IFRS 1: Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế số 1 và Lộ trình Áp dụng tại Việt Nam.
Lưu ý quan trọng: Bài viết có sử dụng AI, đề nghị người đọc kiểm tra lại các phần quan trọng.
1. Giới thiệu
Bối cảnh và Tầm quan trọng của Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS)Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, nhu cầu về một ngôn ngữ kế toán chung, thống nhất đã trở nên cấp thiết. Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (International Financial Reporting Standards - IFRS), được ban hành bởi Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (International Accounting Standards Board - IASB), đã nổi lên như một hệ thống chuẩn mực được chấp nhận rộng rãi trên toàn cầu. Mục tiêu cốt lõi của IFRS là cung cấp các nguyên tắc và yêu cầu nhằm đảm bảo Báo cáo tài chính (BCTC) của các tổ chức, doanh nghiệp (DN) đạt được tính minh bạch, độ tin cậy và khả năng so sánh cao, bất kể quốc gia hay khu vực hoạt động.
Sự chấp nhận IFRS đã lan rộng mạnh mẽ, với hơn 140 quốc gia và vùng lãnh thổ đã yêu cầu hoặc cho phép áp dụng IFRS cho các đơn vị có lợi ích công chúng , và khoảng 93% trong số 143 quốc gia/vùng lãnh thổ được khảo sát đã công bố áp dụng IFRS ở các mức độ khác nhau. Việc áp dụng IFRS không chỉ mang lại lợi ích ở cấp độ vi mô cho từng DN mà còn có tác động tích cực đến kinh tế vĩ mô, bao gồm việc thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), cải thiện hiệu quả hoạt động của thị trường vốn, và thúc đẩy quá trình hội nhập kinh tế quốc tế.
Việt Nam, với định hướng chủ động hội nhập kinh tế quốc tế và thu hút các dòng vốn đầu tư, đang đứng trước yêu cầu cấp thiết phải nâng cao chất lượng và tính minh bạch của thông tin tài chính. Hệ thống Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (Vietnamese Accounting Standards - VAS), được xây dựng và ban hành từ năm 2001 đến 2005 dựa trên các chuẩn mực IAS/IFRS phiên bản cũ , đã đóng vai trò quan trọng trong việc chuẩn hóa công tác kế toán tại Việt Nam. Tuy nhiên, qua thời gian, VAS đã bộc lộ những hạn chế nhất định. Đáng kể nhất là việc VAS chưa được cập nhật thường xuyên theo những thay đổi và phát triển của IFRS quốc tế, dẫn đến sự khác biệt ngày càng lớn giữa hai hệ thống chuẩn mực.
Một trong những khác biệt căn bản là VAS chủ yếu dựa trên nguyên tắc giá gốc (historical cost) và các quy tắc hướng dẫn chi tiết (rule-based), trong khi IFRS ngày càng nhấn mạnh việc sử dụng giá trị hợp lý (fair value) và dựa trên các nguyên tắc cốt lõi (principle-based), đòi hỏi sự xét đoán chuyên môn cao hơn. Sự khác biệt này, cùng với việc thiếu vắng các chuẩn mực VAS tương đương cho nhiều giao dịch và công cụ tài chính phức tạp, có thể làm giảm tính phù hợp và độ tin cậy của BCTC theo VAS trong mắt các nhà đầu tư quốc tế, tạo ra rào cản trong việc thu hút vốn và hội nhập thị trường tài chính toàn cầu.
Nhận thức rõ điều này, Bộ Tài chính Việt Nam (MoF) đã ban hành Quyết định số 345/QĐ-BTC ngày 16 tháng 3 năm 2020, phê duyệt "Đề án áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính tại Việt Nam". Đề án này đặt ra lộ trình cụ thể cho việc áp dụng IFRS tại Việt Nam, đồng thời hướng tới việc xây dựng và ban hành hệ thống Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Việt Nam mới (VFRS) theo hướng tiệm cận tối đa với thông lệ quốc tế. Đây được coi là một bước đi chiến lược, thể hiện cam kết mạnh mẽ của Chính phủ trong việc nâng cao chất lượng BCTC, tăng cường tính minh bạch, trách nhiệm giải trình của DN, bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư và thúc đẩy hội nhập kinh tế.
Trong bức tranh tổng thể của việc chuyển đổi sang IFRS, Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế số 1 (IFRS 1) - Lần đầu áp dụng Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (First-time Adoption of International Financial Reporting Standards) đóng vai trò đặc biệt quan trọng. IFRS 1 không phải là một chuẩn mực quy định cách hạch toán cho một loại tài sản hay giao dịch cụ thể, mà nó là một chuẩn mực khung, thiết lập các nguyên tắc và thủ tục mà một đơn vị phải tuân thủ khi lập và trình bày bộ BCTC đầu tiên theo IFRS. Chuẩn mực này được xem là có "ý nghĩa thực tiễn lớn" tại các quốc gia đang trong quá trình chuyển đổi sang IFRS.
IFRS 1 cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách thức xây dựng Báo cáo tình hình tài chính (BCĐKT) mở đầu theo IFRS tại ngày chuyển đổi, lựa chọn và áp dụng các chính sách kế toán, xử lý các điều chỉnh phát sinh từ việc chuyển đổi, cũng như các yêu cầu về trình bày và công bố thông tin nhằm giải thích tác động của việc chuyển đổi lên tình hình tài chính và kết quả hoạt động của DN. Đặc biệt, IFRS 1 đưa ra các trường hợp ngoại lệ bắt buộc và miễn trừ tự nguyện đối với nguyên tắc áp dụng hồi tố toàn bộ các chuẩn mực IFRS, nhằm cân bằng giữa việc đảm bảo chất lượng thông tin và tính khả thi, hiệu quả về chi phí cho các DN áp dụng lần đầu.
Bài nghiên cứu này nhằm mục tiêu phân tích một cách toàn diện và sâu sắc về Chuẩn mực IFRS 1 và quá trình áp dụng tại Việt Nam. Cụ thể, bài viết sẽ:
- Tìm hiểu định nghĩa, mục tiêu, phạm vi và các yêu cầu cốt lõi của IFRS 1.
- Phân tích lộ trình và thực trạng áp dụng IFRS theo Quyết định 345/QĐ-BTC của Bộ Tài chính.
- So sánh những điểm khác biệt chính yếu giữa IFRS 1 (và các IFRS liên quan) với VAS, tập trung vào các điều chỉnh trọng yếu khi chuyển đổi.
- Đánh giá những thách thức và cơ hội mà DN Việt Nam đối mặt khi áp dụng IFRS 1.
- Xem xét kinh nghiệm thực tiễn ban đầu của một số DN Việt Nam trong quá trình áp dụng IFRS.
- Thảo luận về định hướng tương lai của việc áp dụng IFRS tại Việt Nam và tác động của IFRS 1 đến môi trường kinh doanh và ngành kế toán.
Bài nghiên cứu được cấu trúc thành các phần chính, bắt đầu từ việc giới thiệu tổng quan, đi sâu vào phân tích kỹ thuật IFRS 1, lộ trình tại Việt Nam, so sánh VAS-IFRS, đánh giá thách thức và cơ hội, kinh nghiệm thực tiễn, định hướng tương lai, và cuối cùng là kết luận và khuyến nghị.
2. Tìm hiểu Chuẩn mực IFRS 1: Lần đầu áp dụng Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế
IFRS 1, với tên gọi đầy đủ là "Lần đầu áp dụng Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế", là một chuẩn mực do IASB ban hành nhằm quy định các yêu cầu cụ thể về việc lập và trình bày bộ BCTC thường niên đầu tiên (và các báo cáo tài chính giữa niên độ liên quan) của một đơn vị theo IFRS.
- Sự hình thành và ra đời của IFRS 1: Nhu cầu về một chuẩn mực hướng dẫn việc chuyển đổi sang IFRS lần đầu đã được nhận diện từ khá sớm. Tiền thân của IFRS 1 là SIC-8 (First-time Application of IASs as the Primary Basis of Accounting), được ban hành bởi Ủy ban Thường trực Giải thích Chuẩn mực (Standing Interpretations Committee - SIC) vào tháng 7 năm 1998. Sau khi IASB được thành lập và tiếp quản việc ban hành chuẩn mực, dự án xây dựng một chuẩn mực riêng về áp dụng lần đầu đã được đưa vào chương trình nghị sự vào tháng 9 năm 2001.
- Bản Dự thảo Chuẩn mực (Exposure Draft - ED 1) có tên "First-time Application of International Financial Reporting Standards" đã được công bố vào tháng 7 năm 2002 để lấy ý kiến công chúng. Sau quá trình lấy ý kiến và hoàn thiện, IASB đã chính thức ban hành IFRS 1 vào tháng 6 năm 2003 , thay thế cho SIC-8. Chuẩn mực này có hiệu lực cho các BCTC IFRS đầu tiên của các kỳ bắt đầu vào hoặc sau ngày 1 tháng 1 năm 2004.
- Kể từ khi ban hành, IFRS 1 đã trải qua nhiều lần sửa đổi và tái cấu trúc (đáng kể nhất là vào tháng 11 năm 2008 ) nhằm làm rõ các quy định, giải quyết các vấn đề thực tiễn phát sinh và tích hợp các yêu cầu chuyển tiếp từ các chuẩn mực IFRS mới hoặc sửa đổi khác.
- Ví dụ, chuẩn mực đã được sửa đổi vào tháng 12 năm 2010 để cung cấp hướng dẫn cho các đơn vị thoát khỏi tình trạng siêu lạm phát nghiêm trọng và điều chỉnh ngày chuyển đổi cố định ban đầu.
Mục tiêu trọng tâm của IFRS 1 là đảm bảo rằng bộ BCTC IFRS đầu tiên của một đơn vị, cũng như các báo cáo tài chính giữa niên độ cho một phần của kỳ báo cáo đó, chứa đựng thông tin có chất lượng cao. Cụ thể, thông tin này phải đáp ứng ba tiêu chí chính: (a) minh bạch cho người sử dụng và có thể so sánh được qua tất cả các kỳ được trình bày; (b) cung cấp một điểm khởi đầu phù hợp (suitable starting point) cho việc hạch toán theo IFRS; và (c) có thể được tạo ra với chi phí không vượt quá lợi ích mang lại cho người sử dụng. Mục tiêu này phản ánh sự cân bằng giữa yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc IFRS và tính thực tế trong quá trình chuyển đổi lần đầu.
IFRS 1 được áp dụng cho "BCTC IFRS đầu tiên" của một đơn vị và các báo cáo tài chính giữa niên độ cho các phần của kỳ báo cáo được bao phủ bởi BCTC IFRS đầu tiên đó. Chuẩn mực định nghĩa "BCTC IFRS đầu tiên" là "bộ BCTC thường niên đầu tiên trong đó đơn vị áp dụng IFRS, bằng một tuyên bố rõ ràng và không bảo lưu trong BCTC đó về việc tuân thủ IFRS". Điều này bao gồm các trường hợp như:
- Đơn vị có BCTC gần nhất được lập theo các yêu cầu quốc gia (ví dụ: VAS) không nhất quán với IFRS ở tất cả các khía cạnh.
- Đơn vị có BCTC gần nhất tuân thủ IFRS ở tất cả các khía cạnh nhưng không chứa tuyên bố rõ ràng và không bảo lưu về việc tuân thủ IFRS.
- Đơn vị có BCTC gần nhất chứa tuyên bố rõ ràng về việc tuân thủ một số, nhưng không phải tất cả, các chuẩn mực IFRS.
- Đơn vị có BCTC gần nhất được lập theo yêu cầu quốc gia nhưng không nhất quán với IFRS, và đồng thời cũng lập một bộ BCTC khác tuân thủ IFRS nhưng không được trình bày như bộ BCTC hoàn chỉnh theo IAS 1.
- Đơn vị không trình bày BCTC trong các kỳ trước đó.
IFRS 1 đặt ra một loạt các yêu cầu cốt lõi mà DN phải tuân thủ khi thực hiện chuyển đổi:
* Lập Báo cáo tình hình tài chính (BCĐKT) theo IFRS tại ngày chuyển đổi (Opening IFRS Statement of Financial Position): Đây là yêu cầu nền tảng và là điểm xuất phát cho toàn bộ quá trình kế toán theo IFRS. DN phải lập và trình bày một BCĐKT theo IFRS tại "ngày chuyển đổi sang IFRS" (date of transition to IFRSs).
Ngày chuyển đổi được định nghĩa là ngày bắt đầu của kỳ sớm nhất mà đơn vị trình bày thông tin so sánh đầy đủ theo IFRS trong bộ BCTC IFRS đầu tiên của mình. Ví dụ, nếu một DN Việt Nam lập BCTC IFRS đầu tiên cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2025 và trình bày số liệu so sánh cho năm 2024, thì ngày chuyển đổi sang IFRS sẽ là ngày 01/01/2024.
BCĐKT IFRS mở đầu này phải được lập dựa trên các nguyên tắc cơ bản sau (trừ khi có ngoại lệ hoặc miễn trừ cụ thể):
* Ghi nhận tất cả tài sản và nợ phải trả mà việc ghi nhận chúng được yêu cầu bởi IFRS. Ví dụ, DN có thể phải ghi nhận các tài sản tài chính phái sinh hoặc các khoản nợ phải trả về phúc lợi nhân viên mà trước đây không được ghi nhận theo VAS.
* Không ghi nhận các khoản mục là tài sản hoặc nợ phải trả nếu IFRS không cho phép việc ghi nhận đó. Ví dụ, các khoản chi phí trả trước dài hạn hoặc chi phí thành lập DN được vốn hóa theo VAS có thể không đủ điều kiện ghi nhận là tài sản theo IFRS và phải được xóa sổ.
* Tái phân loại các khoản mục đã được ghi nhận theo GAAP trước đó (ví dụ: VAS) thành một loại tài sản, nợ phải trả hoặc cấu phần vốn chủ sở hữu khác theo định nghĩa và tiêu chí của IFRS. Ví dụ, một số khoản đầu tư có thể cần được phân loại lại giữa các nhóm công cụ tài chính khác nhau.
* Áp dụng IFRS để đo lường tất cả các tài sản và nợ phải trả đã được ghi nhận. Điều này thường dẫn đến việc phải đánh giá lại giá trị nhiều khoản mục, ví dụ như áp dụng giá trị hợp lý cho một số công cụ tài chính hoặc tính toán tổn thất tín dụng dự kiến (ECL) cho các khoản phải thu.
Một điểm quan trọng là tất cả các điều chỉnh phát sinh từ việc thay đổi chính sách kế toán từ GAAP trước đó sang IFRS tại ngày chuyển đổi phải được ghi nhận trực tiếp vào lợi nhuận giữ lại (retained earnings) hoặc một khoản mục vốn chủ sở hữu phù hợp khác, chứ không ghi nhận vào báo cáo lãi lỗ của kỳ chuyển đổi.
* Chính sách kế toán: IFRS 1 yêu cầu tính nhất quán cao trong việc áp dụng chính sách kế toán. Cụ thể:
* DN phải sử dụng cùng một bộ chính sách kế toán trong BCĐKT IFRS mở đầu và xuyên suốt tất cả các kỳ được trình bày trong bộ BCTC IFRS đầu tiên. Điều này đảm bảo tính so sánh qua các kỳ báo cáo.
* Các chính sách kế toán này phải tuân thủ từng chuẩn mực IFRS có hiệu lực tại ngày kết thúc của kỳ báo cáo IFRS đầu tiên. DN không được phép lựa chọn áp dụng các phiên bản IFRS cũ hơn đã bị thay thế hoặc sửa đổi, ngay cả khi các phiên bản đó có hiệu lực tại ngày chuyển đổi hoặc trong kỳ so sánh. Yêu cầu này đảm bảo BCTC IFRS đầu tiên phản ánh thông lệ kế toán quốc tế cập nhật nhất và có thể so sánh được với các DN khác đang áp dụng IFRS.
* Tuy nhiên, nếu một chuẩn mực IFRS mới đã được ban hành nhưng chưa bắt buộc áp dụng tại ngày kết thúc kỳ báo cáo IFRS đầu tiên, DN được phép (nhưng không bắt buộc) áp dụng sớm chuẩn mực đó nếu chuẩn mực cho phép.
* Nguyên tắc chung để áp dụng các chính sách kế toán này là áp dụng hồi tố (retrospective application), nghĩa là áp dụng các chính sách kế toán IFRS như thể DN đã luôn luôn áp dụng chúng. Tuy nhiên, nguyên tắc này có những ngoại lệ bắt buộc và miễn trừ tự nguyện quan trọng được quy định trong IFRS 1.
Cần lưu ý rằng các quy định chuyển tiếp (transitional provisions) trong các chuẩn mực IFRS riêng lẻ thường chỉ áp dụng cho các DN đã áp dụng IFRS và đang thay đổi chính sách kế toán, chứ không áp dụng cho DN áp dụng IFRS lần đầu, trừ khi được IFRS 1 cho phép cụ thể.
Để tránh việc sử dụng lợi thế nhận thức sau (hindsight) hoặc khi việc áp dụng hồi tố là không thực tế hoặc quá tốn kém, IFRS 1 cấm việc áp dụng hồi tố một số khía cạnh nhất định của các chuẩn mực IFRS khác. Các DN áp dụng lần đầu bắt buộc phải tuân thủ các ngoại lệ này. Các ngoại lệ chính được nêu trong Phụ lục B của IFRS 1 bao gồm :
- Dừng ghi nhận tài sản tài chính và nợ phải trả tài chính: DN thường áp dụng các quy tắc dừng ghi nhận của IFRS 9 (hoặc IAS 39 trước đây) một cách phi hồi tố cho các giao dịch xảy ra vào hoặc sau ngày chuyển đổi sang IFRS. Tuy nhiên, có lựa chọn áp dụng hồi tố nếu có đủ thông tin cần thiết.
- Kế toán phòng ngừa rủi ro: DN không được phản ánh các mối quan hệ phòng ngừa rủi ro trong BCĐKT IFRS mở đầu nếu chúng không đủ điều kiện theo IFRS 9 tại ngày chuyển đổi. Các giao dịch trước ngày chuyển đổi không thể được hồi tố chỉ định là các giao dịch phòng ngừa rủi ro.
- Lợi ích cổ đông không kiểm soát (NCI): Các yêu cầu của IFRS 10 liên quan đến việc phân bổ tổng thu nhập toàn diện cho NCI và kế toán cho các thay đổi trong tỷ lệ sở hữu của công ty mẹ mà không làm mất quyền kiểm soát được áp dụng phi hồi tố từ ngày chuyển đổi.
- Phân loại và đo lường tài sản tài chính: Việc đánh giá xem một tài sản tài chính có đáp ứng các điều kiện phân loại và đo lường theo IFRS 9 hay không phải dựa trên các sự kiện và hoàn cảnh tồn tại tại ngày chuyển đổi.
- Tổn thất tài sản tài chính: Các yêu cầu về tổn thất tín dụng dự kiến (ECL) trong IFRS 9 phải được áp dụng hồi tố, nhưng có một số miễn trừ và đơn giản hóa thực tế để giảm bớt gánh nặng (ví dụ: liên quan đến việc xác định mức tăng đáng kể rủi ro tín dụng).
- Công cụ phái sinh gắn kèm: Việc đánh giá có cần tách công cụ phái sinh gắn kèm hay không dựa trên các điều kiện tại thời điểm DN trở thành một bên của hợp đồng hoặc ngày yêu cầu đánh giá lại theo IFRS 9, tùy thời điểm nào muộn hơn.
- Các khoản vay Chính phủ: Các yêu cầu của IFRS 9 và IAS 20 thường được áp dụng phi hồi tố cho các khoản vay chính phủ tồn tại tại ngày chuyển đổi.
- Hợp đồng bảo hiểm: DN áp dụng lần đầu phải tuân theo các quy định chuyển tiếp cụ thể trong IFRS 17 (hoặc IFRS 4 nếu áp dụng trước đó).
- Thuế hoãn lại liên quan đến thuê tài sản và dự phòng tháo dỡ, khôi phục: Có quy định cụ thể về việc ghi nhận thuế hoãn lại cho các chênh lệch tạm thời liên quan đến các khoản mục này tại ngày chuyển đổi.
- Ước tính kế toán: Các ước tính của DN theo IFRS tại ngày chuyển đổi phải nhất quán với các ước tính đã thực hiện cho cùng ngày đó theo GAAP trước đó (sau khi đã điều chỉnh cho các khác biệt về chính sách kế toán), trừ khi có bằng chứng khách quan cho thấy các ước tính trước đó là sai sót. Điều này nhằm ngăn chặn việc sử dụng thông tin có được sau ngày chuyển đổi để điều chỉnh các ước tính trong quá khứ.
Các Miễn trừ Tự nguyện (Voluntary Exemptions) khỏi việc áp dụng hồi tố
Bên cạnh các ngoại lệ bắt buộc, IFRS 1 còn cung cấp một danh sách các miễn trừ tự nguyện mà DN có thể lựa chọn áp dụng hoặc không áp dụng. Các miễn trừ này được thiết kế cho những lĩnh vực mà việc áp dụng hồi tố đầy đủ có thể đặc biệt phức tạp, tốn kém hoặc lợi ích mang lại không tương xứng với chi phí bỏ ra. DN có thể chọn áp dụng một hoặc nhiều miễn trừ này, nhưng không được áp dụng tương tự (by analogy) cho các khoản mục khác không được liệt kê. Các miễn trừ tự nguyện quan trọng (nêu trong Phụ lục C, D, E của IFRS 1) bao gồm :
- Hợp nhất kinh doanh (Business Combinations): DN có thể chọn không áp dụng hồi tố IFRS 3 cho các giao dịch hợp nhất kinh doanh xảy ra trước ngày chuyển đổi. Nếu chọn miễn trừ này, DN sẽ giữ nguyên việc phân loại giao dịch (mua hay hợp nhất lợi ích) và giá trị lợi thế thương mại (goodwill) theo GAAP trước đó (có một số điều chỉnh nhỏ), và áp dụng IFRS 3 phi hồi tố từ ngày chuyển đổi. Tuy nhiên, nếu DN chọn áp dụng hồi tố cho một giao dịch hợp nhất kinh doanh trong quá khứ, thì phải áp dụng hồi tố cho tất cả các giao dịch hợp nhất kinh doanh xảy ra sau đó.
- Chi phí được coi là giá gốc (Deemed Cost): Đây là một miễn trừ rất quan trọng và hữu ích. DN có thể chọn đo lường một (hoặc một số) khoản mục TSCĐ hữu hình, BĐS đầu tư (nếu áp dụng mô hình giá gốc), tài sản quyền sử dụng (theo IFRS 16), và một số TSCĐ vô hình (đáp ứng tiêu chí ghi nhận và có thị trường hoạt động) theo "chi phí được coi là giá gốc" tại ngày chuyển đổi, thay vì phải xác định lại giá gốc và khấu hao lũy kế từ đầu theo IFRS. Chi phí được coi là giá gốc có thể là:
- Giá trị hợp lý (Fair Value) tại ngày chuyển đổi.
- Giá trị đánh giá lại theo GAAP trước đó tại hoặc trước ngày chuyển đổi, nếu giá trị này tương đương một cách rộng rãi với giá trị hợp lý hoặc giá gốc/giá trị còn lại đã điều chỉnh theo chỉ số giá chung hoặc cụ thể.
- Giá trị hợp lý được xác định tại một sự kiện cụ thể trước ngày chuyển đổi (ví dụ: cổ phần hóa, phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng - IPO) và được sử dụng làm cơ sở kế toán theo GAAP trước đó.
- Thanh toán trên cơ sở cổ phiếu: DN không bắt buộc phải áp dụng IFRS 2 cho các giao dịch thanh toán dựa trên cổ phiếu bằng công cụ vốn được cấp trước ngày 7/11/2002 hoặc đã được hưởng quyền (vested) trước ngày chuyển đổi.
- Hợp đồng bảo hiểm: Có thể áp dụng các quy định chuyển tiếp của IFRS 4 hoặc IFRS 17.
- Thuê tài sản: Ngoài việc có thể áp dụng miễn trừ Deemed Cost cho tài sản quyền sử dụng, DN có thể đánh giá xem một thỏa thuận có chứa đựng hợp đồng thuê hay không dựa trên các sự kiện và hoàn cảnh tại ngày chuyển đổi, thay vì tại ngày bắt đầu thỏa thuận.
- Lợi ích người lao động: DN có thể chọn ghi nhận toàn bộ lãi/lỗ tính toán lũy kế (cumulative actuarial gains and losses) của các chương trình phúc lợi xác định vào lợi nhuận giữ lại tại ngày chuyển đổi, ngay cả khi chúng nằm trong "vùng đệm" (corridor) theo IAS 19.
- Chênh lệch tỷ giá lũy kế: DN có thể chọn reset (đặt lại về 0) tất cả chênh lệch tỷ giá lũy kế phát sinh từ việc chuyển đổi BCTC của các hoạt động ở nước ngoài vào lợi nhuận giữ lại tại ngày chuyển đổi.
- Đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, công ty liên kết (trong BCTC riêng): Khi lập BCTC riêng, DN có thể chọn đo lường các khoản đầu tư này theo chi phí được coi là giá gốc (là giá trị hợp lý tại ngày chuyển đổi hoặc giá trị ghi sổ theo GAAP trước đó tại ngày đó).
- Tài sản và nợ phải trả của công ty con, liên kết, liên doanh: Khi một công ty con, liên kết hoặc liên doanh áp dụng IFRS muộn hơn công ty mẹ/nhà đầu tư, nó có thể chọn đo lường tài sản và nợ phải trả của mình theo giá trị ghi sổ trên BCTC hợp nhất của công ty mẹ hoặc theo yêu cầu của IFRS 1 dựa trên ngày chuyển đổi của chính nó.
- Các miễn trừ khác: Liên quan đến công cụ tài chính phức hợp, chỉ định công cụ tài chính, đo lường giá trị hợp lý khi ghi nhận ban đầu, dự phòng tháo dỡ, thỏa thuận chuyển giao dịch vụ, chi phí đi vay, v.v.
Việc lựa chọn áp dụng các miễn trừ này đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng về tác động đến BCTC, tính so sánh và chi phí thực hiện. Quyết định này có thể ảnh hưởng đáng kể đến BCĐKT IFRS mở đầu và do đó ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh và tình hình tài chính trong các kỳ báo cáo tiếp theo. Sự phức tạp và yêu cầu xét đoán cao trong việc lựa chọn và áp dụng các miễn trừ này là một trong những thách thức lớn đối với các DN Việt Nam khi áp dụng IFRS 1 lần đầu. Thiếu kinh nghiệm và hiểu biết sâu sắc có thể dẫn đến việc lựa chọn các phương án không tối ưu, gây tốn kém về thời gian và chi phí hoặc làm giảm chất lượng thông tin tài chính.
Tuy nhiên, mục tiêu chính của IFRS 1 không phải là tái tạo lại quá khứ một cách hoàn hảo theo IFRS, mà là thiết lập một nền tảng vững chắc, nhất quán và đáng tin cậy cho việc báo cáo theo IFRS trong tương lai. Các ngoại lệ và miễn trừ được đưa ra nhằm cân bằng giữa yêu cầu tuân thủ nguyên tắc và tính thực tiễn, giúp giảm bớt gánh nặng cho DN trong quá trình chuyển đổi lần đầu. Việc yêu cầu áp dụng các phiên bản IFRS hiện hành tại ngày kết thúc kỳ báo cáo đầu tiên đảm bảo tính phù hợp và khả năng so sánh với các DN khác đang áp dụng IFRS.
Ngoài các yêu cầu về ghi nhận và đo lường, IFRS 1 còn đặt ra các yêu cầu quan trọng về trình bày và công bố thông tin nhằm đảm bảo tính minh bạch về quá trình chuyển đổi.
- Bộ BCTC hoàn chỉnh: BCTC IFRS đầu tiên phải bao gồm ít nhất:
- Ba (03) Báo cáo tình hình tài chính: tại ngày kết thúc kỳ báo cáo IFRS đầu tiên, tại ngày kết thúc kỳ báo cáo so sánh gần nhất, và tại ngày chuyển đổi sang IFRS.
- Hai (02) Báo cáo lãi lỗ và thu nhập toàn diện khác (hoặc Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh).
- Hai (02) Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
- Hai (02) Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu.
- Các thuyết minh BCTC liên quan, bao gồm cả thông tin so sánh.
- Giải trình về việc chuyển đổi: DN bắt buộc phải giải trình rõ ràng về việc quá trình chuyển đổi từ GAAP trước đó (ví dụ: VAS) sang IFRS đã ảnh hưởng như thế nào đến tình hình tài chính, kết quả hoạt động kinh doanh và lưu chuyển tiền tệ được báo cáo trước đây.
- Yêu cầu đối chiếu (Reconciliations): Để đáp ứng yêu cầu giải trình nêu trên, BCTC IFRS đầu tiên phải bao gồm các bảng đối chiếu sau:
- Đối chiếu vốn chủ sở hữu được báo cáo theo GAAP trước đó sang vốn chủ sở hữu theo IFRS tại hai thời điểm: (i) ngày chuyển đổi sang IFRS và (ii) ngày kết thúc của kỳ báo cáo thường niên gần nhất được trình bày theo GAAP trước đó.
- Đối chiếu tổng thu nhập toàn diện (hoặc lãi/lỗ, nếu DN không báo cáo tổng thu nhập toàn diện theo GAAP trước đó) được báo cáo theo GAAP trước đó sang tổng thu nhập toàn diện theo IFRS cho kỳ báo cáo thường niên gần nhất của DN theo GAAP trước đó.
- Các bảng đối chiếu này phải cung cấp đủ thông tin chi tiết để người sử dụng BCTC có thể hiểu được bản chất và giá trị của các điều chỉnh trọng yếu đối với BCĐKT và Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh/Báo cáo thu nhập toàn diện. Nếu DN đã trình bày Báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo GAAP trước đó, thì cũng cần giải thích các điều chỉnh trọng yếu đối với báo cáo này.
- Quan trọng là, các bảng đối chiếu phải phân biệt rõ ràng giữa các điều chỉnh phát sinh do thay đổi chính sách kế toán và các điều chỉnh do sửa chữa các sai sót trọng yếu được phát hiện trong BCTC theo GAAP trước đó.
- Công bố bổ sung: Nếu DN sử dụng các miễn trừ tự nguyện như sử dụng giá trị hợp lý làm chi phí được coi là giá gốc (deemed cost) cho TSCĐ hoặc các khoản đầu tư, thì phải công bố thông tin cụ thể về việc này. Nếu DN không trình bày BCTC cho các kỳ trước đó, thì phải công bố sự kiện này.
- Báo cáo tài chính giữa niên độ: Nếu DN lập báo cáo tài chính giữa niên độ theo IAS 34 trong kỳ báo cáo IFRS đầu tiên, báo cáo này cũng phải bao gồm các bảng đối chiếu tương tự giữa GAAP trước đó và IFRS cho kỳ giữa niên độ tương ứng của năm trước và tại ngày kết thúc năm tài chính trước đó.
Các yêu cầu về trình bày và công bố thông tin này đóng vai trò quan trọng trong việc giúp các bên liên quan hiểu rõ tác động của việc chuyển đổi sang IFRS và đánh giá đúng đắn tình hình tài chính, kết quả hoạt động của DN sau khi áp dụng chuẩn mực mới.
3. Lộ trình và Thực trạng Áp dụng IFRS tại Việt Nam
Việc áp dụng IFRS tại Việt Nam được định hướng và điều chỉnh bởi một khung pháp lý cụ thể, trong đó văn bản quan trọng nhất là Quyết định số 345/QĐ-BTC do Bộ Tài chính ban hành ngày 16/03/2020, phê duyệt "Đề án áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính tại Việt Nam".
Mục tiêu tổng quát của Đề án là nhằm hoàn thiện khuôn khổ pháp lý về tài chính, kế toán tại Việt Nam, tạo dựng công cụ quản lý hiệu lực, hiệu quả cho công tác quản trị DN cũng như quản lý, giám sát của cơ quan nhà nước. Quan trọng hơn, Đề án hướng tới việc nâng cao tính minh bạch, trung thực và hiệu quả của thông tin tài chính, tăng cường trách nhiệm giải trình của DN, bảo vệ lợi ích hợp pháp của nhà đầu tư, và thúc đẩy quá trình hội nhập của nền kinh tế Việt Nam với khu vực và thế giới.
Đề án không chỉ tập trung vào việc áp dụng IFRS mà còn bao gồm cả mục tiêu xây dựng, ban hành và tổ chức thực hiện hệ thống Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Việt Nam (VFRS) mới. VFRS được định hướng xây dựng theo nguyên tắc tiếp thu tối đa thông lệ quốc tế (tức IFRS), đồng thời phải phù hợp với đặc thù của nền kinh tế Việt Nam, nhu cầu của DN và đảm bảo tính khả thi trong quá trình thực hiện.
Quyết định 345/QĐ-BTC đã vạch ra một lộ trình áp dụng IFRS tại Việt Nam gồm 3 giai đoạn chính :
- Giai đoạn Chuẩn bị (2020 - 2021): Giai đoạn này tập trung vào việc xây dựng nền tảng và các điều kiện cần thiết cho việc triển khai IFRS. Các nhiệm vụ chính của Bộ Tài chính trong giai đoạn này bao gồm: thành lập Ban dịch thuật và soát xét để hoàn thành bản dịch IFRS sang tiếng Việt; xây dựng và ban hành các văn bản quy phạm pháp luật hướng dẫn áp dụng IFRS; xây dựng các cơ chế tài chính liên quan; và tổ chức đào tạo nguồn nhân lực, xây dựng quy trình triển khai cho các DN.
- Giai đoạn Áp dụng Tự nguyện (2022 - 2025): Trong giai đoạn này, việc áp dụng IFRS được khuyến khích trên cơ sở tự nguyện đối với một số nhóm đối tượng DN nhất định, sau khi thông báo cho Bộ Tài chính và được đánh giá là có nhu cầu và đủ nguồn lực. Cụ thể:
- Đối với BCTC hợp nhất: Các công ty mẹ của tập đoàn kinh tế Nhà nước quy mô lớn hoặc có các khoản vay được tài trợ bởi các định chế tài chính quốc tế; các công ty mẹ là công ty niêm yết; các công ty đại chúng quy mô lớn là công ty mẹ chưa niêm yết; và các công ty mẹ khác có nhu cầu và đủ nguồn lực.
- Đối với BCTC riêng: Các DN có 100% vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là công ty con của công ty mẹ ở nước ngoài có nhu cầu và đủ nguồn lực. Các DN tự nguyện áp dụng IFRS trong giai đoạn này phải đảm bảo cung cấp đầy đủ thông tin và giải trình rõ ràng, minh bạch với cơ quan thuế, cơ quan quản lý, giám sát về việc xác định nghĩa vụ đối với ngân sách Nhà nước.
3. Giai đoạn Áp dụng Bắt buộc (Sau năm 2025): Dựa trên kết quả đánh giá tình hình thực hiện giai đoạn 1, Bộ Tài chính sẽ quy định phương án và thời điểm bắt buộc áp dụng IFRS. Dự kiến:
- Đối với BCTC hợp nhất: IFRS sẽ trở thành bắt buộc đối với tất cả các công ty mẹ của tập đoàn kinh tế Nhà nước, tất cả các công ty niêm yết, và tất cả các công ty đại chúng quy mô lớn là công ty mẹ chưa niêm yết (trừ các DN thuộc đối tượng áp dụng chế độ kế toán cho DN nhỏ và vừa, siêu nhỏ). Các công ty mẹ khác không thuộc đối tượng bắt buộc có thể tự nguyện áp dụng.
- Đối với BCTC riêng: Bộ Tài chính sẽ căn cứ vào nhu cầu, khả năng sẵn sàng của DN, pháp luật liên quan và tình hình thực tế để quy định phương án, thời điểm áp dụng bắt buộc hoặc tự nguyện IFRS cho việc lập BCTC riêng.
Đối tượng áp dụng và Định nghĩa
Lộ trình trên xác định rõ các nhóm đối tượng chính sẽ tham gia vào quá trình áp dụng IFRS, bao gồm: các Tập đoàn, Tổng công ty Nhà nước (SOEs), các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán, các công ty đại chúng quy mô lớn chưa niêm yết, các DN có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), và các ngân hàng, tổ chức tài chính.
Một tiêu chí quan trọng để xác định đối tượng áp dụng trong lộ trình là "công ty đại chúng quy mô lớn". Theo quy định tại Khoản 2 Điều 3 Thông tư 96/2020/TT-BTC ngày 16/11/2020 của Bộ Tài chính hướng dẫn công bố thông tin trên thị trường chứng khoán, "Công ty đại chúng quy mô lớn là công ty đại chúng có vốn góp của chủ sở hữu từ 120 tỷ đồng trở lên tại báo cáo tài chính năm gần nhất đã được kiểm toán". Đây là một định nghĩa rõ ràng, giúp các DN xác định được mình có thuộc nhóm đối tượng ưu tiên hoặc bắt buộc áp dụng IFRS hay không.
Tính đến nay, giai đoạn chuẩn bị và giai đoạn áp dụng tự nguyện đã và đang được triển khai. Bộ Tài chính đã công bố bản dịch IFRS sang tiếng Việt (phiên bản 2019) và tổ chức nhiều hoạt động đào tạo, hội thảo, tập huấn nhằm nâng cao nhận thức và năng lực về IFRS cho các DN và các bên liên quan. Một số DN, đặc biệt là các ngân hàng thương mại và các công ty lớn, đã bắt đầu quá trình chuẩn bị hoặc tự nguyện áp dụng IFRS, hoặc ít nhất là các chuẩn mực quan trọng như IFRS 9.
Tuy nhiên, quá trình triển khai cũng gặp không ít khó khăn. Có ý kiến cho rằng tiến độ chuẩn bị còn chậm, nhiều công việc theo kế hoạch của giai đoạn 1 (2020-2021) chưa được hoàn thành đúng hạn. Nhiều DN vẫn còn tỏ ra lúng túng, lo lắng về tính khả thi và những thách thức khi áp dụng IFRS, đặc biệt là về nguồn nhân lực, hệ thống công nghệ thông tin và chi phí.
Lộ trình áp dụng IFRS tại Việt Nam được thiết kế theo hướng "đa tốc độ", phân chia các nhóm đối tượng và thời điểm áp dụng khác nhau, đồng thời duy trì song song việc phát triển VFRS. Cách tiếp cận này có thể phù hợp với điều kiện thực tế đa dạng của các DN Việt Nam, cho phép các DN lớn, có nhu cầu và nguồn lực đi trước, trong khi các DN khác có thêm thời gian chuẩn bị hoặc áp dụng VFRS (được kỳ vọng là gần với IFRS hơn VAS hiện tại).
Tuy nhiên, điều này cũng tiềm ẩn nguy cơ tạo ra sự phân mảnh trong hệ thống báo cáo tài chính quốc gia trong ngắn và trung hạn. Việc tồn tại nhiều hệ thống chuẩn mực song song (IFRS, VFRS, chế độ kế toán cho DN nhỏ và siêu nhỏ) có thể làm giảm khả năng so sánh tổng thể và tăng tính phức tạp cho công tác quản lý, giám sát của cơ quan nhà nước. Mức độ hội tụ thực sự của VFRS so với IFRS sẽ là yếu tố quan trọng quyết định mức độ phân mảnh này.
Bên cạnh đó, vai trò của Bộ Tài chính là cực kỳ quan trọng trong suốt quá trình này. Từ việc ban hành lộ trình, dịch thuật, xây dựng hướng dẫn, đào tạo, đến việc phê duyệt danh sách DN áp dụng tự nguyện, Bộ Tài chính giữ vai trò điều phối và định hướng then chốt. Do sự phức tạp của IFRS và khoảng cách lớn so với VAS, các DN phụ thuộc rất nhiều vào sự hướng dẫn kịp thời, rõ ràng và hỗ trợ nguồn lực từ Bộ Tài chính.
Bất kỳ sự chậm trễ nào trong việc ban hành văn bản hướng dẫn hoặc thiếu sót trong công tác hỗ trợ đều có thể làm gia tăng khó khăn và sự không chắc chắn cho DN, ảnh hưởng đến tiến độ và chất lượng áp dụng IFRS. Do đó, năng lực triển khai và sự quyết liệt của Bộ Tài chính là yếu tố quyết định sự thành công của lộ trình IFRS tại Việt Nam.
Việc áp dụng IFRS 1 đòi hỏi DN phải chuyển đổi từ hệ thống kế toán hiện hành (VAS) sang hệ thống IFRS. Quá trình này làm nổi bật những khác biệt căn bản giữa hai hệ thống chuẩn mực, đòi hỏi các điều chỉnh trọng yếu trong BCTC.
Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở triết lý xây dựng chuẩn mực. IFRS được xây dựng dựa trên các nguyên tắc (Principle-based). Điều này có nghĩa là IFRS cung cấp một khung khái niệm và các nguyên tắc cơ bản, yêu cầu các kế toán viên và nhà quản lý phải sử dụng xét đoán chuyên môn (professional judgment) để áp dụng các nguyên tắc đó vào các tình huống giao dịch cụ thể, nhằm phản ánh đúng bản chất kinh tế (substance over form) của giao dịch. Cách tiếp cận này mang lại sự linh hoạt nhưng cũng đòi hỏi năng lực phân tích và đánh giá cao hơn.
Ngược lại, VAS được xem là dựa trên các quy tắc (Rule-based). VAS thường cung cấp các hướng dẫn chi tiết, cụ thể cho từng loại giao dịch, kèm theo hệ thống tài khoản kế toán và mẫu biểu BCTC bắt buộc (ví dụ: theo Thông tư 200/2014/TT-BTC). Cách tiếp cận này tạo ra sự thống nhất và dễ tuân thủ hơn trong một số trường hợp, nhưng lại thiếu tính linh hoạt và có thể không phản ánh đầy đủ bản chất kinh tế phức tạp của các giao dịch mới phát sinh. Khung khái niệm của VAS cũng được đặt ngang hàng với các chuẩn mực cụ thể khác, và trong quá trình xây dựng các VAS riêng lẻ, có thể đã có những khác biệt so với các nguyên tắc cơ bản của khung khái niệm.
Đây là một trong những khác biệt kỹ thuật lớn nhất và có ảnh hưởng sâu rộng nhất. IFRS ngày càng ưu tiên sử dụng giá trị hợp lý (Fair Value - FV) làm cơ sở đo lường cho nhiều loại tài sản và nợ phải trả, đặc biệt là các công cụ tài chính (IFRS 9), bất động sản đầu tư (IAS 40 - mô hình FV), tài sản sinh học (IAS 41), và cho phép mô hình đánh giá lại (revaluation model) đối với TSCĐ hữu hình (IAS 16) và TSCĐ vô hình (IAS 38). Mục tiêu là cung cấp thông tin phù hợp hơn với giá trị thị trường và tình hình kinh tế hiện tại.
Trong khi đó, VAS chủ yếu dựa trên nguyên tắc giá gốc (Historical Cost - HC). Chuẩn mực chung VAS 01 coi giá gốc là một trong những nguyên tắc kế toán cơ bản. Việc đánh giá lại tài sản theo giá trị hợp lý tại ngày báo cáo bị hạn chế đáng kể hoặc không được phép đối với nhiều loại tài sản quan trọng như TSCĐ hữu hình (VAS 03), TSCĐ vô hình (VAS 04), Bất động sản đầu tư (VAS 05), trừ một số trường hợp rất cụ thể như có quyết định của Nhà nước, góp vốn, chia tách, sáp nhập. Sự phụ thuộc vào giá gốc khiến BCTC theo VAS có thể không phản ánh đúng giá trị thực của DN, đặc biệt trong bối cảnh thị trường biến động.
Sự khác biệt về việc sử dụng giá trị hợp lý tạo ra một thách thức kép cho Việt Nam. Thứ nhất là thách thức kỹ thuật: việc xác định giá trị hợp lý đòi hỏi dữ liệu thị trường đáng tin cậy và kỹ năng định giá chuyên sâu, trong khi thị trường hoạt động (active market) cho nhiều loại tài sản và nợ phải trả ở Việt Nam còn chưa phát triển đầy đủ. Thứ hai là thách thức về tư duy: việc chuyển từ giá gốc (có tính khách quan, dễ kiểm chứng) sang giá trị hợp lý (mang tính xét đoán và biến động cao hơn) đòi hỏi sự thay đổi trong văn hóa kế toán và sự chấp nhận từ các bên liên quan. Mặc dù IFRS 1 cung cấp miễn trừ "Deemed Cost" như một giải pháp tình thế tại ngày chuyển đổi, nhưng thách thức về việc áp dụng giá trị hợp lý trong các kỳ báo cáo sau đó vẫn là một vấn đề lớn cần giải quyết.
Khi một DN Việt Nam áp dụng IFRS 1, DN đó phải lập BCĐKT IFRS mở đầu bằng cách áp dụng các chính sách kế toán tuân thủ IFRS có hiệu lực tại ngày kết thúc kỳ báo cáo IFRS đầu tiên. Điều này dẫn đến việc phải xem xét lại và điều chỉnh hàng loạt các số liệu đã được ghi nhận trước đây theo VAS. Dưới đây là tóm tắt một số khác biệt chính giữa VAS và IFRS dẫn đến các điều chỉnh trọng yếu tiềm năng khi áp dụng IFRS 1, cùng với các miễn trừ liên quan của IFRS 1 có thể được xem xét:
Bảng 4.1: Tóm tắt các khác biệt chính giữa VAS và IFRS dẫn đến điều chỉnh trọng yếu khi áp dụng IFRS 1
Một thách thức lớn khác trong quá trình chuyển đổi là sự thiếu vắng hoàn toàn các chuẩn mực VAS tương đương với nhiều chuẩn mực IFRS quan trọng và phức tạp. Các ví dụ điển hình bao gồm:
- IFRS 9 - Công cụ tài chính: Quy định toàn diện về phân loại, đo lường, tổn thất (ECL) và phòng ngừa rủi ro.
- IAS 36 - Tổn thất tài sản: Yêu cầu đánh giá và ghi nhận tổn thất cho các tài sản phi tài chính.
- IFRS 13 - Đo lường giá trị hợp lý: Cung cấp khung hướng dẫn nhất quán về cách đo lường giá trị hợp lý.
- IFRS 15 - Doanh thu từ hợp đồng với khách hàng: Thay thế hoàn toàn VAS 14 và VAS 15 với mô hình 5 bước mới.
- IFRS 16 - Thuê tài sản: Thay thế hoàn toàn VAS 06 với mô hình ghi nhận ROU và nợ phải trả thuê.
- IFRS 2 - Thanh toán trên cơ sở cổ phiếu.
- IAS 41 - Nông nghiệp.
- IAS 19 - Lợi ích người lao động: Chi tiết và phức tạp hơn nhiều so với các quy định hiện hành của Việt Nam.
- IFRS 8 - Bộ phận hoạt động.
Khi áp dụng IFRS 1, DN phải áp dụng tất cả các IFRS có hiệu lực tại ngày kết thúc kỳ báo cáo đầu tiên. Điều này có nghĩa là đối với các lĩnh vực mà VAS không có quy định tương đương, DN sẽ phải xây dựng chính sách, quy trình kế toán và hệ thống thu thập dữ liệu hoàn toàn mới, dựa trên các yêu cầu của IFRS. Đây là một gánh nặng học hỏi và triển khai rất lớn, đòi hỏi sự đầu tư đáng kể vào đào tạo, tư vấn chuyên sâu và công nghệ, vượt xa việc chỉ đơn thuần điều chỉnh các khác biệt giữa các chuẩn mực hiện có.
Như đã đề cập ở mục 2, IFRS 1 yêu cầu các DN phải lập và trình bày các bảng đối chiếu chi tiết, giải thích sự khác biệt định lượng về vốn chủ sở hữu và tổng thu nhập toàn diện/lãi lỗ giữa GAAP trước đó (VAS) và IFRS tại ngày chuyển đổi và ngày kết thúc kỳ báo cáo gần nhất theo GAAP trước đó. Mục đích của các bảng đối chiếu này là giúp người đọc BCTC hiểu rõ nguồn gốc và mức độ ảnh hưởng của các điều chỉnh do chuyển đổi sang IFRS, từ đó tăng cường tính minh bạch và khả năng phân tích BCTC. Việc phân biệt rõ ràng giữa điều chỉnh do thay đổi chính sách và sửa lỗi của VAS cũng là một yêu cầu quan trọng.
5. Thách thức và Cơ hội khi Áp dụng IFRS 1 tại Việt Nam
Quá trình chuyển đổi sang IFRS, bắt đầu bằng việc áp dụng IFRS 1, mang đến cho các DN Việt Nam cả những thách thức đáng kể và những cơ hội to lớn.
Các DN Việt Nam khi triển khai IFRS 1 và các chuẩn mực IFRS khác phải đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức đa dạng:
- Nguồn nhân lực: Đây được xem là một trong những thách thức lớn nhất. Thị trường lao động Việt Nam hiện đang thiếu hụt trầm trọng đội ngũ nhân sự kế toán, kiểm toán có kiến thức chuyên sâu về IFRS, đặc biệt là khả năng vận dụng các nguyên tắc và thực hiện các xét đoán chuyên môn phức tạp mà IFRS đòi hỏi. Bên cạnh đó, rào cản ngôn ngữ cũng là một vấn đề, vì IFRS được ban hành bằng tiếng Anh và chứa đựng nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp, việc dịch thuật và hiểu đúng bản chất của chuẩn mực là không dễ dàng. Điều này đòi hỏi các DN phải đầu tư đáng kể vào việc đào tạo, nâng cao năng lực cho nhân viên hiện có hoặc tuyển dụng các chuyên gia bên ngoài.
- Hệ thống Công nghệ Thông tin (CNTT): Các hệ thống phần mềm kế toán và quản trị nguồn lực doanh nghiệp (ERP) hiện tại của nhiều DN Việt Nam có thể chưa được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu phức tạp của IFRS. IFRS đòi hỏi khả năng thu thập, xử lý và lưu trữ một khối lượng dữ liệu lớn hơn và chi tiết hơn (ví dụ: dữ liệu để tính toán giá trị hợp lý, tổn thất tín dụng dự kiến - ECL, phân bổ doanh thu theo IFRS 15), cũng như khả năng tạo ra các báo cáo và thuyết minh theo định dạng và yêu cầu của IFRS. Do đó, việc nâng cấp, tùy chỉnh hoặc thậm chí thay thế hoàn toàn hệ thống CNTT là một yêu cầu gần như bắt buộc, đi kèm với chi phí và thời gian triển khai đáng kể.
- Chi phí chuyển đổi: Việc áp dụng IFRS lần đầu là một quá trình tốn kém. Các chi phí này bao gồm chi phí đào tạo nhân lực, thuê chuyên gia tư vấn, nâng cấp hoặc thay thế hệ thống CNTT, thay đổi các quy trình hoạt động và kiểm soát nội bộ, và thời gian làm việc tăng thêm của nhân viên để thực hiện chuyển đổi. DN cần phải lập ngân sách và đánh giá cẩn thận mối quan hệ giữa chi phí bỏ ra và lợi ích kỳ vọng thu được trước khi quyết định áp dụng, đặc biệt là trong giai đoạn tự nguyện.
- Khoảng cách Pháp lý và Môi trường Kinh doanh:
- Khác biệt VAS-IFRS: Như đã phân tích, sự khác biệt lớn về nguyên tắc và quy định cụ thể giữa VAS và IFRS là một thách thức nội tại.
- Thiếu đồng bộ pháp lý: Hiện tại, vẫn còn sự thiếu đồng bộ, thậm chí chồng chéo hoặc mâu thuẫn, giữa các quy định về kế toán (IFRS/VAS), quy định về thuế, và các cơ chế quản lý tài chính đặc thù khác áp dụng cho một số ngành hoặc loại hình DN. DN áp dụng IFRS vẫn phải tuân thủ pháp luật thuế Việt Nam và có trách nhiệm giải trình sự khác biệt giữa lợi nhuận kế toán theo IFRS và thu nhập chịu thuế. Điều này làm tăng thêm sự phức tạp trong công tác kế toán và báo cáo.
- Thị trường chưa phát triển: Việc IFRS yêu cầu sử dụng giá trị hợp lý gặp khó khăn do thị trường vốn và thị trường định giá tại Việt Nam chưa đủ phát triển và minh bạch để cung cấp các dữ liệu đầu vào đáng tin cậy. Hệ thống xếp hạng tín nhiệm DN cũng chưa hoàn thiện, gây khó khăn cho việc xác định lãi suất hiệu lực theo yêu cầu của IFRS 9.
- Thiếu hướng dẫn chi tiết: Mặc dù Bộ Tài chính đã nỗ lực, nhưng việc ban hành các văn bản hướng dẫn chi tiết, cụ thể cho việc áp dụng IFRS trong bối cảnh Việt Nam vẫn còn hạn chế, khiến DN lúng túng.
- Văn hóa và Tâm lý: Một số DN Việt Nam có thể vẫn còn tâm lý e ngại thay đổi, ngại công khai, minh bạch tình hình tài chính. Văn hóa kế toán truyền thống vốn quen với việc tuân thủ các quy tắc cứng nhắc và chịu ảnh hưởng lớn từ các quy định thuế cũng là một rào cản. Áp lực phải tối ưu hóa số thuế phải nộp có thể ảnh hưởng tiêu cực đến việc sẵn sàng áp dụng các chuẩn mực kế toán phản ánh đúng bản chất kinh tế hơn như IFRS.
- Thách thức cụ thể của IFRS 1: Bản thân chuẩn mực IFRS 1 cũng chứa đựng những thách thức riêng, bao gồm sự phức tạp trong việc hiểu và lựa chọn các miễn trừ tự nguyện, yêu cầu phải thực hiện các đối chiếu chi tiết và phức tạp, và việc phải áp dụng hồi tố (dù có điều chỉnh) các chuẩn mực IFRS khác.
Đón nhận lợi ích: Các cơ hội từ việc áp dụng IFRS
Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức, việc áp dụng IFRS 1 và hệ thống IFRS nói chung mang lại những cơ hội và lợi ích chiến lược quan trọng cho các DN Việt Nam:
- Tăng cường tính Minh bạch và Đáng tin cậy: Đây là lợi ích được nhấn mạnh nhiều nhất. BCTC lập theo IFRS được kỳ vọng sẽ cung cấp thông tin tài chính chất lượng cao hơn, đầy đủ hơn, và phản ánh trung thực hơn tình hình tài chính và kết quả hoạt động của DN theo bản chất kinh tế. Điều này giúp xây dựng lòng tin với các nhà đầu tư, chủ nợ và các bên liên quan khác.
- Nâng cao Khả năng so sánh: Việc sử dụng một bộ chuẩn mực chung được quốc tế công nhận sẽ giúp BCTC của DN Việt Nam có thể dễ dàng so sánh được với các DN khác trong cùng ngành, trong khu vực và trên toàn thế giới. Khả năng so sánh này là yếu tố quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động và đưa ra các quyết định kinh tế.
- Cải thiện Khả năng tiếp cận Vốn quốc tế: BCTC theo IFRS là "tấm vé thông hành" quan trọng để DN Việt Nam tiếp cận thị trường vốn quốc tế. Các nhà đầu tư nước ngoài, các quỹ đầu tư, và các định chế tài chính quốc tế thường yêu cầu hoặc ưu tiên các DN có BCTC lập theo IFRS do tính minh bạch và khả năng so sánh cao hơn. Điều này giúp DN dễ dàng hơn trong việc huy động vốn FDI, vay vốn quốc tế với chi phí hợp lý hơn, hoặc niêm yết trên các sàn giao dịch chứng khoán nước ngoài.
- Nâng cao Chất lượng Quản trị Doanh nghiệp và Quản lý Rủi ro: Việc áp dụng IFRS thường đi kèm với yêu cầu phải cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ, quy trình quản lý tài chính và quản lý rủi ro để đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của dữ liệu. IFRS cũng thúc đẩy DN áp dụng các thông lệ quản trị tốt hơn, nâng cao trách nhiệm giải trình của ban lãnh đạo.
- Tăng cường Năng lực cạnh tranh: Việc áp dụng chuẩn mực quốc tế giúp nâng cao uy tín, xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp và hiện đại cho DN Việt Nam, từ đó tăng cường năng lực cạnh tranh trên thị trường trong nước và quốc tế.
- Hợp lý hóa Báo cáo cho Tập đoàn Đa quốc gia: Đối với các công ty con của các tập đoàn nước ngoài đã áp dụng IFRS, việc chuyển sang IFRS tại Việt Nam sẽ giúp thống nhất hệ thống báo cáo, giảm thiểu chi phí và công sức cho việc lập song song hai bộ BCTC hoặc chuyển đổi số liệu từ VAS sang IFRS cho mục đích hợp nhất.
Mối quan hệ giữa thách thức và lợi ích là hai mặt của một vấn đề. Chi phí và nỗ lực bỏ ra trong giai đoạn chuyển đổi (thách thức) chính là sự đầu tư để gặt hái những lợi ích chiến lược dài hạn. Tuy nhiên, việc thiếu hụt nguồn lực (nhân lực, hệ thống) không chỉ làm tăng chi phí mà còn có thể dẫn đến sai sót trong quá trình áp dụng, làm giảm đi lợi ích về độ tin cậy của thông tin. Ngược lại, khi DN nhận thức rõ ràng về các lợi ích tiềm năng, đặc biệt là khả năng tiếp cận vốn và nâng cao vị thế cạnh tranh, họ sẽ có động lực mạnh mẽ hơn để vượt qua khó khăn và đầu tư cho quá trình chuyển đổi. Quyết định áp dụng IFRS, nhất là trong giai đoạn tự nguyện, là một bài toán chiến lược về sự đánh đổi giữa chi phí ngắn hạn và lợi ích dài hạn.
Cần nhận thấy rằng, tác động của việc áp dụng IFRS không đồng đều lên tất cả các DN. Các DN quy mô lớn, công ty niêm yết, DN có hoạt động quốc tế hoặc vốn đầu tư nước ngoài thường có nhu cầu và động lực áp dụng IFRS cao hơn, đồng thời cũng sở hữu nhiều nguồn lực hơn để thực hiện chuyển đổi. Họ cũng là đối tượng hưởng lợi trực tiếp và rõ ràng nhất từ việc tăng cường tính so sánh và khả năng tiếp cận thị trường vốn quốc tế.
Ngược lại, các DN nhỏ và vừa, hoạt động chủ yếu trong phạm vi nội địa, có thể cảm thấy gánh nặng chi phí chuyển đổi là quá lớn so với lợi ích trước mắt. Lộ trình của Bộ Tài chính đã phần nào phản ánh thực tế này khi ưu tiên áp dụng cho các DN lớn trước. Việc xây dựng VFRS cho các DN còn lại là một giải pháp nhằm giảm bớt gánh nặng, nhưng cần đảm bảo sự tiệm cận đủ gần với IFRS để tránh tạo ra sự cách biệt quá lớn trong hệ thống kế toán quốc gia.
6. Kinh nghiệm Thực tiễn Áp dụng IFRS tại Việt Nam
Mặc dù quá trình áp dụng IFRS tại Việt Nam mới đang ở giai đoạn đầu (tự nguyện), việc phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định áp dụng và xem xét kinh nghiệm ban đầu của một số DN tiên phong có thể cung cấp những bài học hữu ích.
- Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định áp dụng tự nguyện
- Các nghiên cứu thực nghiệm ban đầu tại Việt Nam đã chỉ ra một số yếu tố có mối tương quan đến việc DN sẵn sàng hoặc quyết định áp dụng IFRS một cách tự nguyện. Các yếu tố thúc đẩy thường bao gồm:
- Quy mô doanh nghiệp: Các DN có quy mô lớn hơn thường có nhu cầu vốn cao hơn, nguồn lực dồi dào hơn và mức độ quốc tế hóa cao hơn, do đó có xu hướng sẵn sàng áp dụng IFRS hơn.
- Khả năng sinh lời: Các DN có tỷ suất lợi nhuận cao hơn có thể có khả năng tài chính tốt hơn để trang trải chi phí chuyển đổi và cũng có thể muốn sử dụng IFRS để báo hiệu chất lượng hoạt động cho thị trường.
- Kiểm toán bởi Big 4: Việc được kiểm toán bởi một trong bốn hãng kiểm toán lớn nhất thế giới (Big 4) thường đi kèm với yêu cầu cao hơn về chất lượng BCTC và sự quen thuộc với chuẩn mực quốc tế, do đó làm tăng khả năng áp dụng IFRS.
- Yếu tố nước ngoài: Các DN có vốn đầu tư nước ngoài, có hoạt động xuất nhập khẩu hoặc thuộc sở hữu của công ty mẹ ở nước ngoài thường có áp lực và nhu cầu áp dụng IFRS cao hơn để đảm bảo tính thống nhất và minh bạch trong báo cáo.
- Các yếu tố khác: Mức độ quốc tế hóa, hiệu quả hoạt động, tỷ lệ sở hữu nhà nước cũng được cho là có tác động tích cực. Đòn bẩy tài chính có thể có tác động tích cực hoặc không đáng kể.
- Nhận thức về lợi ích và chi phí: Quyết định áp dụng IFRS về cơ bản là sự cân nhắc giữa lợi ích kỳ vọng (như cải thiện minh bạch, tiếp cận vốn) và chi phí phải bỏ ra (đào tạo, hệ thống, tư vấn). Khi lợi ích được cảm nhận lớn hơn chi phí, DN sẽ có xu hướng áp dụng.
- Áp lực thể chế: Áp lực từ các bên liên quan (nhà đầu tư, công ty mẹ, đối tác), xu hướng áp dụng trong khu vực, và các quy định, khuyến khích từ cơ quan quản lý cũng đóng vai trò quan trọng.
Ngược lại, các yếu tố như áp lực từ cơ quan thuế (lo ngại sự khác biệt giữa lợi nhuận kế toán và thu nhập chịu thuế) và tâm lý kế toán bảo thủ, ngại thay đổi có thể tác động tiêu cực đến việc sẵn sàng áp dụng IFRS.
Nghiên cứu tình huống (Case Studies) - Minh họa kinh nghiệm
Mặc dù thông tin chi tiết về kinh nghiệm áp dụng IFRS 1 của các DN Việt Nam còn hạn chế, việc xem xét cách một số DN lớn tiếp cận việc áp dụng các chuẩn mực IFRS phức tạp hoặc cải thiện quản trị có thể cung cấp những hình dung ban đầu:
- Vietcombank & Sacombank (Ngân hàng): Cả hai ngân hàng này đều đã triển khai dự án áp dụng IFRS 9 - Công cụ tài chính, một chuẩn mực đặc biệt phức tạp và hoàn toàn mới so với VAS. Việc triển khai này đòi hỏi sự hợp tác với các đơn vị tư vấn và cung cấp giải pháp công nghệ lớn (FPT IS, EY). Điều này cho thấy: (1) Các ngân hàng lớn nhận thức được tầm quan trọng của việc tuân thủ IFRS và sẵn sàng đầu tư nguồn lực đáng kể; (2) Việc áp dụng các chuẩn mực phức tạp như IFRS 9 (và tương tự là quá trình chuyển đổi theo IFRS 1) đòi hỏi sự hỗ trợ chuyên sâu về công nghệ và tư vấn; (3) Mục tiêu hướng đến là nâng cao tính minh bạch, quản trị rủi ro và đáp ứng thông lệ quốc tế. Kinh nghiệm xử lý các yêu cầu phức tạp của IFRS 9 sẽ là nền tảng tốt cho việc áp dụng các IFRS khác trong tương lai. Vietcombank cũng thể hiện sự chủ động trong các sáng kiến về ngân hàng xanh và chuyển đổi số, cho thấy sự sẵn sàng đổi mới.
- FPT IS (Công nghệ): Việc FPT IS phát triển và triển khai thành công các giải pháp phần mềm chuyên biệt cho IFRS 9 và Hợp nhất BCTC (CFS) cho các ngân hàng lớn như Vietcombank và Sacombank cho thấy sự hình thành và phát triển của thị trường dịch vụ hỗ trợ IFRS tại Việt Nam. Sự sẵn có của các giải pháp công nghệ và dịch vụ tư vấn nội địa là một yếu tố hỗ trợ quan trọng, giúp giảm bớt gánh nặng kỹ thuật cho các DN trong quá trình chuyển đổi.
- Vinamilk (Sản xuất - Hàng tiêu dùng): Mặc dù không có báo cáo cụ thể về việc áp dụng IFRS 1, nhưng trường hợp của Vinamilk sau khi cải thiện quản trị công ty với sự hỗ trợ của IFC cho thấy mối liên hệ tích cực giữa việc áp dụng các thông lệ tốt (bao gồm cả báo cáo tài chính chất lượng cao) và kết quả kinh doanh. Vinamilk đã cải thiện được khả năng tiếp cận vốn với chi phí thấp hơn, thu hút nhà đầu tư nước ngoài (FOL tăng), tăng trưởng lợi nhuận và nâng cao uy tín thương hiệu. Đây là những lợi ích mà việc áp dụng IFRS (với IFRS 1 là bước khởi đầu) cũng hướng tới. Kinh nghiệm của Vinamilk minh họa cho tiềm năng mà việc nâng cao chuẩn mực báo cáo và quản trị có thể mang lại. Các báo cáo thường niên gần đây của Vinamilk cũng cho thấy sự tăng trưởng ổn định và mở rộng thị trường quốc tế.
- Petrovietnam (Năng lượng - SOE): Là một tập đoàn kinh tế Nhà nước lớn, Petrovietnam thuộc nhóm đối tượng dự kiến áp dụng IFRS bắt buộc cho BCTC hợp nhất sau năm 2025. Tập đoàn đang trong quá trình đổi mới quản trị, hướng tới phát triển bền vững và hội nhập quốc tế. Mặc dù chưa có thông tin công khai về tiến độ triển khai IFRS cụ thể, các mục tiêu chiến lược này hoàn toàn phù hợp với các lợi ích mà IFRS mang lại. Quá trình chuyển đổi của các SOE quy mô lớn như Petrovietnam sẽ đóng vai trò dẫn dắt và cung cấp bài học kinh nghiệm quan trọng cho các DN khác, đặc biệt là các DN nhà nước. Các thông tin gần đây cho thấy Petrovietnam đang tập trung vào việc hoàn thành kế hoạch 5 năm và chuẩn bị cho giai đoạn phát triển mới , bao gồm cả việc ký kết các hợp đồng hợp tác quốc tế dài hạn.
Bài học rút ra từ thực tiễn ban đầu
Từ những kinh nghiệm và quan sát ban đầu, có thể rút ra một số bài học quan trọng cho quá trình áp dụng IFRS tại Việt Nam:
- Cam kết từ lãnh đạo và đầu tư nguồn lực: Sự thành công đòi hỏi sự cam kết mạnh mẽ từ ban lãnh đạo cao nhất, cùng với việc đầu tư thỏa đáng về tài chính, nhân lực và công nghệ.
- Lập kế hoạch chi tiết và chuẩn bị sớm: Quá trình chuyển đổi phức tạp và cần thời gian (thường ít nhất 1 năm , có thể lâu hơn đáng kể đối với các DN lớn, đa ngành). Việc lập kế hoạch chi tiết và bắt đầu chuẩn bị sớm là rất quan trọng.
- Phối hợp liên phòng ban: Áp dụng IFRS không chỉ là việc của bộ phận kế toán mà đòi hỏi sự tham gia và phối hợp của nhiều bộ phận khác như tài chính, CNTT, kinh doanh, quản lý rủi ro, pháp chế.
- Tận dụng hỗ trợ bên ngoài: Vai trò của các công ty kiểm toán (đặc biệt là Big 4), các đơn vị tư vấn chuyên nghiệp và các nhà cung cấp giải pháp công nghệ là rất quan trọng trong việc cung cấp kiến thức chuyên môn, kinh nghiệm và công cụ hỗ trợ.
Một điểm đáng lưu ý là khoảng cách có thể tồn tại giữa kế hoạch đề ra và thực tế triển khai. Lộ trình của Bộ Tài chính đặt ra các mốc thời gian khá tham vọng , nhưng thực tế cho thấy giai đoạn chuẩn bị đã gặp phải sự chậm trễ và các DN vẫn đối mặt với nhiều khó khăn về nguồn lực và năng lực. Điều này cho thấy cần có sự đánh giá thực tế hơn về khả năng sẵn sàng của hệ thống và có thể cần sự linh hoạt trong việc điều chỉnh lộ trình khi cần thiết.
Bên cạnh đó, các DN FDI và các công ty có yếu tố nước ngoài có thể đóng vai trò xúc tác quan trọng. Họ được phép áp dụng IFRS sớm cho BCTC riêng , thường có kinh nghiệm và nguồn lực tốt hơn , và có nhu cầu thống nhất báo cáo với công ty mẹ. Những DN này có thể trở thành những đơn vị tiên phong, chia sẻ kinh nghiệm và tạo ra hiệu ứng lan tỏa, khuyến khích các DN khác trong hệ sinh thái kinh doanh cùng chuyển đổi.
7. Định hướng Tương lai và Tác động của việc Áp dụng IFRS tại Việt Nam
Việc áp dụng IFRS 1 chỉ là bước khởi đầu cho một hành trình dài hơi nhằm thay đổi căn bản hệ thống báo cáo tài chính tại Việt Nam. Định hướng tương lai của quá trình này và những tác động tiềm tàng của nó là rất lớn.
Theo lộ trình đã được phê duyệt tại Quyết định 345/QĐ-BTC, sau năm 2025, việc áp dụng IFRS dự kiến sẽ chuyển sang giai đoạn bắt buộc đối với một số đối tượng. Cụ thể, việc lập BCTC hợp nhất theo IFRS sẽ trở thành yêu cầu bắt buộc đối với các công ty mẹ của tập đoàn kinh tế Nhà nước, các công ty niêm yết, và các công ty đại chúng quy mô lớn là công ty mẹ chưa niêm yết.
Tuy nhiên, đối với việc áp dụng IFRS cho BCTC riêng, định hướng sau năm 2025 vẫn còn để ngỏ. Bộ Tài chính sẽ căn cứ vào kết quả đánh giá việc áp dụng tự nguyện trong giai đoạn 2022-2025, cùng với nhu cầu và khả năng sẵn sàng của DN, tình hình thực tế và các quy định pháp luật liên quan để quyết định phương án và thời điểm áp dụng bắt buộc hoặc tiếp tục cho phép áp dụng tự nguyện IFRS cho BCTC riêng. Đây là một điểm không chắc chắn quan trọng, có thể ảnh hưởng đến kế hoạch dài hạn của nhiều DN, đặc biệt là các DN FDI.
Song song với lộ trình áp dụng IFRS, Đề án 345 cũng đặt ra mục tiêu xây dựng và ban hành hệ thống Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Việt Nam (VFRS) mới. VFRS được dự kiến sẽ áp dụng bắt buộc từ năm 2025 cho các DN không thuộc đối tượng áp dụng IFRS (trừ các DN siêu nhỏ, nhỏ có quy định riêng).
Nguyên tắc cốt lõi trong xây dựng VFRS là "tiếp thu tối đa thông lệ quốc tế" (tức IFRS) nhưng phải "phù hợp với đặc thù của nền kinh tế Việt Nam và nhu cầu của doanh nghiệp", đồng thời "đảm bảo tính khả thi trong quá trình thực hiện".
Bộ Tài chính dự kiến ban hành VFRS trước tháng 11 năm 2024. Tuy nhiên, đến nay, thông tin chi tiết về nội dung cụ thể của VFRS và tiến độ ban hành chính thức vẫn chưa được công bố rộng rãi (các thông tin gần đây từ MoF chủ yếu tập trung vào các vấn đề kinh tế vĩ mô, thị trường vốn và cải cách thể chế chung ).
Sự tồn tại song song của IFRS và VFRS đặt ra câu hỏi về tương lai của hệ thống chuẩn mực kế toán tại Việt Nam. Liệu VFRS có thực sự chỉ là một phiên bản "IFRS được điều chỉnh tối thiểu" để phù hợp với điều kiện Việt Nam, hay sẽ duy trì những khác biệt đáng kể so với IFRS đầy đủ? Nếu VFRS giữ lại nhiều quy định của VAS cũ hoặc tạo ra các khác biệt lớn so với IFRS, hệ thống kế toán hai tầng này có thể tồn tại lâu dài, làm phức tạp hóa môi trường báo cáo và hạn chế mức độ hội tụ thực sự với quốc tế. Ngược lại, nếu VFRS bám sát IFRS, nó có thể đóng vai trò là một bước đệm quan trọng, giúp các DN làm quen dần trước khi tiến tới áp dụng IFRS đầy đủ trong tương lai xa hơn. Mức độ "tiếp thu tối đa" và "phù hợp đặc thù" trong VFRS sẽ là yếu tố then chốt quyết định bức tranh chuẩn mực kế toán của Việt Nam trong những năm tới.
Một vấn đề thực tiễn quan trọng là liệu các DN đã áp dụng IFRS (tự nguyện hoặc bắt buộc) có cần phải tiếp tục lập và nộp BCTC theo VAS hay không. Dự thảo ban đầu của Đề án 345 có đề cập đến việc miễn trừ này, nhưng phiên bản Quyết định 345/QĐ-BTC được phê duyệt chính thức lại không còn điều khoản này một cách rõ ràng. Một số nguồn tin cho rằng DN áp dụng IFRS sẽ chỉ cần sử dụng một bộ BCTC duy nhất , trong khi các nguồn khác lại cho rằng cần phải chờ đợi hướng dẫn chính thức từ Bộ Tài chính về vấn đề này.
Hiện tại, Quyết định 345 chỉ yêu cầu DN áp dụng IFRS phải đảm bảo cung cấp đầy đủ thông tin, giải trình rõ ràng, minh bạch với cơ quan thuế và các cơ quan quản lý khác về việc xác định nghĩa vụ với ngân sách nhà nước, cũng như thuyết minh chi tiết các khác biệt giữa lợi nhuận kế toán và thu nhập chịu thuế. Điều này ngụ ý rằng, ngay cả khi áp dụng IFRS, DN vẫn phải theo dõi và tính toán các số liệu cần thiết cho mục đích tuân thủ pháp luật thuế và các quy định quản lý khác của Việt Nam. Việc Bộ Tài chính sớm ban hành hướng dẫn rõ ràng về việc có miễn trừ báo cáo VAS hay không sẽ giúp các DN có kế hoạch triển khai phù hợp và tránh lãng phí nguồn lực.
Việc chuyển đổi sang áp dụng IFRS, bắt đầu từ IFRS 1, được kỳ vọng sẽ tạo ra những tác động sâu rộng đến cả môi trường kinh doanh và ngành kế toán, kiểm toán tại Việt Nam.
Đối với Môi trường Kinh doanh:
- Nâng cao chất lượng thông tin: Việc áp dụng IFRS sẽ cải thiện đáng kể tính minh bạch, độ tin cậy và khả năng so sánh của thông tin tài chính trên thị trường, giúp các nhà đầu tư, chủ nợ và các bên liên quan khác đưa ra quyết định kinh tế hiệu quả hơn.
- Thu hút vốn đầu tư: BCTC theo chuẩn mực quốc tế sẽ làm tăng sức hấp dẫn của môi trường đầu tư Việt Nam, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho việc thu hút FDI và các dòng vốn gián tiếp, góp phần vào sự phát triển của thị trường vốn.[6, 8, 10, 16, 18, 19, 28, 83, 84, 87,
Nguồn trích dẫn
1. Doanh nghiệp cần chuẩn bị gì khi áp dụng IFRS tại Việt Nam? - SAPP Academy, https://sapp.edu.vn/bai-viet-certifr/doanh-nghiep-can-chuan-bi-gi-khi-ap-dung-ifrs-tai-viet-nam/
2. Vietnam's Journey to IFRS: What Financial Leaders Need to Know - TRG Blog, https://blog.trginternational.com/vietnams-ifrs-journey
3. IFRS 1 - Wikipedia, https://en.wikipedia.org/wiki/IFRS_1
4. www.ifrs.org, https://www.ifrs.org/content/dam/ifrs/publications/pdf-standards/english/2022/issued/part-a/ifrs-1-first-time-adoption-of-international-financial-reporting-standards.pdf?bypass=on
5. Government Overhaul in Vietnam - PS Engage, https://ps-engage.com/vietnam-government/
6. Vietnam Ministry of Finance speeds up the adoption of international financial reporting standards 11/11/2020 05:06:00 2912, https://mof.gov.vn/webcenter/portal/btcen/pages_r/l/newsdetails?dDocName=MOFUCM186335
7. Những câu hỏi thường gặp - Vacpa, https://vacpa.org.vn/upload/newsimage/20220517161518/vn-aud-ifrs-faq-vn.pdf
8. Bộ Tài chính phê duyệt đề án áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính tại Việt Nam - Chi tiết tin, https://mof.gov.vn/webcenter/portal/ttncdtbh/pages_r/l/chi-tiet-tin?dDocName=MOFUCM174825
9. Giải pháp và lộ trình áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế đối với hệ thống các tổ chức tín dụng Việt Nam - Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, https://www.sbv.gov.vn/webcenter/portal/m/links/cm255?dDocName=SBV610010
10. Áp dụng IFRS tại Việt Nam: Hướng tới công khai, minh bạch thông tin tài chính theo chuẩn quốc tế, https://mof.gov.vn/webcenter/portal/btcvn/pages_r/l/tin-bo-tai-chinh?dDocName=MOFUCM147379
11. IFRS and VAS in Vietnam: The 2025 Guide, https://vietnam.acclime.com/guides/vietnam-ifrs-and-vas/
12. ministry makes int'l accounting rules compulsory after 2025 - HONG KONG BUSINESS ASSOCIATION VIETNAM, https://www.hkbav.org/ministry-makes-int-l-accounting-rules-compulsory-after-2025_news18488
13. Decision No. 345/QD-BTC 2020 Scheme on application of financial reporting standards, https://english.luatvietnam.vn/decision-no-345-qd-btc-on-approval-of-the-scheme-on-application-of-financial-reporting-standards-in-v-181513-doc1.html
14. Navigating IFRS Adoption in Vietnam: Insights for Financial Leaders - Portcities, https://portcities.net/blog/erp-and-odoo-insights-2/navigating-ifrs-adoption-in-vietnam-insights-for-financial-leaders-160
15. IFRS for better financial reporting in Vietnam – NFSC - Ủy ban Giám sát tài chính Quốc gia, https://nfsc.gov.vn/en/hop-tac-quoc-te/ifrs-for-better-financial-reporting-in-vietnam/
16. Determinants of voluntary IFRS application: Evidence from listed firms in Vietnam - EnPress Journals, https://systems.enpress-publisher.com/index.php/jipd/article/viewFile/9998/4788
17. Roadmap for the implementation of IFRS in Vietnam: Benefits and challenges, https://www.researchgate.net/publication/341283347_Roadmap_for_the_implementation_of_IFRS_in_Vietnam_Benefits_and_challenges
18. VAS vs. IFRS: Accounting Standard Transition - Vietnam Guide, https://www.vietnam-briefing.com/doing-business-guide/vietnam/taxation-and-accounting/accounting-standards-vas-ifrs
19. A comparison of IFRS and Vietnamese GAAP - PwC, https://www.pwc.com/vn/en/publications/2021/pwc-vietnam-ifrs-vietnamese-gaap.pdf
20. Lợi Ích Áp Dụng IFRS - Chuẩn Mực Báo Cáo Tài Chính Quốc Tế, https://vietaustralia.com/vn/loi-ich-ap-dung-ifrs.html
21. Lợi ích khi áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính tại Việt Nam - First Trust Solution, https://fts.com.vn/loi-ich-khi-ap-dung-chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-tai-viet-nam/
22. Giới thiệu Chuẩn mực Báo cáo phát triển bền vững quốc tế IFRS S1, IFRS S2 - Vacpa, https://vacpa.org.vn/vi/dien-dan-ifrs/gioi-thieu-chuan-muc-bao-cao-phat-trien-ben-vung-quoc-te-ifrs-s1-ifrs-s2.htm
23. The willingness to voluntarily apply international financial reporting standards in Vietnam: Empirical evidence from listed parent companies, https://www.tandfonline.com/doi/full/10.1080/23311975.2022.2116802
24. Differences between Vietnamese GAAP & IFRS - English - KPMG International, https://assets.kpmg.com/content/dam/kpmg/vn/pdf/2023-tax-and-legal-brochure/ifrs/gap-analysis-vas-ifrs-overall-final-english.pdf
25. Harmony between vietnam accounting standards and international accounting standards, https://www.rsmhanoi.com.vn/en/post/harmony-between-vietnam-accounting-standards-and-international-accounting-standards
26. IFRS and VAS - KPMG Vietnam, https://kpmg.com/vn/en/home/services/ifrs-academy/ifrs-versus-vas.html
27. IFRS 16 – Thuê tài sản | Crowe Vietnam, https://www.crowe.com/vn/vi-vn/insights/ifrs-publication/faq/ifrs16 28. IFRS 9 - Tổng hợp thông tin cần biết, https://ifrs.vn/standard/ifrs-9/
29. Hội thảo IFRS - Tin bộ tài chính, https://www.mof.gov.vn/webcenter/portal/btcvn/pages_r/l/tin-bo-tai-chinh?dDocName=MOFUCM094654
30. View of Benefits and costs of adopting international financial reporting standards, https://archive.conscientiabeam.com/index.php/11/article/view/3279/7521
31. IFRS 9 – FINANCIAL INSTRUMENTS (CÔNG CỤ TÀI CHÍNH) LÀ GÌ? NỘI DUNG VÀ LƯU Ý, https://sapp.edu.vn/bai-viet-certifr/ifrs-9-financial-instruments-cong-cu-tai-chinh-la-gi-noi-dung-luu-y/
32. So sánh chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) và Quốc Tế (IFRS) - MISA AMIS, https://amis.misa.vn/27185/so-sanh-chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-quoc-te-ifrs-va-chuan-muc-ke-toan-viet-nam-vas/
33. IFRS vs VAS (Part 1): An Overview of Key Differences - Viindoo, https://viindoo.com/blog/business-management-3/ifrs-vs-vas-part-1-an-overview-of-key-differences-2169
34. VAS và IFRS là gì? So sánh ưu nhược điểm giữa VAS và IFRS - Arito ERP, https://arito.vn/vas-va-ifrs-la-gi-so-sanh-uu-nhuoc-diem-giua-vas-va-ifrs/
35. Chuyển đổi VAS sang IFRS ở Việt Nam đã và đang triển khai như thế nào?, https://sapp.edu.vn/bai-viet-certifr/chuyen-doi-vas-sang-ifrs-o-viet-nam/
36. IFRS 9 tiếng Việt: Thông tin chi tiết kèm ví dụ, https://taca.edu.vn/ifrs-9/
37. Optimal approach and timeline for IFRS adoption in Vietnam: Perceptions from accounting professionals | Request PDF - ResearchGate, https://www.researchgate.net/publication/266205219_Optimal_approach_and_timeline_for_IFRS_adoption_in_Vietnam_Perceptions_from_accounting_professionals
38. IFC Case Studies 2017 - Vietnam - International Finance Corporation, https://www.ifc.org/content/dam/ifc/doc/mgrt-pub/cg-case-studies-in-vietnam.pdf
39. Evaluation Of The Pre-Adoptionperiod IFRS in Vietnam - Difficulties And Factors Affecting The Application Of IFRS, http://ijdri.com/me/wp-content/uploads/2022/01/34.pdf
40. Giới thiệu những câu hỏi thường gặp - Chuyển đổi áp dụng IFRS tại doanh nghiệp - Vacpa, https://vacpa.org.vn/vi/gioi-thieu-nhung-cau-hoi-thuong-gap---chuyen-doi-ap-dung-ifrs-tai-doanh-nghiep-9442.htm
41. IFRS 1 — First-time Adoption of International Financial Reporting ..., https://www.iasplus.com/en/standards/ifrs/ifrs1
42. VAS and IFRS | Crowe Vietnam, https://www.crowe.com/vn/insights/accounting-publications/faq/c7-vas-and-ifrs
43. Giải pháp thiết lập chuẩn mực IFRS 9 do FPT IS phát triển đạt 5 sao Sao Khuê, https://fpt-is.com/giai-phap-thiet-lap-chuan-muc-ifrs-9-do-fpt-is-phat-trien-dat-5-sao-sao-khue/
44. IFRS 1 First-time Adoption of International Financial Reporting Standards, https://www.ifrs.org/issued-standards/list-of-standards/ifrs-1-first-time-adoption-of-ifrs/
45. iasplus.com, https://iasplus.com/content/9698c073-821e-47df-8d8b-c709507753bd
46. Áp dụng IFRS tại Việt Nam, chúng ta cần chuẩn bị gì? - SAPP Academy, https://sapp.edu.vn/bai-viet-certifr/ap-dung-ifrs-tai-viet-nam-can-chuan-bi-gi/
47. Ảnh hưởng khi chuyển đổi từ VAS 06 “Thuê tài sản” sang IFRS 16 “Leases” đến kết quả tài chính v - Hội Kế toán TP.HCM, https://www.hoiketoanhcm.org.vn/attachment.aspx?ID=1311
48. So Sánh S Khác Nhau Gi A IFRS 15 Và VAS 14 - Scribd, https://www.scribd.com/document/601040876/so-sanh-s%E1%BB%B1-khac-nhau-gi%E1%BB%AFa-IFRS-15-va-VAS-14
49. So sánh IFRS và VAS - A1 Consulting, https://www.a1consulting.vn/blog/dx-blog-9/so-sanh-ifrs-va-vas-154
50. First-time Adoption of International Financial Reporting Standards, https://www.aasb.gov.au/admin/file/content105/c9/IFRS1_BC_1-12.pdf
51. From Local to Global: Navigating Key Differences between IFRS and VAS, https://trginternational.com/blog/ifrs-vas-accounting-differencces/
52. Công ty đại chúng quy mô lớn là gì? - ACC Hà Nội, https://acchanoi.vn/cong-ty-dai-chung-quy-mo-lon-la-gi/
53. Summary of Differences Between VAS and IFRS – Part 1, https://vietaustralia.com/en/summary-of-differences-between-vas-and-ifrs-part-1.html
54. IFRS for better financial reporting in Vietnam - PwC, https://www.pwc.com/vn/en/media/media-articles/200504-tnck-ifrs-en.pdf
55. Sacombank – khách hàng thứ 2 ký kết hợp đồng triển khai IFRS 9 của FPT IS, https://fpt-is.com/sacombank-khach-hang-thu-2-ky-ket-hop-dong-trien-khai-ifrs-9-cua-fpt-is/
56. FPT cách mạng hóa quản lí tài chính doanh nghiệp với IFRS - FPT CFS, https://fptcfs.com/tin-tuc-va-su-kien/fpt-cach-mang-hoa-quan-ly-tai-chinh-doanh-nghiep-voi-cfs/
57. IFRS là gì? Lộ trình áp dụng IFRS tại Việt Nam - A1 Consulting, https://www.a1consulting.vn/blog/dx-blog-9/ifrs-la-gi-161
58. Why IFRS? - KPMG Vietnam, https://kpmg.com/vn/en/home/services/ifrs-academy/why-ifrs.html
59. IFRS Adoption Roadmap in Vietnam: What You need to know? - Viindoo, https://viindoo.com/blog/business-management-3/ifrs-adoption-roadmap-in-vietnam-what-you-need-to-know-2183
60. International Financial Reporting Standard (IFRS) - PwC, https://www.pwc.com/vn/en/services/assurance/ifrs.html
61. IFRS 9 in Viet Nam - KPMG Vietnam, https://kpmg.com/vn/en/home/insights/2020/11/ifrs-9-in-vietnam-2020.html
62. Áp dụng bắt buộc chuẩn mực báo cáo tài chính tại Việt Nam sau 2025 - Thư Viện Pháp Luật, https://thuvienphapluat.vn/chinh-sach-phap-luat-moi/vn/ho-tro-phap-luat/tai-chinh/27898/ap-dung-bat-buoc-chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-tai-viet-nam-sau-2025
63. Quyết định 345/QĐ-BTC 2020 phê duyệt Đề án áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính tại Việt Nam, https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Tai-chinh-nha-nuoc/Quyet-dinh-345-QD-BTC-2020-phe-duyet-De-an-ap-dung-chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-tai-Viet-Nam-437190.aspx
64. Lộ trình áp dụng IFRS tại Việt Nam và những điều cần lưu ý, https://ifa.com.vn/vi/lo-trinh-ap-dung-chuan-muc-ke-toan-quoc-te-ifrs-tai-viet-nam
65. Lộ trình áp dụng IFRS tại Việt Nam? Những điều bạn cần biết - Smart Train, https://smarttrain.edu.vn/lo-trinh-ap-dung-ifrs-tai-viet-nam-nhung-dieu-ban-can-biet/
66. Áp Dụng IFRS: Lộ Trình Triển Khai Tại Việt Nam, https://vietaustralia.com/vn/ap-dung-ifrs.html
67. Lộ trình áp dụng IFRS ở Việt Nam, https://adac.com.vn/blogs/tin-tuc/lo-trinh-ap-dung-ifrs-o-viet-nam
68. Analysis of factors affecting the adoption of IFRS in an emerging economy - PMC, https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC10300374/
69. So sánh IFRS 16 và VAS 06 - làm rõ chuẩn mực kế toán về thuê tài sản (Leases), https://taca.edu.vn/so-sanh-ifrs-16-va-vas-06/
70. ANNUAL REPORT 2024 - Vinamilk, https://www.vinamilk.com.vn/static/uploads/article/1743153861-faeeb33d22077b4c090f7e62cac3e74f35092008e258ac088798ccc801e365ed.pdf
71. Ảnh hưởng khi chuyển đổi từ VAS 06 "Thuê tài sản" sang IFRS 16 Leases" đến kết quả tài chính và hệ thống khen thưởng ban quản lý, https://nsti.vista.gov.vn/publication/view/anh-huong-khi-chuyen-doi-tu-vas-06-thue-tai-san-sang-ifrs-16-leases-den-ket-qua-tai-chinh-va-he-thong-khen-thuong-ban-quan-ly-364770.html
72. Analysis of factors affecting the adoption of IFRS in an emerging economy - PubMed, https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/37389083/
73. Differences Between VAS and IFRS – Part 2, https://vietaustralia.com/en/differences-between-vas-and-ifrs-part-2.html
74. Economic development through Investment Funds and Foreign Direct Investment (FDI) 29/03/2025 05:27:00 23 - News details, https://www.mof.gov.vn/webcenter/portal/btcen/pages_r/l/newsdetails?dDocName=MOFUCM346611
75. IFRS 15 tiếng Việt kèm ví dụ: Doanh thu từ hợp đồng với khách hàng, https://taca.edu.vn/ifrs-15-tieng-viet/
76. the-way-towards-ifrs.pdf - PwC, https://www.pwc.com/hu/en/services/ifrs/assets/the-way-towards-ifrs.pdf
77. -Impact of IFRS to the organisation | Download Table - ResearchGate, https://www.researchgate.net/figure/mpact-of-IFRS-to-the-organisation_tbl9_256061750
78. Reinforce on IFRS 15 and IFRS 16 | Deloitte Southeast Asia, https://www.deloitte.com/southeast-asia/en/events/reinforce-on-ifrs-15-and-ifrs-16.html
79. Áp dụng IFRS tại Việt Nam: Những khó khăn đặt ra - VAA, http://vaa.net.vn/ap-dung-ifrs-tai-viet-nam-nhung-kho-khan-dat-ra/
80. Các khác biệt giữa VAS và IFRS - KPMG International, https://assets.kpmg.com/content/dam/kpmg/vn/pdf/2023-tax-and-legal-brochure/ifrs/gap-analysis-vas-ifrs-overall-final-vietnamese.pdf
81. Vietcombank leads with strong growth and green initiatives, https://www.vietcombank.com.vn/en/Trang-thong-tin-dien-tu/Articles/2025/01/10/20250110_VCB_Tin-Bai-Hoi-Nghi-Tong-Ket-Kinh-Doanh
82. VAS (Vietnam Accounting Standards) and IFRS (International Financial Reporting Standards) - 20 differences - PCA Company Services |, https://pca-cs.com/vas-vietnam-accounting-standards-and-ifrs-international-financial-reporting-standards-20-differences/
83. Đào tạo về IFRS 15 trong trường đại học, cao đẳng: Trở ngại và giải pháp - VAA, http://vaa.net.vn/dao-tao-ve-ifrs-15-trong-truong-dai-hoc-cao-dang-tro-ngai-va-giai-phap/
84. So sánh Thuê tài sản theo chuẩn mực kế toán VAS 06 và IFRS 16 - MISA AMIS, https://amis.misa.vn/32315/so-sanh-thue-tai-san-theo-vas-06-va-ifrs-16/
85. CHUẨN MỰC IFRS 16 – LEASES (THUÊ TÀI SẢN) LÀ GÌ? NỘI DUNG VÀ LƯU Ý, https://sapp.edu.vn/bai-viet-certifr/ifrs-16-leases-thue-tai-san-la-gi-noi-dung-va-luu-y/
86. Kế toán thuê tài sản của Việt Nam – Những vấn đề cần hoàn thiện - VAA, http://vaa.net.vn/ke-toan-thue-tai-san-cua-viet-nam-nhung-van-de-can-hoan-thien/
87. Công ty đại chúng quy mô lớn là gì? - Thư Viện Pháp Luật, https://thuvienphapluat.vn/phap-luat/cong-ty-dai-chung-quy-mo-lon-la-gi-cong-ty-dai-chung-quy-mo-lon-co-phai-lap-bao-cao-tai-chinh-hop-n-540962-130584.html
88. Setting a New Record: Petrovietnam Poised for a Breakthrough in the Nation's New Era, https://www.pvn.vn/sites/en/Pages/detail.aspx?NewsID=f7537db2-b396-4919-897a-67121ded663b
89. PETRONAS and PetroVietnam sign 20-year extension of production sharing contract, https://drillingcontractor.org/petronas-and-petrovietnam-sign-20-year-extension-of-production-sharing-contract-72597
90. Intertwined institutionalization: pressures on Vietnam's accounting profession during transition to IFRS - IDEAS/RePEc, https://ideas.repec.org/a/eme/parpps/par-03-2020-0026.html