IFRS 8

 

Phân tích Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế số 8 (IFRS 8) – Bộ phận Hoạt động và Tình hình Áp dụng tại Việt Nam


I. Giới thiệu

  • Tổng quan về Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế số 8 (IFRS 8) - Bộ phận hoạt động

Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế số 8 (IFRS 8) - Bộ phận hoạt động là chuẩn mực toàn cầu do Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB) ban hành, quy định các yêu cầu về thuyết minh thông tin tài chính theo bộ phận đối với các doanh nghiệp. Chuẩn mực này yêu cầu các đơn vị, đặc biệt là những đơn vị có chứng khoán nợ hoặc vốn được giao dịch công khai, phải công bố thông tin chi tiết về các bộ phận hoạt động, sản phẩm và dịch vụ, khu vực địa lý nơi họ hoạt động và các khách hàng lớn. Mục tiêu cốt lõi của IFRS 8 là cung cấp cho người sử dụng báo cáo tài chính (như nhà đầu tư, nhà phân tích) những thông tin cần thiết để họ có thể đánh giá bản chất và ảnh hưởng tài chính của các hoạt động kinh doanh đa dạng mà doanh nghiệp tham gia cũng như các môi trường kinh tế khác nhau mà doanh nghiệp hoạt động. Điều này đạt được thông qua việc yêu cầu doanh nghiệp trình bày thông tin bộ phận theo cách nhìn của ban lãnh đạo, phản ánh cách họ quản lý và điều hành doanh nghiệp.

  • Tầm quan trọng của báo cáo bộ phận trong bối cảnh quốc tế và tại Việt Nam

Trong môi trường kinh doanh ngày càng phức tạp và toàn cầu hóa, thông tin bộ phận đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Đối với các doanh nghiệp đa ngành, đa lĩnh vực hoặc hoạt động trên nhiều khu vực địa lý, báo cáo tài chính tổng hợp có thể che khuất hiệu quả hoạt động và rủi ro riêng biệt của từng mảng kinh doanh. Thông tin bộ phận chi tiết giúp nhà đầu tư, nhà phân tích và các bên liên quan khác hiểu rõ hơn về các nguồn tạo ra doanh thu và lợi nhuận, các yếu tố rủi ro chính, và triển vọng tương lai của từng bộ phận cấu thành nên doanh nghiệp. Điều này đặc biệt quan trọng để đưa ra các quyết định đầu tư và phân bổ nguồn lực hiệu quả.

Tại Việt Nam, trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, việc nâng cao tính minh bạch và chất lượng thông tin trên báo cáo tài chính là yêu cầu cấp thiết. Việc áp dụng các chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế, bao gồm IFRS 8, được xem là một bước đi quan trọng để hài hòa hệ thống kế toán Việt Nam với thông lệ quốc tế, qua đó tăng cường niềm tin của nhà đầu tư nước ngoài, thu hút vốn đầu tư và nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam trên trường quốc tế. Thông tin bộ phận chất lượng cao, có khả năng so sánh quốc tế sẽ giúp các nhà đầu tư đánh giá chính xác hơn tiềm năng và rủi ro của các doanh nghiệp Việt Nam.

  • Mục tiêu và cấu trúc của bài nghiên cứu

Bài nghiên cứu này nhằm mục đích cung cấp một cái nhìn toàn diện và chuyên sâu về Chuẩn mực IFRS 8. Cụ thể, bài viết sẽ:

  1. Phân tích chi tiết các nguyên tắc cốt lõi, phạm vi áp dụng và yêu cầu thuyết minh của IFRS 8.
  2. Truy vết lịch sử hình thành và quá trình phát triển của IFRS 8, bao gồm cả mối liên hệ với chuẩn mực tiền nhiệm IAS 14 và nỗ lực hội tụ với US GAAP.
  3. So sánh và đối chiếu IFRS 8 với Chuẩn mực Kế toán Việt Nam tương ứng (VAS 28 - Báo cáo bộ phận), làm nổi bật những khác biệt cơ bản.
  4. Đánh giá tình hình áp dụng IFRS 8 tại Việt Nam theo lộ trình của Bộ Tài chính, phân tích các thách thức và lợi ích cụ thể đối với doanh nghiệp Việt Nam.
  5. Thảo luận các khía cạnh thực tiễn trong việc áp dụng IFRS 8 tại Việt Nam, bao gồm các ví dụ (nếu có) và kinh nghiệm từ các doanh nghiệp đi đầu.
  6. Phân tích triển vọng và tác động dự kiến của việc áp dụng rộng rãi IFRS 8 đến chất lượng báo cáo tài chính, tính minh bạch và quản trị doanh nghiệp tại Việt Nam.

Bài nghiên cứu được cấu trúc thành các phần chính: Giới thiệu, Phân tích Chuẩn mực IFRS 8, So sánh IFRS 8 và VAS 28, Tình hình áp dụng tại Việt Nam, Khía cạnh thực tiễn, Triển vọng và Tác động tương lai, và Kết luận.

II. Phân tích Chuẩn mực IFRS 8

  • Mục tiêu và Phạm vi áp dụng
  • Mục tiêu: Mục tiêu trọng tâm của IFRS 8, như đã nêu, là yêu cầu doanh nghiệp công bố thông tin giúp người sử dụng báo cáo tài chính đánh giá được bản chất và ảnh hưởng tài chính của các hoạt động kinh doanh và môi trường kinh tế mà doanh nghiệp tham gia. Chuẩn mực này thực hiện mục tiêu đó bằng cách áp dụng "cách tiếp cận quản lý" (management approach), yêu cầu thông tin bộ phận được trình bày phải nhất quán với cách mà ban lãnh đạo cấp cao nhất xem xét và đánh giá hoạt động của doanh nghiệp để ra quyết định.
  • Phạm vi áp dụng: IFRS 8 áp dụng bắt buộc đối với các báo cáo tài chính riêng lẻ hoặc hợp nhất của các đơn vị đáp ứng một trong hai điều kiện sau :
  • Có công cụ nợ hoặc công cụ vốn được giao dịch trên thị trường công chúng (thị trường chứng khoán trong nước hoặc nước ngoài, thị trường phi tập trung - OTC, bao gồm cả thị trường địa phương và khu vực).
  • Đã nộp hồ sơ, hoặc đang trong quá trình nộp hồ sơ báo cáo tài chính lên ủy ban chứng khoán hoặc các tổ chức quản lý khác với mục đích phát hành bất kỳ loại công cụ nào ra thị trường công chúng.

Chuẩn mực này áp dụng cho cả báo cáo tài chính riêng và báo cáo tài chính hợp nhất. Tuy nhiên, nếu một báo cáo tài chính bao gồm cả báo cáo tài chính hợp nhất của công ty mẹ (thuộc phạm vi áp dụng IFRS 8) và báo cáo tài chính riêng của công ty mẹ, thì thông tin bộ phận chỉ yêu cầu trình bày trong báo cáo tài chính hợp nhất. Các đơn vị không thuộc đối tượng bắt buộc áp dụng IFRS 8 nhưng tự nguyện công bố thông tin bộ phận và tuyên bố tuân thủ IFRS thì phải áp dụng đầy đủ các yêu cầu của chuẩn mực này.

  • Nguyên tắc cốt lõi: Cách tiếp cận quản lý và vai trò của CODM
  • Cách tiếp cận quản lý (Management Approach): Đây là nền tảng của IFRS 8. Thay vì áp đặt các định nghĩa cứng nhắc về bộ phận dựa trên sản phẩm/dịch vụ hay khu vực địa lý với các tiêu chí rủi ro và lợi ích như chuẩn mực IAS 14 trước đây , IFRS 8 yêu cầu doanh nghiệp xác định và báo cáo thông tin bộ phận dựa trên cấu trúc tổ chức nội bộ và cách thức thông tin được báo cáo cho người ra quyết định điều hành chủ chốt (CODM) để phục vụ việc ra quyết định về phân bổ nguồn lực và đánh giá hiệu quả hoạt động. Cách tiếp cận này được gọi là "nhìn qua con mắt của nhà quản lý" (through the eyes of management). Lý do chính cho việc áp dụng cách tiếp cận này là để tạo sự nhất quán giữa báo cáo nội bộ và báo cáo bên ngoài, giúp người sử dụng hiểu được cấu trúc quản trị của doanh nghiệp và các yếu tố rủi ro, cơ hội mà ban lãnh đạo coi là quan trọng. Đồng thời, nó cũng giúp người sử dụng dự đoán tốt hơn các hành động của ban lãnh đạo và có thể giảm chi phí lập báo cáo cho doanh nghiệp do tận dụng được thông tin quản trị sẵn có.
  • Người ra quyết định điều hành chủ chốt (Chief Operating Decision Maker - CODM): IFRS 8 định nghĩa CODM không phải là một chức danh cụ thể mà là một chức năng trong tổ chức, chịu trách nhiệm phân bổ nguồn lực cho các bộ phận hoạt động và đánh giá hiệu quả hoạt động của chúng. Chức năng này có thể được thực hiện bởi một cá nhân (như Tổng Giám đốc - CEO, Giám đốc Vận hành - COO) hoặc một nhóm người (như Ban Giám đốc, Hội đồng quản trị, một ủy ban điều hành cấp cao). Việc xác định chính xác CODM là bước then chốt và mang tính quyết định trong việc áp dụng IFRS 8, bởi vì chính thông tin mà CODM thường xuyên xem xét sẽ là cơ sở để xác định các bộ phận hoạt động và các chỉ tiêu cần thuyết minh. Doanh nghiệp cần xem xét lại việc xác định CODM nếu có những thay đổi lớn trong cơ cấu tổ chức.

Việc áp dụng cách tiếp cận quản lý, mặc dù mang lại sự phù hợp cao hơn với thực tế điều hành, lại đặt ra những thách thức đáng kể. IFRS 8 yêu cầu sử dụng góc nhìn nội bộ của CODM , nhưng việc xác định chức năng CODM này có thể phức tạp và đòi hỏi sự xét đoán, đặc biệt trong các cấu trúc tổ chức đa dạng như mô hình ma trận, tập đoàn đa ngành, hay các doanh nghiệp nhà nước phổ biến tại Việt Nam. Hệ thống báo cáo quản trị nội bộ cũng có thể khác nhau đáng kể về mức độ chi tiết, độ tin cậy và sự phù hợp với các nguyên tắc đo lường của IFRS. Quá trình xác định CODM và thông tin họ sử dụng diễn ra như sau: IFRS 8 dựa vào quan điểm và thông tin của CODM; việc xác định chức năng CODM đòi hỏi phải xét đoán ai thực sự ra quyết định phân bổ nguồn lực và đánh giá hiệu quả; thông tin CODM xem xét có thể không tuân thủ IFRS hoặc không dễ dàng có được theo định dạng yêu cầu; điều này dẫn đến tính chủ quan trong việc xác định và đo lường bộ phận, có khả năng làm giảm tính so sánh so với cách tiếp cận dựa trên quy tắc thuần túy như IAS 14/VAS 28; và các công ty có thể bị cám dỗ cấu trúc báo cáo nội bộ để tác động đến việc công bố thông tin bộ phận ra bên ngoài. Do đó, cách tiếp cận quản lý đặt ra những thách thức triển khai đáng kể, đặc biệt trong việc xác định CODM và đảm bảo chất lượng, tính nhất quán của dữ liệu nội bộ được sử dụng cho báo cáo bên ngoài. Đây là một thách thức chính đối với các công ty Việt Nam. Các đề xuất sửa đổi nhằm làm rõ việc xác định CODM đã được đưa ra nhưng không được hoàn thiện do tính phức tạp.

  • Xác định Bộ phận Hoạt động (Identifying Operating Segments)Một bộ phận hoạt động (operating segment) là một thành phần của đơn vị đáp ứng đồng thời ba đặc điểm cốt lõi sau :
  1. Tham gia vào các hoạt động kinh doanh mà từ đó có thể tạo ra doanh thu và phát sinh chi phí (bao gồm cả doanh thu và chi phí từ các giao dịch với các bộ phận khác trong cùng đơn vị).
  2. Kết quả hoạt động của bộ phận đó được CODM thường xuyên xem xét để đưa ra các quyết định về việc phân bổ nguồn lực cho bộ phận và đánh giá hiệu quả hoạt động của bộ phận.
  3. Có sẵn các thông tin tài chính riêng biệt (discrete financial information) về bộ phận đó.

Chuẩn mực làm rõ rằng một thành phần có thể là một bộ phận hoạt động ngay cả khi chưa tạo ra doanh thu, ví dụ như các hoạt động mới khởi nghiệp (start-up). Ngược lại, các bộ phận chức năng tại trụ sở chính (như kế toán, pháp chế, nhân sự) hoặc các kế hoạch phúc lợi sau khi nghỉ việc thường không được coi là bộ phận hoạt động trừ khi chúng đáp ứng đầy đủ các tiêu chí trên (ví dụ, có doanh thu đáng kể từ bên ngoài). Thông thường, mỗi bộ phận hoạt động có một người quản lý bộ phận (segment manager) chịu trách nhiệm trực tiếp và duy trì liên lạc thường xuyên với CODM để thảo luận về hoạt động, kết quả tài chính, dự báo hoặc kế hoạch của bộ phận.

  • Xác định Bộ phận Cần Báo cáo (Identifying Reportable Segments)Sau khi xác định tất cả các bộ phận hoạt động, doanh nghiệp cần xác định bộ phận nào là bộ phận cần báo cáo (reportable segment) để thuyết minh riêng biệt trong báo cáo tài chính. Việc xác định này dựa trên các ngưỡng định lượng và một số yếu tố khác:
  • Ngưỡng định lượng (Quantitative Thresholds): Một bộ phận hoạt động (hoặc một nhóm các bộ phận hoạt động đã được tổng hợp theo tiêu chí cho phép) trở thành bộ phận cần báo cáo nếu đáp ứng ít nhất một trong ba ngưỡng 10% sau :
  • Doanh thu báo cáo (bao gồm cả doanh thu bán hàng cho khách hàng bên ngoài và doanh thu/chuyển giao nội bộ) bằng hoặc lớn hơn 10% tổng doanh thu (nội bộ và bên ngoài) của tất cả các bộ phận hoạt động.
  • Giá trị tuyệt đối của lãi hoặc lỗ báo cáo bằng hoặc lớn hơn 10% của giá trị lớn hơn (tính theo giá trị tuyệt đối) giữa: (i) tổng lãi báo cáo của tất cả các bộ phận hoạt động có lãi và (ii) tổng lỗ báo cáo của tất cả các bộ phận hoạt động bị lỗ.
  • Tài sản của bộ phận bằng hoặc lớn hơn 10% tổng tài sản của tất cả các bộ phận hoạt động.
  • Kiểm tra 75% Doanh thu (75% Revenue Test): Nếu tổng doanh thu từ khách hàng bên ngoài của các bộ phận đã được xác định là cần báo cáo (theo ngưỡng 10%) chiếm dưới 75% tổng doanh thu hợp nhất của đơn vị, thì phải xác định thêm các bộ phận hoạt động khác là bộ phận cần báo cáo (ngay cả khi chúng không đạt ngưỡng 10%) cho đến khi tổng doanh thu bên ngoài của các bộ phận cần báo cáo đạt ít nhất 75% tổng doanh thu của đơn vị.
  • Xem xét định tính/Thực tiễn: Ban lãnh đạo có thể quyết định báo cáo riêng một bộ phận hoạt động ngay cả khi nó không đạt bất kỳ ngưỡng định lượng nào, nếu họ tin rằng thông tin về bộ phận đó là hữu ích cho người sử dụng báo cáo tài chính. Ngoài ra, cần có sự cân nhắc thực tế: nếu số lượng bộ phận cần báo cáo trở nên quá lớn (ví dụ, vượt quá 10), đơn vị nên xem xét liệu thông tin có trở nên quá chi tiết và kém hữu dụng hay không. Các bộ phận hoạt động không được báo cáo riêng lẻ sẽ được gộp chung và thuyết minh trong một hạng mục gọi là "Tất cả các bộ phận khác" (all other segments).
  • Tiêu chí Tổng hợp Bộ phận (Aggregation Criteria)IFRS 8 cho phép, nhưng không bắt buộc, doanh nghiệp tổng hợp hai hay nhiều bộ phận hoạt động thành một bộ phận báo cáo duy nhất chỉ khi việc tổng hợp đó thỏa mãn các điều kiện sau :
  1. Việc tổng hợp phải nhất quán với nguyên tắc cốt lõi của IFRS 8 (tức là cung cấp thông tin hữu ích để đánh giá bản chất và ảnh hưởng tài chính của hoạt động kinh doanh).
  2. Các bộ phận hoạt động đó phải có đặc điểm kinh tế tương đồng (similar economic characteristics).
  3. Các bộ phận hoạt động đó phải tương đồng ở từng khía cạnh sau đây:
  • Bản chất của sản phẩm và dịch vụ.
  • Bản chất của quy trình sản xuất.
  • Loại hoặc nhóm khách hàng đối với sản phẩm và dịch vụ của họ.
  • Các phương pháp được sử dụng để phân phối sản phẩm hoặc cung cấp dịch vụ.
  • Bản chất của môi trường pháp lý (nếu có liên quan, ví dụ: ngân hàng, bảo hiểm, dịch vụ công ích).

Chuẩn mực giải thích thêm về "đặc điểm kinh tế tương đồng", thường hàm ý rằng các bộ phận này có hiệu quả tài chính dài hạn tương tự nhau (ví dụ: tỷ suất lợi nhuận gộp bình quân dài hạn tương tự). Tuy nhiên, các yếu tố khác như xu hướng tăng trưởng doanh thu, tỷ suất sinh lời trên tài sản sử dụng, dòng tiền hoạt động cũng có thể được xem xét. Sự khác biệt trong tỷ suất lợi nhuận của năm hiện tại có thể không ngăn cản việc tổng hợp nếu các bộ phận dự kiến có tỷ suất lợi nhuận gộp bình quân dài hạn và các xu hướng khác tương tự trong dài hạn. Ngược lại, nếu các bộ phận có tỷ suất lợi nhuận hiện tại tương tự nhưng dự kiến sẽ khác biệt trong tương lai, chúng không nên được tổng hợp. Ví dụ, các bộ phận hoạt động ở các quốc gia có đơn vị tiền tệ khác nhau thường không được coi là có đặc điểm kinh tế tương đồng. Ví dụ 1 trong và minh họa việc xem xét tỷ suất lợi nhuận gộp dài hạn và các yếu tố khác để quyết định tổng hợp các cửa hàng bán lẻ mới và cũ trong cùng khu vực địa lý. Ví dụ 2 cho thấy việc tổng hợp có thể ảnh hưởng đến việc liệu một bộ phận có đạt ngưỡng báo cáo hay không.Một số hướng dẫn đề cập đến khả năng tổng hợp hai giai đoạn: tổng hợp các bộ phận đáp ứng tất cả các tiêu chí trước, sau đó có thể xem xét tổng hợp các bộ phận còn lại đáp ứng phần lớn các tiêu chí nếu cần thiết để đạt ngưỡng 75% doanh thu. Tuy nhiên, việc tổng hợp dựa trên "phần lớn" tiêu chí dường như ít được nhấn mạnh trong chuẩn mực cốt lõi so với yêu cầu tương đồng ở "từng" khía cạnh.Việc cho phép tổng hợp các bộ phận hoạt động mang lại sự linh hoạt cần thiết để tránh báo cáo quá chi tiết, đặc biệt đối với các tập đoàn lớn và phức tạp. Tuy nhiên, sự linh hoạt này đi kèm với tính chủ quan, đặc biệt là trong việc đánh giá "đặc điểm kinh tế tương đồng" và hiệu quả tài chính dài hạn. Các doanh nghiệp khác nhau, ngay cả trong cùng ngành, có thể áp dụng các tiêu chí này một cách khác nhau, dẫn đến sự khác biệt trong mức độ tổng hợp và định nghĩa các bộ phận báo cáo. Điều này có nghĩa là mặc dù thông tin có thể phù hợp hơn với cách quản lý nội bộ, nhưng tính so sánh giữa các công ty có thể bị giảm sút so với các quy tắc cứng nhắc hơn. Người sử dụng báo cáo tài chính cần đọc kỹ các thuyết minh về cơ sở tổng hợp bộ phận mà doanh nghiệp cung cấp. Các đề xuất sửa đổi nhằm làm rõ tiêu chí tổng hợp đã được xem xét nhưng chưa được hoàn thiện.

  • Yêu cầu Thuyết minh Thông tin (Disclosure Requirements)IFRS 8 yêu cầu một loạt các thuyết minh định lượng và định tính cho từng bộ phận cần báo cáo và cho toàn bộ doanh nghiệp.
  • Thông tin chung (General Information): Doanh nghiệp phải thuyết minh các yếu tố được sử dụng để xác định các bộ phận cần báo cáo, bao gồm cơ sở tổ chức (ví dụ: theo sản phẩm, địa lý, khách hàng) và các loại sản phẩm, dịch vụ mà mỗi bộ phận cần báo cáo tạo ra doanh thu. Nếu có sự tổng hợp bộ phận, phải thuyết minh các xét đoán đã sử dụng khi áp dụng tiêu chí tổng hợp. Mặc dù không bắt buộc, việc thuyết minh chức danh hoặc mô tả vai trò của CODM được coi là thông lệ tốt.
  • Thông tin về Lãi/Lỗ, Tài sản và Nợ phải trả (theo từng bộ phận cần báo cáo): Đây là trọng tâm của thuyết minh bộ phận.
  • Phải báo cáo một chỉ tiêu đo lường lãi hoặc lỗ cho từng bộ phận.
  • Phải báo cáo các chỉ tiêu đo lường tổng tài sản và tổng nợ phải trả cho từng bộ phận nếu các chỉ tiêu này được cung cấp thường xuyên cho CODM. (Lưu ý: yêu cầu về nợ phải trả là điểm khác biệt so với SFAS 131 của Hoa Kỳ, vốn không yêu cầu thuyết minh nợ phải trả theo bộ phận ).
  • Phải thuyết minh các khoản mục doanh thu và chi phí cụ thể sau đây cho từng bộ phận, nếu các khoản mục này được bao gồm trong chỉ tiêu lãi/lỗ bộ phận mà CODM xem xét, hoặc được cung cấp thường xuyên cho CODM theo cách khác (ngay cả khi không nằm trong chỉ tiêu lãi/lỗ đó):
  • Doanh thu từ khách hàng bên ngoài.
  • Doanh thu từ các giao dịch với các bộ phận khác trong cùng đơn vị (doanh thu nội bộ).
  • Doanh thu lãi và chi phí lãi (phải trình bày riêng biệt, trừ khi phần lớn doanh thu của bộ phận đến từ lãi và CODM chủ yếu dựa vào doanh thu lãi thuần để đánh giá hiệu quả).
  • Chi phí khấu hao tài sản cố định và tài sản vô hình.
  • Các khoản mục thu nhập và chi phí trọng yếu được trình bày riêng biệt theo yêu cầu của IAS 1 (ví dụ: chi phí tái cấu trúc, lỗ thanh lý tài sản).
  • Phần lãi hoặc lỗ từ các công ty liên kết và liên doanh được hạch toán theo phương pháp vốn chủ sở hữu.
  • Chi phí (hoặc thu nhập) thuế thu nhập doanh nghiệp.
  • Các khoản mục trọng yếu không bằng tiền khác ngoài khấu hao.
  • Phải thuyết minh giá trị các khoản đầu tư vào công ty liên kết và liên doanh và tổng giá trị các khoản đầu tư thêm vào tài sản dài hạn (chi phí đầu tư xây dựng cơ bản - CAPEX) cho từng bộ phận nếu các khoản mục này được bao gồm trong chỉ tiêu tài sản bộ phận mà CODM xem xét hoặc được cung cấp thường xuyên cho CODM.
  • Cơ sở đo lường (Measurement Basis): Doanh nghiệp phải giải thích cơ sở đo lường các chỉ tiêu lãi/lỗ, tài sản và nợ phải trả của bộ phận. Quan trọng là phải thuyết minh bản chất của bất kỳ sự khác biệt nào giữa các phương pháp đo lường được sử dụng cho thông tin bộ phận và các phương pháp được sử dụng trong báo cáo tài chính chính của đơn vị (ví dụ: chính sách kế toán khác nhau, cơ sở định giá khác nhau). Cũng cần giải thích bản chất và ảnh hưởng của việc phân bổ doanh thu hoặc chi phí không đối xứng giữa các bộ phận.
  • Đối chiếu (Reconciliations): Phải cung cấp các bảng đối chiếu giữa tổng số liệu của các bộ phận cần báo cáo với tổng số liệu tương ứng trong báo cáo tài chính hợp nhất của đơn vị cho các chỉ tiêu sau :
  • Tổng doanh thu của các bộ phận cần báo cáo với doanh thu của đơn vị.
  • Tổng chỉ tiêu lãi/lỗ của các bộ phận cần báo cáo với lãi/lỗ trước thuế (hoặc một chỉ tiêu phù hợp khác) của đơn vị.
  • Tổng tài sản của các bộ phận cần báo cáo với tổng tài sản của đơn vị.
  • Tổng nợ phải trả của các bộ phận cần báo cáo với tổng nợ phải trả của đơn vị (nếu nợ phải trả bộ phận được báo cáo).
  • Tổng các khoản mục trọng yếu khác được thuyết minh theo bộ phận với các khoản mục tương ứng của đơn vị. Các khoản mục dùng để đối chiếu cần được giải thích đầy đủ.
  • Trình bày lại (Restatement): Nếu cấu trúc tổ chức nội bộ thay đổi dẫn đến thay đổi thành phần các bộ phận cần báo cáo, thông tin của các kỳ trước phải được trình bày lại để đảm bảo tính so sánh, trừ khi thông tin không có sẵn hoặc chi phí để tạo ra thông tin đó là quá lớn.
  • Thuyết minh toàn doanh nghiệp (Entity-wide Disclosures): Bất kể việc phân chia bộ phận như thế nào, tất cả các đơn vị thuộc phạm vi áp dụng IFRS 8 (kể cả đơn vị chỉ có một bộ phận báo cáo) đều phải cung cấp các thuyết minh bổ sung cho toàn bộ đơn vị như sau :
  • Thông tin về sản phẩm và dịch vụ: Doanh thu từ khách hàng bên ngoài cho từng sản phẩm và dịch vụ hoặc từng nhóm sản phẩm và dịch vụ tương đồng (dựa trên số liệu trong báo cáo tài chính).
  • Thông tin về khu vực địa lý:
  • Doanh thu từ khách hàng bên ngoài được phân bổ cho: (i) quốc gia nơi đơn vị đặt trụ sở (country of domicile) và (ii) tất cả các quốc gia nước ngoài nói chung. Nếu doanh thu ở một quốc gia nước ngoài cụ thể là trọng yếu, phải thuyết minh riêng. Phải thuyết minh cơ sở phân bổ doanh thu cho từng quốc gia (ví dụ: theo vị trí khách hàng, nơi bán hàng).
  • Tài sản dài hạn (không bao gồm công cụ tài chính, tài sản thuế thu nhập hoãn lại, tài sản phúc lợi sau khi làm việc, quyền phát sinh theo hợp đồng bảo hiểm) nằm ở: (i) quốc gia nơi đơn vị đặt trụ sở và (ii) tất cả các quốc gia nước ngoài nói chung. Nếu tài sản ở một quốc gia nước ngoài cụ thể là trọng yếu, phải thuyết minh riêng.
  • Thông tin về khách hàng lớn: Nếu doanh thu từ các giao dịch với một khách hàng bên ngoài duy nhất (hoặc một nhóm các đơn vị được biết là dưới sự kiểm soát chung) chiếm từ 10% trở lên tổng doanh thu của đơn vị, thì phải thuyết minh: (i) sự kiện đó, (ii) tổng doanh thu từ mỗi khách hàng lớn đó, và (iii) bộ phận hoặc các bộ phận báo cáo doanh thu đó. Không cần tiết lộ danh tính của khách hàng.

Việc áp dụng các yêu cầu thuyết minh này đòi hỏi sự cân nhắc cẩn thận. Một mặt, cách tiếp cận quản lý nhằm mục đích cho người dùng thấy những gì CODM sử dụng để ra quyết định. Mặt khác, IFRS 8 liệt kê các mục cụ thể cần được tiết lộ nếu chúng đáp ứng thử nghiệm "bao gồm trong thước đo hoặc được cung cấp thường xuyên". Việc giải thích "được cung cấp thường xuyên" một cách rộng rãi có thể dẫn đến việc công bố quá nhiều thông tin, bao gồm cả các mục không trọng yếu hoặc không cốt lõi đối với quá trình ra quyết định của CODM, làm loãng sự tập trung và gây ra tình trạng quá tải thông tin. Ngược lại, việc giải thích quá hẹp có thể bỏ sót các chi tiết hữu ích có sẵn cho ban lãnh đạo. Các thuyết minh toàn doanh nghiệp đảm bảo các thông tin tối thiểu về sản phẩm, địa lý và khách hàng được cung cấp, nhưng đôi khi có thể cảm thấy rời rạc nếu các bộ phận được tổ chức theo cách khác. Do đó, cần có sự xét đoán để cân bằng giữa tinh thần của cách tiếp cận quản lý (hiển thị những gì quan trọng đối với CODM) với các yêu cầu cụ thể về từng khoản mục và nhu cầu về bối cảnh toàn doanh nghiệp, tránh cả việc thiếu thông tin và quá tải thông tin. Ủy ban Diễn giải Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS Interpretations Committee) đã thảo luận về việc giải thích các thuyết minh theo đoạn 23.

  • Lịch sử Hình thành và Phát triển
  • Thay thế IAS 14: IFRS 8 được IASB ban hành vào tháng 11 năm 2006 và có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1 năm 2009. Chuẩn mực này thay thế cho IAS 14 - Báo cáo bộ phận, vốn được ban hành (dưới dạng sửa đổi) vào năm 1997. IAS 14 áp dụng cách tiếp cận dựa trên "rủi ro và lợi ích" (risks and rewards approach), yêu cầu doanh nghiệp xác định các bộ phận kinh doanh và bộ phận địa lý là bộ phận chính (primary) hoặc bộ phận thứ yếu (secondary) dựa trên nguồn gốc chủ yếu của rủi ro và lợi ích, và cung cấp một danh sách các thuyết minh tương đối chuẩn hóa. Quá trình sửa đổi IAS 14 trước đó đã chứng kiến cuộc tranh luận giữa việc tập trung vào tính so sánh (yêu cầu chuẩn hóa cao hơn) và tính phù hợp (phản ánh thực tế quản trị của công ty).
  • Hội tụ với US GAAP (SFAS 131): Động lực chính đằng sau việc ban hành IFRS 8 là dự án hội tụ ngắn hạn giữa IASB và Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Tài chính Hoa Kỳ (FASB) bắt đầu từ năm 2002, nhằm giảm thiểu sự khác biệt giữa IFRS và US GAAP. IFRS 8 đã tiếp nhận gần như nguyên vẹn "cách tiếp cận quản lý" từ chuẩn mực tương đương của Hoa Kỳ là SFAS 131 - Thuyết minh về các bộ phận của một doanh nghiệp và thông tin liên quan. Quyết định này dựa trên các nghiên cứu học thuật cho thấy SFAS 131 cung cấp thông tin hữu ích hơn so với chuẩn mực tiền nhiệm của nó (SFAS 14, không phải IAS 14) và sự ủng hộ từ cộng đồng người sử dụng báo cáo tài chính đối với cách tiếp cận quản lý. Mặc dù có sự hội tụ đáng kể, vẫn còn một vài khác biệt nhỏ giữa IFRS 8 và SFAS 131, ví dụ như yêu cầu thuyết minh nợ phải trả bộ phận trong IFRS 8 (nếu CODM xem xét) và cách xử lý các tổ chức có cấu trúc ma trận.
  • Sửa đổi chính và Rà soát sau triển khai (PIR): IFRS 8 là chuẩn mực đầu tiên được IASB thực hiện Rà soát sau triển khai (Post-Implementation Review - PIR) một cách chính thức, bắt đầu vào năm 2012. PIR nhằm đánh giá xem chuẩn mực có hoạt động như dự kiến hay không, có gây ra chi phí hoặc vấn đề triển khai không lường trước nào không. Báo cáo PIR về IFRS 8, công bố năm 2013, kết luận rằng chuẩn mực nhìn chung đã đạt được mục tiêu và cải thiện báo cáo tài chính, nhưng cũng xác định một số lĩnh vực có thể cải thiện thêm, như việc xác định CODM, tiêu chí tổng hợp, và các thuyết minh đối chiếu. Dựa trên kết quả PIR, IASB đã ban hành Dự thảo Sửa đổi (Exposure Draft) vào năm 2017 với các đề xuất làm rõ một số yêu cầu. Tuy nhiên, sau khi xem xét phản hồi, IASB cuối cùng đã quyết định không tiến hành các thay đổi lớn đối với IFRS 8, một phần do sự phức tạp của các vấn đề và để theo dõi các dự án liên quan của FASB. Một số sửa đổi nhỏ, không trọng yếu đối với IFRS 8 đã được thực hiện thông qua các chu trình cải tiến hàng năm (Annual Improvements cycles), ví dụ như làm rõ việc áp dụng tiêu chí tổng hợp và thuyết minh đối chiếu tài sản bộ phận. Các sửa đổi gần đây đối với các chuẩn mực khác, như sửa đổi IAS 1 về chính sách kế toán trọng yếu, cũng có thể ảnh hưởng gián tiếp đến các thuyết minh theo IFRS 8.

III. So sánh IFRS 8 và Chuẩn mực Kế toán Việt Nam VAS 28

  • Giới thiệu VAS 28 - Báo cáo bộ phận

Chuẩn mực Kế toán Việt Nam số 28 (VAS 28) - Báo cáo bộ phận được ban hành theo Quyết định số 12/2005/QĐ-BTC ngày 15/02/2005 của Bộ trưởng Bộ Tài chính. Mục đích của VAS 28 là quy định các nguyên tắc và phương pháp lập báo cáo thông tin tài chính theo các bộ phận, lĩnh vực kinh doanh và khu vực địa lý khác nhau của doanh nghiệp. Thông tin này nhằm hỗ trợ người sử dụng báo cáo tài chính hiểu rõ hơn về tình hình hoạt động quá khứ, đánh giá rủi ro và lợi ích kinh tế, cũng như đưa ra các nhận định hợp lý về doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp đa dạng hóa hoạt động. VAS 28 áp dụng bắt buộc cho các doanh nghiệp có chứng khoán được trao đổi công khai hoặc đang trong quá trình phát hành chứng khoán ra công chúng, và khuyến khích các doanh nghiệp khác tự nguyện áp dụng. Về cơ bản, VAS 28 được xây dựng dựa trên chuẩn mực quốc tế IAS 14 - Báo cáo bộ phận phiên bản năm 1997 và chưa được cập nhật để phản ánh những thay đổi trong IFRS 8.

  • Điểm khác biệt chính

Sự khác biệt giữa IFRS 8 và VAS 28 là rất đáng kể, phản ánh sự thay đổi trong triết lý báo cáo bộ phận từ cách tiếp cận dựa trên rủi ro và lợi ích sang cách tiếp cận quản lý.

Cơ sở xác định bộ phận: * IFRS 8: Áp dụng cách tiếp cận quản lý. Các bộ phận hoạt động được xác định dựa trên cấu trúc báo cáo nội bộ mà CODM sử dụng để phân bổ nguồn lực và đánh giá hiệu quả hoạt động. * VAS 28: Áp dụng cách tiếp cận dựa trên rủi ro và lợi ích (tương tự IAS 14). Các bộ phận được xác định là các thành phần có thể phân biệt (theo lĩnh vực kinh doanh hoặc khu vực địa lý) có hồ sơ rủi ro và lợi ích khác biệt với các bộ phận khác. Doanh nghiệp phải xác định bộ phận nào là chính (primary) và bộ phận nào là thứ yếu (secondary) dựa trên nguồn rủi ro và lợi ích chủ yếu.

Loại hình bộ phận: * IFRS 8: Chỉ xác định một loại bộ phận là Bộ phận hoạt động (Operating Segment) dựa trên cách quản lý nội bộ. * VAS 28: Xác định hai loại bộ phận: Bộ phận kinh doanh (Business Segment) (dựa trên sản phẩm/dịch vụ) và Bộ phận theo khu vực địa lý (Geographical Segment).

Tiêu chí tổng hợp: * IFRS 8: Cho phép tổng hợp các bộ phận hoạt động nếu chúng có đặc điểm kinh tế tương đồng VÀ tương đồng ở cả 5 khía cạnh (sản phẩm/dịch vụ, quy trình sản xuất, khách hàng, phân phối, môi trường pháp lý). Việc áp dụng đòi hỏi sự xét đoán đáng kể. * VAS 28: Không quy định rõ ràng các tiêu chí tổng hợp chi tiết như IFRS 8. Việc xác định bộ phận dựa chủ yếu vào phân tích rủi ro và lợi ích, và việc tổng hợp có thể ít linh hoạt hơn hoặc dựa trên các nguyên tắc khác với IFRS 8.

Mức độ chi tiết thông tin thuyết minh: * IFRS 8: Yêu cầu thuyết minh các chỉ tiêu (lãi/lỗ, tài sản, nợ phải trả) và các khoản mục doanh thu/chi phí cụ thể nếu chúng được CODM xem xét hoặc cung cấp thường xuyên. Cơ sở đo lường các chỉ tiêu này là cơ sở mà CODM sử dụng (có thể không hoàn toàn tuân thủ IFRS) và phải được giải thích cùng với các bảng đối chiếu chi tiết về số liệu IFRS tổng thể. Ngoài ra còn có các yêu cầu thuyết minh toàn doanh nghiệp. * VAS 28: Yêu cầu một danh sách các thuyết minh tương đối cố định hơn cho các bộ phận chính và thứ yếu (ví dụ: doanh thu, kết quả, tài sản, nợ phải trả, chi phí đầu tư XDCB, chi phí khấu hao). Các chỉ tiêu này thường được đo lường theo nguyên tắc của VAS một cách nhất quán, không phụ thuộc vào thông tin quản trị nội bộ. Yêu cầu đối chiếu có thể ít chi tiết hơn nếu các số liệu bộ phận được lập theo cùng cơ sở VAS.

Sự chuyển đổi từ VAS 28 sang IFRS 8 đại diện cho một sự thay đổi triết lý cơ bản. VAS 28 (thông qua IAS 14) cố gắng chuẩn hóa việc xác định bộ phận dựa trên các đặc điểm rủi ro/lợi ích bên ngoài, nhằm mục đích tăng cường tính so sánh giữa các công ty. Tuy nhiên, cách tiếp cận này thường không phản ánh cách các công ty đa dạng hóa thực sự được quản lý nội bộ. Ngược lại, IFRS 8 ưu tiên tính phù hợp bằng cách phản ánh cấu trúc quản lý nội bộ và thông tin mà CODM sử dụng. Điều này có nghĩa là các thuyết minh theo IFRS 8 có khả năng cung cấp cái nhìn sâu sắc hơn về chiến lược và các lĩnh vực trọng tâm của ban lãnh đạo. Tuy nhiên, sự phù hợp này phải trả giá bằng khả năng so sánh có thể giảm đi, vì cấu trúc nội bộ và thực tiễn báo cáo quản trị rất khác nhau giữa các công ty. Do đó, việc chuyển đổi sang IFRS 8 tại Việt Nam đòi hỏi người sử dụng báo cáo phải thận trọng hơn khi so sánh thông tin bộ phận giữa các công ty khác nhau.

  • Bảng Tóm tắt So sánh IFRS 8 và VAS 28

Bảng dưới đây tóm tắt những điểm khác biệt chính giữa IFRS 8 và VAS 28:

Tiêu chí so sánh

IFRS 8 (Operating Segments)

VAS 28 (Báo cáo bộ phận)

Nguyên tắc/Cách tiếp cận

Cách tiếp cận quản lý (Management Approach) - Dựa trên báo cáo nội bộ cho CODM.

Cách tiếp cận rủi ro và lợi ích (Risks and Rewards Approach) - Dựa trên phân tích rủi ro/lợi ích khác biệt.

Định nghĩa Bộ phận

Bộ phận hoạt động (Operating Segment) - Thành phần có HĐKD, kết quả được CODM review, có thông tin tài chính riêng biệt.

Bộ phận kinh doanh & Bộ phận theo khu vực địa lý - Thành phần có thể phân biệt, cung cấp SP/DV hoặc hoạt động ở khu vực địa lý cụ thể.

Xác định Bộ phận Báo cáo

Dựa trên ngưỡng định lượng 10% (doanh thu, lãi/lỗ, tài sản) VÀ kiểm tra 75% doanh thu bên ngoài.

Xác định bộ phận chính (primary) và thứ yếu (secondary) dựa trên nguồn rủi ro/lợi ích chủ yếu; áp dụng ngưỡng 10%.

Tiêu chí Tổng hợp

Cho phép nếu: nhất quán nguyên tắc cốt lõi, ĐẶC ĐIỂM KINH TẾ TƯƠNG ĐỒNG, và tương đồng ở 5 khía cạnh (SP/DV, SX, KH, PP, PL).

Không có tiêu chí tổng hợp chi tiết tương tự; dựa chủ yếu vào định nghĩa bộ phận theo rủi ro/lợi ích.

Thuyết minh chính

Lãi/lỗ, Tài sản, Nợ phải trả (nếu CODM review); các khoản mục DT/CP cụ thể (nếu có trong BCTC CODM/cung cấp thường xuyên); Đối chiếu; Thuyết minh toàn DN.

Danh sách thuyết minh chuẩn hóa hơn cho bộ phận chính/thứ yếu (DT, KQ, TS, NPT, Capex, KH...) theo VAS.

Cơ sở Đo lường

Theo thông tin CODM sử dụng (có thể khác IFRS), phải giải thích và đối chiếu.

Thường theo nguyên tắc VAS nhất quán.

IV. Tình hình Áp dụng IFRS 8 tại Việt Nam

  • Lộ trình Áp dụng IFRS theo Quyết định 345/QĐ-BTC

Ngày 16 tháng 3 năm 2020, Bộ Tài chính đã ban hành Quyết định số 345/QĐ-BTC phê duyệt Đề án áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính tại Việt Nam, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lộ trình hội nhập kế toán quốc tế. Đề án này đặt ra một lộ trình rõ ràng cho việc áp dụng Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) và xây dựng Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Việt Nam (VFRS) mới. Lộ trình áp dụng IFRS được chia thành 3 giai đoạn chính:

1. Giai đoạn Chuẩn bị (2020-2021): Trong giai đoạn này, Bộ Tài chính tập trung vào các công việc nền tảng như ban hành Đề án, thành lập Ban dịch thuật và soát xét để hoàn thành bản dịch IFRS sang tiếng Việt, xây dựng và ban hành các văn bản pháp lý công bố bản dịch, đào tạo nguồn nhân lực và xây dựng các hướng dẫn cần thiết. 2. Giai đoạn 1 - Áp dụng tự nguyện (2022-2025): Đây là giai đoạn hiện tại. Một số nhóm doanh nghiệp có nhu cầu và đủ nguồn lực được phép tự nguyện áp dụng IFRS, sau khi thông báo cho Bộ Tài chính. Các đối tượng này bao gồm : * Đối với BCTC hợp nhất: Công ty mẹ của tập đoàn kinh tế Nhà nước quy mô lớn hoặc có các khoản vay được tài trợ bởi các định chế tài chính quốc tế; Công ty mẹ là công ty niêm yết; Công ty đại chúng quy mô lớn là công ty mẹ chưa niêm yết; Các công ty mẹ khác có nhu cầu và đủ điều kiện. * Đối với BCTC riêng: Các doanh nghiệp có 100% vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là công ty con của công ty mẹ ở nước ngoài (áp dụng IFRS). 3. Giai đoạn 2 - Áp dụng bắt buộc (Sau năm 2025): Sau khi kết thúc giai đoạn tự nguyện, Bộ Tài chính sẽ đánh giá tình hình thực hiện để quy định cụ thể về việc áp dụng bắt buộc IFRS. Dự kiến, việc áp dụng IFRS sẽ trở thành bắt buộc đối với BCTC hợp nhất của các công ty mẹ là tập đoàn kinh tế Nhà nước, công ty mẹ là công ty niêm yết, công ty đại chúng lớn chưa niêm yết. Các công ty mẹ khác có thể áp dụng tự nguyện. Việc áp dụng IFRS cho BCTC riêng sau năm 2025 sẽ được xem xét dựa trên kết quả giai đoạn thí điểm.

Song song với lộ trình áp dụng IFRS, Bộ Tài chính cũng đang xây dựng hệ thống Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Việt Nam (VFRS) mới, dự kiến ban hành trước ngày 15/11/2024 và áp dụng từ năm 2025. VFRS được xây dựng theo nguyên tắc tiếp thu tối đa thông lệ quốc tế (IFRS) nhưng có điều chỉnh phù hợp với đặc thù kinh tế và doanh nghiệp Việt Nam, áp dụng cho các đơn vị không thuộc đối tượng áp dụng IFRS bắt buộc hoặc tự nguyện.

Hiện tại, Việt Nam đang trong giai đoạn áp dụng tự nguyện IFRS. Các khảo sát ban đầu cho thấy một tỷ lệ đáng kể các công ty niêm yết đã áp dụng hoặc có kế hoạch áp dụng IFRS, tuy nhiên hình thức phổ biến vẫn là lập báo cáo theo VAS rồi thực hiện các bút toán chuyển đổi sang IFRS vào cuối kỳ, thay vì áp dụng IFRS trực tiếp cho từng giao dịch.

  • Thách thức đối với Doanh nghiệp Việt Nam khi áp dụng IFRS 8

Việc chuyển đổi từ VAS 28 sang IFRS 8 đặt ra nhiều thách thức đáng kể cho các doanh nghiệp Việt Nam, bên cạnh những khó khăn chung của việc áp dụng IFRS. Những thách thức này bao gồm:

Xác định CODM: Như đã phân tích, việc xác định chính xác chức năng CODM trong các mô hình quản trị đa dạng tại Việt Nam (ví dụ: vai trò thực sự của Hội đồng quản trị so với Ban điều hành trong các DNNN, ảnh hưởng của chủ sở hữu trong các công ty gia đình) là một thách thức nền tảng và đòi hỏi sự xét đoán kỹ lưỡng. Sai lầm trong việc xác định CODM sẽ dẫn đến việc xác định sai các bộ phận hoạt động và thông tin cần báo cáo. * Điều chỉnh Hệ thống Báo cáo Quản trị Nội bộ: Hệ thống báo cáo quản trị hiện tại của nhiều doanh nghiệp có thể chưa phù hợp với yêu cầu của IFRS 8. Các báo cáo này có thể không được lập thường xuyên, không đủ chi tiết, không cung cấp các thông tin tài chính riêng biệt (lãi/lỗ, tài sản, nợ phải trả) cho từng bộ phận theo cách CODM xem xét, hoặc không dựa trên cơ sở đo lường nhất quán. Doanh nghiệp cần đầu tư đáng kể để nâng cấp hệ thống kế toán quản trị và quy trình báo cáo nội bộ. * Thu thập Dữ liệu và Hệ thống Công nghệ Thông tin (CNTT): IFRS 8 đòi hỏi khả năng thu thập và xử lý dữ liệu chi tiết theo từng bộ phận hoạt động dựa trên góc nhìn của CODM. Điều này yêu cầu hệ thống CNTT đủ mạnh, linh hoạt để ghi nhận, tổng hợp và báo cáo thông tin, cũng như thực hiện các đối chiếu phức tạp. Nhiều doanh nghiệp sẽ cần nâng cấp hoặc thay thế phần mềm kế toán và hệ thống ERP hiện có. Việc phải duy trì song song hai hệ thống VAS và IFRS trong giai đoạn chuyển đổi làm tăng thêm chi phí và sự phức tạp. * Công bố Thông tin Nhạy cảm: Cách tiếp cận quản lý có thể dẫn đến việc phải công bố các thông tin chi tiết hơn về hiệu quả hoạt động của từng bộ phận (ví dụ: tỷ suất lợi nhuận, doanh thu theo sản phẩm/khách hàng cụ thể) mà trước đây được coi là thông tin nội bộ, nhạy cảm về mặt cạnh tranh. Doanh nghiệp có thể e ngại việc tiết lộ quá nhiều thông tin cho đối thủ. * Nguồn nhân lực và Chi phí: Việt Nam đang đối mặt với tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng nguồn nhân lực có kiến thức và kinh nghiệm thực tế về IFRS, đặc biệt là các chuẩn mực phức tạp như IFRS 8. Doanh nghiệp phải đầu tư lớn vào đào tạo, tuyển dụng hoặc thuê tư vấn bên ngoài. Tổng chi phí chuyển đổi (bao gồm hệ thống, đào tạo, tư vấn, thời gian quản lý) là rất đáng kể. * Nhận thức và Cam kết của Lãnh đạo: Việc áp dụng IFRS 8 không chỉ là vấn đề kỹ thuật của bộ phận kế toán mà đòi hỏi sự hiểu biết, cam kết và chỉ đạo xuyên suốt từ ban lãnh đạo cao nhất. Lãnh đạo cần nhận thức đây là một thay đổi chiến lược, ảnh hưởng đến nhiều bộ phận và cần sự phối hợp chặt chẽ. * Khung pháp lý và Hướng dẫn: Mặc dù đã có lộ trình, nhưng các hướng dẫn chi tiết và việc giải quyết các xung đột tiềm ẩn giữa IFRS và các quy định pháp lý khác của Việt Nam (ví dụ: thuế) vẫn cần được hoàn thiện. Sự thiếu rõ ràng hoặc chậm trễ trong hướng dẫn có thể gây khó khăn cho doanh nghiệp.

Ba thách thức cốt lõi - xác định CODM, điều chỉnh hệ thống báo cáo nội bộ và nâng cấp hệ thống CNTT/dữ liệu - có mối liên hệ chặt chẽ với nhau khi áp dụng IFRS 8. IFRS 8 yêu cầu báo cáo dựa trên những gì CODM đã xác định xem xét. Nếu việc xác định CODM gặp khó khăn, việc xác định báo cáo nội bộ chính xác để làm cơ sở cho việc công bố thông tin ra bên ngoài trở nên có vấn đề. Ngay cả khi CODM được xác định, các báo cáo nội bộ hiện có của họ có thể thiếu chi tiết, các thước đo cụ thể (ví dụ: tài sản/nợ phải trả theo bộ phận) hoặc cơ sở đo lường phù hợp với IFRS cần thiết cho các thuyết minh theo IFRS 8. Điều này đòi hỏi phải thay đổi chính hệ thống báo cáo quản trị nội bộ, từ đó yêu cầu nâng cấp hệ thống CNTT đáng kể và có thể cả các quy trình thu thập dữ liệu mới. Thất bại ở bất kỳ lĩnh vực nào trong ba lĩnh vực này (xác định CODM, chất lượng báo cáo nội bộ, năng lực CNTT) đều cản trở việc triển khai thành công IFRS 8. Do đó, việc triển khai IFRS 8 tại Việt Nam không chỉ là một nhiệm vụ kế toán mà đòi hỏi phải xem xét lại cơ bản và có thể đại tu các cấu trúc quản lý, quy trình báo cáo nội bộ và cơ sở hạ tầng CNTT hỗ trợ. Đây là một thách thức sâu sắc hơn là chỉ đơn thuần áp dụng các quy tắc kế toán mới.

  • Lợi ích tiềm năng khi áp dụng IFRS 8

Bất chấp những thách thức, việc áp dụng IFRS 8 mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho doanh nghiệp Việt Nam và nền kinh tế nói chung:

Cung cấp thông tin phù hợp hơn: Thông tin bộ phận được trình bày theo cách ban lãnh đạo nhìn nhận và điều hành doanh nghiệp, giúp nhà đầu tư và các bên liên quan hiểu rõ hơn về chiến lược, các động lực tăng trưởng, các mảng kinh doanh cốt lõi và các rủi ro chính yếu của doanh nghiệp. * Tăng cường tính minh bạch: IFRS 8 thường yêu cầu mức độ chi tiết thông tin cao hơn so với VAS 28, đặc biệt là các thuyết minh về cơ sở đo lường và đối chiếu, cũng như các thuyết minh toàn doanh nghiệp. Điều này làm tăng đáng kể tính minh bạch của báo cáo tài chính. * Nâng cao khả năng so sánh quốc tế: Việc áp dụng một chuẩn mực được công nhận toàn cầu giúp báo cáo tài chính của doanh nghiệp Việt Nam dễ dàng so sánh hơn với các đối thủ cạnh tranh và các công ty cùng ngành trên thế giới, tạo thuận lợi cho việc phân tích đầu tư và đánh giá hiệu quả hoạt động. * Tiếp cận nguồn vốn dễ dàng hơn: Tính minh bạch và khả năng so sánh được cải thiện giúp tăng cường niềm tin của nhà đầu tư, đặc biệt là nhà đầu tư nước ngoài, qua đó có thể giúp doanh nghiệp tiếp cận thị trường vốn quốc tế thuận lợi hơn và có khả năng giảm chi phí vốn. * Cải thiện quản trị doanh nghiệp: Quá trình triển khai IFRS 8 thúc đẩy doanh nghiệp phải rà soát, chuẩn hóa và cải tiến hệ thống báo cáo quản trị nội bộ, quy trình ra quyết định và phân công trách nhiệm (thông qua việc xác định CODM), từ đó góp phần nâng cao hiệu quả quản trị. * Hỗ trợ benchmarking: Cung cấp một cơ sở chung để doanh nghiệp so sánh hiệu quả hoạt động của các bộ phận của mình với các công ty tương đồng trên toàn cầu.

V. Khía cạnh Thực tiễn tại Việt Nam

  • Khảo sát/Nghiên cứu tình huống về áp dụng IFRS 8

Hiện tại, thông tin chi tiết về việc áp dụng cụ thể IFRS 8 tại các doanh nghiệp Việt Nam còn hạn chế, đặc biệt là các nghiên cứu tình huống (case study) đi sâu vào cách thức các công ty xác định CODM, xác định bộ phận hoạt động, áp dụng tiêu chí tổng hợp hay thực hiện các thuyết minh theo yêu cầu.

Tuy nhiên, một số khảo sát và nghiên cứu chung về việc áp dụng IFRS tại Việt Nam cung cấp một vài manh mối:

  • Khảo sát của Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HOSE) và Deloitte Việt Nam năm 2020 cho thấy hơn 50% doanh nghiệp niêm yết tham gia khảo sát đã áp dụng IFRS hoặc đang có kế hoạch chuyển đổi. Đáng chú ý, khoảng 70% các doanh nghiệp đã áp dụng cho biết họ thực hiện thông qua các bút toán điều chỉnh chuyển đổi từ VAS sang IFRS vào cuối kỳ, thay vì ghi nhận trực tiếp theo IFRS. Khảo sát cũng chỉ ra thời gian thực hiện chuyển đổi thường kéo dài từ 3-6 tháng, thậm chí có thể hơn 12 tháng đối với một số doanh nghiệp.
  • Các nghiên cứu khác đã xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định tự nguyện áp dụng IFRS của các công ty niêm yết tại Việt Nam, bao gồm quy mô công ty, tỷ lệ đòn bẩy, mức độ quốc tế hóa, hiệu quả hoạt động, tỷ lệ sở hữu nhà nước và sở hữu nước ngoài. Mức độ quốc tế hóa được cho là yếu tố có tác động lớn nhất.
  • Một số doanh nghiệp lớn và ngân hàng tiên phong như Vietcombank, Tập đoàn Bảo Việt, Công ty cho thuê tài chính quốc tế Việt Nam đã có kinh nghiệm áp dụng IFRS từ khá sớm, chủ yếu để đáp ứng yêu cầu của nhà đầu tư nước ngoài hoặc công ty mẹ. Vietcombank chia sẻ rằng các nhà đầu tư quốc tế rất quan tâm đến việc ngân hàng có báo cáo tài chính theo chuẩn mực quốc tế hay không.

Rõ ràng, cần có thêm các nghiên cứu tình huống chuyên sâu, tập trung vào IFRS 8, để hiểu rõ hơn về thực tiễn triển khai tại Việt Nam, đặc biệt là trong giai đoạn áp dụng tự nguyện 2022-2025. Các nghiên cứu này nên tập trung vào việc các doanh nghiệp đã:

  • Xác định CODM như thế nào (ví dụ: CEO, Ban điều hành, Hội đồng quản trị)?
  • Xác định các bộ phận hoạt động dựa trên báo cáo nội bộ nào?
  • Áp dụng các tiêu chí tổng hợp ra sao?
  • Đo lường và đối chiếu các chỉ tiêu lãi/lỗ, tài sản, nợ phải trả của bộ phận như thế nào?
  • Thực hiện các thuyết minh theo yêu cầu của IFRS 8 (cả theo bộ phận và toàn doanh nghiệp) ra sao?
  • Khó khăn và Kinh nghiệm thực tiễn từ các doanh nghiệp tiên phong

Dựa trên những thách thức chung khi áp dụng IFRS và bản chất của IFRS 8, có thể suy luận về những khó khăn thực tế mà các doanh nghiệp Việt Nam tiên phong áp dụng IFRS 8 có thể đã hoặc đang gặp phải:

  • Sự phức tạp của "Cách tiếp cận quản lý": Việc diễn giải và áp dụng nguyên tắc "nhìn qua con mắt nhà quản lý" không đơn giản, đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc cả về chuẩn mực lẫn cấu trúc và quy trình quản trị nội bộ của doanh nghiệp.
  • Lỗ hổng dữ liệu trong hệ thống nội bộ: Nhiều khả năng hệ thống báo cáo quản trị hiện tại không cung cấp đầy đủ hoặc kịp thời các dữ liệu cần thiết (ví dụ: phân bổ chi phí, tài sản, nợ phải trả theo bộ phận) theo yêu cầu của IFRS 8 hoặc theo cách CODM xem xét.
  • Chi phí và nỗ lực thay đổi hệ thống: Việc nâng cấp hệ thống CNTT, điều chỉnh quy trình kế toán quản trị và đào tạo nhân sự đòi hỏi nguồn lực tài chính và thời gian đáng kể. Thời gian chuyển đổi thực tế thường kéo dài nhiều tháng.
  • Quản lý khối lượng thuyết minh: IFRS 8 yêu cầu nhiều thuyết minh chi tiết hơn VAS 28, bao gồm cả các giải thích về cơ sở đo lường và các bảng đối chiếu phức tạp, làm tăng khối lượng công việc cho bộ phận kế toán.
  • Ảnh hưởng ban đầu đến số liệu báo cáo: Việc áp dụng các nguyên tắc đo lường của IFRS (ví dụ: tổn thất tài sản, giá trị hợp lý nếu được CODM sử dụng) có thể dẫn đến những thay đổi đáng kể, thậm chí tiêu cực, đối với lợi nhuận hoặc vốn chủ sở hữu được báo cáo trong giai đoạn đầu so với VAS.

Một kinh nghiệm thực tế phổ biến từ các doanh nghiệp áp dụng IFRS sớm là họ thường bắt đầu bằng việc thực hiện các bút toán chuyển đổi (conversion adjustments) từ báo cáo VAS sang IFRS vào cuối kỳ. Mặc dù đây là cách tiếp cận thực dụng để đáp ứng yêu cầu báo cáo trong giai đoạn đầu, nó tiềm ẩn một số hạn chế đối với các chuẩn mực như IFRS 8, vốn phụ thuộc nhiều vào thông tin quản trị nội bộ. Cụ thể, IFRS 8 yêu cầu dữ liệu bộ phận dựa trên những gì CODM thực sự xem xét. Nếu hệ thống kế toán cốt lõi và báo cáo nội bộ vẫn dựa trên VAS, thông tin mà CODM xem xét cũng có thể chủ yếu dựa trên VAS. Việc thực hiện các điều chỉnh chuyển đổi vào cuối năm để tạo ra các thuyết minh theo IFRS 8 có thể không phản ánh chính xác góc nhìn quản lý nội bộ mà IFRS 8 hướng tới. Cách tiếp cận này kém hiệu quả hơn, dễ xảy ra sai sót hơn và không tận dụng hết lợi ích tiềm năng của việc áp dụng IFRS để cải thiện quy trình nội bộ và ra quyết định. Nó có thể đáp ứng tuân thủ trong ngắn hạn nhưng không đạt được tinh thần của cách tiếp cận quản lý. Do đó, các công ty Việt Nam muốn áp dụng IFRS 8 một cách có ý nghĩa cần phải vượt ra ngoài các chuyển đổi đơn giản vào cuối năm và tích hợp các nguyên tắc IFRS (hoặc ít nhất là dữ liệu phù hợp với IFRS) vào hệ thống báo cáo quản trị và quy trình được CODM xem xét. Điều này đòi hỏi một sự chuyển đổi đáng kể hơn là chỉ điều chỉnh các con số cuối cùng.

VI. Triển vọng và Tác động Tương lai

  • Tác động đến chất lượng Báo cáo Tài chính và Tính minh bạch

Việc áp dụng rộng rãi IFRS 8 (dù là áp dụng trực tiếp hay thông qua một chuẩn mực VFRS tương đương được xây dựng chặt chẽ theo IFRS 8) được kỳ vọng sẽ mang lại những tác động tích cực đáng kể đến chất lượng báo cáo tài chính và tính minh bạch tại Việt Nam. Thông tin bộ phận được trình bày theo cách tiếp cận quản lý sẽ trở nên phù hợp hơn với thực tế điều hành, giúp người sử dụng hiểu sâu hơn về các động lực tạo ra hiệu quả hoạt động và các rủi ro liên quan đến từng mảng kinh doanh. Mức độ chi tiết và các yêu cầu đối chiếu của IFRS 8 cũng góp phần nâng cao tính minh bạch tổng thể.

Tuy nhiên, cũng cần nhận thức về những thách thức tiềm ẩn. Cách tiếp cận quản lý, do phụ thuộc vào cấu trúc và hệ thống báo cáo nội bộ của từng doanh nghiệp, có thể làm giảm tính so sánh trực tiếp giữa các công ty nếu các cấu trúc này quá khác biệt. Ngoài ra, nếu không được quản lý tốt, khối lượng thuyết minh theo yêu cầu có thể dẫn đến tình trạng quá tải thông tin, làm giảm tính hữu dụng. Chất lượng báo cáo cũng có thể bị ảnh hưởng trong giai đoạn đầu triển khai do những khó khăn về kỹ thuật và nguồn lực.

  • Tác động đến Quản trị Doanh nghiệp

Việc triển khai IFRS 8 có thể là một động lực thúc đẩy cải cách quản trị doanh nghiệp. Quá trình này buộc các công ty phải:

  • Làm rõ cơ cấu ra quyết định: Việc xác định CODM đòi hỏi phải phân tích và làm rõ ai là người thực sự chịu trách nhiệm phân bổ nguồn lực và đánh giá hiệu quả ở cấp cao nhất.
  • Nâng cao chất lượng báo cáo quản trị: Để đáp ứng yêu cầu của IFRS 8, doanh nghiệp phải cải thiện hệ thống báo cáo nội bộ, đảm bảo tính kịp thời, đầy đủ, chính xác và nhất quán của thông tin cung cấp cho CODM. Điều này không chỉ phục vụ báo cáo bên ngoài mà còn trực tiếp nâng cao hiệu quả quản lý và ra quyết định nội bộ.
  • Tăng cường trách nhiệm giải trình: Việc công bố thông tin bộ phận chi tiết và phù hợp hơn giúp tăng cường trách nhiệm giải trình của ban lãnh đạo đối với các cổ đông và các bên liên quan về hiệu quả hoạt động của từng bộ phận kinh doanh.
  • Định hướng xây dựng Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Việt Nam (VFRS) tương lai

Theo Đề án 345, Bộ Tài chính đang trong quá trình xây dựng hệ thống VFRS mới, dự kiến ban hành vào cuối năm 2024 và áp dụng từ năm 2025. Mục tiêu của VFRS là tiếp thu tối đa thông lệ quốc tế (IFRS) nhưng có sự điều chỉnh cho phù hợp với điều kiện Việt Nam.

Đối với báo cáo bộ phận, có khả năng cao là chuẩn mực VFRS tương lai sẽ được xây dựng dựa trên nền tảng của IFRS 8, thay vì duy trì cách tiếp cận của VAS 28. Điều này xuất phát từ mục tiêu hội tụ quốc tế và thực tế là IFRS 8 (cùng với SFAS 131) đã trở thành chuẩn mực được chấp nhận rộng rãi trên toàn cầu.

Tuy nhiên, một câu hỏi quan trọng là liệu VFRS có áp dụng nguyên vẹn cách tiếp cận quản lý của IFRS 8 hay sẽ có những điều chỉnh, đơn giản hóa để phù hợp hơn với năng lực và điều kiện của đa số doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là các doanh nghiệp không thuộc đối tượng áp dụng IFRS đầy đủ. Cách tiếp cận quản lý cốt lõi của IFRS 8 khác biệt cơ bản so với cách tiếp cận rủi ro/lợi ích của VAS 28. Việc giữ lại cách tiếp cận của VAS 28 sẽ tạo ra sự khác biệt đáng kể so với IFRS. Mặt khác, những thách thức trong việc triển khai cách tiếp cận quản lý (xác định CODM, hệ thống nội bộ) là rất lớn tại Việt Nam. Bộ Tài chính có thể xem xét các biện pháp đơn giản hóa hoặc cung cấp hướng dẫn cụ thể hơn trong khuôn khổ VFRS dựa trên IFRS 8 để giảm bớt khó khăn trong triển khai cho một phạm vi rộng hơn các doanh nghiệp không áp dụng IFRS đầy đủ. Việc áp dụng đầy đủ cách tiếp cận quản lý của IFRS 8 sẽ tối đa hóa lợi ích hội tụ nhưng vẫn giữ nguyên các thách thức triển khai. Các sửa đổi đáng kể có thể làm suy yếu mục tiêu hội tụ nhưng có thể được coi là cần thiết để áp dụng rộng rãi hơn trên thị trường trong nước. Do đó, nội dung cụ thể của chuẩn mực VFRS về báo cáo bộ phận (dự kiến ban hành trước tháng 11 năm 2024 ) sẽ có ý nghĩa quyết định đối với định hướng báo cáo bộ phận tại Việt Nam trong tương lai. Dù theo hướng nào, việc hiểu rõ các nguyên tắc của IFRS 8 vẫn là rất quan trọng đối với tất cả các doanh nghiệp.

VII. Kết luận

Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế số 8 (IFRS 8) - Bộ phận hoạt động đánh dấu một sự thay đổi căn bản trong triết lý báo cáo bộ phận, chuyển từ cách tiếp cận dựa trên rủi ro và lợi ích của IAS 14 (và VAS 28) sang cách tiếp cận quản lý, hội tụ với chuẩn mực US GAAP (SFAS 131). Nguyên tắc cốt lõi của IFRS 8 là yêu cầu doanh nghiệp công bố thông tin bộ phận theo cách mà người ra quyết định điều hành chủ chốt (CODM) sử dụng để phân bổ nguồn lực và đánh giá hiệu quả, nhằm cung cấp cho người sử dụng báo cáo tài chính một cái nhìn "qua con mắt của nhà quản lý". Chuẩn mực này quy định chi tiết về việc xác định bộ phận hoạt động, các ngưỡng định lượng và tiêu chí tổng hợp để xác định bộ phận cần báo cáo, cùng các yêu cầu thuyết minh cụ thể về lãi/lỗ, tài sản, nợ phải trả (nếu có), các khoản mục doanh thu/chi phí nhất định, cơ sở đo lường, đối chiếu và các thuyết minh toàn doanh nghiệp về sản phẩm/dịch vụ, khu vực địa lý và khách hàng lớn.

So với Chuẩn mực Kế toán Việt Nam VAS 28, IFRS 8 khác biệt cơ bản về cách tiếp cận (quản lý so với rủi ro/lợi ích), định nghĩa bộ phận (bộ phận hoạt động so với bộ phận kinh doanh/địa lý), tiêu chí tổng hợp (linh hoạt và dựa trên đặc điểm kinh tế tương đồng so với ít rõ ràng hơn) và yêu cầu thuyết minh (linh hoạt theo thông tin CODM sử dụng và yêu cầu đối chiếu chi tiết so với danh sách chuẩn hóa hơn).

Việc áp dụng IFRS 8 tại Việt Nam, theo lộ trình được phê duyệt tại Quyết định 345/QĐ-BTC, đang diễn ra trong giai đoạn tự nguyện (2022-2025) và dự kiến sẽ trở thành bắt buộc đối với một số đối tượng sau năm 2025. Quá trình này mang lại những lợi ích tiềm năng to lớn như cung cấp thông tin phù hợp và minh bạch hơn, tăng cường khả năng so sánh quốc tế, cải thiện khả năng tiếp cận vốn và thúc đẩy quản trị doanh nghiệp tốt hơn. Tuy nhiên, các doanh nghiệp Việt Nam cũng đối mặt với những thách thức đáng kể, đặc biệt là trong việc xác định CODM một cách chính xác, điều chỉnh hệ thống báo cáo quản trị nội bộ và hệ thống CNTT để đáp ứng yêu cầu, thu thập dữ liệu cần thiết, đối mặt với việc công bố thông tin nhạy cảm, và đặc biệt là vấn đề thiếu hụt nguồn nhân lực có chuyên môn về IFRS cùng với chi phí chuyển đổi cao. Kinh nghiệm thực tế ban đầu cho thấy nhiều doanh nghiệp lựa chọn phương án chuyển đổi báo cáo thay vì tích hợp hoàn toàn IFRS vào hệ thống, điều này có thể hạn chế việc hiện thực hóa đầy đủ tinh thần của cách tiếp cận quản lý.

Triển vọng áp dụng IFRS 8 (hoặc một chuẩn mực VFRS tương đương dựa trên IFRS 8) tại Việt Nam là tích cực và cần thiết cho quá trình hội nhập kinh tế quốc tế. Việc áp dụng thành công sẽ góp phần nâng cao chất lượng báo cáo tài chính, tăng cường tính minh bạch và củng cố niềm tin của thị trường. Tuy nhiên, để vượt qua các thách thức, cần có sự nỗ lực đồng bộ từ nhiều phía: cơ quan quản lý nhà nước cần tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý, cung cấp hướng dẫn rõ ràng và kịp thời; các doanh nghiệp cần có sự cam kết mạnh mẽ từ ban lãnh đạo, đầu tư thỏa đáng vào hệ thống, quy trình và con người; các cơ sở đào tạo và hội nghề nghiệp cần đóng vai trò tích cực trong việc phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao am hiểu IFRS. Mặc dù chi phí và nỗ lực ban đầu là đáng kể, lợi ích dài hạn về tính minh bạch, hiệu quả và khả năng hội nhập mà IFRS 8 mang lại được kỳ vọng sẽ đóng góp tích cực vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp và thị trường tài chính Việt Nam.

Nguồn trích dẫn

1. IFRS 8 Operating Segments - IFRS Foundation, https://www.ifrs.org/issued-standards/list-of-standards/ifrs-8-operating-segments/ 2. IFRS 8 — Operating Segments - IAS Plus, https://www.iasplus.com/en-gb/standards/ifrs-en-gb/ifrs8 3. IFRS 8 Principles in brief | Grant Thornton insights, https://www.grantthornton.global/en/insights/articles/ifrs-8/ifrs-8-principles-in-brief/ 4. IFRS 8 OPERATING SEGMENTS - Grant Thornton, https://www.grantthornton.com.au/globalassets/1.-member-firms/australian-website/technical-publications/ifrs/gtal_2016-ifrs8-operating-segments.pdf 5. Insights into IFRS 8 | Grant Thornton International, https://www.grantthornton.global/globalassets/1.-member-firms/global/insights/insight-content-blocks-and-media/ifrs/ifrs-8/ifrs-8-segment-information.pdf 6. IFRS 8 Operating Segments, https://www.ifrs.org/content/dam/ifrs/publications/pdf-standards/english/2022/issued/part-a/ifrs-8-operating-segments.pdf?bypass=on 7. Insights into IFRS 8 | Grant Thornton Ireland, https://www.grantthornton.ie/globalassets/1.-member-firms/ireland/insights/publications/grant-thornton---insights-into-ifrs-8.pdf 8. Application of IFRS 8 INTRODUCTION This document considers the disclosure of line items within specific segments in, https://www.ifrs.org/content/dam/ifrs/groups/ifric/requests-to-be-considered-at-a-future-committee-meeting/disclosure-of-revenues-and-expenses-for-reportable-segments-ifrs-8.pdf 9. Agenda Paper 4 from November 2023 - IFRS Foundation, https://www.ifrs.org/content/dam/ifrs/meetings/2023/november/ifric/ap04-ifrs-8-rev-and-exp-for-reportable-segments.pdf 10. IFRS 8 Operating Segments - BDO Global, https://www.bdo.global/getmedia/f0df37df-3924-46f2-8e9e-0fe44b063f6b/IFRS-8-AAG_1.pdf.aspx 11. Insights into IFRS 8 - Grant Thornton International, https://www.grantthornton.global/globalassets/1.-member-firms/global/insights/insight-content-blocks-and-media/ifrs/ifrs-8/ifrs-8-operating-segments.pdf 12. Making Sense of a Complex World - IFRS 8 Operating Segments, PricewaterhouseCoopers, https://www.pwc.co.uk/assets/pdf/making-sense-of-a-complex-world-ifrs-8-operating-segments.pdf 13. IFRS Adviser Alert - Insights into IFRS 8 Operating Segments - Raymond Chabot Grant Thornton, https://www.rcgt.com/app/uploads/2022/03/adviser-alert_insights-into-ifrs-8_operating-segments_mar-2022_p.pdf 14. www.grantthornton.global, https://www.grantthornton.global/globalassets/1.-member-firms/global/insights/insight-content-blocks-and-media/ifrs/ifrs-8/ifrs-8-entity-wide-disclosures.pdf 15. IFRS 8 Operating Segments - CPDbox - Making IFRS Easy, https://www.cpdbox.com/ifrs/ifrs-8/ 16. IFRS 8 - Aggregation of operating segments | Grant Thornton insights, https://www.grantthornton.global/en/insights/articles/ifrs-8/Aggregation-of-operating-segments/ 17. IFRS 8 - Entity-wide disclosures | Grant Thornton insights, https://www.grantthornton.global/en/insights/articles/ifrs-8/ifrs-8-entity-wide-disclosures/ 18. Entity-wide disclosures - Grant Thornton Austria, https://www.grantthornton.at/en/insights/articles/entity-wide-disclosures/ 19. IFRS 8 Operating Segments - Australian Accounting Standards Board, https://aasb.gov.au/admin/file/content105/c9/IFRS8_BC_1-22.pdf 20. AP27A: A brief history of IFRS 8, https://www.ifrs.org/content/dam/ifrs/meetings/2017/november/iasb/improvements-to-ifrs-8/ap27a-brief-history-of-ifrs-8.pdf 21. Project Summary: Responses to Exposure Draft Improvements to IFRS 8 Operating Segments, https://www.ifrs.org/content/dam/ifrs/project/improvements-to-ifrs-8-operating-segments/published-documents/improvements-to-ifrs-8-project-summary.pdf 22. IFRS 8 OPERATING SEGMENTS: GENERAL CONSIDERATIONS REGARDING THE MANAGEMENT APPROACH - Revista Strategii Manageriale, http://www.strategiimanageriale.ro/images/images_site/articole/article_f2fa064e56d4ebba711305127effe563.pdf 23. Nội dung chính - Hội kế toán hành nghề Việt Nam, https://vica.org.vn/data/files/Khac%20nhau%20giua%20VAS%20va%20IFRS%20-%20Dang%20Quoc%20Tuan(1).pdf 24. IFRS 8 versus IAS 14-The management approach to segment information: effects and determinants | Request PDF - ResearchGate, https://www.researchgate.net/publication/298414849_IFRS_8_versus_IAS_14-The_management_approach_to_segment_information_effects_and_determinants 25. VAS 28 - Báo cáo bộ phận - Kreston (VN), https://docs.kreston.vn/vbpl/ke-toan/chuan-muc-ke-toan/vas-28/ 26. Chuẩn mực số 28 - Báo cáo bộ phận | VCS Việt Nam, https://vcsvietnam.com/chitietvanban?Id=499 27. IFRS là gì? Tiết lộ 3 giai đoạn áp dụng IFRS tại Việt Nam - Tino Group JSC, https://tino.org/vi/ifrs-la-gi/ 28. bằng chứng từ các quốc gia đi trước và động lực cho việc áp dụng IFRS ở Việt Nam - VAA, http://vaa.net.vn/wp-content/uploads/2020/07/Loi-ich-viec-ap-dung-IFRS.pdf 29. 8 lý do khẳng định tầm quan trọng của IFRS - FTMS Global, https://www.ftmsglobal.edu.vn/8-ly-do-khang-dinh-tam-quan-trong-cua-ifrs 30. Hỗ trợ doanh nghiệp khu công nghiệp thực hành IFRS - VnEconomy, https://vneconomy.vn/ho-tro-doanh-nghiep-khu-cong-nghiep-thuc-hanh-ifrs.htm 31. Cơ hội và thách thức khi áp dụng IFRS vào Việt Nam, https://tapchicongthuong.vn/co-hoi-va-thach-thuc-khi-ap-dung-ifrs-vao-viet-nam-70159.htm 32. Áp dụng IFRS: Thách thức không chỉ ở thời gian - Bộ Tài chính, https://mof.gov.vn/webcenter/portal/vclvcstc/pages_r/l/chi-tiet-tin?dDocName=MOFUCM104124 33. Ảnh hưởng của việc áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế đối với chất lượng báo cáo tài chính của các doanh nghiệp Việt Nam | Tạp chí Kinh tế và Dự báo, https://kinhtevadubao.vn/anh-huong-cua-viec-ap-dung-chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-quoc-te-doi-voi-chat-luong-bao-cao-tai-chinh-cua-cac-doanh-nghiep-viet-nam-28076.html 34. An Analysis of Segment Disclosures Under IAS 14 and IFRS 8 - ResearchGate, https://www.researchgate.net/publication/228273548_An_Analysis_of_Segment_Disclosures_Under_IAS_14_and_IFRS_8 35. Chuẩn mực kế toán về báo cáo bộ phận: Thế giới và Việt Nam, https://tapchicongthuong.vn/chuan-muc-ke-toan-ve-bao-cao-bo-phan--the-gioi-va-viet-nam-54475.htm 36. IAS 14 - Wikipedia, https://en.wikipedia.org/wiki/IAS_14 37. Topic 604 - Operating Segments - IFRS Accounting Standards - BDO, https://www.bdo.global/en-gb/microsites/ifrs/ifrs-accounting-standards/ifrs-faqs/topic603-3c5e8b0dcb5398afe1e52628d56c8065 38. 4.6 Segment Reporting - Deloitte Accounting Research Tool (DART), https://dart.deloitte.com/USDART/home/publications/deloitte/additional-deloitte-guidance/roadmap-ifrs-us-gaap-comparison/chapter-4-presentation/4-6-segment-reporting 39. Thách Thức Áp Dụng IFRS Tại Việt Nam - Kiểm Toán Việt Úc, https://vietaustralia.com/vn/thach-thuc-ap-dung-ifrs.html 40. Áp dụng IFRS tại Việt Nam, chúng ta cần chuẩn bị gì? - SAPP Academy, https://sapp.edu.vn/bai-viet-certifr/ap-dung-ifrs-tai-viet-nam-can-chuan-bi-gi/ 41. Những thách thức trong việc áp dụng IFRS ở Việt Nam - KPMG Việt ..., https://kpmg.com/vn/vi/home/phan-tich-chuyen-sau/2020/11/ifrs-in-vietnam-2020.html 42. Thực trạng và giải pháp áp dụng IFRS vào các doanh nghiệp Việt ..., https://tapchicongthuong.vn/thuc-trang-va-giai-phap-ap-dung-ifrs-vao-cac-doanh-nghiep-viet-nam-106018.htm 43. Với xu hướng hội nhập tài chính quốc tế, để đảm bảo cung cấp thông tin chính xác, minh bạch, việc áp dụng Chuẩn mực kế toán quốc tế (IAS), Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) là một trong những điều kiện cần thiết để đẩy mạnh xu hướng này, góp phần hoàn thiện các giải pháp đồng bộ thúc đẩy lĩnh vực kế toán - kiểm toán phát triển - Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, https://www.sbv.gov.vn/webcenter/portal/vi/menu/trangchu/ttsk/ttsk_chitiet?dDocName=SBV610010&p=12 44. IFRS 8 amendments - IAS Plus, https://www.iasplus.com/en/meeting-notes/iasb/2018/march/ifrs-8-amendments 45. IFRS 8 Amendments resulting from Post-implementation Review, Concluded - EFRAG, https://www.efrag.org/en/projects/ifrs-8-amendments-resulting-from-postimplementation-review/concluded 46. Insights into IFRS 8 | Reportable segments - Grant Thornton International, https://www.grantthornton.global/globalassets/1.-member-firms/global/insights/insight-content-blocks-and-media/ifrs/ifrs-8/ifrs-8-reportable-segments-final.pdf 47. IFRS 8 - Reportable segments | Grant Thornton insights, https://www.grantthornton.global/en/insights/articles/ifrs-8/IFRS-8-Reportable-segments/ 48. Segment Reporting: Is IFRS 8 Really Better? - Taylor & Francis Online, https://www.tandfonline.com/doi/abs/10.1080/17449480.2015.1027239 49. IFRS 8 Operating Segments - IAS Plus, https://iasplus.com/content/165abaa4-f05d-4a68-bb30-01b075c80861 50. IAS Plus, https://www.iasplus.com/en/standards/ias/ias14?id=en:rss:direct 51. THE POST ADOPTION IMPACT OF IFRS 8 ON SEGMENT DISCLOSURE QUALITY - University of Twente Student Theses, https://essay.utwente.nl/70724/1/Steman_MA_BMS.pdf 52. International Accounting Standards Board - Press Release - IFRS Foundation, https://www.ifrs.org/content/dam/ifrs/about-us/our-history/2006-pr-on-ifrs-8.pdf 53. Segment reporting — Convergence issues - IAS Plus, https://www.iasplus.com/en/projects/completed/fs/project78 54. IASB post-implementation review process - IAS Plus, https://www.iasplus.com/en/resources/ifrsf/due-process/iasb-post-implementation-review-process 55. Quyết định 345/QĐ-BTC 2020 phê duyệt Đề án áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính tại Việt Nam, https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Tai-chinh-nha-nuoc/Quyet-dinh-345-QD-BTC-2020-phe-duyet-De-an-ap-dung-chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-tai-Viet-Nam-437190.aspx 56. 31 DECEMBER 2023 YEAR-END IFRS ACCOUNTING STANDARDS UPDATE | BDO Global, https://www.bdo.global/getmedia/cc0a2ca6-154c-413e-b26a-cf6592818eff/IFRB-2024-01-31-December-2023-year-end-IFRS-update.pdf?ext=.pdf 57. 30 June 2024 Period-End IFRS Accounting Standards Update - BDO Global, https://www.bdo.global/getmedia/db3a60ea-9ff1-4306-b921-c05571aa8e94/IFRB2024_08_(FINAL).pdf?ext=.pdf 58. Hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) gồm những gì? - Thư Viện Pháp Luật, https://thuvienphapluat.vn/hoi-dap-phap-luat/839F1EF-hd-he-thong-chuan-muc-ke-toan-viet-nam-vas-gom-nhung-gi.html 59. Hướng dẫn thực hiện chuẩn mực kế toán số 28 - Báo cáo bộ phận - Thư Viện Pháp Luật, https://thuvienphapluat.vn/phap-luat-doanh-nghiep/bai-viet/huong-dan-thuc-hien-chuan-muc-ke-toan-so-28-bao-cao-bo-phan-3651.html 60. So sánh IFRS 8 và VAS 28 - Hiểu rõ về Báo cáo bộ phận, https://taca.edu.vn/so-sanh-ifrs-8-va-vas-28/ 61. Bộ Tài chính phê duyệt đề án áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính tại Việt Nam 30/03/2020 14:30:00 - Tin bộ tài chính, https://mof.gov.vn/webcenter/portal/btcvn/pages_r/l/tin-bo-tai-chinh?dDocName=MOFUCM174825 62. Áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính tại Việt Nam, http://www.mof.gov.vn/webcenter/portal/btcvn/pages_r/l/tin-bo-tai-chinh?dDocName=MOFUCM230996 63. Quyết định 345/QĐ-BTC - Phê duyệt đề án áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính VFRS tại Việt Nam - kiểm toán AMA, https://amagroup.vn/quyet-dinh-345-qd-btc-phe-duyet-de-an-ap-dung-chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-vfrs-tai-viet-nam/ 64. Quyết định 345/QĐ-BTC của Bộ Tài Chính - IFRS.VN, https://ifrs.vn/document/quyet-dinh-345-2020-7379/ 65. Lộ trình áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) tại Việt Nam, https://caf-vietnam.com/lo-trinh-ap-dung-chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-quoc-te-ifrs-tai-viet-nam/ 66. Vietnam's Journey to IFRS: What Financial Leaders Need to Know - TRG Blog, https://blog.trginternational.com/vietnams-ifrs-journey 67. Determinants of voluntary IFRS application: Evidence from listed firms in Vietnam, https://www.researchgate.net/publication/386103731_Determinants_of_voluntary_IFRS_application_Evidence_from_listed_firms_in_Vietnam 68. (Tiếp theo) Xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ của một số nƣớc và vùng lãnh thổ (Cont.) - Regulations.gov, https://downloads.regulations.gov/ITA-2023-0010-0099/attachment_14.pdf 69. Giải pháp để áp dụng thành công IFRS tại Việt Nam, https://clbketoantruong.com/giai-phap-de-ap-dung-thanh-cong-ifrs-tai-viet-nam 70. So sánh chuẩn mực kế toán Việt Nam và Quốc Tế - MISA AMIS, https://amis.misa.vn/27185/so-sanh-chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-quoc-te-ifrs-va-chuan-muc-ke-toan-viet-nam-vas/ 71. 5 Sự thật về khó khăn trong áp dụng IFRS mà bạn cần biết - AuditCareVietnam, https://www.auditcarevietnam.vn/blog/5-su-that-ve-kho-khan-trong-ap-dung-ifrs-ma-ban-can-biet/ 72. Áp dụng IFRS tại Việt Nam: Những khó khăn đặt ra - VAA, http://vaa.net.vn/ap-dung-ifrs-tai-viet-nam-nhung-kho-khan-dat-ra/ 73. Giải pháp và lộ trình áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế đối với hệ thống các tổ chức tín dụng Việt Nam - Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, https://www.sbv.gov.vn/webcenter/portal/m/links/cm255?dDocName=SBV610010 74. Áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế vào Việt Nam 12/04/2019 10:56:00, https://www.mof.gov.vn/webcenter/portal/btcvn/pages_r/l/tin-bo-tai-chinh?dDocName=MOFUCM150321 75. Thực trạng vận dụng giá trị hợp lý tại các doanh nghiệp niêm yết Việt Nam - rào cản và giải pháp 15/03/2022 17:41:00 - Bộ Tài chính, https://mof.gov.vn/webcenter/portal/ttpltc/pages_r/l/chi-tiet-tin-ttpltc?dDocName=MOFUCM225985 76. Góp ý dự thảo Thông tư hướng dẫn IFRS: Hướng tới sự phù hợp với thực tế Việt Nam, https://tapchitaichinh.vn/gop-y-du-thao-thong-tu-huong-dan-ifrs-huong-toi-su-phu-hop-voi-thuc-te-viet-nam.html 77. Hội thảo Kinh nghiệm triển khai IFRS tại các nước đang phát triển, https://ketoanthueminhduc.vn/hoi-thao-kinh-nghiem-trien-khai-ifrs-tai-cac-nuoc-dang-phat-trien/ 78. IFRS là gì? Lộ trình áp dụng IFRS tại Việt Nam - A1 Consulting, https://www.a1consulting.vn/blog/dx-blog-9/ifrs-la-gi-161 79. THỰC TRẠNG DOANH NGHIỆP VIỆT NAM TRƯỚC GIAI ĐOẠN TỰ NGUYỆN ÁP DỤNG IFRS VÀ MỘT SỐ HÀM Ý - Tạp Chí Khoa Học - Đại Học Đồng Nai, http://tapchikhoahoc.dnpu.edu.vn/UserFiles/Docs/TapChi/2022/So%2024/4.%20Le%20Viet_28-35.pdf 80. Chia sẻ kinh nghiệm triển khai Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế, https://thoibaotaichinhvietnam.vn/chia-se-kinh-nghiem-trien-khai-chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-quoc-te-60492.html

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn