IFRS 7 tại Việt Nam: Phân tích Toàn diện về Yêu cầu Thuyết minh Công cụ Tài chính, Thách thức Triển khai và Tác động Thị trường
1. Giới thiệu Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế số 7 (IFRS 7): Công cụ tài chính: Thuyết minh
Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế số 7 (IFRS 7), Công cụ tài chính: Thuyết minh, đóng vai trò then chốt trong bộ chuẩn mực IFRS, nhằm mục đích nâng cao đáng kể tính minh bạch và khả năng so sánh của thông tin tài chính liên quan đến các công cụ tài chính mà một đơn vị nắm giữ hoặc phát hành. Chuẩn mực này đặt ra các yêu cầu thuyết minh toàn diện, giúp người sử dụng báo cáo tài chính (BCTC) hiểu rõ hơn về vai trò của các công cụ tài chính đối với tình hình tài chính và kết quả hoạt động của đơn vị, cũng như các rủi ro liên quan.
1.1. Mục tiêu Cốt lõi: Nâng cao Tính minh bạch về Tầm quan trọng và Rủi ro
IFRS 7 theo đuổi một mục tiêu kép rõ ràng. Thứ nhất, chuẩn mực yêu cầu các đơn vị cung cấp các thuyết minh trong BCTC cho phép người sử dụng đánh giá được tầm quan trọng của các công cụ tài chính đối với tình hình tài chính và kết quả hoạt động của đơn vị. Thứ hai, chuẩn mực yêu cầu các thuyết minh cho phép người sử dụng đánh giá được bản chất và mức độ rủi ro (bao gồm rủi ro tín dụng, rủi ro thanh khoản và rủi ro thị trường) phát sinh từ các công cụ tài chính mà đơn vị phải đối mặt trong kỳ và tại ngày kết thúc kỳ báo cáo, cũng như cách thức đơn vị quản lý các rủi ro đó.
Việc ban hành IFRS 7 là một bước tiến quan trọng so với các quy định về thuyết minh trước đây, vốn thường nằm rải rác trong các chuẩn mực khác như IAS 30 (Thuyết minh trong Báo cáo tài chính của các Ngân hàng và Tổ chức tài chính tương tự) và IAS 32 (Công cụ tài chính: Trình bày). IFRS 7 hợp nhất và mở rộng các yêu cầu này thành một chuẩn mực duy nhất, tạo ra một khuôn khổ thuyết minh nhất quán và toàn diện hơn. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh các công cụ tài chính ngày càng phức tạp và đóng vai trò ngày càng lớn trong hoạt động của nhiều doanh nghiệp. Sự thiếu nhất quán và minh bạch trong các thông lệ kế toán trước đây, ví dụ như theo IFRS 4 đối với hợp đồng bảo hiểm vốn cho phép sự đa dạng lớn trong thực hành kế toán , đã thúc đẩy việc xây dựng các chuẩn mực như IFRS 7 và IFRS 17 để tăng cường tính so sánh và độ tin cậy.
Cách tiếp cận của IFRS 7 thể hiện một sự chuyển dịch cơ bản hướng tới việc cung cấp thông tin hữu ích cho việc ra quyết định của các bên liên quan bên ngoài. Thay vì chỉ tập trung vào việc báo cáo các số dư theo giá gốc hoặc tuân thủ các quy tắc cứng nhắc, IFRS 7 yêu cầu các đơn vị cung cấp bối cảnh và phân tích sâu hơn. Việc đánh giá "tầm quan trọng" đòi hỏi các thuyết minh chi tiết về giá trị ghi sổ theo các phân loại của IFRS 9 và đặc biệt là các thông tin về giá trị hợp lý, phản ánh góc nhìn thị trường. Tương tự, việc đánh giá "bản chất và mức độ rủi ro" cùng với "cách quản lý rủi ro" yêu cầu các phân tích định lượng (như phân tích độ nhạy, phân tích kỳ hạn) và các mô tả định tính về chiến lược và quy trình quản lý rủi ro của đơn vị, mang tính dự báo và hướng tới tương lai. Điều này giúp người sử dụng BCTC không chỉ biết được các con số mà còn hiểu được ý nghĩa kinh tế và những yếu tố không chắc chắn tiềm ẩn đằng sau chúng.
1.2. Phạm vi Áp dụng và các Ngoại trừ Chính
Phạm vi áp dụng của IFRS 7 rất rộng, bao trùm tất cả các đơn vị, không phân biệt ngành nghề hay quy mô, đối với tất cả các loại công cụ tài chính, bao gồm cả những công cụ được ghi nhận và không được ghi nhận trên Bảng cân đối kế toán, trừ một số trường hợp ngoại lệ cụ thể. Ngay cả các đơn vị chỉ có những công cụ tài chính đơn giản như tiền mặt, các khoản phải thu, phải trả thương mại cũng thuộc phạm vi điều chỉnh của chuẩn mực này, mặc dù mức độ thuyết minh yêu cầu sẽ ít phức tạp hơn so với các tổ chức tài chính.
Các ngoại trừ chính được quy định tại đoạn 3 của IFRS 7, bao gồm:
- Lợi ích trong các công ty con, công ty liên kết và liên doanh được kế toán theo IFRS 10 (Báo cáo tài chính hợp nhất), IAS 27 (Báo cáo tài chính riêng) hoặc IAS 28 (Đầu tư vào công ty liên kết và liên doanh). Tuy nhiên, nếu các lợi ích này được kế toán theo IFRS 9, thì IFRS 7 sẽ được áp dụng. Các công cụ phái sinh gắn với các lợi ích này vẫn thuộc phạm vi IFRS 7 trừ khi chúng đáp ứng định nghĩa công cụ vốn chủ sở hữu theo IAS 32.
- Quyền và nghĩa vụ của người sử dụng lao động phát sinh từ các chương trình phúc lợi cho người lao động thuộc phạm vi của IAS 19 (Phúc lợi người lao động).
- Hợp đồng bảo hiểm theo định nghĩa trong IFRS 17 (Hợp đồng bảo hiểm) hoặc IFRS 4 (nếu chưa áp dụng IFRS 17). Tuy nhiên, IFRS 7 áp dụng cho các công cụ phái sinh nhúng trong hợp đồng bảo hiểm nếu IFRS 9 yêu cầu tách riêng, và áp dụng cho các hợp đồng bảo lãnh tài chính nếu đơn vị áp dụng IFRS 9 để ghi nhận và đo lường chúng (trừ khi đơn vị chọn áp dụng IFRS 17 nếu đã phân loại chúng là hợp đồng bảo hiểm).
- Các công cụ tài chính, hợp đồng và nghĩa vụ thuộc phạm vi giao dịch thanh toán trên cơ sở cổ phiếu (IFRS 2), ngoại trừ các hợp đồng thuộc phạm vi đoạn 5-7 của IFRS 7.
- Các công cụ được yêu cầu phân loại là công cụ vốn chủ sở hữu theo IAS 32 (ví dụ: một số quyền chọn bán phát hành).
Chuẩn mực này đóng vai trò bổ sung cho các chuẩn mực về ghi nhận, đo lường (IFRS 9) và trình bày (IAS 32) công cụ tài chính.
Phạm vi áp dụng rộng của IFRS 7 có nghĩa là khi Việt Nam chính thức áp dụng IFRS, không chỉ các tổ chức tài chính mà cả các doanh nghiệp phi tài chính cũng sẽ phải đối mặt với yêu cầu tăng cường đáng kể các thuyết minh liên quan đến công cụ tài chính. Hiện tại, theo Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS) và các thông tư hướng dẫn như TT200/TT133, các yêu cầu thuyết minh về công cụ tài chính còn tương đối hạn chế và phân tán , đặc biệt đối với các doanh nghiệp ngoài ngành tài chính. Ngay cả các khoản mục đơn giản như phải thu khách hàng cũng sẽ chịu ảnh hưởng bởi mô hình tổn thất tín dụng dự kiến (ECL) của IFRS 9, kéo theo các yêu cầu thuyết minh chi tiết về rủi ro tín dụng theo IFRS 7. Điều này đòi hỏi một sự thay đổi lớn trong nhận thức và năng lực lập báo cáo của các doanh nghiệp Việt Nam.
1.3. Mối quan hệ Tương hỗ Quan trọng với IFRS 9, IAS 32 và IFRS 13
IFRS 7 không tồn tại độc lập mà hoạt động như một lớp thuyết minh bổ sung, dựa trên nền tảng ghi nhận, đo lường và trình bày được quy định bởi các chuẩn mực khác, chủ yếu là IFRS 9, IAS 32 và IFRS 13. Mối quan hệ này mang tính tương hỗ và có ý nghĩa quyết định đến khả năng triển khai IFRS 7.
- IFRS 9 - Công cụ tài chính: Đây là chuẩn mực nền tảng quy định về ghi nhận, phân loại, đo lường, suy giảm giá trị (mô hình ECL) và kế toán phòng ngừa rủi ro. Các thuyết minh theo yêu cầu của IFRS 7 về cơ bản là để làm rõ và cung cấp thêm thông tin chi tiết về các số liệu và phương pháp được áp dụng theo IFRS 9. Ví dụ:
- Thuyết minh giá trị ghi sổ và lãi/lỗ phải được trình bày theo các hạng mục phân loại của IFRS 9 (Giá trị phân bổ, FVOCI, FVTPL).
- Thuyết minh chi tiết về tổn thất tín dụng dự kiến (ECL), bao gồm bảng đối chiếu thay đổi số dư dự phòng, các yếu tố đầu vào, giả định và phân tích rủi ro tín dụng theo các giai đoạn ECL (stage 1, 2, 3), là bắt buộc theo IFRS 7 nhưng dựa hoàn toàn vào mô hình ECL của IFRS 9.
- Các thuyết minh về kế toán phòng ngừa rủi ro theo IFRS 7 phản ánh chiến lược và hiệu quả của các mối quan hệ phòng ngừa rủi ro được thiết lập theo IFRS 9.
- IAS 32 - Công cụ tài chính: Trình bày: Chuẩn mực này đưa ra các định nghĩa cơ bản về công cụ tài chính, phân biệt nợ phải trả tài chính và công cụ vốn chủ sở hữu, và quy định các nguyên tắc trình bày, bao gồm cả việc bù trừ tài sản tài chính và nợ phải trả tài chính. Các thuyết minh theo IFRS 7 phải nhất quán với các định nghĩa và cách trình bày này.
- IFRS 13 - Đo lường giá trị hợp lý: Chuẩn mực này cung cấp một khuôn khổ duy nhất để đo lường giá trị hợp lý khi các chuẩn mực khác (như IFRS 9) yêu cầu hoặc cho phép. IFRS 7 yêu cầu các thuyết minh sâu rộng về giá trị hợp lý, đặc biệt là phân cấp giá trị hợp lý theo 3 cấp độ (Level 1, 2, 3) dựa trên tính quan sát được của các yếu tố đầu vào, cũng như các thông tin chi tiết về kỹ thuật định giá và các yếu tố đầu vào không quan sát được (Level 3). Các thuyết minh này hoàn toàn phụ thuộc vào việc áp dụng IFRS 13.
Sự phụ thuộc lẫn nhau này có nghĩa là việc triển khai thành công IFRS 7 tại Việt Nam không thể tách rời khỏi việc triển khai đồng thời và hiệu quả IFRS 9 và IFRS 13. Những thách thức trong việc áp dụng mô hình ECL phức tạp của IFRS 9 hay đo lường và phân cấp giá trị hợp lý theo IFRS 13, đặc biệt trong bối cảnh thị trường Việt Nam còn hạn chế về dữ liệu quan sát được , sẽ là những rào cản trực tiếp đối với khả năng tạo ra các thuyết minh đầy đủ và đáng tin cậy theo yêu cầu của IFRS 7. Doanh nghiệp cần tiếp cận việc áp dụng các chuẩn mực này một cách tổng thể, xem xét mối liên hệ chặt chẽ giữa đo lường, trình bày và thuyết minh.
1.4. Lịch sử Phát triển và các Sửa đổi Chính ảnh hưởng đến IFRS 7
IFRS 7 được Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB) ban hành lần đầu vào tháng 8 năm 2005 và có hiệu lực cho các kỳ báo cáo bắt đầu từ ngày 1 tháng 1 năm 2007. Chuẩn mực này ra đời nhằm thay thế các yêu cầu thuyết minh về công cụ tài chính nằm trong IAS 30 (áp dụng cho ngân hàng) và IAS 32 (áp dụng chung).
Kể từ khi ban hành, IFRS 7 đã trải qua nhiều sửa đổi quan trọng, phản ánh sự phát triển của các chuẩn mực khác và các thay đổi trong môi trường kinh tế, tài chính:
- Sau khủng hoảng tài chính 2008: Nhận thấy sự cần thiết phải tăng cường minh bạch về rủi ro, IASB đã ban hành các sửa đổi vào tháng 3 năm 2009 để yêu cầu các thuyết minh chi tiết hơn về đo lường giá trị hợp lý (bao gồm phân cấp giá trị hợp lý) và rủi ro thanh khoản.
- Liên kết với IFRS 9: Khi IFRS 9 được ban hành và sửa đổi qua nhiều giai đoạn, IFRS 7 cũng được cập nhật tương ứng để đảm bảo các yêu cầu thuyết minh phù hợp với các quy định mới về phân loại, đo lường, suy giảm giá trị (ECL) và kế toán phòng ngừa rủi ro.
- Chuyển giao tài sản tài chính: Các sửa đổi vào tháng 10 năm 2010 bổ sung các yêu cầu thuyết minh đối với các giao dịch chuyển giao tài sản tài chính, đặc biệt là khi đơn vị vẫn còn sự tham gia liên tục vào tài sản đã chuyển giao hoặc khi tài sản chưa được xóa sổ hoàn toàn.
- Bù trừ tài sản và nợ phải trả tài chính: Các sửa đổi vào tháng 12 năm 2011 yêu cầu các thuyết minh bổ sung để người sử dụng hiểu rõ hơn ảnh hưởng của các thỏa thuận bù trừ đối với tình hình tài chính của đơn vị.
- Liên kết với IFRS 17: Khi IFRS 17 được ban hành (tháng 5 năm 2017), các sửa đổi nhỏ đã được thực hiện đối với IFRS 7.
- Cải cách lãi suất tham chiếu (IBOR Reform): Trước những thay đổi dự kiến đối với các lãi suất tham chiếu như LIBOR, IASB đã ban hành các sửa đổi theo hai giai đoạn (Phase 1 - tháng 9/2019, Phase 2 - tháng 8/2020) cho IFRS 9, IAS 39 và IFRS 7, cung cấp các miễn trừ tạm thời cho các yêu cầu kế toán phòng ngừa rủi ro và đưa ra các yêu cầu thuyết minh cụ thể liên quan đến quá trình chuyển đổi này.
- Các sửa đổi gần đây: Chuẩn mực tiếp tục được cập nhật thông qua các dự án cải tiến hàng năm và các sửa đổi cụ thể như liên quan đến Thỏa thuận tài trợ nhà cung cấp (Supplier Finance Arrangements - tháng 5/2023) , sửa đổi về Phân loại và Đo lường Công cụ tài chính (tháng 5/2024) , và Hợp đồng tham chiếu đến Điện năng phụ thuộc vào tự nhiên (Contracts Referencing Nature-dependent Electricity - tháng 5/2024).
Lịch sử sửa đổi liên tục này cho thấy IFRS 7 là một chuẩn mực năng động, phản ánh sự phức tạp ngày càng tăng của thị trường tài chính và sự phát triển không ngừng của hệ thống IFRS. Đối với các doanh nghiệp Việt Nam chuẩn bị áp dụng IFRS, điều này hàm ý rằng việc tuân thủ không chỉ dừng lại ở việc nắm vững chuẩn mực ban đầu mà còn đòi hỏi phải xây dựng quy trình theo dõi, cập nhật và áp dụng các sửa đổi trong tương lai. Đây là một sự khác biệt lớn so với môi trường VAS hiện tại, vốn ít có sự thay đổi trong nhiều năm qua.
2. Các Yêu cầu Thuyết minh chính của IFRS 7
IFRS 7 yêu cầu một loạt các thuyết minh định tính và định lượng, tập trung vào hai mục tiêu chính: đánh giá tầm quan trọng của công cụ tài chính và đánh giá bản chất cũng như mức độ rủi ro phát sinh từ chúng.
2.1. Thuyết minh về Tầm quan trọng của Công cụ tài chính
Nhóm thuyết minh này nhằm cung cấp thông tin để người sử dụng BCTC hiểu được quy mô, bản chất và ảnh hưởng của các công cụ tài chính đến tình hình tài chính và kết quả hoạt động kinh doanh của đơn vị. Các đơn vị phải phân loại công cụ tài chính thành các nhóm phù hợp với bản chất thông tin và đặc điểm của công cụ đó.
- 2.1.1. Thuyết minh trên Báo cáo tình hình tài chính
- Giá trị ghi sổ theo từng loại công cụ tài chính: Yêu cầu cốt lõi là phải thuyết minh giá trị ghi sổ của từng loại tài sản tài chính và nợ phải trả tài chính, được phân loại theo các hạng mục đo lường quy định tại IFRS 9 (ví dụ: Giá trị phân bổ, Giá trị hợp lý thông qua lãi/lỗ (FVTPL) - bắt buộc/chỉ định/nắm giữ kinh doanh, Giá trị hợp lý thông qua Thu nhập toàn diện khác (FVOCI) - công cụ nợ/công cụ vốn). Thông tin này phải được đối chiếu với các khoản mục trình bày trên Báo cáo tình hình tài chính.
- Công cụ tài chính theo giá trị hợp lý (FVTPL/FVOCI): Cần có các thuyết minh bổ sung cho các công cụ được đo lường theo giá trị hợp lý, đặc biệt là những công cụ được chỉ định theo lựa chọn giá trị hợp lý (fair value option). Đối với các khoản đầu tư vào công cụ vốn được chỉ định là FVOCI, cần thuyết minh lý do chỉ định, cổ tức ghi nhận, và các giao dịch thoái vốn.
- Tái phân loại (Reclassification): Nếu có sự tái phân loại tài sản tài chính giữa các hạng mục đo lường theo IFRS 9, cần thuyết minh ngày tái phân loại, lý do, và ảnh hưởng tài chính.
- Bù trừ (Offsetting): Cung cấp thông tin định lượng và định tính về các tài sản và nợ phải trả tài chính được bù trừ theo IAS 32, cũng như các thỏa thuận bù trừ tổng thể và các thỏa thuận tương tự (ví dụ: thỏa thuận về tài sản thế chấp).
- Tài sản thế chấp (Collateral): Thuyết minh giá trị ghi sổ của các tài sản tài chính đã được cầm cố làm tài sản thế chấp cho các khoản nợ hoặc nợ tiềm tàng, cùng các điều khoản và điều kiện liên quan. Đồng thời, thuyết minh về tài sản thế chấp nắm giữ (nếu được phép bán hoặc tái cầm cố).
- Tài khoản dự phòng tổn thất tín dụng (ECL Allowance Account): Yêu cầu quan trọng là phải trình bày bảng đối chiếu biến động số dư đầu kỳ và cuối kỳ của tài khoản dự phòng tổn thất tín dụng. Bảng đối chiếu này cần tách biệt theo loại công cụ tài chính và theo giai đoạn tổn thất tín dụng dự kiến (ECL stage) của IFRS 9: Giai đoạn 1 (12-month ECL), Giai đoạn 2 (Lifetime ECL - chưa suy giảm tín dụng), Giai đoạn 3 (Lifetime ECL - đã suy giảm tín dụng), và tài sản tài chính mua về hoặc tạo ra đã suy giảm tín dụng (POCI). Bảng đối chiếu phải thể hiện rõ các nguyên nhân chính gây ra thay đổi số dư dự phòng trong kỳ.
- Công cụ tài chính phức hợp (Compound Instruments): Nếu đơn vị phát hành công cụ tài chính phức hợp có nhiều công cụ phái sinh nhúng có giá trị phụ thuộc lẫn nhau, cần có thuyết minh.
- Vi phạm và vỡ nợ (Defaults and Breaches): Đối với các khoản vay phải trả, cần thuyết minh chi tiết về bất kỳ vi phạm nào về tiền gốc, lãi hoặc các điều khoản khác trong kỳ, giá trị ghi sổ của khoản vay vi phạm, và liệu vi phạm đã được khắc phục hay đàm phán lại trước ngày phát hành BCTC hay chưa.
- Thuyết minh về Giá trị hợp lý (Fair Value Hierarchy - Liên kết IFRS 13): Đây là một phần quan trọng của IFRS 7.
- Phân cấp giá trị hợp lý: Đối với từng loại tài sản và nợ phải trả được đo lường theo giá trị hợp lý sau ghi nhận ban đầu, phải thuyết minh giá trị hợp lý cuối kỳ và phân loại theo 3 cấp độ của hệ thống phân cấp giá trị hợp lý (Level 1, 2, 3). Level 1 dựa trên giá niêm yết trên thị trường hoạt động cho tài sản/nợ phải trả giống hệt. Level 2 dựa trên các yếu tố đầu vào có thể quan sát được khác Level 1. Level 3 dựa trên các yếu tố đầu vào không quan sát được.
- Chuyển đổi giữa các cấp: Thuyết minh các khoản chuyển đổi trọng yếu giữa Level 1 và Level 2, lý do và chính sách xác định thời điểm chuyển đổi.
- Thông tin chi tiết cho Level 3: Đối với các đo lường thuộc Level 3, yêu cầu thuyết minh rất chi tiết, bao gồm: bảng đối chiếu biến động số dư đầu kỳ và cuối kỳ (phân tích theo lãi/lỗ trong P&L, lãi/lỗ trong OCI, các giao dịch mua, bán, phát hành, thanh toán, và chuyển vào/ra khỏi Level 3); tổng lãi/lỗ trong kỳ thuộc P&L liên quan đến phần thay đổi giá trị chưa thực hiện của tài sản/nợ phải trả còn nắm giữ cuối kỳ; mô tả quy trình định giá; thông tin định lượng về các yếu tố đầu vào không quan sát được quan trọng; và phân tích độ nhạy của đo lường giá trị hợp lý đối với những thay đổi hợp lý có thể xảy ra trong các yếu tố đầu vào không quan sát được quan trọng.
- 2.1.2. Thuyết minh trên Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh và Thu nhập toàn diện khác
- Lãi/lỗ thuần (Net gains or net losses): Thuyết minh lãi/lỗ thuần cho từng hạng mục công cụ tài chính theo IFRS 9 (FVTPL, FVOCI, Giá trị phân bổ), tách biệt giữa phần ghi nhận vào Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (P&L) và phần ghi nhận vào Thu nhập toàn diện khác (OCI). Đối với nợ phải trả tài chính chỉ định theo FVTPL, cần tách riêng ảnh hưởng của thay đổi rủi ro tín dụng.
- Thu nhập/chi phí lãi (Interest income/expense): Thuyết minh tổng thu nhập lãi và tổng chi phí lãi (tính theo phương pháp lãi suất thực) cho các công cụ tài chính không đo lường theo FVTPL.
- Thu nhập/chi phí phí (Fee income/expense): Thuyết minh chi tiết các khoản thu nhập và chi phí từ phí (không bao gồm trong lãi suất thực) theo từng loại.
- Lỗ suy giảm giá trị (Impairment losses): Thuyết minh tổng lỗ suy giảm giá trị ghi nhận trong kỳ theo từng loại tài sản tài chính. (Thông tin này liên kết với bảng đối chiếu dự phòng ECL).
- Lãi/lỗ từ việc xóa sổ (Derecognition gains/losses): Phân tích lãi/lỗ phát sinh từ việc xóa sổ các tài sản tài chính đo lường theo giá trị phân bổ.
- 2.1.3. Các thuyết minh khác liên quan đến tầm quan trọng
- Chính sách kế toán (Accounting policies): Thuyết minh các chính sách kế toán quan trọng liên quan đến công cụ tài chính, bao gồm cơ sở đo lường và các chính sách cụ thể khác.
- Kế toán phòng ngừa rủi ro (Hedge accounting): Cung cấp các thuyết minh chi tiết cho từng loại phòng ngừa rủi ro (giá trị hợp lý, dòng tiền, khoản đầu tư thuần vào hoạt động nước ngoài). Các thuyết minh này bao gồm: mô tả chiến lược quản lý rủi ro; mô tả các công cụ phòng ngừa rủi ro và giá trị hợp lý của chúng; mô tả các khoản mục được phòng ngừa; bản chất của rủi ro được phòng ngừa; ảnh hưởng của kế toán phòng ngừa rủi ro đến tình hình tài chính và kết quả hoạt động (ví dụ: các khoản điều chỉnh phòng ngừa rủi ro, sự không hiệu quả ghi nhận trong P&L, các khoản dự kiến ảnh hưởng P&L trong tương lai từ các khoản phòng ngừa rủi ro dòng tiền). Các thuyết minh đặc thù cũng được yêu cầu trong giai đoạn chuyển đổi lãi suất tham chiếu (IBOR reform).
- Giá trị hợp lý (Fair value - tổng thể): Ngoài phân cấp giá trị hợp lý, cần thuyết minh giá trị hợp lý cho từng loại tài sản và nợ phải trả tài chính (kể cả những khoản không đo lường theo giá trị hợp lý trên BCTC, ví dụ khoản vay đo lường theo giá trị phân bổ) để cho phép so sánh với giá trị ghi sổ. Thuyết minh phương pháp và các giả định quan trọng được sử dụng để xác định giá trị hợp lý, đặc biệt khi không dựa trên giá thị trường quan sát được.
- Chuyển giao tài sản tài chính (Derecognition - Transfers): Cung cấp các thuyết minh định tính và định lượng giúp người sử dụng hiểu được mối quan hệ giữa các tài sản tài chính đã chuyển giao nhưng chưa được xóa sổ hoàn toàn và các nghĩa vụ nợ liên quan; và hiểu được bản chất cũng như rủi ro liên quan đến phần lợi ích còn lại của đơn vị trong các tài sản tài chính đã được xóa sổ.
Việc cung cấp các thuyết minh về "Tầm quan trọng" đòi hỏi đơn vị phải có hệ thống thông tin kế toán và tài chính đủ mạnh để theo dõi chi tiết các công cụ tài chính theo các phân loại của IFRS 9, tính toán chính xác lãi/lỗ, thu nhập/chi phí, thực hiện đo lường giá trị hợp lý theo IFRS 13 và tính toán tổn thất tín dụng dự kiến theo IFRS 9. Mức độ chi tiết yêu cầu, đặc biệt là bảng đối chiếu dự phòng ECL và phân cấp giá trị hợp lý Level 3, vượt xa đáng kể so với các yêu cầu thông thường theo VAS, đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về dữ liệu và quy trình.
2.2. Thuyết minh về Bản chất và Mức độ Rủi ro phát sinh từ Công cụ tài chính
Nhóm thuyết minh này tập trung vào việc cung cấp thông tin về các rủi ro tín dụng, thanh khoản và thị trường mà đơn vị phải đối mặt do nắm giữ hoặc phát hành công cụ tài chính, cũng như cách thức đơn vị quản lý các rủi ro này. Mục tiêu là giúp người sử dụng đánh giá được mức độ nhạy cảm của đơn vị đối với các rủi ro này.
- 2.2.1. Thuyết minh định tính (Qualitative Disclosures)
- Mục tiêu, chính sách và quy trình quản lý rủi ro: Mô tả các mục tiêu, chính sách và quy trình của đơn vị trong việc quản lý từng loại rủi ro tài chính chính (thường là tín dụng, thanh khoản, thị trường) mà đơn vị tiếp xúc.
- Cách thức quản lý rủi ro: Mô tả cụ thể cách đơn vị thực hiện các chính sách và quy trình này (ví dụ: sử dụng công cụ phái sinh để phòng ngừa rủi ro, thiết lập hạn mức tín dụng, duy trì dự trữ thanh khoản).
- Thay đổi so với kỳ trước: Mô tả những thay đổi trọng yếu trong các mục tiêu, chính sách, quy trình quản lý rủi ro hoặc phương pháp đo lường rủi ro so với kỳ báo cáo trước.
- 2.2.2. Thuyết minh định lượng (Quantitative Disclosures)
- Dữ liệu tổng hợp về mức độ rủi ro: Cung cấp dữ liệu định lượng tóm tắt về mức độ tiếp xúc của đơn vị đối với từng loại rủi ro chính (tín dụng, thanh khoản, thị trường) tại ngày kết thúc kỳ báo cáo.
- Nguồn thông tin: Thông tin định lượng này phải dựa trên thông tin được cung cấp nội bộ cho Ban quản lý chủ chốt (Key Management Personnel - KMP) của đơn vị. Điều này đảm bảo rằng các thuyết minh bên ngoài phản ánh cách thức quản lý rủi ro thực tế bên trong đơn vị.
- Tập trung rủi ro (Concentrations of risk): Thuyết minh về sự tập trung rủi ro nếu chưa rõ ràng từ các thuyết minh khác. Sự tập trung có thể phát sinh từ việc tiếp xúc với một đối tác đơn lẻ, một nhóm đối tác có đặc điểm tương tự, hoặc từ một khu vực địa lý, ngành nghề, loại tiền tệ cụ thể.
- 2.2.3. Thuyết minh Rủi ro Tín dụng (Credit Risk Disclosures)
- Mức độ rủi ro tín dụng tối đa (Maximum exposure): Thuyết minh giá trị ghi sổ của các tài sản tài chính, là giá trị thể hiện tốt nhất mức độ rủi ro tín dụng tối đa tại ngày báo cáo, chưa tính đến giá trị của tài sản đảm bảo hoặc các biện pháp nâng cao tín dụng khác.
- Tài sản đảm bảo và nâng cao tín dụng (Collateral and credit enhancements): Mô tả về tài sản đảm bảo nắm giữ và các biện pháp nâng cao tín dụng khác; chính sách liên quan đến tài sản đảm bảo; thông tin về chất lượng tín dụng của các tài sản tài chính mà nếu không có tài sản đảm bảo thì đã bị coi là quá hạn hoặc suy giảm giá trị; và thông tin định lượng về tài sản đảm bảo đối với các tài sản đã suy giảm tín dụng.
- Chất lượng tín dụng (Credit quality): Phân tích chất lượng tín dụng của các tài sản tài chính chưa quá hạn và chưa suy giảm giá trị (ví dụ: phân loại theo hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ hoặc bên ngoài). Yêu cầu thuyết minh chi tiết giá trị gộp theo các bậc xếp hạng tín dụng và theo giai đoạn ECL.
- Tài sản quá hạn nhưng chưa suy giảm giá trị (Past due but not impaired): Phân tích tuổi nợ của các tài sản tài chính đã quá hạn tại ngày báo cáo nhưng chưa được coi là suy giảm giá trị.
- Tài sản suy giảm giá trị (Credit-impaired assets): Phân tích các tài sản tài chính đã được xác định là suy giảm giá trị tại ngày báo cáo, bao gồm các yếu tố dẫn đến suy giảm và giá trị ghi sổ của chúng.
- Thuyết minh liên quan đến ECL (IFRS 9): Bao gồm các thuyết minh chi tiết trong đoạn 35F-35N của IFRS 7 như đã nêu ở mục 2.1.1 và 2.2.3, tập trung vào các giả định, kỹ thuật đo lường ECL, đối chiếu thay đổi dự phòng theo giai đoạn, và phân tích mức độ rủi ro theo bậc xếp hạng tín dụng.
- 2.2.4. Thuyết minh Rủi ro Thanh khoản (Liquidity Risk Disclosures)
- Phân tích đáo hạn theo hợp đồng (Contractual maturity analysis): Cung cấp bảng phân tích đáo hạn cho các khoản nợ phải trả tài chính (bao gồm cả các công cụ tài chính phái sinh có dòng tiền ra ròng và các cam kết cho vay) cho thấy các dòng tiền chưa chiết khấu theo các khoảng thời gian đáo hạn còn lại theo hợp đồng. Các khoảng thời gian phải được xác định một cách hợp lý (ví dụ: dưới 1 tháng, 1-3 tháng, 3 tháng - 1 năm, 1-5 năm, trên 5 năm). Phân bổ dựa trên ngày sớm nhất mà đơn vị có thể bị yêu cầu thanh toán.
- Mô tả quản lý rủi ro thanh khoản: Mô tả cách đơn vị quản lý rủi ro thanh khoản tiềm ẩn được phản ánh trong bảng phân tích đáo hạn (ví dụ: dựa vào việc nắm giữ tài sản có tính thanh khoản cao, khả năng tiếp cận các hạn mức tín dụng, đa dạng hóa nguồn vốn).
- 2.2.5. Thuyết minh Rủi ro Thị trường (Market Risk Disclosures)
- Rủi ro thị trường bao gồm 3 loại chính: rủi ro tiền tệ (ngoại hối), rủi ro lãi suất, và các rủi ro giá khác (ví dụ: giá cổ phiếu, giá hàng hóa).
- Phân tích độ nhạy (Sensitivity analysis): Đối với từng loại rủi ro thị trường chính mà đơn vị tiếp xúc, phải trình bày phân tích độ nhạy cho thấy ảnh hưởng đến lãi/lỗ trước thuế và vốn chủ sở hữu của những thay đổi có thể xảy ra một cách hợp lý (reasonably possible changes) trong biến số rủi ro liên quan tại ngày kết thúc kỳ báo cáo. Ví dụ: ảnh hưởng của việc thay đổi +/- 1% trong lãi suất, +/- 10% trong tỷ giá hối đoái, +/- 5% trong chỉ số giá cổ phiếu.
- Phương pháp và giả định: Thuyết minh các phương pháp và giả định chính được sử dụng để lập phân tích độ nhạy (ví dụ: các biến số rủi ro được xem xét, mức độ thay đổi được coi là hợp lý, cách xử lý các mối quan hệ phụ thuộc nếu có).
- Thay đổi so với kỳ trước: Thuyết minh những thay đổi trong phương pháp hoặc giả định so với kỳ trước và lý do thay đổi.
- Phương pháp thay thế (ví dụ: VaR): Nếu đơn vị sử dụng các phương pháp quản lý rủi ro khác thay thế cho phân tích độ nhạy (như phương pháp Giá trị có rủi ro - Value-at-Risk hay VaR) và phương pháp này được cung cấp cho Ban quản lý chủ chốt, đơn vị có thể trình bày thông tin dựa trên phương pháp đó thay vì phân tích độ nhạy, kèm theo các giải thích cần thiết về phương pháp, giả định và hạn chế.
- Trường hợp phân tích độ nhạy không đại diện: Nếu phân tích độ nhạy tại ngày báo cáo không phản ánh đúng mức độ rủi ro trong kỳ (ví dụ do biến động lớn trong danh mục), cần thuyết minh sự thật này và lý do.
- Tập trung rủi ro thị trường: Thuyết minh nếu có sự tập trung rủi ro thị trường đáng kể.
Các yêu cầu thuyết minh về rủi ro theo IFRS 7, đặc biệt là các phân tích định lượng như phân tích ECL, phân tích đáo hạn dòng tiền chưa chiết khấu và phân tích độ nhạy thị trường, đòi hỏi các đơn vị phải có hệ thống dữ liệu chi tiết, năng lực xây dựng mô hình và quy trình quản lý rủi ro tinh vi. Đây là một thách thức lớn đối với nhiều doanh nghiệp Việt Nam, nơi các thông lệ về quản lý và báo cáo rủi ro định lượng thường chưa phát triển mạnh, ngoại trừ trong lĩnh vực ngân hàng theo yêu cầu của Ngân hàng Nhà nước (NHNN), nhưng ngay cả ở đó, phương pháp luận cũng có thể khác biệt so với yêu cầu của IFRS. Sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận kế toán, tài chính, quản lý rủi ro và công nghệ thông tin là yếu tố then chốt để đáp ứng các yêu cầu này.
3. Quy định và Thông lệ Kế toán Hiện hành tại Việt Nam liên quan đến Thuyết minh Công cụ tài chính
Để hiểu rõ bối cảnh áp dụng IFRS 7 tại Việt Nam, cần xem xét các quy định và thông lệ kế toán hiện hành liên quan đến việc thuyết minh công cụ tài chính và các rủi ro liên quan.
3.1. Tổng quan về VAS và các Thông tư Hướng dẫn (TT200/TT133)
Hệ thống Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS) hiện hành, bao gồm 26 chuẩn mực được ban hành từ năm 2001 đến 2005 , không có một chuẩn mực riêng biệt và toàn diện về thuyết minh công cụ tài chính tương tự như IFRS 7. Các yêu cầu thuyết minh liên quan đến tài sản tài chính, nợ phải trả tài chính và các khoản mục liên quan (như tiền, các khoản phải thu/phải trả, đầu tư tài chính, vay nợ) nằm rải rác trong một số chuẩn mực và văn bản hướng dẫn:
- VAS 21 - Trình bày Báo cáo tài chính: Chuẩn mực này đặt ra các yêu cầu chung về cấu trúc và nội dung của BCTC, bao gồm cả Bản thuyết minh BCTC. Nó yêu cầu thuyết minh các chính sách kế toán quan trọng đã được áp dụng và cung cấp các thông tin bổ sung không được trình bày ở nơi khác trong BCTC nhưng cần thiết để người đọc hiểu rõ hơn về tình hình tài chính và kết quả kinh doanh. Tuy nhiên, VAS 21 không đi sâu vào các yêu cầu cụ thể cho công cụ tài chính như IFRS 7.
- VAS 01 - Chuẩn mực chung: Đề cập đến các đặc tính chất lượng của thông tin tài chính hữu ích (phù hợp, đáng tin cậy, có thể so sánh, có thể hiểu được) và các nguyên tắc kế toán cơ bản (như cơ sở dồn tích, hoạt động liên tục, thận trọng), làm nền tảng cho việc lập và trình bày BCTC, bao gồm cả thuyết minh.
- Các VAS khác: Một số chuẩn mực khác có thể chứa đựng các yêu cầu thuyết minh cụ thể liên quan gián tiếp đến công cụ tài chính, ví dụ:
- VAS 10 - Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái: Yêu cầu thuyết minh về rủi ro tỷ giá và chính sách quản lý rủi ro tỷ giá.
- VAS 14 - Doanh thu và thu nhập khác: Có thể yêu cầu thuyết minh về doanh thu từ hoạt động tài chính.
- VAS 18 - Các khoản dự phòng, tài sản và nợ tiềm tàng: Liên quan đến việc thuyết minh các khoản nợ tiềm tàng, có thể bao gồm các nghĩa vụ liên quan đến công cụ tài chính.
- Thông tư 200/2014/TT-BTC và Thông tư 133/2016/TT-BTC: Các thông tư này hướng dẫn Chế độ kế toán doanh nghiệp (áp dụng cho doanh nghiệp lớn và doanh nghiệp nhỏ và vừa tương ứng). Chúng cung cấp hệ thống tài khoản kế toán chi tiết và quan trọng hơn là mẫu biểu BCTC bắt buộc, bao gồm cả mẫu Bản thuyết minh BCTC (Mẫu B09-DN theo TT200 , Mẫu B09-DNN theo TT133). Mẫu thuyết minh này yêu cầu các thông tin chung về doanh nghiệp, chính sách kế toán, và thông tin bổ sung cho các khoản mục trên Bảng cân đối kế toán và Báo cáo kết quả kinh doanh. Tuy nhiên, các chỉ tiêu thuyết minh cụ thể về công cụ tài chính và đặc biệt là rủi ro tài chính trong các mẫu này còn rất hạn chế so với IFRS 7.
3.2. Quy định Riêng cho Tổ chức Tín dụng (TCTD) và Công ty Chứng khoán
Đây là lĩnh vực mà các yêu cầu thuyết minh về công cụ tài chính và rủi ro tại Việt Nam được quy định chi tiết và chặt chẽ hơn nhiều so với các doanh nghiệp thông thường, chủ yếu do vai trò quản lý và giám sát an toàn hệ thống của NHNN và Bộ Tài chính.
- Thông tư 210/2009/TT-BTC: Văn bản này hướng dẫn việc áp dụng các nguyên tắc của IAS 32 và IFRS 7 về trình bày và thuyết minh công cụ tài chính cho tất cả các loại hình doanh nghiệp tại Việt Nam. Thông tư này yêu cầu các thuyết minh về tầm quan trọng của công cụ tài chính, giá trị hợp lý, và đặc biệt là các thuyết minh định tính và định lượng về rủi ro tín dụng, rủi ro thanh khoản (phân tích đáo hạn) và rủi ro thị trường (phân tích độ nhạy). Về mặt lý thuyết, TT210 đã đưa các yêu cầu cốt lõi của IFRS 7 vào khuôn khổ pháp lý Việt Nam từ năm 2009.
- Quy định của NHNN: NHNN ban hành nhiều quy định ảnh hưởng trực tiếp đến việc hạch toán và thuyết minh của các TCTD, đặc biệt liên quan đến quản lý rủi ro và an toàn vốn, trong đó có các yêu cầu công bố thông tin theo Trụ cột 3 của Basel II.
- Phân loại nợ và trích lập dự phòng: Thông tư 11/2021/TT-NHNN (thay thế TT02/2013 và TT09/2014) quy định chi tiết về việc phân loại nợ thành 5 nhóm (từ nhóm 1 đến nhóm 5) dựa trên tình trạng quá hạn và đánh giá khả năng trả nợ, cùng với tỷ lệ trích lập dự phòng cụ thể và dự phòng chung. Các TCTD phải thuyết minh về tình hình phân loại nợ và trích lập dự phòng theo quy định này. Mô hình này dựa trên tổn thất đã phát sinh (incurred loss) và khác biệt cơ bản với mô hình tổn thất tín dụng dự kiến (ECL) của IFRS 9.
- Tỷ lệ bảo đảm an toàn (Basel II/III): Thông tư 41/2016/TT-NHNN quy định về tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu (CAR) theo phương pháp tiêu chuẩn của Basel II, yêu cầu các ngân hàng tính toán tài sản có rủi ro (RWA) cho rủi ro tín dụng, rủi ro thị trường và rủi ro hoạt động. Thông tư này cũng bao gồm các yêu cầu về công bố thông tin theo Trụ cột 3 của Basel II (Phụ lục 5), yêu cầu các ngân hàng công bố thông tin định tính và định lượng về phạm vi áp dụng, vốn tự có, yêu cầu vốn cho từng loại rủi ro, quy trình quản lý rủi ro. Các ngân hàng thường phát hành Báo cáo thông tin theo Trụ cột 3 định kỳ 6 tháng. Thông tư 22/2019/TT-NHNN quy định về các giới hạn, tỷ lệ bảo đảm an toàn khác trong hoạt động của ngân hàng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài. NHNN cũng đang dự thảo Thông tư mới để cập nhật các yêu cầu vốn theo Basel III.
- Hệ thống kiểm soát nội bộ và quản lý rủi ro: Thông tư 13/2018/TT-NHNN yêu cầu các TCTD phải xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả, bao gồm các quy định về quản trị rủi ro, nhận diện, đo lường, theo dõi, kiểm soát và báo cáo các rủi ro trọng yếu (tín dụng, thị trường, hoạt động, thanh khoản, tập trung, lãi suất trên sổ ngân hàng, chiến lược, danh tiếng...). Thông tư này thúc đẩy việc xây dựng các mô hình và quy trình quản lý rủi ro nội bộ, là nền tảng cho việc công bố thông tin rủi ro.
- Quy định cho công ty chứng khoán: Bộ Tài chính cũng có các quy định riêng về chế độ tài chính, kế toán và báo cáo đối với các công ty chứng khoán, bao gồm các yêu cầu về an toàn tài chính và quản lý rủi ro.
3.3. Đánh giá Thông lệ Thuyết minh Hiện tại và các Khoảng trống
Mặc dù có các quy định như TT210 và các yêu cầu của NHNN đối với TCTD, thực trạng thuyết minh về công cụ tài chính và rủi ro tại Việt Nam vẫn còn những khoảng trống đáng kể so với yêu cầu toàn diện của IFRS 7, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp phi tài chính:
- Doanh nghiệp phi tài chính: Việc áp dụng TT210 dường như còn hạn chế và chưa nhất quán. Các thuyết minh trong BCTC theo TT200/TT133 thường chỉ dừng lại ở mức độ cơ bản, thiếu các phân tích định lượng sâu về rủi ro (phân tích độ nhạy, phân tích đáo hạn thanh khoản theo dòng tiền chưa chiết khấu) và thông tin chi tiết về giá trị hợp lý (phân cấp theo Level 1/2/3, đối chiếu Level 3). Việc thiếu các chuẩn mực đo lường tương đương IFRS 9 (ECL) và IFRS 13 (Fair Value) trong VAS là nguyên nhân gốc rễ dẫn đến các khoảng trống thuyết minh này.
- Tổ chức tín dụng: Các ngân hàng có thực hiện công bố thông tin về rủi ro theo yêu cầu của NHNN (Trụ cột 3 Basel II). Các báo cáo này cung cấp nhiều thông tin định lượng và định tính về vốn, tài sản có rủi ro, và quy trình quản lý rủi ro tín dụng, thị trường, hoạt động. Tuy nhiên, các phương pháp tính toán zugrunde liegend (ví dụ: phân loại nợ và dự phòng theo TT11 so với ECL theo IFRS 9) và mức độ chi tiết của một số thuyết minh (ví dụ: phân tích độ nhạy thị trường, phân tích đáo hạn thanh khoản) có thể chưa hoàn toàn tương đồng với yêu cầu của IFRS 7. Mặc dù TT210 có hiệu lực, việc áp dụng song song với các quy định chuyên ngành của NHNN có thể tạo ra sự phức tạp và khác biệt trong thực tiễn.
- Giá trị hợp lý: Việc áp dụng và thuyết minh giá trị hợp lý theo phân cấp Level 1/2/3 còn rất hạn chế hoặc không được thực hiện một cách hệ thống ở đa số các doanh nghiệp Việt Nam, kể cả TCTD, do thiếu quy định cụ thể trong VAS và khó khăn trong việc xác định giá trị hợp lý tại thị trường Việt Nam.
- Tổn thất tín dụng dự kiến (ECL): Hoàn toàn chưa được áp dụng do Việt Nam chưa áp dụng IFRS 9. Các thuyết minh chi tiết về ECL theo IFRS 7 (đối chiếu dự phòng theo giai đoạn, phân tích rủi ro theo bậc xếp hạng tín dụng và giai đoạn ECL) là một khoảng trống lớn.
Khoảng cách lớn nhất giữa thông lệ Việt Nam và IFRS 7 nằm ở các yêu cầu định lượng chi tiết về rủi ro và thuyết minh giá trị hợp lý theo hệ thống phân cấp. Nguyên nhân chính là sự thiếu vắng các chuẩn mực đo lường tương ứng (IFRS 9, IFRS 13) trong hệ thống VAS hiện hành. Điều này dẫn đến việc các doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp phi tài chính, không có cơ sở và công cụ để tạo ra các thông tin cần thiết cho các thuyết minh phức tạp theo yêu cầu của IFRS 7.
4. Phân tích So sánh: IFRS 7 và Khung pháp lý Việt Nam
Việc đối chiếu trực tiếp IFRS 7 với các quy định và thông lệ tại Việt Nam cho thấy những khác biệt đáng kể về tính hệ thống, mức độ chi tiết và phương pháp luận.
4.1. Tính Hệ thống và Toàn diện
- IFRS 7: Cung cấp một khuôn khổ duy nhất, hệ thống và toàn diện dành riêng cho việc thuyết minh về công cụ tài chính, bao quát cả hai khía cạnh tầm quan trọng và rủi ro. Chuẩn mực này áp dụng nhất quán cho mọi loại hình đơn vị.
- Việt Nam: Các yêu cầu thuyết minh về công cụ tài chính và rủi ro còn phân tán trong nhiều văn bản khác nhau (VAS 21, TT200/133, TT210, các quy định ngành của NHNN). Thiếu một chuẩn mực tập trung tương đương, dẫn đến nguy cơ bỏ sót hoặc thiếu nhất quán trong thực hành, đặc biệt đối với các doanh nghiệp phi tài chính.
4.2. Mức độ Chi tiết về Rủi ro
- IFRS 7: Yêu cầu các phân tích định lượng rất chi tiết và cụ thể về rủi ro tín dụng (phân tích theo bậc xếp hạng và giai đoạn ECL, đối chiếu dự phòng), rủi ro thanh khoản (phân tích đáo hạn theo dòng tiền chưa chiết khấu), và rủi ro thị trường (phân tích độ nhạy với các giả định rõ ràng).
- Việt Nam: Mặc dù TT210 có đề cập đến các phân tích tương tự , nhưng thông lệ chung, đặc biệt ngoài ngành ngân hàng, thường không đạt được mức độ chi tiết và phương pháp luận như IFRS 7 yêu cầu. Các quy định của NHNN cho TCTD (ví dụ theo Trụ cột 3 của TT41) có thể yêu cầu nhiều thông tin rủi ro, nhưng phương pháp tính toán cơ sở (ví dụ dự phòng theo TT11) và cách trình bày có thể khác biệt.
4.3. Thuyết minh Giá trị hợp lý
- IFRS 7 (kết hợp IFRS 13): Yêu cầu bắt buộc và chi tiết về việc đo lường và thuyết minh giá trị hợp lý, bao gồm phân cấp giá trị hợp lý theo Level 1, 2, 3, các kỹ thuật định giá, yếu tố đầu vào quan trọng (đặc biệt là Level 3) và phân tích độ nhạy cho Level 3.
- Việt Nam: Việc áp dụng và thuyết minh giá trị hợp lý theo VAS và các thông tư còn rất hạn chế. Khái niệm giá trị hợp lý chưa được sử dụng rộng rãi cho việc đo lường sau ghi nhận ban đầu, và không có yêu cầu phân cấp chi tiết như IFRS 13.
4.4. Liên kết với Chuẩn mực Đo lường (IFRS 9 vs. VAS)
- IFRS 7: Các thuyết minh gắn chặt và phản ánh trực tiếp các khái niệm, phương pháp và kết quả đo lường theo IFRS 9 (phân loại, mô hình ECL, kế toán phòng ngừa rủi ro) và IFRS 13 (giá trị hợp lý).
- Việt Nam: Do Việt Nam chưa áp dụng IFRS 9 và IFRS 13, nên các thuyết minh tương ứng theo IFRS 7 (như chi tiết về ECL, phân cấp giá trị hợp lý) không thể thực hiện được dưới khuôn khổ VAS hiện hành. Các thuyết minh hiện có dựa trên cơ sở giá gốc và các quy định về dự phòng rủi ro theo VAS hoặc TT11 (đối với ngân hàng).
4.5. Nguyên tắc và Xét đoán
- IFRS 7: Giống như các IFRS khác, IFRS 7 dựa trên nguyên tắc (principle-based) và đòi hỏi nhiều xét đoán chuyên môn từ phía đơn vị lập báo cáo (ví dụ: xác định mức độ thay đổi "hợp lý" trong biến số rủi ro cho phân tích độ nhạy, phân loại tài sản vào các nhóm phù hợp để thuyết minh, đánh giá tính trọng yếu của thông tin).
- Việt Nam: Cách tiếp cận trong VAS và các Thông tư hướng dẫn thường dựa trên quy tắc (rule-based) nhiều hơn, với các mẫu biểu và hướng dẫn chi tiết, đôi khi cứng nhắc, làm hạn chế vai trò của xét đoán chuyên môn.
Bảng tóm tắt các điểm khác biệt chính về yêu cầu thuyết minh:
Yêu cầu Thuyết minh Chính | IFRS 7 | Khung pháp lý Việt Nam (VAS/TT210/NHNN) |
Chuẩn mực riêng về Thuyết minh CCTC | Có (IFRS 7) - Toàn diện, hệ thống | Không có chuẩn mực riêng tương đương. Yêu cầu phân tán (VAS 21, TT210, TT200/133, NHNN) |
Thuyết minh Giá trị hợp lý & Phân cấp (Level 1, 2, 3) | Yêu cầu chi tiết theo IFRS 13: phân cấp, đối chiếu Level 3, kỹ thuật định giá, đầu vào, độ nhạy Level 3 | Hạn chế. TT210 yêu cầu thuyết minh GTHL và phương pháp, nhưng không yêu cầu phân cấp chi tiết. VAS chủ yếu dựa trên giá gốc. |
Thuyết minh Tổn thất tín dụng dự kiến (ECL - IFRS 9) | Yêu cầu chi tiết: đối chiếu dự phòng theo giai đoạn (1, 2, 3, POCI), yếu tố đầu vào, giả định, kỹ thuật, phân tích rủi ro theo bậc XHTD | Không áp dụng do chưa có IFRS 9. Áp dụng dự phòng theo VAS hoặc TT11 (5 nhóm nợ, incurred loss). |
Phân tích Đáo hạn Rủi ro Thanh khoản | Yêu cầu phân tích theo dòng tiền chưa chiết khấu, theo hợp đồng, phân bổ vào kỳ sớm nhất có thể bị yêu cầu trả | TT210 yêu cầu phân tích đáo hạn, nhưng không nêu rõ là dòng tiền chiết khấu hay chưa chiết khấu. Thông lệ có thể khác nhau. |
Phân tích Độ nhạy Rủi ro Thị trường | Yêu cầu phân tích ảnh hưởng đến Lãi/lỗ và Vốn chủ sở hữu của thay đổi "hợp lý", thuyết minh phương pháp, giả định | TT210 yêu cầu phân tích độ nhạy, nhưng mức độ chi tiết và phương pháp luận theo thông lệ có thể chưa bằng IFRS 7. |
Thuyết minh Kế toán Phòng ngừa rủi ro (IFRS 9) | Yêu cầu chi tiết về chiến lược, công cụ, khoản mục, hiệu quả, ảnh hưởng đến BCTC | TT210 có yêu cầu chung , nhưng phụ thuộc vào việc áp dụng IFRS 9 (chưa áp dụng tại VN). |
Cách tiếp cận (Nguyên tắc vs. Quy tắc) | Dựa trên nguyên tắc, đòi hỏi nhiều xét đoán | Thường dựa trên quy tắc, có mẫu biểu cứng nhắc |
5. Lộ trình và Tình hình áp dụng IFRS 7 tại Việt Nam
Việc áp dụng IFRS 7 tại Việt Nam là một phần không thể tách rời của lộ trình áp dụng Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) tổng thể, được định hướng bởi các quyết định và luật pháp của Nhà nước.
5.1. Khung pháp lý: Quyết định 345/QĐ-BTC và Luật 56/2024/QH15
- Quyết định 345/QĐ-BTC: Ban hành ngày 16 tháng 3 năm 2020 bởi Bộ Tài chính, Quyết định này phê duyệt "Đề án áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính tại Việt Nam". Đây là văn bản pháp lý quan trọng nhất đặt ra lộ trình, đối tượng và phương án triển khai áp dụng IFRS (và xây dựng Chuẩn mực Báo cáo tài chính Việt Nam - VFRS mới dựa trên IFRS) tại Việt Nam.
- Luật số 56/2024/QH15: Được Quốc hội thông qua ngày 29 tháng 11 năm 2024 và có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1 năm 2025, Luật này sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Kế toán năm 2015. Điểm mấu chốt là Luật này đã chính thức luật hóa việc áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế (IFRS) tại Việt Nam. Luật giao thẩm quyền cho Bộ Tài chính quy định cụ thể về đối tượng, phạm vi, thể thức, lộ trình và các nội dung khác liên quan đến việc áp dụng IFRS. Điều này tạo cơ sở pháp lý vững chắc và cao nhất cho việc triển khai IFRS, bao gồm cả IFRS 7.
5.2. Lộ trình Triển khai theo Giai đoạn
Quyết định 345/QĐ-BTC vạch ra lộ trình áp dụng IFRS gồm 3 giai đoạn chính :
- Giai đoạn Chuẩn bị (2020-2021): Giai đoạn này tập trung vào việc tạo dựng nền tảng, bao gồm các nhiệm vụ chính của Bộ Tài chính như: công bố bản dịch IFRS sang tiếng Việt; xây dựng và ban hành các văn bản hướng dẫn áp dụng; xây dựng cơ chế tài chính liên quan; và đào tạo nguồn nhân lực, quy trình triển khai cho doanh nghiệp.
- Giai đoạn 1 - Áp dụng Tự nguyện (2022-2025): Trong giai đoạn này, một số đối tượng doanh nghiệp có nhu cầu và đủ nguồn lực có thể tự nguyện lựa chọn áp dụng IFRS để lập BCTC hợp nhất, sau khi thông báo cho Bộ Tài chính. Các đối tượng mục tiêu cho việc áp dụng tự nguyện BCTC hợp nhất bao gồm:
- Công ty mẹ của tập đoàn kinh tế Nhà nước quy mô lớn hoặc có các khoản vay được tài trợ bởi các định chế tài chính quốc tế.
- Công ty mẹ là công ty niêm yết.
- Công ty đại chúng quy mô lớn là công ty mẹ chưa niêm yết.
- Các công ty mẹ khác có nhu cầu và đủ nguồn lực. Đối với BCTC riêng, các công ty con 100% vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) của công ty mẹ ở nước ngoài có nhu cầu và đủ nguồn lực cũng có thể tự nguyện áp dụng IFRS sau khi thông báo cho Bộ Tài chính.
- Giai đoạn 2 - Áp dụng Bắt buộc (Sau năm 2025):
- Đối với BCTC hợp nhất: Dựa trên kết quả đánh giá Giai đoạn 1, Bộ Tài chính sẽ quy định phương án và thời điểm bắt buộc áp dụng IFRS để lập BCTC hợp nhất cho các đối tượng sau: công ty mẹ của tập đoàn kinh tế Nhà nước, công ty mẹ là công ty niêm yết, công ty đại chúng quy mô lớn là công ty mẹ chưa niêm yết, và các công ty mẹ quy mô lớn khác. Các công ty mẹ khác không thuộc đối tượng bắt buộc vẫn có thể tự nguyện áp dụng.
- Đối với BCTC riêng: Bộ Tài chính sẽ căn cứ vào nhu cầu, khả năng sẵn sàng của doanh nghiệp, quy định pháp luật liên quan và tình hình thực tế để quy định phương án, thời điểm áp dụng bắt buộc hoặc tự nguyện IFRS để lập BCTC riêng cho từng nhóm đối tượng.
- Song song đó, từ năm 2025, hệ thống Chuẩn mực Báo cáo tài chính Việt Nam mới (VFRS), được xây dựng dựa trên IFRS nhưng có điều chỉnh cho phù hợp với Việt Nam, sẽ được áp dụng cho các doanh nghiệp còn lại (không áp dụng IFRS hoặc chế độ kế toán cho doanh nghiệp siêu nhỏ).
5.3. Sự phụ thuộc lẫn nhau với Lộ trình Áp dụng IFRS 9, IAS 32, IFRS 13
Như đã phân tích ở Mục 1.3, IFRS 7 không thể được áp dụng một cách có ý nghĩa nếu thiếu nền tảng đo lường và trình bày từ IFRS 9, IAS 32 và IFRS 13. Do đó, lộ trình áp dụng IFRS 7 tại Việt Nam thực chất gắn liền và đồng bộ với lộ trình áp dụng chung cho toàn bộ hệ thống IFRS liên quan đến công cụ tài chính. Khi một doanh nghiệp quyết định hoặc bị yêu cầu áp dụng IFRS (dù là tự nguyện hay bắt buộc), họ phải áp dụng đồng thời cả IFRS 9, IAS 32, IFRS 13 và IFRS 7 (cùng các IFRS liên quan khác). Các thách thức và thời gian chuẩn bị cho IFRS 7 cũng chính là thách thức và thời gian chuẩn bị cho các chuẩn mực nền tảng này.
5.4. Tình hình Áp dụng Hiện tại và Trọng tâm theo Ngành
Tính đến cuối năm 2024 và đầu năm 2025, Việt Nam đang ở trong Giai đoạn 1 - Áp dụng Tự nguyện (2022-2025). Thực tế cho thấy:
- Mức độ áp dụng còn hạn chế: Mặc dù lộ trình đã được ban hành từ năm 2020, số lượng doanh nghiệp Việt Nam thực sự áp dụng IFRS để lập BCTC chính thức vẫn còn rất ít. Nhiều doanh nghiệp, kể cả các công ty niêm yết lớn, vẫn đang trong giai đoạn tìm hiểu, đánh giá tác động, hoặc thực hiện các dự án chuyển đổi thử nghiệm.
- Động lực chính: Việc áp dụng IFRS trong giai đoạn này chủ yếu được thúc đẩy bởi các yếu tố bên ngoài như yêu cầu từ công ty mẹ ở nước ngoài (đối với các công ty FDI), áp lực từ các nhà đầu tư hoặc định chế tài chính quốc tế, hoặc nhu cầu niêm yết trên thị trường chứng khoán nước ngoài.
- Vai trò của tư vấn: Do sự phức tạp của IFRS và thiếu hụt nguồn nhân lực nội bộ, nhiều doanh nghiệp phải thuê các công ty kiểm toán và tư vấn lớn để hỗ trợ quá trình chuyển đổi BCTC từ VAS sang IFRS.
- Trọng tâm ngành:
- Ngân hàng: Là một trong những ngành đi đầu trong việc chuẩn bị và áp dụng IFRS, do yêu cầu hội nhập quốc tế, nhu cầu vốn, và đặc biệt là các quy định của NHNN về quản trị rủi ro và an toàn vốn theo chuẩn mực Basel II/III. Việc triển khai IFRS 9 (đặc biệt là mô hình ECL) là một trọng tâm lớn của ngành ngân hàng.
- Bảo hiểm: Ngành bảo hiểm cũng đối mặt với áp lực áp dụng IFRS lớn, đặc biệt là với việc triển khai IFRS 17 (thay thế IFRS 4), một chuẩn mực phức tạp và có tác động sâu sắc đến việc ghi nhận doanh thu và lợi nhuận.
- Doanh nghiệp niêm yết lớn và Tập đoàn Nhà nước: Đây là các đối tượng mục tiêu chính của lộ trình áp dụng IFRS, nhằm nâng cao tính minh bạch và thu hút đầu tư.
- Bước tiến pháp lý: Việc Quốc hội thông qua Luật 56/2024/QH15 vào ngày 29/11/2024 là một bước tiến pháp lý quan trọng, tạo nền tảng vững chắc cho việc áp dụng IFRS. Bộ Tài chính đang trong quá trình xây dựng và lấy ý kiến về các Thông tư hướng dẫn chi tiết việc áp dụng IFRS.
Nhìn chung, lộ trình áp dụng IFRS tại Việt Nam đã được xác định rõ ràng về mặt pháp lý và thời gian. Tuy nhiên, việc triển khai thực tế đang diễn ra với tốc độ thận trọng, phản ánh những thách thức đáng kể mà các doanh nghiệp phải đối mặt. Sự ra đời của Luật 56/2024/QH15 và các văn bản hướng dẫn sắp tới của Bộ Tài chính được kỳ vọng sẽ thúc đẩy mạnh mẽ hơn quá trình này, đặc biệt khi bước vào giai đoạn áp dụng bắt buộc sau năm 2025.
6. Thách thức đối với Doanh nghiệp Việt Nam khi triển khai IFRS 7
Việc triển khai IFRS 7, cùng với các chuẩn mực liên quan mật thiết là IFRS 9 và IFRS 13, đặt ra hàng loạt thách thức lớn đối với các doanh nghiệp Việt Nam, đòi hỏi sự đầu tư đáng kể về nguồn lực, công nghệ và thay đổi trong tư duy quản lý.
6.1. Rào cản Nền tảng: Nắm vững IFRS 9 (ECL) và IFRS 13 (Giá trị hợp lý)
Đây được xem là thách thức cơ bản và lớn nhất, bởi IFRS 7 chỉ là chuẩn mực về thuyết minh, còn nội dung thuyết minh phải dựa trên kết quả đo lường theo IFRS 9 và IFRS 13.
- Thách thức với IFRS 9 (ECL):
- Mô hình phức tạp: Mô hình tổn thất tín dụng dự kiến (ECL) đòi hỏi các doanh nghiệp phải xây dựng các mô hình thống kê phức tạp để ước tính xác suất vỡ nợ (PD), tổn thất khi vỡ nợ (LGD) và dư nợ tại thời điểm vỡ nợ (EAD). Điều này khác biệt hoàn toàn với phương pháp trích lập dự phòng dựa trên nợ quá hạn theo TT11 của NHNN hoặc các quy định dự phòng chung theo VAS.
- Yêu cầu dữ liệu lớn và chất lượng: Việc xây dựng và kiểm định các mô hình ECL đòi hỏi lượng lớn dữ liệu lịch sử về tổn thất tín dụng, thông tin khách hàng và các yếu tố kinh tế vĩ mô. Chất lượng và tính sẵn có của dữ liệu này là một vấn đề lớn tại Việt Nam.
- Yếu tố dự báo (Forward-looking): Mô hình ECL yêu cầu kết hợp các thông tin dự báo về tình hình kinh tế vĩ mô trong tương lai, đòi hỏi năng lực phân tích và dự báo, cũng như đưa ra các xét đoán quan trọng.
- Biến động và ảnh hưởng đến lợi nhuận: Việc áp dụng ECL có thể dẫn đến mức trích lập dự phòng biến động mạnh hơn và thường là cao hơn so với phương pháp hiện tại, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận và vốn chủ sở hữu.
- Thách thức với IFRS 13 (Giá trị hợp lý):
- Thiếu thị trường hoạt động: Đối với nhiều loại tài sản và nợ phải trả tại Việt Nam, không có thị trường hoạt động với giá niêm yết sẵn có (Level 1), buộc các doanh nghiệp phải dựa vào các kỹ thuật định giá sử dụng yếu tố đầu vào quan sát được (Level 2) hoặc không quan sát được (Level 3).
- Khó khăn với Level 2 và 3: Việc tìm kiếm các yếu tố đầu vào đáng tin cậy cho Level 2 và đặc biệt là phát triển các mô hình định giá và ước tính các yếu tố đầu vào không quan sát được cho Level 3 đòi hỏi chuyên môn cao về định giá và dữ liệu thị trường mà nhiều doanh nghiệp còn thiếu.
- Tính chủ quan và xét đoán: Các đo lường Level 3 phụ thuộc nhiều vào xét đoán và giả định của ban lãnh đạo, làm tăng tính chủ quan và khó khăn trong việc kiểm chứng.
- Khác biệt với VAS: Sự phụ thuộc lớn vào giá trị hợp lý của IFRS (và do đó là IFRS 7) trái ngược với nguyên tắc giá gốc chủ đạo trong VAS , đòi hỏi sự thay đổi căn bản trong tư duy kế toán.
6.2. Hạ tầng Dữ liệu và Hệ thống CNTT chưa sẵn sàng
Việc tạo ra các thuyết minh chi tiết theo IFRS 7 đòi hỏi một hệ thống công nghệ thông tin (CNTT) và cơ sở dữ liệu mạnh mẽ, có khả năng:
- Thu thập dữ liệu chi tiết: Cần thu thập và lưu trữ dữ liệu ở mức độ chi tiết hơn nhiều so với yêu cầu của VAS, bao gồm thông tin về từng công cụ tài chính, dòng tiền dự kiến, các yếu tố rủi ro, thông tin khách hàng, dữ liệu thị trường, tài sản đảm bảo, v.v..
- Xử lý và mô hình hóa: Hệ thống phải hỗ trợ việc chạy các mô hình định lượng phức tạp (ECL, định giá, phân tích độ nhạy) và xử lý khối lượng lớn dữ liệu đầu vào và đầu ra.
- Lập báo cáo linh hoạt: Hệ thống cần có khả năng tạo ra các báo cáo và thuyết minh theo yêu cầu đa dạng và chi tiết của IFRS 7, bao gồm các bảng đối chiếu và phân tích phức tạp.
- Thách thức nâng cấp: Nhiều doanh nghiệp Việt Nam hiện đang sử dụng các hệ thống kế toán và quản trị (ERP) cũ, chưa đáp ứng được các yêu cầu này, đòi hỏi phải nâng cấp hoặc thay thế tốn kém.
- Duy trì hệ thống song song: Trong giai đoạn chuyển đổi, nhiều doanh nghiệp có thể phải duy trì song song cả hệ thống theo VAS (cho mục đích báo cáo riêng lẻ, báo cáo thuế) và hệ thống theo IFRS (cho báo cáo hợp nhất), làm tăng gấp đôi sự phức tạp và chi phí quản lý.
6.3. Năng lực Xây dựng Mô hình Rủi ro còn Hạn chế
Việc thực hiện các phân tích định lượng theo yêu cầu của IFRS 7 đòi hỏi năng lực xây dựng và vận hành các mô hình tài chính và rủi ro:
- Mô hình ECL: Cần các mô hình thống kê để ước tính PD, LGD, EAD và kết hợp các kịch bản kinh tế vĩ mô.
- Mô hình định giá: Cần các mô hình để xác định giá trị hợp lý, đặc biệt cho các công cụ tài chính phức tạp hoặc không có giá thị trường (Level 2, Level 3).
- Mô hình phân tích độ nhạy: Cần các mô hình để mô phỏng ảnh hưởng của các thay đổi trong biến số rủi ro thị trường (lãi suất, tỷ giá, giá cổ phiếu) lên P&L và vốn chủ sở hữu.
- Mô hình phân tích thanh khoản: Cần các công cụ để dự báo dòng tiền và lập phân tích đáo hạn theo hợp đồng.
- Thiếu chuyên môn: Nhiều doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là các doanh nghiệp phi tài chính, thiếu chuyên môn sâu về tài chính định lượng, thống kê và kinh tế lượng cần thiết để xây dựng, kiểm định và vận hành các mô hình này.
6.4. Thiếu hụt Nguồn Nhân lực Am hiểu IFRS
Đây là một trong những thách thức lớn và phổ biến nhất được đề cập:
- Khan hiếm chuyên gia: Thị trường lao động Việt Nam hiện đang thiếu hụt trầm trọng các chuyên gia kế toán, kiểm toán, tài chính và quản lý rủi ro có kiến thức sâu rộng và kinh nghiệm thực tế về IFRS, đặc biệt là các chuẩn mực phức tạp như IFRS 9, IFRS 13, IFRS 7, IFRS 17.
- Yêu cầu đào tạo lớn: Cần có các chương trình đào tạo quy mô lớn và chuyên sâu để nâng cao năng lực cho đội ngũ nhân sự hiện có, không chỉ trong bộ phận kế toán mà còn ở các bộ phận liên quan như quản lý rủi ro, kinh doanh, IT và cả ban lãnh đạo.
- Rào cản ngôn ngữ: Việc nghiên cứu các chuẩn mực gốc và tài liệu hướng dẫn quốc tế đòi hỏi trình độ tiếng Anh tốt, đây cũng là một khó khăn đối với nhiều nhân sự.
6.5. Tăng cường Phối hợp Liên Bộ phận
Việc triển khai IFRS, đặc biệt là các chuẩn mực liên quan đến công cụ tài chính và rủi ro, không còn là nhiệm vụ riêng của bộ phận kế toán. Nó đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ và hiệu quả giữa nhiều bộ phận:
- Kế toán - Tài chính: Chịu trách nhiệm chính về việc ghi nhận, đo lường và lập báo cáo.
- Quản lý Rủi ro: Cung cấp dữ liệu rủi ro, xây dựng và vận hành các mô hình định lượng (ECL, VaR), xây dựng chính sách quản lý rủi ro.
- Kinh doanh: Cung cấp thông tin về sản phẩm, khách hàng, dòng tiền dự kiến, mục đích nắm giữ công cụ tài chính.
- Công nghệ Thông tin: Xây dựng và duy trì hạ tầng dữ liệu, hệ thống phần mềm đáp ứng yêu cầu.
- Ban lãnh đạo: Đưa ra các xét đoán quan trọng, phê duyệt chính sách và chiến lược. Sự phối hợp này thường là thách thức trong các cơ cấu tổ chức truyền thống, nơi các bộ phận hoạt động tương đối độc lập.
6.6. Chi phí Triển khai Đáng kể
Việc khắc phục các thách thức trên đòi hỏi một khoản đầu tư tài chính đáng kể:
- Chi phí hệ thống: Nâng cấp hoặc thay thế phần mềm kế toán, ERP, hệ thống quản lý rủi ro.
- Chi phí dữ liệu: Thu thập, làm sạch, chuẩn hóa và lưu trữ dữ liệu lịch sử và thị trường.
- Chi phí mô hình: Xây dựng, kiểm định và thuê chuyên gia cho các mô hình định lượng.
- Chi phí nhân lực: Đào tạo nhân viên hiện có, tuyển dụng chuyên gia mới.
- Chi phí tư vấn: Thuê các công ty kiểm toán, tư vấn hỗ trợ quá trình chuyển đổi. Tổng chi phí triển khai IFRS có thể là một gánh nặng lớn, đặc biệt đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Các thách thức này không tồn tại độc lập mà có mối liên hệ chặt chẽ với nhau. Ví dụ, thiếu nhân lực có kỹ năng sẽ cản trở việc xây dựng mô hình và phân tích dữ liệu; hệ thống IT yếu kém không thể cung cấp dữ liệu cần thiết cho các mô hình và thuyết minh; và chi phí cao phản ánh sự cần thiết phải đầu tư đồng bộ vào cả con người, quy trình và công nghệ. Do đó, việc triển khai IFRS 7 và các chuẩn mực liên quan đòi hỏi một cách tiếp cận chiến lược, tổng thể từ cấp lãnh đạo cao nhất, chứ không chỉ đơn thuần là một bài tập kỹ thuật của bộ phận kế toán.
7. Tác động Dự kiến của việc Áp dụng IFRS 7 tại Việt Nam
Việc áp dụng IFRS 7, như một phần của quá trình chuyển đổi sang IFRS rộng lớn hơn, được kỳ vọng sẽ mang lại những tác động sâu sắc và đa chiều đến các doanh nghiệp Việt Nam và toàn bộ thị trường tài chính.
7.1. Tác động đến Báo cáo Tài chính
- Tăng cường đáng kể tính minh bạch: Đây là lợi ích trực tiếp và rõ ràng nhất. Các yêu cầu thuyết minh chi tiết của IFRS 7 về tầm quan trọng và đặc biệt là về các loại rủi ro (tín dụng, thanh khoản, thị trường) cùng với cách quản lý rủi ro sẽ cung cấp cho người sử dụng BCTC (nhà đầu tư, chủ nợ, cơ quan quản lý) một bức tranh rõ ràng, sâu sắc và toàn diện hơn nhiều về tình hình tài chính và mức độ rủi ro của doanh nghiệp so với khuôn khổ VAS hiện tại. Thông tin về giá trị hợp lý và phân cấp giá trị hợp lý cũng làm tăng tính minh bạch về giá trị thị trường của tài sản và nợ phải trả.
- Cải thiện khả năng so sánh quốc tế: Việc áp dụng một chuẩn mực thuyết minh được công nhận toàn cầu như IFRS 7 sẽ giúp BCTC của các doanh nghiệp Việt Nam dễ dàng so sánh hơn với các công ty cùng ngành trong khu vực và trên thế giới. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng của Việt Nam.
- Gia tăng khối lượng Thuyết minh BCTC: Hệ quả tất yếu của các yêu cầu chi tiết hơn là phần Thuyết minh BCTC sẽ trở nên dài hơn và phức tạp hơn đáng kể, đòi hỏi người đọc phải có kiến thức chuyên môn tốt hơn để hiểu và phân tích. Điều này đặc biệt đúng với các TCTD và các doanh nghiệp có hoạt động tài chính, đầu tư, hoặc sử dụng nhiều công cụ tài chính phái sinh.
- Ảnh hưởng đến các chỉ số tài chính (gián tiếp): Mặc dù IFRS 7 là chuẩn mực về thuyết minh, nhưng nó phản ánh các phương pháp đo lường của IFRS 9 và IFRS 13. Việc áp dụng các chuẩn mực đo lường này (ví dụ: mô hình ECL, đo lường giá trị hợp lý) có thể làm thay đổi đáng kể giá trị tài sản, nợ phải trả, lợi nhuận và vốn chủ sở hữu được báo cáo so với VAS. Điều này có thể dẫn đến những thay đổi trong các chỉ số tài chính quan trọng và có khả năng gây ra những tác động tiêu cực ngắn hạn đến kết quả kinh doanh được báo cáo, mặc dù về dài hạn nó phản ánh đúng bản chất kinh tế hơn.
7.2. Tác động đến Hoạt động Kinh doanh và Quản lý Rủi ro
- Thúc đẩy nâng cao năng lực quản lý rủi ro: Yêu cầu phải thuyết minh chi tiết về các loại rủi ro và cách thức quản lý chúng (bao gồm cả thông tin định lượng dựa trên báo cáo nội bộ cho KMP) sẽ là động lực mạnh mẽ buộc các doanh nghiệp phải xây dựng hoặc cải thiện các chính sách, quy trình, hệ thống đo lường và kiểm soát rủi ro nội bộ một cách bài bản, hệ thống và hiệu quả hơn. Các doanh nghiệp không thể chỉ dừng lại ở việc tuân thủ hình thức mà phải thực sự quản lý rủi ro để có thông tin thuyết minh.
- Tăng cường văn hóa rủi ro: Việc phải thu thập dữ liệu, phân tích và báo cáo về rủi ro một cách công khai sẽ giúp nâng cao nhận thức và trách nhiệm về quản lý rủi ro tài chính trong toàn bộ tổ chức, từ ban lãnh đạo đến các bộ phận kinh doanh và hỗ trợ.
- Ảnh hưởng đến chiến lược kinh doanh và sản phẩm: Khi hiểu biết sâu sắc hơn về các rủi ro mà doanh nghiệp đang đối mặt (thông qua quá trình chuẩn bị thuyết minh theo IFRS 7), ban lãnh đạo có thể đưa ra các quyết định chiến lược tốt hơn về cơ cấu vốn, danh mục đầu tư, chính sách tín dụng, và cả việc thiết kế các sản phẩm, dịch vụ tài chính sao cho phù hợp với khẩu vị rủi ro và năng lực quản lý của mình.
- Yêu cầu phối hợp liên bộ phận: Như đã đề cập ở phần thách thức, việc chuẩn bị các thuyết minh theo IFRS 7 đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa Kế toán, Tài chính, Quản lý Rủi ro, Kinh doanh và IT, phá vỡ các "ốc đảo" chức năng truyền thống và thúc đẩy sự liên kết trong hoạt động.
7.3. Tác động đến Nhận thức Thị trường và Tiếp cận Vốn
- Nâng cao niềm tin của nhà đầu tư: Thông tin tài chính minh bạch, đáng tin cậy và có khả năng so sánh quốc tế theo IFRS (bao gồm IFRS 7) sẽ giúp củng cố niềm tin của các nhà đầu tư, đặc biệt là các nhà đầu tư nước ngoài, và các chủ nợ. Việc các nhà đầu tư ngoại gặp khó khăn khi phân tích BCTC theo VAS là một thực tế.
- Giảm chi phí vốn: Về lý thuyết, việc giảm bất cân xứng thông tin và tăng cường tín nhiệm có thể giúp các doanh nghiệp huy động vốn (cả vốn vay và vốn cổ phần) với chi phí thấp hơn.
- Cải thiện đánh giá tín nhiệm: Các tổ chức xếp hạng tín nhiệm sẽ có nguồn thông tin phong phú và đáng tin cậy hơn để đánh giá rủi ro tín dụng của doanh nghiệp, dẫn đến việc xếp hạng chính xác hơn.
- Cảnh báo về tác động ban đầu: Cần lưu ý rằng trong giai đoạn đầu áp dụng, việc ghi nhận dự phòng ECL cao hơn hoặc biến động từ đo lường giá trị hợp lý có thể tạm thời làm giảm lợi nhuận hoặc vốn chủ sở hữu báo cáo, ảnh hưởng đến đánh giá của thị trường nếu không được truyền thông và giải thích rõ ràng.
7.4. Lợi ích Chung cho Thị trường Tài chính Việt Nam
- Nâng cao kỷ luật thị trường: Thông tin tốt hơn và minh bạch hơn giúp các tác nhân thị trường (nhà đầu tư, nhà phân tích, cơ quan quản lý) giám sát và đánh giá hoạt động của doanh nghiệp hiệu quả hơn, từ đó tăng cường kỷ luật thị trường.
- Tăng cường ổn định tài chính: Việc các doanh nghiệp, đặc biệt là các TCTD, quản lý rủi ro tốt hơn theo chuẩn mực quốc tế sẽ góp phần nâng cao khả năng chống chịu và sự ổn định của toàn bộ hệ thống tài chính Việt Nam.
- Hỗ trợ phát triển thị trường vốn: Một môi trường thông tin minh bạch, đáng tin cậy và có thể so sánh quốc tế là nền tảng quan trọng để thu hút vốn đầu tư dài hạn, thúc đẩy sự phát triển của thị trường vốn, bao gồm cả các công cụ tài chính phức tạp hơn, và góp phần vào mục tiêu nâng hạng thị trường chứng khoán Việt Nam.
- Thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế: Việc áp dụng IFRS nói chung và IFRS 7 nói riêng là một bước đi quan trọng, thể hiện cam kết của Việt Nam trong việc hài hòa hóa các quy định kinh tế, tài chính với thông lệ quốc tế, tạo thuận lợi cho thương mại và đầu tư.
Tóm lại, mặc dù quá trình chuyển đổi sang IFRS 7 (và các chuẩn mực liên quan) sẽ không tránh khỏi những khó khăn và có thể gây ra những biến động ngắn hạn trong kết quả tài chính báo cáo, những lợi ích dài hạn mà nó mang lại là rất đáng kể. Việc nâng cao tính minh bạch, cải thiện quản trị rủi ro, tăng cường niềm tin của thị trường và thúc đẩy hội nhập quốc tế là những yếu tố then chốt cho sự phát triển bền vững của từng doanh nghiệp và của cả nền kinh tế Việt Nam.
8. Tổng hợp và Kết luận
8.1. Tóm tắt Vai trò của IFRS 7: Nền tảng cho Minh bạch Công cụ Tài chính
IFRS 7 đóng vai trò là chuẩn mực chuyên biệt và toàn diện về thuyết minh công cụ tài chính trong hệ thống IFRS. Mục tiêu kép của nó là giúp người sử dụng BCTC đánh giá được cả tầm quan trọng của các công cụ này đối với hiệu quả và tình hình tài chính của đơn vị, lẫn bản chất và mức độ rủi ro (tín dụng, thanh khoản, thị trường) mà đơn vị phải đối mặt cũng như cách thức quản lý các rủi ro đó. Chuẩn mực này không quy định về ghi nhận hay đo lường, mà hoạt động như lớp thông tin bổ sung, làm rõ các số liệu được xác định theo IFRS 9 và IFRS 13.
8.2. Tầm quan trọng Chiến lược đối với Hội nhập Thị trường Tài chính Việt Nam
Việc áp dụng IFRS 7, như một phần không thể thiếu của lộ trình áp dụng IFRS tại Việt Nam (theo Quyết định 345/QĐ-BTC và được luật hóa bởi Luật 56/2024/QH15), có ý nghĩa chiến lược quan trọng. Nó giúp nâng cao đáng kể tính minh bạch và khả năng so sánh của BCTC của các doanh nghiệp Việt Nam với chuẩn mực quốc tế, qua đó tăng cường niềm tin của nhà đầu tư, đặc biệt là nhà đầu tư nước ngoài, và cải thiện khả năng tiếp cận vốn. Đối với lĩnh vực tài chính - ngân hàng, nơi công cụ tài chính và quản lý rủi ro là cốt lõi, việc áp dụng IFRS 7 (cùng IFRS 9, IFRS 13) là yếu tố then chốt để đáp ứng các yêu cầu quản lý theo thông lệ quốc tế (như Basel) và nâng cao năng lực cạnh tranh.
8.3. Kết luận: Vượt qua Thách thức để Hiện thực hóa Lợi ích Dài hạn
Quá trình triển khai IFRS 7 tại Việt Nam đối mặt với những thách thức rất lớn và đa diện. Các thách thức này bao gồm sự phức tạp của các chuẩn mực đo lường nền tảng (IFRS 9 - ECL, IFRS 13 - Giá trị hợp lý), yêu cầu cao về hạ tầng dữ liệu và hệ thống CNTT, sự thiếu hụt nguồn nhân lực có chuyên môn sâu về IFRS và quản lý rủi ro, nhu cầu phát triển năng lực xây dựng mô hình định lượng, đòi hỏi phối hợp liên bộ phận chặt chẽ, và chi phí triển khai đáng kể.
Tuy nhiên, vượt qua những thách thức này sẽ mang lại những lợi ích dài hạn vô cùng quan trọng. Việc áp dụng IFRS 7 sẽ thúc đẩy tính minh bạch của thị trường, nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro tại các doanh nghiệp, tăng cường niềm tin của nhà đầu tư, và tạo điều kiện thuận lợi cho sự hội nhập sâu rộng của thị trường tài chính Việt Nam vào nền kinh tế toàn cầu. Do đó, việc triển khai thành công IFRS 7, dù đầy thử thách, là một bước đi cần thiết và chiến lược, góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế và thị trường tài chính Việt Nam trong tương lai.
Nguồn trích dẫn
1. IFRS 7 FINANCIAL INSTRUMENTS: DISCLOSURE - Grant Thornton, https://www.grantthornton.com.au/globalassets/1.-member-firms/australian-website/technical-publications/ifrs/gtal_2016-ifrs7-financial-instruments-disclosure.pdf
2. All about IFRS 7 | 3V Finance, https://www.3vfinance.com/infinance-le-blog/en/ifrs-7-summary
3. IFRS 7 – Financial Instruments: Disclosures | Crowe Vietnam, https://www.crowe.com/vn/insights/ifrs-publication/faq/ifrs7
4. IFRS 7 Financial Instruments: Disclosures, https://www.ifrs.org/issued-standards/list-of-standards/ifrs-7-financial-instruments-disclosures/
5. IFRS 7 — Financial Instruments: Disclosures - IAS Plus, https://www.iasplus.com/en/standards/ifrs/ifrs7
6. Scope of IFRS 7 and additional disclosures - Staff paper, https://www.ifrs.org/content/dam/ifrs/meetings/2023/april/iasb/ap5b-scope-of-ifrs-7-and-additional-disclosures.pdf
7. www.ifrs.org, https://www.ifrs.org/content/dam/ifrs/publications/pdf-standards/english/2022/issued/part-a/ifrs-13-fair-value-measurement.pdf?bypass=on
8. IFRS 7 - Financial Instruments: Disclosures, https://www.ifrs.org/content/dam/ifrs/publications/pdf-standards/english/2021/issued/part-a/ifrs-7-financial-instruments-disclosures.pdf
9. IFRS 17 Insurance Contracts Who is affected? When? What changes? How did we get feedback?, https://www.ifrs.org/content/dam/ifrs/project/insurance-contracts/ifrs-standard/ifrs-17-factsheet.pdf
10. Here Are the IFRS Updates That Became Effective This January - Stout, https://www.stout.com/en/insights/article/here-are-ifrs-updates-that-became-effective-this-january
11. Transition from IFRS 4 to IFRS 17: Key Differences and Challenges - TRG Blog, https://blog.trginternational.com/ifrs-4-to-ifrs-17-differences-challenges
12. Why change insurance contracts accounting? - IFRS Foundation, https://www.ifrs.org/content/dam/ifrs/project/insurance-contracts/current-stage/educational-materials/why-change-insurance-contracts-accounting.pdf
13. IFRS 17 vs IFRS 4 | WaterStreet Company, https://www.waterstreetcompany.com/ifrs-17-vs-ifrs-4/
14. IFRS 4 International Financial Reporting Standards (IFRSs) together with their accompanying documents are issued by the Internat, https://www.xrb.govt.nz/dmsdocument/562/
15. IFRS 17, https://www.iais.org/uploads/2022/01/1.-IFRS-17-Pivoting-Towards-Implementation-IAIS-Global-Seminar-June-2017.pdf
16. IFRS 17 – 2021 Issued IFRS Standards (Part A) - PwC Viewpoint, https://viewpoint.pwc.com/content/dam/pwc-madison/ditaroot/gx/en/iasb/standards/ifrs_17_insurance_co/assets/IFRS_17_Issued_Standard_2021.pdf
17. IFRS 17: Definitions, Objectives and Key Features - Addactis, https://www.addactis.com/blog/ifrs17-definitions/
18. IFRS 17 Insurance Contracts - IFRS, https://www.ifrs.org/issued-standards/list-of-standards/ifrs-17-insurance-contracts/
19. EIOPA study explores impact of new accounting standard in insurance after first year of IFRS 17's implementation, https://www.eiopa.europa.eu/eiopa-study-explores-impact-new-accounting-standard-insurance-after-first-year-ifrs-17s-2024-04-15_en
20. IFRS 17 implementation less than one year to go | EY - US, https://www.ey.com/en_us/insights/ifrs/ifrs-17-implementation-less-than-one-year-to-go
21. Chuẩn mực kế toán là gì? Tổng hợp chi tiết các chuẩn mực VAS/IAS/IFRS - Học viện TACA, https://taca.edu.vn/chuan-muc-ke-toan/
22. Hệ thống 26 chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) mới nhất - Tìm việc làm, https://vieclam.thegioididong.com/tin-tuc/he-thong-26-chuan-muc-ke-toan-viet-nam-vas-moi-nhat-584
23. IFRS 5 Non-current Assets held for Sale and Discontinued Operations - PKF, https://www.pkf.com/media/8d891e83c1cb269/ifrs-5-non-current-assets-held-for-sale-and-discontinued-operations.pdf
24. So sánh IFRS và VAS (Phần 3): Các chuẩn mực chưa ban hành tại Việt Nam - Viindoo, https://viindoo.com/vi/blog/quan-tri-doanh-nghiep-3/so-sanh-ifrs-va-vas-phan-3-cac-chuan-muc-chua-ban-hanh-tai-viet-nam-2173
25. International Financial Reporting Standard 7 Financial Instruments: Disclosures Objective Scope, https://frc.portal.gov.bd/sites/default/files/files/frc.portal.gov.bd/page/e0f9bc87_841f_4229_a7f2_f33cd7c0c1f4/2023-07-04-05-17-cfb2efc1dd716c6e442a0dcc22b8a9f0.pdf
26. Chuẩn mực kế toán Việt Nam về giá trị hợp lý và công cụ tài chính, https://www.hoiketoanhcm.org.vn/vn/trao-doi/chuan-muc-ke-toan-viet-nam-ve-gia-tri-hop-ly-va-cong-cu-tai-chinh/
27. How are expected credit losses on trade receivables impacted? - KPMG International, https://kpmg.com/xx/en/our-insights/ifrg/2024/frut-financial-instruments-2g.html
28. IAS 32 Financial Instruments: Presentation - IFRS Foundation, https://www.ifrs.org/issued-standards/list-of-standards/ias-32-financial-instruments-presentation/
29. IFRS 7 Financial Instruments: Disclosures - Australian Accounting Standards Board, https://aasb.gov.au/admin/file/content105/c9/IFRS7_BC_1-22.pdf
30. Credit risk disclosures (IFRS 7)—Potential annual improvement - Staff paper, https://www.ifrs.org/content/dam/ifrs/meetings/2023/february/iasb/ap12h-credit-risk-disclosures-ifrs-7-.pdf
31. iGAAP in Focus - IAS Plus, https://iasplus.com/content/300b79e5-7488-4b1d-be30-4a0c2a1fb104
32. PIR IFRS 9 Impairment Credit risk disclosures – feedback analysis - EFRAG, https://www.efrag.org/system/files/sites/webpublishing/Meeting%20Documents/2401221221319059/06-02%20-%20PIR%20IFRS%209%20Impairment%20-%20Credit%20risk%20disclosures%20-%20feedback%20analysis%20-%20EFRAG%20FR%20TEG%2024-07-01.pdf
33. Feedback analysis—Credit risk disclosures | IFRS Foundation - Staff paper, https://www.ifrs.org/content/dam/ifrs/meetings/2024/may/iasb/ap27b-feedback-analysis-credit-risk-disclosure.pdf
34. ESMA publishes Report on Expected Credit Loss disclosures of banks - European Union, https://www.esma.europa.eu/press-news/esma-news/esma-publishes-report-expected-credit-loss-disclosures-banks
35. Thông tư 210/2009/TT-BTC hướng dẫn áp dụng chuẩn mực kế toán ..., https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Ke-toan-Kiem-toan/Thong-tu-210-2009-TT-BTC-huong-dan-ap-dung-chuan-muc-ke-toan-quoc-te-trinh-bay-bao-cao-tai-chinh-thuyet-minh-thong-tin-cong-cu-tai-chinh-97366.aspx
36. IFRS 13 — Fair Value Measurement - IAS Plus, https://www.iasplus.com/en-gb/standards/ifrs-en-gb/ifrs13
37. IFRS 13 Fair Value Measurement - IFRS Foundation, https://www.ifrs.org/issued-standards/list-of-standards/ifrs-13-fair-value-measurement/
38. IFRS 13 Fair Value Measurement - Australian Accounting Standards Board, https://aasb.gov.au/admin/file/content105/c9/IFRS13_BC_1-22.pdf
39. Insights into IFRS 13 - Grant Thornton International, https://www.grantthornton.global/globalassets/1.-member-firms/global/insights/insight-content-blocks-and-media/ifrs/ifrs-13/insights-into-ifrs-13-2021.pdf
40. IFRS 13 Fair Value Measurement 2017 - 06 - PKF, https://www.pkf.com/media/8d891e81c5e049a/ifrs-13-fair-value-measurement-summary.pdf
41. A closer look - Fair value measurement of financial instruments under IFRS 13 - IAS Plus, https://iasplus.com/content/7ed8dd6a-c3f3-4db4-b541-a8eeda32668f
42. IFRS là gì? Lộ trình áp dụng IFRS tại Việt Nam - A1 Consulting, https://www.a1consulting.vn/blog/dx-blog-9/ifrs-la-gi-161
43. Những thách thức trong việc áp dụng IFRS ở Việt Nam, https://kpmg.com/vn/vi/home/phan-tich-chuyen-sau/2020/11/ifrs-in-vietnam-2020.html
44. Tiên phong áp dụng IFRS tại Việt Nam với ngành Dịch vụ Tài chính, https://kpmg.com/vn/vi/home/phan-tich-chuyen-sau/2022/07/ap-dung-ifrs-nganh-tai-chinh.html
45. Áp dụng IFRS 9: Các thách thức cần vượt qua đối với tổ chức tín dụng, https://thoibaotaichinhvietnam.vn/ap-dung-ifrs-9-cac-thach-thuc-can-vuot-qua-doi-voi-to-chuc-tin-dung-27738.html
46. Bài viết - ThS Nguyễn Thị Tấm - GHI NHẬN, ĐO LƯỜNG SỰ SUY GIẢM GIÁ TRỊ TÀI SẢN TRONG CÁC DOANH NGHIỆP VIỆT NAM - THỰC TIỄN ÁP DỤNG VÀ GIẢI PHÁP - Khoa Kế Toán, https://kketoan.duytan.edu.vn/Home/ArticleDetail/vn/132/3643/bai-viet-ths-nguyen-thi-tam-ghi-nhan-do-luong-su-suy-giam-gia-tri-tai-san-trong-cac-doanh-nghiep-viet-nam-thuc-tien-ap-dung-va-giai-phap
47. Thực trạng vận dụng giá trị hợp lý tại các doanh nghiệp niêm yết Việt Nam - rào cản và giải pháp - Tạp chí Tài chính, https://tapchitaichinh.vn/thuc-trang-van-dung-gia-tri-hop-ly-tai-cac-doanh-nghiep-niem-yet-viet-nam-rao-can-va-giai-phap.html
48. Khó khăn và thách thức khi áp dụng giá trị hợp lý trong công tác kế toán của các doanh nghiệp Việt Nam - Tạp chí Công Thương, https://tapchicongthuong.vn/kho-khan-va-thach-thuc-khi-ap-dung-gia-tri-hop-ly-trong-cong-tac-ke-toan-cua-cac-doanh-nghiep-viet-nam-125457.htm
49. Giải pháp và lộ trình áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế đối với hệ thống các tổ chức tín dụng Việt Nam - Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, https://www.sbv.gov.vn/webcenter/portal/m/links/cm255?dDocName=SBV610010
50. FAIR VALUE MEASUREMENT - RSM Global, https://www.rsm.global/vietnam/sites/default/files/media/IFRS-news/rsm_vietnam_ifrs_news_052020_en.pdf
51. Navigating IFRS Adoption in Vietnam: Insights for Financial Leaders - Portcities, https://portcities.net/blog/erp-and-odoo-insights-2/navigating-ifrs-adoption-in-vietnam-insights-for-financial-leaders-160
52. IFRS and VAS in Vietnam: The 2025 Guide, https://vietnam.acclime.com/guides/vietnam-ifrs-and-vas/
53. Impact of factors on fair value accounting: empirical study in Vietnam, https://www.businessperspectives.org/index.php/journals/investment-management-and-financial-innovations/issue-360/impact-of-factors-on-fair-value-accounting-empirical-study-in-vietnam
54. “Impact of factors on fair value accounting: empirical study in Vietnam” - Business Perspectives, https://www.businessperspectives.org/index.php/journals?controller=pdfview&task=download&item_id=13866
55. Firm Characteristic and Fair Value Adoption in the Measurement of Biological Assets - European Journal of Business and Management Research, https://www.ejbmr.org/index.php/ejbmr/article/download/1184/633/3980
56. IFRS 7 Financial Instruments: Disclosures, Liquidity risk (Agenda paper 2A), https://www.ifrs.org/content/dam/ifrs/meetings/2008/september/iasb/credit-crisis/ap2a-liquidity-risk.pdf
57. IFRS 7 International Financial Reporting Standards (IFRSs) together with their accompanying documents are issued by the Internat, https://www.xrb.govt.nz/dmsdocument/191/
58. IASB issues amendments to IFRS 9 and IFRS 7 - ICAEW.com, https://www.icaew.com/insights/viewpoints-on-the-news/2025/jan-2025/iasb-issues-amendments-to-ifrs-9-and-ifrs-7
59. Amendments to IFRS 9 and IFRS 7 - PwC Viewpoint, https://viewpoint.pwc.com/content/dam/pwc-madison/ditaroot/gx/en/iasb-amendments/effective-01-jan-2026/assets/iasb_2024_2_cmfi_ifrs7_ifrs9.pdf
60. International GAAP® Disclosure Checklist - EY, https://www.ey.com/content/dam/ey-unified-site/ey-com/en-gl/technical/ifrs-technical-resources/documents/ey-gl-ifrs-disclosure-checklist-annual-03-2025.pdf
61. Sự hoà hợp giữa chuẩn mực kế toán Việt Nam và chuẩn mực kế toán quốc tế - Kiểm toán nhà nước, https://www.sav.gov.vn/SMPT_Publishing_UC/TinTuc/PrintTL.aspx?ItemID=1638&idb=2&l=%2Fnoidung%2Ftintuc%2FLists%2FNghiencuutraodoi
62. So sánh IFRS và VAS - Vì sao phải chuyển từ VAS sang IFRS? - Smart Train, https://smarttrain.edu.vn/so-sanh-ifrs-va-vas-vi-sao-phai-chuyen-tu-vas-sang-ifrs/
63. Các khác biệt giữa VAS và IFRS - KPMG International, https://assets.kpmg.com/content/dam/kpmg/vn/pdf/2023-tax-and-legal-brochure/ifrs/gap-analysis-vas-ifrs-overall-final-vietnamese.pdf
64. So Sánh IAS/IFRS Và VAS - Tại Sao Cần Chuyển Từ VAS Sang IFRS, https://ketoanleanh.edu.vn/kinh-nghiem-ke-toan/so-sanh-ias-ifrs-va-vas.html
65. What to disclose under IFRS 7 Financial Instruments: Disclosures - CPDbox, https://www.cpdbox.com/ifrs-7-financial-instruments-disclosures/
66. Topic 503 - Financial Instruments: Disclosures - IFRS Accounting Standards - BDO, https://www.bdo.global/en-gb/microsites/ifrs/ifrs-accounting-standards/ifrs-faqs/topic503
67. What to know about IFRS 7 and IFRS 9 - Hedgebook, https://hedgebook.com/what-to-know-about-ifrs-7-and-ifrs-9/
68. Considerations in preparing and applying IFRS 7 Financial Instruments: Disclosures – A focus on liquidity risk ma nagement disclosures | RSM Global, https://www.rsm.global/insights/ifrs-news/considerations-preparing-and-applying-ifrs-7-financial-instruments-disclosures
69. Liquidity management: 5 IFRS and liquidity | OpenLearn - The Open University, https://www.open.edu/openlearn/money-business/liquidity-management/content-section-5
70. Thiếu nguồn lực, nhiều vướng mắc, ngân hàng “dò dẫm” triển khai chuẩn kế toán IFRS 9, https://vneconomy.vn/thieu-nguon-luc-nhieu-vuong-mac-ngan-hang-do-dam-trien-khai-chuan-ke-toan-ifrs-9.htm
71. Hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam VAS mới nhất (Cập nhật 2020), https://www.ketoan1a.com/tintuc/he-thong-chuan-muc-ke-toan-viet-nam-vas-moi-nhat-cap-nhat-2020.html
72. Hệ thống 26 chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) mới nhất - Học viện TACA, https://taca.edu.vn/chuan-muc-ke-toan-viet-nam/
73. Chuẩn mực kế toán - Kreston (VN), https://docs.kreston.vn/vbpl/ke-toan/chuan-muc-ke-toan/ 74. VAS 21 - Trình bày Báo cáo tài chính | KRESTON.VN, https://docs.kreston.vn/vbpl/ke-toan/chuan-muc-ke-toan/vas-21/
75. [UPDATE] Hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) mới nhất - MISA AMIS, https://amis.misa.vn/39016/chuan-muc-ke-toan/
76. VAS 18 - Các khoản dự phòng, tài sản và nợ tiềm tàng - Kreston (VN), https://docs.kreston.vn/vbpl/ke-toan/chuan-muc-ke-toan/vas-18/
77. Phương pháp trích lập và xử lý các khoản dự phòng tại doanh nghiệp, https://tapchitaichinh.vn/phuong-phap-trich-lap-va-xu-ly-cac-khoan-du-phong-tai-doanh-nghiep.html
78. Vas 18 - Chuẩn mực kế toán Việt Nam số 18 (Các khoản dự phòng, tài sản và nợ tiềm tàng), https://taca.edu.vn/vas-18/
79. Thanh lý tài sản cố định - Thư Viện Pháp Luật, https://thuvienphapluat.vn/phap-luat-doanh-nghiep/cong-viec-phap-ly/thanh-ly-tai-san-co-dinh-140.html
80. Thông tư 200/2014/TT-BTC: Hướng dẫn Chế độ kế toán Doanh nghiệp 22/07/2015 10:31:00 - Tin bộ tài chính, https://www.mof.gov.vn/webcenter/portal/btcvn/pages_r/l/tin-bo-tai-chinh?dDocName=BTC319059
81. Cách hạch toán thanh lý tài sản cố định theo từng trường hợp cụ thể - MISA MeInvoice, https://www.meinvoice.vn/tin-tuc/16858/cach-hach-toan-thanh-ly-tai-san-co-dinh/
82. Hướng dẫn hạch toán thanh lý tài sản cố định chi tiết kèm ví dụ - MISA AMIS, https://amis.misa.vn/25501/huong-dan-hach-toan-thanh-ly-tai-san-co-dinh-theo-tung-truong-hop/
83. Thông tư 200/2014/TT-BTC hướng dẫn Chế độ kế toán Doanh nghiệp mới nhất, https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Doanh-nghiep/Thong-tu-200-2014-TT-BTC-huong-dan-Che-do-ke-toan-Doanh-nghiep-263599.aspx
84. Hướng dẫn hạch toán tài sản cố định hữu hình chuẩn Thông tư 200/2014/TT-BTC, https://taca.edu.vn/hach-toan-tai-san-co-dinh-huu-hinh/
85. Quy trình thanh lý tài sản cố định theo 5 bước cơ bản [Cập nhật 2024] - MISA eSign, https://esign.misa.vn/6062/quy-trinh-thanh-ly-tai-san-co-dinh/
86. Thông tư Hướng dẫn Chế độ kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa - Cơ sở dữ liệu quốc gia về văn bản pháp luật, https://vbpl.vn/FileData/TW/Lists/vbpq/Attachments/113560/VanBanGoc_133_2016_TT_BTC(1).pdf
87. Cách hạch toán Tài sản cố định tài khoản 211 theo TT 133, https://ketoanthienung.net/tai-khoan-211-tai-san-co-dinh-theo-thong-tu-133.htm
88. Thủ tục thanh lý tài sản cố định đã và chưa hết khấu hao mới nhất, https://ketoanthienung.net/thu-tuc-thanh-ly-tai-san-co-dinh-da-va-chua-het-khau-hao.htm
89. Thông tư 133/2016/TT-BTC hướng dẫn chế độ kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa, https://docs.kreston.vn/vbpl/ke-toan/che-do-ke-toan/che-do-ke-toan-doanh-nghiep-nho-va-vua/thong-tu-133-2016-tt-btc/
90. Thông tư 133/2016/TT-BTC hướng dẫn chế độ kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa mới nhất, https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Doanh-nghiep/Thong-tu-133-2016-TT-BTC-huong-dan-che-do-ke-toan-doanh-nghiep-nho-va-vua-284997.aspx
91. Hướng dẫn cách hạch toán thanh lý tài sản cố định theo quy định mới nhất - iHOADON, https://ihoadon.vn/hddt/thanh-ly-tai-san-co-dinh.html?lang=vn
92. Thuyết minh báo cáo tài chính là gì? Mẫu và cách lập chi tiết, https://amis.misa.vn/28532/cach-lap-va-trinh-bay-ban-thuyet-minh-bao-cao-tai-chinh-theo-thong-tu-200-2014-tt-btc/
93. Quy định chung về báo cáo tài chính theo Thông tư 200/2014/TT-BTC (Phần 2), https://thuvienphapluat.vn/phap-luat-doanh-nghiep/bai-viet/quy-dinh-chung-ve-bao-cao-tai-chinh-theo-thong-tu-200-2014-tt-btc-phan-2-3383.html
94. Hướng dẫn lập thuyết minh báo cáo tài chính theo TT 200 và TT 133 - FAST, https://fast.com.vn/huong-dan-lap-thuyet-minh-bao-cao-tai-chinh/
95. Tóm Tắt Thông Tư 200/2014/TT-BTC - Zen Book, https://zenbook.io.vn/tom-tat-thong-tu-200-2014-tt-btc
96. Thông tư 200/2014/TT-BTC: Hướng dẫn Chế độ kế toán Doanh nghiệp 22/07/2015 10:31:00 - Bộ Tài chính, https://mof.gov.vn/webcenter/portal/btcvn/pages_r/l/tin-bo-tai-chinh?dDocName=BTC319059&dID=131347
97. Bàn về quy định chuyển nhóm nợ và tài sản có rủi ro trong tính toán tỷ lệ an toàn vốn và vốn kinh tế đối với ngân hàng thương mại - Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, https://sbv.gov.vn/webcenter/portal/vi/links/cm255?dDocName=SBV603014
98. Công bố thông tin về lệ an toàn vốn (CAR) theo Thông tư 41/2016/TT- NHNN - HDBank, https://cdn.hdbank.com.vn/hdbank-file/investor/editor/tK3bAj1e3b53JVRgEOax20240506105900/231231HDBANKCONGBOTHONGTINCARTT4131122023dau_1714968119105.pdf
99. Basel II ở Việt Nam: Thực trạng và giải pháp - Bộ Tài chính, https://mof.gov.vn/webcenter/portal/vclvcstc/pages_r/l/chi-tiet-tin?dDocName=MOFUCM153244
100. Công bố thông tin về tỷ lệ an toàn vốn 30/06/2024 theo thông tư 41 - VIB, https://www.vib.com.vn/wps/wcm/connect/6152aa4f-6616-44e1-9b8a-e35c7e1b0e4b/VIB+Pillar+3+Report.Final_VN+30.06.2024.pdf?MOD=AJPERES&CVID=pgsvwSY
101. Công bố thông tin về tỷ lệ an toàn vốn 30/06/2022 theo thông tư 41 - VIB, https://www.vib.com.vn/wps/wcm/connect/86911ded-2b78-47d4-8479-f15c93b3a8ef/VIB+Pillar+3+Report.Final_VN+30.06.2022.pdf?MOD=AJPERES&CVID=ogk093e
102. Những quy định mới của Thông tư 41/2016/TT-NHNN - Bảo hiểm tiền gửi Việt Nam, https://div.gov.vn/nhung-quy-dinh-moi-cua-thong-tu-41-2016-tt-nhnn
103. 538043.doc - Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, https://www.sbv.gov.vn/webcenter/contentattachfile/idcplg?dDocName=SBV568213&filename=538043.doc
104. BÁO CÁO CÔNG BỐ THÔNG TIN VỀ TỶ LỆ AN TOÀN VỐN - BIDV, https://bidv.com.vn/wps/wcm/connect/1775954a-8cca-4326-a548-fcc6e7271737/Vi_BaocaoCBTT_30.06.2024.pdf?MOD=AJPERES&CACHEID=ROOTWORKSPACE-1775954a-8cca-4326-a548-fcc6e7271737-p8Jwrb7
105. Bản Thuyết minh Dự thảo - VIB Online, https://vibonline.com.vn/wp-content/uploads/2024/11/ban-thuyet-minh-dttt-nhnn.docx
106. Dự thảo Thông tư tỷ lệ an toàn vốn đối với ngân hàng thương mại - Thư Viện Pháp Luật, https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Tien-te-Ngan-hang/Thong-tu-ty-le-an-toan-von-doi-voi-ngan-hang-thuong-mai-632909.aspx
107. "Siết" tỷ lệ an toàn vốn theo chuẩn Basel III - Stockbiz, https://stockbiz.vn/tin-tuc/siet-ty-le-an-toan-von-theo-chuan-basel-iii/29434679
108. công bố thông tin tỷ lệ an toàn vốn 31 tháng 12 năm 2024 - VPBank, https://www.vpbank.com.vn/-/media/vpbank-latest/5nha-dau-tu/cong-bo-thong-tin-ty-le-an-toan-von/nam-2024/cong-bo-thong-tin-ty-le-an-toan-von-q4-2024.pdf
109. Công bố thông tin tỷ lệ an toàn vốn 30/06/2024 - ABBANK, https://www.abbank.vn/uploads/files/2024/10/08/b35b5d/phpfcakmb-cong-bo-thong-tin-ty-le-an-toan-von-30062024-final-6704cc89d6f3e.pdf
110. Công bố thông tin tỷ lệ an toàn vốn - Techcombank, https://techcombank.com/content/dam/techcombank/public-site/documents/ty-le-an-toan-von-1h2024-final.pdf
111. Eximbank công bố thông tin Tỷ lệ an toàn vốn ngày 31/12/2024, https://eximbank.com.vn/tin-tuc/eximbank-cong-bo-thong-tin-ty-le-an-toan-von-ngay-31122024
112. Công bố thông tin về tỷ lệ an toàn vốn tháng 06/2024 - Nam A Bank, https://www.namabank.com.vn/Data/Sites/1/media/nha-dau-tu/Cong%20bo%20thong%20tin/2024/Thang%2010/cong%20bo%20thong%20tin%20an%20toan%20von%2030.06.2024.pdf
113. CÔNG BỐ THÔNG TIN VỀ TỶ LỆ AN TOÀN VỐN THÁNG 06/2024 - saigonbank, https://www.saigonbank.com.vn/files/File/Quan-He-Co-Dong/Cong-Bo-Thong-Tin/N2024/T09/Cong-bo-thong-tin-ve-ty-le-an-toan-von-thang-06-2024---dang-web.pdf
114. công bố thông tin tỷ lệ an toàn vốn 30 tháng 09 năm 2024 - VPBank, https://www.vpbank.com.vn/-/media/vpbank-latest/5nha-dau-tu/cong-bo-thong-tin-ty-le-an-toan-von/nam-2024/cong-bo-thong-tin-ty-le-an-toan-von-q3-2024.pdf
115. báo cáo công bố thông tin tỷ Lệ an toàn vốn - TPBank, https://tpb.vn/wps/wcm/connect/fc169b8a-2b23-4d8c-b676-7a3fd0ec12c3/BC+CBTT+CAR_TT41_T6.2024.pdf?MOD=AJPERES&CONVERT_TO=url&CACHEID=ROOTWORKSPACE-fc169b8a-2b23-4d8c-b676-7a3fd0ec12c3-paKBrns
116. Một số vấn đề pháp lý về công bố thông tin của ngân hàng thương mại cổ phần niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam, https://www.sbv.gov.vn/webcenter/portal/vi/links/cm255?dDocName=SBV622422
117. Ngành ngân hàng bước vào 'cuộc đua' Basel III: Vì sao tăng vốn lại cấp bách đến vậy?, https://www.dnse.com.vn/senses/tin-tuc/nganh-ngan-hang-buoc-vao-cuoc-dua-basel-iii-vi-sao-tang-von-lai-cap-bach-den-vay-35023983
118. Dự thảo Thông tư Quy định tỷ lệ an toàn vốn đối với ngân hàng thương mại, chi nhánh ngân hàng nước ngoài - Chi tiết lấy ý kiến dự thảo VBQPPL, https://sbv.gov.vn/webcenter/portal/m/links/cm256?dDocName=SBV618826&dID=588447&expired=true
119. Thực tiễn Áp dụng tiêu chuẩn Basel II tại các ngân hàng thương mại Việt Nam, https://tapchitaichinh.vn/thuc-tien-ap-dung-tieu-chuan-basel-ii-tai-cac-ngan-hang-thuong-mai-viet-nam.html
120. Thông tư 13/2018/TT-NHNN kiểm soát nội bộ ngân hàng thương mại chi nhánh ngân hàng nước ngoài mới nhất - Thư Viện Pháp Luật, https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Tien-te-Ngan-hang/Thong-tu-13-2018-TT-NHNN-kiem-soat-noi-bo-ngan-hang-thuong-mai-chi-nhanh-ngan-hang-nuoc-ngoai-341251.aspx
121. Ban-so-sanh-TT-sua-TT-13.docx - VIB Online, https://vibonline.com.vn/wp-content/uploads/2018/12/Ban-so-sanh-TT-sua-TT-13.docx
122. Triển khai Thông tư 13/2018/TT-NHNN: Thách thức và cơ hội - baodautu, https://baodautu.vn/trien-khai-thong-tu-132018tt-nhnn-thach-thuc-va-co-hoi-d93465.html
123. Quản trị rủi ro tại các ngân hàng thương mại: Thực trạng và một số kiến nghị hoàn thiện, https://tapchinganhang.gov.vn/quan-tri-rui-ro-tai-cac-ngan-hang-thuong-mai-thuc-trang-va-mot-so-kien-nghi-hoan-thien-7615.html
124. 8. Gtrinh YK TCTD.docx - Bộ Tư pháp, https://www.moj.gov.vn/qt/tintuc/Lists/ChiDaoDieuHanh/Attachments/3714/8.%20Gtrinh%20YK%20TCTD.docx
125. Triển khai Basel II - Lành mạnh hóa tổ chức tín dụng, bảo đảm tốt hơn quyền lợi người gửi tiền, https://div.gov.vn/trien-khai-basel-ii-lanh-manh-hoa-to-chuc-tin-dung-bao-dam-tot-hon-quyen-loi-nguoi-gui-tien
126. So sánh IFRS và VAS - Điểm giống và khác nhau giữa hai chuẩn mực BCTC - Onnet Consulting, https://on.net.vn/blog/dx-blog-2/so-sanh-ifrs-va-vas-733
127. So sánh chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) và Quốc Tế (IFRS) - MISA AMIS, https://amis.misa.vn/27185/so-sanh-chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-quoc-te-ifrs-va-chuan-muc-ke-toan-viet-nam-vas/
128. Những khác biệt trọng yếu giữa VAS và IFRS | Crowe Vietnam, https://www.crowe.com/vn/vi-vn/insights/accounting-publications/faq/c7-vas-and-ifrs
129. Triển khai Basel II tăng cường năng lực quản trị rủi ro, hoàn thiện cơ chế quản trị - Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, https://sbv.gov.vn/webcenter/portal/vi/links/cm255?dDocName=SBV403289
130. Áp dụng Basel II: Cần có lộ trình phù hợp - Chi tiết tin bài - NHNN, http://cds.sbv.gov.vn/webcenter/portal/cds_sbv/menu/trangchu/tinmoinhat/tmn_chitiet?dDocName=CNTHWEBAP0116211755859&p=23
131. IFRS 7 - Công cụ tài chính: Thuyết minh | Crowe Vietnam, https://www.crowe.com/vn/vi-vn/insights/ifrs-publication/faq/ifrs7
132. A comparison of IFRS and Vietnamese GAAP - PwC, https://www.pwc.com/vn/en/publications/2021/pwc-vietnam-ifrs-vietnamese-gaap.pdf
133. Lộ trình áp dụng IFRS tại Việt Nam? Những điều bạn cần biết - Smart Train, https://smarttrain.edu.vn/lo-trinh-ap-dung-ifrs-tai-viet-nam-nhung-dieu-ban-can-biet/
134. Bộ Tài chính phê duyệt đề án áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính tại Việt Nam - Chi tiết tin, https://mof.gov.vn/webcenter/portal/ttncdtbh/pages_r/l/chi-tiet-tin?dDocName=MOFUCM174825
135. Lộ trình áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) tại Việt Nam, https://caf-vietnam.com/lo-trinh-ap-dung-chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-quoc-te-ifrs-tai-viet-nam/
136. Lộ trình áp dụng IFRS ở Việt Nam, https://adac.com.vn/blogs/tin-tuc/lo-trinh-ap-dung-ifrs-o-viet-nam
137. BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN 2024 - Người quan sát, https://rs.nguoiquansat.vn/news/LPB/20250421/LPB_20250421_b1d16a6f-2e0b-4783-b7d8-c30bd9b52b5c-876414299.pdf
138. Áp Dụng IFRS: Lộ Trình Triển Khai Tại Việt Nam, https://vietaustralia.com/vn/ap-dung-ifrs.html
139. Quyết định 345/QĐ-BTC của Bộ Tài Chính - IFRS.VN, https://ifrs.vn/document/quyet-dinh-345-2020-7379/
140. Doanh nghiệp cần chuẩn bị gì khi áp dụng IFRS tại Việt Nam? - SAPP Academy, https://sapp.edu.vn/bai-viet-certifr/doanh-nghiep-can-chuan-bi-gi-khi-ap-dung-ifrs-tai-viet-nam/
141. Decision 345/QD-BTC 2020 scheme for application for financial reporting standards in Vietnam - Thư Viện Pháp Luật, https://thuvienphapluat.vn/van-ban/EN/Tai-chinh-nha-nuoc/Decision-345-QD-BTC-2020-scheme-for-application-for-financial-reporting-standards-in-Vietnam/438513/tieng-anh.aspx
142. Decision No. 345/QD-BTC 2020 Scheme on application of financial ..., https://english.luatvietnam.vn/decision-no-345-qd-btc-on-approval-of-the-scheme-on-application-of-financial-reporting-standards-in-v-181513-doc1.html
143. Decision No. 345/QD-BTC dated March 16, 2020 on scheme for application for financial reporting standards in Vietnam - LawNet, https://lawnet.vn/en/vb/Decision-345-QD-BTC-2020-scheme-for-application-for-financial-reporting-standards-in-Vietnam-6B0F1.html
144. IFRS Adoption Roadmap in Vietnam: What You need to know? - Viindoo, https://viindoo.com/blog/business-management-3/ifrs-adoption-roadmap-in-vietnam-what-you-need-to-know-2183
145. Opportunities and Threats in applying IFRS in Vietnam - RSM, https://www.rsmhanoi.com.vn/en/post/opportunities-and-threats-in-applying-ifrs-in-vietnam
146. IFRS for better financial reporting in Vietnam – NFSC - Ủy ban Giám sát tài chính Quốc gia, https://nfsc.gov.vn/en/hop-tac-quoc-te/ifrs-for-better-financial-reporting-in-vietnam/
147. Vietnam Ministry of Finance speeds up the adoption of international financial reporting standards 11/11/2020 05:06:00 2912, https://mof.gov.vn/webcenter/portal/btcen/pages_r/l/newsdetails?dDocName=MOFUCM186335
148. IFRS for better financial reporting in Vietnam - PwC, https://www.pwc.com/vn/en/media/media-articles/200504-tnck-ifrs-en.pdf
149. Why IFRS? - KPMG Vietnam, https://kpmg.com/vn/en/home/services/ifrs-academy/why-ifrs.html
150. Văn bản hợp nhất 25/VBHN-VPQH 2025 hợp nhất Luật Kế toán - LuatVietnam, https://luatvietnam.vn/tai-chinh/van-ban-hop-nhat-25-vbhn-vpqh-2025-hop-nhat-luat-ke-toan-397299-d5.html
151. Luật số 56/2024/QH15 năm 2024 sửa đổi Luật Chứng khoán, Luật Kế toán, Luật Kiểm toán độc lập, Luật Ngân sách Nhà nước mới nhất - Thư Viện Pháp Luật, https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Thue-Phi-Le-Phi/Luat-sua-doi-Luat-Chung-khoan-Ke-toan-Ngan-sach-Nha-nuoc-Thue-thu-nhap-ca-nhan-2024-622318.aspx
152. Đề xuất 2 chính sách sửa đổi, bổ sung Luật Kế toán, https://baochinhphu.vn/de-xuat-2-chinh-sach-sua-doi-bo-sung-luat-ke-toan-102240823095307778.htm
153. Góp ý dự thảo Thông tư hướng dẫn IFRS: Hướng tới sự phù hợp với thực tế Việt Nam, https://tapchitaichinh.vn/gop-y-du-thao-thong-tu-huong-dan-ifrs-huong-toi-su-phu-hop-voi-thuc-te-viet-nam.html
154. Bộ Tài chính lấy ý kiến về hướng dẫn thể thức áp dụng Chuẩn mực Báo cáo tài chính quốc tế 24/04/2025 14:00:00 - Tin bộ tài chính, https://www.mof.gov.vn/webcenter/portal/btcvn/pages_r/l/tin-bo-tai-chinh?dDocName=MOFUCM348253&dID=353074
155. Dự thảo Luật Kế toán sửa đổi: Tập trung tháo gỡ khó khăn cho hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp - Thời Báo Ngân Hàng, https://thoibaonganhang.vn/du-thao-luat-ke-toan-sua-doi-nhieu-diem-moi-go-kho-cho-doanh-nghiep-157179.html
156. IFRS chính thức được quốc hội thông qua - FTMS Global, https://www.ftmsglobal.edu.vn/ifrs-chinh-thuc-duoc-quoc-hoi-thong-qua
157. Sửa đổi, bổ sung Luật Kế toán góp phần thúc đẩy sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp 27/09/2024 19:48:00 - Tin bộ tài chính, https://www.mof.gov.vn/webcenter/portal/btcvn/pages_r/l/tin-bo-tai-chinh?dDocName=MOFUCM329392
158. Quốc hội Việt Nam chính thức thông qua việc áp dụng Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) - I-GLOCAL, https://www.i-glocal.com/vi/news/183/
159. Tính minh bạch gia tăng khi đưa chuẩn mực quốc tế vào Luật Kế toán sửa đổi, https://www.kiemtoanfac.vn/phan-tich-chuyen-sau/tinh-minh-bach-gia-tang-khi-dua-chuan-muc-quoc-te-vao-luat-ke-toan-sua-doi.html
160. Tin nhanh về Thuế | Tháng 9 năm 2024 | Một số điều tại Luật Kế toán và Luật Quản lý thuế đang được đề xuất sửa đổi | EY - Vietnam, https://www.ey.com/vi_vn/technical/tax/tax-and-law-updates/tin-nhanh-thue-luat-ke-toan-va-luat-quan-ly-thue-thang-7-nam-2024
161. IFRS: CƠ HỘI MỚI CHO NGÀNH KẾ TOÁN VIỆT NAM – BƯỚC TIẾN HỘI NHẬP QUỐC TẾ, https://www.auditcarevietnam.vn/blog/ifrs-co-hoi-moi-cho-nganh-ke-toan-viet-nam-buoc-tien-hoi-nhap-quoc-te/
162. Talkshow Kế toán Kiểm toán: Lợi ích khi áp dụng Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế IFRS, https://thoibaotaichinhvietnam.vn/talkshow-ke-toan-kiem-toan-loi-ich-khi-ap-dung-chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-quoc-te-ifrs-3915.media
163. IFRS Chính Thức Được Thông Qua Tại Việt Nam [Ngày 29/11/2024] - Kế Toán Lê Ánh, https://ketoanleanh.edu.vn/news/ifrs-chinh-thuc-duoc-thong-qua-tai-viet-nam.html
164. VIỆT NAM CHÍNH THỨC THÔNG QUA IFRS - Thành Lập Công Ty Trọn Gói Tim Sen, https://timsen.vn/viet-nam-chinh-thuc-thong-qua-ifrs/
165. IFRS Chính Thức Được Quốc Hội Việt Nam Thông Qua - SAPP Academy, https://sapp.edu.vn/bai-viet-certifr/ifrs-chinh-thuc-duoc-quoc-hoi-viet-nam-thong-qua/
166. Áp dụng IFRS giúp hội nhập sâu rộng vào chuỗi giá trị toàn cầu, https://thoibaotaichinhvietnam.vn/ap-dung-ifrs-giup-hoi-nhap-sau-rong-vao-chuoi-gia-tri-toan-cau-171419-171419.html
167. Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) - Royal Vietnam - Accounting - Tax - Audit, https://royalaudit.vn/vi/chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-quoc-te-ifrs-chinh-thuc-duoc-quoc-hoi-thong-qua/
168. IFRS chính thức được Quốc hội Việt Nam thông qua, https://fast.com.vn/ifrs-chinh-thuc-duoc-quoc-hoi-viet-nam-thong-qua/
169. Lộ trình áp dụng IFRS tại Việt Nam và những điều cần lưu ý, https://ifa.com.vn/vi/lo-trinh-ap-dung-chuan-muc-ke-toan-quoc-te-ifrs-tai-viet-nam
170. IFRS.VN nâng cấp lên phiên bản mới 2025, https://ifrs.vn/ifrs-vn-nang-cap-len-phien-ban-moi-2025/
171. View of Benefits and costs of adopting international financial reporting standards, https://archive.conscientiabeam.com/index.php/11/article/view/3279/7521
172. The willingness to voluntarily apply international financial reporting standards in Vietnam: Empirical evidence from listed parent companies, https://www.tandfonline.com/doi/full/10.1080/23311975.2022.2116802
173. ministry makes int'l accounting rules compulsory after 2025 - HONG KONG BUSINESS ASSOCIATION VIETNAM, https://www.hkbav.org/ministry-makes-int-l-accounting-rules-compulsory-after-2025_news18488
174. VAS vs. IFRS: Accounting Standard Transition - Vietnam Guide, https://www.vietnam-briefing.com/doing-business-guide/vietnam/taxation-and-accounting/accounting-standards-vas-ifrs
175. Bộ Tài chính: Phê duyệt Đề án áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính tại Việt Nam, https://mof.gov.vn/webcenter/portal/btcvn/pages_r/l/tin-bo-tai-chinh?dDocName=MOFUCM174614
176. Lộ trình áp dụng IFRS - Doanh nghiệp Việt Nam cần chuẩn bị gì cho năm 2025, https://hiephoidoanhnghiepquangnam.org.vn/vi/news/ban-tin-thue/lo-trinh-ap-dung-ifrs-doanh-nghiep-viet-nam-can-chuan-bi-gi-cho-nam-2025-132.html
177. THỰC TRẠNG DOANH NGHIỆP VIỆT NAM TRƯỚC GIAI ĐOẠN TỰ NGUYỆN ÁP DỤNG IFRS VÀ MỘT SỐ HÀM Ý - Tạp Chí Khoa Học - Đại Học Đồng Nai, http://tapchikhoahoc.dnpu.edu.vn/UserFiles/Docs/TapChi/2022/So%2024/4.%20Le%20Viet_28-35.pdf
178. Ảnh hưởng của việc áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế đối với chất lượng báo cáo tài chính của các doanh nghiệp - Tạp chí Tài chính, https://tapchitaichinh.vn/anh-huong-cua-viec-ap-dung-chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-quoc-te-doi-voi-chat-luong-bao-cao-tai-chinh-cua-cac-doanh-nghiep.html
179. Nhà đầu tư ngoại thấy 'khó khăn ra quyết định' bởi Báo cáo tài chính của doanh nghiệp Việt, https://nhadautu.vn/nha-dau-tu-ngoai-thay-kho-khan-ra-quyet-dinh-boi-bao-cao-tai-chinh-cua-doanh-nghiep-viet-d71774.html
180. Áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế vào Việt Nam 12/04/2019 10:56:00, https://www.mof.gov.vn/webcenter/portal/btcvn/pages_r/l/tin-bo-tai-chinh?dDocName=MOFUCM150321
181. Áp dụng IFRS: Thách thức không chỉ ở thời gian - Bộ Tài chính, https://mof.gov.vn/webcenter/portal/vclvcstc/pages_r/l/chi-tiet-tin?dDocName=MOFUCM104124
182. Khởi tạo hành trình áp dụng IFRS tại Việt Nam (Kỳ 2): Bao nhiêu doanh nghiệp sẵn sàng?, https://www.tinnhanhchungkhoan.vn/khoi-tao-hanh-trinh-ap-dung-ifrs-tai-viet-nam-ky-2-bao-nhieu-doanh-nghiep-san-sang-post211486.html
183. Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế và kiến nghị khi áp dụng tại Việt Nam, https://tapchitaichinh.vn/chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-quoc-te-va-kien-nghi-khi-ap-dung-tai-viet-nam.html
184. Dự thảo Đề án áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế vào Việt Nam, https://www.mof.gov.vn/webcenter/portal/btcvn/pages_r/cd/du-thao-van-ban/dtvb-chi-tiet-gop-y-du-thao?id=14359
185. Bản Thuyết minh Dự thảo - NHNN, https://www.sbv.gov.vn/webcenter/contentattachfile/idcplg?dDocName=SBV618817&filename=587679.docx
186. Mới một nửa ngân hàng tại Việt Nam chạm được Basel II, https://truyenhinhthanhhoa.vn/moi-mot-nua-ngan-hang-tai-viet-nam-cham-duoc-basel-ii-1808247782.htm
187. Một số vấn đề pháp lý về công bố thông tin của ngân hàng thương mại cổ phần niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam - Chi tiết tin bài, https://sbv.gov.vn/webcenter/portal/cds_sbv/links/cm255?dDocName=SBV622422
188. “Của để dành” cổ phiếu bảo hiểm - DNSE, https://www.dnse.com.vn/senses/tin-tuc/cua-e-danh-co-phieu-bao-hiem-35039916
189. Triển khai IFRS 17 trong Bảo hiểm | EY - Vietnam, https://www.ey.com/vi_vn/industries/insurance/ifrs-17-implementation
190. IFRS 9 – FINANCIAL INSTRUMENTS (CÔNG CỤ TÀI CHÍNH) LÀ GÌ? NỘI DUNG VÀ LƯU Ý, https://sapp.edu.vn/bai-viet-certifr/ifrs-9-financial-instruments-cong-cu-tai-chinh-la-gi-noi-dung-luu-y/
191. Doanh nghiệp áp dụng IFRS tại Việt Nam: Thách thức nhưng cũng là cơ hội, https://taca.com.vn/doanh-nghiep-ap-dung-ifrs/
192. Thách Thức Áp Dụng IFRS Tại Việt Nam - Kiểm Toán Việt Úc, https://vietaustralia.com/vn/thach-thuc-ap-dung-ifrs.html
193. IFRS 17 implementation challenges and opportunities for insurers - SAP Fioneer, https://www.sapfioneer.com/blog/blogpost/ifrs-17-in-practice/
194. IFRS 17 challenges and opportunities | EY - Sweden, https://www.ey.com/en_se/insights/financial-services/ifrs-17-challenges-and-opportunities
195. Áp dụng IFRS tại Việt Nam: Những khó khăn đặt ra - VAA, http://vaa.net.vn/ap-dung-ifrs-tai-viet-nam-nhung-kho-khan-dat-ra/
196. Áp dụng Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS). Khó khăn đặt ra đối với các doanh nghiệp niêm yết Việt Nam - Hội Kế toán TP.HCM, https://www.hoiketoanhcm.org.vn/vn/trao-doi/ap-dung-chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-quoc-te-ifrs-kho-khan-dat-ra-doi-voi-cac-doanh-nghiep-niem-yet-viet-nam/
197. 3 LÍ DO CHO VIỆC HỌC IFRS BỊ HẠN CHẾ? GÓC NHÌN TỪ CHUYÊN GIA KẾ TOÁN, https://vcpg.vn/3-li-do-cho-viec-hoc-ifrs-bi-han-che-goc-nhin-tu-chuyen-gia-ke-toan/
198. Vietnam's Journey to IFRS: What Financial Leaders Need to Know - TRG Blog, https://blog.trginternational.com/vietnams-ifrs-journey
199. Thực trạng và giải pháp áp dụng IFRS vào các doanh nghiệp Việt Nam, https://tapchicongthuong.vn/thuc-trang-va-giai-phap-ap-dung-ifrs-vao-cac-doanh-nghiep-viet-nam-106018.htm
200. Lợi ích khi áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính tại Việt Nam - First Trust Solution, https://fts.com.vn/loi-ich-khi-ap-dung-chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-tai-viet-nam/
201. iFrS 17: Tranh cãi chưa có hồi kết - PwC, https://www.pwc.com/vn/vn/media/media-articles/190628_dtck_ifrs17_article1.pdf
202. Lợi Ích Áp Dụng IFRS - Chuẩn Mực Báo Cáo Tài Chính Quốc Tế, https://vietaustralia.com/vn/loi-ich-ap-dung-ifrs.html
203. bằng chứng từ các quốc gia đi trước và động lực cho việc áp dụng IFRS ở Việt Nam - VAA, http://vaa.net.vn/wp-content/uploads/2020/07/Loi-ich-viec-ap-dung-IFRS.pdf
204. Lợi ích khi doanh nghiệp chuyển đổi báo cáo tài chính chuẩn IFRS - FPT CFS, https://fptcfs.com/tin-tuc-va-su-kien/loi-ich-khi-chuyen-doi-bao-cao-tai-chinh-chuan-ifrs/
205. Áp dụng chuẩn mực IFRS có lợi gì cho các doanh nghiệp Việt Nam? - DIGINET Corporation, https://diginet.com.vn/ap-dung-chuan-muc-ifrs-co-loi-gi-cho-cac-doanh-nghiep-viet-nam.html
206. Ảnh hưởng của việc áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế đối với chất lượng báo cáo tài chính của các doanh nghiệp Việt Nam | Tạp chí Kinh tế và Dự báo, https://kinhtevadubao.vn/anh-huong-cua-viec-ap-dung-chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-quoc-te-doi-voi-chat-luong-bao-cao-tai-chinh-cua-cac-doanh-nghiep-viet-nam-28076.html
207. Với xu hướng hội nhập tài chính quốc tế, để đảm bảo cung cấp thông tin chính xác, minh bạch, việc áp dụng Chuẩn mực kế toán quốc tế (IAS), Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) là một trong những điều kiện cần thiết để đẩy mạnh xu hướng này, góp phần hoàn thiện các giải pháp đồng bộ thúc đẩy lĩnh vực kế toán - kiểm toán phát triển - Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, https://www.sbv.gov.vn/webcenter/portal/vi/menu/trangchu/ttsk/ttsk_chitiet?dDocName=SBV610010&p=41
208. Global standards, local impact: The adoption of IFRS in Vietnam's commercial banks, https://www.researchgate.net/publication/382674359_Global_standards_local_impact_The_adoption_of_IFRS_in_Vietnam's_commercial_banks
209. Global standards, local impact: The adoption of IFRS in Vietnam's commercial banks - EnPress Journals, https://systems.enpress-publisher.com/index.php/jipd/article/viewFile/5133/3191
210. Guide to annual financial statements – Disclosure checklist - KPMG International, https://assets.kpmg.com/content/dam/kpmg/pdf/2014/09/guide-disclosure-checklist-sept14.pdf
211. Chuẩn mực quốc tế, bao giờ? - Đài phát thanh & Truyền hình Hà Nội, https://hanoionline.vn/chuan-muc-quoc-te-bao-gio-324285.htm
212. Estimation of Benefits and Difficulties When Applying IFRS in Vietnam: From Business Perspective - ResearchGate, https://www.researchgate.net/publication/343509712_Estimation_of_Benefits_and_Difficulties_When_Applying_IFRS_in_Vietnam_From_Business_Perspective
213. Vận dụng IFRS - Kinh nghiệm thế giới và giải pháp cho Việt Nam - Hội Kế toán TP.HCM, https://www.hoiketoanhcm.org.vn/vn/trao-doi/van-dung-ifrs-kinh-nghiem-the-gioi-va-giai-phap-cho-viet-nam/
214. Chộn rộn với chuẩn kế toán quốc tế - In bài viết, https://sbv.gov.vn/webcenter/portal/vi/menu/sm/chitiet/inbaiviet?dDocName=SBV400948
215. Các thách thức khi áp dụng Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế tại các doanh nghiệp ngành dầu khí Việt Nam hiện nay, https://kinhtevadubao.vn/cac-thach-thuc-khi-ap-dung-chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-quoc-te-tai-cac-doanh-nghiep-nganh-dau-khi-viet-nam-hien-nay-29423.html