràng buộc corrisideration biến đổi (chiết khấu số lượng, thưởng/phạt).<br>- Đánh giá cấu phần tài chính (trả trước/trả chậm đáng kể).<br>- Hạch toán corrisideration phải trả (rebates).

- Ước tính và ràng buộc corrisideration biến đổi (quyền trả lại hàng, giá trị dự kiến đổi điểm/sử dụng phiếu).<br>- Hạch toán corrisideration phải trả (phí trưng bày, quảng cáo hợp tác - thường giảm doanh thu).

- Ước tính và ràng buộc corrisideration biến đổi (phí sử dụng, thưởng/phạt theo SLA).<br>- Áp dụng ngoại lệ tiền bản quyền IP.<br>- Đánh giá cấu phần tài chính (hợp đồng dài hạn trả trước/trả chậm).

Bước 4: Phân bổ Giá giao dịch

- Ước tính SSP cho sản phẩm tùy chỉnh, dịch vụ đặc thù không bán riêng.<br>- Phân bổ chiết khấu/biến đổi liên quan đến sản phẩm.

- Ước tính SSP cho quyền lợi đáng kể (điểm thưởng, phiếu giảm giá).<br>- Phân bổ chiết khấu (có thể toàn bộ cho nhóm sản phẩm nếu đủ điều kiện).

- Ước tính SSP cho các dịch vụ trong gói (thường không dễ quan sát, dùng phương pháp ước tính).<br>- Phân bổ phí sử dụng/tiền bản quyền (chú ý ngoại lệ royalty).

Bước 5: Ghi nhận Doanh thu

- Xác định thời điểm chuyển giao kiểm soát (tại một thời điểm vs. theo thời gian), đặc biệt cho hàng tùy chỉnh.<br>- Chọn phương pháp đo lường tiến độ phù hợp (đầu vào/đầu ra) nếu ghi nhận theo thời gian.

- Ghi nhận tại một thời điểm là chủ đạo (POS/giao hàng).<br>- Xử lý các trường hợp đặc biệt: ký gửi, bill-and-hold, quyền lợi đáng kể (ghi nhận khi thực hiện/hết hạn/breakage).

- Ghi nhận theo thời gian rất phổ biến (đáp ứng tiêu chí 35(a)).<br>- Phân biệt giấy phép (quyền sử dụng - tại một thời điểm vs. quyền truy cập - theo thời gian).<br>- Chọn phương pháp đo lường tiến độ phù hợp (thời gian trôi qua, mốc, đơn vị dịch vụ, chi phí, giờ công).

V. Kết luận (Conclusion)

IFRS 15 cung cấp một khuôn khổ thống nhất nhưng đòi hỏi sự phân tích sâu sắc và phán đoán chuyên môn đáng kể, đặc biệt khi áp dụng cho các mô hình kinh doanh và cấu trúc hợp đồng đa dạng trong các lĩnh vực sản xuất, thương mại và dịch vụ. Việc xác định chính xác các hợp đồng, tách biệt các nghĩa vụ thực hiện, ước tính giá giao dịch (đặc biệt là corrisideration biến đổi và ràng buộc của nó), phân bổ giá dựa trên SSP và xác định đúng thời điểm chuyển giao quyền kiểm soát là những thách thức cốt lõi. Mỗi lĩnh vực có những điểm nhấn riêng: sản xuất tập trung vào hàng hóa tùy chỉnh và bảo hành; thương mại đối mặt với quyền trả lại hàng và quyền lợi đáng kể; dịch vụ phải xử lý các gói phức tạp, giấy phép và ghi nhận doanh thu theo thời gian. Việc triển khai thành công IFRS 15 không chỉ đòi hỏi kiến thức kỹ thuật mà còn cần sự thay đổi trong quy trình, hệ thống thông tin và sự phối hợp liên phòng ban để đảm bảo tính minh bạch, nhất quán và khả năng so sánh của báo cáo tài chính.

Nguồn trích dẫn

1. IFRS 15 — Revenue from Contracts with Customers - IAS Plus, https://www.iasplus.com/en/standards/ifrs/ifrs15 2. IFRS 15 — Summary, Requirements & Changes | Deloitte CFR - IAS Plus, https://www.iasplus.com/en-ca/toolkit/ifrs-15 3. ifrs-15-revenue-from-contracts-with-customers.pdf, https://www.ifrs.org/content/dam/ifrs/publications/pdf-standards/english/2021/issued/part-a/ifrs-15-revenue-from-contracts-with-customers.pdf 4. Implementing IFRS 15 Revenue from Contracts with Customers - IAS Plus, https://iasplus.com/content/79535c52-1ebf-45c4-8e10-d6b6ee1edcd2 5. Implementing IFRS 15 'Revenue from Contracts with Customers' - A practical guide to implementation issues for the industrial products and services sector - IAS Plus, https://www.iasplus.com/en/publications/global/implementing-ifrs-15/industrial-products-and-services 6. Project Summary and Feedback Statement: Post-implementation Review IFRS 15 Revenue from Contracts with Customers, https://www.ifrs.org/content/dam/ifrs/project/pir-ifrs-15/pir-ifrs15-feedbackstatement-portrait-sept2024.pdf 7. Industry insights for IFRS 15 - Deloitte, https://www2.deloitte.com/ca/en/pages/audit/articles/IFRS15.html 8. Clearly IFRS - IAS Plus, https://iasplus.com/content/6b3f792b-c874-4f6d-810a-a676504ef601 9. IFRS ACCOUNTING STANDARDS IN PRACTICE - BDO Global, https://www.bdo.global/getmedia/3bbbe2dd-2183-4a64-9df3-eb87a5c9895d/IFRS-AS-IP-IFRS-15-2024-25.pdf 10. IFRS industry insights: Consumer products sector - IAS Plus, https://iasplus.com/content/c369f9c8-3d32-4b05-9b8d-ed1cb7535f63 11. IFRS 15 Revenue from Contracts with Customers, https://www.ifrs.org/content/dam/ifrs/publications/pdf-standards/english/2022/issued/part-a/ifrs-15-revenue-from-contracts-with-customers.pdf?bypass=on 12. Revenue Recognition Methods: Five Steps | Deloitte US, https://www2.deloitte.com/us/en/pages/audit/articles/a-roadmap-to-applying-the-new-revenue-recognition-standard.html 13. IFRS 15 – revenue recognition steps | ACCA Global, https://www.accaglobal.com/gb/en/technical-activities/technical-resources-search/2018/october/IFRS15-revenue-recognition-steps.html 14. Revenue Recognition: What It Means in Accounting and the 5 Steps - Investopedia, https://www.investopedia.com/terms/r/revenuerecognition.asp 15. 5 Steps of Revenue Recognition - Klarity, https://www.klarity.ai/post/5-steps-of-revenue-recognition 16. IFRS 15: Revenue from Contract with Customers - PwC, https://www.pwc.com/vn/en/services/assurance/ifrs/ifrs-15.html 17. Revenue Recognition - GAAP Dynamics, https://www.gaapdynamics.com/insights/accounting-topics/revenue-recognition-accounting-resources-for-asc-606-and-ifrs-15/ 18. IFRS 15 Revenue from Contracts with Customers | PKF, https://www.pkf.com/media/8d891e8199c8c3b/ifrs-15-revenue-from-contracts-with-customers-summary.pdf 19. Accounting for revenue under IFRS 15 – The complexity of contract modifications, https://www.bdo.com.au/en-au/accounting-news/accounting-news-june-2018/accounting-for-revenue-under-ifrs-15 20. Revenue recognition for subscription billing. - Binary Stream, https://binarystream.com/revenue-recognition-for-subscription-billing/ 21. The IFRS 15 Revolution: How the New Standard Is Reshaping Revenue Reporting - Synder, https://synder.com/blog/ifrs-15/ 22. Judgement needed to identify performance obligations under IFRS 15 - BDO Australia, https://www.bdo.com.au/en-au/content/accounting-news/accounting-news-september-2018/ifrs-15 23. Get more value from standalone selling pricing - KPMG International, https://kpmg.com/kpmg-us/content/dam/kpmg/pdf/2025/strategic-value-creation-ssp-v2.pdf 24. IASB and FASB release major new standard on revenue recognition - Grant Thornton International, https://www.grantthornton.global/globalassets/1.-member-firms/global/insights/article-pdfs/2016/ifrs-15-special-edition-newsletter-oct-2016.pdf 25. What is ACCA IFRS 15? A guide to this revenue recognition standard - Stripe, https://stripe.com/resources/more/what-is-acca-ifrs-15 26. IFRS 15 and Multiple-Element Arrangements: Understanding Bundled Contracts - Gridlex, https://gridlex.com/a/ifrs-15-and-multiple-element-arrangements-st6247/ 27. Analysis of outreach feedback—Requirements for the five steps of revenue recognition - Staff paper, https://www.ifrs.org/content/dam/ifrs/meetings/2023/march/iasb/ap6c-ifrs-15-pir-feedback-5-step-model.pdf 28. Step Four – Allocating the transaction price (variable consideration) to performance obligations when recognising revenue - BDO Australia, https://www.bdo.com.au/en-au/accounting-news/accounting-news-july-2019/allocating-the-transaction-price 29. Step Five – Recognising revenue under IFRS 15 – It's all about timing - BDO Australia, https://www.bdo.com.au/en-au/content/accounting-news/accounting-news-august-2019/recognising-revenue-under-ifrs-15 30. Example: Construction contracts under IFRS 15 - CPDbox - Making IFRS Easy, https://www.cpdbox.com/example-construction-contracts-ifrs-15/comment-page-1/ 31. SaaS Revenue Recognition: Scenarios, Standards, and Methods - Younium, https://www.younium.com/blog/revenue-recognition 32. IFRS 15 and Manufacturing Companies: Managing Revenue Recognition - Gridlex, https://gridlex.com/a/ifrs-15-and-manufacturing-companies-st6241/ 33. Impact of Implementation of IFRS 15 on the Financial Statements of Telecommunication Company (Case Study of PT XYZ) - ResearchGate, https://www.researchgate.net/publication/335285602_Impact_of_Implementation_of_IFRS_15_on_the_Financial_Statements_of_Telecommunication_Company_Case_Study_of_PT_XYZ 34. IFRS 15: Revenue Recognition in SaaS Companies - ScaleXP, https://www.scalexp.com/blog/ifrs15-revenue-recognition-in-saas-companies/ 35. A new global standard on revenue - Grant Thornton Ireland, https://www.grantthornton.ie/globalassets/1.-member-firms/ireland/insights/publications/grant-thornton---manufacturing-industry-final.pdf 36. How to account for warranties under IFRS 15? - CPDbox, https://www.cpdbox.com/021-warranties-ifrs-15/ 37. Revenue - IFRS 15 handbook - KPMG LLP, https://assets.kpmg.com/content/dam/kpmg/be/pdf/2022/handbook-revenue-IFRS15.pdf 38. Project Summary and Feedback Statement: IFRS 15 Revenue from Contracts with Customers, https://www.ifrs.org/content/dam/ifrs/project/revenue-from-contracts-with-customers/project-summary-feedback-statement.pdf 39. Software as a service –revenue recognition considerations - KPMG LLP, https://assets.kpmg.com/content/dam/kpmgsites/in/pdf/2024/09/chapter-1-software-as-a-service-revenue-recognition-considerations.pdf.coredownload.inline.pdf 40. IFRS 15 solutions for the retail and consumer industry - PwC Österreich, https://www.pwc.at/de/newsletter/ifrs/in-brief-in-depth/2018/ifrs15_solutions_for_the_retail_consumer_industry.pdf 41. ASC 606 and IFRS 15: 5 Steps of Revenue Recognition | Certinia, https://certinia.com/learn/revenue-recognition/complying-with-asc-606-and-ifrs-15/ 42. Revenue from contracts with customers - 2017 global edition - PwC, https://www.pwc.com/hu/hu/szolgaltatasok/ifrs/ifrs_15/kiadvanyok/global_revenue_recognition_guide_2017.pdf 43. 3.1 Revenue Recognition - Deloitte Accounting Research Tool (DART), https://dart.deloitte.com/USDART/home/publications/deloitte/additional-deloitte-guidance/roadmap-ifrs-us-gaap-comparison/chapter-3-revenues-expenses/3-1-revenue-recognition 44. IFRS 15: Contract Combinations Vs Contract Modifications - Zuora, https://www.zuora.com/guides/ifrs-15-contract-combinations-vs-contract-modifications/ 45. Revenue from contracts with customers The standard is final – A comprehensive look at the new revenue model - PwC, https://www.pwc.com/m1/en/services/cmaas/documents/ifrs15/ifrs-15-industrial-and-manufacturing.pdf 46. Accounting Spotlight — Revenue Recognition — Contract Modifications (June 29, 2020), https://dart.deloitte.com/USDART/home/publications/archive/deloitte-publications/accounting-spotlight/2020/contract-modifications 47. Contract modifications and IFRS 15 - BDO, https://www.bdo.co.uk/en-gb/insights/business-edge/business-edge-2017/contract-modifications-and-ifrs-15 48. Technology Industry Accounting Guide — Revenue Recognition - Deloitte, https://www2.deloitte.com/content/dam/Deloitte/us/Documents/audit/us-technology-industry-accounting-guide-revenue-recognition.pdf 49. Identifying performance obligations in a contract - Staff paper, https://www.ifrs.org/content/dam/ifrs/meetings/2024/february/iasb/ap6a-ifrs-15-pir-identifying-performance-obligations-in-a-contract.pdf 50. ASC 606 and IFRS 15: Five steps of revenue recognition, https://docs.zenskar.com/docs/revenue-recognition 51. What is a material right? How to account for it with ASC 606 - Stripe, https://stripe.com/en-jp/resources/more/what-is-a-material-right-how-to-account-for-it-with-asc-606 52. 5- "A Guide to Identifying Separate Performance Obligations" - YouTube, https://www.youtube.com/watch?v=BmfYz5a8kYE 53. IFRS15 Illustrative Examples, https://www.aasb.gov.au/admin/file/content105/c9/IFRS15_IE_04-16.pdf 54. Clarifications to IFRS 15 Revenue from Contracts with Customers - EFRAG, https://www.efrag.org/system/files/sites/webpublishing/Project%20Documents/330/Clarifications%20to%20IFRS%2015%20-%20IASB%20Amendments.pdf 55. Distinct or not distinct under IFRS 15? - CPDbox - Making IFRS Easy, https://www.cpdbox.com/039-ifrs-15-distinct-not-distinct/ 56. Insight: Understanding IFRS 15 - Licences - PKF Nigeria, https://www.pkf-ng.com/ifrs/insight-understanding-ifrs-15-licences/ 57. A guide to revenue recognition for SaaS businesses - Stripe, https://stripe.com/resources/more/a-guide-to-revenue-recognition-for-saas-businesses 58. What is SaaS Revenue Recognition? - DealHub, https://dealhub.io/glossary/saas-revenue-recognition/ 59. Determining the transaction price - Staff paper, https://www.ifrs.org/content/dam/ifrs/meetings/2024/march/iasb/ap6a-ifrs15-pir-transaction-price.pdf 60. Significant Financing Components - STAFF PAPER, https://www.ifrs.org/content/dam/ifrs/meetings/2015/march/trg-rev/rev-rec/ap30-financing.pdf 61. Step 4 - Allocation of Transaction Price - RevGurus, https://revgurus.com/knowledge-center-step-4-allocation-of-transaction-price/ 62. IFRS 15, policies, incentives, discounts, warranties, disaggregation of revenue, change in contract liabilities. - Accounts examples, https://accountsexamples.com/ifrs-15-quantified-disclosure-of-effects-of-future-adoption-and-new-revenue-accounting-policies/ 63. IFRS 15 Examples: How IFRS 15 Affects Your Company - CPDbox - Making IFRS Easy, https://www.cpdbox.com/ifrs-15-examples/ 64. Revenue from contracts with customers - PwC, https://www.pwc.com/m1/en/services/cmaas/documents/ifrs15/ifrs-15-retailers.pdf 65. IFRS 15 in the Spotlight: Variable consideration - BDO, https://www.bdo.co.uk/en-gb/insights/business-edge/business-edge-2017/ifrs-15-in-the-spotlight-variable-consideration 66. Retail | IFRS 15 Revenue – Are you good to go? - KPMG International, https://assets.kpmg.com/content/dam/kpmg/gr/pdf/2018/03/IFRS-15-retail.pdf 67. An IFRS 15 Guide for Software and SaaS Companies | RightRev, https://www.rightrev.com/ifrs-15-software/ 68. IFRS INDUSTRY ISSUES - BDO Global, https://www.bdo.global/getmedia/f835edb2-9f78-42ee-91b1-91ca1a0b83e4/IFRS-Industry-issues-IFRS-15-Issue-3.pdf.aspx 69. Are revenue estimates up to date – e.g. variable consideration, measure of progress?, https://kpmg.com/xx/en/our-insights/ifrg/2024/frut-revenue-cycle-07a.html 70. AP7H: Constraining estimates of variable consideration when the consideration varies based on a future market price - IFRS Foundation, https://www.ifrs.org/-/media/feature/meetings/2015/december/iasb/clarifications-to-ifrs-15/ap07h-revenue-from-contracts-with-customers.pdf 71. Variable Consideration and the Constraint - RevenueHub, https://www.revenuehub.org/article/variable-consideration-constraint 72. Implementing Variable Considerations in Revenue Recognition - The CPA Journal, https://www.cpajournal.com/2017/12/04/implementing-variable-considerations-revenue-recognition/ 73. Accounting for a significant financing component in a contract with a customer - BDO, https://www.bdo.com.au/en-au/content/accounting-news/accounting-news-march-2019/contract-with-a-customer 74. IFRS Viewpoint - Grant Thornton International, https://www.grantthornton.global/globalassets/1.-member-firms/global/insights/article-pdfs/ifrs/ifrs-viewpoint-3---inventory-discounts-and-rebates.pdf 75. IFRS 15 – revenue from contracts with customers (part 5). Allocate the transaction price to the performance obligations - RSM Global, https://www.rsm.global/poland/en/insights/audit-and-accounting/ifrs-15-revenue-from-contracts-with-customers-part-5-allocate-the-transaction-price-to-the-performance-obligations 76. Allocation of the Transaction Price for Discounts and Variable Consideration - STAFF PAPER, https://www.ifrs.org/content/dam/ifrs/meetings/2015/march/trg-rev/rev-rec/ap31-variable-discount.pdf 77. Applying IFRS - The revenue recognition standard — automotive industry - EY, https://www.ey.com/content/dam/ey-unified-site/ey-com/en-gl/technical/ifrs-technical-resources/documents/ey-apply-revenue-automotive-july-2020.pdf 78. IFRS 15 Revenue from Contracts with Customers - IAS Plus, https://iasplus.com/content/66aeb353-3fde-46e1-a94e-075bd151c5d2 79. Non-cash consideration—issues emerging from TRG discussions | IFRS Foundation - STAFF PAPER, https://www.ifrs.org/content/dam/ifrs/meetings/2015/march/iasb/revenue-from-contracts-with-customers/ap7c-non-cash-consideration-issues-emerging-trg-discussions.pdf 80. Accounting for non-cash consideration in terms of IFRS 15, https://www.nexia-sabt.co.za/wp-content/uploads/2019/03/SABTip-February-2019-Accounting-for-non-cash-consideration.pdf 81. AP15: Noncash consideration - IFRS Foundation, https://www.ifrs.org/content/dam/ifrs/meetings/2015/january/trg-rev/rev-rec/ap15-noncash.pdf 82. Revenue recognition considerations for the consumer products industry - RSM US, https://rsmus.com/content/dam/rsm/insights/financial-reporting/1pdf/Changes-to-revenue-recognition-in-the-consumer-products-industry-202309.pdf 83. Revenue recognition: payments to customers – issues for media companies under IFRS 15 - PwC, https://www.pwc.com/kr/ko/industries/enm/pwc_miag_issue13_ifrs15-payments-to-customers.pdf 84. AP19: Consideration payable to a customer - IFRS Foundation, https://www.ifrs.org/content/dam/ifrs/meetings/2015/january/trg-rev/rev-rec/ap19-consideration-payable.pdf 85. Accounting for payments from suppliers - EY, https://www.ey.com/content/dam/ey-unified-site/ey-com/en-gl/technical/ifrs-technical-resources/documents/ey-gl-apply-accounting-for-payments-from-suppliers-january-2024.pdf 86. Agenda Paper 6A - IFRS Foundation, https://www.ifrs.org/content/dam/ifrs/meetings/2024/may/iasb/ap6a-ifrs-15-pir-other-matters.pdf 87. IFRS 15 Explained: Key Insights and Practical Guidance for Implementation, https://www.learnsignal.com/blog/ifrs-15-explained-key-insights/ 88. Handbook: Revenue for software and SaaS - KPMG International, https://kpmg.com/kpmg-us/content/dam/kpmg/frv/pdf/2024/revenue-software-saas-1.pdf 89. Technical Line: How the revenue standard affects retail and consumer products entities - EY, https://www.ey.com/content/dam/ey-unified-site/ey-com/en-us/technical/accountinglink/documents/ey-tl03068-171us-04-23-2024.pdf 90. How to Account for Customer Incentives under IFRS - CPDbox - Making IFRS Easy, https://www.cpdbox.com/customer-incentives-ifrs/ 91. Establishing standalone selling price for tech companies - Deloitte, https://www2.deloitte.com/us/en/pages/audit/articles/standalone-selling-price-in-tech-media-telecom-software.html 92. Step Four - Allocating the transaction price to performance obligations when recognising revenue - BDO Australia, https://www.bdo.com.au/en-au/content/accounting-news/accounting-news-june-2019/allocating-the-transaction-price 93. Standalone Selling Price for SaaS Companies: Tips for Accurate Revenue Reporting, https://www.chargebee.com/blog/asc606-ifrs15-standalone-selling-price/ 94. Overview of Standalone Selling Prices - Oracle Help Center, https://docs.oracle.com/en/cloud/saas/financials/25a/fafrm/overview-of-standalone-selling-prices.html 95. What to Know about Standalone Selling Price for SaaS Companies | SOFTRAX, https://www.softrax.com/blog/what-to-know-about-standalone-selling-price-for-saas-companies/ 96. How to Calculate Standalone Selling Price: A Simple Guide - HubiFi - Automate. Discover opportunities. Grow profitably., https://www.hubifi.com/blog/calculate-standalone-selling-price 97. IFRS INDUSTRY ISSUES - Software IFRS 15 - BDO Global, https://www.bdo.global/getmedia/c757628b-4dd0-4665-903d-2d8e29ee1c77/IFRS-Industry-issues-IFRS-15-Issue-6.pdf.aspx 98. Licensing—feedback on ED Clarifications to IFRS 15 and redeliberations - STAFF PAPER, https://www.ifrs.org/content/dam/ifrs/meetings/2015/december/iasb/clarifications-to-ifrs-15/ap07c-revenue-from-contracts-with-customers.pdf 99. IFRS 15 in the Spotlight: Variable consideration & the sales-based or usage-based royalty exception - BDO, https://www.bdo.co.uk/en-gb/insights/business-edge/business-edge-2018/ifrs-15-in-the-spotlight-variable-consideration 100. Issues In-Depth: Revenue from Contracts with Customers - KPMG LLP, https://assets.kpmg.com/content/dam/kpmg/pdf/2014/09/IFRS-practice-issues-revenue-sept14.pdf 101. Manufacturing Spotlight Revenue Recognition Remodelled - Deloitte, https://www2.deloitte.com/content/dam/Deloitte/in/Documents/manufacturing/in-mfg-spotlight-revenue-recognition-remodelled-noexp.pdf 102. Revenue accounting: IFRS® Standards vs US GAAP - KPMG International, https://kpmg.com/us/en/articles/2022/revenue-accounting.html 103. Recognition of revenue at a point in time vs over time - YouTube, https://www.youtube.com/watch?v=M1QD2PJlslU 104. STAFF PAPER - IFRS Foundation, https://www.ifrs.org/-/media/feature/meetings/2017/november/ifrs-ic/agenda-papers/ap2b-right-to-payment-for-performance-completed-to-date.pdf 105. IFRS 15 — Three agenda decisions to finalise - IAS Plus, https://www.iasplus.com/en/meeting-notes/ifrs-ic/2018/march/ifrs-15-finalisation-of-agenda-decisions 106. Revenue Recognition Over Time - RevenueHub, https://www.revenuehub.org/article/revenue-recognition-time 107. IFRS 15: Key findings from the post-implementation review - Lucanet, https://www.lucanet.com/en/insights/regulatory-insights/ifrs-15-post-implementation-review-25-11-2024/ 108. Revenue from Contracts with Customers ASC 606 Updated - Grant Thornton, https://www.grantthornton.com/content/dam/grantthornton/website/assets/content-page-files/audit/pdfs/2022/revenue-from-contracts-with-customers-updated-220124.pdf 109. Practical Expedient for Measuring Progress toward Complete Satisfaction of a Performance Obligation - STAFF PAPER, https://www.ifrs.org/content/dam/ifrs/meetings/2015/july/trg-rev/rev-rec/ap40-measuring-progress.pdf 110. IFRS 15 - how to measure revenue recognised over time - BDO, https://www.bdo.co.uk/en-gb/insights/business-edge/business-edge-2018/ifrs-15-how-to-measure-revenue-recognised-over-time


Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn