DANH SÁCH CHUẨN MỰC IFRS CÒN HIỆU LỰC TỚI 2025

Danh Sách Chuẩn Mực Kế Toán Quốc Tế (IAS/IFRS) Còn Hiệu Lực 2025

Danh sách đầy đủ các chuẩn mực kế toán quốc tế (IAS) và chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) còn hiệu lực đến năm 2025. 

Chuẩn Mực Kế Toán Quốc Tế (IAS)

Số Hiệu Tên Tiếng Anh Tên Tiếng Việt Ngày Ban Hành Ngày Hiệu Lực
IAS 1 Presentation of Financial Statements Trình bày báo cáo tài chính 09/2007 01/01/2009
IAS 2 Inventories Hàng tồn kho 12/2003 01/01/2005
IAS 7 Statement of Cash Flows Báo cáo lưu chuyển tiền tệ 12/1992 01/01/1994
IAS 8 Accounting Policies, Changes in Accounting Estimates and Errors Chính sách kế toán, thay đổi ước tính kế toán và sai sót 12/2003 01/01/2005
IAS 10 Events After the Reporting Period Sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán 12/2003 01/01/2005
IAS 12 Income Taxes Thuế thu nhập doanh nghiệp 10/1996 01/01/1998
IAS 16 Property, Plant and Equipment Tài sản cố định hữu hình 12/2003 01/01/2005
IAS 19 Employee Benefits Lợi ích nhân viên 02/2011 01/01/2013
IAS 20 Accounting for Government Grants and Disclosure of Government Assistance Kế toán các khoản trợ cấp chính phủ và công bố thông tin 04/1983 01/01/1984
IAS 21 The Effects of Changes in Foreign Exchange Rates Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái 12/2003 01/01/2005
IAS 23 Borrowing Costs Chi phí đi vay 03/2007 01/01/2009
IAS 24 Related Party Disclosures Công bố thông tin về các bên liên quan 11/2009 01/01/2011
IAS 26 Accounting and Reporting by Retirement Benefit Plans Kế toán và báo cáo bởi các kế hoạch phúc lợi hưu trí 1987 01/01/1988
IAS 27 Separate Financial Statements Báo cáo tài chính riêng 05/2011 01/01/2013
IAS 28 Investments in Associates and Joint Ventures Đầu tư vào công ty liên kết và liên doanh 05/2011 01/01/2013
IAS 29 Financial Reporting in Hyperinflationary Economies Báo cáo tài chính trong nền kinh tế siêu lạm phát 04/1989 01/01/1990
IAS 32 Financial Instruments: Presentation Công cụ tài chính: Trình bày 12/2003 01/01/2005
IAS 33 Earnings per Share Lãi trên cổ phiếu 12/2003 01/01/2005
IAS 34 Interim Financial Reporting Báo cáo tài chính giữa niên độ 02/1998 01/01/1999
IAS 36 Impairment of Assets Tổn thất tài sản 03/2004 01/01/2004
IAS 37 Provisions, Contingent Liabilities and Contingent Assets Các khoản dự phòng, nợ tiềm tàng và tài sản tiềm tàng 09/1998 01/07/1999
IAS 38 Intangible Assets Tài sản vô hình 03/2004 01/01/2004
IAS 39 Financial Instruments: Recognition and Measurement Công cụ tài chính: Ghi nhận và đánh giá 12/2003 01/01/2005
IAS 40 Investment Property Bất động sản đầu tư 12/2003 01/01/2005
IAS 41 Agriculture Nông nghiệp 12/2000 01/01/2003

Bảng trên cung cấp thông tin chi tiết về các chuẩn mực kế toán quốc tế (IAS) còn hiệu lực đến năm 2025, bao gồm các chuẩn mực như IAS 1 (Trình bày báo cáo tài chính), IAS 2 (Hàng tồn kho), và IAS 16 (Tài sản cố định hữu hình). Các chuẩn mực này được ban hành bởi IASB và áp dụng trên toàn cầu.

Chuẩn Mực Báo Cáo Tài Chính Quốc Tế (IFRS)

Số Hiệu Tên Tiếng Anh Tên Tiếng Việt Ngày Ban Hành Ngày Hiệu Lực
IFRS 1 First-time Adoption of International Financial Reporting Standards Áp dụng lần đầu các chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế 06/2003 01/01/2004
IFRS 2 Share-based Payment Thanh toán dựa trên cổ phiếu 02/2004 01/01/2005
IFRS 3Business CombinationHợp nhất kinh doanh03/200401/01/2004
IFRS 5 Non-current Assets Held for Sale and Discontinued Operations Tài sản dài hạn nắm giữ để bán và hoạt động không liên tục 03/2004 01/01/2005
IFRS 7 Financial Instruments: Disclosures Công cụ tài chính: Công bố thông tin 08/2005 01/01/2007
IFRS 8 Operating Segments Bộ phận đang hoạt động 11/2006 01/01/2009
IFRS 9 Financial Instruments Công cụ tài chính 07/2014 01/01/2018
IFRS 10 Consolidated Financial Statements Báo cáo tài chính hợp nhất 05/2011 01/01/2013
IFRS 11 Joint Arrangements Thỏa thuận liên doanh 05/2011 01/01/2013
IFRS 12 Disclosure of Interests in Other Entities Công bố thông tin về lợi ích trong các đơn vị khác 05/2011 01/01/2013
IFRS 13 Fair Value Measurement Đo lường giá trị hợp lý 05/2011 01/01/2013
IFRS 14 Regulatory Deferral Accounts Các khoản hoãn lại theo luật định 01/2014 01/01/2016
IFRS 15 Revenue from Contracts with Customers Doanh thu từ hợp đồng với khách hàng 05/2014 01/01/2018
IFRS 16 Leases Hợp đồng thuê 01/2016 01/01/2019
IFRS 17 Insurance Contracts Hợp đồng bảo hiểm 05/2017 01/01/2023

Bảng IFRS trên bao gồm các chuẩn mực như IFRS 9 (Công cụ tài chính), IFRS 15 (Doanh thu từ hợp đồng với khách hàng), và IFRS 16 (Hợp đồng thuê). Đây là những chuẩn mực quan trọng được áp dụng rộng rãi trong báo cáo tài chính quốc tế.

Lưu ý: Các chuẩn mực được cập nhật bởi IASB và có thể thay đổi. Vui lòng kiểm tra tại www.ifrs.org để có thông tin mới nhất về IAS và IFRS.

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn