IFRS 10 - Báo Cáo Tài Chính Hợp Nhất và Việc Áp Dụng tại Việt Nam

 

Bài Nghiên Cứu: IFRS 10 - Báo Cáo Tài Chính Hợp Nhất và Việc Áp Dụng tại Việt Nam


Tóm tắt

Bài nghiên cứu này phân tích sâu Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế số 10 (IFRS 10) - Báo cáo tài chính hợp nhất, tập trung vào nguyên tắc cốt lõi về kiểm soát (control) và các yêu cầu hợp nhất. Bài viết đối chiếu chi tiết IFRS 10 với Chuẩn mực Kế toán Việt Nam tương ứng (VAS 25), làm nổi bật những khác biệt cơ bản, đặc biệt là mô hình xác định quyền kiểm soát và ngoại lệ cho đơn vị đầu tư. Đồng thời, nghiên cứu đánh giá tình hình, thách thức và lợi ích của việc áp dụng IFRS 10 tại Việt Nam trong bối cảnh lộ trình hội nhập IFRS theo Quyết định 345/QĐ-BTC, cũng như thảo luận về triển vọng tương lai và tác động đến chất lượng báo cáo tài chính hợp nhất tại Việt Nam.

1. Giới thiệu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, việc áp dụng các chuẩn mực kế toán được chấp nhận rộng rãi trên toàn cầu trở thành một yêu cầu cấp thiết đối với các quốc gia, trong đó có Việt Nam. Báo cáo tài chính hợp nhất (BCTC hợp nhất) đóng vai trò quan trọng, cung cấp một bức tranh tài chính toàn diện và thống nhất về hoạt động của một nhóm các công ty hoạt động dưới sự kiểm soát của một công ty mẹ, giúp các nhà đầu tư, chủ nợ và các bên liên quan khác đưa ra các quyết định kinh tế phù hợp. Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế số 10 (IFRS 10) - Báo cáo tài chính hợp nhất, do Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB) ban hành, hiện là chuẩn mực quốc tế cốt lõi quy định các nguyên tắc và thủ tục cho việc lập và trình bày BCTC hợp nhất. Chuẩn mực này đã thay thế các quy định về hợp nhất trước đây nằm trong Chuẩn mực Kế toán Quốc tế số 27 (IAS 27) - Báo cáo tài chính hợp nhất và Báo cáo tài chính riêng (phiên bản cũ) và Hướng dẫn SIC-12 - Hợp nhất - Các đơn vị có mục đích đặc biệt. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu phân tích các khía cạnh chính của IFRS 10, so sánh và đối chiếu với Chuẩn mực Kế toán Việt Nam số 25 (VAS 25) - Báo cáo tài chính hợp nhất và kế toán khoản đầu tư vào công ty con, đánh giá thực trạng, thách thức, lợi ích của việc áp dụng IFRS 10 tại Việt Nam và thảo luận về triển vọng tương lai.

IFRS 10 đánh dấu một sự thay đổi căn bản trong cách tiếp cận hợp nhất BCTC. Thay vì tập trung chủ yếu vào tỷ lệ sở hữu quyền biểu quyết như trong IAS 27 trước đây, IFRS 10 giới thiệu một định nghĩa kiểm soát duy nhất, dựa trên nguyên tắc, áp dụng cho tất cả các loại hình đơn vị được đầu tư. Mô hình kiểm soát này yêu cầu đánh giá đồng thời ba yếu tố: quyền lực của nhà đầu tư đối với bên được đầu tư, sự tiếp xúc của nhà đầu tư với các khoản lợi nhuận biến đổi, và khả năng sử dụng quyền lực đó để ảnh hưởng đến lợi nhuận của mình. Một điểm mới quan trọng khác của IFRS 10 là việc giới thiệu ngoại lệ hợp nhất cho các "đơn vị đầu tư" (investment entities), cho phép các đơn vị này đo lường các công ty con đủ điều kiện theo giá trị hợp lý thay vì hợp nhất. Tại Việt Nam, Bộ Tài chính đã ban hành Quyết định số 345/QĐ-BTC ngày 16/3/2020, phê duyệt Đề án áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính tại Việt Nam, trong đó đặt ra lộ trình áp dụng IFRS theo các giai đoạn tự nguyện và bắt buộc.1 Do đó, việc hiểu rõ các yêu cầu của IFRS 10, đặc biệt là những khác biệt so với VAS 25, là vô cùng cần thiết đối với các doanh nghiệp Việt Nam, nhất là các tập đoàn kinh tế, công ty niêm yết và các đơn vị có cấu trúc phức tạp hoặc hoạt động trong lĩnh vực đầu tư.

Sự ra đời của IFRS 10 không chỉ là một bản cập nhật kỹ thuật đơn thuần mà phản ánh một sự thay đổi về triết lý nền tảng trong việc xác định phạm vi của một tập đoàn kinh tế. Trước đây, IAS 27 tập trung nhiều vào hình thức pháp lý, đặc biệt là quyền biểu quyết đa số, trong khi SIC-12 đưa ra một cách tiếp cận riêng dựa trên rủi ro và lợi ích cho các đơn vị có mục đích đặc biệt (SPEs).13 Cách tiếp cận phân mảnh này dẫn đến sự thiếu nhất quán và khó khăn trong áp dụng, nhất là khi các cấu trúc doanh nghiệp ngày càng trở nên phức tạp.13 IFRS 10 đã giải quyết vấn đề này bằng cách thiết lập một mô hình kiểm soát duy nhất, dựa trên bản chất kinh tế của mối quan hệ giữa nhà đầu tư và bên được đầu tư, áp dụng thống nhất cho mọi loại hình đơn vị, bao gồm cả các "thực thể cấu trúc" (structured entities).15 Mô hình này nhấn mạnh việc đánh giá quyền lực thực tế, sự tiếp xúc với lợi ích biến đổi và mối liên kết giữa chúng, thay vì chỉ dựa vào các quy tắc cứng nhắc hay hình thức pháp lý.

2. IFRS 10 - Báo cáo tài chính hợp nhất: Tổng quan và Nguyên tắc cốt lõi

2.1. Mục tiêu, phạm vi áp dụng và lịch sử hình thành

Mục tiêu chính của IFRS 10 là thiết lập các nguyên tắc nhất quán cho việc trình bày và lập BCTC hợp nhất khi một đơn vị (công ty mẹ) kiểm soát một hoặc nhiều đơn vị khác (công ty con).14 Chuẩn mực này định nghĩa nguyên tắc kiểm soát và xác định kiểm soát là cơ sở duy nhất cho việc hợp nhất.14 Về phạm vi áp dụng, IFRS 10 áp dụng cho tất cả các công ty mẹ phải lập BCTC hợp nhất, trừ một số trường hợp ngoại lệ nhất định. Một ngoại lệ đáng chú ý là khi công ty mẹ bản thân là một công ty con (thuộc sở hữu toàn bộ hoặc một phần) và đáp ứng đầy đủ các điều kiện quy định tại đoạn 4(a) của IFRS 10, chẳng hạn như công ty mẹ cấp trên của nó lập BCTC hợp nhất tuân thủ IFRS và công bố ra công chúng, và các cổ đông thiểu số của công ty mẹ trung gian này không phản đối việc không lập BCTC hợp nhất.19 Một ngoại lệ quan trọng khác, sẽ được phân tích chi tiết hơn, là dành cho các đơn vị đầu tư.14

IFRS 10 được IASB ban hành vào tháng 5 năm 2011 và có hiệu lực cho các kỳ kế toán bắt đầu từ ngày 1 tháng 1 năm 2013 (sau đó được điều chỉnh thành 1 tháng 1 năm 2014 đối với một số sửa đổi).15 Chuẩn mực này được xây dựng để thay thế các yêu cầu về hợp nhất trong IAS 27 (phiên bản sửa đổi năm 2008) và Diễn giải SIC-12.13 Lý do chính dẫn đến việc thay thế này là những khó khăn và sự thiếu nhất quán trong thực tiễn áp dụng định nghĩa kiểm soát theo IAS 27 và SIC-12. IAS 27, mặc dù đề cập đến quyền chi phối chính sách tài chính và hoạt động, nhưng thực tế áp dụng thường tập trung quá nhiều vào quyền biểu quyết đa số. Trong khi đó, SIC-12 đưa ra một cách tiếp cận khác biệt dựa trên rủi ro và lợi ích đối với các SPEs, tạo ra sự không nhất quán và phức tạp, đặc biệt khi các SPEs ngày càng được sử dụng phổ biến với các cấu trúc đa dạng.13 IFRS 10 ra đời nhằm cung cấp một định nghĩa kiểm soát duy nhất, rõ ràng và dựa trên nguyên tắc, có thể áp dụng nhất quán cho mọi loại hình đơn vị, qua đó nâng cao tính hữu ích và khả năng so sánh của BCTC hợp nhất.

2.2. Khái niệm Kiểm soát (Control) theo IFRS 10: Phân tích chi tiết mô hình 3 yếu tố

Trọng tâm của IFRS 10 là định nghĩa về kiểm soát. Theo đó, một nhà đầu tư (investor) kiểm soát một bên được đầu tư (investee) khi và chỉ khi nhà đầu tư đó hội tụ đồng thời cả ba yếu tố sau đây 16:

  1. Quyền lực (Power) đối với bên được đầu tư: Nhà đầu tư có các quyền hiện có (existing rights) mang lại khả năng hiện tại (current ability) để chỉ đạo (direct) các hoạt động liên quan (relevant activities) của bên được đầu tư.
  2. Tiếp xúc hoặc có quyền đối với các khoản lợi nhuận biến đổi (Exposure, or rights, to variable returns) từ sự tham gia vào bên được đầu tư: Nhà đầu tư phải tiếp xúc hoặc có quyền đối với các khoản lợi nhuận có thể thay đổi tùy thuộc vào kết quả hoạt động của bên được đầu tư.
  3. Khả năng sử dụng quyền lực đối với bên được đầu tư để ảnh hưởng đến số lợi nhuận của nhà đầu tư (Ability to use power over the investee to affect the amount of the investor's returns): Nhà đầu tư phải có khả năng sử dụng quyền lực của mình để tác động đến lợi nhuận mà họ thu được từ bên được đầu tư.

Việc đánh giá kiểm soát theo IFRS 10 đòi hỏi phải xem xét tất cả các yếu tố và hoàn cảnh liên quan.16 Sự tồn tại đồng thời của cả ba yếu tố trên là điều kiện bắt buộc để kết luận nhà đầu tư có quyền kiểm soát.

Phân tích yếu tố thứ nhất, Quyền lực (Power), đây là yếu tố then chốt và thường phức tạp nhất trong mô hình. Quyền lực không nhất thiết phải được thực thi, mà chỉ cần tồn tại khả năng hiện tại để chỉ đạo các hoạt động liên quan.22 "Hoạt động liên quan" được định nghĩa là các hoạt động của bên được đầu tư có ảnh hưởng đáng kể đến lợi nhuận của bên đó.17 Việc xác định hoạt động nào là "liên quan" đòi hỏi phải hiểu rõ mục đích và thiết kế của bên được đầu tư cũng như các yếu tố chính tạo ra lợi nhuận. Các quyền mang lại quyền lực có thể xuất phát từ quyền biểu quyết, quyền bổ nhiệm nhân sự, quyền quyết định các giao dịch quan trọng, hoặc các thỏa thuận hợp đồng khác.22

Yếu tố thứ hai, Tiếp xúc hoặc có quyền đối với các khoản lợi nhuận biến đổi (Exposure, or rights, to variable returns), nhấn mạnh rằng mối quan tâm của nhà đầu tư không chỉ dừng lại ở quyền lực mà còn phải gắn với lợi ích kinh tế có thể thay đổi. Lợi nhuận biến đổi là những khoản lợi nhuận không cố định và có khả năng thay đổi dựa trên hiệu quả hoạt động của bên được đầu tư.16 Lợi nhuận này có thể bao gồm cổ tức, lãi/lỗ từ thay đổi giá trị khoản đầu tư, tiền lãi, tiền bản quyền, phí quản lý dựa trên hiệu quả, lợi ích từ việc kết hợp hoạt động, tiết kiệm chi phí, quy mô kinh tế, hoặc thậm chí là các lợi ích phi tài chính như quyền tiếp cận công nghệ độc quyền. Lợi nhuận có thể là dương, âm, hoặc cả hai.16

Yếu tố thứ ba, Khả năng sử dụng quyền lực để ảnh hưởng đến lợi nhuận (Ability to use power to affect returns), tạo ra mối liên kết trực tiếp giữa quyền lực và lợi ích biến đổi. Chỉ có quyền lực và tiếp xúc với lợi ích biến đổi là chưa đủ; nhà đầu tư phải có khả năng sử dụng quyền lực đó để tác động đến lợi nhuận của chính mình.16 Yếu tố này giúp phân biệt một nhà đầu tư có quyền kiểm soát (người chủ - principal) với một người chỉ hành động với tư cách đại lý (agent) thay mặt cho các bên khác.17 Một đại lý, mặc dù có thể có quyền ra quyết định (quyền lực), nhưng họ hành động vì lợi ích của người ủy thác (principal) và lợi ích biến đổi mà họ nhận được (thường là phí dịch vụ) không tương xứng với mức độ quyền lực họ nắm giữ hoặc không đủ để khiến họ trở thành người kiểm soát.

Mô hình kiểm soát ba yếu tố của IFRS 10 đòi hỏi một sự đánh giá mang tính tổng thể và động, thay vì chỉ dựa vào các chỉ số tĩnh như tỷ lệ sở hữu cổ phần. Quyền kiểm soát không còn mặc nhiên gắn với việc sở hữu trên 50% quyền biểu quyết. Một nhà đầu tư có thể kiểm soát một đơn vị ngay cả khi nắm giữ ít hơn 50% quyền biểu quyết nếu họ có các quyền khác (ví dụ: quyền bổ nhiệm ban quản lý, quyền phủ quyết các quyết định quan trọng, hoặc quyền chi phối thông qua hợp đồng) mang lại cho họ quyền lực thực tế để chỉ đạo các hoạt động liên quan và có khả năng tác động đến lợi nhuận biến đổi của mình.22 Ngược lại, việc nắm giữ trên 50% quyền biểu quyết không tự động dẫn đến kết luận có kiểm soát nếu các quyền biểu quyết đó không thực chất (ví dụ: không liên quan đến việc chỉ đạo các hoạt động liên quan) hoặc nếu nhà đầu tư chỉ đang hành động với tư cách là một đại lý cho các bên khác.17 Điều này buộc các doanh nghiệp phải phân tích sâu sắc bản chất của các mối quan hệ đầu tư, các thỏa thuận hợp đồng và cấu trúc quản trị để xác định phạm vi hợp nhất một cách chính xác, thay vì chỉ dựa vào hình thức sở hữu pháp lý. Việc đánh giá này cần được thực hiện liên tục vì các yếu tố cấu thành quyền kiểm soát có thể thay đổi theo thời gian.

2.3. Phân tích sâu về Quyền lực (Power): Hoạt động liên quan, quyền biểu quyết, quyền tiềm năng, mối quan hệ đại lý

Để đánh giá yếu tố quyền lực một cách chính xác, cần phân tích kỹ lưỡng các khía cạnh sau:

  • Hoạt động liên quan (Relevant Activities): Việc xác định đúng các hoạt động liên quan là nền tảng cho việc đánh giá quyền lực. Đây là những hoạt động có ảnh hưởng đáng kể nhất đến lợi nhuận của bên được đầu tư. Ví dụ có thể bao gồm việc thiết lập các chính sách hoạt động và chính sách tài chính, phê duyệt ngân sách hoạt động và đầu tư, quyết định mua bán tài sản quan trọng, bổ nhiệm hoặc thay đổi nhân sự quản lý chủ chốt, quyết định về cấu trúc vốn và huy động vốn.19 Trong một số trường hợp, việc xác định hoạt động nào là "liên quan nhất" có thể phức tạp, đặc biệt khi có nhiều loại hoạt động khác nhau ảnh hưởng đến lợi nhuận hoặc khi các hoạt động quan trọng diễn ra vào các thời điểm khác nhau trong vòng đời của đơn vị được đầu tư.23 IFRS 10 yêu cầu xác định hoạt động nào ảnh hưởng đáng kể nhất đến lợi nhuận tại thời điểm đánh giá.
  • Quyền biểu quyết (Voting Rights): Quyền biểu quyết thường là nguồn gốc phổ biến nhất của quyền lực.
  • Trường hợp đa số: Thông thường, nắm giữ trên 50% quyền biểu quyết đi kèm với quyền lực, vì nó cho phép nhà đầu tư chỉ đạo các quyết định tại đại hội đồng cổ đông hoặc bổ nhiệm đa số thành viên hội đồng quản trị.22 Tuy nhiên, cần đánh giá xem quyền biểu quyết này có thực chất hay không và có liên quan đến việc chỉ đạo các hoạt động liên quan hay không.
  • Trường hợp thiểu số: Quyền lực vẫn có thể tồn tại ngay cả khi nhà đầu tư nắm giữ ít hơn 50% quyền biểu quyết. Điều này có thể xảy ra nếu: (i) Các cổ đông còn lại bị phân tán rộng rãi và không có khả năng phối hợp hành động hiệu quả, trong khi nhà đầu tư nắm giữ một khối lượng cổ phần đủ lớn để chi phối trên thực tế; (ii) Có thỏa thuận hợp đồng với các cổ đông khác trao cho nhà đầu tư quyền chỉ đạo hoặc quyền bỏ phiếu thay; (iii) Nhà đầu tư có các quyền khác (ngoài quyền biểu quyết) đủ để chi phối các hoạt động liên quan.22
  • Quyền tiềm năng (Potential Voting Rights - PVRs): Đây là các quyền, nếu được thực thi, sẽ mang lại cho người nắm giữ quyền biểu quyết hoặc thay đổi tỷ lệ quyền biểu quyết hiện có. Ví dụ bao gồm quyền chọn mua cổ phiếu, chứng quyền, công cụ nợ hoặc vốn có thể chuyển đổi thành cổ phiếu phổ thông.18 Khi đánh giá quyền lực, nhà đầu tư phải xem xét các PVRs thực chất (substantive) do chính mình và các bên khác nắm giữ. Một PVR được coi là thực chất nếu người nắm giữ có khả năng thực tế (practical ability) để thực thi quyền đó. Việc đánh giá tính thực chất dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm: giá thực hiện hoặc giá chuyển đổi (có rào cản tài chính đáng kể hay không?), thời điểm có thể thực thi (có kịp thời để ảnh hưởng đến các quyết định liên quan hay không?), ý định và khả năng tài chính của người nắm giữ để thực thi quyền, và các điều khoản, điều kiện khác của quyền.18 Chỉ những PVRs thực chất mới được tính đến khi xác định quyền lực.
  • Mối quan hệ đại lý (Agent vs. Principal): Đây là một khía cạnh quan trọng và thường phức tạp, đặc biệt trong các ngành như quản lý quỹ, quản lý tài sản, hoặc các cấu trúc ủy thác. Khi một bên (người ra quyết định - decision maker) có quyền chỉ đạo các hoạt động liên quan của bên được đầu tư, cần phải xác định xem người đó đang hành động với tư cách là người chủ (principal - vì lợi ích của chính mình) hay là đại lý (agent - thay mặt và vì lợi ích của một hoặc nhiều bên khác).17 Chỉ principal mới có thể kiểm soát bên được đầu tư. Việc đánh giá này dựa trên việc xem xét tổng thể mối quan hệ và các yếu tố sau 17:
  • Phạm vi quyền hạn ra quyết định: Quyền hạn càng rộng và càng ít bị giới hạn bởi các bên khác, người ra quyết định càng có khả năng là principal.
  • Quyền của các bên khác: Đặc biệt là quyền bãi nhiệm (kick-out rights). Nếu một bên hoặc một nhóm nhỏ các bên có quyền thực chất để bãi nhiệm người ra quyết định mà không cần lý do, thì người ra quyết định thường được coi là agent. Quyền bãi nhiệm càng khó thực thi (ví dụ: cần sự đồng thuận của nhiều bên phân tán), yếu tố này càng ít trọng lượng.
  • Mức độ tiếp xúc với lợi ích biến đổi từ phí quản lý và các lợi ích khác: Mức độ mà thù lao và các lợi ích kinh tế khác của người ra quyết định phụ thuộc vào hiệu quả hoạt động của bên được đầu tư. Thù lao càng lớn và càng biến đổi theo hiệu quả hoạt động, người ra quyết định càng có khả năng là principal. Ngược lại, nếu thù lao chỉ là một khoản phí cố định hoặc dựa trên tỷ lệ phần trăm tài sản quản lý, phù hợp với thông lệ thị trường cho dịch vụ tương đương, thì có xu hướng nghiêng về agent.
  • Mức độ tiếp xúc với lợi ích biến đổi từ các lợi ích khác nắm giữ tại bên được đầu tư: Nếu người ra quyết định cũng nắm giữ các khoản đầu tư hoặc các lợi ích khác tại bên được đầu tư, mức độ tiếp xúc tổng hợp với lợi ích biến đổi (từ cả thù lao và các lợi ích khác) cần được đánh giá. Mức độ tiếp xúc càng lớn, khả năng là principal càng cao.

Việc đánh giá mối quan hệ đại lý là một trong những khía cạnh đòi hỏi sự xét đoán chuyên môn cao nhất trong IFRS 10. Nó đặc biệt quan trọng trong các ngành như quản lý quỹ đầu tư, quỹ tín thác bất động sản (REITs), và các công ty quản lý tài sản khác, nơi người quản lý có quyền ra quyết định đáng kể đối với các quỹ hoặc các đơn vị mà họ quản lý. Một kết luận sai lầm về việc người quản lý là principal hay agent có thể dẫn đến việc hợp nhất sai (consolidate) các quỹ vào BCTC của người quản lý, hoặc ngược lại, không hợp nhất (fail to consolidate) các quỹ mà lẽ ra phải hợp nhất. Điều này có thể làm sai lệch nghiêm trọng bức tranh tài chính của nhà quản lý, ảnh hưởng đến các chỉ số tài chính quan trọng và quyết định của người sử dụng báo cáo. Sự phức tạp nằm ở chỗ không có một yếu tố đơn lẻ nào (ngoại trừ quyền bãi nhiệm đơn phương không cần lý do) là quyết định tuyệt đối, mà phải cân nhắc tổng hòa các yếu tố định tính và định lượng trong bối cảnh cụ thể của từng thỏa thuận.24

3. Yêu cầu và Thủ tục Hợp nhất theo IFRS 10

3.1. Nguyên tắc hợp nhất và các trường hợp bắt buộc

Nguyên tắc cơ bản và xuyên suốt của IFRS 10 là công ty mẹ phải lập và trình bày BCTC hợp nhất, trong đó hợp nhất tất cả các công ty con mà nó kiểm soát, bất kể công ty con đó hoạt động ở đâu hay trong lĩnh vực nào.14 BCTC hợp nhất nhằm mục đích trình bày thông tin tài chính về công ty mẹ và các công ty con của nó như thể chúng là một đơn vị kinh tế duy nhất (single economic entity).14 Điều này có nghĩa là tài sản, nợ phải trả, vốn chủ sở hữu, thu nhập, chi phí và các luồng tiền của công ty mẹ và các công ty con được kết hợp lại sau khi đã thực hiện các bút toán điều chỉnh và loại trừ cần thiết.

3.2. Các trường hợp ngoại lệ không hợp nhất

Mặc dù nguyên tắc chung là hợp nhất tất cả các công ty con, IFRS 10 quy định một số trường hợp ngoại lệ:

  • Ngoại lệ chung cho công ty mẹ trung gian: Một công ty mẹ không cần phải lập BCTC hợp nhất nếu đáp ứng tất cả bốn điều kiện sau đây (theo đoạn 4(a) của IFRS 10) 19:
  1. Công ty mẹ đó là một công ty con thuộc sở hữu toàn bộ hoặc một phần của một đơn vị khác, và tất cả các chủ sở hữu khác của nó (bao gồm cả những người không có quyền biểu quyết) đã được thông báo và không phản đối việc công ty mẹ không trình bày BCTC hợp nhất.
  2. Các công cụ nợ hoặc công cụ vốn của công ty mẹ đó không được giao dịch trên thị trường đại chúng (thị trường chứng khoán trong nước hoặc nước ngoài, hoặc thị trường OTC, bao gồm cả thị trường địa phương và khu vực).
  3. Công ty mẹ đó không nộp, hoặc không trong quá trình nộp BCTC của mình cho ủy ban chứng khoán hoặc cơ quan quản lý khác cho mục đích phát hành bất kỳ loại công cụ nào ra thị trường đại chúng.
  4. Công ty mẹ cuối cùng hoặc bất kỳ công ty mẹ trung gian nào của công ty mẹ đó lập BCTC hợp nhất sẵn có cho công chúng sử dụng tuân thủ các Chuẩn mực IFRS, trong đó các công ty con được hợp nhất hoặc được đo lường theo giá trị hợp lý thông qua lãi lỗ theo IFRS 10.
  • Ngoại lệ cho Đơn vị Đầu tư (Investment Entity Exception): Đây là một ngoại lệ quan trọng được giới thiệu trong IFRS 10 và các sửa đổi sau đó.14 Một đơn vị đáp ứng định nghĩa của một "đơn vị đầu tư" sẽ không hợp nhất các công ty con mà nó kiểm soát. Thay vào đó, đơn vị đầu tư phải đo lường các khoản đầu tư vào công ty con này theo giá trị hợp lý thông qua báo cáo lãi lỗ (FVTPL) phù hợp với IFRS 9 - Công cụ tài chính.14
    Để được phân loại là một đơn vị đầu tư, một đơn vị phải đáp ứng đồng thời cả ba tiêu chí sau (theo đoạn 27 của IFRS 10) 27:
  1. Thu được vốn từ một hoặc nhiều nhà đầu tư với mục đích cung cấp cho (các) nhà đầu tư đó các dịch vụ quản lý đầu tư.
  2. Cam kết với (các) nhà đầu tư của mình rằng mục đích kinh doanh của nó là đầu tư vốn chỉ để thu lợi nhuận từ việc tăng giá trị vốn, thu nhập từ đầu tư (như cổ tức, tiền lãi hoặc tiền thuê), hoặc cả hai.
  3. Đo lường và đánh giá hiệu quả hoạt động của về cơ bản tất cả các khoản đầu tư của mình trên cơ sở giá trị hợp lý. Ngoài ba tiêu chí bắt buộc trên, IFRS 10 còn nêu ra một số đặc điểm điển hình thường thấy ở các đơn vị đầu tư, bao gồm 26:
  • Có nhiều hơn một khoản đầu tư (để đa dạng hóa rủi ro).
  • Có nhiều hơn một nhà đầu tư (góp vốn từ nhiều nguồn).
  • Có các nhà đầu tư không phải là bên liên quan của đơn vị.
  • Có các lợi ích sở hữu dưới dạng vốn chủ sở hữu hoặc các lợi ích tương tự (thay vì chủ yếu là nợ). Việc thiếu một hoặc nhiều đặc điểm điển hình này không tự động loại trừ một đơn vị khỏi việc là đơn vị đầu tư, nhưng đòi hỏi sự xét đoán và giải trình nhiều hơn.26 Ví dụ, một đơn vị có thể tạm thời chỉ nắm giữ một khoản đầu tư trong giai đoạn khởi nghiệp hoặc thanh lý, hoặc có thể được thành lập bởi một nhà đầu tư duy nhất đại diện cho một nhóm lớn hơn (như quỹ hưu trí).26 Tuy nhiên, có một ngoại lệ của ngoại lệ đối với đơn vị đầu tư. Nếu một công ty mẹ là đơn vị đầu tư có một công ty con, và công ty con đó không tự mình là một đơn vị đầu tư mà chủ yếu cung cấp các dịch vụ liên quan đến hoạt động đầu tư của công ty mẹ (ví dụ: dịch vụ tư vấn đầu tư, quản lý đầu tư, hỗ trợ hành chính cho hoạt động đầu tư), thì công ty mẹ phải hợp nhất công ty con đó thay vì đo lường theo giá trị hợp lý.20 Ngoại lệ này đảm bảo rằng các hoạt động hỗ trợ cốt lõi được phản ánh trong BCTC hợp nhất của đơn vị đầu tư.

Việc áp dụng ngoại lệ đơn vị đầu tư là một điểm mới và quan trọng của IFRS 10. Nó xuất phát từ sự thừa nhận của IASB rằng đối với các nhà đầu tư vào các quỹ đầu tư hoặc các cấu trúc tương tự, thông tin về giá trị hợp lý của danh mục đầu tư cơ bản thường cung cấp cái nhìn phù hợp và hữu ích hơn so với việc hợp nhất từng công ty con riêng lẻ trong danh mục đó.27 BCTC hợp nhất của một quỹ đầu tư có thể trở nên rất phức tạp và khó hiểu nếu phải hợp nhất hàng trăm công ty con hoạt động trong các ngành nghề khác nhau. Việc đo lường theo giá trị hợp lý phản ánh tốt hơn cách mà các đơn vị đầu tư quản lý hoạt động và đánh giá hiệu quả.27 Tuy nhiên, việc xác định một đơn vị có đủ điều kiện là đơn vị đầu tư hay không đòi hỏi sự đánh giá cẩn trọng và liên tục các tiêu chí và đặc điểm. Đặc biệt, việc phân định ranh giới giữa một công ty con cung cấp "dịch vụ liên quan đến đầu tư" phải hợp nhất và một công ty con là khoản đầu tư được đo lường theo giá trị hợp lý có thể phức tạp và cần xét đoán kỹ lưỡng bản chất của dịch vụ và mối quan hệ giữa công ty mẹ và công ty con.20

3.3. Thủ tục hợp nhất cơ bản

Khi lập BCTC hợp nhất, công ty mẹ cần thực hiện các thủ tục cơ bản sau 15:

  • Kết hợp các khoản mục: Cộng hợp từng khoản mục tương đương của tài sản, nợ phải trả, vốn chủ sở hữu, thu nhập, chi phí và luồng tiền của công ty mẹ với các công ty con.
  • Loại trừ khoản đầu tư của công ty mẹ và phần vốn chủ sở hữu tương ứng của công ty con: Giá trị ghi sổ khoản đầu tư của công ty mẹ vào từng công ty con và phần sở hữu của công ty mẹ trong vốn chủ sở hữu của từng công ty con phải được loại trừ hoàn toàn.15 Lợi thế thương mại (nếu có) phát sinh từ việc hợp nhất kinh doanh được ghi nhận theo IFRS 3.
  • Loại trừ các giao dịch và số dư nội bộ: Loại bỏ hoàn toàn ảnh hưởng của các giao dịch nội bộ tập đoàn, bao gồm các khoản phải thu, phải trả, doanh thu, chi phí, cổ tức và lãi/lỗ chưa thực hiện phát sinh từ các giao dịch này.15 Lãi/lỗ chưa thực hiện phát sinh từ giao dịch nội bộ (ví dụ: bán hàng tồn kho, tài sản cố định trong nội bộ tập đoàn) phải được loại trừ toàn bộ.
  • Áp dụng chính sách kế toán thống nhất: BCTC hợp nhất phải được lập dựa trên các chính sách kế toán thống nhất cho các giao dịch và sự kiện tương tự trong những hoàn cảnh tương tự.19 Nếu chính sách kế toán của một công ty con khác với chính sách của tập đoàn, BCTC của công ty con đó phải được điều chỉnh lại cho phù hợp trước khi hợp nhất.
  • Cùng ngày báo cáo: BCTC của công ty mẹ và các công ty con được sử dụng để lập BCTC hợp nhất phải có cùng ngày kết thúc kỳ báo cáo. Nếu ngày kết thúc kỳ báo cáo của công ty con khác với công ty mẹ, công ty con đó thường phải lập thêm một bộ BCTC có cùng ngày với công ty mẹ cho mục đích hợp nhất. Nếu điều này là không thể thực hiện được, có thể sử dụng BCTC của công ty con lập cho kỳ kế toán khác, nhưng độ lệch không được quá ba tháng và phải thực hiện các điều chỉnh đối với ảnh hưởng của các giao dịch và sự kiện trọng yếu xảy ra giữa ngày kết thúc kỳ báo cáo của công ty con và ngày kết thúc kỳ báo cáo của BCTC hợp nhất.15
  • Ghi nhận và trình bày Lợi ích của cổ đông không kiểm soát (Non-controlling interests - NCI): NCI là phần vốn chủ sở hữu trong một công ty con không thuộc sở hữu trực tiếp hoặc gián tiếp của công ty mẹ. IFRS 10 yêu cầu NCI phải được trình bày trong phần vốn chủ sở hữu trên Bảng cân đối kế toán hợp nhất, nhưng tách biệt khỏi vốn chủ sở hữu của các cổ đông công ty mẹ.16 Lãi hoặc lỗ và từng cấu phần của thu nhập toàn diện khác (Other Comprehensive Income - OCI) phải được phân bổ cho các cổ đông của công ty mẹ và cho NCI, ngay cả khi việc phân bổ này dẫn đến số dư NCI bị âm.16

4. So sánh IFRS 10 và VAS 25: Những khác biệt chính

4.1. Tổng quan về VAS 25

Chuẩn mực Kế toán Việt Nam số 25 (VAS 25) - Báo cáo tài chính hợp nhất và kế toán khoản đầu tư vào công ty con, được ban hành theo Quyết định số 234/2003/QĐ-BTC ngày 31 tháng 12 năm 2003 của Bộ trưởng Bộ Tài chính.28 Chuẩn mực này quy định và hướng dẫn các nguyên tắc, phương pháp lập và trình bày BCTC hợp nhất của một tập đoàn và kế toán khoản đầu tư vào công ty con trong BCTC riêng của công ty mẹ.28 VAS 25 là chuẩn mực kế toán Việt Nam tương ứng chính với IFRS 10.31 Tuy nhiên, do được ban hành từ năm 2003 và dựa trên IAS 27 phiên bản cũ, VAS 25 có nhiều điểm khác biệt quan trọng so với IFRS 10 hiện hành.

4.2. Đối chiếu mô hình kiểm soát

Đây là điểm khác biệt cơ bản và quan trọng nhất giữa hai chuẩn mực:

  • IFRS 10: Như đã phân tích, IFRS 10 áp dụng mô hình kiểm soát dựa trên nguyên tắc, yêu cầu đánh giá đồng thời ba yếu tố: quyền lực (power), sự tiếp xúc với lợi ích biến đổi (variable returns), và khả năng sử dụng quyền lực để ảnh hưởng đến lợi ích (ability to use power to affect returns).16 Mô hình này đòi hỏi sự phân tích sâu sắc về bản chất kinh tế của mối quan hệ, xem xét tất cả các quyền (kể cả quyền tiềm năng và quyền theo hợp đồng) và các yếu tố định tính khác, thay vì chỉ dựa vào hình thức pháp lý hay tỷ lệ sở hữu.
  • VAS 25: Định nghĩa kiểm soát là "quyền chi phối các chính sách tài chính và hoạt động của doanh nghiệp nhằm thu được lợi ích kinh tế từ các hoạt động của doanh nghiệp đó".29 Tuy nhiên, trong thực tế áp dụng và theo hướng dẫn cụ thể hơn tại Thông tư 202/2014/TT-BTC (hướng dẫn lập BCTC hợp nhất, thay thế Thông tư 161/2007/TT-BTC hướng dẫn VAS 25), tiêu chí định lượng về quyền biểu quyết đóng vai trò chủ đạo. Quyền kiểm soát thường được xác định khi công ty mẹ nắm giữ trực tiếp hoặc gián tiếp trên 50% quyền biểu quyết tại công ty con.35 VAS 25 và Thông tư 202 cũng liệt kê các trường hợp công ty mẹ vẫn có quyền kiểm soát dù nắm giữ từ 50% quyền biểu quyết trở xuống, bao gồm: (a) Các nhà đầu tư khác thoả thuận dành cho công ty mẹ hơn 50% quyền biểu quyết; (b) Có quyền chi phối chính sách tài chính và hoạt động theo quy chế thoả thuận; (c) Có quyền bổ nhiệm/bãi miễn đa số thành viên HĐQT/Giám đốc; (d) Có quyền bỏ đa số phiếu tại cuộc họp HĐQT.35 Mặc dù có đề cập đến các yếu tố khác, trọng tâm của VAS 25 vẫn nghiêng về quyền biểu quyết. VAS 25 có đề cập đến việc xem xét quyền biểu quyết tiềm năng nhưng không chi tiết như IFRS 10 và không có hướng dẫn rõ ràng về mối quan hệ đại lý (agent vs. principal).
  • Khác biệt chính: IFRS 10 áp dụng cách tiếp cận dựa trên nguyên tắc (principle-based), đòi hỏi phân tích toàn diện và xét đoán chuyên môn cao về quyền lực thực tế và lợi ích kinh tế. Ngược lại, VAS 25 có xu hướng dựa trên quy tắc (rule-based) nhiều hơn, với ngưỡng sở hữu trên 50% quyền biểu quyết là chỉ báo quan trọng nhất, mặc dù có xem xét các yếu tố định tính khác trong một số trường hợp.35 Sự khác biệt này có thể dẫn đến kết quả xác định phạm vi hợp nhất khác nhau.

Sự khác biệt trong mô hình kiểm soát là điểm mấu chốt có thể dẫn đến phạm vi hợp nhất khác nhau đáng kể giữa báo cáo lập theo IFRS 10 và VAS 25. Đặc biệt đối với các doanh nghiệp tại Việt Nam có cấu trúc sở hữu phức tạp, ví dụ như các tập đoàn có nhiều lớp công ty con, các công ty liên doanh, liên kết với các thỏa thuận quyền biểu quyết đặc biệt, hoặc các doanh nghiệp sử dụng các công cụ tài chính phức tạp như quyền chọn, trái phiếu chuyển đổi (tạo ra quyền biểu quyết tiềm năng), việc áp dụng IFRS 10 có thể dẫn đến việc hợp nhất các đơn vị mà trước đây không được hợp nhất theo VAS 25, hoặc ngược lại. Ví dụ, một công ty mẹ nắm giữ 40% quyền biểu quyết nhưng có quyền bổ nhiệm đa số ban giám đốc và chỉ đạo các hoạt động kinh doanh chính yếu có thể được xem là kiểm soát theo IFRS 10, nhưng việc kết luận theo VAS 25 có thể không chắc chắn bằng. Tương tự, các cấu trúc như Hợp đồng Hợp tác Kinh doanh (BCCs) phổ biến tại Việt Nam, hay các quỹ đầu tư, các đơn vị có mục đích đặc biệt (SPEs) hoặc thực thể cấu trúc (structured entities) thường không có cấu trúc vốn cổ phần rõ ràng hoặc quyền biểu quyết không phản ánh đúng quyền lực thực tế. IFRS 10 cung cấp một khuôn khổ mạnh mẽ hơn để phân tích quyền kiểm soát trong các trường hợp này so với VAS 25.13

4.3. Xử lý các đơn vị có mục đích đặc biệt (SPEs)/ cấu trúc phức tạp

  • IFRS 10: Đã loại bỏ thuật ngữ "Đơn vị có mục đích đặc biệt" (SPE) và thay thế bằng khái niệm rộng hơn là "Thực thể cấu trúc" (Structured Entity - SE), được định nghĩa là một đơn vị được thiết kế sao cho quyền biểu quyết hoặc các quyền tương tự không phải là yếu tố chi phối trong việc quyết định ai kiểm soát đơn vị đó.15 Quan trọng hơn, IFRS 10 áp dụng cùng một mô hình kiểm soát 3 yếu tố cho SEs như đối với các đơn vị khác. Việc đánh giá kiểm soát đối với SEs tập trung vào việc xác định ai có quyền lực thực tế để chỉ đạo các hoạt động liên quan (thường được xác định trước trong các thỏa thuận thành lập), mức độ tiếp xúc của nhà đầu tư với lợi ích biến đổi, và mối liên hệ giữa quyền lực và lợi ích đó.15
  • VAS 25: Được ban hành trước khi IFRS 10 ra đời và dựa trên IAS 27 cũ, VAS 25 không có hướng dẫn cụ thể về SEs hay các cấu trúc phức tạp tương tự như SIC-12 (vốn đã được IFRS 10 thay thế và tích hợp).13 Việc đánh giá kiểm soát đối với các đơn vị này theo VAS 25 chủ yếu vẫn dựa trên các tiêu chí chung về quyền biểu quyết hoặc các quyền chi phối khác được liệt kê 29, vốn thường không phù hợp hoặc không đủ để nắm bắt bản chất kiểm soát trong các cấu trúc này. Điều này có thể dẫn đến việc các SEs mà công ty mẹ kiểm soát về mặt bản chất (ví dụ: thông qua việc thiết kế, các thỏa thuận hợp đồng, hoặc tiếp xúc với phần lớn rủi ro và lợi ích) không được hợp nhất.
  • Khác biệt chính: IFRS 10 cung cấp một khuôn khổ nhất quán, dựa trên bản chất để đánh giá kiểm soát đối với mọi loại hình đơn vị, bao gồm cả các cấu trúc phức tạp. VAS 25 thiếu hướng dẫn chuyên biệt và có thể không phản ánh đúng phạm vi kiểm soát của tập đoàn đối với các đơn vị này.

4.4. Khác biệt về ngoại lệ Đơn vị Đầu tư

  • IFRS 10: Cung cấp một ngoại lệ rõ ràng và bắt buộc đối với các đơn vị đáp ứng định nghĩa "đơn vị đầu tư" (investment entity). Các đơn vị này không hợp nhất các công ty con đủ điều kiện mà thay vào đó đo lường chúng theo giá trị hợp lý thông qua lãi lỗ (FVTPL).14
  • VAS 25: Hoàn toàn không có khái niệm và ngoại lệ tương đương cho đơn vị đầu tư.35 Theo VAS 25, bất kỳ công ty mẹ nào kiểm soát công ty con (theo định nghĩa của VAS 25) đều phải hợp nhất, bất kể bản chất hoạt động của công ty mẹ là gì. Điều này áp dụng cả cho các công ty quản lý quỹ, công ty đầu tư tài chính, quỹ đầu tư mạo hiểm hoạt động tại Việt Nam.
  • Khác biệt chính: Đây là một khác biệt rất lớn và có ảnh hưởng đáng kể đến các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực đầu tư tại Việt Nam. Việc bắt buộc hợp nhất theo VAS 25 đối với các đơn vị có bản chất là đơn vị đầu tư có thể tạo ra các BCTC cồng kềnh, phức tạp và không phản ánh trung thực mô hình kinh doanh cốt lõi (đầu tư để thu lợi từ giá trị hợp lý) cũng như cách thức ban lãnh đạo đánh giá hiệu quả hoạt động của các đơn vị này.

4.5. Khác biệt về thủ tục hợp nhất và trình bày

Ngoài các khác biệt về nguyên tắc xác định phạm vi hợp nhất, còn có một số khác biệt trong thủ tục và trình bày:

  • Trình bày Lợi ích cổ đông không kiểm soát (NCI):
  • IFRS 10: Yêu cầu trình bày NCI như một cấu phần của vốn chủ sở hữu trên Bảng cân đối kế toán hợp nhất, tách biệt khỏi vốn chủ sở hữu của cổ đông công ty mẹ.16 Lãi/lỗ và OCI được phân bổ cho NCI ngay cả khi làm cho số dư NCI bị âm.
  • VAS 25: Sử dụng thuật ngữ "Lợi ích của cổ đông thiểu số" và yêu cầu trình bày chỉ tiêu này riêng biệt, nằm giữa Nợ phải trả và Vốn chủ sở hữu của cổ đông công ty mẹ trên Bảng cân đối kế toán hợp nhất.29 Mặc dù Thông tư 202/2014/TT-BTC đã cập nhật mẫu biểu BCTC và đưa NCI vào phần Nguồn vốn, nhưng về bản chất chuẩn mực gốc VAS 25 vẫn quy định tách biệt.
  • Xử lý thay đổi tỷ lệ sở hữu không làm mất quyền kiểm soát:
  • IFRS 10: Coi các giao dịch làm thay đổi tỷ lệ sở hữu của công ty mẹ trong công ty con mà không dẫn đến mất quyền kiểm soát là các giao dịch vốn chủ sở hữu (giao dịch với các chủ sở hữu với tư cách là chủ sở hữu). Chênh lệch giữa giá trị khoản thanh toán/nhận được và giá trị điều chỉnh của phần NCI được ghi nhận trực tiếp vào vốn chủ sở hữu của công ty mẹ, không ảnh hưởng đến lợi thế thương mại hay lãi/lỗ.16
  • VAS 25: Không có hướng dẫn cụ thể về vấn đề này. Thực tế áp dụng tại Việt Nam có thể không nhất quán.
  • Hợp nhất kinh doanh qua nhiều giai đoạn: Mặc dù thuộc phạm vi của IFRS 3 và VAS 11, cách xử lý lợi thế thương mại và việc đánh giá lại khoản đầu tư nắm giữ trước đó tại ngày đạt được quyền kiểm soát theo IFRS 3 khác biệt so với VAS 11, và điều này ảnh hưởng trực tiếp đến số liệu trên BCTC hợp nhất lập theo IFRS 10 so với VAS 25. IFRS 3 yêu cầu đánh giá lại khoản đầu tư cũ theo giá trị hợp lý tại ngày đạt quyền kiểm soát và ghi nhận lãi/lỗ vào kết quả kinh doanh, trong khi VAS 11 cộng dồn giá gốc các lần mua.37

Bảng 1: So sánh IFRS 10 và VAS 25 về Hợp nhất Báo cáo Tài chính

Nội dung (Content)

IFRS 10

VAS 25 (và hướng dẫn liên quan)

Định nghĩa Kiểm soát (Control Definition)

Mô hình 3 yếu tố (dựa trên nguyên tắc): Quyền lực (Power), Lợi ích biến đổi (Variable Returns), Khả năng sử dụng quyền lực (Link).

Quyền chi phối chính sách tài chính & hoạt động để thu lợi ích kinh tế. Chủ yếu dựa vào >50% quyền biểu quyết (rule-based tendency). Có xem xét yếu tố khác trong trường hợp <50%.

Quyền tiềm năng (Potential Voting Rights - PVRs)

Xem xét chi tiết nếu PVRs là thực chất (substantive), có hướng dẫn cụ thể về đánh giá tính thực chất.

Có đề cập đến việc xem xét PVRs nhưng hướng dẫn ít chi tiết hơn về tính thực chất và cách thức xem xét.

Quan hệ Đại lý (Agency Relationship)

Hướng dẫn chi tiết về phân biệt Principal vs. Agent dựa trên nhiều yếu tố (quyền hạn, quyền bãi nhiệm, thù lao, lợi ích khác).

Không có hướng dẫn rõ ràng và chi tiết về mối quan hệ đại lý trong việc xác định kiểm soát.

Đơn vị có mục đích đặc biệt/Cấu trúc phức tạp (SPEs/Structured Entities)

Áp dụng mô hình kiểm soát 3 yếu tố chung. Tập trung vào quyền lực thực tế và bản chất kinh tế thay vì hình thức pháp lý.

Thiếu hướng dẫn cụ thể (không có SIC-12 tương đương). Đánh giá kiểm soát dựa trên tiêu chí chung, có thể không phù hợp với các cấu trúc này.

Ngoại lệ Đơn vị Đầu tư (Investment Entity Exception)

Có ngoại lệ rõ ràng: Đo lường công ty con đủ điều kiện theo FVTPL thay vì hợp nhất.

Không có khái niệm và ngoại lệ tương đương. Bắt buộc hợp nhất nếu thỏa mãn tiêu chí kiểm soát của VAS 25.

Ngoại lệ không hợp nhất khác (Other Consolidation Exceptions)

Công ty mẹ là công ty con cần đáp ứng đủ 4 điều kiện chi tiết (không giao dịch công khai, mẹ cấp trên lập BCTC IFRS...).

Công ty mẹ là công ty con bị sở hữu toàn bộ/gần toàn bộ và được cổ đông thiểu số chấp thuận. Điều kiện đơn giản hơn.

Trình bày Lợi ích cổ đông không kiểm soát (NCI Presentation)

Trình bày trong phần Vốn chủ sở hữu (Equity).

Trình bày riêng biệt, ngoài Vốn chủ sở hữu của công ty mẹ (theo VAS 25 gốc). (Thông tư 202 đã cập nhật mẫu biểu đưa vào Nguồn vốn).

Xử lý thay đổi tỷ lệ sở hữu không mất kiểm soát (Changes in ownership without loss of control)

Coi là giao dịch vốn chủ sở hữu. Chênh lệch ghi nhận vào Vốn chủ sở hữu của công ty mẹ.

Không có hướng dẫn rõ ràng, thực tế áp dụng có thể không nhất quán.

5. Tình hình Áp dụng IFRS 10 tại Việt Nam

5.1. Lộ trình áp dụng theo Quyết định 345/QĐ-BTC

Quyết định số 345/QĐ-BTC ngày 16/3/2020 của Bộ Tài chính đã phê duyệt Đề án áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính tại Việt Nam, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong quá trình hội nhập quốc tế về kế toán.1 Đề án này đặt ra một lộ trình rõ ràng cho việc áp dụng Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) và xây dựng hệ thống Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Việt Nam mới (VFRS) dựa trên IFRS. Lộ trình áp dụng IFRS được chia thành ba giai đoạn chính 3:

  1. Giai đoạn chuẩn bị (2020-2021): Tập trung vào việc xây dựng cơ sở hạ tầng pháp lý và kỹ thuật, bao gồm dịch thuật IFRS sang tiếng Việt, ban hành các văn bản hướng dẫn, đào tạo nguồn nhân lực và xây dựng quy trình triển khai.
  2. Giai đoạn áp dụng tự nguyện (2022-2025): Cho phép một số nhóm đối tượng doanh nghiệp có nhu cầu và đủ nguồn lực được tự nguyện áp dụng IFRS để lập BCTC hợp nhất. Các đối tượng này bao gồm: Công ty mẹ của tập đoàn kinh tế Nhà nước quy mô lớn hoặc có các khoản vay được tài trợ bởi các định chế tài chính quốc tế; Công ty mẹ là công ty niêm yết; Công ty đại chúng quy mô lớn là công ty mẹ chưa niêm yết; và các công ty mẹ khác.3 Các doanh nghiệp FDI cũng có thể tự nguyện áp dụng IFRS cho BCTC riêng.
  3. Giai đoạn áp dụng bắt buộc (sau năm 2025): Trên cơ sở đánh giá kết quả giai đoạn tự nguyện, Bộ Tài chính sẽ quy định phương án và thời điểm bắt buộc áp dụng IFRS cho BCTC hợp nhất đối với các nhóm đối tượng đã nêu ở giai đoạn tự nguyện (công ty mẹ tập đoàn nhà nước, công ty mẹ niêm yết, công ty đại chúng lớn chưa niêm yết, công ty mẹ quy mô lớn khác).3 Các doanh nghiệp khác sẽ áp dụng VFRS (dự kiến ban hành vào năm 2024 và áp dụng từ 2025).1

Trong lộ trình này, IFRS 10 là một trong những chuẩn mực trọng yếu và phức tạp, sẽ được áp dụng bởi các doanh nghiệp thuộc đối tượng tự nguyện và bắt buộc khi lập BCTC hợp nhất theo IFRS.

5.2. Thách thức khi áp dụng IFRS 10

Việc triển khai IFRS 10 tại Việt Nam đối mặt với nhiều thách thức đáng kể, xuất phát từ cả sự phức tạp nội tại của chuẩn mực lẫn bối cảnh đặc thù của Việt Nam:

  • Đánh giá quyền kiểm soát dựa trên nguyên tắc: Thách thức lớn nhất là sự thay đổi trong tư duy và phương pháp đánh giá quyền kiểm soát. Các doanh nghiệp và chuyên gia kế toán Việt Nam đã quen với việc dựa chủ yếu vào ngưỡng tỷ lệ sở hữu quyền biểu quyết (>50%) theo VAS 25.35 Việc chuyển sang mô hình 3 yếu tố của IFRS 10 đòi hỏi phải thực hiện các xét đoán chuyên môn phức tạp và mang tính chủ quan cao hơn để đánh giá "quyền lực thực tế" (power), đặc biệt trong các tình huống không rõ ràng như:
  • Quyền biểu quyết dưới đa số: Xác định khi nào quyền lực thực tế tồn tại dù không có đa số quyền biểu quyết.22
  • Quyền tiềm năng (PVRs): Đánh giá tính "thực chất" (substantive) của các quyền chọn, quyền chuyển đổi.18
  • Mối quan hệ đại lý (Agent vs. Principal): Phân tích các yếu tố phức tạp để xác định vai trò của người ra quyết định.17 Đây là một phần của thách thức chung khi áp dụng các chuẩn mực IFRS dựa trên nguyên tắc tại Việt Nam, đòi hỏi sự thay đổi về tư duy từ "tuân thủ quy tắc" sang "áp dụng nguyên tắc và xét đoán".39
  • Xác định và kế toán Đơn vị Đầu tư: Khái niệm "đơn vị đầu tư" là hoàn toàn mới so với VAS 25.35 Việc xác định một doanh nghiệp có đủ điều kiện là đơn vị đầu tư theo 3 tiêu chí bắt buộc và các đặc điểm điển hình của IFRS 10 đòi hỏi sự phân tích kỹ lưỡng về mô hình kinh doanh, mục đích đầu tư và cách thức đo lường hiệu quả.26 Thiếu kinh nghiệm thực tế và hướng dẫn cụ thể cho bối cảnh Việt Nam làm tăng thêm độ khó. Hơn nữa, việc áp dụng ngoại lệ này yêu cầu đo lường các công ty con theo giá trị hợp lý thông qua lãi lỗ (FVTPL), điều này lại gặp thách thức do thị trường vốn và thị trường định giá tại Việt Nam còn chưa đủ phát triển và thiếu dữ liệu thị trường đáng tin cậy, minh bạch.43
  • Thiếu hụt nguồn nhân lực và Hệ thống CNTT: Đây là thách thức chung và lớn khi áp dụng IFRS tại Việt Nam.8 Cụ thể đối với IFRS 10, đòi hỏi đội ngũ kế toán, kiểm toán và tư vấn không chỉ hiểu biết về chuẩn mực mà còn phải có khả năng xét đoán chuyên môn cao, đặc biệt trong các tình huống phức tạp về kiểm soát và đơn vị đầu tư. Nguồn nhân lực đáp ứng yêu cầu này hiện còn hạn chế.43 Bên cạnh đó, hệ thống công nghệ thông tin (CNTT) của nhiều doanh nghiệp Việt Nam hiện tại có thể chưa được thiết kế để thu thập, lưu trữ và xử lý các dữ liệu phi tài chính và định tính phức tạp cần thiết cho việc đánh giá kiểm soát theo IFRS 10 (ví dụ: thông tin chi tiết về các thỏa thuận hợp đồng, điều khoản của PVRs, các yếu tố đánh giá mối quan hệ đại lý).11 Việc nâng cấp hoặc thay thế hệ thống CNTT đòi hỏi chi phí đầu tư lớn.40
  • Khung pháp lý và dữ liệu: Mặc dù Đề án 345 đã được ban hành, nhưng việc đồng bộ hóa các quy định pháp luật khác (thuế, đầu tư, quản lý doanh nghiệp nhà nước) với IFRS vẫn là một quá trình.40 Sự khác biệt giữa lợi nhuận kế toán theo IFRS và thu nhập chịu thuế có thể tạo ra sự phức tạp trong việc giải trình và tuân thủ.3 Đồng thời, như đã đề cập, việc thiếu dữ liệu thị trường hoạt động và đáng tin cậy tại Việt Nam gây khó khăn cho các kỹ thuật đo lường và đánh giá theo yêu cầu của IFRS, bao gồm cả việc đánh giá tính thực chất của PVRs hay lợi ích biến đổi trong các cấu trúc phức tạp.

Những thách thức khi áp dụng IFRS 10 tại Việt Nam không chỉ đơn thuần là vấn đề kỹ thuật hiểu và vận dụng chuẩn mực. Chúng mang tính hệ thống sâu sắc, phản ánh sự giao thoa giữa yêu cầu của một chuẩn mực quốc tế tiên tiến với thực trạng phát triển của nền kinh tế, thị trường vốn, trình độ quản trị doanh nghiệp, năng lực nguồn nhân lực và hạ tầng công nghệ thông tin tại Việt Nam.8 Điều này cho thấy, để áp dụng thành công IFRS 10 và hiện thực hóa các lợi ích của nó, cần có một chiến lược tổng thể và sự nỗ lực đồng bộ từ nhiều phía: doanh nghiệp (đầu tư đào tạo, nâng cấp hệ thống, thay đổi tư duy quản trị), cơ quan quản lý nhà nước (hoàn thiện khung pháp lý, cung cấp hướng dẫn, phát triển thị trường dữ liệu), các tổ chức nghề nghiệp và cơ sở đào tạo (cập nhật chương trình, nâng cao năng lực chuyên môn).

5.3. Lợi ích khi áp dụng IFRS 10

Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức, việc áp dụng IFRS 10 mang lại những lợi ích quan trọng và dài hạn cho các doanh nghiệp và nền kinh tế Việt Nam:

  • Phản ánh chính xác hơn phạm vi tập đoàn: Lợi ích cốt lõi của IFRS 10 là giúp BCTC hợp nhất phản ánh đúng hơn bản chất và phạm vi kinh tế của một tập đoàn. Mô hình kiểm soát dựa trên nguyên tắc giúp "nhìn xuyên qua" các hình thức pháp lý để xác định liệu công ty mẹ có thực sự kiểm soát các đơn vị khác hay không, bao gồm cả các công ty con không sở hữu đa số, các đơn vị có cấu trúc phức tạp (SEs) hay các SPEs mà trước đây có thể bị bỏ sót theo VAS 25.13 Điều này cung cấp một bức tranh toàn diện và trung thực hơn về quy mô, tài sản, nợ phải trả và kết quả hoạt động của cả tập đoàn.
  • Tăng cường tính minh bạch và khả năng so sánh: Việc áp dụng một chuẩn mực hợp nhất duy nhất, được chấp nhận rộng rãi trên toàn cầu như IFRS 10 sẽ làm tăng đáng kể tính minh bạch và khả năng so sánh của BCTC hợp nhất của các doanh nghiệp Việt Nam với các đối thủ cạnh tranh và các tập đoàn khác trên thế giới.39 "Ngôn ngữ kế toán chung" này giúp các nhà đầu tư (đặc biệt là nhà đầu tư nước ngoài), các nhà phân tích, chủ nợ và các bên liên quan khác dễ dàng hơn trong việc hiểu, phân tích và đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp, từ đó củng cố niềm tin và tạo thuận lợi cho việc huy động vốn, thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và niêm yết trên thị trường quốc tế.49
  • Cải thiện quản trị doanh nghiệp: Quá trình đánh giá và áp dụng mô hình kiểm soát của IFRS 10 đòi hỏi ban lãnh đạo và bộ phận tài chính phải xem xét và hiểu sâu sắc hơn về cấu trúc sở hữu, các mối quan hệ hợp đồng, quyền lực ra quyết định thực tế và các dòng lợi ích kinh tế trong toàn bộ tập đoàn.51 Việc phải xác định rõ ai kiểm soát đơn vị nào, ai là principal, ai là agent, và các hoạt động nào là liên quan nhất có thể thúc đẩy việc rà soát và cải thiện cơ cấu tổ chức, quy trình ra quyết định và hệ thống quản trị rủi ro nội bộ.

Lợi ích về tính minh bạch và khả năng so sánh quốc tế là một trong những động lực chính thúc đẩy Việt Nam thực hiện lộ trình áp dụng IFRS, trong đó có IFRS 10.1 Trong bối cảnh Việt Nam ngày càng hội nhập sâu vào nền kinh tế toàn cầu và nỗ lực thu hút nguồn vốn FDI chất lượng cao, việc có một hệ thống BCTC hợp nhất đáng tin cậy, dễ hiểu và có thể so sánh được với thông lệ quốc tế là yếu tố then chốt.54 Tuy nhiên, cần nhận thức rằng những lợi ích này chỉ có thể được hiện thực hóa một cách đầy đủ nếu các thách thức trong quá trình áp dụng, đặc biệt là vấn đề về xét đoán chuyên môn và tính nhất quán trong việc áp dụng mô hình kiểm soát phức tạp của IFRS 10, được giải quyết một cách hiệu quả. Nếu việc áp dụng thiếu nhất quán hoặc dựa trên những xét đoán không vững chắc, lợi ích về tính so sánh và minh bạch có thể bị suy giảm đáng kể.

5.4. Ví dụ thực tế/Nghiên cứu tình huống (nếu có)

Việc tìm kiếm các ví dụ thực tế chi tiết về việc áp dụng IFRS 10 tại Việt Nam, đặc biệt là các phân tích sâu về quá trình đánh giá kiểm soát trong các tình huống phức tạp, hiện còn hạn chế do tính mới mẻ của việc áp dụng IFRS tự nguyện và tính bảo mật thông tin của doanh nghiệp. Tuy nhiên, có thể tham khảo BCTC theo IFRS (thường là tóm tắt hoặc cho mục đích hợp nhất ở công ty mẹ nước ngoài) của một số tập đoàn lớn đã tiên phong áp dụng hoặc công bố thông tin theo IFRS, ví dụ như Vingroup 56, Novaland 57, hoặc một số ngân hàng thương mại như Vietcombank 58, Techcombank, VPBank 59 (mặc dù thông tin công bố chi tiết về quá trình đánh giá kiểm soát theo IFRS 10 có thể không đầy đủ).

Các nghiên cứu học thuật về việc áp dụng IFRS tại Việt Nam thường tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định áp dụng tự nguyện hoặc nhận thức về lợi ích/khó khăn nói chung 47, thay vì đi sâu vào các trường hợp cụ thể áp dụng IFRS 10. Ví dụ, các nghiên cứu chỉ ra rằng quy mô doanh nghiệp, tỷ lệ sở hữu nước ngoài, việc được kiểm toán bởi Big 4, và áp lực từ các bên liên quan là những yếu tố thúc đẩy việc áp dụng IFRS tự nguyện.60

Mặc dù thiếu các case study công khai chi tiết về IFRS 10, các nghiên cứu tình huống về quản trị doanh nghiệp tại Việt Nam như của IFC 64 đã chỉ ra những thách thức thực tế mà các tập đoàn Việt Nam gặp phải liên quan đến cấu trúc quản trị phức tạp, sự phân định vai trò chưa rõ ràng giữa HĐQT và ban điều hành, kiểm soát nội bộ chưa hiệu quả, và quản lý rủi ro còn phân tán. Những thách thức này tạo bối cảnh cho thấy việc áp dụng mô hình kiểm soát dựa trên nguyên tắc của IFRS 10 sẽ đòi hỏi sự thay đổi đáng kể về tư duy và thực tiễn quản trị tại nhiều doanh nghiệp Việt Nam. Việc xác định "ai thực sự kiểm soát" và "hoạt động nào là liên quan nhất" trong các cấu trúc tập đoàn đa ngành, đa cấp với các mối quan hệ sở hữu chéo hoặc các thỏa thuận phức tạp sẽ là bài toán không dễ dàng.

Đối với ngoại lệ đơn vị đầu tư, các công ty quản lý quỹ hoặc các quỹ đầu tư tại Việt Nam (nếu thuộc đối tượng áp dụng IFRS) sẽ phải đối mặt với việc lần đầu tiên đánh giá liệu họ có đáp ứng định nghĩa "đơn vị đầu tư" hay không. Việc này đòi hỏi phân tích kỹ lưỡng mục đích kinh doanh, cam kết với nhà đầu tư và phương pháp đo lường hiệu quả đầu tư.

Tóm lại, mặc dù các ví dụ cụ thể về áp dụng IFRS 10 còn hạn chế, bối cảnh chung cho thấy các doanh nghiệp lớn và phức tạp tại Việt Nam sẽ đối mặt với những thách thức đáng kể nhưng cũng có cơ hội cải thiện tính minh bạch và quản trị khi triển khai chuẩn mực này.

6. Triển vọng và Tác động Tương lai

6.1. Ảnh hưởng đến chất lượng BCTC hợp nhất và tính minh bạch

Việc áp dụng rộng rãi IFRS 10 (hoặc một chuẩn mực VFRS được xây dựng chặt chẽ dựa trên IFRS 10) được kỳ vọng sẽ mang lại những tác động tích cực và sâu sắc đến chất lượng BCTC hợp nhất và tính minh bạch của thông tin tài chính tại Việt Nam. Mô hình kiểm soát dựa trên bản chất kinh tế sẽ giúp xác định phạm vi hợp nhất một cách phù hợp hơn, đảm bảo rằng tất cả các đơn vị mà công ty mẹ thực sự kiểm soát đều được đưa vào BCTC hợp nhất, bất kể hình thức pháp lý hay cấu trúc sở hữu phức tạp.13 Điều này sẽ hạn chế khả năng các tập đoàn che giấu rủi ro hoặc nợ phải trả thông qua các đơn vị ngoài bảng cân đối kế toán (off-balance sheet entities) mà trước đây có thể không bị hợp nhất theo VAS 25.

Các yêu cầu về thuyết minh chi tiết hơn của IFRS (thông qua IFRS 12 - Thuyết minh lợi ích trong các đơn vị khác, vốn đi kèm với IFRS 10) cũng sẽ góp phần nâng cao tính minh bạch. Các doanh nghiệp sẽ phải cung cấp nhiều thông tin hơn về các xét đoán quan trọng đã thực hiện khi đánh giá quyền kiểm soát, bản chất của các mối quan hệ với các công ty con (kể cả các công ty con không được hợp nhất của đơn vị đầu tư), và các rủi ro liên quan đến lợi ích của họ trong các đơn vị khác. Nhờ đó, người sử dụng BCTC sẽ có cái nhìn sâu sắc và đầy đủ hơn về cấu trúc tập đoàn, các rủi ro và lợi ích liên quan, giúp họ đưa ra các quyết định kinh tế sáng suốt hơn.48

Tuy nhiên, trong giai đoạn đầu áp dụng, chất lượng BCTC hợp nhất cũng có thể đối mặt với những thách thức. Yêu cầu xét đoán chuyên môn cao trong việc áp dụng mô hình kiểm soát và ngoại lệ đơn vị đầu tư có thể dẫn đến sự thiếu nhất quán giữa các doanh nghiệp nếu không có đủ hướng dẫn chi tiết hoặc nếu năng lực của đội ngũ kế toán, kiểm toán chưa đồng đều. Việc thiếu dữ liệu thị trường đáng tin cậy cũng có thể ảnh hưởng đến chất lượng của các ước tính và đo lường theo giá trị hợp lý (liên quan đến ngoại lệ đơn vị đầu tư). Do đó, việc đảm bảo tính nhất quán và chất lượng trong áp dụng là yếu tố then chốt để hiện thực hóa đầy đủ lợi ích về tính minh bạch và đáng tin cậy.

6.2. Định hướng xây dựng VFRS về hợp nhất

Theo Đề án 345, Việt Nam sẽ xây dựng và ban hành hệ thống Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Việt Nam (VFRS) mới, dựa trên nguyên tắc "tiếp thu tối đa thông lệ quốc tế, phù hợp với đặc thù của nền kinh tế Việt Nam và nhu cầu của doanh nghiệp, đảm bảo tính khả thi trong quá trình thực hiện".1 Đối với lĩnh vực BCTC hợp nhất, điều này có nghĩa là VFRS liên quan dự kiến sẽ dựa trên nền tảng của IFRS 10.

Quá trình xây dựng VFRS về hợp nhất sẽ phải đối mặt với một sự cân bằng quan trọng. Một mặt, để đạt được mục tiêu hội nhập và nâng cao tính so sánh quốc tế, VFRS cần phải bám sát các nguyên tắc cốt lõi của IFRS 10, đặc biệt là mô hình kiểm soát 3 yếu tố và các yêu cầu trình bày cơ bản. Việc giữ lại các nguyên tắc này sẽ giúp BCTC lập theo VFRS có thể được chấp nhận rộng rãi hơn bởi các nhà đầu tư và đối tác quốc tế.

Mặt khác, VFRS cũng cần xem xét đến "đặc thù" và "tính khả thi" tại Việt Nam. Điều này có thể dẫn đến việc Bộ Tài chính cân nhắc một số điều chỉnh hoặc cung cấp các hướng dẫn chi tiết, đơn giản hóa hơn cho các khía cạnh phức tạp nhất của IFRS 10, nhằm giảm bớt gánh nặng và chi phí áp dụng cho các doanh nghiệp, đặc biệt là trong giai đoạn đầu. Các lĩnh vực có thể được xem xét điều chỉnh hoặc hướng dẫn chi tiết hơn bao gồm:

  • Cung cấp thêm các ví dụ minh họa cụ thể về việc đánh giá quyền lực, quyền tiềm năng, và mối quan hệ đại lý trong bối cảnh các cấu trúc doanh nghiệp phổ biến tại Việt Nam.
  • Có thể xem xét việc đơn giản hóa hoặc đưa ra các giả định thực tế (practical expedients) cho việc đánh giá kiểm soát đối với một số loại hình đơn vị hoặc giao dịch nhất định, nếu việc áp dụng đầy đủ các xét đoán của IFRS 10 được cho là quá tốn kém hoặc không khả thi đối với phần lớn doanh nghiệp.
  • Xem xét cách tiếp cận đối với ngoại lệ đơn vị đầu tư, liệu có giữ nguyên hoàn toàn hay có điều chỉnh nào về tiêu chí hoặc yêu cầu đo lường để phù hợp hơn với mức độ phát triển của thị trường vốn và ngành quản lý quỹ tại Việt Nam.

Mức độ "điều chỉnh" VFRS so với IFRS 10 sẽ là yếu tố quyết định đến mức độ hội tụ thực sự và lợi ích về tính so sánh quốc tế mà VFRS mang lại. Một sự điều chỉnh quá nhiều có thể làm giảm tính so sánh và uy tín của VFRS, trong khi việc giữ nguyên hoàn toàn IFRS 10 có thể gây khó khăn lớn về tính khả thi cho nhiều doanh nghiệp. Do đó, việc tìm ra điểm cân bằng tối ưu, thông qua quá trình tham vấn rộng rãi các bên liên quan, sẽ là nhiệm vụ quan trọng của Bộ Tài chính trong quá trình xây dựng VFRS về hợp nhất.

7. Kết luận

IFRS 10 - Báo cáo tài chính hợp nhất đại diện cho một sự thay đổi quan trọng trong cách tiếp cận hợp nhất trên toàn cầu, chuyển từ việc tập trung vào hình thức pháp lý và các quy tắc riêng lẻ sang một mô hình duy nhất dựa trên nguyên tắc kiểm soát kinh tế. Mô hình kiểm soát ba yếu tố (quyền lực, lợi ích biến đổi, và mối liên kết) cùng với ngoại lệ cho đơn vị đầu tư là những điểm cốt lõi và khác biệt nhất của IFRS 10 so với Chuẩn mực Kế toán Việt Nam hiện hành là VAS 25. VAS 25, dựa trên IAS 27 cũ, có xu hướng tập trung nhiều hơn vào quyền biểu quyết đa số và thiếu các hướng dẫn chi tiết cho các cấu trúc phức tạp cũng như không có ngoại lệ cho đơn vị đầu tư.

Tại Việt Nam, lộ trình áp dụng IFRS theo Quyết định 345/QĐ-BTC đang được triển khai, với IFRS 10 là một chuẩn mực trung tâm cho việc lập BCTC hợp nhất của các đối tượng doanh nghiệp mục tiêu trong giai đoạn tự nguyện (2022-2025) và bắt buộc (sau 2025). Việc áp dụng IFRS 10 hứa hẹn mang lại nhiều lợi ích như phản ánh chính xác hơn phạm vi tập đoàn, tăng cường tính minh bạch và khả năng so sánh quốc tế, đồng thời thúc đẩy cải thiện quản trị doanh nghiệp. Tuy nhiên, các doanh nghiệp Việt Nam cũng đối mặt với những thách thức không nhỏ, bao gồm sự phức tạp trong việc đánh giá kiểm soát dựa trên nguyên tắc, khó khăn trong việc xác định và kế toán đơn vị đầu tư, yêu cầu cao về xét đoán chuyên môn, thiếu hụt nguồn nhân lực có trình độ và hệ thống CNTT chưa sẵn sàng, cũng như những hạn chế về khung pháp lý và dữ liệu thị trường.

Để vượt qua thách thức và gặt hái lợi ích từ việc áp dụng IFRS 10 (hoặc VFRS tương đương trong tương lai), các doanh nghiệp Việt Nam cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng và chủ động. Điều này bao gồm việc đầu tư vào đào tạo nguồn nhân lực để nâng cao hiểu biết và khả năng xét đoán, nâng cấp hệ thống CNTT để đáp ứng yêu cầu thu thập và xử lý thông tin, rà soát và điều chỉnh cơ cấu quản trị cũng như quy trình nội bộ. Đồng thời, sự hỗ trợ từ cơ quan quản lý nhà nước trong việc hoàn thiện khung pháp lý, cung cấp hướng dẫn rõ ràng và phát triển cơ sở hạ tầng dữ liệu thị trường là vô cùng quan trọng. Việc nắm vững và áp dụng thành công IFRS 10 sẽ là một bước tiến quan trọng, góp phần nâng cao chất lượng, tính minh bạch của BCTC hợp nhất, tăng cường sức cạnh tranh và thúc đẩy sự hội nhập của các doanh nghiệp Việt Nam vào nền kinh tế toàn cầu.

Tài liệu tham khảo

  • International Accounting Standards Board (IASB). IFRS 10 Consolidated Financial Statements.
  • International Accounting Standards Board (IASB). IAS 27 Consolidated and Separate Financial Statements (as issued in 2003 and amended).
  • Standing Interpretations Committee (SIC). SIC-12 Consolidation—Special Purpose Entities.
  • Bộ Tài chính Việt Nam. (2003). Quyết định số 234/2003/QĐ-BTC về việc ban hành và công bố sáu (06) Chuẩn mực kế toán Việt Nam (đợt 3). (Bao gồm VAS 25).
  • Bộ Tài chính Việt Nam. (2014). Thông tư số 202/2014/TT-BTC hướng dẫn phương pháp lập và trình bày Báo cáo tài chính hợp nhất.
  • Bộ Tài chính Việt Nam. (2020). Quyết định số 345/QĐ-BTC phê duyệt Đề án áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính tại Việt Nam.
  • Các ấn phẩm và bài viết từ Deloitte, PwC, KPMG, EY, Grant Thornton, BDO liên quan đến IFRS 10, VAS 25 và việc áp dụng IFRS tại Việt Nam (như đã trích dẫn trong bài).
  • Các bài báo, nghiên cứu học thuật liên quan (như đã trích dẫn trong bài).
  • Website của IFRS Foundation (www.ifrs.org), IAS Plus (www.iasplus.com).
  • Website của Bộ Tài chính Việt Nam (www.mof.gov.vn), Hội Kiểm toán viên hành nghề Việt Nam (VACPA) (www.vacpa.org.vn).

(Lưu ý: Danh sách này chỉ mang tính tham khảo chung dựa trên nội dung bài viết. Một danh sách tài liệu tham khảo chính thức cần liệt kê chi tiết từng nguồn đã được sử dụng.)

Nguồn trích dẫn

  1. Bộ Tài chính phê duyệt đề án áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính tại Việt Nam 30/03/2020 14:30:00 - Tin bộ tài chính, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://mof.gov.vn/webcenter/portal/btcvn/pages_r/l/tin-bo-tai-chinh?dDocName=MOFUCM174825
  2. Áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính tại Việt Nam, truy cập vào tháng 5 2, 2025, http://www.mof.gov.vn/webcenter/portal/btcvn/pages_r/l/tin-bo-tai-chinh?dDocName=MOFUCM230996
  3. Lộ trình áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) tại Việt Nam, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://caf-vietnam.com/lo-trinh-ap-dung-chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-quoc-te-ifrs-tai-viet-nam/
  4. Quyết định 345/QĐ-BTC 2020 phê duyệt Đề án áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính tại Việt Nam, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Tai-chinh-nha-nuoc/Quyet-dinh-345-QD-BTC-2020-phe-duyet-De-an-ap-dung-chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-tai-Viet-Nam-437190.aspx
  5. Quyết định 345/QĐ-BTC - Phê duyệt đề án áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính VFRS tại Việt Nam - kiểm toán AMA, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://amagroup.vn/quyet-dinh-345-qd-btc-phe-duyet-de-an-ap-dung-chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-vfrs-tai-viet-nam/
  6. Quyết định 345/QĐ-BTC của Bộ Tài Chính - IFRS.VN, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://ifrs.vn/document/quyet-dinh-345-2020-7379/
  7. Doanh nghiệp áp dụng IFRS tại Việt Nam: Thách thức nhưng cũng là cơ hội, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://taca.com.vn/doanh-nghiep-ap-dung-ifrs/
  8. Những thách thức trong việc áp dụng IFRS ở Việt Nam - KPMG Việt ..., truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://kpmg.com/vn/vi/home/phan-tich-chuyen-sau/2020/11/ifrs-in-vietnam-2020.html
  9. Áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính tại Việt Nam ... - Chi tiết tin, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://www.mof.gov.vn/webcenter/portal/vclvcstc/pages_r/l/chi-tiet-tin?dDocName=MOFUCM230996
  10. Cơ hội và thách thức khi áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế vào Việt Nam, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://tv-uni.edu.vn/co-hoi-va-thach-thuc-khi-ap-dung-chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-quoc-te-vao-viet-nam/
  11. Thách Thức Áp Dụng IFRS Tại Việt Nam - Kiểm Toán Việt Úc, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://vietaustralia.com/vn/thach-thuc-ap-dung-ifrs.html
  12. Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế và kiến nghị khi áp dụng tại Việt Nam, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://tapchitaichinh.vn/chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-quoc-te-va-kien-nghi-khi-ap-dung-tai-viet-nam.html
  13. www.aasb.gov.au, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://www.aasb.gov.au/admin/file/content105/c9/IFRS10_BC_1-12.pdf
  14. IFRS 10 Consolidated Financial Statements, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://www.ifrs.org/issued-standards/list-of-standards/ifrs-10-consolidated-financial-statements/
  15. Under control? A practical guide to applying IFRS 10 Consolidated Financial Statements - Grant Thornton Ireland, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://www.grantthornton.ie/globalassets/1.-member-firms/ireland/insights/publications/grant-thornton---ifrs-10-financial-statements.pdf
  16. IFRS 10 — Consolidated Financial Statements - IAS Plus, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://www.iasplus.com/en/standards/ifrs/ifrs10
  17. The control concept in IFRS 10 | Deloitte Malta | Audit, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://www.deloitte.com/mt/en/services/audit-assurance/perspectives/mt-audit-ifrs10.html
  18. www.grantthornton.global, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://www.grantthornton.global/globalassets/1.-member-firms/global/insights/article-pdfs/2017/ifrs-10-guide-under-control.pdf
  19. IFRS 10 - Consolidated Financial Statements, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://www.ifrs.org/content/dam/ifrs/publications/pdf-standards/english/2021/issued/part-a/ifrs-10-consolidated-financial-statements.pdf
  20. Exposure Draft: Investment Entities: Applying the Consolidation Exception (Proposed amendments to IFRS 10 and IAS 28), truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://www.ifrs.org/content/dam/ifrs/project/investment-entities-applying-the-consolidation-exception/ed-investment-entities-amendments-ifrs-10-and-ias-28-june-2014.pdf
  21. An introduction to the control concept in IFRS 10 | Deloitte Malta | Audit, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://www.deloitte.com/mt/en/services/audit-assurance/perspectives/mt-audit-ifrs10-intro.html
  22. www.pkf.com, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://www.pkf.com/media/8d891e82e7ce04f/ifrs-10-consolidated-financial-statements-summary.pdf
  23. AP7A: Background—Analysis of feedback—IFRS 10, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://www.ifrs.org/content/dam/ifrs/meetings/2021/november/iasb/ap7a-background-analysis-of-feedback-ifrs-10-pir-10-11-12.pdf
  24. www.bdo.global, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://www.bdo.global/getmedia/e15ad9d6-da58-4ae5-9eab-cfae89775f16/IFRS-in-Practice-IFRS-10-Consolidated-Financial-Statements.pdf
  25. IFRS 10 — Investment entity subsidiary that provides investment-related services - IAS Plus, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://www.iasplus.com/en/meeting-notes/ifrs-ic/2014/january/ifrs10-investment
  26. www.grantthornton.ie, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://www.grantthornton.ie/globalassets/1.-member-firms/ireland/insights/publications/grant-thornton---ifrs-investment-entities.pdf
  27. www.mnp.ca, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://www.mnp.ca/-/media/files/mnp/pdf/service/assurance-and-accounting/financial-reporting-library/2015-02-ifrs-10-guide-investment-entities-exception-to-consolidation.pdf
  28. VAS 25 - Báo cáo tài chính hợp nhất và kế toán khoản đầu tư vào công ty con - Kreston (VN), truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://docs.kreston.vn/vbpl/ke-toan/chuan-muc-ke-toan/vas-25/
  29. Chuẩn mực số 25 - Báo cáo tài chính hợp nhất và kế toán khoản đầu tư vào công ty con, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://vcsvietnam.com/chitietvanban?Id=525
  30. Hướng dẫn thực hiện chuẩn mực kế toán số 25 - BCTC hợp nhất và kế toán khoản đầu tư vào công ty con, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://thuvienphapluat.vn/phap-luat-doanh-nghiep/bai-viet/huong-dan-thuc-hien-chuan-muc-ke-toan-so-25-bctc-hop-nhat-va-ke-toan-khoan-dau-tu-vao-cong-ty-con-3603.html
  31. Hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) gồm những gì? - Thư Viện Pháp Luật, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://thuvienphapluat.vn/hoi-dap-phap-luat/839F1EF-hd-he-thong-chuan-muc-ke-toan-viet-nam-vas-gom-nhung-gi.html
  32. Chuẩn mực kế toán - Kreston (VN), truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://docs.kreston.vn/vbpl/ke-toan/chuan-muc-ke-toan/
  33. Thực trạng vận dụng giá trị hợp lý tại các doanh nghiệp niêm yết Việt Nam - rào cản và giải pháp 15/03/2022 17:41:00 - Bộ Tài chính, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://mof.gov.vn/webcenter/portal/ttpltc/pages_r/l/chi-tiet-tin-ttpltc?dDocName=MOFUCM225985
  34. Chia sẻ kinh nghiệm triển khai Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://thoibaotaichinhvietnam.vn/chia-se-kinh-nghiem-trien-khai-chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-quoc-te-60492.html
  35. 80. Sự khác biệt giữa IFRS 10 và VAS 25 | PDF - Scribd, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://es.scribd.com/document/633093268/80-S%E1%BB%B1-khac-bi%E1%BB%87t-gi%E1%BB%AFa-IFRS-10-va-VAS-25
  36. 15 NGUYÊN TẮC & MỘT SỐ LƯU Ý KHI LẬP BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://fts.com.vn/15-nguyen-tac-mot-so-luu-y-khi-lap-bao-cao-tai-chinh-hop-nhat/
  37. Tổng Hợp Khác Biệt Giữa VAS Và IFRS – Phần 2 - Kiểm Toán Việt Úc, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://vietaustralia.com/vn/tong-hop-khac-biet-giua-vas-va-ifrs-phan-2.html
  38. VAS vs. IFRS: Accounting Standard Transition - Vietnam Guide, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://www.vietnam-briefing.com/doing-business-guide/vietnam/taxation-and-accounting/accounting-standards-vas-ifrs
  39. A comparison of IFRS and Vietnamese GAAP - PwC, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://www.pwc.com/vn/en/publications/2021/pwc-vietnam-ifrs-vietnamese-gaap.pdf
  40. Vietnam's Journey to IFRS: What Financial Leaders Need to Know - TRG Blog, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://blog.trginternational.com/vietnams-ifrs-journey
  41. So sánh chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) và Quốc Tế (IFRS) - MISA AMIS, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://amis.misa.vn/27185/so-sanh-chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-quoc-te-ifrs-va-chuan-muc-ke-toan-viet-nam-vas/
  42. So sánh IFRS và VAS (Phần 1): Những điểm khác biệt cơ bản - Viindoo, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://viindoo.com/vi/blog/quan-tri-doanh-nghiep-3/so-sanh-ifrs-va-vas-phan-1-nhung-diem-khac-biet-co-ban-2169
  43. Áp dụng IFRS tại Việt Nam: Những khó khăn đặt ra - VAA, truy cập vào tháng 5 2, 2025, http://vaa.net.vn/ap-dung-ifrs-tai-viet-nam-nhung-kho-khan-dat-ra/
  44. Giải pháp và lộ trình áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế đối với hệ thống các tổ chức tín dụng Việt Nam - Ngân hàng Nhà nước, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://www.sbv.gov.vn/webcenter/portal/vi/links/cm255;jsessionid=Pew7rp4CSdplXee5-TzaJEtP1baYg3VSYZAN2sNr6G_RhYv2kKif!1331107644!-2010538886?dDocName=SBV610010
  45. Evaluation Of The Pre-Adoptionperiod IFRS in Vietnam - Difficulties And Factors Affecting The Application Of IFRS, truy cập vào tháng 5 2, 2025, http://ijdri.com/me/wp-content/uploads/2022/01/34.pdf
  46. Việt Nam có thể đảm bảo nguồn nhân lực tốt cho tiến trình áp dụng IFRS, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://thoibaotaichinhvietnam.vn/viet-nam-co-the-dam-bao-nguon-nhan-luc-tot-cho-tien-trinh-ap-dung-ifrs-171439.html
  47. Factors Affecting Enterprises that Apply the International Financial Report Standards (IFRS): A Case Study in Vietnam | Request PDF - ResearchGate, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://www.researchgate.net/publication/348064028_Factors_Affecting_Enterprises_that_Apply_the_International_Financial_Report_Standards_IFRS_A_Case_Study_in_Vietnam
  48. Ảnh hưởng của việc áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế đối với chất lượng báo cáo tài chính của các doanh nghiệp Việt Nam | Tạp chí Kinh tế và Dự báo, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://kinhtevadubao.vn/anh-huong-cua-viec-ap-dung-chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-quoc-te-doi-voi-chat-luong-bao-cao-tai-chinh-cua-cac-doanh-nghiep-viet-nam-28076.html
  49. 8 lý do khẳng định tầm quan trọng của IFRS - FTMS Global, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://www.ftmsglobal.edu.vn/8-ly-do-khang-dinh-tam-quan-trong-cua-ifrs
  50. bằng chứng từ các quốc gia đi trước và động lực cho việc áp dụng IFRS ở Việt Nam - VAA, truy cập vào tháng 5 2, 2025, http://vaa.net.vn/wp-content/uploads/2020/07/Loi-ich-viec-ap-dung-IFRS.pdf
  51. IFRS là gì? Tiết lộ 3 giai đoạn áp dụng IFRS tại Việt Nam - Tino Group JSC, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://tino.org/vi/ifrs-la-gi/
  52. Cơ hội và thách thức khi áp dụng IFRS vào Việt Nam, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://tapchicongthuong.vn/co-hoi-va-thach-thuc-khi-ap-dung-ifrs-vao-viet-nam-70159.htm
  53. IFRS là gì? Lộ trình áp dụng IFRS tại Việt Nam - A1 Consulting, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://www.a1consulting.vn/blog/dx-blog-9/ifrs-la-gi-161
  54. Roadmap for the implementation of IFRS in Vietnam: Benefits and challenges, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://www.researchgate.net/publication/341283347_Roadmap_for_the_implementation_of_IFRS_in_Vietnam_Benefits_and_challenges
  55. IASB Speech IFRS Standards and Vietnam, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://www.ifrs.org/-/media/feature/news/speeches/2016/hans-hoogervorst-ifrs-standards-and-vietnam-march-2016.pdf
  56. Lộ trình áp dụng IFRS 9 đối với các ngân hàng thương mại tại Việt Nam, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://thitruongtaichinhtiente.vn/lo-trinh-ap-dung-ifrs-9-doi-voi-cac-ngan-hang-thuong-mai-tai-viet-nam-44405.html
  57. NOVAWORLD - Novaland, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://www.novaland.com.vn/Data/Sites/1/media/quan-h%E1%BB%87-%C4%91%E1%BA%A7u-t%C6%B0/annual%20report/nvl_ar2018_official.pdf
  58. THỰC TRẠNG DOANH NGHIỆP VIỆT NAM TRƯỚC GIAI ĐOẠN TỰ NGUYỆN ÁP DỤNG IFRS VÀ MỘT SỐ HÀM Ý - Tạp Chí Khoa Học - Đại Học Đồng Nai, truy cập vào tháng 5 2, 2025, http://tapchikhoahoc.dnpu.edu.vn/UserFiles/Docs/TapChi/2022/So%2024/4.%20Le%20Viet_28-35.pdf
  59. Chuẩn mực kế toán IFRS 9 khai mở cánh cửa thị trường vốn quốc tế - VnEconomy, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://vneconomy.vn/chuan-muc-ke-toan-ifrs-9-khai-mo-canh-cua-thi-truong-von-quoc-te.htm
  60. Determinants of voluntary IFRS application: Evidence from listed firms in Vietnam, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://www.researchgate.net/publication/386103731_Determinants_of_voluntary_IFRS_application_Evidence_from_listed_firms_in_Vietnam
  61. Factors Affecting the Adoption of IFRS: The Case of Listed Companies on Ho Chi Minh Stock Exchange - Korea Science, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://koreascience.kr/article/JAKO202104142252632.page
  62. Factors affecting the application of IFRS through the perceptions of business managers and auditors in Vietnam, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://www.businessperspectives.org/index.php/journals/problems-and-perspectives-in-management/issue-340/factors-affecting-the-application-of-ifrs-through-the-perceptions-of-business-managers-and-auditors-in-vietnam
  63. Estimation of Benefits and Difficulties When Applying IFRS in Vietnam: From Business Perspective - ResearchGate, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://www.researchgate.net/publication/343509712_Estimation_of_Benefits_and_Difficulties_When_Applying_IFRS_in_Vietnam_From_Business_Perspective
  64. www.ifc.org, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://www.ifc.org/content/dam/ifc/doc/mgrt-pub/cg-case-studies-in-vietnam.pdf

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn