IFRS 9

BÁO CÁO NGHIÊN CỨU: CHUẨN MỰC BÁO CÁO TÀI CHÍNH QUỐC TẾ SỐ 9 (IFRS 9) – CÔNG CỤ TÀI CHÍNH VÀ LỘ TRÌNH ÁP DỤNG TẠI VIỆT NAM


I. GIỚI THIỆU

  • Tổng quan về IFRS 9 và Tầm quan trọng Toàn cầu

Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế số 9 (IFRS 9) - Công cụ tài chính, được ban hành bởi Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB), đánh dấu một bước tiến quan trọng trong lĩnh vực báo cáo tài chính toàn cầu. Chuẩn mực này ra đời nhằm thay thế Chuẩn mực Kế toán Quốc tế số 39 (IAS 39), một chuẩn mực vốn bị chỉ trích vì sự phức tạp và những hạn chế trong việc phản ánh rủi ro tài chính, đặc biệt là sau cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008. Một trong những yếu điểm lớn nhất của IAS 39 là mô hình tổn thất đã phát sinh (incurred loss model), vốn chỉ cho phép ghi nhận các khoản lỗ tín dụng khi đã có bằng chứng khách quan về sự kiện tổn thất, dẫn đến việc ghi nhận tổn thất chậm trễ và không phản ánh đầy đủ rủi ro tiềm ẩn.

IFRS 9 được thiết kế với mục tiêu cung cấp thông tin tài chính minh bạch, phù hợp và đáng tin cậy hơn về các công cụ tài chính, qua đó nâng cao trách nhiệm giải trình của doanh nghiệp và hỗ trợ người sử dụng báo cáo tài chính đưa ra các quyết định kinh tế hiệu quả hơn. Việc áp dụng IFRS 9, cùng với các chuẩn mực IFRS khác, góp phần tạo ra một "ngôn ngữ" kế toán chung trên toàn cầu, thúc đẩy sự hội nhập của thị trường vốn và nâng cao hiệu quả hoạt động của các thị trường tài chính. Đây được xem là một trong những thay đổi về chuẩn mực kế toán lớn nhất và có ảnh hưởng sâu rộng nhất trong kỷ nguyên hiện đại.

  • Sự phù hợp và Cần thiết của IFRS 9 đối với Bối cảnh Việt Nam

Trong bối cảnh Việt Nam đang ngày càng hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới thông qua việc tham gia các hiệp định thương mại tự do quan trọng như WTO, CPTPP, và Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC), yêu cầu về một hệ thống báo cáo tài chính minh bạch, có khả năng so sánh quốc tế và phản ánh đúng bản chất kinh tế của các giao dịch trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Việc áp dụng các chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế như IFRS 9 không chỉ giúp doanh nghiệp Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh, thu hút vốn đầu tư nước ngoài mà còn là yếu tố quan trọng để phát triển thị trường vốn một cách bền vững.

Hệ thống Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS) hiện hành, bao gồm 26 chuẩn mực được ban hành trong giai đoạn 2000-2005, mặc dù đã đóng góp quan trọng vào việc chuẩn hóa công tác kế toán tại Việt Nam trong giai đoạn đầu hội nhập, nhưng đến nay đã bộc lộ nhiều hạn chế và trở nên lạc hậu so với sự phát triển nhanh chóng của các chuẩn mực quốc tế. VAS được xây dựng dựa trên các chuẩn mực IAS/IFRS cũ và chưa được cập nhật, sửa đổi, bổ sung một cách hệ thống. Đặc biệt, VAS thiếu vắng một chuẩn mực toàn diện và cập nhật về công cụ tài chính tương đương với IFRS 9 hoặc thậm chí là IAS 39, dẫn đến những khó khăn trong việc hạch toán và trình bày các công cụ tài chính phức tạp ngày càng phổ biến trên thị trường.

Đối với ngành ngân hàng, vốn được xem là huyết mạch của nền kinh tế và là lĩnh vực tiên phong trong hội nhập quốc tế tại Việt Nam, việc áp dụng IFRS 9 mang ý nghĩa đặc biệt quan trọng. Các ngân hàng thương mại Việt Nam ngày càng tham gia sâu vào thị trường tài chính quốc tế, đối mặt với các yêu cầu khắt khe về quản trị rủi ro và minh bạch thông tin từ các nhà đầu tư, tổ chức xếp hạng tín nhiệm và cơ quan quản lý quốc tế. IFRS 9, đặc biệt với mô hình tổn thất tín dụng dự kiến (ECL), cung cấp một công cụ mạnh mẽ hơn để các ngân hàng nhận diện, đo lường và quản lý rủi ro tín dụng một cách chủ động và phù hợp hơn với thông lệ quốc tế. Việc áp dụng IFRS 9 giúp nâng cao uy tín, tạo điều kiện thuận lợi cho việc huy động vốn quốc tế và cải thiện năng lực cạnh tranh của các ngân hàng Việt Nam.

  • Mục tiêu và Cấu trúc Báo cáo

Báo cáo nghiên cứu này được thực hiện với các mục tiêu chính sau:

  1. Phân tích chi tiết các yêu cầu cốt lõi của IFRS 9, bao gồm mục tiêu, phạm vi, lịch sử phát triển, và ba cấu phần chính: Phân loại và Đo lường, Suy giảm giá trị (Mô hình ECL), và Kế toán Phòng ngừa rủi ro.
  2. So sánh và đối chiếu các quy định của IFRS 9 với hệ thống Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS) hiện hành và các quy định pháp lý liên quan, đặc biệt là các quy định của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam về phân loại nợ và trích lập dự phòng rủi ro tín dụng, chỉ ra những khác biệt căn bản.
  3. Đánh giá lộ trình áp dụng IFRS 9 tại Việt Nam theo Quyết định 345/QĐ-BTC, tình hình triển khai thực tế, những thách thức và lợi ích tiềm năng đối với các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là các ngân hàng và tổ chức tài chính. Tham khảo các kinh nghiệm triển khai ban đầu (nếu có).
  4. Phân tích triển vọng tương lai của việc áp dụng IFRS 9 (hoặc VFRS tương đương) tại Việt Nam và những tác động dự kiến đối với chất lượng báo cáo tài chính, quản trị rủi ro và sự ổn định của hệ thống tài chính.

Để đạt được các mục tiêu trên, báo cáo được cấu trúc một cách logic, bao gồm các phần chính: Giới thiệu, Tổng quan về IFRS 9, Phân tích chi tiết các cấu phần của IFRS 9, So sánh IFRS 9 với VAS và quy định Việt Nam, Lộ trình và tình hình áp dụng tại Việt Nam, Thách thức khi triển khai, Lợi ích tiềm năng, Kinh nghiệm thực tế, Triển vọng tương lai và Kết luận. Cách tiếp cận này đảm bảo tính hệ thống, chi tiết và phân tích sâu, tương tự cấu trúc các báo cáo nghiên cứu trước đây về IFRS 5 và IFRS 8 theo yêu cầu.

II. IFRS 9 – CÔNG CỤ TÀI CHÍNH: MỤC TIÊU, PHẠM VI VÀ LỊCH SỬ PHÁT TRIỂN

  • Lý do thay thế IAS 39

Chuẩn mực Kế toán Quốc tế số 39 (IAS 39), mặc dù là một nỗ lực ban đầu quan trọng để chuẩn hóa kế toán công cụ tài chính, đã bộc lộ nhiều hạn chế và nhận phải không ít chỉ trích trong quá trình áp dụng. Một trong những phê bình phổ biến nhất là sự phức tạp quá mức của chuẩn mực này, với nhiều quy tắc chi tiết, các trường hợp ngoại lệ và các bài kiểm tra định lượng cứng nhắc (rule-based), thay vì tập trung vào các nguyên tắc cơ bản (principle-based). Điều này không chỉ gây khó khăn trong việc áp dụng nhất quán mà còn không phản ánh đầy đủ chiến lược quản lý rủi ro và mô hình kinh doanh thực tế của các doanh nghiệp.

Đặc biệt, mô hình tổn thất đã phát sinh (incurred loss model) của IAS 39 trong việc ghi nhận suy giảm giá trị tài sản tài chính bị xem là một yếu điểm nghiêm trọng. Mô hình này yêu cầu phải có bằng chứng khách quan về một sự kiện tổn thất đã xảy ra (ví dụ: khoản vay quá hạn) mới được phép ghi nhận dự phòng. Điều này dẫn đến việc ghi nhận tổn thất tín dụng thường bị trì hoãn, không phản ánh kịp thời sự suy giảm chất lượng tín dụng và rủi ro tiềm ẩn, một vấn đề trở nên rõ ràng trong cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu bắt đầu từ năm 2007. Khủng hoảng này đã cho thấy sự cấp thiết phải có một phương pháp tiếp cận chủ động và hướng tới tương lai hơn trong việc dự phòng rủi ro tín dụng, thúc đẩy IASB đẩy nhanh quá trình thay thế IAS 39.

  • Mục tiêu chính của IFRS 9

Trước những hạn chế của IAS 39, IASB đã xây dựng IFRS 9 với các mục tiêu cải cách cốt lõi sau :

  1. Đơn giản hóa và Nguyên tắc hóa Phân loại và Đo lường: Thay thế các hạng mục phân loại phức tạp của IAS 39 bằng một mô hình logic, dựa trên nguyên tắc, căn cứ vào mô hình kinh doanh của đơn vị và đặc điểm dòng tiền của tài sản tài chính.
  2. Ghi nhận Tổn thất Tín dụng Kịp thời: Giới thiệu mô hình tổn thất tín dụng dự kiến (ECL), yêu cầu các đơn vị ghi nhận dự phòng cho các khoản lỗ dự kiến trong tương lai ngay từ khi tài sản được ghi nhận ban đầu và cập nhật thường xuyên, thay vì chờ đợi sự kiện tổn thất xảy ra.
  3. Liên kết Kế toán Phòng ngừa Rủi ro với Quản lý Rủi ro: Cải cách các quy tắc kế toán phòng ngừa rủi ro để chúng phản ánh tốt hơn các hoạt động quản lý rủi ro thực tế của doanh nghiệp, giảm bớt các yêu cầu định lượng cứng nhắc và mở rộng phạm vi áp dụng.
  4. Cung cấp Thông tin Hữu ích hơn: Nhìn chung, IFRS 9 hướng tới việc cung cấp thông tin tài chính minh bạch, phù hợp và dễ hiểu hơn về các công cụ tài chính và rủi ro liên quan, giúp người sử dụng báo cáo tài chính đưa ra các quyết định kinh tế sáng suốt hơn.
  • Phạm vi áp dụng

IFRS 9 có phạm vi áp dụng rộng rãi, bao gồm việc kế toán cho hầu hết các loại công cụ tài chính. Chuẩn mực này áp dụng cho tất cả các đơn vị và cho tất cả các công cụ tài chính, ngoại trừ một số trường hợp cụ thể được miễn trừ (ví dụ: lợi ích trong các công ty con, công ty liên kết, liên doanh được hạch toán theo IAS 27, IAS 28; quyền và nghĩa vụ theo hợp đồng thuê thuộc phạm vi IFRS 16; quyền và nghĩa vụ của người sử dụng lao động theo các chương trình phúc lợi cho người lao động thuộc phạm vi IAS 19; các hợp đồng bảo hiểm thuộc phạm vi IFRS 17).

Quan trọng là, mô hình suy giảm giá trị ECL của IFRS 9 không chỉ áp dụng cho các tài sản tài chính truyền thống (như các khoản cho vay, chứng khoán nợ) mà còn mở rộng phạm vi áp dụng sang các khoản phải thu cho thuê (lease receivables) thuộc phạm vi IFRS 16 và các tài sản hợp đồng (contract assets) thuộc phạm vi IFRS 15. Điều này đảm bảo một phương pháp tiếp cận nhất quán hơn đối với rủi ro tín dụng trên các loại tài sản khác nhau.

  • Lịch sử phát triển và Ban hành (Phased Approach)

Nhận thức được sự phức tạp và tầm quan trọng của việc thay thế IAS 39, đồng thời đối mặt với áp lực phải cải thiện báo cáo tài chính về công cụ tài chính một cách nhanh chóng sau khủng hoảng, IASB đã quyết định thực hiện dự án này theo từng giai đoạn (phased approach). Quá trình này diễn ra như sau:

  1. Giai đoạn 1: Phân loại và Đo lường Tài sản Tài chính: Tháng 11/2009, IASB ban hành phần đầu tiên của IFRS 9, giới thiệu mô hình phân loại và đo lường mới cho tài sản tài chính dựa trên mô hình kinh doanh và đặc điểm dòng tiền hợp đồng.
  2. Giai đoạn 2: Kế toán Nợ phải trả Tài chính và Ghi nhận/Xóa sổ: Tháng 10/2010, IASB bổ sung các yêu cầu về kế toán nợ phải trả tài chính vào IFRS 9, phần lớn giữ lại các quy định từ IAS 39 nhưng có thay đổi quan trọng về việc ghi nhận thay đổi rủi ro tín dụng riêng vào OCI đối với các khoản nợ được chỉ định theo FVO. Đồng thời, các yêu cầu về ghi nhận và xóa sổ công cụ tài chính cũng được chuyển từ IAS 39 sang IFRS 9 mà không có thay đổi đáng kể.
  3. Giai đoạn 3: Kế toán Phòng ngừa Rủi ro: Tháng 11/2013, IASB ban hành mô hình kế toán phòng ngừa rủi ro mới, được thiết kế để liên kết chặt chẽ hơn với hoạt động quản lý rủi ro và thay thế các quy tắc phức tạp của IAS 39. Tuy nhiên, IASB cũng đưa ra lựa chọn cho phép các đơn vị tiếp tục áp dụng mô hình phòng ngừa rủi ro của IAS 39.
  4. Hoàn thiện Chuẩn mực (Bổ sung Suy giảm Giá trị): Tháng 7/2014, IASB ban hành phiên bản cuối cùng và hoàn chỉnh của IFRS 9, quan trọng nhất là việc bổ sung mô hình suy giảm giá trị dựa trên tổn thất tín dụng dự kiến (ECL). Phiên bản này cũng bao gồm một số sửa đổi hạn chế đối với các yêu cầu về phân loại và đo lường đã ban hành trước đó.

Ngày hiệu lực bắt buộc của phiên bản IFRS 9 hoàn chỉnh là cho các kỳ báo cáo thường niên bắt đầu vào hoặc sau ngày 01 tháng 01 năm 2018, mặc dù việc áp dụng sớm được cho phép. Kể từ khi ban hành phiên bản cuối cùng, IFRS 9 đã có một số sửa đổi nhỏ, đáng chú ý nhất là các sửa đổi liên quan đến Cải cách Lãi suất Tham chiếu (Interest Rate Benchmark Reform - IBOR Reform) nhằm giải quyết các vấn đề kế toán phát sinh từ việc chuyển đổi các lãi suất tham chiếu toàn cầu.

III. PHÂN TÍCH CHI TIẾT CÁC CẤU PHẦN CỐT LÕI CỦA IFRS 9

A. Phân loại và Đo lường (Classification and Measurement - C&M)

  • Nguyên tắc chung

Một trong những thay đổi căn bản nhất mà IFRS 9 mang lại so với IAS 39 là việc áp dụng một mô hình phân loại và đo lường duy nhất, dựa trên nguyên tắc (principle-based) cho tất cả các tài sản tài chính. Mô hình này thay thế các hạng mục phân loại đa dạng và dựa trên quy tắc (rule-based) của IAS 39 (như nắm giữ đến ngày đáo hạn - HTM, cho vay và phải thu - L&R, sẵn sàng để bán - AFS, và giá trị hợp lý qua lãi lỗ - FVTPL).

Việc phân loại tài sản tài chính theo IFRS 9 phụ thuộc vào hai tiêu chí chính :

  1. Mô hình kinh doanh (Business Model) của đơn vị trong việc quản lý tài sản tài chính đó: Cách thức đơn vị quản lý tài sản để tạo ra dòng tiền.
  2. Đặc điểm dòng tiền theo hợp đồng (Contractual Cash Flow Characteristics) của tài sản tài chính: Liệu các dòng tiền theo hợp đồng có phải chỉ bao gồm tiền gốc và lãi trên số gốc còn lại hay không (thường được gọi là kiểm tra SPPI - Solely Payments of Principal and Interest).

Cách tiếp cận dựa trên nguyên tắc này đòi hỏi các đơn vị phải thực hiện nhiều xét đoán chuyên môn hơn trong việc đánh giá mục tiêu quản lý tài sản và bản chất của các dòng tiền theo hợp đồng, thay vì chỉ dựa vào ý định nắm giữ tại một thời điểm cụ thể hoặc các tiêu chí định sẵn như trong IAS 39. Điều này làm tăng tính linh hoạt nhưng đồng thời cũng đặt ra yêu cầu cao hơn về năng lực phân tích và tính nhất quán trong áp dụng. Hệ quả là, việc phân loại lại tài sản tài chính trở nên hạn chế hơn, chỉ xảy ra khi mô hình kinh doanh của đơn vị thay đổi một cách rõ rệt, nhấn mạnh sự cần thiết của việc xác định và duy trì chiến lược quản lý tài sản một cách nhất quán.

  • Kiểm tra Mô hình Kinh doanh (Business Model Test)

Việc xác định mô hình kinh doanh được thực hiện ở cấp độ quản lý danh mục tài sản, chứ không phải cho từng công cụ riêng lẻ. Nó phản ánh cách thức một nhóm tài sản tài chính được quản lý cùng nhau để đạt được một mục tiêu kinh doanh cụ thể. IFRS 9 không quy định cứng nhắc các loại mô hình kinh doanh, nhưng đưa ra các ví dụ và hướng dẫn để xác định mục tiêu chính:

  1. Mô hình "Giữ để thu dòng tiền hợp đồng" (Hold to Collect - HTC): Mục tiêu chính của mô hình này là nắm giữ tài sản để thu về các khoản thanh toán gốc và lãi theo hợp đồng. Việc bán tài sản trong mô hình này có thể xảy ra nhưng phải không thường xuyên, giá trị không đáng kể, hoặc nhằm các mục đích phù hợp với mục tiêu nắm giữ để thu hồi dòng tiền (ví dụ: bán tài sản gần đáo hạn, bán do rủi ro tín dụng tăng đột biến).
  2. Mô hình "Giữ để thu dòng tiền và Bán" (Hold to Collect and Sell - HTC&S): Mục tiêu của mô hình này đạt được thông qua cả việc thu dòng tiền theo hợp đồng và việc bán tài sản tài chính. Mô hình này thừa nhận rằng việc bán tài sản là một phần không thể thiếu trong chiến lược quản lý danh mục, ví dụ để quản lý rủi ro thanh khoản, đáp ứng nhu cầu dòng tiền, hoặc tối ưu hóa lợi suất.
  3. Các Mô hình Kinh doanh Khác: Bao gồm các mô hình mà mục tiêu chính là tạo lợi nhuận từ việc bán tài sản, quản lý danh mục dựa trên giá trị hợp lý, hoặc các chiến lược kinh doanh khác không phù hợp với HTC hay HTC&S. Danh mục tài sản nắm giữ cho mục đích kinh doanh (trading portfolio) là một ví dụ điển hình.

Việc đánh giá mô hình kinh doanh phải dựa trên các bằng chứng khách quan có thể quan sát được, chẳng hạn như cách thức ban lãnh đạo đánh giá hiệu quả hoạt động của danh mục, cách quản lý rủi ro liên quan, tần suất và giá trị các giao dịch bán trong quá khứ, và kỳ vọng về hoạt động bán trong tương lai.

  • Kiểm tra Đặc điểm Dòng tiền Hợp đồng (SPPI Test)

Bài kiểm tra này nhằm xác định xem liệu các điều khoản hợp đồng của tài sản tài chính có tạo ra các dòng tiền vào những ngày xác định mà chỉ là các khoản thanh toán tiền gốc và tiền lãi trên số dư gốc chưa thanh toán hay không.

  • Tiền gốc (Principal): Được định nghĩa là giá trị hợp lý của tài sản tài chính tại thời điểm ghi nhận ban đầu. Số tiền gốc có thể thay đổi trong suốt thời gian tồn tại của công cụ (ví dụ: do trả nợ gốc).
  • Tiền lãi (Interest): Chủ yếu bao gồm khoản bù đắp cho giá trị thời gian của tiền và rủi ro tín dụng liên quan đến số dư gốc chưa thanh toán trong một khoảng thời gian cụ thể. Tiền lãi cũng có thể bao gồm khoản bù đắp cho các rủi ro cho vay cơ bản khác (như rủi ro thanh khoản), các chi phí liên quan (như chi phí quản lý) và một biên lợi nhuận hợp lý.

Để thỏa mãn bài kiểm tra SPPI, các dòng tiền theo hợp đồng phải nhất quán với một "thỏa thuận cho vay cơ bản" (basic lending arrangement). Các đặc điểm hợp đồng làm phát sinh các dòng tiền không phản ánh việc trả gốc và lãi cơ bản sẽ khiến tài sản không vượt qua bài kiểm tra SPPI. Ví dụ:

  • Các công cụ có dòng tiền liên kết với hiệu quả hoạt động của vốn chủ sở hữu hoặc giá hàng hóa (ví dụ: trái phiếu chuyển đổi, các khoản vay có lãi suất tham gia vào lợi nhuận) thường không thỏa mãn SPPI.
  • Các công cụ có lãi suất đòn bẩy (leveraged interest) hoặc các điều khoản trả nợ gốc không theo lịch trình thông thường cần được xem xét cẩn thận.
  • Các quyền chọn trả trước (prepayment options) hoặc gia hạn (extension options) cần được phân tích để xác định xem chúng có nhất quán với SPPI hay không. Thông thường, nếu số tiền trả trước về cơ bản chỉ bao gồm gốc và lãi chưa trả (có thể cộng thêm một khoản bồi thường hợp lý cho việc chấm dứt sớm), thì điều khoản này vẫn có thể thỏa mãn SPPI. IFRS 9 cung cấp một ngoại lệ hẹp cho các tài sản có điều khoản trả trước không thỏa mãn SPPI nhưng đáp ứng các điều kiện khác.
  • Đối với các công cụ được liên kết theo hợp đồng (contractually linked instruments - CLIs), chẳng hạn như các loại chứng khoán được đảm bảo bằng tài sản (ví dụ: ABS, MBS), cần áp dụng phương pháp "nhìn xuyên qua" (look-through approach) để đánh giá đặc điểm dòng tiền của nhóm tài sản cơ sở và mức độ tập trung rủi ro tín dụng của chính công cụ đó.
  • Các Hạng mục Phân loại Tài sản Tài chính

Dựa trên kết quả của hai bài kiểm tra trên, tài sản tài chính (chủ yếu là công cụ nợ) được phân loại vào một trong ba hạng mục đo lường sau ghi nhận ban đầu:

  1. Giá trị Phân bổ (Amortised Cost - AC): Áp dụng nếu tài sản được nắm giữ trong mô hình kinh doanh HTC VÀ thỏa mãn bài kiểm tra SPPI. Các tài sản này được đo lường theo chi phí phân bổ bằng phương pháp lãi suất thực (effective interest method), có điều chỉnh cho tổn thất tín dụng dự kiến (ECL).
  2. Giá trị Hợp lý thông qua Thu nhập Toàn diện Khác (Fair Value through Other Comprehensive Income - FVOCI):
  • Đối với Công cụ Nợ: Áp dụng nếu tài sản được nắm giữ trong mô hình kinh doanh HTC&S VÀ thỏa mãn bài kiểm tra SPPI. Tài sản được đo lường theo giá trị hợp lý trên Báo cáo tình hình tài chính. Tuy nhiên, thu nhập lãi (tính theo lãi suất thực), tổn thất suy giảm giá trị (ECL) và lãi/lỗ tỷ giá hối đoái được ghi nhận vào Báo cáo Lãi lỗ (P/L) tương tự như cách hạch toán cho tài sản AC. Phần chênh lệch còn lại của thay đổi giá trị hợp lý được ghi nhận vào OCI. Khi tài sản bị xóa sổ (bán hoặc đáo hạn), phần lãi/lỗ lũy kế đã ghi nhận trong OCI sẽ được tái phân loại (recycled) vào P/L.
  • Đối với Công cụ Vốn (Equity Instruments): Tại thời điểm ghi nhận ban đầu, đơn vị có thể đưa ra một lựa chọn không hủy ngang (irrevocable election) để trình bày các thay đổi giá trị hợp lý của một khoản đầu tư vào công cụ vốn (không nắm giữ cho mục đích kinh doanh) trong OCI. Theo lựa chọn này, chỉ có cổ tức (dividends) được ghi nhận vào P/L. Tất cả các thay đổi khác về giá trị hợp lý được ghi nhận vĩnh viễn trong OCI và không bao giờ được tái phân loại vào P/L, ngay cả khi khoản đầu tư đó được bán đi.
  1. Giá trị Hợp lý thông qua Báo cáo Lãi Lỗ (Fair Value through Profit or Loss - FVPL): Đây là hạng mục mặc định hoặc còn lại (residual). Nó áp dụng cho tất cả các tài sản tài chính không đủ điều kiện phân loại vào AC hoặc FVOCI. Cụ thể:
  • Các tài sản không thỏa mãn bài kiểm tra SPPI.
  • Các tài sản được nắm giữ trong các mô hình kinh doanh khác ngoài HTC và HTC&S (ví dụ: nắm giữ để kinh doanh).
  • Tất cả các công cụ phái sinh đứng riêng lẻ (trừ khi được chỉ định là công cụ phòng ngừa rủi ro hiệu quả).
  • Các khoản đầu tư vào công cụ vốn mà đơn vị không thực hiện lựa chọn FVOCI. Tất cả các thay đổi về giá trị hợp lý của tài sản trong hạng mục này (bao gồm cả lãi/lỗ chưa thực hiện và đã thực hiện) đều được ghi nhận trực tiếp vào P/L.

Việc FVPL trở thành hạng mục "mặc định" là một thay đổi đáng kể so với IAS 39. Đặc biệt, việc IFRS 9 yêu cầu phân loại toàn bộ công cụ tài chính lai (hybrid financial assets) thay vì tách riêng công cụ phái sinh nhúng (embedded derivatives) trong hầu hết các trường hợp có nghĩa là nhiều công cụ phức tạp trước đây có thể được hạch toán một phần theo giá gốc thì nay có khả năng cao phải đo lường toàn bộ theo FVPL. Điều này có thể dẫn đến sự gia tăng đáng kể biến động lợi nhuận được báo cáo, đòi hỏi doanh nghiệp phải có chiến lược quản lý rủi ro thị trường hiệu quả hơn và khả năng giải trình tốt hơn về kết quả kinh doanh.

  • Quyền chọn Giá trị Hợp lý (Fair Value Option - FVO)

Ngay cả khi một tài sản tài chính đủ điều kiện để đo lường theo AC hoặc FVOCI, hoặc một nợ phải trả tài chính đủ điều kiện đo lường theo AC, IFRS 9 vẫn cho phép đơn vị, tại thời điểm ghi nhận ban đầu, đưa ra một lựa chọn không hủy ngang để chỉ định công cụ đó đo lường theo FVPL. Lựa chọn này chỉ được phép nếu việc chỉ định đó giúp loại bỏ hoặc giảm đáng kể sự không nhất quán trong ghi nhận hoặc đo lường (thường được gọi là "accounting mismatch") mà nếu không có sự chỉ định này sẽ phát sinh. Ví dụ, nếu một đơn vị có một khoản nợ phải trả được đo lường theo AC nhưng lại sử dụng một công cụ phái sinh (đo lường theo FVPL) để phòng ngừa rủi ro lãi suất cho khoản nợ đó, việc chỉ định khoản nợ theo FVO có thể giúp ghi nhận các thay đổi giá trị hợp lý của cả hai công cụ vào P/L, phản ánh tốt hơn hiệu quả kinh tế của việc phòng ngừa rủi ro.

  • Phân loại và Đo lường Nợ phải trả Tài chính

Như đã đề cập, IFRS 9 về cơ bản giữ lại các quy định của IAS 39 đối với việc phân loại và đo lường nợ phải trả tài chính. Hầu hết các khoản nợ phải trả tài chính sau ghi nhận ban đầu được đo lường theo Giá trị Phân bổ (AC) sử dụng phương pháp lãi suất thực.

Các trường hợp ngoại lệ chính bao gồm:

  • Nợ phải trả tài chính nắm giữ cho mục đích kinh doanh (Held for Trading), bao gồm cả các công cụ phái sinh là nợ phải trả, được đo lường theo FVPL.
  • Các khoản nợ phải trả được chỉ định theo Quyền chọn Giá trị Hợp lý (FVO) như đã giải thích ở trên.

Một thay đổi quan trọng so với IAS 39 liên quan đến các khoản nợ phải trả được chỉ định theo FVO là cách xử lý ảnh hưởng của thay đổi rủi ro tín dụng riêng (own credit risk) của đơn vị phát hành. Theo IFRS 9, phần thay đổi giá trị hợp lý của khoản nợ được chỉ định theo FVO mà được cho là do thay đổi rủi ro tín dụng riêng của đơn vị phát hành phải được trình bày trong Thu nhập Toàn diện Khác (OCI), chứ không phải trong P/L. Phần thay đổi giá trị hợp lý còn lại (do các yếu tố khác như thay đổi lãi suất thị trường) vẫn được ghi nhận vào P/L. Mục đích của quy định này là để tránh việc doanh nghiệp ghi nhận lãi vào P/L khi tình hình tín dụng của chính mình xấu đi (làm giảm giá trị hợp lý của khoản nợ). Các khoản lãi/lỗ do thay đổi rủi ro tín dụng riêng được ghi nhận vào OCI sẽ không được tái phân loại vào P/L trong các kỳ sau, ngay cả khi khoản nợ được xóa sổ. Tuy nhiên, có một ngoại lệ là nếu việc ghi nhận thay đổi rủi ro tín dụng riêng vào OCI tạo ra hoặc làm tăng accounting mismatch trong P/L, thì toàn bộ thay đổi giá trị hợp lý của khoản nợ (bao gồm cả phần do rủi ro tín dụng riêng) sẽ được ghi nhận vào P/L.

  • Tái phân loại (Reclassification)

IFRS 9 quy định rất chặt chẽ về việc tái phân loại công cụ tài chính sau ghi nhận ban đầu:

  • Tài sản tài chính: Chỉ được phép tái phân loại giữa ba hạng mục (AC, FVOCI, FVPL) khi và chỉ khi mô hình kinh doanh của đơn vị đối với việc quản lý tài sản tài chính đó thay đổi. Sự thay đổi mô hình kinh doanh được kỳ vọng là rất hiếm, thường xảy ra do các sự kiện ngoại lệ như mua lại, thanh lý một mảng kinh doanh lớn. Việc tái phân loại được áp dụng phi hồi tố (prospectively) từ ngày tái phân loại.
  • Nợ phải trả tài chính: Không được phép tái phân loại.

B. Suy giảm giá trị: Mô hình Tổn thất Tín dụng Dự kiến (Impairment: Expected Credit Loss - ECL Model)

  • Sự khác biệt cơ bản với Mô hình Tổn thất Phát sinh (Incurred Loss) của IAS 39

Mô hình suy giảm giá trị ECL là một trong những cải cách quan trọng và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của IFRS 9. Nó thay thế hoàn toàn mô hình tổn thất đã phát sinh (incurred loss model) của IAS 39.

Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở thời điểm ghi nhận tổn thất. IAS 39 yêu cầu chỉ ghi nhận một khoản lỗ suy giảm giá trị khi có bằng chứng khách quan (observable evidence) về một sự kiện tổn thất (loss event) đã xảy ra sau ngày ghi nhận ban đầu của tài sản, và sự kiện đó có ảnh hưởng tiêu cực đến dòng tiền ước tính trong tương lai của tài sản. Cách tiếp cận này bị chỉ trích là mang tính "nhìn lại quá khứ" (backward-looking) và dẫn đến việc ghi nhận tổn thất quá muộn ("too little, too late").

Ngược lại, IFRS 9 áp dụng một mô hình hướng tới tương lai (forward-looking), yêu cầu các đơn vị phải ghi nhận dự phòng cho các khoản tổn thất tín dụng dự kiến (ECL) ngay từ khi công cụ tài chính được ghi nhận ban đầu, và cập nhật các ước tính này tại mỗi ngày kết thúc kỳ báo cáo để phản ánh những thay đổi về rủi ro tín dụng. Mô hình ECL không chờ đợi một sự kiện tổn thất xảy ra mà dựa trên các kỳ vọng về tổn thất trong tương lai, có tính đến thông tin quá khứ, điều kiện hiện tại và các dự báo hợp lý, có thể chứng minh được về điều kiện kinh tế trong tương lai.

Sự chuyển đổi từ mô hình "tổn thất đã phát sinh" sang mô hình "tổn thất dự kiến" không chỉ là một thay đổi về kỹ thuật kế toán mà còn phản ánh một sự thay đổi trong triết lý quản lý rủi ro tín dụng. Nó đòi hỏi một cách tiếp cận chủ động hơn, tích hợp thông tin dự báo và đánh giá rủi ro liên tục, thay vì chỉ phản ứng khi tổn thất đã rõ ràng. Điều này có khả năng dẫn đến việc ghi nhận dự phòng sớm hơn, ở mức cao hơn và biến động nhiều hơn theo chu kỳ kinh tế, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp, đặc biệt là các tổ chức tín dụng.

  • Cách tiếp cận Chung (General Approach) - Mô hình 3 Giai đoạn

Đây là mô hình áp dụng mặc định cho hầu hết các công cụ tài chính nằm trong phạm vi suy giảm giá trị của IFRS 9, bao gồm các tài sản tài chính đo lường theo AC, các tài sản tài chính nợ đo lường theo FVOCI, các khoản phải thu cho thuê và tài sản hợp đồng (nếu không áp dụng cách tiếp cận đơn giản hóa), cũng như một số cam kết cho vay và hợp đồng bảo lãnh tài chính. Mô hình này phân loại các công cụ tài chính vào một trong ba giai đoạn dựa trên sự thay đổi về chất lượng tín dụng kể từ khi ghi nhận ban đầu:

  • Giai đoạn 1 (Stage 1): Rủi ro tín dụng thấp hoặc không tăng đáng kể. Bao gồm các công cụ tài chính kể từ khi ghi nhận ban đầu mà rủi ro tín dụng được đánh giá là thấp, hoặc không có sự gia tăng đáng kể về rủi ro tín dụng (Significant Increase in Credit Risk - SICR) so với thời điểm ghi nhận ban đầu. Đối với các tài sản ở Giai đoạn 1, đơn vị chỉ cần ghi nhận khoản dự phòng tổn thất bằng với tổn thất tín dụng dự kiến trong 12 tháng tới (12-month ECL). 12-month ECL là phần tổn thất tín dụng dự kiến trong suốt vòng đời phát sinh từ các sự kiện vỡ nợ có thể xảy ra trong vòng 12 tháng sau ngày báo cáo, được tính trọng số theo xác suất xảy ra các sự kiện vỡ nợ đó. Doanh thu lãi đối với tài sản ở Giai đoạn 1 được tính dựa trên giá trị ghi sổ gộp (gross carrying amount) của tài sản (tức là giá trị phân bổ trước khi trừ dự phòng tổn thất).
  • Giai đoạn 2 (Stage 2): Rủi ro tín dụng tăng đáng kể. Bao gồm các công cụ tài chính đã có sự gia tăng đáng kể về rủi ro tín dụng (SICR) kể từ khi ghi nhận ban đầu, nhưng chưa đến mức bị coi là suy giảm giá trị tín dụng (credit-impaired). Khi một tài sản chuyển sang Giai đoạn 2, đơn vị phải ghi nhận khoản dự phòng tổn thất bằng với tổn thất tín dụng dự kiến trong suốt vòng đời (Lifetime ECL). Lifetime ECL là tổn thất tín dụng dự kiến phát sinh từ tất cả các sự kiện vỡ nợ có thể xảy ra trong suốt thời gian dự kiến còn lại của công cụ tài chính. Mặc dù dự phòng tăng lên đáng kể, doanh thu lãi đối với tài sản ở Giai đoạn 2 vẫn được tính dựa trên giá trị ghi sổ gộp.
  • Giai đoạn 3 (Stage 3): Suy giảm giá trị tín dụng (Credit-impaired). Bao gồm các công cụ tài chính có bằng chứng khách quan về việc suy giảm giá trị tín dụng tại ngày báo cáo. Các tiêu chí xác định suy giảm giá trị tín dụng tương tự như các chỉ số tổn thất trong IAS 39 (ví dụ: quá hạn đáng kể, khó khăn tài chính của bên vay, tái cấu trúc nợ). Đối với tài sản ở Giai đoạn 3, đơn vị tiếp tục ghi nhận dự phòng Lifetime ECL, nhưng một điểm khác biệt quan trọng là doanh thu lãi bây giờ phải được tính dựa trên giá trị ghi sổ ròng (net carrying amount), tức là giá trị ghi sổ gộp trừ đi khoản dự phòng tổn thất đã ghi nhận.

Việc phân loại 3 giai đoạn này đòi hỏi sự theo dõi liên tục về chất lượng tín dụng của từng công cụ tài chính và đánh giá xem liệu có sự gia tăng đáng kể rủi ro tín dụng hay bằng chứng suy giảm giá trị hay không tại mỗi kỳ báo cáo.

  • Đánh giá Sự gia tăng Đáng kể Rủi ro Tín dụng (SICR Assessment)

Việc xác định liệu có SICR xảy ra hay không là một xét đoán cốt lõi trong mô hình 3 giai đoạn, vì nó quyết định việc chuyển từ ghi nhận 12-month ECL sang Lifetime ECL. Đây là một đánh giá tương đối, so sánh rủi ro xảy ra vỡ nợ (probability of default - PD) tại ngày báo cáo với PD tại ngày ghi nhận ban đầu trong suốt thời gian dự kiến còn lại của công cụ.

IFRS 9 không đưa ra một định nghĩa định lượng cụ thể cho "đáng kể" mà nhấn mạnh vào việc sử dụng tất cả các thông tin hợp lý và có thể chứng minh được (reasonable and supportable information), bao gồm cả thông tin dự báo tương lai (forward-looking), mà không cần tốn chi phí hay nỗ lực quá mức (undue cost or effort). Các yếu tố cần xem xét bao gồm, nhưng không giới hạn ở :

  • Thay đổi đáng kể trong rủi ro tín dụng nội bộ hoặc xếp hạng tín dụng bên ngoài.
  • Thay đổi bất lợi đáng kể (thực tế hoặc dự kiến) trong môi trường kinh doanh, tài chính hoặc kinh tế có thể ảnh hưởng đến khả năng trả nợ của bên vay.
  • Thay đổi đáng kể về giá trị tài sản đảm bảo (nếu có) hoặc chất lượng của các biện pháp bảo lãnh/nâng cao tín dụng.
  • Thay đổi thực tế hoặc dự kiến về kết quả hoạt động của bên vay.
  • Đối với các khoản vay, việc quá hạn thanh toán theo hợp đồng. IFRS 9 đưa ra một giả định có thể bác bỏ (rebuttable presumption) rằng SICR đã xảy ra nếu các khoản thanh toán theo hợp đồng bị quá hạn hơn 30 ngày. Đơn vị có thể bác bỏ giả định này nếu chứng minh được rằng việc quá hạn này không đại diện cho sự gia tăng đáng kể rủi ro tín dụng (ví dụ: do chậm trễ hành chính). Ngược lại, SICR có thể xảy ra ngay cả trước khi khoản vay bị quá hạn.
  • Cách tiếp cận Đơn giản hóa (Simplified Approach)

Để giảm bớt sự phức tạp của mô hình 3 giai đoạn đối với một số loại tài sản tài chính nhất định, IFRS 9 cho phép hoặc yêu cầu áp dụng cách tiếp cận đơn giản hóa. Cách tiếp cận này áp dụng cho:

  • Các khoản phải thu thương mại (trade receivables) và tài sản hợp đồng (contract assets) theo IFRS 15 mà không chứa đựng cấu phần tài chính đáng kể (significant financing component): Bắt buộc phải áp dụng cách tiếp cận đơn giản hóa.
  • Các khoản phải thu thương mại và tài sản hợp đồng có chứa đựng cấu phần tài chính đáng kể: Đơn vị có thể lựa chọn áp dụng cách tiếp cận đơn giản hóa như một chính sách kế toán.
  • Các khoản phải thu cho thuê (lease receivables) theo IFRS 16: Đơn vị có thể lựa chọn áp dụng cách tiếp cận đơn giản hóa như một chính sách kế toán.

Theo cách tiếp cận đơn giản hóa, đơn vị luôn luôn ghi nhận dự phòng tổn thất bằng với Lifetime ECL ngay từ khi ghi nhận ban đầu, mà không cần phải theo dõi sự thay đổi rủi ro tín dụng qua 3 giai đoạn.

Đối với các khoản phải thu thương mại, tài sản hợp đồng và phải thu cho thuê, một phương pháp phổ biến để áp dụng cách tiếp cận đơn giản hóa là sử dụng ma trận dự phòng (provision matrix). Ma trận này thường phân loại các khoản phải thu theo tuổi nợ quá hạn (ví dụ: chưa quá hạn, quá hạn 1-30 ngày, 31-60 ngày, v.v.) và áp dụng một tỷ lệ tổn thất dự kiến (ECL rate) cho từng nhóm tuổi nợ. Các tỷ lệ này được xác định dựa trên kinh nghiệm tổn thất lịch sử của đơn vị, được điều chỉnh bởi các yếu tố dự báo tương lai về điều kiện kinh tế.

Lưu ý quan trọng: Cách tiếp cận đơn giản hóa không được áp dụng cho các khoản cho vay và phải thu giữa các công ty trong cùng tập đoàn (intercompany loans and receivables). Các khoản này phải áp dụng mô hình chung 3 giai đoạn.

  • Yêu cầu về Dữ liệu và Mô hình hóa

Việc triển khai mô hình ECL đặt ra những yêu cầu rất lớn về dữ liệu và năng lực mô hình hóa. Cụ thể:

  • Dữ liệu lịch sử: Cần có chuỗi dữ liệu lịch sử đủ dài và chi tiết về các khoản vay/phải thu, bao gồm thông tin về thời điểm vỡ nợ, số tiền thu hồi được sau vỡ nợ, đặc điểm của khách hàng và tài sản đảm bảo tại thời điểm vỡ nợ. Dữ liệu này là nền tảng để xây dựng các mô hình ước tính Xác suất Vỡ nợ (Probability of Default - PD), Tổn thất khi Vỡ nợ (Loss Given Default - LGD), và Dư nợ tại thời điểm Vỡ nợ (Exposure at Default - EAD). Việc thiếu dữ liệu lịch sử, đặc biệt là dữ liệu về LGD, là một thách thức lớn ở nhiều thị trường.
  • Thông tin dự báo tương lai: Mô hình ECL đòi hỏi phải tích hợp các yếu tố dự báo về điều kiện kinh tế vĩ mô (ví dụ: tăng trưởng GDP, tỷ lệ thất nghiệp, lãi suất, giá bất động sản) vào việc ước tính PD, LGD và EAD. Điều này yêu cầu đơn vị phải xây dựng các kịch bản kinh tế khác nhau (ví dụ: kịch bản cơ sở, kịch bản tích cực, kịch bản tiêu cực) và xác định xác suất xảy ra cho từng kịch bản để tính toán giá trị ECL có trọng số xác suất.
  • Mô hình hóa: Cần xây dựng, kiểm định (back-testing) và duy trì các mô hình thống kê để ước tính PD, LGD, EAD và mối quan hệ giữa các chỉ số này với các yếu tố kinh tế vĩ mô. Việc này đòi hỏi năng lực chuyên môn cao về tài chính định lượng, thống kê và công nghệ thông tin.
  • Xét đoán chuyên môn: Mặc dù dựa trên mô hình, việc ước tính ECL vẫn liên quan đến nhiều xét đoán quan trọng, ví dụ như xác định SICR, lựa chọn các yếu tố dự báo, xây dựng kịch bản kinh tế, xác định thời gian dự kiến còn lại của công cụ, và diễn giải kết quả mô hình.

Sự phức tạp trong yêu cầu về dữ liệu và mô hình hóa là một trong những rào cản lớn nhất đối với việc áp dụng IFRS 9, đặc biệt là đối với các tổ chức tín dụng và các doanh nghiệp có quy mô nhỏ hơn hoặc hoạt động ở các thị trường có dữ liệu hạn chế. Chi phí đầu tư ban đầu cho hệ thống, quy trình và nhân sự để đáp ứng các yêu cầu này là rất đáng kể. Đây là một "nút thắt cổ chai" thực sự, đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và đầu tư nghiêm túc từ phía doanh nghiệp, cũng như sự hỗ trợ về hạ tầng dữ liệu và hướng dẫn từ các cơ quan quản lý.

C. Kế toán Phòng ngừa Rủi ro (Hedge Accounting)

  • Mục tiêu Cải cách so với IAS 39

Mô hình kế toán phòng ngừa rủi ro trong IAS 39 thường bị xem là quá phức tạp, dựa trên nhiều quy tắc cứng nhắc và không phải lúc nào cũng phản ánh đúng chiến lược và hoạt động quản lý rủi ro thực tế của doanh nghiệp. Các yêu cầu khắt khe về kiểm tra hiệu quả phòng ngừa rủi ro (đặc biệt là bài kiểm tra định lượng 80-125%) thường dẫn đến việc các chiến lược quản lý rủi ro hợp lý về mặt kinh tế lại không đủ điều kiện áp dụng kế toán phòng ngừa rủi ro, gây ra sự biến động không mong muốn trong báo cáo lãi lỗ.

Do đó, mục tiêu chính của IASB khi cải cách kế toán phòng ngừa rủi ro trong IFRS 9 là :

  1. Liên kết chặt chẽ hơn với quản lý rủi ro: Cho phép các đơn vị phản ánh tốt hơn các hoạt động quản lý rủi ro của mình trên báo cáo tài chính. Thông tin về kế toán phòng ngừa rủi ro phải giúp người sử dụng hiểu được tác động của các hoạt động quản lý rủi ro đến giá trị, thời gian và sự không chắc chắn của các dòng tiền trong tương lai của đơn vị.
  2. Đơn giản hóa và Nguyên tắc hóa: Thay thế các quy tắc chi tiết và bài kiểm tra định lượng phức tạp bằng một mô hình dựa trên nguyên tắc, tập trung vào mối quan hệ kinh tế giữa khoản mục được phòng ngừa và công cụ phòng ngừa.
  3. Mở rộng phạm vi áp dụng: Cho phép nhiều loại công cụ và rủi ro hơn đủ điều kiện áp dụng kế toán phòng ngừa rủi ro.
  • Các loại Phòng ngừa Rủi ro Được phép

IFRS 9 giữ lại ba loại mối quan hệ phòng ngừa rủi ro cơ bản đã có trong IAS 39 :

  1. Phòng ngừa rủi ro giá trị hợp lý (Fair Value Hedge): Phòng ngừa rủi ro thay đổi giá trị hợp lý của một tài sản hoặc nợ phải trả đã được ghi nhận, hoặc một phần cụ thể của tài sản/nợ phải trả đó, hoặc một cam kết chắc chắn (firm commitment) chưa được ghi nhận, mà sự thay đổi giá trị hợp lý này có thể ảnh hưởng đến báo cáo lãi lỗ.
  2. Phòng ngừa rủi ro dòng tiền (Cash Flow Hedge): Phòng ngừa rủi ro biến động của các dòng tiền trong tương lai được cho là do một rủi ro cụ thể liên quan đến toàn bộ hoặc một phần của một tài sản/nợ phải trả đã ghi nhận (ví dụ: các khoản thanh toán lãi trong tương lai của một khoản nợ có lãi suất thả nổi), hoặc một giao dịch dự kiến (forecast transaction) có khả năng xảy ra cao, và sự biến động dòng tiền này có thể ảnh hưởng đến báo cáo lãi lỗ.
  3. Phòng ngừa rủi ro khoản đầu tư thuần vào hoạt động ở nước ngoài (Hedge of a Net Investment in a Foreign Operation): Phòng ngừa rủi ro liên quan đến tỷ giá hối đoái phát sinh từ một khoản đầu tư thuần vào một hoạt động ở nước ngoài theo định nghĩa của IAS 21.
  • Điều kiện Áp dụng (Qualifying Criteria)

Để một mối quan hệ phòng ngừa rủi ro đủ điều kiện áp dụng kế toán phòng ngừa rủi ro theo IFRS 9, tất cả các điều kiện sau phải được đáp ứng :

  1. Chỉ bao gồm các công cụ phòng ngừa và khoản mục được phòng ngừa đủ điều kiện: Cả công cụ phòng ngừa (thường là phái sinh, nhưng có thể cả công cụ phi phái sinh trong một số trường hợp nhất định) và khoản mục được phòng ngừa (tài sản, nợ phải trả, cam kết chắc chắn, giao dịch dự kiến, đầu tư thuần) phải đáp ứng các tiêu chí về tính đủ điều kiện được quy định trong chuẩn mực. Ví dụ, công cụ phòng ngừa phải được chỉ định toàn bộ (trừ một số trường hợp), và khoản mục được phòng ngừa phải có thể đo lường một cách đáng tin cậy.
  2. Tài liệu chính thức: Tại thời điểm bắt đầu mối quan hệ phòng ngừa rủi ro, phải có tài liệu chính thức (formal documentation) về mối quan hệ đó, mục tiêu và chiến lược quản lý rủi ro của đơn vị đối với việc phòng ngừa rủi ro. Tài liệu này phải xác định rõ công cụ phòng ngừa, khoản mục được phòng ngừa, bản chất của rủi ro được phòng ngừa, và cách thức đơn vị sẽ đánh giá việc mối quan hệ phòng ngừa rủi ro đáp ứng các yêu cầu về hiệu quả.
  3. Đáp ứng yêu cầu về hiệu quả phòng ngừa rủi ro (Hedge Effectiveness Requirements): Mối quan hệ phòng ngừa rủi ro phải đáp ứng ba yêu cầu về hiệu quả sau:
  • Tồn tại mối quan hệ kinh tế (Economic Relationship) giữa khoản mục được phòng ngừa và công cụ phòng ngừa. Điều này có nghĩa là công cụ phòng ngừa và khoản mục được phòng ngừa được kỳ vọng sẽ biến động giá trị theo chiều ngược nhau do cùng một loại rủi ro đang được phòng ngừa.
  • Ảnh hưởng của rủi ro tín dụng (Effect of Credit Risk) không chi phối các thay đổi giá trị phát sinh từ mối quan hệ kinh tế đó. Ngay cả khi có mối quan hệ kinh tế, nếu thay đổi giá trị chủ yếu do rủi ro tín dụng của một trong hai bên (thay vì rủi ro được phòng ngừa), thì mối quan hệ đó không đủ điều kiện.
  • Tỷ lệ phòng ngừa rủi ro (Hedge Ratio) của mối quan hệ phòng ngừa rủi ro (tức là tỷ lệ giữa lượng công cụ phòng ngừa và lượng khoản mục được phòng ngừa) phải giống với tỷ lệ mà đơn vị thực sự sử dụng cho mục đích quản lý rủi ro kinh tế của mình. Việc sử dụng một tỷ lệ khác cho mục đích kế toán (ví dụ: để cố tình tạo ra sự không hiệu quả) là không được phép.
  • Đánh giá Hiệu quả Phòng ngừa Rủi ro (Hedge Effectiveness Assessment)

Một trong những thay đổi lớn nhất so với IAS 39 là việc loại bỏ bài kiểm tra hiệu quả định lượng hồi tố (retrospective effectiveness test) với ngưỡng cứng nhắc 80-125%. Thay vào đó, IFRS 9 yêu cầu một đánh giá tiến Cứu (prospective assessment) tại thời điểm bắt đầu và trong suốt thời gian diễn ra mối quan hệ phòng ngừa rủi ro, để đảm bảo rằng mối quan hệ đó đáp ứng ba yêu cầu về hiệu quả nêu trên (mối quan hệ kinh tế, ảnh hưởng rủi ro tín dụng, tỷ lệ phòng ngừa rủi ro).

Mặc dù không còn bài kiểm tra hồi tố 80-125%, đơn vị vẫn phải đo lường và ghi nhận phần không hiệu quả (hedge ineffectiveness) của mối quan hệ phòng ngừa rủi ro vào báo cáo lãi lỗ trong kỳ phát sinh. Sự không hiệu quả có thể phát sinh do nhiều nguyên nhân, ví dụ như sự khác biệt về ngày đáo hạn, cơ sở tính lãi suất, hoặc ảnh hưởng của rủi ro tín dụng.

Việc loại bỏ bài kiểm tra 80-125% được kỳ vọng sẽ làm giảm gánh nặng tính toán và cho phép nhiều mối quan hệ phòng ngừa rủi ro hợp lý về mặt kinh tế hơn đủ điều kiện áp dụng kế toán phòng ngừa rủi ro. Tuy nhiên, việc đánh giá mối quan hệ kinh tế và ảnh hưởng của rủi ro tín dụng vẫn đòi hỏi sự phân tích và xét đoán đáng kể.

  • Kế toán cho Chi phí Phòng ngừa Rủi ro (Accounting for the Costs of Hedging)

IFRS 9 đưa ra cách tiếp cận mới cho việc kế toán các yếu tố cấu thành nên giá trị của một số công cụ phòng ngừa rủi ro, thường được gọi là "chi phí phòng ngừa rủi ro". Cụ thể:

  • Giá trị thời gian của Quyền chọn (Time Value of Options): Khi sử dụng quyền chọn làm công cụ phòng ngừa, giá trị của quyền chọn bao gồm giá trị nội tại (intrinsic value) và giá trị thời gian (time value). Theo IFRS 9, đơn vị có thể tách riêng giá trị thời gian và ghi nhận thay đổi của nó vào OCI, sau đó phân bổ vào P/L hoặc điều chỉnh giá trị ban đầu của khoản mục được phòng ngừa (tùy thuộc vào bản chất của khoản mục được phòng ngừa là giao dịch hay theo thời gian). Điều này giúp phản ánh giá trị thời gian như một khoản chi phí để có được sự bảo vệ từ quyền chọn, thay vì gây biến động P/L như trong IAS 39.
  • Điểm Kỳ hạn của Hợp đồng Kỳ hạn (Forward Points of Forward Contracts): Tương tự, đối với hợp đồng kỳ hạn, đơn vị có thể tách riêng yếu tố kỳ hạn (forward element) và ghi nhận thay đổi của nó vào OCI, sau đó xử lý tương tự như giá trị thời gian của quyền chọn.
  • Chênh lệch Cơ sở Ngoại tệ (Foreign Currency Basis Spreads): Đối với các công cụ phòng ngừa rủi ro ngoại tệ, đơn vị có thể tách riêng phần chênh lệch cơ sở ngoại tệ và hạch toán tương tự.

Việc cho phép ghi nhận các "chi phí phòng ngừa rủi ro" này vào OCI và phân bổ dần giúp làm giảm đáng kể sự biến động trong báo cáo lãi lỗ so với IAS 39, phản ánh đúng hơn mục đích kinh tế của việc sử dụng các công cụ này.

  • Lựa chọn Chính sách Kế toán (Accounting Policy Choice)

Do mô hình kế toán phòng ngừa rủi ro mới của IFRS 9 có những thay đổi đáng kể và IASB vẫn đang tiếp tục dự án về phòng ngừa rủi ro vĩ mô (macro hedging), IFRS 9 đã đưa ra một lựa chọn chính sách kế toán đặc biệt. Theo đó, các đơn vị khi áp dụng IFRS 9 có thể lựa chọn:

  • Áp dụng đầy đủ các yêu cầu về kế toán phòng ngừa rủi ro của IFRS 9; HOẶC
  • Tiếp tục áp dụng đầy đủ các yêu cầu về kế toán phòng ngừa rủi ro của IAS 39.

Lựa chọn này áp dụng cho tất cả các mối quan hệ phòng ngừa rủi ro của đơn vị. Một khi đã chọn áp dụng IFRS 9, đơn vị không được quay lại IAS 39. Tuy nhiên, nếu ban đầu chọn tiếp tục áp dụng IAS 39, đơn vị có thể quyết định chuyển sang áp dụng IFRS 9 vào đầu một kỳ báo cáo sau này. Sự tồn tại của lựa chọn này, mặc dù mang lại sự linh hoạt trong giai đoạn chuyển tiếp, nhưng cũng làm giảm tính so sánh giữa các đơn vị áp dụng các chính sách khác nhau. Dự kiến lựa chọn này sẽ bị loại bỏ khi dự án về phòng ngừa rủi ro vĩ mô hoàn thành.

Nhìn chung, mô hình kế toán phòng ngừa rủi ro của IFRS 9 mang lại sự linh hoạt cao hơn và gần gũi hơn với thực tiễn quản lý rủi ro so với IAS 39. Việc loại bỏ bài kiểm tra hiệu quả 80-125% và cách tiếp cận mới đối với chi phí phòng ngừa rủi ro là những cải tiến đáng kể. Tuy nhiên, các yêu cầu về đánh giá mối quan hệ kinh tế, ảnh hưởng rủi ro tín dụng, và việc xác định các thành phần rủi ro đủ điều kiện vẫn đòi hỏi sự phân tích và xét đoán phức tạp. Sự tồn tại của lựa chọn chính sách kế toán cũng cho thấy tính phức tạp và giai đoạn chuyển tiếp của lĩnh vực này. Do đó, mặc dù linh hoạt hơn, việc áp dụng hedge accounting theo IFRS 9 vẫn đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc và hệ thống tài liệu chặt chẽ.

IV. SO SÁNH IFRS 9 VỚI CHUẨN MỰC KẾ TOÁN VIỆT NAM (VAS) VÀ CÁC QUY ĐỊNH LIÊN QUAN

  • Thiếu vắng Chuẩn mực VAS toàn diện về Công cụ Tài chính

Một trong những khác biệt căn bản và bao trùm nhất giữa hệ thống báo cáo tài chính quốc tế và Việt Nam trong lĩnh vực này là sự thiếu vắng một chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) riêng biệt, toàn diện và cập nhật về công cụ tài chính, tương đương với IFRS 9 hay thậm chí là IAS 39. Hệ thống 26 VAS hiện hành được ban hành trong giai đoạn 2001-2005, dựa trên các chuẩn mực IAS/IFRS phiên bản cũ tại thời điểm đó và được điều chỉnh cho phù hợp với điều kiện kinh tế Việt Nam lúc bấy giờ. Kể từ đó đến nay, VAS gần như không được cập nhật, sửa đổi, bổ sung một cách hệ thống, trong khi IFRS đã trải qua nhiều thay đổi và phát triển vượt bậc, đặc biệt là với sự ra đời của IFRS 9, IFRS 15, IFRS 16.

Do thiếu một chuẩn mực khung về công cụ tài chính, các hướng dẫn kế toán liên quan tại Việt Nam thường nằm rải rác trong các Thông tư hướng dẫn Chế độ Kế toán Doanh nghiệp (như Thông tư 200/2014/TT-BTC, Thông tư 133/2016/TT-BTC cho doanh nghiệp nhỏ và vừa) hoặc các văn bản pháp quy chuyên ngành (như các quy định của Ngân hàng Nhà nước). Cách tiếp cận chung của VAS vẫn chủ yếu dựa trên nguyên tắc giá gốc và các quy tắc cụ thể, chưa phản ánh đầy đủ sự phức tạp và đa dạng của các công cụ tài chính hiện đại cũng như các nguyên tắc đo lường theo giá trị hợp lý và dự phòng tổn thất hướng tới tương lai của IFRS 9.

Thông tư 210/2009/TT-BTC, được xây dựng dựa trên IAS 32 (Trình bày Công cụ tài chính) và IFRS 7 (Thuyết minh Công cụ tài chính) phiên bản cũ, đã từng cung cấp các hướng dẫn về trình bày và thuyết minh. Tuy nhiên, theo Thông tư 200, việc áp dụng Thông tư 210 không còn là bắt buộc kể từ năm tài chính 2015 cho đến khi có chuẩn mực VAS mới về công cụ tài chính được ban hành. Điều này càng làm rõ khoảng trống pháp lý về kế toán công cụ tài chính theo chuẩn mực tại Việt Nam.

  • Khác biệt về Phân loại và Đo lường

Sự khác biệt về nguyên tắc và phương pháp phân loại, đo lường công cụ tài chính giữa IFRS 9 và VAS là rất lớn:

  1. Nguyên tắc cơ bản: IFRS 9 áp dụng mô hình phân loại dựa trên nguyên tắc (principle-based), xét đến mô hình kinh doanh và đặc điểm dòng tiền SPPI. Ngược lại, VAS và các hướng dẫn liên quan chủ yếu dựa trên quy tắc (rule-based) và áp dụng nguyên tắc giá gốc (historical cost) làm nền tảng.
  2. Sử dụng Giá trị Hợp lý (Fair Value): IFRS 9 yêu cầu hoặc cho phép đo lường nhiều loại tài sản và nợ phải trả tài chính theo giá trị hợp lý (FVPL, FVOCI). Trong khi đó, VAS rất hạn chế việc sử dụng giá trị hợp lý sau ghi nhận ban đầu, chủ yếu giữ theo giá gốc. Thực tế tại Việt Nam, việc thiếu vắng thị trường hoạt động đủ sâu và dữ liệu thị trường đáng tin cậy cũng là một thách thức lớn cho việc xác định giá trị hợp lý theo yêu cầu của IFRS.
  3. Các hạng mục phân loại: Các hạng mục đo lường sau ghi nhận ban đầu của IFRS 9 (AC, FVOCI, FVPL) không tồn tại một cách chính thức và đầy đủ trong hệ thống VAS. Mặc dù các thông tư cũ (như Quyết định 15/2006/QĐ-BTC) có thể đã đề cập đến các khái niệm tương tự IAS 39 như nắm giữ đến ngày đáo hạn, kinh doanh, sẵn sàng để bán, nhưng việc áp dụng chúng không nhất quán, không đầy đủ và không còn là quy định hiện hành chính thức theo các Chế độ Kế toán mới nhất.
  • Khác biệt về Mô hình Suy giảm Giá trị

Đây là một trong những lĩnh vực có sự khác biệt rõ rệt nhất:

  1. IFRS 9: Áp dụng mô hình Tổn thất Tín dụng Dự kiến (ECL). Mô hình này mang tính dự báo (forward-looking), yêu cầu ghi nhận tổn thất dự kiến ngay cả khi chưa có sự kiện tổn thất xảy ra, dựa trên đánh giá sự thay đổi rủi ro tín dụng (mô hình 3 giai đoạn hoặc cách tiếp cận đơn giản hóa) và tính toán dựa trên các yếu tố như PD, LGD, EAD kết hợp với thông tin dự báo kinh tế vĩ mô.
  2. VAS và Quy định Việt Nam:
  • VAS chung: Không có chuẩn mực riêng về suy giảm giá trị tài sản tài chính tương đương IFRS 9 hay IAS 36. Việc trích lập dự phòng cho các khoản phải thu thương mại thường tuân theo các hướng dẫn trong Chế độ Kế toán Doanh nghiệp (ví dụ: Thông tư 200, Thông tư 133) hoặc các quy định cụ thể của Bộ Tài chính về trích lập dự phòng (ví dụ: Thông tư 48/2019/TT-BTC). Các phương pháp này chủ yếu dựa trên tuổi nợ quá hạn hoặc các tiêu chí định sẵn khác, mang bản chất của mô hình tổn thất đã phát sinh (incurred loss) hoặc quy tắc định sẵn, hoàn toàn khác biệt với ECL.
  • Quy định của Ngân hàng Nhà nước (NHNN) cho Tổ chức tín dụng (TCTD): Các TCTD tại Việt Nam phải tuân thủ quy định về phân loại nợ và trích lập dự phòng rủi ro tín dụng của NHNN, hiện hành là Thông tư 11/2021/TT-NHNN. Thông tư này quy định:
  • Phân loại nợ thành 5 nhóm (từ Nhóm 1 - Đủ tiêu chuẩn đến Nhóm 5 - Có khả năng mất vốn) dựa chủ yếu vào số ngày quá hạn và một số chỉ tiêu định tính khác.
  • Áp dụng tỷ lệ trích lập dự phòng cụ thể cố định cho từng nhóm nợ: Nhóm 1 (0%), Nhóm 2 (5%), Nhóm 3 (20%), Nhóm 4 (50%), Nhóm 5 (100%). Việc tính toán dự phòng cụ thể có xem xét đến giá trị khấu trừ của tài sản bảo đảm theo các quy tắc riêng.
  • Yêu cầu trích lập dự phòng chung bằng 0.75% tổng dư nợ các khoản nợ từ Nhóm 1 đến Nhóm 4 (có một số loại trừ). Mô hình của Thông tư 11 rõ ràng vẫn là một mô hình dựa trên quy tắc (rule-based) và phản ánh tổn thất sau khi đã phát sinh (incurred loss) hoặc dựa trên các ngưỡng phân loại định sẵn, khác biệt hoàn toàn về bản chất và phương pháp luận so với mô hình ECL forward-looking, dựa trên nguyên tắc và xét đoán của IFRS 9.

Sự khác biệt căn bản giữa mô hình ECL của IFRS 9 và các quy định hiện hành của Việt Nam (cả VAS chung và Thông tư 11 của NHNN) tạo ra một thách thức lớn cho các doanh nghiệp, đặc biệt là các ngân hàng, khi chuyển đổi sang IFRS 9. Các ngân hàng có thể phải đối mặt với tình huống phải duy trì song song hai hệ thống tính toán và báo cáo dự phòng: một theo Thông tư 11 để tuân thủ quy định của NHNN và một theo IFRS 9 để lập BCTC theo chuẩn mực quốc tế. Điều này không chỉ làm tăng gấp đôi sự phức tạp về quy trình, hệ thống và dữ liệu mà còn đặt ra yêu cầu phải giải trình sự khác biệt đáng kể giữa hai con số dự phòng, gây tốn kém và có thể gây bối rối cho người đọc báo cáo. Vấn đề này nhấn mạnh sự cần thiết phải có sự hài hòa hóa giữa quy định của NHNN và chuẩn mực IFRS 9 trong tương lai.

  • Khác biệt về Kế toán Phòng ngừa Rủi ro

Lĩnh vực kế toán phòng ngừa rủi ro cũng cho thấy sự khác biệt rõ rệt:

  • IFRS 9: Cung cấp một mô hình chi tiết, linh hoạt, dựa trên nguyên tắc và gắn kết chặt chẽ với chiến lược quản lý rủi ro của doanh nghiệp. Chuẩn mực này cho phép phòng ngừa nhiều loại rủi ro hơn, sử dụng nhiều loại công cụ hơn và có các quy tắc đánh giá hiệu quả thực tế hơn so với IAS 39.
  • VAS: Hệ thống VAS hiện hành gần như không có quy định hoặc quy định rất hạn chế về kế toán phòng ngừa rủi ro. Một số hướng dẫn về hạch toán chênh lệch tỷ giá đối với các khoản mục có gốc ngoại tệ trong VAS 10 [ - đề cập VAS 10.12(c)] có thể được xem là liên quan gián tiếp, nhưng hoàn toàn không đủ để xử lý các giao dịch phòng ngừa rủi ro phức tạp bằng công cụ phái sinh theo thông lệ quốc tế.

Sự thiếu vắng các quy định về kế toán phòng ngừa rủi ro trong VAS khiến các doanh nghiệp Việt Nam gặp khó khăn trong việc phản ánh hiệu quả của các chiến lược quản lý rủi ro tài chính trên báo cáo tài chính, và đây là một khoảng cách lớn cần được khắc phục khi áp dụng IFRS hoặc VFRS.

  • Bảng So sánh Tóm tắt IFRS 9 và VAS/Quy định Việt Nam

Để làm rõ hơn các điểm khác biệt cốt lõi, bảng dưới đây tóm tắt các khía cạnh chính:

Khía cạnh

IFRS 9

VAS / Quy định NHNN (TT11)

Chuẩn mực Tổng thể

Chuẩn mực riêng, toàn diện, cập nhật về CCTC. Dựa trên nguyên tắc (Principle-based).

Không có chuẩn mực riêng tương đương. Hướng dẫn rải rác. Dựa trên quy tắc (Rule-based), giá gốc là chủ yếu.

Phân loại & Đo lường TSTC

Mô hình dựa trên: (1) Mô hình kinh doanh (HTC, HTC&S, Khác) & (2) Đặc điểm dòng tiền (SPPI test). Các hạng mục: AC, FVOCI, FVPL.

Chủ yếu theo giá gốc. Phân loại (nếu có) theo mục đích nắm giữ (dựa trên IAS 39 cũ, không nhất quán). Hạn chế sử dụng giá trị hợp lý.

Phân loại & Đo lường NPTTC

Chủ yếu theo AC. Có FVO. Thay đổi rủi ro tín dụng riêng của NPT theo FVO ghi vào OCI.

Chủ yếu theo AC. Không có quy định rõ ràng về FVO hay rủi ro tín dụng riêng.

Suy giảm Giá trị (Impairment)

Mô hình Tổn thất Tín dụng Dự kiến (ECL): Forward-looking, 3 giai đoạn (dựa trên SICR) hoặc Simplified Approach. Tính toán dựa trên PD, LGD, EAD & dự báo vĩ mô.

VAS: Dự phòng nợ phải thu khó đòi dựa trên tuổi nợ quá hạn/quy tắc định sẵn (Incurred loss). TT11 (NHNN): Phân loại nợ 5 nhóm (chủ yếu theo ngày quá hạn), tỷ lệ trích lập dự phòng cụ thể cố định theo nhóm (0%-100%), dự phòng chung 0.75% (Incurred loss/Rule-based).

Kế toán Phòng ngừa Rủi ro

Mô hình chi tiết, linh hoạt, gắn với quản lý rủi ro. Bỏ bài test 80-125%. Cho phép lựa chọn giữ lại IAS 39.

Rất hạn chế hoặc không có quy định chi tiết.

V. LỘ TRÌNH VÀ TÌNH HÌNH ÁP DỤNG IFRS 9 TẠI VIỆT NAM

  • Quyết định 345/QĐ-BTC của Bộ Tài chính

Nhận thức được sự cần thiết phải thu hẹp khoảng cách giữa chuẩn mực kế toán Việt Nam và quốc tế, ngày 16 tháng 3 năm 2020, Bộ Tài chính đã ban hành Quyết định số 345/QĐ-BTC phê duyệt "Đề án áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính tại Việt Nam". Đề án này đặt nền móng pháp lý quan trọng cho việc triển khai áp dụng Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) và xây dựng hệ thống Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Việt Nam mới (VFRS) dựa trên IFRS tại Việt Nam.

Mục tiêu tổng thể của Đề án là hoàn thiện khuôn khổ pháp lý về kế toán, tăng cường tính minh bạch, trung thực và khả năng so sánh của báo cáo tài chính, nâng cao trách nhiệm giải trình của doanh nghiệp, hỗ trợ công tác quản trị, điều hành tại doanh nghiệp và công tác quản lý, giám sát của Nhà nước, qua đó bảo vệ lợi ích nhà đầu tư, thúc đẩy thị trường vốn phát triển và tạo thuận lợi cho quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam.

  • Lộ trình Áp dụng IFRS (bao gồm IFRS 9)

Đề án 345/QĐ-BTC đưa ra một lộ trình áp dụng IFRS gồm ba giai đoạn chính :

  1. Giai đoạn Chuẩn bị (2020-2021): Tập trung vào các công việc nền tảng như thành lập Ban Dịch thuật và Soát xét, hoàn thành bản dịch IFRS sang tiếng Việt; xây dựng và ban hành các văn bản hướng dẫn áp dụng IFRS; đào tạo nguồn nhân lực; xây dựng các cơ chế tài chính và hạ tầng cần thiết để hỗ trợ việc triển khai.
  2. Giai đoạn 1 - Áp dụng Tự nguyện (2022-2025): Trong giai đoạn này, một số nhóm đối tượng doanh nghiệp có nhu cầu và đủ điều kiện (đủ nguồn lực) được phép tự nguyện áp dụng IFRS, sau khi thông báo cho Bộ Tài chính. Các đối tượng này bao gồm:
  • Đối với Báo cáo tài chính hợp nhất: Công ty mẹ của tập đoàn kinh tế Nhà nước quy mô lớn hoặc có các khoản vay được tài trợ bởi các định chế tài chính quốc tế; Công ty mẹ là công ty niêm yết; Công ty đại chúng quy mô lớn là công ty mẹ chưa niêm yết; Các công ty mẹ khác có nhu cầu và đủ nguồn lực.
  • Đối với Báo cáo tài chính riêng: Các doanh nghiệp có 100% vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là công ty con của công ty mẹ ở nước ngoài có nhu cầu và đủ nguồn lực.
  1. Giai đoạn 2 - Áp dụng Bắt buộc (Sau năm 2025): Dựa trên kết quả đánh giá việc áp dụng tự nguyện trong Giai đoạn 1, Bộ Tài chính sẽ căn cứ vào nhu cầu, khả năng sẵn sàng của doanh nghiệp và tình hình thực tế để quy định phương án, thời điểm và đối tượng bắt buộc áp dụng IFRS. Dự kiến, việc áp dụng IFRS sẽ trở thành bắt buộc đối với Báo cáo tài chính hợp nhất của các công ty mẹ là Tập đoàn kinh tế Nhà nước, công ty niêm yết, công ty đại chúng lớn chưa niêm yết. Các công ty mẹ khác có thể tự nguyện áp dụng IFRS cho BCTC hợp nhất. Việc áp dụng bắt buộc IFRS cho BCTC riêng sẽ được xem xét sau.
  • Lộ trình Xây dựng và Áp dụng VFRS

Song song với lộ trình áp dụng IFRS, Đề án 345 cũng đề ra lộ trình xây dựng và áp dụng Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Việt Nam (VFRS) mới:

  1. Giai đoạn Chuẩn bị (2020-2024): Bộ Tài chính chủ trì, phối hợp với các đơn vị liên quan, thành lập Ban soạn thảo để nghiên cứu, xây dựng hệ thống VFRS. Nguyên tắc xây dựng VFRS là tiếp thu tối đa thông lệ quốc tế (IFRS) nhưng có sự điều chỉnh phù hợp với đặc thù của nền kinh tế Việt Nam, nhu cầu của doanh nghiệp và tính khả thi trong áp dụng. Dự kiến VFRS và các văn bản hướng dẫn sẽ được ban hành trước ngày 15 tháng 11 năm 2024.
  2. Giai đoạn Áp dụng (Từ năm 2025): VFRS sẽ được triển khai áp dụng cho hầu hết các doanh nghiệp thuộc mọi lĩnh vực, thành phần kinh tế hoạt động tại Việt Nam không thuộc đối tượng áp dụng IFRS trong Giai đoạn 2. Riêng các doanh nghiệp siêu nhỏ sẽ có hướng dẫn kế toán riêng, đơn giản hơn.

Sự tồn tại song song của hai lộ trình (IFRS và VFRS) phản ánh một cách tiếp cận thực tế, thừa nhận sự khác biệt về năng lực, quy mô và nhu cầu thông tin giữa các nhóm doanh nghiệp tại Việt Nam. Tuy nhiên, điều này cũng tiềm ẩn nguy cơ tạo ra sự phân hóa về chất lượng thông tin và khả năng so sánh giữa các doanh nghiệp áp dụng IFRS và VFRS. Thách thức lớn đối với Bộ Tài chính là xây dựng một hệ thống VFRS vừa đảm bảo tính khả thi, phù hợp "đặc thù", vừa giữ được tinh thần cốt lõi và mức độ hội tụ cần thiết với IFRS để đạt được các mục tiêu về minh bạch và hội nhập quốc tế.

  • Tình hình Áp dụng IFRS 9 Hiện tại (Giai đoạn Tự nguyện)

Trong giai đoạn áp dụng tự nguyện (2022-2025), các ngân hàng thương mại được xem là nhóm đi đầu trong việc tìm hiểu và triển khai IFRS nói chung và IFRS 9 nói riêng. Động lực chính xuất phát từ yêu cầu của hội nhập quốc tế, nhu cầu nâng cao năng lực quản trị rủi ro theo chuẩn mực cao hơn, và mong muốn tăng cường uy tín để thu hút vốn từ các nhà đầu tư và định chế tài chính nước ngoài. Một số ngân hàng lớn đã công bố việc hoàn thành hoặc đang tích cực triển khai các dự án IFRS 9, thường với sự hỗ trợ của các công ty kiểm toán và tư vấn quốc tế (Big4). Các ví dụ được nêu tên bao gồm Vietcombank, Techcombank, VPBank, VIB, BIDV.

Tuy nhiên, các khảo sát và báo cáo cho thấy bức tranh chung về việc áp dụng IFRS (bao gồm IFRS 9) trong giai đoạn tự nguyện vẫn còn nhiều thách thức và tiến độ chưa đồng đều. Một khảo sát của Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM và Deloitte Việt Nam (công bố 12/2020) cho thấy mặc dù có hơn 50% doanh nghiệp niêm yết và FDI tham gia khảo sát đã áp dụng hoặc có kế hoạch chuyển đổi IFRS, nhưng hình thức áp dụng phổ biến vẫn là thực hiện các bút toán điều chỉnh chuyển đổi từ VAS sang IFRS vào cuối kỳ, thay vì áp dụng ghi nhận trực tiếp theo IFRS từ đầu. Điều này cho thấy sự chuẩn bị về hệ thống và quy trình còn chưa hoàn thiện tại nhiều đơn vị. Khảo sát cũng chỉ ra rằng phần lớn doanh nghiệp mất từ 3-12 tháng, thậm chí lâu hơn, để hoàn thành quá trình chuyển đổi.

Đối với ngành ngân hàng, một báo cáo của EY Việt Nam (được đề cập trong ) cho thấy tình hình triển khai IFRS 9 tại các ngân hàng niêm yết tính đến thời điểm báo cáo còn khá chậm, với chỉ một số ít đã hoàn thành hoặc đang triển khai, trong khi nhiều ngân hàng khác vẫn đang trong giai đoạn lập kế hoạch hoặc chưa có kế hoạch cụ thể.

Các nghiên cứu thực nghiệm gần đây tại Việt Nam (giai đoạn 2019-2022) cũng chỉ ra các yếu tố có thể ảnh hưởng đến quyết định tự nguyện áp dụng IFRS của các công ty niêm yết, bao gồm quy mô doanh nghiệp lớn hơn, tỷ lệ đòn bẩy tài chính cao hơn, mức độ quốc tế hóa (ví dụ: có hoạt động ở nước ngoài, thu hút vốn ngoại), hiệu quả hoạt động tốt hơn, và tỷ lệ sở hữu của nhà nước hoặc nhà đầu tư nước ngoài cao hơn. Điều này cho thấy các doanh nghiệp có nguồn lực mạnh hơn, chịu áp lực từ thị trường quốc tế hoặc có cơ cấu sở hữu đa dạng hơn thường có xu hướng tiên phong trong việc áp dụng IFRS.

Giai đoạn tự nguyện 2022-2025 đóng vai trò như một "phép thử" quan trọng, cho phép các doanh nghiệp và cơ quan quản lý đánh giá tác động, nhận diện khó khăn và rút kinh nghiệm trước khi bước vào giai đoạn áp dụng bắt buộc. Tuy nhiên, tiến độ triển khai thực tế, đặc biệt đối với một chuẩn mực phức tạp như IFRS 9, dường như còn chậm hơn kỳ vọng. Nguyên nhân chính được cho là do các thách thức lớn về chi phí đầu tư, yêu cầu dữ liệu phức tạp, thiếu hụt nguồn nhân lực có chuyên môn và sự chưa đồng bộ của khung pháp lý. Nếu không có những giải pháp hỗ trợ hiệu quả và sự nỗ lực quyết liệt hơn từ các bên liên quan, việc đảm bảo mục tiêu áp dụng bắt buộc sau năm 2025 có thể gặp nhiều khó khăn. Kết quả và bài học từ giai đoạn tự nguyện này sẽ là cơ sở quan trọng để Bộ Tài chính đưa ra quyết định cuối cùng về lộ trình và phạm vi áp dụng bắt buộc IFRS trong tương lai.

VI. THÁCH THỨC KHI TRIỂN KHAI IFRS 9 TẠI VIỆT NAM

Việc chuyển đổi sang áp dụng IFRS 9 đặt ra hàng loạt thách thức không nhỏ đối với các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là các ngân hàng và tổ chức tài chính, do sự khác biệt căn bản về nguyên tắc, yêu cầu kỹ thuật và nguồn lực so với hệ thống VAS hiện hành.

  • Sự phức tạp của Mô hình ECL

Đây được xem là thách thức lớn nhất và tốn kém nhất khi triển khai IFRS 9.

  • Yêu cầu dữ liệu khổng lồ: Mô hình ECL đòi hỏi một lượng lớn dữ liệu lịch sử chi tiết về tổn thất tín dụng, bao gồm xác suất vỡ nợ (PD), tổn thất khi vỡ nợ (LGD), và dư nợ tại thời điểm vỡ nợ (EAD) cho các nhóm tài sản khác nhau. Việc thu thập, làm sạch và chuẩn hóa dữ liệu lịch sử này là một công việc cực kỳ khó khăn tại Việt Nam, nơi dữ liệu thường bị phân tán, không đầy đủ, hoặc thiếu độ tin cậy, đặc biệt là dữ liệu về LGD.
  • Tích hợp thông tin dự báo: IFRS 9 yêu cầu phải kết hợp thông tin dự báo tương lai (forward-looking information), bao gồm các kịch bản kinh tế vĩ mô khác nhau (ví dụ: tăng trưởng GDP, lạm phát, thất nghiệp, lãi suất, giá bất động sản) và xác suất xảy ra của chúng, vào việc ước tính ECL. Việc xây dựng các mô hình dự báo kinh tế vĩ mô đáng tin cậy và xác định mối liên hệ giữa các yếu tố vĩ mô với rủi ro tín dụng (PD, LGD) là một thách thức lớn trong bối cảnh kinh tế Việt Nam còn nhiều biến động và thiếu các mô hình chuẩn.
  • Năng lực mô hình hóa và xét đoán: Việc xây dựng, kiểm định (validation & back-testing) và vận hành các mô hình thống kê phức tạp để tính toán ECL đòi hỏi năng lực chuyên môn cao về tài chính định lượng, thống kê và khoa học dữ liệu. Bên cạnh đó, mô hình ECL không phải là một "hộp đen" hoàn toàn tự động; nó đòi hỏi rất nhiều xét đoán chuyên môn từ ban lãnh đạo và các chuyên gia trong việc lựa chọn mô hình, xác định các giả định đầu vào (ví dụ: định nghĩa vỡ nợ, xác định SICR, lựa chọn kịch bản vĩ mô, ước tính LGD cho các tài sản đặc thù), và diễn giải kết quả đầu ra.
  • Khó khăn trong Đo lường Giá trị Hợp lý (Fair Value)

Mặc dù không phải là trọng tâm chính như ECL, việc IFRS 9 yêu cầu hoặc cho phép đo lường nhiều công cụ tài chính theo giá trị hợp lý (FVPL, FVOCI) cũng là một thách thức đáng kể tại Việt Nam:

  • Thiếu thị trường hoạt động: Đối với nhiều loại công cụ tài chính, đặc biệt là các công cụ phái sinh phức tạp, trái phiếu doanh nghiệp chưa niêm yết, hoặc các khoản đầu tư vào công ty tư nhân, Việt Nam chưa có một thị trường hoạt động đủ sâu và minh bạch để có thể dễ dàng xác định giá trị hợp lý dựa trên giá niêm yết (Level 1 inputs).
  • Hạn chế về dữ liệu đầu vào: Khi không có giá niêm yết, việc xác định giá trị hợp lý phải dựa vào các kỹ thuật định giá sử dụng dữ liệu đầu vào có thể quan sát được (observable inputs - Level 2) hoặc không quan sát được (unobservable inputs - Level 3). Việc thu thập dữ liệu đầu vào đáng tin cậy cho Level 2 (ví dụ: lãi suất thị trường, đường cong lợi suất, giá giao dịch tương tự) và việc xây dựng các mô hình định giá phức tạp, hợp lý khi phải dựa vào các giả định chủ quan của Level 3 là rất khó khăn và tốn kém.
  • Yêu cầu Đầu tư vào Hệ thống CNTT và Hạ tầng Dữ liệu

Việc áp dụng IFRS 9, đặc biệt là mô hình ECL và đo lường giá trị hợp lý, đòi hỏi một sự nâng cấp hoặc thay thế đáng kể đối với hệ thống công nghệ thông tin và hạ tầng dữ liệu của doanh nghiệp. Cần có các hệ thống phần mềm kế toán, quản lý rủi ro, và kho dữ liệu (data warehouse) đủ mạnh để có thể thu thập, lưu trữ, xử lý khối lượng dữ liệu lớn, thực hiện các tính toán phức tạp (ECL, FV), và tạo ra các báo cáo và thuyết minh theo yêu cầu của IFRS 9. Việc phải duy trì song song hai hệ thống sổ sách và báo cáo (một theo VAS/TT11, một theo IFRS 9) trong giai đoạn chuyển đổi càng làm tăng chi phí và độ phức tạp quản lý.

  • Thiếu hụt Nguồn Nhân lực Chất lượng cao

Đây là một trong những thách thức mang tính hệ thống và được đề cập rộng rãi nhất. Việt Nam hiện đang thiếu hụt nghiêm trọng đội ngũ chuyên gia có kiến thức chuyên sâu và kinh nghiệm thực tế về IFRS nói chung và IFRS 9 nói riêng. Điều này bao gồm kế toán viên, kiểm toán viên, chuyên gia tài chính, chuyên gia quản lý rủi ro, chuyên gia phân tích định lượng (quants), và chuyên gia công nghệ thông tin có khả năng xây dựng và vận hành các mô hình ECL, định giá công cụ tài chính phức tạp, và thiết kế hệ thống báo cáo theo IFRS. Việc đào tạo lại và nâng cao năng lực cho nguồn nhân lực hiện có, cũng như thu hút và giữ chân nhân tài trong lĩnh vực này, là một yêu cầu cấp bách nhưng cũng đầy khó khăn.

  • Chi phí Triển khai và Duy trì Cao

Quá trình chuyển đổi sang IFRS 9 đòi hỏi một khoản đầu tư ban đầu rất lớn, bao gồm chi phí cho việc nâng cấp hệ thống công nghệ thông tin, xây dựng cơ sở dữ liệu, thuê chuyên gia tư vấn (thường là các hãng kiểm toán lớn), đào tạo nhân lực, và thay đổi các quy trình nội bộ. Bên cạnh đó, chi phí duy trì tuân thủ hàng năm cũng không hề nhỏ, do yêu cầu phải liên tục cập nhật mô hình ECL, thu thập dữ liệu mới, thực hiện các đánh giá lại và kiểm định mô hình định kỳ. Gánh nặng chi phí này là một rào cản đáng kể, đặc biệt đối với các doanh nghiệp có quy mô nhỏ hơn hoặc các ngân hàng có nguồn lực hạn chế.

  • Khung pháp lý và Hướng dẫn Chưa Đồng bộ

Như đã phân tích ở Mục IV, sự khác biệt lớn và đôi khi là mâu thuẫn giữa các quy định của IFRS 9 với VAS và các quy định pháp lý chuyên ngành (như Thông tư 11 của NHNN) tạo ra một môi trường pháp lý phức tạp và không nhất quán. Điều này gây khó khăn cho các doanh nghiệp trong việc áp dụng và tuân thủ đồng thời cả hai hệ thống. Bên cạnh đó, việc thiếu các hướng dẫn chi tiết, cụ thể từ các cơ quan quản lý về cách thức áp dụng IFRS 9 trong bối cảnh đặc thù của Việt Nam (ví dụ: xử lý vấn đề thiếu dữ liệu, các giả định cho mô hình ECL, yêu cầu về tài liệu) cũng làm tăng sự không chắc chắn và rủi ro cho các doanh nghiệp tiên phong áp dụng.

Trong số các thách thức nêu trên, vấn đề dữ liệu và năng lực mô hình hóa cho ECL nổi lên như một "nút thắt cổ chai" quan trọng nhất. Hầu hết các khó khăn khác về chi phí, công nghệ, nhân lực đều xoay quanh việc làm thế nào để giải quyết yêu cầu phức tạp này của IFRS 9. Việc thiếu dữ liệu lịch sử đáng tin cậy và thiếu chuyên gia có khả năng xây dựng, vận hành các mô hình dự báo rủi ro tín dụng phức tạp là rào cản kỹ thuật lớn nhất. Nếu không tháo gỡ được nút thắt này thông qua nỗ lực phối hợp giữa doanh nghiệp (đầu tư vào hệ thống dữ liệu, thu hút nhân tài), cơ quan quản lý (xây dựng cơ sở dữ liệu chung, ban hành hướng dẫn cụ thể về giả định/mô hình) và các tổ chức đào tạo (cung cấp nguồn nhân lực chất lượng cao), thì việc áp dụng ECL theo đúng tinh thần của IFRS 9 sẽ rất khó khăn, ảnh hưởng đến chất lượng và tính nhất quán của báo cáo tài chính.

Bên cạnh các thách thức kỹ thuật, nhận thức và cam kết của ban lãnh đạo đóng vai trò quyết định đến sự thành công của dự án chuyển đổi IFRS 9. Việc áp dụng IFRS 9 không chỉ đơn thuần là trách nhiệm của bộ phận kế toán, mà là một quá trình chuyển đổi chiến lược, đòi hỏi sự thay đổi tư duy, sự đầu tư nguồn lực đáng kể và sự phối hợp chặt chẽ giữa nhiều bộ phận chức năng như tài chính, quản lý rủi ro, kinh doanh, công nghệ thông tin. Nếu ban lãnh đạo không nhận thức đầy đủ tầm quan trọng, không cam kết đầu tư và không chỉ đạo quyết liệt, dự án triển khai IFRS 9 rất dễ gặp thất bại hoặc chỉ mang tính hình thức, không đạt được hiệu quả mong muốn.

VII. LỢI ÍCH TIỀM NĂNG KHI ÁP DỤNG IFRS 9 TẠI VIỆT NAM

Mặc dù quá trình triển khai đối mặt với nhiều thách thức, việc áp dụng IFRS 9 tại Việt Nam được kỳ vọng sẽ mang lại những lợi ích đáng kể và lâu dài cho cả doanh nghiệp, nhà đầu tư và toàn bộ nền kinh tế.

  • Cải thiện Quản lý Rủi ro Tín dụng

Đây được xem là một trong những lợi ích quan trọng nhất, đặc biệt đối với ngành ngân hàng. Mô hình tổn thất tín dụng dự kiến (ECL) của IFRS 9 thay đổi căn bản cách tiếp cận đối với rủi ro tín dụng, từ việc phản ứng sau khi tổn thất xảy ra (incurred loss) sang việc dự phòng chủ động cho các tổn thất có thể xảy ra trong tương lai. Việc yêu cầu đánh giá sự thay đổi rủi ro tín dụng liên tục và tích hợp các yếu tố dự báo kinh tế vĩ mô sẽ thúc đẩy các ngân hàng và tổ chức tài chính phải:

  • Nhận diện rủi ro sớm hơn: Phát hiện các dấu hiệu suy giảm chất lượng tín dụng tiềm ẩn trước khi chúng trở thành tổn thất thực tế.
  • Đo lường rủi ro chính xác hơn: Sử dụng các mô hình và dữ liệu phức tạp hơn để lượng hóa rủi ro tín dụng dự kiến.
  • Quản lý rủi ro hiệu quả hơn: Có cơ sở thông tin tốt hơn để đưa ra các quyết định về cấp tín dụng, định giá khoản vay, quản lý danh mục và phân bổ vốn.

Tuy nhiên, cần nhận thức rằng lợi ích về quản trị rủi ro này gắn liền trực tiếp với thách thức triển khai mô hình ECL. Mức độ hiện thực hóa lợi ích phụ thuộc vào chất lượng của việc xây dựng và áp dụng mô hình ECL trong thực tế. Nếu việc triển khai chỉ mang tính hình thức hoặc các mô hình không đủ độ tin cậy, lợi ích quản trị rủi ro có thể không đạt được như kỳ vọng.

  • Tăng cường Tính Minh bạch và Phù hợp của Thông tin Tài chính

IFRS 9 nói riêng và IFRS nói chung được thiết kế để nâng cao chất lượng thông tin trên báo cáo tài chính. Cụ thể:

  • Phản ánh đúng bản chất kinh tế: Các nguyên tắc phân loại và đo lường dựa trên mô hình kinh doanh và đặc điểm dòng tiền, cùng với việc sử dụng giá trị hợp lý, giúp phản ánh tốt hơn giá trị kinh tế và rủi ro của các công cụ tài chính tại thời điểm báo cáo.
  • Thông tin đầy đủ hơn: IFRS 9 và IFRS 7 yêu cầu các thuyết minh chi tiết về các loại công cụ tài chính, phương pháp đo lường, các giả định quan trọng (đặc biệt là trong mô hình ECL), và các loại rủi ro tài chính (tín dụng, thị trường, thanh khoản) cũng như cách thức doanh nghiệp quản lý các rủi ro đó. Điều này cung cấp cho người sử dụng báo cáo tài chính một bức tranh toàn diện và sâu sắc hơn về tình hình tài chính và rủi ro của doanh nghiệp.
  • Nâng cao Khả năng So sánh Báo cáo Tài chính

Việc áp dụng một bộ chuẩn mực kế toán duy nhất, được chấp nhận rộng rãi trên toàn cầu như IFRS 9 sẽ giúp báo cáo tài chính của các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là các ngân hàng và công ty niêm yết, trở nên có thể so sánh được (comparable) với các đối tác và đối thủ cạnh tranh quốc tế. Điều này loại bỏ những khác biệt do áp dụng các chuẩn mực kế toán quốc gia khác nhau, tạo thuận lợi cho các nhà phân tích, nhà đầu tư và các bên liên quan khác trong việc đánh giá hiệu quả hoạt động, rủi ro và định giá doanh nghiệp một cách nhất quán trên phạm vi toàn cầu.

  • Tăng cường Niềm tin của Nhà đầu tư và Huy động Vốn Quốc tế

Báo cáo tài chính được lập theo IFRS, với tính minh bạch, phù hợp và khả năng so sánh cao hơn, được xem là đáng tin cậy hơn trong mắt các nhà đầu tư, đặc biệt là các nhà đầu tư tổ chức và nhà đầu tư nước ngoài. Việc áp dụng IFRS 9 thể hiện cam kết của doanh nghiệp đối với các chuẩn mực quản trị và báo cáo quốc tế tốt nhất. Điều này giúp tăng cường niềm tin của thị trường, giảm chi phí thông tin bất đối xứng, và qua đó tạo điều kiện thuận lợi hơn cho các doanh nghiệp Việt Nam trong việc:

  • Thu hút vốn đầu tư trực tiếp và gián tiếp từ nước ngoài.
  • Niêm yết cổ phiếu hoặc phát hành trái phiếu trên các thị trường vốn quốc tế.
  • Tiếp cận các nguồn vốn vay ưu đãi từ các định chế tài chính quốc tế. Việc giảm chi phí vốn tiềm năng cũng là một lợi ích quan trọng.

Tuy nhiên, lợi ích này không tự động đến chỉ bằng việc tuyên bố áp dụng IFRS. Nhà đầu tư quốc tế ngày càng quan tâm đến chất lượng thực tế của việc áp dụng chuẩn mực. Do đó, các doanh nghiệp Việt Nam cần đảm bảo rằng việc triển khai IFRS 9 được thực hiện một cách nghiêm túc, các mô hình ECL và định giá là đáng tin cậy, các thuyết minh là đầy đủ và minh bạch. Chất lượng của công tác kiểm toán độc lập đối với báo cáo tài chính lập theo IFRS cũng đóng vai trò then chốt trong việc củng cố niềm tin của nhà đầu tư.

  • Thúc đẩy Hoàn thiện Quản trị Doanh nghiệp và Thị trường Vốn

Quá trình chuẩn bị và áp dụng IFRS 9 đòi hỏi các doanh nghiệp phải rà soát, đánh giá lại và nâng cấp không chỉ hệ thống kế toán mà cả các quy trình quản trị nội bộ, đặc biệt là quản trị rủi ro tài chính, hệ thống kiểm soát nội bộ, và cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin. Điều này, về lâu dài, sẽ góp phần nâng cao năng lực quản trị tổng thể của doanh nghiệp Việt Nam.

Ở tầm vĩ mô, việc áp dụng rộng rãi IFRS 9 và các chuẩn mực IFRS khác sẽ góp phần nâng cao chất lượng, tính minh bạch và hiệu quả của thị trường vốn Việt Nam, đưa thị trường tiệm cận hơn với các chuẩn mực và thông lệ quốc tế, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế.

VIII. KINH NGHIỆM TRIỂN KHAI THỰC TẾ TẠI VIỆT NAM

Mặc dù lộ trình áp dụng IFRS 9 tại Việt Nam mới đang ở giai đoạn tự nguyện và thông tin chi tiết về kinh nghiệm triển khai của từng đơn vị còn hạn chế, một số bài học và thực tiễn ban đầu có thể được đúc kết từ các ngân hàng tiên phong và các khảo sát, hội thảo liên quan.

  • Nghiên cứu Tình huống/Khảo sát tại các Ngân hàng Tiên phong

Như đã đề cập, một số ngân hàng thương mại lớn tại Việt Nam như Vietcombank, Techcombank, VPBank, VIB, BIDV đã chủ động triển khai hoặc công bố hoàn thành dự án IFRS 9. Kinh nghiệm từ các ngân hàng này, thường được chia sẻ qua các hội thảo chuyên ngành do các hiệp hội (VNBA, VCCA), tổ chức nghề nghiệp (ACCA) và các công ty kiểm toán lớn (Big4) tổ chức, là nguồn tham khảo quý giá.

Các báo cáo và khảo sát chung (ví dụ: khảo sát của NHNN được đề cập trong ) cũng cung cấp cái nhìn tổng quan về mức độ sẵn sàng, các khó khăn gặp phải và tác động tài chính ban đầu. Tuy nhiên, các nghiên cứu tình huống (case study) chi tiết, đặc biệt là về cách thức xây dựng và kết quả của mô hình ECL tại từng ngân hàng cụ thể, hiện chưa được công bố rộng rãi. Do đó, việc đánh giá kinh nghiệm thực tế phần lớn dựa trên tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn và tham chiếu kinh nghiệm quốc tế đã được điều chỉnh cho bối cảnh Việt Nam.

  • Cách thức Xây dựng Mô hình ECL

Kinh nghiệm quốc tế và thực tiễn ban đầu tại Việt Nam cho thấy việc xây dựng mô hình ECL là một dự án phức tạp, đòi hỏi sự kết hợp giữa năng lực nội bộ và hỗ trợ từ bên ngoài:

  • Hợp tác với Tư vấn: Hầu hết các ngân hàng tiên phong đều hợp tác chặt chẽ với các công ty kiểm toán và tư vấn lớn (Big4) để được hỗ trợ về phương pháp luận, kinh nghiệm quốc tế, công nghệ và đào tạo.
  • Phương pháp tiếp cận: Các ngân hàng thường áp dụng các phương pháp mô hình hóa khác nhau cho các danh mục khác nhau. Các mô hình thống kê phức tạp (ví dụ: mô hình hồi quy logistic cho PD, mô hình hồi quy cho LGD) thường được sử dụng cho các danh mục lớn, có đủ dữ liệu lịch sử (như cho vay bán lẻ). Đối với các danh mục nhỏ hơn hoặc thiếu dữ liệu (ví dụ: cho vay doanh nghiệp lớn, cho vay dự án), các phương pháp dựa trên ý kiến chuyên gia, ngoại suy từ dữ liệu tương tự, hoặc sử dụng ma trận dự phòng có thể được áp dụng.
  • Thách thức mô hình hóa: Việc lựa chọn các biến số đầu vào phù hợp (cả đặc điểm khoản vay/khách hàng và yếu tố vĩ mô), xác định mối quan hệ giữa các biến số này với PD và LGD, xây dựng các kịch bản kinh tế vĩ mô hợp lý và xác định trọng số cho từng kịch bản là những thách thức kỹ thuật lớn.
  • Điều chỉnh và Lớp phủ (Overlays): Do những hạn chế của mô hình hoặc trong các điều kiện thị trường bất thường (như đại dịch COVID-19), ban lãnh đạo ngân hàng có thể cần phải thực hiện các điều chỉnh hoặc áp dụng các lớp phủ (overlays) dựa trên xét đoán chuyên môn lên kết quả tính toán ECL từ mô hình để đảm bảo tính hợp lý và phù hợp với thực tế.
  • Thu thập và Xử lý Dữ liệu

Đây là nền tảng và cũng là điểm nghẽn lớn trong triển khai ECL tại Việt Nam:

  • Khó khăn thu thập: Việc thu thập đủ dữ liệu lịch sử (thường yêu cầu tối thiểu 3-5 năm, thậm chí dài hơn cho một chu kỳ kinh tế) với chất lượng đảm bảo là cực kỳ khó khăn, đặc biệt là dữ liệu về tổn thất thực tế sau khi vỡ nợ (để tính LGD). Dữ liệu thường phân tán ở nhiều hệ thống, không nhất quán hoặc không được lưu trữ đầy đủ.
  • Xây dựng hạ tầng: Các ngân hàng phải đầu tư xây dựng hoặc nâng cấp kho dữ liệu (data warehouse) tập trung, thiết lập các quy trình quản trị dữ liệu (data governance) chặt chẽ để đảm bảo tính đầy đủ, chính xác và kịp thời của dữ liệu đầu vào cho mô hình ECL.
  • Công cụ phân tích: Việc xử lý và phân tích khối lượng dữ liệu lớn đòi hỏi phải sử dụng các công cụ và ngôn ngữ lập trình phân tích dữ liệu hiện đại như Python, R, SAS, MATLAB.
  • Tác động lên Báo cáo Tài chính và Vốn Chủ Sở hữu

Kinh nghiệm từ các nước đã áp dụng và các khảo sát ban đầu tại Việt Nam cho thấy việc chuyển đổi sang IFRS 9 có những tác động tài chính đáng kể:

  • Tăng dự phòng tổn thất: Mô hình ECL thường dẫn đến mức trích lập dự phòng tổn thất tín dụng cao hơn đáng kể so với mô hình tổn thất phát sinh của IAS 39 hoặc các quy định dựa trên tuổi nợ của VAS/TT11. Mức tăng này chủ yếu đến từ việc phải trích lập dự phòng cho cả các khoản vay chưa có dấu hiệu suy giảm (Stage 1 và Stage 2), điều mà mô hình cũ không yêu cầu.
  • Biến động lớn: Mức độ tăng dự phòng và tác động lên lợi nhuận/vốn chủ sở hữu rất khác nhau giữa các ngân hàng, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chất lượng danh mục tín dụng hiện hữu, khẩu vị rủi ro, chính sách phân loại nợ cũ, phương pháp xây dựng mô hình ECL, và các giả định kinh tế vĩ mô được sử dụng. Khảo sát của NHNN cho thấy sự biến động rất lớn trong tỷ lệ thay đổi dự phòng giữa các TCTD tham gia khảo sát. Một số ngân hàng có thể tăng dự phòng rất mạnh, trong khi một số khác có thể chỉ tăng nhẹ hoặc thậm chí giảm (nếu dự phòng theo TT11 trước đó đã quá thận trọng).
  • Tác động chuyển đổi ban đầu: Khoản chênh lệch dự phòng tăng thêm tại ngày đầu tiên áp dụng IFRS 9 (ngày chuyển đổi) thường được ghi nhận trực tiếp vào lợi nhuận giữ lại, làm giảm vốn chủ sở hữu của ngân hàng. Mức giảm này có thể ảnh hưởng đến tỷ lệ an toàn vốn (CAR) và khả năng chia cổ tức.
  • Tác động từ phân loại lại: Bên cạnh ECL, việc phân loại lại tài sản tài chính theo mô hình kinh doanh và SPPI cũng có thể gây tác động. Ví dụ, một số tài sản trước đây ghi nhận theo giá gốc có thể phải chuyển sang đo lường theo giá trị hợp lý (FVPL hoặc FVOCI), hoặc ngược lại, dẫn đến thay đổi giá trị tài sản và có thể cả vốn chủ sở hữu.

Một điểm quan trọng rút ra từ kinh nghiệm quốc tế là mặc dù rất hữu ích, việc áp dụng máy móc các mô hình hoặc kinh nghiệm từ các nước khác vào Việt Nam có thể không phù hợp do sự khác biệt về đặc điểm thị trường, chất lượng dữ liệu và môi trường pháp lý. Do đó, các ngân hàng và doanh nghiệp Việt Nam cần có sự điều chỉnh, tùy biến các phương pháp luận, mô hình và giả định cho phù hợp với bối cảnh cụ thể của mình. Vai trò của cơ quan quản lý (NHNN, Bộ Tài chính) trong việc cung cấp các hướng dẫn mang tính định hướng hoặc các dữ liệu tham chiếu chung (ví dụ: về kịch bản kinh tế vĩ mô) là rất quan trọng để đảm bảo tính nhất quán, khả thi và giảm bớt gánh nặng cho từng đơn vị trong quá trình triển khai.

IX. TRIỂN VỌNG TƯƠNG LAI VÀ TÁC ĐỘNG DỰ KIẾN

Việc áp dụng rộng rãi IFRS 9 (hoặc VFRS được xây dựng dựa trên IFRS 9) tại Việt Nam trong những năm tới được kỳ vọng sẽ mang lại những thay đổi sâu sắc đối với bức tranh báo cáo tài chính, hoạt động quản trị rủi ro và sự ổn định của hệ thống tài chính.

  • Tác động lên Chất lượng Báo cáo Tài chính

Mục tiêu chính của việc áp dụng IFRS 9 là nâng cao chất lượng báo cáo tài chính, thể hiện qua việc tăng cường tính minh bạch, tính phù hợp và khả năng so sánh. Thông tin về công cụ tài chính dự kiến sẽ đầy đủ hơn, phản ánh đúng bản chất kinh tế và rủi ro hơn.

Tuy nhiên, một hệ quả gần như chắc chắn của việc áp dụng IFRS 9, đặc biệt là mô hình ECL và việc sử dụng rộng rãi hơn giá trị hợp lý, là sự gia tăng biến động (volatility) của kết quả kinh doanh (lợi nhuận) và vốn chủ sở hữu được báo cáo. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (ECL) sẽ nhạy cảm hơn với các thay đổi trong dự báo kinh tế vĩ mô và đánh giá rủi ro tín dụng, có thể tăng mạnh trong các giai đoạn kinh tế suy thoái và giảm trong giai đoạn phục hồi. Tương tự, các tài sản và nợ phải trả đo lường theo giá trị hợp lý sẽ phản ánh trực tiếp các biến động của thị trường vào báo cáo tài chính.

Sự biến động này, mặc dù phản ánh đúng hơn rủi ro kinh tế, nhưng lại là một "tác dụng phụ" cần được quản lý. Doanh nghiệp, đặc biệt là các công ty niêm yết và ngân hàng, cần phải chuẩn bị tâm lý và có chiến lược truyền thông hiệu quả để giải thích rõ ràng cho cổ đông, nhà đầu tư và các bên liên quan về bản chất và nguyên nhân của những biến động này, tránh gây ra những phản ứng tiêu cực không cần thiết dựa trên sự hiểu lầm về kết quả báo cáo. Các nhà phân tích tài chính cũng cần điều chỉnh các mô hình định giá và dự báo của mình để tính đến tác động của IFRS 9 và diễn giải đúng ý nghĩa của sự biến động gia tăng. Các cơ quan quản lý như NHNN và Ủy ban Chứng khoán Nhà nước cũng cần xem xét tác động của sự biến động này lên các chỉ tiêu giám sát an toàn tài chính và các quy định liên quan.

  • Tác động lên Hoạt động Quản trị Rủi ro

Như đã phân tích, IFRS 9, đặc biệt là mô hình ECL, được kỳ vọng sẽ là động lực mạnh mẽ thúc đẩy các ngân hàng và doanh nghiệp phải nâng cao năng lực quản trị rủi ro tín dụng. Việc phải dự báo tổn thất và đánh giá sự thay đổi rủi ro liên tục đòi hỏi một cách tiếp cận chủ động, dựa trên dữ liệu và mô hình hóa tốt hơn. Nó cũng yêu cầu sự phối hợp chặt chẽ và hiệu quả hơn giữa các bộ phận chức năng như kế toán, tài chính, quản lý rủi ro, kinh doanh và công nghệ thông tin trong việc thu thập dữ liệu, xây dựng mô hình, đánh giá rủi ro và ra quyết định tín dụng.

  • Tác động lên Sự Ổn định Hệ thống Tài chính

Ở cấp độ hệ thống, việc ghi nhận tổn thất tín dụng sớm hơn và đầy đủ hơn thông qua mô hình ECL có thể góp phần tăng cường khả năng chống chịu (resilience) của hệ thống ngân hàng trước các cú sốc kinh tế hoặc khủng hoảng tín dụng. Việc yêu cầu dự phòng cao hơn trong những thời kỳ kinh tế thuận lợi (do vẫn phải trích lập 12-month ECL cho Stage 1) có thể tạo ra một "bộ đệm" vốn tốt hơn để hấp thụ tổn thất khi kinh tế khó khăn, qua đó góp phần vào sự ổn định tài chính dài hạn.

Tuy nhiên, tác động ban đầu của việc áp dụng ECL, như đã đề cập, có thể làm giảm vốn chủ sở hữu của các ngân hàng. Đối với những ngân hàng có tỷ lệ an toàn vốn (CAR) đang ở mức giới hạn hoặc có chất lượng tài sản yếu, việc áp dụng IFRS 9 có thể gây áp lực tức thời lên việc đáp ứng các quy định về an toàn vốn. Điều này đòi hỏi NHNN cần có sự giám sát chặt chẽ và các giải pháp chính sách phù hợp để quản lý quá trình chuyển đổi, đảm bảo không gây ra những xáo trộn đột ngột cho sự ổn định của hệ thống.

  • Định hướng Xây dựng VFRS liên quan đến Công cụ Tài chính

Một yếu tố quan trọng định hình bức tranh tương lai của báo cáo tài chính tại Việt Nam là nội dung của hệ thống Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Việt Nam (VFRS) mới, đặc biệt là các chuẩn mực liên quan đến công cụ tài chính, dự kiến được ban hành vào cuối năm 2024. Đề án 345 nêu rõ nguyên tắc xây dựng VFRS là "tiếp thu tối đa thông lệ quốc tế (IFRS), phù hợp với đặc thù của nền kinh tế Việt Nam và nhu cầu của doanh nghiệp".

Câu hỏi lớn đặt ra là mức độ "phù hợp đặc thù" này sẽ được diễn giải như thế nào đối với một chuẩn mực phức tạp và có tác động lớn như IFRS 9. Liệu VFRS có giữ lại hoàn toàn mô hình ECL, các nguyên tắc phân loại và đo lường dựa trên mô hình kinh doanh/SPPI, và mô hình kế toán phòng ngừa rủi ro của IFRS 9 hay không? Hay sẽ có những sự điều chỉnh, đơn giản hóa đáng kể để giảm bớt gánh nặng triển khai cho các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ?

Sự cân bằng giữa việc đảm bảo tính hội tụ, so sánh quốc tế và việc đảm bảo tính khả thi, phù hợp với năng lực và điều kiện thực tế của doanh nghiệp Việt Nam là một bài toán khó. Nếu VFRS điều chỉnh quá nhiều so với IFRS 9 gốc (ví dụ: quay lại mô hình tổn thất phát sinh hoặc đơn giản hóa quá mức ECL, hạn chế sử dụng giá trị hợp lý), thì lợi ích về tính minh bạch, so sánh quốc tế và thu hút đầu tư có thể bị suy giảm đáng kể. Ngược lại, nếu VFRS giữ nguyên phần lớn IFRS 9, thì các thách thức về dữ liệu, mô hình, chi phí và nhân lực sẽ vẫn là rào cản lớn đối với nhóm doanh nghiệp áp dụng VFRS.

Quyết định cuối cùng về nội dung VFRS liên quan đến công cụ tài chính sẽ có ảnh hưởng sâu sắc đến chất lượng và tính đồng nhất của báo cáo tài chính tại Việt Nam sau năm 2025. Nó sẽ xác định mức độ hội tụ thực sự của Việt Nam với chuẩn mực quốc tế và liệu có tồn tại một "khoảng cách chuẩn mực" đáng kể giữa nhóm doanh nghiệp áp dụng trực tiếp IFRS và nhóm áp dụng VFRS hay không.

X. KẾT LUẬN

  • Tóm tắt các Phát hiện Chính

Báo cáo nghiên cứu này đã phân tích một cách toàn diện Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế số 9 (IFRS 9) - Công cụ tài chính và bối cảnh áp dụng chuẩn mực này tại Việt Nam. Các phát hiện chính bao gồm:

  1. IFRS 9 là một cải cách căn bản: Thay thế IAS 39, IFRS 9 giới thiệu các thay đổi cốt lõi trong phân loại và đo lường tài sản tài chính (dựa trên mô hình kinh doanh và SPPI), mô hình suy giảm giá trị tổn thất tín dụng dự kiến (ECL) hướng tới tương lai, và mô hình kế toán phòng ngừa rủi ro linh hoạt hơn, gắn với quản lý rủi ro.
  2. Khoảng cách lớn với VAS và Quy định Việt Nam: Hệ thống VAS hiện hành thiếu một chuẩn mực tương đương IFRS 9. Các quy định của VAS và NHNN (Thông tư 11) về phân loại, đo lường (chủ yếu giá gốc), suy giảm giá trị (tổn thất phát sinh/tuổi nợ) và phòng ngừa rủi ro khác biệt căn bản so với IFRS 9.
  3. Lộ trình áp dụng chính thức tại Việt Nam: Quyết định 345/QĐ-BTC đã đặt ra lộ trình áp dụng IFRS (tự nguyện 2022-2025, bắt buộc sau 2025 cho một số đối tượng) và xây dựng VFRS (áp dụng từ 2025 cho các đối tượng còn lại). Các ngân hàng thương mại đang là nhóm tiên phong trong giai đoạn tự nguyện, nhưng tiến độ chung còn chậm.
  4. Thách thức triển khai đáng kể: Các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là ngân hàng, đối mặt với nhiều thách thức lớn khi áp dụng IFRS 9, nổi bật là sự phức tạp của mô hình ECL (yêu cầu dữ liệu, mô hình hóa, dự báo), khó khăn trong đo lường giá trị hợp lý, yêu cầu đầu tư lớn vào hệ thống CNTT, thiếu hụt nghiêm trọng nguồn nhân lực chất lượng cao, và chi phí triển khai cao. Vấn đề dữ liệu và năng lực mô hình ECL được xem là "nút thắt cổ chai".
  5. Lợi ích tiềm năng to lớn: Việc áp dụng IFRS 9 hứa hẹn mang lại nhiều lợi ích quan trọng như cải thiện quản trị rủi ro tín dụng, tăng cường tính minh bạch và khả năng so sánh của BCTC, nâng cao niềm tin nhà đầu tư, tạo thuận lợi huy động vốn quốc tế, và thúc đẩy hoàn thiện quản trị doanh nghiệp.
  6. Kinh nghiệm ban đầu và Tác động tài chính: Kinh nghiệm triển khai ban đầu cho thấy sự cần thiết phải kết hợp năng lực nội bộ và tư vấn bên ngoài, tùy chỉnh mô hình cho phù hợp bối cảnh Việt Nam. Tác động tài chính chính là việc tăng dự phòng ECL và có thể làm giảm vốn chủ sở hữu ban đầu, với mức độ biến động lớn giữa các đơn vị.
  7. Triển vọng tương lai: Việc áp dụng rộng rãi IFRS 9/VFRS sẽ nâng cao chất lượng BCTC nhưng cũng làm tăng sự biến động lợi nhuận/vốn. Nó sẽ thúc đẩy quản trị rủi ro tốt hơn nhưng đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Nội dung cuối cùng của VFRS về công cụ tài chính sẽ là yếu tố quan trọng quyết định mức độ hội tụ thực sự của Việt Nam.
  • Nhận định Chung và Khuyến nghị

Việc chuyển đổi sang áp dụng các chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế về công cụ tài chính, dù là áp dụng trực tiếp IFRS 9 hay thông qua một hệ thống VFRS chất lượng cao được xây dựng dựa trên IFRS 9, là một xu hướng tất yếu và cần thiết cho sự phát triển bền vững và hội nhập sâu rộng của thị trường tài chính Việt Nam. Những lợi ích về quản trị rủi ro, minh bạch thông tin, khả năng so sánh và thu hút vốn đầu tư là không thể phủ nhận và có ý nghĩa chiến lược đối với nền kinh tế.

Tuy nhiên, con đường triển khai phía trước còn nhiều gian nan, đòi hỏi sự nỗ lực đồng bộ và quyết tâm cao từ tất cả các bên liên quan. Dựa trên các phân tích trong báo cáo này, một số khuyến nghị chính được đưa ra:

  1. Đối với Doanh nghiệp (Đặc biệt là Ngân hàng):
  • Chủ động và Chuẩn bị sớm: Không nên chờ đến giai đoạn bắt buộc mới triển khai. Cần xây dựng kế hoạch chi tiết, đánh giá tác động toàn diện (tài chính, hoạt động, hệ thống, nhân sự) và bắt đầu các bước chuẩn bị ngay từ bây giờ, đặc biệt là việc xây dựng cơ sở dữ liệu và làm quen với các mô hình ECL.
  • Đầu tư vào Nguồn nhân lực: Ưu tiên hàng đầu cho việc đào tạo, nâng cao năng lực cho đội ngũ nhân sự ở các bộ phận liên quan (kế toán, tài chính, rủi ro, IT, kinh doanh). Thu hút và giữ chân các chuyên gia có kiến thức về IFRS 9 và tài chính định lượng.
  • Nâng cấp Hệ thống và Quy trình: Đầu tư nâng cấp hệ thống CNTT, kho dữ liệu và các quy trình nội bộ để đáp ứng yêu cầu của IFRS 9. Tăng cường sự phối hợp giữa các bộ phận.
  • Cam kết từ Lãnh đạo: Ban lãnh đạo cần nhận thức rõ tầm quan trọng chiến lược của việc áp dụng IFRS 9, cam kết đủ nguồn lực và chỉ đạo quyết liệt quá trình chuyển đổi.
  1. Đối với Cơ quan Quản lý (Bộ Tài chính, NHNN, UBCKNN):
  • Hoàn thiện Khung pháp lý và Hướng dẫn: Sớm ban hành các văn bản hướng dẫn chi tiết, rõ ràng về việc áp dụng IFRS 9 và VFRS, đặc biệt là các vấn đề kỹ thuật phức tạp như mô hình ECL, xử lý dữ liệu thiếu, các giả định được chấp nhận trong bối cảnh Việt Nam.
  • Hài hòa hóa Quy định: Nghiên cứu và có lộ trình điều chỉnh các quy định chuyên ngành (như Thông tư 11 của NHNN) để giảm thiểu sự khác biệt và mâu thuẫn với IFRS 9/VFRS, giảm gánh nặng tuân thủ cho doanh nghiệp.
  • Xây dựng Hạ tầng Dữ liệu: Hỗ trợ xây dựng các cơ sở dữ liệu chung hoặc cung cấp các dữ liệu tham chiếu (ví dụ: về kinh tế vĩ mô, tỷ lệ tổn thất ngành) để giúp doanh nghiệp, đặc biệt là các đơn vị nhỏ, có cơ sở ước tính ECL.
  • Tăng cường Đào tạo và Truyền thông: Phối hợp với các tổ chức nghề nghiệp, cơ sở đào tạo để đẩy mạnh các chương trình đào tạo, phổ biến kiến thức về IFRS 9/VFRS cho cộng đồng doanh nghiệp và các bên liên quan.
  • Giám sát và Hỗ trợ: Thực hiện giám sát chặt chẽ quá trình triển khai, đồng thời có các chính sách hỗ trợ phù hợp (ví dụ: về kỹ thuật, chi phí) cho các doanh nghiệp, đặc biệt trong giai đoạn đầu áp dụng.
  1. Đối với Các Tổ chức Đào tạo và Nghề nghiệp:
  • Cập nhật Chương trình: Nhanh chóng cập nhật chương trình đào tạo đại học và sau đại học, các chương trình chứng chỉ nghề nghiệp (CPA, ACCA,...) để tích hợp sâu rộng kiến thức về IFRS, đặc biệt là IFRS 9.
  • Tăng cường Đào tạo Thực hành: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu, các buổi hội thảo chia sẻ kinh nghiệm thực tế về triển khai IFRS 9, tập trung vào các kỹ năng mô hình hóa, phân tích dữ liệu và xét đoán chuyên môn.
  • Nghiên cứu và Tư vấn: Đóng góp vào quá trình xây dựng VFRS thông qua các nghiên cứu, góp ý chính sách. Cung cấp dịch vụ tư vấn chất lượng cao cho các doanh nghiệp trong quá trình triển khai.

Tóm lại, việc áp dụng thành công IFRS 9 tại Việt Nam đòi hỏi một chiến lược tổng thể, sự chuẩn bị kỹ lưỡng và cam kết mạnh mẽ từ mọi cấp độ. Nếu vượt qua được những thách thức hiện hữu, Việt Nam hoàn toàn có thể gặt hái được những lợi ích to lớn từ việc hội nhập với chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế trong lĩnh vực công cụ tài chính, góp phần nâng

Nguồn trích dẫn

1. IFRS 9 BC - Australian Accounting Standards Board, https://www.aasb.gov.au/admin/file/content105/c9/IFRS9_BC_7-14.pdf 2. IFRS 9 Project Summary: IFRS 9 Financial Instruments - IFRS Foundation, https://www.ifrs.org/-/media/project/fi-impairment/ifrs-standard/published-documents/project-summary-july-2014.pdf 3. IFRS 9 Financial Instruments - PwC Viewpoint, https://viewpoint.pwc.com/content/dam/pwc-madison/ditaroot/gx/en/iasb/standards/amendments_to_ifrs_9/basis_for_conclusion/assets/0000000994265178.pdf 4. IFRS 9, Financial instruments: Understanding the basics - PwC UK, https://www.pwc.co.uk/who-we-are/regions/london/PwC-IFRS9-understanding-the-basics.pdf 5. IFRS 9 expected credit loss: making sense of the transition impact - EY Financial Services thought Gallery, https://eyfinancialservicesthoughtgallery.ie/wp-content/uploads/2018/08/EY-IFRS-9-ECL-Making-sense-of-the-transition-impact.pdf 6. IFRS 9 Explained – the new expected credit loss model - BDO, https://www.bdo.co.uk/en-gb/insights/business-edge/business-edge-2017/ifrs-9-explained-the-new-expected 7. Viewpoint: PwC: Your resource for accounting standards, financial ..., http://www.pwc.com/gx/en/audit-services/ifrs/publications/ifrs-9/ifrs-in-depth-expected-credit-losses.pdf 8. 8 lý do khẳng định tầm quan trọng của IFRS - FTMS Global, https://www.ftmsglobal.edu.vn/8-ly-do-khang-dinh-tam-quan-trong-cua-ifrs 9. IFRS là gì? Tiết lộ 3 giai đoạn áp dụng IFRS tại Việt Nam - Tino Group JSC, https://tino.org/vi/ifrs-la-gi/ 10. Cơ hội và thách thức khi áp dụng IFRS vào Việt Nam, https://tapchicongthuong.vn/co-hoi-va-thach-thuc-khi-ap-dung-ifrs-vao-viet-nam-70159.htm 11. IFRS là gì? Lộ trình áp dụng IFRS tại Việt Nam - A1 Consulting, https://www.a1consulting.vn/blog/dx-blog-9/ifrs-la-gi-161 12. Setting the standard for IFRS 9 reporting - Insurance Asset Risk, https://www.insuranceassetrisk.com/content/awards/insurance-asset-risk-awards-2024-uk-and-europe/corporate-statements/setting-the-standard-for-ifrs-9-reporting.html 13. Business transparency to be improved through IFRS - Vietnam Investment Review, https://vir.com.vn/business-transparency-to-be-improved-through-ifrs-113807.html 14. Cơ hội và thách thức khi áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế vào Việt Nam, https://tv-uni.edu.vn/co-hoi-va-thach-thuc-khi-ap-dung-chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-quoc-te-vao-viet-nam/ 15. Hỗ trợ doanh nghiệp khu công nghiệp thực hành IFRS - VnEconomy, https://vneconomy.vn/ho-tro-doanh-nghiep-khu-cong-nghiep-thuc-hanh-ifrs.htm 16. Giải pháp và lộ trình áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế đối với hệ thống các tổ chức tín dụng Việt Nam - Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, https://www.sbv.gov.vn/webcenter/portal/m/links/cm255?dDocName=SBV610010 17. Áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế vào Việt Nam 12/04/2019 10:56:00, https://www.mof.gov.vn/webcenter/portal/btcvn/pages_r/l/tin-bo-tai-chinh?dDocName=MOFUCM150321 18. Thực trạng và giải pháp áp dụng IFRS vào các doanh nghiệp Việt ..., https://tapchicongthuong.vn/thuc-trang-va-giai-phap-ap-dung-ifrs-vao-cac-doanh-nghiep-viet-nam-106018.htm 19. Những thách thức trong việc áp dụng IFRS ở Việt Nam, https://kpmg.com/vn/vi/home/phan-tich-chuyen-sau/2020/11/ifrs-in-vietnam-2020.html 20. So sánh chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) và Quốc Tế (IFRS) - MISA AMIS, https://amis.misa.vn/27185/so-sanh-chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-quoc-te-ifrs-va-chuan-muc-ke-toan-viet-nam-vas/ 21. A comparison of IFRS and Vietnamese GAAP - PwC, https://www.pwc.com/vn/en/publications/2021/pwc-vietnam-ifrs-vietnamese-gaap.pdf 22. So sánh và Chuyển đổi KTQT (IFRS) va KTVN (VAS) | Crowe Vietnam, https://www.crowe.com/vn/vi-vn/insights/ifrs-publication/faq/5-ifrs-and-vas-comparison-and-notes-for-conversion-from-vas-to-ifrs 23. So sánh IFRS và VAS - Vì sao phải chuyển từ VAS sang IFRS? - Smart Train, https://smarttrain.edu.vn/so-sanh-ifrs-va-vas-vi-sao-phai-chuyen-tu-vas-sang-ifrs/ 24. assets.kpmg.com, https://assets.kpmg.com/content/dam/kpmg/vn/pdf/2023-tax-and-legal-brochure/ifrs/gap-analysis-vas-ifrs-overall-final-vietnamese.pdf 25. Áp dụng IFRS: Thách thức không chỉ ở thời gian - Bộ Tài chính, https://mof.gov.vn/webcenter/portal/vclvcstc/pages_r/l/chi-tiet-tin?dDocName=MOFUCM104124 26. Áp dụng IFRS: Thời điểm đã chín muồi - Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, https://sbv.gov.vn/webcenter/portal/vi/menu/rm/apph/tbnh/tbnh_chitiet?dDocName=SBV400971&p=5 27. IFRS 9: Công cụ tài chính quan trọng với hoạt động ngân hàng, https://thitruongtaichinhtiente.vn/ifrs-9-cong-cu-tai-chinh-quan-trong-voi-hoat-dong-ngan-hang-37822.html 28. Banks prepare for IFRS 9 standards - Vietnam Investment Review, https://vir.com.vn/banks-prepare-for-ifrs-9-standards-62605.html 29. Ngân hàng nào đi đầu về áp dụng các chuẩn mực quản trị rủi ro quốc tế?, https://laodongthudo.vn/ngan-hang-nao-di-dau-ve-ap-dung-cac-chuan-muc-quan-tri-rui-ro-quoc-te-147622.html 30. Điểm danh một số ngân hàng Việt tiên phong áp dụng chuẩn mực quốc tế - VIB, https://www.vib.com.vn/vn/goc-bao-chi/diem-danh-mot-so-ngan-hang-viet-tien-phong-ap-dung-chuan-muc-quoc-te 31. IFRS 9 explained – the classification of financial assets - BDO, https://www.bdo.co.uk/en-gb/insights/audit-and-assurance/ifrs-us-gaap-and-international-gaap/ifrs-9-explained-the-classification-of-financial-assets 32. IFRS IN PRACTICE 2019 – IFRS 9 FINANCIAL INSTRUMENTS | BDO Global, https://www.bdo.global/getmedia/effedd52-caeb-4343-885a-84cc21bc4b93/IFRS9-In-Practice_FinancialInstruments.pdf 33. iasplus.com, https://iasplus.com/content/b6933d9d-1811-4109-ad4b-f88beb00cfe3 34. IFRS 9 hedge accounting reforms: a closer reflection of risk management? - Treasurer's Wiki, https://wiki.treasurers.org/wiki/IFRS_9_hedge_accounting_reforms:_a_closer_reflection_of_risk_management%3F 35. IFRS 9 for insurers – Are you good to go? - KPMG International, https://kpmg.com/xx/en/our-insights/ifrg/2024/insurers-ifrs9-implementation-goodtogo.html 36. IFRS 9 impairment: what you should consider - PKF Littlejohn, https://www.pkf-l.com/insights/ifrs-9-impairment-what-you-should-consider/ 37. IFRS 9 could lead to earlier (and frequently greater) impairment recognition - BDO Australia, https://www.bdo.com.au/en-au/content/accounting-news/accounting-news-august-2018/ifrs-9 38. Impairment of financial assets | IFRS Foundation - Staff paper, https://www.ifrs.org/content/dam/ifrs/meetings/2023/september/iasb/ap30f-impairment-of-financial-assets.pdf 39. IFRS 9 Financial Instruments | ICAEW, https://www.icaew.com/technical/corporate-reporting/ifrs/ifrs-accounting-standards-tracker/ifrs-9-financial-instruments-replacement-of-ias-39 40. IFRS 9 Financial Instruments, https://www.ifrs.org/issued-standards/list-of-standards/ifrs-9-financial-instruments/ 41. First Impressions: IFRS 9 Financial Instruments - KPMG International, https://assets.kpmg.com/content/dam/kpmg/pdf/2014/09/First-Impressions-O-201409-IFRS-9-Financial-Instruments.pdf 42. IASB publishes final version of IFRS 9 - IAS Plus, https://www.iasplus.com/en/news/2014/07/ifrs-9 43. IFRS 9 — Financial Instruments - IAS Plus, https://www.iasplus.com/en/standards/ifrs/ifrs9 44. www.pwc.com, https://www.pwc.com/gx/en/audit-services/ifrs/publications/ifrs-in-depth-classification-and-measurement.pdf 45. IAS 39 Financial Instruments: Recognition and Measurement - IFRS Foundation, https://www.ifrs.org/issued-standards/list-of-standards/ias-39-financial-instruments-recognition-and-measurement/ 46. Interest Rate Benchmark Reform - IFRS Foundation, https://www.ifrs.org/-/media/project/ibor-reform/interest-rate-benchmark-reform-project-summary.pdf?la=en 47. IAS 39 Financial Instruments: Recognition and Measurement | IFRS Foundation, https://www.ifrs.org/content/dam/ifrs/publications/pdf-standards/english/2022/issued/part-a/ias-39-financial-instruments-recognition-and-measurement.pdf?bypass=on 48. EFRAG's Letter to the European Commission Regarding Endorsement of the Interest Rate Benchmark Reform – Phase 2 (Amendments, https://www.efrag.org/Assets/Download?assetUrl=%2Fsites%2Fwebpublishing%2FSiteAssets%2FEFRAG%2527s%2520Final%2520Endorsement%2520Advice%2520on%2520IBOR%2520Reform%2520-%2520Phase%25202%2520-%2520Letter%2520to%2520the%2520EC.pdf 49. IFRS 9: Prepayment Features [Slides] - IFRS Foundation, https://www.ifrs.org/-/media/feature/supporting-implementation/ifrs-9/ifrs-9-prepayment-features-june-2018-slides.pdf 50. IFRS 9 Financial Instruments asset classification and measurement - World Bank, https://cfrr.worldbank.org/sites/default/files/2022-04/03.pdf 51. IFRS 9 Explained – Solely Payments of Principal and Interest - BDO, https://www.bdo.co.uk/en-gb/insights/business-edge/business-edge-2017/ifrs-9-explained-solely-payments 52. Structured Finance Investments – Key Considerations and Challenges for Classification and Measurement - Moody's, http://ma.moodys.com/rs/961-KCJ-308/images/2016-13-06-Structured-Finance-Investments-Considerations--Challenges-for-Classification-Measurement.pdf 53. IFRS 9 in Viet Nam - KPMG Vietnam - KPMG International, https://kpmg.com/vn/en/home/insights/2020/11/ifrs-9-in-vietnam-2020.html 54. IFRS 9 - Sự lựa chọn của tương lai - KPMG Việt Nam, https://kpmg.com/vn/vi/home/phan-tich-chuyen-sau/2020/11/ifrs-9-in-vietnam-2020.html 55. IFRS 9 - Suy giảm giá trị - thách thức cho doanh nghiệp - KPMG International, https://kpmg.com/vn/vi/home/phan-tich-chuyen-sau/2021/11/ifrs-9-suy-giam-gia-tri.html 56. Giải pháp để áp dụng thành công IFRS tại Việt Nam, https://clbketoantruong.com/giai-phap-de-ap-dung-thanh-cong-ifrs-tai-viet-nam 57. 5 Sự thật về khó khăn trong áp dụng IFRS mà bạn cần biết - AuditCareVietnam, https://www.auditcarevietnam.vn/blog/5-su-that-ve-kho-khan-trong-ap-dung-ifrs-ma-ban-can-biet/ 58. Thách Thức Áp Dụng IFRS Tại Việt Nam - Kiểm Toán Việt Úc, https://vietaustralia.com/vn/thach-thuc-ap-dung-ifrs.html 59. Tác động của dịch COVID-19 và vận dụng VAS và IFRS trong việc trình bày báo cáo tài chính - Vacpa, https://vacpa.org.vn/vi/tac-dong-cua-dich-covid-19-va-van-dung-vas-va-ifrs-trong-viec-trinh-bay-bao-cao-tai-chinh-8285.htm 60. So sánh IFRS và VAS (Phần 1): Những điểm khác biệt cơ bản - Viindoo, https://viindoo.com/vi/blog/quan-tri-doanh-nghiep-3/so-sanh-ifrs-va-vas-phan-1-nhung-diem-khac-biet-co-ban-2169 61. Với xu hướng hội nhập tài chính quốc tế, để đảm bảo cung cấp thông tin chính xác, minh bạch, việc áp dụng Chuẩn mực kế toán quốc tế (IAS), Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) là một trong những điều kiện cần thiết để đẩy mạnh xu hướng này, góp phần hoàn thiện các giải pháp đồng bộ thúc đẩy lĩnh vực kế toán - kiểm toán phát triển - Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, https://www.sbv.gov.vn/webcenter/portal/vi/menu/trangchu/ttsk/ttsk_chitiet?dDocName=SBV610010&p=12 62. Áp dụng IFRS tại Việt Nam: Những khó khăn đặt ra - VAA, http://vaa.net.vn/ap-dung-ifrs-tai-viet-nam-nhung-kho-khan-dat-ra/ 63. Thông tư số 11/2021/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Quy định về phân loại tài sản có, mức trích, phương pháp trích lập dự phòng rủi ro và việc sử dụng dự phòng để xử lý rủi ro trong hoạt động của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước - Cổng Thông tin điện tử Chính phủ, https://chinhphu.vn/default.aspx?pageid=27160&docid=203811 64. Thông tư số 11/2021/TT-NHNN ngày 30/7/2021 của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về phân loại tài sản có, mức trích, phương pháp trích lập dự phòng rủi ro và việc sử dụng dự phòng để xử lý rủi ro trong hoạt động của tổ chức tín dụng, - Tư liệu - Văn kiện, https://tulieuvankien.dangcongsan.vn/he-thong-van-ban/van-ban-quy-pham-phap-luat/thong-tu-so-112021tt-nhnn-ngay-3072021-cua-ngan-hang-nha-nuoc-viet-nam-quy-dinh-ve-phan-loai-tai-san-co-muc-trich-phuong-phap-7692 65. QUY ĐỊNH MỚI VỀ PHÂN LOẠI TÀI SẢN VÀ TRÍCH LẬP DỰ PHÒNG RỦI RO TRONG HOẠT ĐỘNG CỦA TỔ CHỨC TÍN DỤNG, CHI NHÁNH NGÂN HÀNG NƯỚC NGOÀI - Quỹ đầu tư phát triển Ninh Bình, https://quydautuphattrien.ninhbinh.gov.vn/chinh-sach-moi/quy-dinh-moi-ve-phan-loai-tai-san-va-trich-lap-du-phong-rui-ro-trong-hoat-dong-cua-to-chuc-tin-dung-chi-nhanh-ngan-hang-nuoc-ngoai-54.html 66. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, https://vbpl.vn/nganhangnhanuoc/Pages/vbpq-toanvan.aspx?ItemID=148709&dvid=326 67. Bộ Tài chính phê duyệt đề án áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính tại Việt Nam 30/03/2020 14:30:00 - Tin bộ tài chính, https://mof.gov.vn/webcenter/portal/btcvn/pages_r/l/tin-bo-tai-chinh?dDocName=MOFUCM174825 68. Áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính tại Việt Nam, http://www.mof.gov.vn/webcenter/portal/btcvn/pages_r/l/tin-bo-tai-chinh?dDocName=MOFUCM230996 69. Quyết định 345/QĐ-BTC 2020 phê duyệt Đề án áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính tại Việt Nam, https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Tai-chinh-nha-nuoc/Quyet-dinh-345-QD-BTC-2020-phe-duyet-De-an-ap-dung-chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-tai-Viet-Nam-437190.aspx 70. Quyết định 345/QĐ-BTC - Phê duyệt đề án áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính VFRS tại Việt Nam - kiểm toán AMA, https://amagroup.vn/quyet-dinh-345-qd-btc-phe-duyet-de-an-ap-dung-chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-vfrs-tai-viet-nam/ 71. Lộ trình áp dụng IFRS 9 đối với các ngân hàng thương mại tại Việt Nam, https://thitruongtaichinhtiente.vn/lo-trinh-ap-dung-ifrs-9-doi-voi-cac-ngan-hang-thuong-mai-tai-viet-nam-44405.html 72. Một số vấn đề pháp lý về công bố thông tin của ngân hàng thương mại cổ phần niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam - Chi tiết tin bài, https://sbv.gov.vn/webcenter/portal/cds_sbv/menu/trangchu/tinmoinhat/tmn_chitiet?dDocName=SBV622422&p=9 73. Quyết định 345/QĐ-BTC của Bộ Tài Chính - IFRS.VN, https://ifrs.vn/document/quyet-dinh-345-2020-7379/ 74. Áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) ở các doanh nghiệp Việt Nam hiện nay, https://kinhtevadubao.vn/ap-dung-chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-quoc-te-ifrs-o-cac-doanh-nghiep-viet-nam-hien-nay-23320.html 75. Lộ trình áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) tại Việt Nam, https://caf-vietnam.com/lo-trinh-ap-dung-chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-quoc-te-ifrs-tai-viet-nam/ 76. Vietnam's Journey to IFRS: What Financial Leaders Need to Know - TRG Blog, https://blog.trginternational.com/vietnams-ifrs-journey 77. IFRS and VAS in Vietnam: The 2025 Guide, https://vietnam.acclime.com/guides/vietnam-ifrs-and-vas/ 78. IFRS Adoption Roadmap in Vietnam: What You need to know? - Viindoo, https://viindoo.com/blog/business-management-3/ifrs-adoption-roadmap-in-vietnam-what-you-need-to-know-2183 79. Ngăn chặn khủng hoảng tài chính hữu hiệu khi áp dụng IFRS 9 - VnEconomy, https://vneconomy.vn/techconnect/ngan-chan-khung-hoang-tai-chinh-huu-hieu-khi-ap-dung-ifrs-9.htm 80. Đẩy mạnh triển khai áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế 11/11/2020 15:22:00 - Chi tiết tin, https://mof.gov.vn/webcenter/portal/tttc/pages_r/l/chi-tiet-tin-tin-tuc-tai-chinh?dDocName=MOFUCM185307 81. Determinants of voluntary IFRS application: Evidence from listed firms in Vietnam, https://www.researchgate.net/publication/386103731_Determinants_of_voluntary_IFRS_application_Evidence_from_listed_firms_in_Vietnam 82. The willingness to voluntarily apply international financial reporting standards in Vietnam: Empirical evidence from listed parent companies, https://www.tandfonline.com/doi/full/10.1080/23311975.2022.2116802 83. IFRS for better financial reporting in Vietnam – NFSC - Ủy ban Giám sát tài chính Quốc gia, https://nfsc.gov.vn/en/hop-tac-quoc-te/ifrs-for-better-financial-reporting-in-vietnam/ 84. Chuẩn mực kế toán IFRS 9 khai mở cánh cửa thị trường vốn quốc tế - VnEconomy, https://vneconomy.vn/chuan-muc-ke-toan-ifrs-9-khai-mo-canh-cua-thi-truong-von-quoc-te.htm 85. Chia sẻ kinh nghiệm áp dụng IFRS 9 – Công cụ tài chính tại các ngân hàng thương mại, https://sfa.iuh.edu.vn/news.html@detail@94@12307@Chia-se-kinh-nghiem-ap-dung-IFRS-9-%E2%80%93-Cong-cu-tai-chinh-tai-cac-ngan-hang-thuong-mai 86. BIDV và những kinh nghiệm triển khai IFRS 9 - Báo Kiểm toán Nhà nước, http://baokiemtoan.vn/bidv-va-nhung-kinh-nghiem-trien-khai-ifrs-9-20688.html 87. Chia sẻ kinh nghiệm áp dụng IFRS 9 – Công cụ tài chính tại các ngân hàng thương mại”, https://sfa.iuh.edu.vn/news.html@detail@258@12306@Chia-se-kinh-nghiem-ap-dung-IFRS-9-%E2%80%93-Cong-cu-tai-chinh-tai-cac-ngan-hang-thuong-mai%E2%80%9D- 88. Chuyển giao từ VAS sang IFRS trong kế toán Việt Nam - Tititada, https://tititada.com/academy/tai-chinh-doanh-nghiep/chuyen-giao-tu-vas-sang-ifrs-trong-ke-toan-viet-nam 89. Áp dụng IFRS tại Việt Nam, chúng ta cần chuẩn bị gì? - SAPP Academy, https://sapp.edu.vn/bai-viet-certifr/ap-dung-ifrs-tai-viet-nam-can-chuan-bi-gi/ 90. Báo cáo tài chính theo IFRS – Con đường nâng cao giá trị cho doanh nghiệp, https://taca.com.vn/bao-cao-tai-chinh-theo-ifrs/ 91. IFRS 9 ECL Healthcheck | Hedge Accounting | Financial Insight - Wolters Kluwer, https://www.wolterskluwer.com/en/expert-insights/is-your-ifrs-9-ecl-solution-up-to-standard 92. Ảnh hưởng của việc áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế đối với chất lượng báo cáo tài chính của các doanh nghiệp Việt Nam | Tạp chí Kinh tế và Dự báo, https://kinhtevadubao.vn/anh-huong-cua-viec-ap-dung-chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-quoc-te-doi-voi-chat-luong-bao-cao-tai-chinh-cua-cac-doanh-nghiep-viet-nam-28076.html 93. bằng chứng từ các quốc gia đi trước và động lực cho việc áp dụng IFRS ở Việt Nam - VAA, http://vaa.net.vn/wp-content/uploads/2020/07/Loi-ich-viec-ap-dung-IFRS.pdf 94. Nghiên cứu mô hình lý thuyết các nhân tố ảnh hưởng đến việc áp dụng IFRS của các doanh nghiệp nhỏ và vừa trên địa bàn tỉnh Hưng Yên - Kinh tế và Dự báo, https://kinhtevadubao.vn/nghien-cuu-mo-hinh-ly-thuyet-cac-nhan-to-anh-huong-den-viec-ap-dung-ifrs-cua-cac-doanh-nghiep-nho-va-vua-tren-dia-ban-tinh-hung-yen-30589.html 95. Thực trạng vận dụng giá trị hợp lý tại các doanh nghiệp niêm yết Việt Nam - rào cản và giải pháp 15/03/2022 17:41:00 - Bộ Tài chính, https://mof.gov.vn/webcenter/portal/ttpltc/pages_r/l/chi-tiet-tin-ttpltc?dDocName=MOFUCM225985 96. Góp ý dự thảo Thông tư hướng dẫn IFRS: Hướng tới sự phù hợp với thực tế Việt Nam, https://tapchitaichinh.vn/gop-y-du-thao-thong-tu-huong-dan-ifrs-huong-toi-su-phu-hop-voi-thuc-te-viet-nam.html 97. Chia sẻ kinh nghiệm triển khai Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế, https://thoibaotaichinhvietnam.vn/chia-se-kinh-nghiem-trien-khai-chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-quoc-te-60492.html 98. Hội thảo Kinh nghiệm triển khai IFRS tại các nước đang phát triển, https://ketoanthueminhduc.vn/hoi-thao-kinh-nghiem-trien-khai-ifrs-tai-cac-nuoc-dang-phat-trien/

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn