CHUẨN MỰC BÁO CÁO TÀI CHÍNH QUỐC TẾ SỐ 2 (IFRS 2) - THANH TOÁN TRÊN CƠ SỞ CỔ PHIẾU VÀ VIỆC ÁP DỤNG TẠI VIỆT NAM
1. Giới thiệu
Trong bối cảnh kinh tế hội nhập và cạnh tranh ngày càng gay gắt, các doanh nghiệp Việt Nam đang đối mặt với thách thức lớn trong việc thu hút và giữ chân nhân tài. Một trong những công cụ đãi ngộ và tạo động lực hiệu quả được nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là các công ty đại chúng, áp dụng là các chương trình thanh toán trên cơ sở cổ phiếu (Share-based Payment - SBP), nổi bật nhất là Kế hoạch phát hành cổ phiếu cho người lao động (Employee Stock Ownership Plan - ESOP). Các chương trình này không chỉ giúp gắn kết lợi ích của nhân viên với sự phát triển dài hạn của công ty mà còn có thể giúp doanh nghiệp tối ưu hóa dòng tiền chi trả phúc lợi. Tuy nhiên, việc ghi nhận và báo cáo các giao dịch phức tạp này đòi hỏi một khuôn khổ kế toán rõ ràng, minh bạch và phản ánh đúng bản chất kinh tế.
Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế số 2 (IFRS 2) - Thanh toán trên cơ sở cổ phiếu được ban hành bởi Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB) chính là khuôn khổ toàn diện và được thừa nhận rộng rãi trên toàn cầu để giải quyết vấn đề này. Chuẩn mực này cung cấp các nguyên tắc và hướng dẫn chi tiết về việc phân loại, ghi nhận, đo lường và trình bày các giao dịch SBP, đảm bảo thông tin tài chính được trình bày một cách nhất quán và đáng tin cậy.
Tại Việt Nam, hệ thống Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS), được xây dựng chủ yếu dựa trên các chuẩn mực IAS/IFRS phiên bản cũ và chưa được cập nhật thường xuyên , hiện đang thiếu một chuẩn mực riêng biệt và tương đương với IFRS 2. Sự thiếu vắng này không chỉ là một khoảng trống về mặt kỹ thuật mà còn phản ánh sự chậm trễ của hệ thống VAS trong việc bắt kịp các thông lệ đãi ngộ nhân sự hiện đại và các chuẩn mực báo cáo quốc tế ngày càng phức tạp. Điều này dẫn đến tình trạng hạch toán các giao dịch ESOP thiếu nhất quán, thường bỏ qua việc ghi nhận chi phí thực sự phát sinh từ việc phát hành cổ phiếu với giá ưu đãi, và chỉ tập trung vào sự thay đổi cấu trúc vốn chủ sở hữu. Hệ quả là báo cáo tài chính theo VAS có thể không phản ánh đầy đủ chi phí lao động, tiềm ẩn rủi ro về tính minh bạch và khả năng so sánh cho các nhà đầu tư khi đánh giá hiệu quả hoạt động và giá trị doanh nghiệp.
Bối cảnh này càng trở nên cấp thiết hơn khi Bộ Tài chính ban hành Quyết định số 345/QĐ-BTC ngày 16/3/2020, phê duyệt Đề án áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính tại Việt Nam, đặt ra lộ trình cụ thể cho việc áp dụng IFRS. Theo lộ trình này, các đối tượng doanh nghiệp quan trọng như công ty niêm yết, công ty đại chúng quy mô lớn và công ty mẹ của tập đoàn kinh tế nhà nước sẽ thuộc diện áp dụng IFRS (tự nguyện từ 2022-2025 và bắt buộc sau 2025). Đây chính là những đối tượng thường xuyên sử dụng các chương trình ESOP. Do đó, việc hiểu rõ và chuẩn bị cho việc áp dụng IFRS 2 trở thành yêu cầu bức thiết. Việc áp dụng IFRS 2 dự kiến sẽ là một trong những thay đổi có tác động lớn nhất đến báo cáo kết quả kinh doanh của các doanh nghiệp này, do yêu cầu ghi nhận chi phí ESOP dựa trên giá trị hợp lý – một điều mà VAS hiện không yêu cầu. Điều này có khả năng làm giảm lợi nhuận báo cáo so với VAS, ảnh hưởng đến các chỉ số tài chính và chiến lược đãi ngộ của doanh nghiệp.
Báo cáo này được thực hiện nhằm mục tiêu phân tích chuyên sâu các yêu cầu cốt lõi của IFRS 2, so sánh và đối chiếu với các quy định và thực tiễn hạch toán SBP (đặc biệt là ESOP) tại Việt Nam theo VAS. Báo cáo cũng sẽ đánh giá những khó khăn, thách thức cũng như lợi ích và cơ hội khi triển khai IFRS 2 trong bối cảnh lộ trình áp dụng IFRS chung của Việt Nam. Cuối cùng, báo cáo sẽ đưa ra những kết luận và khuyến nghị cụ thể cho các doanh nghiệp, cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức nghề nghiệp liên quan nhằm hỗ trợ quá trình chuẩn bị và áp dụng IFRS 2 một cách hiệu quả.
2. Tổng quan về Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế số 2 (IFRS 2) - Thanh toán trên cơ sở cổ phiếu
2.1. Định nghĩa, Mục tiêu và Phạm vi áp dụng
Định nghĩa: IFRS 2 định nghĩa một "giao dịch thanh toán trên cơ sở cổ phiếu" (share-based payment transaction) là một giao dịch trong đó đơn vị nhận hàng hóa hoặc dịch vụ từ nhà cung cấp (bao gồm cả nhân viên) trong một thỏa thuận thanh toán trên cơ sở cổ phiếu. Giao dịch này có thể được thanh toán bằng chính công cụ vốn của đơn vị (như cổ phiếu hoặc quyền chọn mua cổ phiếu - equity-settled), hoặc bằng tiền mặt hay các tài sản khác với số tiền được xác định dựa trên giá (hoặc giá trị) của cổ phiếu hoặc các công cụ vốn khác của đơn vị (cash-settled).
Sự hình thành và ra đời của IFRS 2: Nhu cầu về một chuẩn mực hướng dẫn việc kế toán cho các giao dịch thanh toán trên cơ sở cổ phiếu ngày càng tăng do sự phổ biến của các chương trình đãi ngộ bằng cổ phiếu/quyền chọn và những lo ngại về tính minh bạch, sự thiếu nhất quán trong báo cáo tài chính trước đây. Đặc biệt, các vụ bê bối kế toán đầu những năm 2000 đã cho thấy những lỗ hổng pháp lý đáng kể trong việc định giá các giao dịch này. Nhận thức được điều này, Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB) đã đưa dự án về thanh toán trên cơ sở cổ phiếu vào chương trình nghị sự vào tháng 7 năm 2001. Sau quá trình lấy ý kiến từ các bên liên quan, bao gồm việc công bố Bản dự thảo Chuẩn mực (Exposure Draft - ED 2) vào tháng 11 năm 2002 , IASB đã chính thức ban hành IFRS 2 vào tháng 2 năm 2004. Kể từ khi ban hành, IFRS 2 đã trải qua nhiều lần sửa đổi, bổ sung để làm rõ các quy định và giải quyết các vấn đề thực tiễn phát sinh, đáng chú ý là các sửa đổi vào tháng 1 năm 2008 (làm rõ phạm vi), tháng 6 năm 2009 (tích hợp hướng dẫn từ IFRIC 8 và IFRIC 11) và tháng 6 năm 2016 (làm rõ việc phân loại và đo lường).
Mục tiêu: Mục tiêu cốt lõi của IFRS 2 là yêu cầu các đơn vị phải ghi nhận và trình bày trong báo cáo tài chính (cụ thể là báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh và báo cáo tình hình tài chính) những ảnh hưởng phát sinh từ các giao dịch thanh toán trên cơ sở cổ phiếu. Điều này bao gồm cả việc ghi nhận các chi phí liên quan đến các giao dịch mà trong đó quyền chọn cổ phiếu được cấp cho nhân viên, một thông lệ đãi ngộ ngày càng phổ biến.
Phạm vi áp dụng: IFRS 2 có phạm vi áp dụng rất rộng, bao trùm tất cả các giao dịch thanh toán trên cơ sở cổ phiếu, không phân biệt đối tác là nhân viên hay các bên thứ ba (như nhà cung cấp hàng hóa, dịch vụ tư vấn). Chuẩn mực này áp dụng cho cả ba hình thức thanh toán: bằng công cụ vốn, bằng tiền mặt, hoặc cho phép lựa chọn giữa hai hình thức này. Đáng chú ý, phạm vi của IFRS 2 còn mở rộng đến các giao dịch SBP diễn ra trong nội bộ tập đoàn, ví dụ trường hợp công ty mẹ cấp công cụ vốn của mình cho nhân viên của công ty con để thanh toán cho dịch vụ mà công ty con nhận được. Chuẩn mực này không có ngoại lệ đối với các công ty tư nhân hoặc các doanh nghiệp có quy mô nhỏ hơn. Tuy nhiên, có một số ngoại lệ chính, bao gồm các giao dịch nằm trong phạm vi của IFRS 3 Hợp nhất kinh doanh (ví dụ: cổ phiếu phát hành trong một giao dịch hợp nhất kinh doanh) và các giao dịch liên quan đến công cụ tài chính thuộc phạm vi của IAS 32 Công cụ tài chính: Trình bày hoặc IFRS 9 Công cụ tài chính.
Hàng hóa/Dịch vụ nhận được: Thuật ngữ "hàng hóa" trong IFRS 2 bao gồm hàng tồn kho, vật tư tiêu hao, bất động sản, nhà xưởng và thiết bị (PPE), tài sản vô hình và các tài sản phi tài chính khác. "Dịch vụ" bao gồm dịch vụ do nhân viên cung cấp và các loại dịch vụ khác như tư vấn, pháp lý. Một điểm quan trọng là IFRS 2 thừa nhận rằng trong một số trường hợp, đơn vị có thể nhận được hàng hóa hoặc dịch vụ không thể xác định một cách cụ thể, nhưng nếu các tình huống khác cho thấy chúng đã hoặc sẽ được nhận, thì IFRS 2 vẫn được áp dụng.
Phạm vi áp dụng rộng rãi của IFRS 2, đặc biệt là việc bao gồm cả các giao dịch phức tạp như trong nội bộ tập đoàn và việc ghi nhận cả các dịch vụ không xác định cụ thể , cho thấy rõ nguyên tắc "bản chất hơn hình thức" mà chuẩn mực này theo đuổi. Mục đích là nắm bắt được thực chất kinh tế của việc sử dụng công cụ vốn làm phương tiện thanh toán, bất kể cấu trúc pháp lý của thỏa thuận hay sự rõ ràng của đối tượng trao đổi là gì. Đối với các doanh nghiệp và tập đoàn tại Việt Nam có cấu trúc phức tạp hoặc có các thỏa thuận phi truyền thống liên quan đến cổ phiếu hay quyền chọn, việc áp dụng IFRS 2 sẽ đòi hỏi một sự rà soát kỹ lưỡng và toàn diện tất cả các thỏa thuận hiện có. Điều này nhằm đảm bảo không bỏ sót bất kỳ giao dịch nào thuộc phạm vi của chuẩn mực, vượt ra ngoài khuôn khổ các chương trình ESOP thông thường đã biết.
2.2. Phân loại Giao dịch
IFRS 2 yêu cầu phân loại các giao dịch thanh toán trên cơ sở cổ phiếu thành ba loại chính dựa trên cách thức thanh toán nghĩa vụ phát sinh:
Giao dịch thanh toán bằng công cụ vốn (Equity-settled Share-based Payment Transactions): Đây là loại giao dịch mà trong đó đơn vị nhận hàng hóa hoặc dịch vụ và thực hiện nghĩa vụ thanh toán bằng cách phát hành các công cụ vốn của chính mình, phổ biến nhất là cổ phiếu hoặc quyền chọn mua cổ phiếu. Khi ghi nhận các giao dịch này, đơn vị sẽ ghi tăng một khoản mục thuộc vốn chủ sở hữu.
Giao dịch thanh toán bằng tiền mặt (Cash-settled Share-based Payment Transactions): Trong loại giao dịch này, đơn vị nhận hàng hóa hoặc dịch vụ và thanh toán nghĩa vụ bằng tiền mặt hoặc các tài sản khác. Điểm đặc trưng là số tiền thanh toán này được xác định dựa trên giá (hoặc giá trị) của cổ phiếu hoặc các công cụ vốn khác của đơn vị. Một ví dụ điển hình là quyền tăng giá cổ phiếu (Stock Appreciation Rights - SARs), nơi nhân viên nhận được khoản thanh toán bằng tiền mặt tương đương với mức tăng giá cổ phiếu của công ty trong một khoảng thời gian nhất định. Các giao dịch này dẫn đến việc ghi nhận một khoản nợ phải trả trên báo cáo tình hình tài chính.
Giao dịch có quyền lựa chọn hình thức thanh toán (Share-based Payment Transactions with Cash Alternatives): Đây là các thỏa thuận phức tạp hơn, trong đó điều khoản cho phép đơn vị hoặc đối tác (nhà cung cấp hoặc nhân viên) được quyền lựa chọn thanh toán bằng công cụ vốn hoặc bằng tiền mặt. Việc hạch toán các giao dịch này phụ thuộc vào việc bên nào có quyền lựa chọn và liệu đơn vị có nghĩa vụ hiện tại phải thanh toán bằng tiền mặt hay không (ví dụ, do thông lệ quá khứ hoặc chính sách đã công bố).
Yếu tố then chốt để phân loại một giao dịch SBP là bản chất nghĩa vụ của đơn vị: liệu đơn vị có bắt buộc phải thanh toán bằng công cụ vốn của mình hay bằng tiền mặt/tài sản khác. Cần đặc biệt lưu ý các điều khoản có thể làm thay đổi bản chất nghĩa vụ này. Ví dụ, nếu thỏa thuận cấp quyền chọn cho nhân viên nhưng đồng thời trao cho nhân viên quyền chọn bán lại (put option) các cổ phiếu đó cho công ty để lấy tiền mặt, giao dịch này có thể phải được phân loại là thanh toán bằng tiền mặt (cash-settled). Tuy nhiên, IFRS 2 cũng có những ngoại lệ. Các thỏa thuận có đặc tính thanh toán ròng (net settlement features), thường liên quan đến việc công ty giữ lại một phần cổ phiếu để nộp thuế thay cho nhân viên, có thể vẫn được phân loại là thanh toán bằng công cụ vốn (equity-settled) nếu đáp ứng các điều kiện nhất định.
Việc phân loại chính xác giao dịch SBP là cực kỳ quan trọng, bởi nó quyết định toàn bộ mô hình đo lường và ghi nhận kế toán tiếp theo. Giao dịch equity-settled thường được đo lường một lần tại ngày cấp quyền và ghi nhận vào vốn chủ sở hữu, trong khi giao dịch cash-settled đòi hỏi phải đo lường lại giá trị hợp lý của nợ phải trả tại mỗi kỳ báo cáo cho đến khi thanh toán, và sự thay đổi giá trị hợp lý này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến báo cáo kết quả kinh doanh. Điều này có nghĩa là những đặc điểm tưởng chừng nhỏ trong một thỏa thuận SBP, như quyền chọn bán lại hay phương thức xử lý nghĩa vụ thuế, có thể tạo ra những tác động rất lớn đến báo cáo tài chính, bao gồm cả sự biến động của lợi nhuận và việc ghi nhận các khoản nợ phải trả đáng kể. Do đó, các doanh nghiệp Việt Nam khi thiết kế hoặc đánh giá các chương trình ESOP/SBP cần phải xem xét hết sức cẩn trọng từng điều khoản và hiểu rõ hệ quả kế toán đi kèm để đảm bảo phân loại chính xác ngay từ đầu.
2.3. Nguyên tắc Ghi nhận và Đo lường cốt lõi
IFRS 2 đặt ra các nguyên tắc cơ bản về thời điểm ghi nhận, cách thức đo lường và các yếu tố ảnh hưởng đến việc hạch toán các giao dịch SBP.
Thời điểm ghi nhận: Nguyên tắc chung là đơn vị phải ghi nhận hàng hóa hoặc dịch vụ nhận được từ giao dịch SBP vào thời điểm thực sự nhận được chúng.
Nếu quyền lợi từ SBP được hưởng ngay lập tức mà không cần đáp ứng điều kiện nào thêm (immediate vesting), giả định rằng hàng hóa/dịch vụ đã được nhận và toàn bộ chi phí tương ứng phải được ghi nhận ngay tại ngày cấp quyền.
Nếu việc hưởng quyền lợi phụ thuộc vào việc đáp ứng các điều kiện hưởng quyền trong tương lai (vesting conditions), chi phí SBP sẽ được ghi nhận dần dần trong suốt khoảng thời gian mà các điều kiện đó dự kiến được thỏa mãn, được gọi là thời gian hưởng quyền (vesting period).
Ghi nhận đối ứng: Tùy thuộc vào phân loại giao dịch:
Đối với giao dịch thanh toán bằng công cụ vốn (equity-settled), khoản ghi nhận đối ứng với chi phí (hoặc tài sản) là sự gia tăng trong vốn chủ sở hữu (thường vào một tài khoản riêng như "Thặng dư vốn cổ phần từ thanh toán trên cơ sở cổ phiếu").
Đối với giao dịch thanh toán bằng tiền mặt (cash-settled), khoản ghi nhận đối ứng là sự gia tăng một khoản nợ phải trả.
Ghi nhận Chi phí hoặc Tài sản: Nếu hàng hóa hoặc dịch vụ nhận được trong giao dịch SBP đủ tiêu chuẩn để được ghi nhận là tài sản theo các chuẩn mực kế toán khác (ví dụ: hàng tồn kho, TSCĐ), chúng sẽ được vốn hóa. Ngược lại, nếu không đủ điều kiện ghi nhận là tài sản, chúng phải được ghi nhận là chi phí trong kỳ. Chi phí dịch vụ nhân viên thường được ghi nhận là chi phí tiền lương hoặc chi phí quản lý.
Nguyên tắc đo lường: Cơ sở đo lường giá trị giao dịch SBP phụ thuộc vào đối tác là ai:
Giao dịch với bên không phải nhân viên (ví dụ: nhà cung cấp): Ưu tiên đo lường giao dịch dựa trên giá trị hợp lý (Fair Value - FV) của hàng hóa hoặc dịch vụ nhận được tại ngày nhận hàng hóa/dịch vụ đó. Chỉ khi nào FV của hàng hóa/dịch vụ này không thể ước tính một cách đáng tin cậy, đơn vị mới được phép đo lường giao dịch dựa trên FV của công cụ vốn được cấp.
Giao dịch với nhân viên và các bên cung cấp dịch vụ tương tự: Do tính chất khó xác định FV của dịch vụ do nhân viên cung cấp một cách đáng tin cậy, IFRS 2 yêu cầu luôn đo lường các giao dịch này dựa trên FV của công cụ vốn được cấp (ví dụ: FV của quyền chọn mua cổ phiếu) tại ngày cấp quyền (grant date).
Ngày cấp quyền (Grant Date): Đây là một khái niệm then chốt, đặc biệt đối với giao dịch equity-settled. Đó là ngày mà đơn vị và đối tác (nhân viên hoặc nhà cung cấp) đạt được sự thỏa thuận về một giao dịch SBP, và cả hai bên đều hiểu rõ các điều khoản và điều kiện của thỏa thuận đó. Tại ngày này, đơn vị trao cho đối tác quyền nhận tiền mặt, tài sản khác hoặc công cụ vốn của đơn vị, với điều kiện các điều kiện hưởng quyền (nếu có) phải được thỏa mãn. Đây chính là ngày mà FV của các công cụ vốn cấp cho nhân viên (trong giao dịch equity-settled) được xác định.
Giá trị hợp lý (Fair Value - FV): Việc xác định FV theo IFRS 2 có những đặc thù riêng và không hoàn toàn giống với định nghĩa trong IFRS 13 Xác định giá trị hợp lý.
Nếu có giá thị trường sẵn có cho công cụ vốn được cấp (ví dụ: cổ phiếu niêm yết, quyền chọn được giao dịch), FV sẽ dựa trên giá thị trường đó.
Nếu không có giá thị trường (phổ biến đối với quyền chọn cổ phiếu hoặc cổ phiếu của công ty chưa niêm yết), đơn vị phải sử dụng một kỹ thuật định giá (valuation technique) để ước tính FV. Các mô hình định giá quyền chọn thường được sử dụng bao gồm mô hình Black-Scholes, mô hình nhị thức (Binomial), hoặc mô hình mô phỏng Monte Carlo.
Việc lựa chọn mô hình định giá phù hợp và xác định các yếu tố đầu vào cho mô hình đó (như giá cổ phiếu hiện tại và dự kiến, độ biến động giá cổ phiếu dự kiến, thời gian dự kiến nắm giữ quyền chọn trước khi thực hiện, cổ tức dự kiến trong thời gian hiệu lực của quyền chọn, và lãi suất phi rủi ro) đòi hỏi sự xét đoán đáng kể và thường là một thách thức, đặc biệt với công ty chưa niêm yết.
Điều kiện hưởng quyền (Vesting Conditions): Đây là các điều kiện tiên quyết để đối tác (thường là nhân viên) có quyền nhận được các khoản thanh toán SBP. IFRS 2 phân loại chúng và quy định cách xử lý kế toán khác nhau:
Phân loại:
Điều kiện Dịch vụ (Service Conditions): Yêu cầu đối tác phải hoàn thành một khoảng thời gian phục vụ nhất định cho đơn vị.
Điều kiện Hiệu quả (Performance Conditions): Yêu cầu đối tác phải hoàn thành một khoảng thời gian phục vụ và đạt được các mục tiêu hiệu quả hoạt động cụ thể trong khoảng thời gian đó. Điều kiện hiệu quả lại được chia thành hai loại nhỏ:
Điều kiện Thị trường (Market Conditions): Là các điều kiện hiệu quả liên quan đến giá thị trường (hoặc giá trị) của công cụ vốn của đơn vị. Ví dụ: quyền chọn chỉ được hưởng nếu giá cổ phiếu của công ty đạt đến một mức nhất định, hoặc đạt mức tăng trưởng cao hơn một chỉ số thị trường chứng khoán.
Điều kiện Phi thị trường (Non-market Conditions): Bao gồm tất cả các điều kiện hiệu quả khác không phải là điều kiện thị trường (ví dụ: đạt được mục tiêu tăng trưởng lợi nhuận, hoàn thành một dự án R&D) và cả các điều kiện dịch vụ đơn thuần.
Ảnh hưởng đến kế toán: Cách xử lý các loại điều kiện này là khác nhau:
Điều kiện phi thị trường (bao gồm điều kiện dịch vụ): Các điều kiện này được xem xét khi đơn vị ước tính số lượng công cụ vốn dự kiến sẽ được hưởng quyền vào cuối thời gian hưởng quyền. Ước tính này phải được xem xét và cập nhật vào mỗi cuối kỳ báo cáo. Chi phí SBP lũy kế được ghi nhận sẽ dựa trên ước tính tốt nhất về số lượng công cụ vốn thực sự sẽ được hưởng quyền vào cuối kỳ.
Điều kiện thị trường: Các điều kiện này được phản ánh vào việc đo lường giá trị hợp lý (FV) của công cụ vốn tại ngày cấp quyền. Đơn vị không được điều chỉnh số lượng công cụ vốn dự kiến hưởng quyền dựa trên khả năng đạt được điều kiện thị trường. Chi phí SBP vẫn phải được ghi nhận nếu tất cả các điều kiện hưởng quyền khác (điều kiện dịch vụ và/hoặc điều kiện phi thị trường) được đáp ứng, bất kể điều kiện thị trường có thực sự đạt được hay không.
Điều kiện không phải là điều kiện hưởng quyền (Non-vesting Conditions): Là các điều kiện khác mà đối tác hoặc đơn vị phải đáp ứng, không liên quan trực tiếp đến việc nhận dịch vụ hay hiệu quả hoạt động (ví dụ: yêu cầu nhân viên phải tham gia một kế hoạch tiết kiệm song song). Các điều kiện này cũng được phản ánh vào việc đo lường FV của công cụ vốn tại ngày cấp quyền.
Đo lường lại (Remeasurement):
Giao dịch Equity-settled: FV của công cụ vốn được đo lường một lần duy nhất tại ngày cấp quyền và không được đo lường lại sau đó. Tuy nhiên, tổng chi phí lũy kế ghi nhận vào vốn chủ sở hữu sẽ được điều chỉnh vào cuối mỗi kỳ báo cáo để phản ánh sự thay đổi trong ước tính số lượng công cụ vốn dự kiến sẽ được hưởng quyền (do ảnh hưởng của điều kiện phi thị trường).
Giao dịch Cash-settled: Khoản nợ phải trả phát sinh từ giao dịch này phải được đo lường lại theo FV tại mỗi ngày kết thúc kỳ báo cáo và tại ngày thanh toán cuối cùng. Bất kỳ sự thay đổi nào trong FV của khoản nợ phải trả này đều được ghi nhận vào báo cáo kết quả kinh doanh (lãi hoặc lỗ) trong kỳ.
Việc IFRS 2 yêu cầu đo lường các giao dịch với nhân viên dựa trên FV của công cụ vốn được cấp tại ngày cấp quyền là một sự thừa nhận thực tế rằng việc đo lường FV của chính dịch vụ nhân viên là rất khó khăn và không đáng tin cậy. Tuy nhiên, điều này lại đặt ra một gánh nặng đáng kể về việc phải định giá chính xác các công cụ vốn, đặc biệt là quyền chọn cổ phiếu, ngay tại thời điểm cấp quyền. Đây được xem là một trong những thách thức kỹ thuật lớn nhất khi áp dụng IFRS 2 tại Việt Nam, nơi thị trường vốn chưa phát triển đầy đủ và việc định giá, nhất là đối với các công ty chưa niêm yết, còn gặp nhiều hạn chế về dữ liệu và phương pháp.
Bên cạnh đó, sự phân biệt trong xử lý kế toán giữa điều kiện thị trường và điều kiện phi thị trường là một điểm phức tạp nhưng thể hiện rõ logic của IFRS 2. Việc chuẩn mực yêu cầu ghi nhận chi phí liên quan đến FV tại ngày cấp quyền bất kể điều kiện thị trường có đạt được hay không (miễn là các điều kiện dịch vụ/phi thị trường khác được đáp ứng) phản ánh quan điểm rằng chi phí cơ hội của việc cấp quyền chọn đã phát sinh tại thời điểm công ty cam kết (ngày cấp quyền). Rủi ro liên quan đến biến động thị trường trong tương lai đã được bao hàm trong việc xác định FV ban đầu của quyền chọn. Do đó, công ty vẫn phải ghi nhận chi phí này, ngay cả khi quyền chọn không bao giờ có giá trị nội tại (in-the-money) hoặc không đạt được mục tiêu giá cổ phiếu đề ra. Cách tiếp cận này đảm bảo chi phí cơ hội của việc phát hành quyền chọn được ghi nhận một cách đầy đủ và khác biệt hoàn toàn so với các phương pháp kế toán đơn giản hơn (nếu có) theo VAS, vốn có thể chỉ xem xét đến kết quả cuối cùng.
Để cung cấp cái nhìn tổng quan, bảng sau tóm tắt các nguyên tắc ghi nhận và đo lường chính:
2.4. Xử lý Kế toán cho Sửa đổi, Hủy bỏ và Thanh toán Thỏa thuận
IFRS 2 cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách xử lý kế toán khi các điều khoản và điều kiện ban đầu của một thỏa thuận SBP bị thay đổi (sửa đổi), bị chấm dứt trước thời hạn (hủy bỏ), hoặc được thanh toán.
Nguyên tắc chung: Một nguyên tắc nền tảng là, bất kể có sự sửa đổi, hủy bỏ hay thanh toán nào xảy ra, đơn vị phải ghi nhận, ở mức tối thiểu, giá trị của các dịch vụ đã nhận được, được đo lường bằng giá trị hợp lý tại ngày cấp quyền ban đầu của các công cụ vốn đã cấp. Điều này chỉ không áp dụng nếu các công cụ vốn đó không được hưởng quyền do không đáp ứng được một điều kiện hưởng quyền (không phải là điều kiện thị trường) đã được quy định tại ngày cấp quyền.
Sửa đổi (Modifications):
Trường hợp sửa đổi làm tăng tổng FV của thỏa thuận SBP hoặc có lợi hơn cho nhân viên (ví dụ: giảm giá thực hiện quyền chọn, tăng số lượng quyền chọn, rút ngắn thời gian hưởng quyền, nới lỏng điều kiện hiệu quả phi thị trường): Đơn vị phải ghi nhận thêm phần giá trị gia tăng (incremental fair value) do sửa đổi tạo ra. Phần giá trị gia tăng này được xác định là chênh lệch giữa FV của công cụ vốn đã sửa đổi và FV của công cụ vốn gốc, cả hai đều được đo lường tại ngày sửa đổi. Chi phí gia tăng này sẽ được ghi nhận trong khoảng thời gian từ ngày sửa đổi cho đến hết thời gian hưởng quyền còn lại của công cụ vốn đã sửa đổi (nếu sửa đổi xảy ra trong thời gian hưởng quyền), hoặc được ghi nhận ngay lập tức (nếu sửa đổi xảy ra sau ngày hưởng quyền, trừ khi có yêu cầu về một giai đoạn phục vụ bổ sung).
Trường hợp sửa đổi làm giảm tổng FV của thỏa thuận hoặc không có lợi cho nhân viên (ví dụ: tăng giá thực hiện, giảm số lượng quyền chọn, kéo dài thời gian hưởng quyền, thêm điều kiện hiệu quả phi thị trường khó hơn): Đơn vị phải tiếp tục hạch toán như thể việc sửa đổi đó không xảy ra. Chi phí vẫn được ghi nhận dựa trên FV tại ngày cấp quyền ban đầu và theo các điều kiện hưởng quyền ban đầu. Nếu sửa đổi làm giảm số lượng công cụ vốn, phần giảm này được coi như một sự hủy bỏ một phần thỏa thuận và xử lý theo quy định về hủy bỏ.
Hủy bỏ hoặc Thanh toán (Cancellations and Settlements):
Nếu việc hủy bỏ hoặc thanh toán xảy ra trong thời gian hưởng quyền (mà không phải do nhân viên không đáp ứng điều kiện hưởng quyền): Đơn vị phải coi đây là một sự "đẩy nhanh việc hưởng quyền" (acceleration of vesting). Toàn bộ phần chi phí SBP chưa được ghi nhận tính đến thời điểm đó (dựa trên FV tại ngày cấp quyền ban đầu và ước tính số lượng hưởng quyền tại ngày hủy bỏ/thanh toán) phải được ghi nhận ngay lập tức vào chi phí.
Thanh toán bằng tiền mặt khi hủy bỏ/thanh toán: Khoản tiền mặt trả cho nhân viên được coi là một giao dịch mua lại lợi ích vốn chủ sở hữu (repurchase of equity interest) và được ghi giảm trực tiếp vào vốn chủ sở hữu. Tuy nhiên, nếu khoản tiền thanh toán vượt quá FV của công cụ vốn bị hủy bỏ/thanh toán (đo tại ngày thanh toán), phần vượt trội này phải được ghi nhận là chi phí.
Phát hành công cụ vốn mới thay thế cho công cụ vốn bị hủy bỏ: Nếu các công cụ vốn mới được xác định rõ ràng là để thay thế cho các công cụ bị hủy bỏ, giao dịch này được coi là một sự sửa đổi thỏa thuận ban đầu. Phần FV gia tăng (nếu có), được tính bằng FV của công cụ thay thế trừ đi FV thuần của công cụ bị hủy bỏ tại ngày thay thế, sẽ được ghi nhận theo nguyên tắc sửa đổi. Nếu không xác định là thay thế, công cụ mới được coi là một giao dịch cấp quyền mới hoàn toàn.
Thay đổi phân loại từ Cash-settled sang Equity-settled: Khi một thỏa thuận ban đầu là cash-settled bị sửa đổi thành equity-settled, tại ngày sửa đổi, đơn vị phải: (1) Ghi giảm toàn bộ khoản nợ phải trả đã ghi nhận cho thỏa thuận cash-settled ban đầu. (2) Ghi nhận giao dịch equity-settled mới dựa trên FV tại ngày sửa đổi của các công cụ vốn được cấp. (3) Phần chênh lệch giữa giá trị nợ phải trả bị ghi giảm và giá trị vốn chủ sở hữu được ghi nhận sẽ được ghi nhận ngay lập tức vào báo cáo kết quả kinh doanh.
Các quy tắc chi tiết về sửa đổi và hủy bỏ này được thiết kế nhằm đảm bảo tính nhất quán và ngăn chặn khả năng các doanh nghiệp tìm cách tránh né việc ghi nhận chi phí SBP đã cam kết ban đầu. Chẳng hạn, một công ty không thể đơn giản hủy bỏ một chương trình quyền chọn đang "lỗ" (out-of-the-money) để không phải ghi nhận chi phí nữa. Nguyên tắc cốt lõi là chi phí ước tính ban đầu (dựa trên FV tại ngày cấp quyền) phải được ghi nhận vào báo cáo kết quả kinh doanh, miễn là nhân viên hoàn thành các nghĩa vụ dịch vụ hoặc các điều kiện phi thị trường khác đã được quy định. Điều này phản ánh đúng bản chất kinh tế rằng công ty đã nhận được hoặc sẽ nhận được lợi ích (dịch vụ) tương ứng với cam kết SBP ban đầu và ngăn ngừa các hành vi quản trị lợi nhuận thông qua việc điều chỉnh tùy tiện các chương trình này.
2.5. Yêu cầu về Trình bày và Công bố thông tin
IFRS 2 đặt ra các yêu cầu công bố thông tin chi tiết nhằm giúp người sử dụng báo cáo tài chính hiểu rõ về các giao dịch SBP của đơn vị.
Mục tiêu công bố: Thông tin công bố phải cho phép người sử dụng hiểu được:
Bản chất và quy mô của các loại thỏa thuận thanh toán trên cơ sở cổ phiếu đã tồn tại trong kỳ báo cáo.
Cách thức xác định giá trị hợp lý (FV) của hàng hóa hoặc dịch vụ nhận được, hoặc FV của các công cụ vốn đã được cấp trong kỳ.
Ảnh hưởng của các chi phí phát sinh từ các giao dịch thanh toán trên cơ sở cổ phiếu đến báo cáo kết quả kinh doanh và báo cáo tình hình tài chính của đơn vị trong kỳ.
Các thông tin công bố chính yếu: Bao gồm, nhưng không giới hạn ở:
Mô tả chi tiết về từng loại thỏa thuận SBP đang có hiệu lực, bao gồm các yêu cầu chung của thỏa thuận, điều kiện hưởng quyền (vesting requirements), thời gian hưởng quyền tối đa của các quyền chọn, và phương thức thanh toán (ví dụ: bằng tiền mặt hay cổ phiếu).
Bảng đối chiếu số lượng và giá thực hiện bình quân gia quyền (weighted-average exercise price) của các quyền chọn cổ phiếu, thể hiện số dư đầu kỳ, số lượng được cấp, bị hủy bỏ (forfeited), được thực hiện, hết hạn trong kỳ, và số dư cuối kỳ.
Đối với các quyền chọn đã được thực hiện trong kỳ, cần công bố giá cổ phiếu bình quân gia quyền tại ngày thực hiện.
Đối với các quyền chọn còn hiệu lực vào cuối kỳ, cần công bố khoảng giá thực hiện (range of exercise prices) và thời gian hiệu lực còn lại bình quân gia quyền (weighted-average remaining contractual life).
Giải thích về phương pháp và các yếu tố đầu vào quan trọng được sử dụng để xác định FV của công cụ vốn được cấp (đối với giao dịch equity-settled) hoặc FV của nợ phải trả (đối với giao dịch cash-settled). Các yếu tố đầu vào này bao gồm giá cổ phiếu tại ngày đo lường, giá thực hiện, biến động giá dự kiến, thời gian dự kiến nắm giữ quyền chọn, cổ tức dự kiến, lãi suất phi rủi ro, và bất kỳ yếu tố nào khác được sử dụng trong mô hình định giá.
Tổng chi phí đã được ghi nhận trong kỳ đối với các giao dịch SBP, và tổng giá trị ghi tăng tương ứng vào vốn chủ sở hữu (đối với equity-settled) và/hoặc nợ phải trả (đối với cash-settled) tại cuối kỳ.
Mô tả và ảnh hưởng tài chính (nếu có) của các giao dịch sửa đổi hoặc hủy bỏ/thanh toán các thỏa thuận SBP trong kỳ.
Mức độ chi tiết của các yêu cầu công bố thông tin theo IFRS 2 là rất đáng kể và vượt xa những gì thường được trình bày trong thuyết minh báo cáo tài chính theo VAS hiện hành liên quan đến các chương trình ESOP. Các công ty Việt Nam khi áp dụng IFRS 2 sẽ phải đối mặt với yêu cầu thu thập, tổng hợp và trình bày một lượng lớn dữ liệu cả định lượng và định tính. Đặc biệt, việc công bố các giả định và phương pháp được sử dụng để xác định giá trị hợp lý sẽ đòi hỏi sự minh bạch cao hơn nhiều so với trước đây. Điều này chắc chắn sẽ làm tăng tính minh bạch và cung cấp thông tin hữu ích hơn cho nhà đầu tư, nhưng đồng thời cũng đặt ra yêu cầu cao hơn về hệ thống thông tin, quy trình kiểm soát nội bộ và chi phí tuân thủ cho các doanh nghiệp.
3. Thực trạng Quy định và Hạch toán Thanh toán trên cơ sở cổ phiếu tại Việt Nam
3.1. Quy định hiện hành của VAS và các văn bản liên quan
Hệ thống Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS) hiện hành bao gồm 26 chuẩn mực, được Bộ Tài chính ban hành trong giai đoạn từ năm 2001 đến 2005. Các chuẩn mực này được xây dựng dựa trên các Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IAS) và Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) tại thời điểm đó, nhưng với việc vận dụng có chọn lọc để phù hợp với điều kiện kinh tế và trình độ quản lý của Việt Nam. Kể từ khi ban hành, hệ thống VAS gần như không có sự cập nhật, sửa đổi, bổ sung đáng kể nào, trong khi IFRS đã liên tục phát triển. Việc hướng dẫn hạch toán chi tiết theo VAS chủ yếu được quy định trong các Thông tư của Bộ Tài chính, đặc biệt là Thông tư 200/2014/TT-BTC hướng dẫn Chế độ kế toán doanh nghiệp.
Khi rà soát các chuẩn mực VAS hiện hành như VAS 03 (Tài sản cố định hữu hình), VAS 04 (Tài sản cố định vô hình), VAS 06 (Thuê tài sản) , VAS 14 (Doanh thu và thu nhập khác), VAS 21 (Trình bày báo cáo tài chính) , cùng các quy định về hạch toán vốn chủ sở hữu (Tài khoản 411 - Vốn đầu tư của chủ sở hữu, Tài khoản 412 - Chênh lệch đánh giá lại tài sản, Tài khoản 421 - Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối) và chi phí nhân viên, có thể thấy rõ ràng rằng không có một chuẩn mực VAS nào quy định trực tiếp và cụ thể về việc ghi nhận và đo lường các giao dịch thanh toán trên cơ sở cổ phiếu theo các nguyên tắc cốt lõi của IFRS 2.
3.2. Sự tồn tại của chuẩn mực tương đương IFRS 2 trong VAS
Như đã phân tích ở trên, có thể khẳng định một cách chắc chắn rằng hệ thống Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS) không có một chuẩn mực kế toán riêng biệt nào được coi là tương đương với IFRS 2 - Thanh toán trên cơ sở cổ phiếu. Đây là một trong những khoảng trống đáng kể nhất giữa hệ thống VAS và bộ chuẩn mực IFRS đầy đủ. Sự thiếu vắng này phản ánh thực tế rằng VAS chưa bắt kịp với sự phát triển của các thông lệ đãi ngộ nhân sự hiện đại và các yêu cầu phức tạp về báo cáo tài chính quốc tế liên quan đến các giao dịch này.
3.3. Thực tiễn hạch toán ESOP tại Việt Nam
Do thiếu vắng một chuẩn mực VAS cụ thể, việc hạch toán các chương trình ESOP tại Việt Nam hiện nay chủ yếu dựa trên các hướng dẫn chung về kế toán vốn chủ sở hữu và các thông lệ được chấp nhận rộng rãi, dẫn đến một số đặc điểm phổ biến sau:
Không ghi nhận chi phí dựa trên giá trị hợp lý: Điểm khác biệt lớn nhất và phổ biến nhất là các doanh nghiệp Việt Nam thường không ghi nhận một khoản chi phí tương ứng với giá trị hợp lý của quyền chọn hoặc cổ phiếu thưởng ESOP vào Báo cáo Kết quả hoạt động kinh doanh. Thay vào đó, giao dịch thường được xem xét dưới góc độ thay đổi cấu trúc vốn.
Hạch toán khi phát hành cổ phiếu ESOP:
Khi phát hành cổ phiếu ESOP với giá ưu đãi (thường là mệnh giá 10.000 VND/cổ phiếu hoặc một tỷ lệ phần trăm nhất định của thị giá, thấp hơn đáng kể so với giá thị trường ), doanh nghiệp thường ghi nhận phần thu được từ nhân viên vào các tài khoản tiền (Nợ TK 111, 112). Đồng thời, ghi tăng Tài khoản 4111 - Vốn góp của chủ sở hữu theo mệnh giá cổ phiếu phát hành. Phần chênh lệch giữa giá phát hành ưu đãi và mệnh giá (nếu giá phát hành cao hơn mệnh giá) được ghi vào Tài khoản 4112 - Thặng dư vốn cổ phần.
Trong trường hợp phát hành cổ phiếu thưởng cho người lao động (không thu tiền hoặc thu với giá tượng trưng rất thấp), nguồn vốn để phát hành thường được lấy từ các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu. Kế toán sẽ ghi giảm các tài khoản nguồn tương ứng như Tài khoản 421 - Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối, Tài khoản 4112 - Thặng dư vốn cổ phần, hoặc Tài khoản 418 - Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu, và ghi tăng Tài khoản 4111 - Vốn góp của chủ sở hữu theo tổng mệnh giá cổ phiếu thưởng phát hành.
Một số hướng dẫn hoặc thực tế có thể đề cập đến việc ghi nhận vào tài khoản "Chi phí phúc lợi nhân viên" , tuy nhiên, cơ sở đo lường cho bút toán này thường không rõ ràng và không nhất quán, có thể chỉ dựa trên mệnh giá hoặc giá phát hành, chứ không phải giá trị hợp lý của quyền lợi mà nhân viên nhận được.
Hậu quả của thực tiễn hiện tại: Cách hạch toán này dẫn đến việc chi phí thực sự của việc đãi ngộ nhân viên thông qua ESOP (phần giá trị quyền lợi mà nhân viên nhận được vượt quá số tiền họ phải trả) không được phản ánh một cách đầy đủ và minh bạch trên Báo cáo Kết quả hoạt động kinh doanh. Điều này có thể làm cho lợi nhuận được báo cáo cao hơn so với bản chất kinh tế thực tế của doanh nghiệp. Hệ quả là các nhà đầu tư và các bên liên quan khác gặp khó khăn trong việc đánh giá đúng hiệu quả hoạt động, chi phí lao động thực tế và giá trị nội tại của doanh nghiệp. Thực trạng này cũng tạo ra sự thiếu minh bạch và có thể dẫn đến những xung đột lợi ích tiềm ẩn giữa cổ đông hiện hữu (những người bị pha loãng cổ phiếu) và ban lãnh đạo/nhân viên được hưởng lợi từ ESOP.
Cách tiếp cận hạch toán ESOP tại Việt Nam hiện nay cho thấy sự tập trung chủ yếu vào việc ghi nhận những thay đổi trong cơ cấu vốn chủ sở hữu (sự gia tăng vốn điều lệ và thặng dư vốn cổ phần) mà gần như bỏ qua hoàn toàn khía cạnh chi phí của giao dịch. Điều này có thể phản ánh ảnh hưởng từ tư duy "kế toán quỹ" (fund accounting) hoặc sự ưu tiên tuân thủ các quy định pháp lý về quản lý vốn và phát hành cổ phiếu hơn là việc áp dụng nguyên tắc ghi nhận chi phí dựa trên bản chất kinh tế của giao dịch theo thông lệ quốc tế như IFRS. Do thiếu chuẩn mực cụ thể, kế toán viên có xu hướng áp dụng các bút toán liên quan đến việc phát hành cổ phiếu thông thường, tập trung vào việc ghi nhận vốn tăng thêm theo mệnh giá và thặng dư. Ngay cả khi có ghi nhận vào chi phí phúc lợi , việc này thường không dựa trên giá trị hợp lý và không được áp dụng một cách nhất quán. Kết quả là, bản chất "chi phí đãi ngộ" của việc phát hành cổ phiếu với giá ưu đãi bị xem nhẹ, thay vào đó là sự tập trung vào tác động lên bảng cân đối kế toán (phần vốn chủ sở hữu). Cách tiếp cận này khác biệt căn bản so với IFRS 2, vốn coi SBP là một giao dịch trao đổi kinh tế (dịch vụ đổi lấy công cụ vốn) và yêu cầu phải ghi nhận chi phí tương ứng với giá trị hợp lý của quyền lợi được trao đi.
Sự thiếu vắng việc ghi nhận chi phí ESOP theo giá trị hợp lý trong VAS tạo ra một lợi thế "nhân tạo" về mặt báo cáo lợi nhuận cho các công ty Việt Nam so với các công ty quốc tế áp dụng IFRS. Khi so sánh hai công ty tương đồng, một theo VAS và một theo IFRS, cùng thực hiện chương trình ESOP giống nhau, công ty theo VAS sẽ báo cáo lợi nhuận cao hơn do không ghi nhận hoặc ghi nhận rất ít chi phí ESOP vào báo cáo kết quả kinh doanh. Điều này có thể vô hình trung khuyến khích việc sử dụng ESOP một cách quá mức hoặc với các điều khoản quá hào phóng tại Việt Nam, vì ban lãnh đạo không phải đối mặt với tác động tiêu cực tức thời lên lợi nhuận báo cáo. Cổ đông hiện hữu có thể chịu thiệt hại do pha loãng giá trị cổ phiếu mà không thấy rõ chi phí tương ứng được phản ánh trên báo cáo kết quả kinh doanh, gây khó khăn trong việc đánh giá tính hợp lý và công bằng của các chương trình ESOP.
3.4. Quy định pháp lý về ESOP
Bên cạnh các quy định và thông lệ kế toán, việc phát hành ESOP tại Việt Nam còn chịu sự chi phối của các quy định pháp lý, chủ yếu tập trung vào quản lý việc phát hành và giao dịch chứng khoán, cũng như quản lý ngoại hối.
Đối tượng áp dụng: Theo quy định hiện hành, đặc biệt là Nghị định 155/2020/NĐ-CP hướng dẫn Luật Chứng khoán, việc phát hành cổ phiếu theo chương trình lựa chọn cho người lao động (ESOP) chủ yếu áp dụng cho các công ty đại chúng. Các công ty cổ phần chưa phải là công ty đại chúng nếu muốn phát hành cổ phiếu cho nhân viên thường phải thực hiện dưới hình thức chào bán cổ phần riêng lẻ theo quy định của Luật Doanh nghiệp.
Điều kiện phát hành (theo Nghị định 155/2020/NĐ-CP): Công ty đại chúng muốn phát hành cổ phiếu ESOP phải đáp ứng một loạt điều kiện chặt chẽ :
Phải có phương án phát hành ESOP được Đại hội đồng cổ đông (ĐHĐCĐ) thông qua.
Tổng số cổ phiếu ESOP phát hành trong mỗi giai đoạn 12 tháng không được vượt quá 5% tổng số cổ phiếu đang lưu hành của công ty.
Phải có quy định rõ ràng về tiêu chuẩn và danh sách người lao động được tham gia, nguyên tắc xác định số lượng cổ phiếu phân phối cho từng đối tượng và thời gian thực hiện, được ĐHĐCĐ thông qua hoặc ủy quyền cho Hội đồng quản trị thông qua.
Phải đảm bảo có đủ nguồn vốn chủ sở hữu để thực hiện việc tăng vốn cổ phần. Nguồn vốn này (bao gồm thặng dư vốn cổ phần, quỹ đầu tư phát triển, lợi nhuận sau thuế chưa phân phối, quỹ khác) phải được xác định dựa trên báo cáo tài chính kỳ gần nhất đã được kiểm toán. Có quy định riêng về xác định nguồn lợi nhuận đối với công ty mẹ.
Tổ chức phát hành phải mở tài khoản ngân hàng phong tỏa để nhận tiền mua cổ phiếu từ người lao động (trừ trường hợp phát hành cổ phiếu thưởng không thu tiền).
Phải đảm bảo tuân thủ quy định về tỷ lệ sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài nếu phát hành cho người lao động là người nước ngoài.
Cổ phiếu ESOP phát hành phải bị hạn chế chuyển nhượng tối thiểu là 01 năm kể từ ngày kết thúc đợt phát hành.
Quy định về Giao dịch ngoại hối (theo Thông tư 23/2024/TT-NHNN): Thông tư này, thay thế Thông tư 10/2016/TT-NHNN, đã có những thay đổi quan trọng đối với ESOP liên quan đến yếu tố nước ngoài (ví dụ: công ty mẹ ở nước ngoài cấp cổ phiếu cho nhân viên tại Việt Nam) :
Bãi bỏ thủ tục đăng ký ESOP với Ngân hàng Nhà nước (SBVN): Đây là một sự nới lỏng đáng kể về thủ tục hành chính.
Cấm chuyển tiền ra nước ngoài để mua cổ phiếu ESOP: Các chương trình ESOP chỉ được phép thực hiện dưới hình thức thưởng cổ phiếu miễn phí hoặc bán với giá ưu đãi mà không yêu cầu người lao động Việt Nam phải chuyển tiền ra nước ngoài.
Yêu cầu tài khoản ngoại tệ chuyên dụng: Công ty tại Việt Nam phải mở tài khoản ngoại tệ tại một ngân hàng được phép ở Việt Nam để thực hiện các giao dịch liên quan đến ESOP (nhận tiền bán cổ phiếu/cổ tức từ nước ngoài về và chi trả cho nhân viên).
Nghĩa vụ báo cáo SBVN hàng tháng: Tăng tần suất báo cáo so với quy định trước đây (hàng quý).
Thuế Thu nhập cá nhân (TNCN): Thu nhập mà người lao động nhận được từ việc nhận cổ phiếu thưởng hoặc mua cổ phiếu ESOP với giá ưu đãi được xác định là thu nhập từ tiền lương, tiền công. Tuy nhiên, thời điểm tính thuế TNCN đối với khoản thu nhập này được tạm hoãn cho đến khi người lao động thực hiện chuyển nhượng cổ phiếu đó. Khi chuyển nhượng, thu nhập từ chuyển nhượng chứng khoán sẽ chịu thuế TNCN theo quy định riêng (hiện hành là 0,1% trên giá chuyển nhượng hoặc 20% trên thu nhập tính thuế tùy trường hợp).
Nhìn chung, các quy định pháp lý về ESOP tại Việt Nam thể hiện sự tập trung vào việc kiểm soát quá trình phát hành cổ phiếu và quản lý dòng vốn hơn là việc định hướng cách thức hạch toán kế toán. Các điều kiện như giới hạn tỷ lệ phát hành, nguồn vốn thực hiện, hạn chế chuyển nhượng nhằm mục đích chính là bảo vệ quyền lợi của cổ đông hiện hữu, đảm bảo sự ổn định của thị trường chứng khoán và năng lực tài chính của doanh nghiệp. Tương tự, các quy định về quản lý ngoại hối nhằm kiểm soát dòng tiền ra vào Việt Nam liên quan đến các chương trình ESOP có yếu tố nước ngoài. Sự thay đổi trong Thông tư 23/2024, mặc dù nới lỏng thủ tục đăng ký, lại siết chặt hơn việc chuyển tiền ra nước ngoài, cho thấy ưu tiên quản lý ngoại hối. Điều đáng chú ý là không có văn bản pháp lý nào trong số này quy định cụ thể doanh nghiệp phải ghi nhận chi phí kế toán của ESOP như thế nào trên báo cáo tài chính. Điều này tạo ra một khoảng trống, nơi các quy định về phát hành (mang tính kiểm soát) và các quy định/thông lệ về hạch toán (thiếu cụ thể và chưa theo IFRS) tồn tại song song nhưng chưa hoàn toàn đồng bộ về mục tiêu và nguyên tắc.
4. So sánh IFRS 2 và Thực tiễn/Quy định tại Việt Nam
Việc đối chiếu trực tiếp giữa các yêu cầu của IFRS 2 và thực trạng quy định cũng như thông lệ hạch toán tại Việt Nam cho thấy những khác biệt căn bản và sâu sắc.
4.1. Điểm khác biệt chính yếu
Sự tồn tại của Chuẩn mực: Đây là điểm khác biệt nền tảng. IFRS có một chuẩn mực riêng, toàn diện và chi tiết là IFRS 2 dành riêng cho các giao dịch thanh toán trên cơ sở cổ phiếu. Trong khi đó, hệ thống VAS hoàn toàn thiếu vắng một chuẩn mực tương đương.
Cơ sở xây dựng Chuẩn mực: IFRS được xây dựng dựa trên các nguyên tắc kế toán cơ bản (principles-based), tập trung vào việc phản ánh bản chất kinh tế của giao dịch và đòi hỏi sự xét đoán chuyên môn cao trong quá trình áp dụng. Ngược lại, VAS (và các thông tư hướng dẫn) lại có xu hướng dựa trên các quy tắc cụ thể, chi tiết (rules-based), đôi khi cứng nhắc và ít linh hoạt hơn khi đối mặt với các giao dịch phức tạp hoặc mới phát sinh.
Ghi nhận Chi phí vào Báo cáo Kết quả kinh doanh (P&L):
IFRS 2: Bắt buộc phải ghi nhận chi phí liên quan đến hàng hóa hoặc dịch vụ nhận được trong giao dịch SBP. Đối với dịch vụ của nhân viên, chi phí này được đo lường dựa trên giá trị hợp lý của công cụ vốn cấp tại ngày cấp quyền và được phân bổ vào P&L trong suốt thời gian hưởng quyền.
VAS/Thực tiễn VN: Thông lệ phổ biến là không ghi nhận chi phí này vào P&L dựa trên giá trị hợp lý. Các bút toán chủ yếu diễn ra trong phần vốn chủ sở hữu, không ảnh hưởng (hoặc ảnh hưởng không đáng kể) đến lợi nhuận báo cáo.
Cơ sở Đo lường:
IFRS 2: Yêu cầu sử dụng Giá trị hợp lý (Fair Value - FV) làm cơ sở đo lường chính. Đối với giao dịch equity-settled, FV được xác định tại ngày cấp quyền. Đối với giao dịch cash-settled, FV của nợ phải trả được đo lường lại tại mỗi ngày báo cáo.
VAS/Thực tiễn VN: Thường ghi nhận theo Mệnh giá (Par Value) hoặc giá phát hành ưu đãi khi phát hành cổ phiếu ESOP, hoàn toàn bỏ qua khái niệm FV của quyền lợi được trao. Hệ thống VAS nói chung vẫn dựa chủ yếu vào Nguyên tắc giá gốc (Historical Cost) và hạn chế việc áp dụng FV.
Xử lý Điều kiện hưởng quyền: IFRS 2 có quy định rất chi tiết về cách phân loại (thị trường vs. phi thị trường) và ảnh hưởng của từng loại điều kiện đến việc ghi nhận chi phí và số lượng công cụ vốn ước tính được hưởng quyền. VAS không có hướng dẫn tương tự.
Xử lý Sửa đổi, Hủy bỏ, Thanh toán: IFRS 2 cung cấp các quy tắc kế toán cụ thể cho các tình huống này để đảm bảo chi phí được ghi nhận đầy đủ và ngăn chặn việc tránh né chi phí. VAS không có hướng dẫn cụ thể.
Công bố thông tin: IFRS 2 yêu cầu công bố thông tin rất chi tiết và minh bạch về các thỏa thuận SBP, phương pháp định giá FV, các giả định sử dụng và tác động tài chính. Yêu cầu công bố theo VAS (nếu có liên quan đến ESOP) thường ít chi tiết hơn đáng kể.
4.2. Bảng tóm tắt So sánh
Bảng dưới đây tóm tắt những khác biệt chính yếu giữa IFRS 2 và thực tiễn/quy định hiện hành tại Việt Nam liên quan đến thanh toán trên cơ sở cổ phiếu, đặc biệt là ESOP:
Bảng 2: So sánh Khác biệt chính - IFRS 2 và VAS/Thực tiễn ESOP tại Việt Nam
Sự khác biệt về việc ghi nhận chi phí và đo lường theo giá trị hợp lý là điểm cốt lõi và mang tính hệ thống nhất giữa IFRS 2 và VAS/thực tiễn Việt Nam. Hệ quả trực tiếp là Báo cáo tài chính được lập theo IFRS 2 sẽ phản ánh một bức tranh kinh tế khác biệt đáng kể so với BCTC theo VAS đối với các công ty có các chương trình SBP/ESOP đang hoạt động. Cụ thể, chi phí hoạt động (đặc biệt là chi phí nhân viên) trên BCTC theo IFRS 2 sẽ cao hơn, dẫn đến lợi nhuận báo cáo thấp hơn so với khi áp dụng VAS cho cùng một giao dịch ESOP. Mức chênh lệch này có thể là trọng yếu, đặc biệt đối với các công ty phát hành ESOP với quy mô lớn hoặc với mức giá ưu đãi sâu so với thị giá. Đây là điểm mấu chốt mà các nhà phân tích tài chính, nhà đầu tư và các bên sử dụng BCTC khác cần phải hết sức lưu ý khi so sánh hiệu quả hoạt động giữa các công ty Việt Nam với các công ty quốc tế, hoặc khi đánh giá tác động thực sự của việc chuyển đổi từ VAS sang IFRS trong tương lai. Việc áp dụng IFRS 2 sẽ làm "lộ" ra khoản chi phí đãi ngộ này, ảnh hưởng trực tiếp đến các chỉ số tài chính quan trọng như Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS) hay Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE).
5. Thách thức và Khó khăn khi Áp dụng IFRS 2 tại Việt Nam
Việc chuyển đổi và áp dụng IFRS 2 tại Việt Nam được dự báo sẽ gặp phải nhiều thách thức và khó khăn đáng kể, xuất phát từ cả đặc thù của chuẩn mực lẫn bối cảnh kinh tế, pháp lý và nguồn lực tại Việt Nam.
5.1. Nguồn nhân lực và kinh nghiệm
Đây là một trong những rào cản lớn nhất được nhiều nghiên cứu và khảo sát chỉ ra. Một khảo sát cho thấy 95% doanh nghiệp Việt Nam xác nhận gặp khó khăn về nhân lực kế toán khi tính đến việc áp dụng IFRS. Cụ thể:
Thiếu hụt chuyên gia: Việt Nam hiện đang thiếu hụt trầm trọng đội ngũ kế toán viên, kiểm toán viên và chuyên gia tư vấn có kiến thức chuyên sâu và kinh nghiệm thực tế về IFRS nói chung và IFRS 2 nói riêng. IFRS 2 là một chuẩn mực phức tạp, đòi hỏi hiểu biết về các mô hình định giá và các quy tắc xử lý tình huống đa dạng, vốn chưa được đào tạo và thực hành rộng rãi theo VAS.
Rào cản ngôn ngữ: IFRS được soạn thảo bằng tiếng Anh, chứa đựng nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp. Phần lớn đội ngũ kế toán tại các doanh nghiệp Việt Nam có trình độ tiếng Anh hạn chế, gây khó khăn trong việc tự nghiên cứu, đọc hiểu chuẩn mực gốc và các tài liệu hướng dẫn quốc tế, đặc biệt khi bản dịch tiếng Việt và hướng dẫn chi tiết của Bộ Tài chính có thể chưa đầy đủ hoặc chưa bao quát hết các tình huống.
Yêu cầu trình độ cao hơn: Sự phức tạp và tính nguyên tắc của IFRS 2 đòi hỏi kế toán viên phải có khả năng xét đoán chuyên môn cao hơn, thay vì chỉ tuân thủ các quy tắc cứng nhắc như trong VAS.
5.2. Xác định giá trị hợp lý (Fair Value - FV)
Đây được xem là thách thức kỹ thuật lớn nhất và đặc trưng nhất khi áp dụng IFRS 2 tại Việt Nam.
Thị trường chưa phát triển: Thị trường vốn và thị trường tài chính Việt Nam còn non trẻ, thiếu độ sâu, tính thanh khoản và dữ liệu giao dịch công khai, đáng tin cậy. Điều này gây khó khăn cực lớn cho việc xác định FV của cổ phiếu (đặc biệt là cổ phiếu của các công ty chưa niêm yết) và các quyền chọn cổ phiếu, vốn không có giá thị trường sẵn có.
Khó khăn về kỹ thuật định giá: Việc lựa chọn mô hình định giá quyền chọn phù hợp (Black-Scholes, Binomial, Monte Carlo) và xác định các tham số đầu vào cho mô hình là rất phức tạp. Các tham số quan trọng như độ biến động giá cổ phiếu dự kiến (đặc biệt khó ước tính cho công ty chưa niêm yết khi thiếu dữ liệu lịch sử và thị trường quyền chọn phát triển), tỷ lệ cổ tức dự kiến, lãi suất phi rủi ro phù hợp với thời hạn quyền chọn... đều đòi hỏi các giả định và xét đoán đáng kể, làm giảm độ tin cậy của kết quả định giá.
Thiếu chuyên gia định giá: Việt Nam hiện thiếu các chuyên gia định giá có kinh nghiệm và chuyên môn sâu về định giá các công cụ tài chính phức tạp như quyền chọn cổ phiếu theo yêu cầu của IFRS.
Tính chủ quan và rủi ro: Việc phải dựa nhiều vào các yếu tố đầu vào không quan sát được trên thị trường (Level 3 inputs trong thang bậc FV của IFRS 13) làm tăng tính chủ quan của việc đo lường FV và kéo theo rủi ro cao hơn trong quá trình kiểm toán.
Thách thức về xác định FV cho IFRS 2 không đơn thuần là vấn đề kỹ thuật kế toán, mà nó phản ánh sâu sắc thực trạng và mức độ phát triển của toàn bộ thị trường tài chính Việt Nam. Việc thiếu một thị trường vốn đủ sâu, minh bạch và hiệu quả, nơi các công cụ tài chính (cả cổ phiếu cơ sở và các công cụ phái sinh như quyền chọn) được giao dịch thường xuyên và công khai, làm cho việc áp dụng các mô hình định giá theo chuẩn mực quốc tế trở nên khó khăn và kết quả có thể kém tin cậy hơn so với các thị trường phát triển. Điều này đòi hỏi các công ty và chuyên gia phải dựa nhiều vào các giả định, dữ liệu so sánh từ các công ty tương đồng (peer group) , mà việc tìm kiếm và xác định tính tương đồng của các công ty này tại Việt Nam cũng là một thử thách. Do đó, việc áp dụng thành công IFRS 2 không chỉ đòi hỏi năng lực kỹ thuật nội tại của doanh nghiệp mà còn phụ thuộc vào sự phát triển đồng bộ của hạ tầng thị trường tài chính.
5.3. Yêu cầu về dữ liệu và hệ thống
Việc áp dụng IFRS 2 đòi hỏi sự thay đổi lớn về cách thức thu thập, quản lý dữ liệu và hệ thống công nghệ thông tin.
Yêu cầu dữ liệu chi tiết: Doanh nghiệp cần phải thu thập và lưu trữ một cách hệ thống rất nhiều thông tin chi tiết về các thỏa thuận SBP, bao gồm các điều khoản, điều kiện hưởng quyền cụ thể, danh sách và thông tin nhân viên tham gia, ngày cấp quyền, ngày hưởng quyền, giá thực hiện, các giả định và kết quả định giá FV, các thay đổi và sửa đổi thỏa thuận.... Đây là những dữ liệu mà hệ thống kế toán theo VAS hiện tại có thể chưa theo dõi đầy đủ.
Nâng cấp hệ thống CNTT: Hệ thống thông tin kế toán và phần mềm quản trị doanh nghiệp (ERP) hiện có của nhiều doanh nghiệp Việt Nam có thể không đủ khả năng xử lý các yêu cầu tính toán phức tạp (ví dụ: định giá quyền chọn, phân bổ chi phí theo thời gian hưởng quyền, theo dõi điều kiện hưởng quyền), lưu trữ dữ liệu chi tiết và tạo lập các báo cáo, thuyết minh theo yêu cầu của IFRS 2. Doanh nghiệp sẽ cần đầu tư đáng kể để nâng cấp hoặc thay thế hệ thống hiện tại.
Duy trì song song hai hệ thống: Trong giai đoạn chuyển đổi ban đầu, theo lộ trình của Quyết định 345, nhiều doanh nghiệp (ví dụ: công ty mẹ niêm yết) có thể phải lập BCTC hợp nhất theo IFRS nhưng BCTC riêng vẫn theo VAS. Điều này đồng nghĩa với việc phải duy trì song song hai hệ thống sổ sách, tài khoản kế toán và quy trình báo cáo, gây tốn kém nguồn lực và tăng độ phức tạp trong quản lý.
5.4. Tác động đến lợi nhuận và chỉ số tài chính
Đây là một trong những tác động hữu hình và được quan tâm nhất khi áp dụng IFRS 2.
Giảm lợi nhuận báo cáo: Như đã phân tích, việc ghi nhận chi phí SBP dựa trên giá trị hợp lý theo IFRS 2 sẽ làm giảm lợi nhuận trước thuế được báo cáo so với cách hạch toán theo VAS hiện hành. Mức độ ảnh hưởng phụ thuộc vào quy mô và điều khoản của chương trình ESOP.
Ảnh hưởng đến các chỉ số và đánh giá: Lợi nhuận giảm có thể ảnh hưởng tiêu cực đến các chỉ số tài chính quan trọng (EPS, ROE, P/E), đánh giá hiệu quả hoạt động của ban lãnh đạo, giá cổ phiếu trên thị trường, và khả năng đáp ứng các chỉ tiêu kế hoạch hoặc các điều khoản trong hợp đồng vay vốn.
Ảnh hưởng đến chính sách ESOP: Tác động tiêu cực lên lợi nhuận có thể khiến ban lãnh đạo và cổ đông cân nhắc kỹ lưỡng hơn hoặc thậm chí hạn chế việc phê duyệt các chương trình ESOP trong tương lai.
Chênh lệch kế toán - thuế: Việc ghi nhận chi phí SBP theo IFRS 2 sẽ tạo ra chênh lệch tạm thời giữa lợi nhuận kế toán và thu nhập chịu thuế (do luật thuế Việt Nam có thể có quy định khác về thời điểm và giá trị được khấu trừ của chi phí ESOP). Điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải theo dõi, thuyết minh chi tiết các khoản chênh lệch này và quản lý kế toán thuế thu nhập doanh nghiệp phức tạp hơn.
Tác động tiêu cực tiềm ẩn lên lợi nhuận báo cáo khi áp dụng IFRS 2 có thể tạo ra một "cú sốc" đối với cả doanh nghiệp và thị trường vốn Việt Nam, vốn đã quen thuộc với các số liệu lợi nhuận theo VAS. Sự sụt giảm lợi nhuận, nếu không được giải thích rõ ràng, có thể bị hiểu nhầm là do hiệu quả kinh doanh đi xuống thay vì do sự thay đổi trong chuẩn mực kế toán. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc chuẩn bị kỹ lưỡng về mặt truyền thông và quản lý kỳ vọng của các bên liên quan, đặc biệt là nhà đầu tư, trong suốt giai đoạn chuyển đổi. Doanh nghiệp cần chủ động, minh bạch trong việc giải thích sự khác biệt giữa VAS và IFRS 2, cũng như định lượng và công bố rõ ràng tác động của việc chuyển đổi lên báo cáo tài chính trong các báo cáo thường niên và thuyết minh. Đồng thời, các cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức nghề nghiệp cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giáo dục và định hướng thị trường về những thay đổi này, nhằm giảm thiểu những phản ứng thái quá và đảm bảo sự chuyển đổi diễn ra một cách trật tự.
5.5. Rào cản pháp lý và ngôn ngữ
Khung pháp lý chồng chéo: Hệ thống văn bản quy phạm pháp luật tại Việt Nam liên quan đến tài chính, kế toán, thuế đôi khi còn tồn tại sự chồng chéo, thiếu nhất quán hoặc mâu thuẫn giữa chuẩn mực kế toán, chính sách thuế và các cơ chế tài chính đặc thù. Hiện vẫn chưa có hướng dẫn rõ ràng từ cơ quan quản lý về cách xử lý những khác biệt này khi áp dụng IFRS.
Rào cản ngôn ngữ: Như đã đề cập, tiếng Anh là ngôn ngữ gốc của IFRS, gây khó khăn cho việc tiếp cận, hiểu đúng và áp dụng chuẩn mực đối với đa số nhân sự kế toán Việt Nam. Việc dịch thuật các thuật ngữ kỹ thuật phức tạp sang tiếng Việt một cách chính xác và nhất quán cũng là một thách thức không nhỏ.
Văn hóa và tâm lý: Văn hóa tuân thủ tại Việt Nam có xu hướng dựa vào các quy định, hướng dẫn chi tiết, cụ thể (rule-based) hơn là việc vận dụng xét đoán chuyên môn dựa trên các nguyên tắc chung (principle-based) như yêu cầu của IFRS. Điều này, cùng với tâm lý e ngại thay đổi, có thể tạo ra rào cản trong việc chấp nhận và áp dụng hiệu quả IFRS 2.
E ngại minh bạch: Một số doanh nghiệp, đặc biệt là những doanh nghiệp hoạt động kém hiệu quả hoặc doanh nghiệp nhà nước, có thể e ngại việc áp dụng IFRS do yêu cầu minh bạch cao hơn, lo sợ ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh báo cáo, xếp hạng tín nhiệm hoặc đánh giá hiệu quả quản lý.
6. Lợi ích và Cơ hội khi Áp dụng IFRS 2 tại Việt Nam
Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức, việc áp dụng IFRS 2 nói riêng và IFRS nói chung mang lại những lợi ích và cơ hội quan trọng cho các doanh nghiệp và nền kinh tế Việt Nam.
6.1. Tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm giải trình
Đây là lợi ích cốt lõi và trực tiếp nhất. Việc áp dụng IFRS 2 buộc các doanh nghiệp phải phản ánh một cách đầy đủ, trung thực và minh bạch chi phí thực tế của việc sử dụng các công cụ thanh toán trên cơ sở cổ phiếu (như ESOP) làm phương tiện đãi ngộ nhân viên. Thay vì chi phí này bị "ẩn" đi trong các bút toán điều chỉnh vốn chủ sở hữu như thông lệ hiện tại theo VAS, nó sẽ được ghi nhận rõ ràng vào báo cáo kết quả kinh doanh. Điều này giúp các nhà đầu tư, nhà phân tích và các bên liên quan khác có cái nhìn chính xác hơn về chi phí lao động tổng thể của doanh nghiệp, hiểu rõ hơn tác động pha loãng tiềm ẩn từ các chương trình SBP, và đánh giá hiệu quả hoạt động một cách khách quan hơn. Đồng thời, việc minh bạch hóa chi phí cũng nâng cao trách nhiệm giải trình của ban lãnh đạo và Hội đồng quản trị đối với các cổ đông về việc sử dụng các công cụ đãi ngộ dựa trên cổ phiếu, đảm bảo các chương trình này được thiết kế và thực hiện một cách hợp lý và hiệu quả.
Lợi ích về tính minh bạch của IFRS 2 không chỉ dừng lại ở việc cung cấp thông tin tốt hơn cho các bên bên ngoài. Nó còn có thể thúc đẩy cải thiện quản trị nội bộ. Khi chi phí thực sự của các chương trình ESOP được lượng hóa và ghi nhận rõ ràng trên các báo cáo tài chính và báo cáo quản trị, ban lãnh đạo và Hội đồng quản trị sẽ có một cơ sở thông tin vững chắc hơn để đánh giá hiệu quả kinh tế của các chương trình này so với các hình thức đãi ngộ thay thế khác (như thưởng tiền mặt, tăng lương). Việc này cho phép họ đưa ra các quyết định phân bổ nguồn lực một cách hợp lý hơn, thiết kế các chương trình ESOP hiệu quả hơn, cân bằng tốt hơn giữa mục tiêu thu hút, giữ chân nhân tài và việc bảo vệ lợi ích của cổ đông cũng như tác động lên kết quả tài chính của công ty.
6.2. Hội nhập thông lệ quốc tế
Áp dụng IFRS 2 là một bước đi quan trọng giúp đưa thông lệ kế toán của Việt Nam về các giao dịch SBP tiệm cận với chuẩn mực được chấp nhận rộng rãi trên toàn cầu. Hiện nay, IFRS đã được áp dụng hoặc cho phép áp dụng tại hơn 140 quốc gia và vùng lãnh thổ , trở thành "ngôn ngữ kế toán chung" của thế giới. Việc Việt Nam áp dụng IFRS nói chung và IFRS 2 nói riêng sẽ tạo điều kiện thuận lợi đáng kể cho các doanh nghiệp trong nước, đặc biệt là các công ty niêm yết, công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) và các tập đoàn lớn có hoạt động quốc tế. Nó giúp đơn giản hóa việc lập báo cáo tài chính hợp nhất (đối với các công ty con có công ty mẹ ở nước ngoài áp dụng IFRS), tăng cường khả năng giao tiếp hiệu quả với các nhà đầu tư quốc tế, và đáp ứng các yêu cầu về báo cáo tài chính khi có nhu cầu niêm yết trên các thị trường chứng khoán nước ngoài hoặc huy động vốn quốc tế.
6.3. Phản ánh đúng bản chất kinh tế
IFRS 2 yêu cầu ghi nhận các giao dịch SBP như là một khoản chi phí tương ứng với hàng hóa hoặc dịch vụ nhận được, thay vì chỉ xem đó là một giao dịch về vốn chủ sở hữu. Cách tiếp cận này phản ánh đúng bản chất kinh tế của giao dịch: đó là một sự trao đổi, trong đó doanh nghiệp nhận được lợi ích (dịch vụ của nhân viên hoặc hàng hóa/dịch vụ từ nhà cung cấp) và đổi lại bằng một quyền lợi có giá trị dựa trên cổ phiếu của mình. Hơn nữa, việc yêu cầu sử dụng giá trị hợp lý (FV) để đo lường các quyền lợi này tại thời điểm cam kết (ngày cấp quyền) giúp phản ánh giá trị kinh tế hợp lý của công cụ vốn được cấp, thay vì sử dụng mệnh giá hay giá gốc vốn không phản ánh đúng giá trị thị trường.
6.4. Cải thiện khả năng so sánh và thu hút đầu tư
Việc áp dụng một chuẩn mực chung như IFRS 2 sẽ làm cho báo cáo tài chính của các doanh nghiệp Việt Nam trở nên dễ so sánh hơn rất nhiều so với các doanh nghiệp cùng ngành trong khu vực và trên thế giới đang áp dụng IFRS. Khả năng so sánh này là yếu tố quan trọng đối với các nhà đầu tư khi đưa ra quyết định phân bổ vốn. Bên cạnh đó, việc tuân thủ các chuẩn mực quốc tế như IFRS 2 giúp tăng cường niềm tin của nhà đầu tư, đặc biệt là các nhà đầu tư nước ngoài và các định chế tài chính quốc tế, vào chất lượng, độ tin cậy và tính minh bạch của thông tin tài chính do doanh nghiệp Việt Nam cung cấp. Niềm tin tăng lên có thể dẫn đến việc thu hút dòng vốn đầu tư nước ngoài dễ dàng hơn và có khả năng giảm chi phí vốn cho doanh nghiệp (ví dụ: lãi suất vay thấp hơn, định giá cổ phiếu cao hơn).
Ngoài những lợi ích trực tiếp cho doanh nghiệp, quá trình áp dụng IFRS 2, như một phần của lộ trình áp dụng IFRS rộng lớn hơn, còn có thể đóng vai trò là chất xúc tác quan trọng thúc đẩy sự phát triển của các dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp tại Việt Nam. Nhu cầu về các dịch vụ như định giá độc lập (đặc biệt là định giá công cụ tài chính phức tạp), tư vấn triển khai IFRS, kiểm toán theo IFRS, và đào tạo chuyên sâu về IFRS sẽ tăng lên đáng kể. Điều này sẽ khuyến khích các công ty kiểm toán lớn (như Big 4), các công ty tư vấn chuyên nghiệp, các tổ chức thẩm định giá và các cơ sở đào tạo đầu tư phát triển và cung cấp các dịch vụ này một cách chuyên nghiệp hơn. Sự phát triển của hệ sinh thái dịch vụ hỗ trợ này không chỉ giúp các doanh nghiệp vượt qua thách thức trong việc áp dụng IFRS 2 mà còn góp phần quan trọng vào việc nâng cao năng lực và mặt bằng chuyên môn chung của toàn bộ ngành tài chính - kế toán tại Việt Nam.
7. IFRS 2 trong Bối cảnh Lộ trình Áp dụng IFRS chung tại Việt Nam
Việc xem xét IFRS 2 cần được đặt trong bối cảnh tổng thể của lộ trình áp dụng Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) tại Việt Nam, được phê duyệt theo Quyết định số 345/QĐ-BTC ngày 16/3/2020 của Bộ Tài chính.
7.1. Tổng quan Lộ trình theo Quyết định 345/QĐ-BTC
Quyết định 345/QĐ-BTC đặt ra một lộ trình gồm 3 giai đoạn chính cho việc áp dụng IFRS tại Việt Nam :
Giai đoạn Chuẩn bị (2020-2021): Tập trung vào việc xây dựng nền tảng cần thiết, bao gồm công bố bản dịch IFRS sang tiếng Việt, xây dựng và ban hành các văn bản hướng dẫn áp dụng, đào tạo nguồn nhân lực, và chuẩn bị các cơ chế tài chính liên quan.
Giai đoạn 1 - Áp dụng tự nguyện (2022-2025): Một số nhóm đối tượng doanh nghiệp có nhu cầu và đủ nguồn lực có thể tự nguyện áp dụng IFRS để lập báo cáo tài chính (chủ yếu là BCTC hợp nhất). Các doanh nghiệp khác tiếp tục áp dụng VAS.
Giai đoạn 2 - Áp dụng bắt buộc (Sau năm 2025): Dựa trên kết quả đánh giá giai đoạn 1, Bộ Tài chính sẽ quy định phương án và thời điểm bắt buộc áp dụng IFRS (dự kiến cho BCTC hợp nhất) đối với một số nhóm đối tượng cụ thể. Các doanh nghiệp không thuộc diện bắt buộc hoặc tự nguyện áp dụng IFRS sẽ áp dụng hệ thống Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Việt Nam mới (VFRS).
Mục tiêu chung của Đề án là hoàn thiện khuôn khổ pháp lý về tài chính, kế toán, nâng cao tính minh bạch, trung thực và trách nhiệm giải trình của doanh nghiệp, tạo dựng công cụ quản lý hiệu quả, và thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế. Đề án cũng đề ra phương án xây dựng và ban hành hệ thống VFRS mới, dựa trên nguyên tắc tiếp thu tối đa thông lệ quốc tế (IFRS) nhưng có điều chỉnh phù hợp với đặc thù kinh tế Việt Nam và nhu cầu doanh nghiệp, dự kiến ban hành trước ngày 15/11/2024.
Quyết định 345 cũng nêu rõ các yêu cầu khi áp dụng IFRS, bao gồm việc phải áp dụng nhất quán trong cả năm tài chính và phải trình bày, thuyết minh chi tiết trong BCTC về các nội dung khác biệt giữa lợi nhuận kế toán theo IFRS và thu nhập chịu thuế theo pháp luật thuế Việt Nam. Về vấn đề liệu doanh nghiệp áp dụng IFRS có được miễn lập BCTC theo VAS hay không, có sự không nhất quán trong các nguồn thông tin. Dự thảo ban đầu của Đề án có đề cập đến việc miễn trừ VAS , nhưng điều khoản này đã bị loại bỏ trong Quyết định 345 chính thức. Tuy nhiên, một số nguồn tin khác lại cho rằng có khả năng doanh nghiệp sẽ được miễn trừ VAS hoặc chỉ cần lập duy nhất một bộ BCTC theo IFRS để công bố. Do đó, vấn đề này cần có hướng dẫn chính thức và rõ ràng hơn từ Bộ Tài chính.
7.2. Đối tượng chịu ảnh hưởng chính từ IFRS 2
Trong khuôn khổ lộ trình áp dụng IFRS theo Quyết định 345, những đối tượng doanh nghiệp sau đây được xác định là sẽ chịu ảnh hưởng nhiều nhất từ việc áp dụng IFRS 2, do họ vừa thuộc nhóm mục tiêu áp dụng IFRS, vừa có khả năng cao sử dụng các chương trình thanh toán trên cơ sở cổ phiếu (đặc biệt là ESOP):
Các công ty mẹ là công ty niêm yết: Đây là nhóm đối tượng thuộc diện áp dụng IFRS tự nguyện (từ 2022-2025) và dự kiến bắt buộc (sau 2025) cho BCTC hợp nhất.[36, 11, 46, 48, 35, 113, 114, 115, 10, 13, 32, 37, 50, 54, 58, 96, 99, 104, 105, 111, 153, 158, 17
Trong bối cảnh kinh tế hội nhập và cạnh tranh ngày càng gay gắt, các doanh nghiệp Việt Nam đang đối mặt với thách thức lớn trong việc thu hút và giữ chân nhân tài. Một trong những công cụ đãi ngộ và tạo động lực hiệu quả được nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là các công ty đại chúng, áp dụng là các chương trình thanh toán trên cơ sở cổ phiếu (Share-based Payment - SBP), nổi bật nhất là Kế hoạch phát hành cổ phiếu cho người lao động (Employee Stock Ownership Plan - ESOP). Các chương trình này không chỉ giúp gắn kết lợi ích của nhân viên với sự phát triển dài hạn của công ty mà còn có thể giúp doanh nghiệp tối ưu hóa dòng tiền chi trả phúc lợi. Tuy nhiên, việc ghi nhận và báo cáo các giao dịch phức tạp này đòi hỏi một khuôn khổ kế toán rõ ràng, minh bạch và phản ánh đúng bản chất kinh tế.
Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế số 2 (IFRS 2) - Thanh toán trên cơ sở cổ phiếu được ban hành bởi Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB) chính là khuôn khổ toàn diện và được thừa nhận rộng rãi trên toàn cầu để giải quyết vấn đề này. Chuẩn mực này cung cấp các nguyên tắc và hướng dẫn chi tiết về việc phân loại, ghi nhận, đo lường và trình bày các giao dịch SBP, đảm bảo thông tin tài chính được trình bày một cách nhất quán và đáng tin cậy.
Tại Việt Nam, hệ thống Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS), được xây dựng chủ yếu dựa trên các chuẩn mực IAS/IFRS phiên bản cũ và chưa được cập nhật thường xuyên , hiện đang thiếu một chuẩn mực riêng biệt và tương đương với IFRS 2. Sự thiếu vắng này không chỉ là một khoảng trống về mặt kỹ thuật mà còn phản ánh sự chậm trễ của hệ thống VAS trong việc bắt kịp các thông lệ đãi ngộ nhân sự hiện đại và các chuẩn mực báo cáo quốc tế ngày càng phức tạp. Điều này dẫn đến tình trạng hạch toán các giao dịch ESOP thiếu nhất quán, thường bỏ qua việc ghi nhận chi phí thực sự phát sinh từ việc phát hành cổ phiếu với giá ưu đãi, và chỉ tập trung vào sự thay đổi cấu trúc vốn chủ sở hữu. Hệ quả là báo cáo tài chính theo VAS có thể không phản ánh đầy đủ chi phí lao động, tiềm ẩn rủi ro về tính minh bạch và khả năng so sánh cho các nhà đầu tư khi đánh giá hiệu quả hoạt động và giá trị doanh nghiệp.
Bối cảnh này càng trở nên cấp thiết hơn khi Bộ Tài chính ban hành Quyết định số 345/QĐ-BTC ngày 16/3/2020, phê duyệt Đề án áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính tại Việt Nam, đặt ra lộ trình cụ thể cho việc áp dụng IFRS. Theo lộ trình này, các đối tượng doanh nghiệp quan trọng như công ty niêm yết, công ty đại chúng quy mô lớn và công ty mẹ của tập đoàn kinh tế nhà nước sẽ thuộc diện áp dụng IFRS (tự nguyện từ 2022-2025 và bắt buộc sau 2025). Đây chính là những đối tượng thường xuyên sử dụng các chương trình ESOP. Do đó, việc hiểu rõ và chuẩn bị cho việc áp dụng IFRS 2 trở thành yêu cầu bức thiết. Việc áp dụng IFRS 2 dự kiến sẽ là một trong những thay đổi có tác động lớn nhất đến báo cáo kết quả kinh doanh của các doanh nghiệp này, do yêu cầu ghi nhận chi phí ESOP dựa trên giá trị hợp lý – một điều mà VAS hiện không yêu cầu. Điều này có khả năng làm giảm lợi nhuận báo cáo so với VAS, ảnh hưởng đến các chỉ số tài chính và chiến lược đãi ngộ của doanh nghiệp.
Báo cáo này được thực hiện nhằm mục tiêu phân tích chuyên sâu các yêu cầu cốt lõi của IFRS 2, so sánh và đối chiếu với các quy định và thực tiễn hạch toán SBP (đặc biệt là ESOP) tại Việt Nam theo VAS. Báo cáo cũng sẽ đánh giá những khó khăn, thách thức cũng như lợi ích và cơ hội khi triển khai IFRS 2 trong bối cảnh lộ trình áp dụng IFRS chung của Việt Nam. Cuối cùng, báo cáo sẽ đưa ra những kết luận và khuyến nghị cụ thể cho các doanh nghiệp, cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức nghề nghiệp liên quan nhằm hỗ trợ quá trình chuẩn bị và áp dụng IFRS 2 một cách hiệu quả.
2. Tổng quan về Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế số 2 (IFRS 2) - Thanh toán trên cơ sở cổ phiếu
2.1. Định nghĩa, Mục tiêu và Phạm vi áp dụng
Định nghĩa: IFRS 2 định nghĩa một "giao dịch thanh toán trên cơ sở cổ phiếu" (share-based payment transaction) là một giao dịch trong đó đơn vị nhận hàng hóa hoặc dịch vụ từ nhà cung cấp (bao gồm cả nhân viên) trong một thỏa thuận thanh toán trên cơ sở cổ phiếu. Giao dịch này có thể được thanh toán bằng chính công cụ vốn của đơn vị (như cổ phiếu hoặc quyền chọn mua cổ phiếu - equity-settled), hoặc bằng tiền mặt hay các tài sản khác với số tiền được xác định dựa trên giá (hoặc giá trị) của cổ phiếu hoặc các công cụ vốn khác của đơn vị (cash-settled).
Sự hình thành và ra đời của IFRS 2: Nhu cầu về một chuẩn mực hướng dẫn việc kế toán cho các giao dịch thanh toán trên cơ sở cổ phiếu ngày càng tăng do sự phổ biến của các chương trình đãi ngộ bằng cổ phiếu/quyền chọn và những lo ngại về tính minh bạch, sự thiếu nhất quán trong báo cáo tài chính trước đây. Đặc biệt, các vụ bê bối kế toán đầu những năm 2000 đã cho thấy những lỗ hổng pháp lý đáng kể trong việc định giá các giao dịch này. Nhận thức được điều này, Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB) đã đưa dự án về thanh toán trên cơ sở cổ phiếu vào chương trình nghị sự vào tháng 7 năm 2001. Sau quá trình lấy ý kiến từ các bên liên quan, bao gồm việc công bố Bản dự thảo Chuẩn mực (Exposure Draft - ED 2) vào tháng 11 năm 2002 , IASB đã chính thức ban hành IFRS 2 vào tháng 2 năm 2004. Kể từ khi ban hành, IFRS 2 đã trải qua nhiều lần sửa đổi, bổ sung để làm rõ các quy định và giải quyết các vấn đề thực tiễn phát sinh, đáng chú ý là các sửa đổi vào tháng 1 năm 2008 (làm rõ phạm vi), tháng 6 năm 2009 (tích hợp hướng dẫn từ IFRIC 8 và IFRIC 11) và tháng 6 năm 2016 (làm rõ việc phân loại và đo lường).
Mục tiêu: Mục tiêu cốt lõi của IFRS 2 là yêu cầu các đơn vị phải ghi nhận và trình bày trong báo cáo tài chính (cụ thể là báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh và báo cáo tình hình tài chính) những ảnh hưởng phát sinh từ các giao dịch thanh toán trên cơ sở cổ phiếu. Điều này bao gồm cả việc ghi nhận các chi phí liên quan đến các giao dịch mà trong đó quyền chọn cổ phiếu được cấp cho nhân viên, một thông lệ đãi ngộ ngày càng phổ biến.
Phạm vi áp dụng: IFRS 2 có phạm vi áp dụng rất rộng, bao trùm tất cả các giao dịch thanh toán trên cơ sở cổ phiếu, không phân biệt đối tác là nhân viên hay các bên thứ ba (như nhà cung cấp hàng hóa, dịch vụ tư vấn). Chuẩn mực này áp dụng cho cả ba hình thức thanh toán: bằng công cụ vốn, bằng tiền mặt, hoặc cho phép lựa chọn giữa hai hình thức này. Đáng chú ý, phạm vi của IFRS 2 còn mở rộng đến các giao dịch SBP diễn ra trong nội bộ tập đoàn, ví dụ trường hợp công ty mẹ cấp công cụ vốn của mình cho nhân viên của công ty con để thanh toán cho dịch vụ mà công ty con nhận được. Chuẩn mực này không có ngoại lệ đối với các công ty tư nhân hoặc các doanh nghiệp có quy mô nhỏ hơn. Tuy nhiên, có một số ngoại lệ chính, bao gồm các giao dịch nằm trong phạm vi của IFRS 3 Hợp nhất kinh doanh (ví dụ: cổ phiếu phát hành trong một giao dịch hợp nhất kinh doanh) và các giao dịch liên quan đến công cụ tài chính thuộc phạm vi của IAS 32 Công cụ tài chính: Trình bày hoặc IFRS 9 Công cụ tài chính.
Hàng hóa/Dịch vụ nhận được: Thuật ngữ "hàng hóa" trong IFRS 2 bao gồm hàng tồn kho, vật tư tiêu hao, bất động sản, nhà xưởng và thiết bị (PPE), tài sản vô hình và các tài sản phi tài chính khác. "Dịch vụ" bao gồm dịch vụ do nhân viên cung cấp và các loại dịch vụ khác như tư vấn, pháp lý. Một điểm quan trọng là IFRS 2 thừa nhận rằng trong một số trường hợp, đơn vị có thể nhận được hàng hóa hoặc dịch vụ không thể xác định một cách cụ thể, nhưng nếu các tình huống khác cho thấy chúng đã hoặc sẽ được nhận, thì IFRS 2 vẫn được áp dụng.
Phạm vi áp dụng rộng rãi của IFRS 2, đặc biệt là việc bao gồm cả các giao dịch phức tạp như trong nội bộ tập đoàn và việc ghi nhận cả các dịch vụ không xác định cụ thể , cho thấy rõ nguyên tắc "bản chất hơn hình thức" mà chuẩn mực này theo đuổi. Mục đích là nắm bắt được thực chất kinh tế của việc sử dụng công cụ vốn làm phương tiện thanh toán, bất kể cấu trúc pháp lý của thỏa thuận hay sự rõ ràng của đối tượng trao đổi là gì. Đối với các doanh nghiệp và tập đoàn tại Việt Nam có cấu trúc phức tạp hoặc có các thỏa thuận phi truyền thống liên quan đến cổ phiếu hay quyền chọn, việc áp dụng IFRS 2 sẽ đòi hỏi một sự rà soát kỹ lưỡng và toàn diện tất cả các thỏa thuận hiện có. Điều này nhằm đảm bảo không bỏ sót bất kỳ giao dịch nào thuộc phạm vi của chuẩn mực, vượt ra ngoài khuôn khổ các chương trình ESOP thông thường đã biết.
2.2. Phân loại Giao dịch
IFRS 2 yêu cầu phân loại các giao dịch thanh toán trên cơ sở cổ phiếu thành ba loại chính dựa trên cách thức thanh toán nghĩa vụ phát sinh:
Giao dịch thanh toán bằng công cụ vốn (Equity-settled Share-based Payment Transactions): Đây là loại giao dịch mà trong đó đơn vị nhận hàng hóa hoặc dịch vụ và thực hiện nghĩa vụ thanh toán bằng cách phát hành các công cụ vốn của chính mình, phổ biến nhất là cổ phiếu hoặc quyền chọn mua cổ phiếu. Khi ghi nhận các giao dịch này, đơn vị sẽ ghi tăng một khoản mục thuộc vốn chủ sở hữu.
Giao dịch thanh toán bằng tiền mặt (Cash-settled Share-based Payment Transactions): Trong loại giao dịch này, đơn vị nhận hàng hóa hoặc dịch vụ và thanh toán nghĩa vụ bằng tiền mặt hoặc các tài sản khác. Điểm đặc trưng là số tiền thanh toán này được xác định dựa trên giá (hoặc giá trị) của cổ phiếu hoặc các công cụ vốn khác của đơn vị. Một ví dụ điển hình là quyền tăng giá cổ phiếu (Stock Appreciation Rights - SARs), nơi nhân viên nhận được khoản thanh toán bằng tiền mặt tương đương với mức tăng giá cổ phiếu của công ty trong một khoảng thời gian nhất định. Các giao dịch này dẫn đến việc ghi nhận một khoản nợ phải trả trên báo cáo tình hình tài chính.
Giao dịch có quyền lựa chọn hình thức thanh toán (Share-based Payment Transactions with Cash Alternatives): Đây là các thỏa thuận phức tạp hơn, trong đó điều khoản cho phép đơn vị hoặc đối tác (nhà cung cấp hoặc nhân viên) được quyền lựa chọn thanh toán bằng công cụ vốn hoặc bằng tiền mặt. Việc hạch toán các giao dịch này phụ thuộc vào việc bên nào có quyền lựa chọn và liệu đơn vị có nghĩa vụ hiện tại phải thanh toán bằng tiền mặt hay không (ví dụ, do thông lệ quá khứ hoặc chính sách đã công bố).
Yếu tố then chốt để phân loại một giao dịch SBP là bản chất nghĩa vụ của đơn vị: liệu đơn vị có bắt buộc phải thanh toán bằng công cụ vốn của mình hay bằng tiền mặt/tài sản khác. Cần đặc biệt lưu ý các điều khoản có thể làm thay đổi bản chất nghĩa vụ này. Ví dụ, nếu thỏa thuận cấp quyền chọn cho nhân viên nhưng đồng thời trao cho nhân viên quyền chọn bán lại (put option) các cổ phiếu đó cho công ty để lấy tiền mặt, giao dịch này có thể phải được phân loại là thanh toán bằng tiền mặt (cash-settled). Tuy nhiên, IFRS 2 cũng có những ngoại lệ. Các thỏa thuận có đặc tính thanh toán ròng (net settlement features), thường liên quan đến việc công ty giữ lại một phần cổ phiếu để nộp thuế thay cho nhân viên, có thể vẫn được phân loại là thanh toán bằng công cụ vốn (equity-settled) nếu đáp ứng các điều kiện nhất định.
Việc phân loại chính xác giao dịch SBP là cực kỳ quan trọng, bởi nó quyết định toàn bộ mô hình đo lường và ghi nhận kế toán tiếp theo. Giao dịch equity-settled thường được đo lường một lần tại ngày cấp quyền và ghi nhận vào vốn chủ sở hữu, trong khi giao dịch cash-settled đòi hỏi phải đo lường lại giá trị hợp lý của nợ phải trả tại mỗi kỳ báo cáo cho đến khi thanh toán, và sự thay đổi giá trị hợp lý này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến báo cáo kết quả kinh doanh. Điều này có nghĩa là những đặc điểm tưởng chừng nhỏ trong một thỏa thuận SBP, như quyền chọn bán lại hay phương thức xử lý nghĩa vụ thuế, có thể tạo ra những tác động rất lớn đến báo cáo tài chính, bao gồm cả sự biến động của lợi nhuận và việc ghi nhận các khoản nợ phải trả đáng kể. Do đó, các doanh nghiệp Việt Nam khi thiết kế hoặc đánh giá các chương trình ESOP/SBP cần phải xem xét hết sức cẩn trọng từng điều khoản và hiểu rõ hệ quả kế toán đi kèm để đảm bảo phân loại chính xác ngay từ đầu.
2.3. Nguyên tắc Ghi nhận và Đo lường cốt lõi
IFRS 2 đặt ra các nguyên tắc cơ bản về thời điểm ghi nhận, cách thức đo lường và các yếu tố ảnh hưởng đến việc hạch toán các giao dịch SBP.
Thời điểm ghi nhận: Nguyên tắc chung là đơn vị phải ghi nhận hàng hóa hoặc dịch vụ nhận được từ giao dịch SBP vào thời điểm thực sự nhận được chúng.
Nếu quyền lợi từ SBP được hưởng ngay lập tức mà không cần đáp ứng điều kiện nào thêm (immediate vesting), giả định rằng hàng hóa/dịch vụ đã được nhận và toàn bộ chi phí tương ứng phải được ghi nhận ngay tại ngày cấp quyền.
Nếu việc hưởng quyền lợi phụ thuộc vào việc đáp ứng các điều kiện hưởng quyền trong tương lai (vesting conditions), chi phí SBP sẽ được ghi nhận dần dần trong suốt khoảng thời gian mà các điều kiện đó dự kiến được thỏa mãn, được gọi là thời gian hưởng quyền (vesting period).
Ghi nhận đối ứng: Tùy thuộc vào phân loại giao dịch:
Đối với giao dịch thanh toán bằng công cụ vốn (equity-settled), khoản ghi nhận đối ứng với chi phí (hoặc tài sản) là sự gia tăng trong vốn chủ sở hữu (thường vào một tài khoản riêng như "Thặng dư vốn cổ phần từ thanh toán trên cơ sở cổ phiếu").
Đối với giao dịch thanh toán bằng tiền mặt (cash-settled), khoản ghi nhận đối ứng là sự gia tăng một khoản nợ phải trả.
Ghi nhận Chi phí hoặc Tài sản: Nếu hàng hóa hoặc dịch vụ nhận được trong giao dịch SBP đủ tiêu chuẩn để được ghi nhận là tài sản theo các chuẩn mực kế toán khác (ví dụ: hàng tồn kho, TSCĐ), chúng sẽ được vốn hóa. Ngược lại, nếu không đủ điều kiện ghi nhận là tài sản, chúng phải được ghi nhận là chi phí trong kỳ. Chi phí dịch vụ nhân viên thường được ghi nhận là chi phí tiền lương hoặc chi phí quản lý.
Nguyên tắc đo lường: Cơ sở đo lường giá trị giao dịch SBP phụ thuộc vào đối tác là ai:
Giao dịch với bên không phải nhân viên (ví dụ: nhà cung cấp): Ưu tiên đo lường giao dịch dựa trên giá trị hợp lý (Fair Value - FV) của hàng hóa hoặc dịch vụ nhận được tại ngày nhận hàng hóa/dịch vụ đó. Chỉ khi nào FV của hàng hóa/dịch vụ này không thể ước tính một cách đáng tin cậy, đơn vị mới được phép đo lường giao dịch dựa trên FV của công cụ vốn được cấp.
Giao dịch với nhân viên và các bên cung cấp dịch vụ tương tự: Do tính chất khó xác định FV của dịch vụ do nhân viên cung cấp một cách đáng tin cậy, IFRS 2 yêu cầu luôn đo lường các giao dịch này dựa trên FV của công cụ vốn được cấp (ví dụ: FV của quyền chọn mua cổ phiếu) tại ngày cấp quyền (grant date).
Ngày cấp quyền (Grant Date): Đây là một khái niệm then chốt, đặc biệt đối với giao dịch equity-settled. Đó là ngày mà đơn vị và đối tác (nhân viên hoặc nhà cung cấp) đạt được sự thỏa thuận về một giao dịch SBP, và cả hai bên đều hiểu rõ các điều khoản và điều kiện của thỏa thuận đó. Tại ngày này, đơn vị trao cho đối tác quyền nhận tiền mặt, tài sản khác hoặc công cụ vốn của đơn vị, với điều kiện các điều kiện hưởng quyền (nếu có) phải được thỏa mãn. Đây chính là ngày mà FV của các công cụ vốn cấp cho nhân viên (trong giao dịch equity-settled) được xác định.
Giá trị hợp lý (Fair Value - FV): Việc xác định FV theo IFRS 2 có những đặc thù riêng và không hoàn toàn giống với định nghĩa trong IFRS 13 Xác định giá trị hợp lý.
Nếu có giá thị trường sẵn có cho công cụ vốn được cấp (ví dụ: cổ phiếu niêm yết, quyền chọn được giao dịch), FV sẽ dựa trên giá thị trường đó.
Nếu không có giá thị trường (phổ biến đối với quyền chọn cổ phiếu hoặc cổ phiếu của công ty chưa niêm yết), đơn vị phải sử dụng một kỹ thuật định giá (valuation technique) để ước tính FV. Các mô hình định giá quyền chọn thường được sử dụng bao gồm mô hình Black-Scholes, mô hình nhị thức (Binomial), hoặc mô hình mô phỏng Monte Carlo.
Việc lựa chọn mô hình định giá phù hợp và xác định các yếu tố đầu vào cho mô hình đó (như giá cổ phiếu hiện tại và dự kiến, độ biến động giá cổ phiếu dự kiến, thời gian dự kiến nắm giữ quyền chọn trước khi thực hiện, cổ tức dự kiến trong thời gian hiệu lực của quyền chọn, và lãi suất phi rủi ro) đòi hỏi sự xét đoán đáng kể và thường là một thách thức, đặc biệt với công ty chưa niêm yết.
Điều kiện hưởng quyền (Vesting Conditions): Đây là các điều kiện tiên quyết để đối tác (thường là nhân viên) có quyền nhận được các khoản thanh toán SBP. IFRS 2 phân loại chúng và quy định cách xử lý kế toán khác nhau:
Phân loại:
Điều kiện Dịch vụ (Service Conditions): Yêu cầu đối tác phải hoàn thành một khoảng thời gian phục vụ nhất định cho đơn vị.
Điều kiện Hiệu quả (Performance Conditions): Yêu cầu đối tác phải hoàn thành một khoảng thời gian phục vụ và đạt được các mục tiêu hiệu quả hoạt động cụ thể trong khoảng thời gian đó. Điều kiện hiệu quả lại được chia thành hai loại nhỏ:
Điều kiện Thị trường (Market Conditions): Là các điều kiện hiệu quả liên quan đến giá thị trường (hoặc giá trị) của công cụ vốn của đơn vị. Ví dụ: quyền chọn chỉ được hưởng nếu giá cổ phiếu của công ty đạt đến một mức nhất định, hoặc đạt mức tăng trưởng cao hơn một chỉ số thị trường chứng khoán.
Điều kiện Phi thị trường (Non-market Conditions): Bao gồm tất cả các điều kiện hiệu quả khác không phải là điều kiện thị trường (ví dụ: đạt được mục tiêu tăng trưởng lợi nhuận, hoàn thành một dự án R&D) và cả các điều kiện dịch vụ đơn thuần.
Ảnh hưởng đến kế toán: Cách xử lý các loại điều kiện này là khác nhau:
Điều kiện phi thị trường (bao gồm điều kiện dịch vụ): Các điều kiện này được xem xét khi đơn vị ước tính số lượng công cụ vốn dự kiến sẽ được hưởng quyền vào cuối thời gian hưởng quyền. Ước tính này phải được xem xét và cập nhật vào mỗi cuối kỳ báo cáo. Chi phí SBP lũy kế được ghi nhận sẽ dựa trên ước tính tốt nhất về số lượng công cụ vốn thực sự sẽ được hưởng quyền vào cuối kỳ.
Điều kiện thị trường: Các điều kiện này được phản ánh vào việc đo lường giá trị hợp lý (FV) của công cụ vốn tại ngày cấp quyền. Đơn vị không được điều chỉnh số lượng công cụ vốn dự kiến hưởng quyền dựa trên khả năng đạt được điều kiện thị trường. Chi phí SBP vẫn phải được ghi nhận nếu tất cả các điều kiện hưởng quyền khác (điều kiện dịch vụ và/hoặc điều kiện phi thị trường) được đáp ứng, bất kể điều kiện thị trường có thực sự đạt được hay không.
Điều kiện không phải là điều kiện hưởng quyền (Non-vesting Conditions): Là các điều kiện khác mà đối tác hoặc đơn vị phải đáp ứng, không liên quan trực tiếp đến việc nhận dịch vụ hay hiệu quả hoạt động (ví dụ: yêu cầu nhân viên phải tham gia một kế hoạch tiết kiệm song song). Các điều kiện này cũng được phản ánh vào việc đo lường FV của công cụ vốn tại ngày cấp quyền.
Đo lường lại (Remeasurement):
Giao dịch Equity-settled: FV của công cụ vốn được đo lường một lần duy nhất tại ngày cấp quyền và không được đo lường lại sau đó. Tuy nhiên, tổng chi phí lũy kế ghi nhận vào vốn chủ sở hữu sẽ được điều chỉnh vào cuối mỗi kỳ báo cáo để phản ánh sự thay đổi trong ước tính số lượng công cụ vốn dự kiến sẽ được hưởng quyền (do ảnh hưởng của điều kiện phi thị trường).
Giao dịch Cash-settled: Khoản nợ phải trả phát sinh từ giao dịch này phải được đo lường lại theo FV tại mỗi ngày kết thúc kỳ báo cáo và tại ngày thanh toán cuối cùng. Bất kỳ sự thay đổi nào trong FV của khoản nợ phải trả này đều được ghi nhận vào báo cáo kết quả kinh doanh (lãi hoặc lỗ) trong kỳ.
Việc IFRS 2 yêu cầu đo lường các giao dịch với nhân viên dựa trên FV của công cụ vốn được cấp tại ngày cấp quyền là một sự thừa nhận thực tế rằng việc đo lường FV của chính dịch vụ nhân viên là rất khó khăn và không đáng tin cậy. Tuy nhiên, điều này lại đặt ra một gánh nặng đáng kể về việc phải định giá chính xác các công cụ vốn, đặc biệt là quyền chọn cổ phiếu, ngay tại thời điểm cấp quyền. Đây được xem là một trong những thách thức kỹ thuật lớn nhất khi áp dụng IFRS 2 tại Việt Nam, nơi thị trường vốn chưa phát triển đầy đủ và việc định giá, nhất là đối với các công ty chưa niêm yết, còn gặp nhiều hạn chế về dữ liệu và phương pháp.
Bên cạnh đó, sự phân biệt trong xử lý kế toán giữa điều kiện thị trường và điều kiện phi thị trường là một điểm phức tạp nhưng thể hiện rõ logic của IFRS 2. Việc chuẩn mực yêu cầu ghi nhận chi phí liên quan đến FV tại ngày cấp quyền bất kể điều kiện thị trường có đạt được hay không (miễn là các điều kiện dịch vụ/phi thị trường khác được đáp ứng) phản ánh quan điểm rằng chi phí cơ hội của việc cấp quyền chọn đã phát sinh tại thời điểm công ty cam kết (ngày cấp quyền). Rủi ro liên quan đến biến động thị trường trong tương lai đã được bao hàm trong việc xác định FV ban đầu của quyền chọn. Do đó, công ty vẫn phải ghi nhận chi phí này, ngay cả khi quyền chọn không bao giờ có giá trị nội tại (in-the-money) hoặc không đạt được mục tiêu giá cổ phiếu đề ra. Cách tiếp cận này đảm bảo chi phí cơ hội của việc phát hành quyền chọn được ghi nhận một cách đầy đủ và khác biệt hoàn toàn so với các phương pháp kế toán đơn giản hơn (nếu có) theo VAS, vốn có thể chỉ xem xét đến kết quả cuối cùng.
Để cung cấp cái nhìn tổng quan, bảng sau tóm tắt các nguyên tắc ghi nhận và đo lường chính:
Bảng 1: Tóm tắt Nguyên tắc Ghi nhận và Đo lường theo IFRS 2
2.4. Xử lý Kế toán cho Sửa đổi, Hủy bỏ và Thanh toán Thỏa thuận
IFRS 2 cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách xử lý kế toán khi các điều khoản và điều kiện ban đầu của một thỏa thuận SBP bị thay đổi (sửa đổi), bị chấm dứt trước thời hạn (hủy bỏ), hoặc được thanh toán.
Nguyên tắc chung: Một nguyên tắc nền tảng là, bất kể có sự sửa đổi, hủy bỏ hay thanh toán nào xảy ra, đơn vị phải ghi nhận, ở mức tối thiểu, giá trị của các dịch vụ đã nhận được, được đo lường bằng giá trị hợp lý tại ngày cấp quyền ban đầu của các công cụ vốn đã cấp. Điều này chỉ không áp dụng nếu các công cụ vốn đó không được hưởng quyền do không đáp ứng được một điều kiện hưởng quyền (không phải là điều kiện thị trường) đã được quy định tại ngày cấp quyền.
Sửa đổi (Modifications):
Trường hợp sửa đổi làm tăng tổng FV của thỏa thuận SBP hoặc có lợi hơn cho nhân viên (ví dụ: giảm giá thực hiện quyền chọn, tăng số lượng quyền chọn, rút ngắn thời gian hưởng quyền, nới lỏng điều kiện hiệu quả phi thị trường): Đơn vị phải ghi nhận thêm phần giá trị gia tăng (incremental fair value) do sửa đổi tạo ra. Phần giá trị gia tăng này được xác định là chênh lệch giữa FV của công cụ vốn đã sửa đổi và FV của công cụ vốn gốc, cả hai đều được đo lường tại ngày sửa đổi. Chi phí gia tăng này sẽ được ghi nhận trong khoảng thời gian từ ngày sửa đổi cho đến hết thời gian hưởng quyền còn lại của công cụ vốn đã sửa đổi (nếu sửa đổi xảy ra trong thời gian hưởng quyền), hoặc được ghi nhận ngay lập tức (nếu sửa đổi xảy ra sau ngày hưởng quyền, trừ khi có yêu cầu về một giai đoạn phục vụ bổ sung).
Trường hợp sửa đổi làm giảm tổng FV của thỏa thuận hoặc không có lợi cho nhân viên (ví dụ: tăng giá thực hiện, giảm số lượng quyền chọn, kéo dài thời gian hưởng quyền, thêm điều kiện hiệu quả phi thị trường khó hơn): Đơn vị phải tiếp tục hạch toán như thể việc sửa đổi đó không xảy ra. Chi phí vẫn được ghi nhận dựa trên FV tại ngày cấp quyền ban đầu và theo các điều kiện hưởng quyền ban đầu. Nếu sửa đổi làm giảm số lượng công cụ vốn, phần giảm này được coi như một sự hủy bỏ một phần thỏa thuận và xử lý theo quy định về hủy bỏ.
Hủy bỏ hoặc Thanh toán (Cancellations and Settlements):
Nếu việc hủy bỏ hoặc thanh toán xảy ra trong thời gian hưởng quyền (mà không phải do nhân viên không đáp ứng điều kiện hưởng quyền): Đơn vị phải coi đây là một sự "đẩy nhanh việc hưởng quyền" (acceleration of vesting). Toàn bộ phần chi phí SBP chưa được ghi nhận tính đến thời điểm đó (dựa trên FV tại ngày cấp quyền ban đầu và ước tính số lượng hưởng quyền tại ngày hủy bỏ/thanh toán) phải được ghi nhận ngay lập tức vào chi phí.
Thanh toán bằng tiền mặt khi hủy bỏ/thanh toán: Khoản tiền mặt trả cho nhân viên được coi là một giao dịch mua lại lợi ích vốn chủ sở hữu (repurchase of equity interest) và được ghi giảm trực tiếp vào vốn chủ sở hữu. Tuy nhiên, nếu khoản tiền thanh toán vượt quá FV của công cụ vốn bị hủy bỏ/thanh toán (đo tại ngày thanh toán), phần vượt trội này phải được ghi nhận là chi phí.
Phát hành công cụ vốn mới thay thế cho công cụ vốn bị hủy bỏ: Nếu các công cụ vốn mới được xác định rõ ràng là để thay thế cho các công cụ bị hủy bỏ, giao dịch này được coi là một sự sửa đổi thỏa thuận ban đầu. Phần FV gia tăng (nếu có), được tính bằng FV của công cụ thay thế trừ đi FV thuần của công cụ bị hủy bỏ tại ngày thay thế, sẽ được ghi nhận theo nguyên tắc sửa đổi. Nếu không xác định là thay thế, công cụ mới được coi là một giao dịch cấp quyền mới hoàn toàn.
Thay đổi phân loại từ Cash-settled sang Equity-settled: Khi một thỏa thuận ban đầu là cash-settled bị sửa đổi thành equity-settled, tại ngày sửa đổi, đơn vị phải: (1) Ghi giảm toàn bộ khoản nợ phải trả đã ghi nhận cho thỏa thuận cash-settled ban đầu. (2) Ghi nhận giao dịch equity-settled mới dựa trên FV tại ngày sửa đổi của các công cụ vốn được cấp. (3) Phần chênh lệch giữa giá trị nợ phải trả bị ghi giảm và giá trị vốn chủ sở hữu được ghi nhận sẽ được ghi nhận ngay lập tức vào báo cáo kết quả kinh doanh.
Các quy tắc chi tiết về sửa đổi và hủy bỏ này được thiết kế nhằm đảm bảo tính nhất quán và ngăn chặn khả năng các doanh nghiệp tìm cách tránh né việc ghi nhận chi phí SBP đã cam kết ban đầu. Chẳng hạn, một công ty không thể đơn giản hủy bỏ một chương trình quyền chọn đang "lỗ" (out-of-the-money) để không phải ghi nhận chi phí nữa. Nguyên tắc cốt lõi là chi phí ước tính ban đầu (dựa trên FV tại ngày cấp quyền) phải được ghi nhận vào báo cáo kết quả kinh doanh, miễn là nhân viên hoàn thành các nghĩa vụ dịch vụ hoặc các điều kiện phi thị trường khác đã được quy định. Điều này phản ánh đúng bản chất kinh tế rằng công ty đã nhận được hoặc sẽ nhận được lợi ích (dịch vụ) tương ứng với cam kết SBP ban đầu và ngăn ngừa các hành vi quản trị lợi nhuận thông qua việc điều chỉnh tùy tiện các chương trình này.
2.5. Yêu cầu về Trình bày và Công bố thông tin
IFRS 2 đặt ra các yêu cầu công bố thông tin chi tiết nhằm giúp người sử dụng báo cáo tài chính hiểu rõ về các giao dịch SBP của đơn vị.
Mục tiêu công bố: Thông tin công bố phải cho phép người sử dụng hiểu được:
Bản chất và quy mô của các loại thỏa thuận thanh toán trên cơ sở cổ phiếu đã tồn tại trong kỳ báo cáo.
Cách thức xác định giá trị hợp lý (FV) của hàng hóa hoặc dịch vụ nhận được, hoặc FV của các công cụ vốn đã được cấp trong kỳ.
Ảnh hưởng của các chi phí phát sinh từ các giao dịch thanh toán trên cơ sở cổ phiếu đến báo cáo kết quả kinh doanh và báo cáo tình hình tài chính của đơn vị trong kỳ.
Các thông tin công bố chính yếu: Bao gồm, nhưng không giới hạn ở:
Mô tả chi tiết về từng loại thỏa thuận SBP đang có hiệu lực, bao gồm các yêu cầu chung của thỏa thuận, điều kiện hưởng quyền (vesting requirements), thời gian hưởng quyền tối đa của các quyền chọn, và phương thức thanh toán (ví dụ: bằng tiền mặt hay cổ phiếu).
Bảng đối chiếu số lượng và giá thực hiện bình quân gia quyền (weighted-average exercise price) của các quyền chọn cổ phiếu, thể hiện số dư đầu kỳ, số lượng được cấp, bị hủy bỏ (forfeited), được thực hiện, hết hạn trong kỳ, và số dư cuối kỳ.
Đối với các quyền chọn đã được thực hiện trong kỳ, cần công bố giá cổ phiếu bình quân gia quyền tại ngày thực hiện.
Đối với các quyền chọn còn hiệu lực vào cuối kỳ, cần công bố khoảng giá thực hiện (range of exercise prices) và thời gian hiệu lực còn lại bình quân gia quyền (weighted-average remaining contractual life).
Giải thích về phương pháp và các yếu tố đầu vào quan trọng được sử dụng để xác định FV của công cụ vốn được cấp (đối với giao dịch equity-settled) hoặc FV của nợ phải trả (đối với giao dịch cash-settled). Các yếu tố đầu vào này bao gồm giá cổ phiếu tại ngày đo lường, giá thực hiện, biến động giá dự kiến, thời gian dự kiến nắm giữ quyền chọn, cổ tức dự kiến, lãi suất phi rủi ro, và bất kỳ yếu tố nào khác được sử dụng trong mô hình định giá.
Tổng chi phí đã được ghi nhận trong kỳ đối với các giao dịch SBP, và tổng giá trị ghi tăng tương ứng vào vốn chủ sở hữu (đối với equity-settled) và/hoặc nợ phải trả (đối với cash-settled) tại cuối kỳ.
Mô tả và ảnh hưởng tài chính (nếu có) của các giao dịch sửa đổi hoặc hủy bỏ/thanh toán các thỏa thuận SBP trong kỳ.
Mức độ chi tiết của các yêu cầu công bố thông tin theo IFRS 2 là rất đáng kể và vượt xa những gì thường được trình bày trong thuyết minh báo cáo tài chính theo VAS hiện hành liên quan đến các chương trình ESOP. Các công ty Việt Nam khi áp dụng IFRS 2 sẽ phải đối mặt với yêu cầu thu thập, tổng hợp và trình bày một lượng lớn dữ liệu cả định lượng và định tính. Đặc biệt, việc công bố các giả định và phương pháp được sử dụng để xác định giá trị hợp lý sẽ đòi hỏi sự minh bạch cao hơn nhiều so với trước đây. Điều này chắc chắn sẽ làm tăng tính minh bạch và cung cấp thông tin hữu ích hơn cho nhà đầu tư, nhưng đồng thời cũng đặt ra yêu cầu cao hơn về hệ thống thông tin, quy trình kiểm soát nội bộ và chi phí tuân thủ cho các doanh nghiệp.
3. Thực trạng Quy định và Hạch toán Thanh toán trên cơ sở cổ phiếu tại Việt Nam
3.1. Quy định hiện hành của VAS và các văn bản liên quan
Hệ thống Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS) hiện hành bao gồm 26 chuẩn mực, được Bộ Tài chính ban hành trong giai đoạn từ năm 2001 đến 2005. Các chuẩn mực này được xây dựng dựa trên các Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IAS) và Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) tại thời điểm đó, nhưng với việc vận dụng có chọn lọc để phù hợp với điều kiện kinh tế và trình độ quản lý của Việt Nam. Kể từ khi ban hành, hệ thống VAS gần như không có sự cập nhật, sửa đổi, bổ sung đáng kể nào, trong khi IFRS đã liên tục phát triển. Việc hướng dẫn hạch toán chi tiết theo VAS chủ yếu được quy định trong các Thông tư của Bộ Tài chính, đặc biệt là Thông tư 200/2014/TT-BTC hướng dẫn Chế độ kế toán doanh nghiệp.
Khi rà soát các chuẩn mực VAS hiện hành như VAS 03 (Tài sản cố định hữu hình), VAS 04 (Tài sản cố định vô hình), VAS 06 (Thuê tài sản) , VAS 14 (Doanh thu và thu nhập khác), VAS 21 (Trình bày báo cáo tài chính) , cùng các quy định về hạch toán vốn chủ sở hữu (Tài khoản 411 - Vốn đầu tư của chủ sở hữu, Tài khoản 412 - Chênh lệch đánh giá lại tài sản, Tài khoản 421 - Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối) và chi phí nhân viên, có thể thấy rõ ràng rằng không có một chuẩn mực VAS nào quy định trực tiếp và cụ thể về việc ghi nhận và đo lường các giao dịch thanh toán trên cơ sở cổ phiếu theo các nguyên tắc cốt lõi của IFRS 2.
3.2. Sự tồn tại của chuẩn mực tương đương IFRS 2 trong VAS
Như đã phân tích ở trên, có thể khẳng định một cách chắc chắn rằng hệ thống Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS) không có một chuẩn mực kế toán riêng biệt nào được coi là tương đương với IFRS 2 - Thanh toán trên cơ sở cổ phiếu. Đây là một trong những khoảng trống đáng kể nhất giữa hệ thống VAS và bộ chuẩn mực IFRS đầy đủ. Sự thiếu vắng này phản ánh thực tế rằng VAS chưa bắt kịp với sự phát triển của các thông lệ đãi ngộ nhân sự hiện đại và các yêu cầu phức tạp về báo cáo tài chính quốc tế liên quan đến các giao dịch này.
3.3. Thực tiễn hạch toán ESOP tại Việt Nam
Do thiếu vắng một chuẩn mực VAS cụ thể, việc hạch toán các chương trình ESOP tại Việt Nam hiện nay chủ yếu dựa trên các hướng dẫn chung về kế toán vốn chủ sở hữu và các thông lệ được chấp nhận rộng rãi, dẫn đến một số đặc điểm phổ biến sau:
Không ghi nhận chi phí dựa trên giá trị hợp lý: Điểm khác biệt lớn nhất và phổ biến nhất là các doanh nghiệp Việt Nam thường không ghi nhận một khoản chi phí tương ứng với giá trị hợp lý của quyền chọn hoặc cổ phiếu thưởng ESOP vào Báo cáo Kết quả hoạt động kinh doanh. Thay vào đó, giao dịch thường được xem xét dưới góc độ thay đổi cấu trúc vốn.
Hạch toán khi phát hành cổ phiếu ESOP:
Khi phát hành cổ phiếu ESOP với giá ưu đãi (thường là mệnh giá 10.000 VND/cổ phiếu hoặc một tỷ lệ phần trăm nhất định của thị giá, thấp hơn đáng kể so với giá thị trường ), doanh nghiệp thường ghi nhận phần thu được từ nhân viên vào các tài khoản tiền (Nợ TK 111, 112). Đồng thời, ghi tăng Tài khoản 4111 - Vốn góp của chủ sở hữu theo mệnh giá cổ phiếu phát hành. Phần chênh lệch giữa giá phát hành ưu đãi và mệnh giá (nếu giá phát hành cao hơn mệnh giá) được ghi vào Tài khoản 4112 - Thặng dư vốn cổ phần.
Trong trường hợp phát hành cổ phiếu thưởng cho người lao động (không thu tiền hoặc thu với giá tượng trưng rất thấp), nguồn vốn để phát hành thường được lấy từ các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu. Kế toán sẽ ghi giảm các tài khoản nguồn tương ứng như Tài khoản 421 - Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối, Tài khoản 4112 - Thặng dư vốn cổ phần, hoặc Tài khoản 418 - Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu, và ghi tăng Tài khoản 4111 - Vốn góp của chủ sở hữu theo tổng mệnh giá cổ phiếu thưởng phát hành.
Một số hướng dẫn hoặc thực tế có thể đề cập đến việc ghi nhận vào tài khoản "Chi phí phúc lợi nhân viên" , tuy nhiên, cơ sở đo lường cho bút toán này thường không rõ ràng và không nhất quán, có thể chỉ dựa trên mệnh giá hoặc giá phát hành, chứ không phải giá trị hợp lý của quyền lợi mà nhân viên nhận được.
Hậu quả của thực tiễn hiện tại: Cách hạch toán này dẫn đến việc chi phí thực sự của việc đãi ngộ nhân viên thông qua ESOP (phần giá trị quyền lợi mà nhân viên nhận được vượt quá số tiền họ phải trả) không được phản ánh một cách đầy đủ và minh bạch trên Báo cáo Kết quả hoạt động kinh doanh. Điều này có thể làm cho lợi nhuận được báo cáo cao hơn so với bản chất kinh tế thực tế của doanh nghiệp. Hệ quả là các nhà đầu tư và các bên liên quan khác gặp khó khăn trong việc đánh giá đúng hiệu quả hoạt động, chi phí lao động thực tế và giá trị nội tại của doanh nghiệp. Thực trạng này cũng tạo ra sự thiếu minh bạch và có thể dẫn đến những xung đột lợi ích tiềm ẩn giữa cổ đông hiện hữu (những người bị pha loãng cổ phiếu) và ban lãnh đạo/nhân viên được hưởng lợi từ ESOP.
Cách tiếp cận hạch toán ESOP tại Việt Nam hiện nay cho thấy sự tập trung chủ yếu vào việc ghi nhận những thay đổi trong cơ cấu vốn chủ sở hữu (sự gia tăng vốn điều lệ và thặng dư vốn cổ phần) mà gần như bỏ qua hoàn toàn khía cạnh chi phí của giao dịch. Điều này có thể phản ánh ảnh hưởng từ tư duy "kế toán quỹ" (fund accounting) hoặc sự ưu tiên tuân thủ các quy định pháp lý về quản lý vốn và phát hành cổ phiếu hơn là việc áp dụng nguyên tắc ghi nhận chi phí dựa trên bản chất kinh tế của giao dịch theo thông lệ quốc tế như IFRS. Do thiếu chuẩn mực cụ thể, kế toán viên có xu hướng áp dụng các bút toán liên quan đến việc phát hành cổ phiếu thông thường, tập trung vào việc ghi nhận vốn tăng thêm theo mệnh giá và thặng dư. Ngay cả khi có ghi nhận vào chi phí phúc lợi , việc này thường không dựa trên giá trị hợp lý và không được áp dụng một cách nhất quán. Kết quả là, bản chất "chi phí đãi ngộ" của việc phát hành cổ phiếu với giá ưu đãi bị xem nhẹ, thay vào đó là sự tập trung vào tác động lên bảng cân đối kế toán (phần vốn chủ sở hữu). Cách tiếp cận này khác biệt căn bản so với IFRS 2, vốn coi SBP là một giao dịch trao đổi kinh tế (dịch vụ đổi lấy công cụ vốn) và yêu cầu phải ghi nhận chi phí tương ứng với giá trị hợp lý của quyền lợi được trao đi.
Sự thiếu vắng việc ghi nhận chi phí ESOP theo giá trị hợp lý trong VAS tạo ra một lợi thế "nhân tạo" về mặt báo cáo lợi nhuận cho các công ty Việt Nam so với các công ty quốc tế áp dụng IFRS. Khi so sánh hai công ty tương đồng, một theo VAS và một theo IFRS, cùng thực hiện chương trình ESOP giống nhau, công ty theo VAS sẽ báo cáo lợi nhuận cao hơn do không ghi nhận hoặc ghi nhận rất ít chi phí ESOP vào báo cáo kết quả kinh doanh. Điều này có thể vô hình trung khuyến khích việc sử dụng ESOP một cách quá mức hoặc với các điều khoản quá hào phóng tại Việt Nam, vì ban lãnh đạo không phải đối mặt với tác động tiêu cực tức thời lên lợi nhuận báo cáo. Cổ đông hiện hữu có thể chịu thiệt hại do pha loãng giá trị cổ phiếu mà không thấy rõ chi phí tương ứng được phản ánh trên báo cáo kết quả kinh doanh, gây khó khăn trong việc đánh giá tính hợp lý và công bằng của các chương trình ESOP.
3.4. Quy định pháp lý về ESOP
Bên cạnh các quy định và thông lệ kế toán, việc phát hành ESOP tại Việt Nam còn chịu sự chi phối của các quy định pháp lý, chủ yếu tập trung vào quản lý việc phát hành và giao dịch chứng khoán, cũng như quản lý ngoại hối.
Đối tượng áp dụng: Theo quy định hiện hành, đặc biệt là Nghị định 155/2020/NĐ-CP hướng dẫn Luật Chứng khoán, việc phát hành cổ phiếu theo chương trình lựa chọn cho người lao động (ESOP) chủ yếu áp dụng cho các công ty đại chúng. Các công ty cổ phần chưa phải là công ty đại chúng nếu muốn phát hành cổ phiếu cho nhân viên thường phải thực hiện dưới hình thức chào bán cổ phần riêng lẻ theo quy định của Luật Doanh nghiệp.
Điều kiện phát hành (theo Nghị định 155/2020/NĐ-CP): Công ty đại chúng muốn phát hành cổ phiếu ESOP phải đáp ứng một loạt điều kiện chặt chẽ :
Phải có phương án phát hành ESOP được Đại hội đồng cổ đông (ĐHĐCĐ) thông qua.
Tổng số cổ phiếu ESOP phát hành trong mỗi giai đoạn 12 tháng không được vượt quá 5% tổng số cổ phiếu đang lưu hành của công ty.
Phải có quy định rõ ràng về tiêu chuẩn và danh sách người lao động được tham gia, nguyên tắc xác định số lượng cổ phiếu phân phối cho từng đối tượng và thời gian thực hiện, được ĐHĐCĐ thông qua hoặc ủy quyền cho Hội đồng quản trị thông qua.
Phải đảm bảo có đủ nguồn vốn chủ sở hữu để thực hiện việc tăng vốn cổ phần. Nguồn vốn này (bao gồm thặng dư vốn cổ phần, quỹ đầu tư phát triển, lợi nhuận sau thuế chưa phân phối, quỹ khác) phải được xác định dựa trên báo cáo tài chính kỳ gần nhất đã được kiểm toán. Có quy định riêng về xác định nguồn lợi nhuận đối với công ty mẹ.
Tổ chức phát hành phải mở tài khoản ngân hàng phong tỏa để nhận tiền mua cổ phiếu từ người lao động (trừ trường hợp phát hành cổ phiếu thưởng không thu tiền).
Phải đảm bảo tuân thủ quy định về tỷ lệ sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài nếu phát hành cho người lao động là người nước ngoài.
Cổ phiếu ESOP phát hành phải bị hạn chế chuyển nhượng tối thiểu là 01 năm kể từ ngày kết thúc đợt phát hành.
Quy định về Giao dịch ngoại hối (theo Thông tư 23/2024/TT-NHNN): Thông tư này, thay thế Thông tư 10/2016/TT-NHNN, đã có những thay đổi quan trọng đối với ESOP liên quan đến yếu tố nước ngoài (ví dụ: công ty mẹ ở nước ngoài cấp cổ phiếu cho nhân viên tại Việt Nam) :
Bãi bỏ thủ tục đăng ký ESOP với Ngân hàng Nhà nước (SBVN): Đây là một sự nới lỏng đáng kể về thủ tục hành chính.
Cấm chuyển tiền ra nước ngoài để mua cổ phiếu ESOP: Các chương trình ESOP chỉ được phép thực hiện dưới hình thức thưởng cổ phiếu miễn phí hoặc bán với giá ưu đãi mà không yêu cầu người lao động Việt Nam phải chuyển tiền ra nước ngoài.
Yêu cầu tài khoản ngoại tệ chuyên dụng: Công ty tại Việt Nam phải mở tài khoản ngoại tệ tại một ngân hàng được phép ở Việt Nam để thực hiện các giao dịch liên quan đến ESOP (nhận tiền bán cổ phiếu/cổ tức từ nước ngoài về và chi trả cho nhân viên).
Nghĩa vụ báo cáo SBVN hàng tháng: Tăng tần suất báo cáo so với quy định trước đây (hàng quý).
Thuế Thu nhập cá nhân (TNCN): Thu nhập mà người lao động nhận được từ việc nhận cổ phiếu thưởng hoặc mua cổ phiếu ESOP với giá ưu đãi được xác định là thu nhập từ tiền lương, tiền công. Tuy nhiên, thời điểm tính thuế TNCN đối với khoản thu nhập này được tạm hoãn cho đến khi người lao động thực hiện chuyển nhượng cổ phiếu đó. Khi chuyển nhượng, thu nhập từ chuyển nhượng chứng khoán sẽ chịu thuế TNCN theo quy định riêng (hiện hành là 0,1% trên giá chuyển nhượng hoặc 20% trên thu nhập tính thuế tùy trường hợp).
Nhìn chung, các quy định pháp lý về ESOP tại Việt Nam thể hiện sự tập trung vào việc kiểm soát quá trình phát hành cổ phiếu và quản lý dòng vốn hơn là việc định hướng cách thức hạch toán kế toán. Các điều kiện như giới hạn tỷ lệ phát hành, nguồn vốn thực hiện, hạn chế chuyển nhượng nhằm mục đích chính là bảo vệ quyền lợi của cổ đông hiện hữu, đảm bảo sự ổn định của thị trường chứng khoán và năng lực tài chính của doanh nghiệp. Tương tự, các quy định về quản lý ngoại hối nhằm kiểm soát dòng tiền ra vào Việt Nam liên quan đến các chương trình ESOP có yếu tố nước ngoài. Sự thay đổi trong Thông tư 23/2024, mặc dù nới lỏng thủ tục đăng ký, lại siết chặt hơn việc chuyển tiền ra nước ngoài, cho thấy ưu tiên quản lý ngoại hối. Điều đáng chú ý là không có văn bản pháp lý nào trong số này quy định cụ thể doanh nghiệp phải ghi nhận chi phí kế toán của ESOP như thế nào trên báo cáo tài chính. Điều này tạo ra một khoảng trống, nơi các quy định về phát hành (mang tính kiểm soát) và các quy định/thông lệ về hạch toán (thiếu cụ thể và chưa theo IFRS) tồn tại song song nhưng chưa hoàn toàn đồng bộ về mục tiêu và nguyên tắc.
4. So sánh IFRS 2 và Thực tiễn/Quy định tại Việt Nam
Việc đối chiếu trực tiếp giữa các yêu cầu của IFRS 2 và thực trạng quy định cũng như thông lệ hạch toán tại Việt Nam cho thấy những khác biệt căn bản và sâu sắc.
4.1. Điểm khác biệt chính yếu
Sự tồn tại của Chuẩn mực: Đây là điểm khác biệt nền tảng. IFRS có một chuẩn mực riêng, toàn diện và chi tiết là IFRS 2 dành riêng cho các giao dịch thanh toán trên cơ sở cổ phiếu. Trong khi đó, hệ thống VAS hoàn toàn thiếu vắng một chuẩn mực tương đương.
Cơ sở xây dựng Chuẩn mực: IFRS được xây dựng dựa trên các nguyên tắc kế toán cơ bản (principles-based), tập trung vào việc phản ánh bản chất kinh tế của giao dịch và đòi hỏi sự xét đoán chuyên môn cao trong quá trình áp dụng. Ngược lại, VAS (và các thông tư hướng dẫn) lại có xu hướng dựa trên các quy tắc cụ thể, chi tiết (rules-based), đôi khi cứng nhắc và ít linh hoạt hơn khi đối mặt với các giao dịch phức tạp hoặc mới phát sinh.
Ghi nhận Chi phí vào Báo cáo Kết quả kinh doanh (P&L):
IFRS 2: Bắt buộc phải ghi nhận chi phí liên quan đến hàng hóa hoặc dịch vụ nhận được trong giao dịch SBP. Đối với dịch vụ của nhân viên, chi phí này được đo lường dựa trên giá trị hợp lý của công cụ vốn cấp tại ngày cấp quyền và được phân bổ vào P&L trong suốt thời gian hưởng quyền.
VAS/Thực tiễn VN: Thông lệ phổ biến là không ghi nhận chi phí này vào P&L dựa trên giá trị hợp lý. Các bút toán chủ yếu diễn ra trong phần vốn chủ sở hữu, không ảnh hưởng (hoặc ảnh hưởng không đáng kể) đến lợi nhuận báo cáo.
Cơ sở Đo lường:
IFRS 2: Yêu cầu sử dụng Giá trị hợp lý (Fair Value - FV) làm cơ sở đo lường chính. Đối với giao dịch equity-settled, FV được xác định tại ngày cấp quyền. Đối với giao dịch cash-settled, FV của nợ phải trả được đo lường lại tại mỗi ngày báo cáo.
VAS/Thực tiễn VN: Thường ghi nhận theo Mệnh giá (Par Value) hoặc giá phát hành ưu đãi khi phát hành cổ phiếu ESOP, hoàn toàn bỏ qua khái niệm FV của quyền lợi được trao. Hệ thống VAS nói chung vẫn dựa chủ yếu vào Nguyên tắc giá gốc (Historical Cost) và hạn chế việc áp dụng FV.
Xử lý Điều kiện hưởng quyền: IFRS 2 có quy định rất chi tiết về cách phân loại (thị trường vs. phi thị trường) và ảnh hưởng của từng loại điều kiện đến việc ghi nhận chi phí và số lượng công cụ vốn ước tính được hưởng quyền. VAS không có hướng dẫn tương tự.
Xử lý Sửa đổi, Hủy bỏ, Thanh toán: IFRS 2 cung cấp các quy tắc kế toán cụ thể cho các tình huống này để đảm bảo chi phí được ghi nhận đầy đủ và ngăn chặn việc tránh né chi phí. VAS không có hướng dẫn cụ thể.
Công bố thông tin: IFRS 2 yêu cầu công bố thông tin rất chi tiết và minh bạch về các thỏa thuận SBP, phương pháp định giá FV, các giả định sử dụng và tác động tài chính. Yêu cầu công bố theo VAS (nếu có liên quan đến ESOP) thường ít chi tiết hơn đáng kể.
4.2. Bảng tóm tắt So sánh
Bảng dưới đây tóm tắt những khác biệt chính yếu giữa IFRS 2 và thực tiễn/quy định hiện hành tại Việt Nam liên quan đến thanh toán trên cơ sở cổ phiếu, đặc biệt là ESOP:
Bảng 2: So sánh Khác biệt chính - IFRS 2 và VAS/Thực tiễn ESOP tại Việt Nam
Sự khác biệt về việc ghi nhận chi phí và đo lường theo giá trị hợp lý là điểm cốt lõi và mang tính hệ thống nhất giữa IFRS 2 và VAS/thực tiễn Việt Nam. Hệ quả trực tiếp là Báo cáo tài chính được lập theo IFRS 2 sẽ phản ánh một bức tranh kinh tế khác biệt đáng kể so với BCTC theo VAS đối với các công ty có các chương trình SBP/ESOP đang hoạt động. Cụ thể, chi phí hoạt động (đặc biệt là chi phí nhân viên) trên BCTC theo IFRS 2 sẽ cao hơn, dẫn đến lợi nhuận báo cáo thấp hơn so với khi áp dụng VAS cho cùng một giao dịch ESOP. Mức chênh lệch này có thể là trọng yếu, đặc biệt đối với các công ty phát hành ESOP với quy mô lớn hoặc với mức giá ưu đãi sâu so với thị giá. Đây là điểm mấu chốt mà các nhà phân tích tài chính, nhà đầu tư và các bên sử dụng BCTC khác cần phải hết sức lưu ý khi so sánh hiệu quả hoạt động giữa các công ty Việt Nam với các công ty quốc tế, hoặc khi đánh giá tác động thực sự của việc chuyển đổi từ VAS sang IFRS trong tương lai. Việc áp dụng IFRS 2 sẽ làm "lộ" ra khoản chi phí đãi ngộ này, ảnh hưởng trực tiếp đến các chỉ số tài chính quan trọng như Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS) hay Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE).
5. Thách thức và Khó khăn khi Áp dụng IFRS 2 tại Việt Nam
Việc chuyển đổi và áp dụng IFRS 2 tại Việt Nam được dự báo sẽ gặp phải nhiều thách thức và khó khăn đáng kể, xuất phát từ cả đặc thù của chuẩn mực lẫn bối cảnh kinh tế, pháp lý và nguồn lực tại Việt Nam.
5.1. Nguồn nhân lực và kinh nghiệm
Đây là một trong những rào cản lớn nhất được nhiều nghiên cứu và khảo sát chỉ ra. Một khảo sát cho thấy 95% doanh nghiệp Việt Nam xác nhận gặp khó khăn về nhân lực kế toán khi tính đến việc áp dụng IFRS. Cụ thể:
Thiếu hụt chuyên gia: Việt Nam hiện đang thiếu hụt trầm trọng đội ngũ kế toán viên, kiểm toán viên và chuyên gia tư vấn có kiến thức chuyên sâu và kinh nghiệm thực tế về IFRS nói chung và IFRS 2 nói riêng. IFRS 2 là một chuẩn mực phức tạp, đòi hỏi hiểu biết về các mô hình định giá và các quy tắc xử lý tình huống đa dạng, vốn chưa được đào tạo và thực hành rộng rãi theo VAS.
Rào cản ngôn ngữ: IFRS được soạn thảo bằng tiếng Anh, chứa đựng nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp. Phần lớn đội ngũ kế toán tại các doanh nghiệp Việt Nam có trình độ tiếng Anh hạn chế, gây khó khăn trong việc tự nghiên cứu, đọc hiểu chuẩn mực gốc và các tài liệu hướng dẫn quốc tế, đặc biệt khi bản dịch tiếng Việt và hướng dẫn chi tiết của Bộ Tài chính có thể chưa đầy đủ hoặc chưa bao quát hết các tình huống.
Yêu cầu trình độ cao hơn: Sự phức tạp và tính nguyên tắc của IFRS 2 đòi hỏi kế toán viên phải có khả năng xét đoán chuyên môn cao hơn, thay vì chỉ tuân thủ các quy tắc cứng nhắc như trong VAS.
5.2. Xác định giá trị hợp lý (Fair Value - FV)
Đây được xem là thách thức kỹ thuật lớn nhất và đặc trưng nhất khi áp dụng IFRS 2 tại Việt Nam.
Thị trường chưa phát triển: Thị trường vốn và thị trường tài chính Việt Nam còn non trẻ, thiếu độ sâu, tính thanh khoản và dữ liệu giao dịch công khai, đáng tin cậy. Điều này gây khó khăn cực lớn cho việc xác định FV của cổ phiếu (đặc biệt là cổ phiếu của các công ty chưa niêm yết) và các quyền chọn cổ phiếu, vốn không có giá thị trường sẵn có.
Khó khăn về kỹ thuật định giá: Việc lựa chọn mô hình định giá quyền chọn phù hợp (Black-Scholes, Binomial, Monte Carlo) và xác định các tham số đầu vào cho mô hình là rất phức tạp. Các tham số quan trọng như độ biến động giá cổ phiếu dự kiến (đặc biệt khó ước tính cho công ty chưa niêm yết khi thiếu dữ liệu lịch sử và thị trường quyền chọn phát triển), tỷ lệ cổ tức dự kiến, lãi suất phi rủi ro phù hợp với thời hạn quyền chọn... đều đòi hỏi các giả định và xét đoán đáng kể, làm giảm độ tin cậy của kết quả định giá.
Thiếu chuyên gia định giá: Việt Nam hiện thiếu các chuyên gia định giá có kinh nghiệm và chuyên môn sâu về định giá các công cụ tài chính phức tạp như quyền chọn cổ phiếu theo yêu cầu của IFRS.
Tính chủ quan và rủi ro: Việc phải dựa nhiều vào các yếu tố đầu vào không quan sát được trên thị trường (Level 3 inputs trong thang bậc FV của IFRS 13) làm tăng tính chủ quan của việc đo lường FV và kéo theo rủi ro cao hơn trong quá trình kiểm toán.
Thách thức về xác định FV cho IFRS 2 không đơn thuần là vấn đề kỹ thuật kế toán, mà nó phản ánh sâu sắc thực trạng và mức độ phát triển của toàn bộ thị trường tài chính Việt Nam. Việc thiếu một thị trường vốn đủ sâu, minh bạch và hiệu quả, nơi các công cụ tài chính (cả cổ phiếu cơ sở và các công cụ phái sinh như quyền chọn) được giao dịch thường xuyên và công khai, làm cho việc áp dụng các mô hình định giá theo chuẩn mực quốc tế trở nên khó khăn và kết quả có thể kém tin cậy hơn so với các thị trường phát triển. Điều này đòi hỏi các công ty và chuyên gia phải dựa nhiều vào các giả định, dữ liệu so sánh từ các công ty tương đồng (peer group) , mà việc tìm kiếm và xác định tính tương đồng của các công ty này tại Việt Nam cũng là một thử thách. Do đó, việc áp dụng thành công IFRS 2 không chỉ đòi hỏi năng lực kỹ thuật nội tại của doanh nghiệp mà còn phụ thuộc vào sự phát triển đồng bộ của hạ tầng thị trường tài chính.
5.3. Yêu cầu về dữ liệu và hệ thống
Việc áp dụng IFRS 2 đòi hỏi sự thay đổi lớn về cách thức thu thập, quản lý dữ liệu và hệ thống công nghệ thông tin.
Yêu cầu dữ liệu chi tiết: Doanh nghiệp cần phải thu thập và lưu trữ một cách hệ thống rất nhiều thông tin chi tiết về các thỏa thuận SBP, bao gồm các điều khoản, điều kiện hưởng quyền cụ thể, danh sách và thông tin nhân viên tham gia, ngày cấp quyền, ngày hưởng quyền, giá thực hiện, các giả định và kết quả định giá FV, các thay đổi và sửa đổi thỏa thuận.... Đây là những dữ liệu mà hệ thống kế toán theo VAS hiện tại có thể chưa theo dõi đầy đủ.
Nâng cấp hệ thống CNTT: Hệ thống thông tin kế toán và phần mềm quản trị doanh nghiệp (ERP) hiện có của nhiều doanh nghiệp Việt Nam có thể không đủ khả năng xử lý các yêu cầu tính toán phức tạp (ví dụ: định giá quyền chọn, phân bổ chi phí theo thời gian hưởng quyền, theo dõi điều kiện hưởng quyền), lưu trữ dữ liệu chi tiết và tạo lập các báo cáo, thuyết minh theo yêu cầu của IFRS 2. Doanh nghiệp sẽ cần đầu tư đáng kể để nâng cấp hoặc thay thế hệ thống hiện tại.
Duy trì song song hai hệ thống: Trong giai đoạn chuyển đổi ban đầu, theo lộ trình của Quyết định 345, nhiều doanh nghiệp (ví dụ: công ty mẹ niêm yết) có thể phải lập BCTC hợp nhất theo IFRS nhưng BCTC riêng vẫn theo VAS. Điều này đồng nghĩa với việc phải duy trì song song hai hệ thống sổ sách, tài khoản kế toán và quy trình báo cáo, gây tốn kém nguồn lực và tăng độ phức tạp trong quản lý.
5.4. Tác động đến lợi nhuận và chỉ số tài chính
Đây là một trong những tác động hữu hình và được quan tâm nhất khi áp dụng IFRS 2.
Giảm lợi nhuận báo cáo: Như đã phân tích, việc ghi nhận chi phí SBP dựa trên giá trị hợp lý theo IFRS 2 sẽ làm giảm lợi nhuận trước thuế được báo cáo so với cách hạch toán theo VAS hiện hành. Mức độ ảnh hưởng phụ thuộc vào quy mô và điều khoản của chương trình ESOP.
Ảnh hưởng đến các chỉ số và đánh giá: Lợi nhuận giảm có thể ảnh hưởng tiêu cực đến các chỉ số tài chính quan trọng (EPS, ROE, P/E), đánh giá hiệu quả hoạt động của ban lãnh đạo, giá cổ phiếu trên thị trường, và khả năng đáp ứng các chỉ tiêu kế hoạch hoặc các điều khoản trong hợp đồng vay vốn.
Ảnh hưởng đến chính sách ESOP: Tác động tiêu cực lên lợi nhuận có thể khiến ban lãnh đạo và cổ đông cân nhắc kỹ lưỡng hơn hoặc thậm chí hạn chế việc phê duyệt các chương trình ESOP trong tương lai.
Chênh lệch kế toán - thuế: Việc ghi nhận chi phí SBP theo IFRS 2 sẽ tạo ra chênh lệch tạm thời giữa lợi nhuận kế toán và thu nhập chịu thuế (do luật thuế Việt Nam có thể có quy định khác về thời điểm và giá trị được khấu trừ của chi phí ESOP). Điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải theo dõi, thuyết minh chi tiết các khoản chênh lệch này và quản lý kế toán thuế thu nhập doanh nghiệp phức tạp hơn.
Tác động tiêu cực tiềm ẩn lên lợi nhuận báo cáo khi áp dụng IFRS 2 có thể tạo ra một "cú sốc" đối với cả doanh nghiệp và thị trường vốn Việt Nam, vốn đã quen thuộc với các số liệu lợi nhuận theo VAS. Sự sụt giảm lợi nhuận, nếu không được giải thích rõ ràng, có thể bị hiểu nhầm là do hiệu quả kinh doanh đi xuống thay vì do sự thay đổi trong chuẩn mực kế toán. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc chuẩn bị kỹ lưỡng về mặt truyền thông và quản lý kỳ vọng của các bên liên quan, đặc biệt là nhà đầu tư, trong suốt giai đoạn chuyển đổi. Doanh nghiệp cần chủ động, minh bạch trong việc giải thích sự khác biệt giữa VAS và IFRS 2, cũng như định lượng và công bố rõ ràng tác động của việc chuyển đổi lên báo cáo tài chính trong các báo cáo thường niên và thuyết minh. Đồng thời, các cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức nghề nghiệp cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giáo dục và định hướng thị trường về những thay đổi này, nhằm giảm thiểu những phản ứng thái quá và đảm bảo sự chuyển đổi diễn ra một cách trật tự.
5.5. Rào cản pháp lý và ngôn ngữ
Khung pháp lý chồng chéo: Hệ thống văn bản quy phạm pháp luật tại Việt Nam liên quan đến tài chính, kế toán, thuế đôi khi còn tồn tại sự chồng chéo, thiếu nhất quán hoặc mâu thuẫn giữa chuẩn mực kế toán, chính sách thuế và các cơ chế tài chính đặc thù. Hiện vẫn chưa có hướng dẫn rõ ràng từ cơ quan quản lý về cách xử lý những khác biệt này khi áp dụng IFRS.
Rào cản ngôn ngữ: Như đã đề cập, tiếng Anh là ngôn ngữ gốc của IFRS, gây khó khăn cho việc tiếp cận, hiểu đúng và áp dụng chuẩn mực đối với đa số nhân sự kế toán Việt Nam. Việc dịch thuật các thuật ngữ kỹ thuật phức tạp sang tiếng Việt một cách chính xác và nhất quán cũng là một thách thức không nhỏ.
Văn hóa và tâm lý: Văn hóa tuân thủ tại Việt Nam có xu hướng dựa vào các quy định, hướng dẫn chi tiết, cụ thể (rule-based) hơn là việc vận dụng xét đoán chuyên môn dựa trên các nguyên tắc chung (principle-based) như yêu cầu của IFRS. Điều này, cùng với tâm lý e ngại thay đổi, có thể tạo ra rào cản trong việc chấp nhận và áp dụng hiệu quả IFRS 2.
E ngại minh bạch: Một số doanh nghiệp, đặc biệt là những doanh nghiệp hoạt động kém hiệu quả hoặc doanh nghiệp nhà nước, có thể e ngại việc áp dụng IFRS do yêu cầu minh bạch cao hơn, lo sợ ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh báo cáo, xếp hạng tín nhiệm hoặc đánh giá hiệu quả quản lý.
6. Lợi ích và Cơ hội khi Áp dụng IFRS 2 tại Việt Nam
Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức, việc áp dụng IFRS 2 nói riêng và IFRS nói chung mang lại những lợi ích và cơ hội quan trọng cho các doanh nghiệp và nền kinh tế Việt Nam.
6.1. Tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm giải trình
Đây là lợi ích cốt lõi và trực tiếp nhất. Việc áp dụng IFRS 2 buộc các doanh nghiệp phải phản ánh một cách đầy đủ, trung thực và minh bạch chi phí thực tế của việc sử dụng các công cụ thanh toán trên cơ sở cổ phiếu (như ESOP) làm phương tiện đãi ngộ nhân viên. Thay vì chi phí này bị "ẩn" đi trong các bút toán điều chỉnh vốn chủ sở hữu như thông lệ hiện tại theo VAS, nó sẽ được ghi nhận rõ ràng vào báo cáo kết quả kinh doanh. Điều này giúp các nhà đầu tư, nhà phân tích và các bên liên quan khác có cái nhìn chính xác hơn về chi phí lao động tổng thể của doanh nghiệp, hiểu rõ hơn tác động pha loãng tiềm ẩn từ các chương trình SBP, và đánh giá hiệu quả hoạt động một cách khách quan hơn. Đồng thời, việc minh bạch hóa chi phí cũng nâng cao trách nhiệm giải trình của ban lãnh đạo và Hội đồng quản trị đối với các cổ đông về việc sử dụng các công cụ đãi ngộ dựa trên cổ phiếu, đảm bảo các chương trình này được thiết kế và thực hiện một cách hợp lý và hiệu quả.
Lợi ích về tính minh bạch của IFRS 2 không chỉ dừng lại ở việc cung cấp thông tin tốt hơn cho các bên bên ngoài. Nó còn có thể thúc đẩy cải thiện quản trị nội bộ. Khi chi phí thực sự của các chương trình ESOP được lượng hóa và ghi nhận rõ ràng trên các báo cáo tài chính và báo cáo quản trị, ban lãnh đạo và Hội đồng quản trị sẽ có một cơ sở thông tin vững chắc hơn để đánh giá hiệu quả kinh tế của các chương trình này so với các hình thức đãi ngộ thay thế khác (như thưởng tiền mặt, tăng lương). Việc này cho phép họ đưa ra các quyết định phân bổ nguồn lực một cách hợp lý hơn, thiết kế các chương trình ESOP hiệu quả hơn, cân bằng tốt hơn giữa mục tiêu thu hút, giữ chân nhân tài và việc bảo vệ lợi ích của cổ đông cũng như tác động lên kết quả tài chính của công ty.
6.2. Hội nhập thông lệ quốc tế
Áp dụng IFRS 2 là một bước đi quan trọng giúp đưa thông lệ kế toán của Việt Nam về các giao dịch SBP tiệm cận với chuẩn mực được chấp nhận rộng rãi trên toàn cầu. Hiện nay, IFRS đã được áp dụng hoặc cho phép áp dụng tại hơn 140 quốc gia và vùng lãnh thổ , trở thành "ngôn ngữ kế toán chung" của thế giới. Việc Việt Nam áp dụng IFRS nói chung và IFRS 2 nói riêng sẽ tạo điều kiện thuận lợi đáng kể cho các doanh nghiệp trong nước, đặc biệt là các công ty niêm yết, công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) và các tập đoàn lớn có hoạt động quốc tế. Nó giúp đơn giản hóa việc lập báo cáo tài chính hợp nhất (đối với các công ty con có công ty mẹ ở nước ngoài áp dụng IFRS), tăng cường khả năng giao tiếp hiệu quả với các nhà đầu tư quốc tế, và đáp ứng các yêu cầu về báo cáo tài chính khi có nhu cầu niêm yết trên các thị trường chứng khoán nước ngoài hoặc huy động vốn quốc tế.
6.3. Phản ánh đúng bản chất kinh tế
IFRS 2 yêu cầu ghi nhận các giao dịch SBP như là một khoản chi phí tương ứng với hàng hóa hoặc dịch vụ nhận được, thay vì chỉ xem đó là một giao dịch về vốn chủ sở hữu. Cách tiếp cận này phản ánh đúng bản chất kinh tế của giao dịch: đó là một sự trao đổi, trong đó doanh nghiệp nhận được lợi ích (dịch vụ của nhân viên hoặc hàng hóa/dịch vụ từ nhà cung cấp) và đổi lại bằng một quyền lợi có giá trị dựa trên cổ phiếu của mình. Hơn nữa, việc yêu cầu sử dụng giá trị hợp lý (FV) để đo lường các quyền lợi này tại thời điểm cam kết (ngày cấp quyền) giúp phản ánh giá trị kinh tế hợp lý của công cụ vốn được cấp, thay vì sử dụng mệnh giá hay giá gốc vốn không phản ánh đúng giá trị thị trường.
6.4. Cải thiện khả năng so sánh và thu hút đầu tư
Việc áp dụng một chuẩn mực chung như IFRS 2 sẽ làm cho báo cáo tài chính của các doanh nghiệp Việt Nam trở nên dễ so sánh hơn rất nhiều so với các doanh nghiệp cùng ngành trong khu vực và trên thế giới đang áp dụng IFRS. Khả năng so sánh này là yếu tố quan trọng đối với các nhà đầu tư khi đưa ra quyết định phân bổ vốn. Bên cạnh đó, việc tuân thủ các chuẩn mực quốc tế như IFRS 2 giúp tăng cường niềm tin của nhà đầu tư, đặc biệt là các nhà đầu tư nước ngoài và các định chế tài chính quốc tế, vào chất lượng, độ tin cậy và tính minh bạch của thông tin tài chính do doanh nghiệp Việt Nam cung cấp. Niềm tin tăng lên có thể dẫn đến việc thu hút dòng vốn đầu tư nước ngoài dễ dàng hơn và có khả năng giảm chi phí vốn cho doanh nghiệp (ví dụ: lãi suất vay thấp hơn, định giá cổ phiếu cao hơn).
Ngoài những lợi ích trực tiếp cho doanh nghiệp, quá trình áp dụng IFRS 2, như một phần của lộ trình áp dụng IFRS rộng lớn hơn, còn có thể đóng vai trò là chất xúc tác quan trọng thúc đẩy sự phát triển của các dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp tại Việt Nam. Nhu cầu về các dịch vụ như định giá độc lập (đặc biệt là định giá công cụ tài chính phức tạp), tư vấn triển khai IFRS, kiểm toán theo IFRS, và đào tạo chuyên sâu về IFRS sẽ tăng lên đáng kể. Điều này sẽ khuyến khích các công ty kiểm toán lớn (như Big 4), các công ty tư vấn chuyên nghiệp, các tổ chức thẩm định giá và các cơ sở đào tạo đầu tư phát triển và cung cấp các dịch vụ này một cách chuyên nghiệp hơn. Sự phát triển của hệ sinh thái dịch vụ hỗ trợ này không chỉ giúp các doanh nghiệp vượt qua thách thức trong việc áp dụng IFRS 2 mà còn góp phần quan trọng vào việc nâng cao năng lực và mặt bằng chuyên môn chung của toàn bộ ngành tài chính - kế toán tại Việt Nam.
7. IFRS 2 trong Bối cảnh Lộ trình Áp dụng IFRS chung tại Việt Nam
Việc xem xét IFRS 2 cần được đặt trong bối cảnh tổng thể của lộ trình áp dụng Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) tại Việt Nam, được phê duyệt theo Quyết định số 345/QĐ-BTC ngày 16/3/2020 của Bộ Tài chính.
7.1. Tổng quan Lộ trình theo Quyết định 345/QĐ-BTC
Quyết định 345/QĐ-BTC đặt ra một lộ trình gồm 3 giai đoạn chính cho việc áp dụng IFRS tại Việt Nam :
Giai đoạn Chuẩn bị (2020-2021): Tập trung vào việc xây dựng nền tảng cần thiết, bao gồm công bố bản dịch IFRS sang tiếng Việt, xây dựng và ban hành các văn bản hướng dẫn áp dụng, đào tạo nguồn nhân lực, và chuẩn bị các cơ chế tài chính liên quan.
Giai đoạn 1 - Áp dụng tự nguyện (2022-2025): Một số nhóm đối tượng doanh nghiệp có nhu cầu và đủ nguồn lực có thể tự nguyện áp dụng IFRS để lập báo cáo tài chính (chủ yếu là BCTC hợp nhất). Các doanh nghiệp khác tiếp tục áp dụng VAS.
Giai đoạn 2 - Áp dụng bắt buộc (Sau năm 2025): Dựa trên kết quả đánh giá giai đoạn 1, Bộ Tài chính sẽ quy định phương án và thời điểm bắt buộc áp dụng IFRS (dự kiến cho BCTC hợp nhất) đối với một số nhóm đối tượng cụ thể. Các doanh nghiệp không thuộc diện bắt buộc hoặc tự nguyện áp dụng IFRS sẽ áp dụng hệ thống Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Việt Nam mới (VFRS).
Mục tiêu chung của Đề án là hoàn thiện khuôn khổ pháp lý về tài chính, kế toán, nâng cao tính minh bạch, trung thực và trách nhiệm giải trình của doanh nghiệp, tạo dựng công cụ quản lý hiệu quả, và thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế. Đề án cũng đề ra phương án xây dựng và ban hành hệ thống VFRS mới, dựa trên nguyên tắc tiếp thu tối đa thông lệ quốc tế (IFRS) nhưng có điều chỉnh phù hợp với đặc thù kinh tế Việt Nam và nhu cầu doanh nghiệp, dự kiến ban hành trước ngày 15/11/2024.
Quyết định 345 cũng nêu rõ các yêu cầu khi áp dụng IFRS, bao gồm việc phải áp dụng nhất quán trong cả năm tài chính và phải trình bày, thuyết minh chi tiết trong BCTC về các nội dung khác biệt giữa lợi nhuận kế toán theo IFRS và thu nhập chịu thuế theo pháp luật thuế Việt Nam. Về vấn đề liệu doanh nghiệp áp dụng IFRS có được miễn lập BCTC theo VAS hay không, có sự không nhất quán trong các nguồn thông tin. Dự thảo ban đầu của Đề án có đề cập đến việc miễn trừ VAS , nhưng điều khoản này đã bị loại bỏ trong Quyết định 345 chính thức. Tuy nhiên, một số nguồn tin khác lại cho rằng có khả năng doanh nghiệp sẽ được miễn trừ VAS hoặc chỉ cần lập duy nhất một bộ BCTC theo IFRS để công bố. Do đó, vấn đề này cần có hướng dẫn chính thức và rõ ràng hơn từ Bộ Tài chính.
7.2. Đối tượng chịu ảnh hưởng chính từ IFRS 2
Trong khuôn khổ lộ trình áp dụng IFRS theo Quyết định 345, những đối tượng doanh nghiệp sau đây được xác định là sẽ chịu ảnh hưởng nhiều nhất từ việc áp dụng IFRS 2, do họ vừa thuộc nhóm mục tiêu áp dụng IFRS, vừa có khả năng cao sử dụng các chương trình thanh toán trên cơ sở cổ phiếu (đặc biệt là ESOP):
Các công ty mẹ là công ty niêm yết: Đây là nhóm đối tượng thuộc diện áp dụng IFRS tự nguyện (từ 2022-2025) và dự kiến bắt buộc (sau 2025) cho BCTC hợp nhất.[36, 11, 46, 48, 35, 113, 114, 115, 10, 13, 32, 37, 50, 54, 58, 96, 99, 104, 105, 111, 153, 158, 17
Nguồn trích dẫn:
1. Liệu ESOP còn được ưa chuộng khi áp dụng Chuẩn mực Báo cáo ..., https://thoibaotaichinhvietnam.vn/lieu-esop-con-duoc-ua-chuong-khi-ap-dung-chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-quoc-te-ifrs-97341.html
1. Liệu ESOP còn được ưa chuộng khi áp dụng Chuẩn mực Báo cáo ..., https://thoibaotaichinhvietnam.vn/lieu-esop-con-duoc-ua-chuong-khi-ap-dung-chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-quoc-te-ifrs-97341.html
2. Cổ phiếu thưởng ESOP: Danh sách 30 câu hỏi thường gặp dưới góc nhìn chứng khoán và lao động - BLawyers Vietnam, https://www.blawyersvn.com/vi/co-phieu-thuong-esop-danh-sach-30-cau-hoi-thuong-gap-duoi-goc-nhin-chung-khoan-va-lao-dong/
3. Hiểu đúng về ESOP - Tự học ACCA, https://tuhocacca.com/business/hieu-dung-ve-esop/
4. Employee Shares Ownership Plan and Vietnam tax implications | Grant Thornton, https://www.grantthornton.com.vn/insights/tax/tax-newsletter-2018/employee-shares-ownership-plan-and-vietnam-tax-implications/
5. www.ifrs.org, https://www.ifrs.org/content/dam/ifrs/publications/pdf-standards/english/2022/issued/part-a/ifrs-2-share-based-payment.pdf?bypass=on
6. IFRS 2 Share-based Payment - ACCA Global, https://www.accaglobal.com/gb/en/student/exam-support-resources/professional-exams-study-resources/strategic-business-reporting/technical-articles/ifrs-2.html
7. IFRS 2 Share-based Payment and Transactions: Fundamentals and Practical Significance, https://www.smart-zebra.de/post/ifrs-2-share-based-payment-and-transactions-fundamentals-and-practical-significance
8. Insights into IFRS 2 - Grant Thornton International, https://www.grantthornton.global/globalassets/1.-member-firms/global/insights/ifrs-2/ifrs-2-equity-settled-share-based-payment-arrangements-with-employees.pdf
9. IFRS 2 Share-based Payment, https://www.ifrs.org/issued-standards/list-of-standards/ifrs-2-share-based-payment/
10. IFRS 2 - Tổng hợp thông tin cần biết, https://ifrs.vn/standard/ifrs-2/
11. Chuyển giao từ VAS sang IFRS trong kế toán Việt Nam - Tititada, https://tititada.com/academy/tai-chinh-doanh-nghiep/chuyen-giao-tu-vas-sang-ifrs-trong-ke-toan-viet-nam
12. IFRS and VAS in Vietnam: The 2025 Guide, https://vietnam.acclime.com/guides/vietnam-ifrs-and-vas/
13. A comparison of IFRS and Vietnamese GAAP - PwC, https://www.pwc.com/vn/en/publications/2021/pwc-vietnam-ifrs-vietnamese-gaap.pdf
14. Thực trạng và giải pháp áp dụng IFRS vào các doanh nghiệp Việt Nam, https://tapchicongthuong.vn/thuc-trang-va-giai-phap-ap-dung-ifrs-vao-cac-doanh-nghiep-viet-nam-106018.htm
15. So sánh IFRS và VAS - Vì sao phải chuyển từ VAS sang IFRS? - Smart Train, https://smarttrain.edu.vn/so-sanh-ifrs-va-vas-vi-sao-phai-chuyen-tu-vas-sang-ifrs/
16. Các khác biệt giữa VAS và IFRS - KPMG International, https://assets.kpmg.com/content/dam/kpmg/vn/pdf/2023-tax-and-legal-brochure/ifrs/gap-analysis-vas-ifrs-overall-final-vietnamese.pdf
17. ESOP: Cuộc chiến của cổ đông nhỏ lẻ - Tạp chí Tài chính, https://tapchitaichinh.vn/esop-cuoc-chien-cua-co-dong-nho-le.html
18. ESOP tại Việt Nam chưa phản ánh đúng chi phí của doanh nghiệp ..., https://www.tinnhanhchungkhoan.vn/esop-tai-viet-nam-chua-phan-anh-dung-chi-phi-cua-doanh-nghiep-post242692.html
19. Bộ Tài chính phê duyệt đề án áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính tại Việt Nam - Chi tiết tin, https://mof.gov.vn/webcenter/portal/ttncdtbh/pages_r/l/chi-tiet-tin?dDocName=MOFUCM174825
20. Áp dụng bắt buộc chuẩn mực báo cáo tài chính tại Việt Nam sau 2025 - Thư Viện Pháp Luật, https://thuvienphapluat.vn/chinh-sach-phap-luat-moi/vn/ho-tro-phap-luat/tai-chinh/27898/ap-dung-bat-buoc-chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-tai-viet-nam-sau-2025
21. Quyết định 345/QĐ-BTC 2020 phê duyệt Đề án áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính tại Việt Nam, https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Tai-chinh-nha-nuoc/Quyet-dinh-345-QD-BTC-2020-phe-duyet-De-an-ap-dung-chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-tai-Viet-Nam-437190.aspx
22. Why IFRS? - KPMG Vietnam, https://kpmg.com/vn/en/home/services/ifrs-academy/why-ifrs.html
23. Áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính tại Việt Nam: Thách thức và giải pháp 04/05/2022 15:37:00, https://mof.gov.vn/webcenter/portal/btcvn/pages_r/l/tin-bo-tai-chinh?dDocName=MOFUCM230996
24. Decision No. 345/QD-BTC 2020 Scheme on application of financial reporting standards, https://english.luatvietnam.vn/decision-no-345-qd-btc-on-approval-of-the-scheme-on-application-of-financial-reporting-standards-in-v-181513-doc1.html
25. IFRS Adoption Roadmap in Vietnam: What You need to know? - Viindoo, https://viindoo.com/blog/business-management-3/ifrs-adoption-roadmap-in-vietnam-what-you-need-to-know-2183
26. Navigating IFRS Adoption in Vietnam: Insights for Financial Leaders - Portcities, https://portcities.net/blog/erp-and-odoo-insights-2/navigating-ifrs-adoption-in-vietnam-insights-for-financial-leaders-160
27. IFRS for better financial reporting in Vietnam – NFSC - Ủy ban Giám sát tài chính Quốc gia, https://nfsc.gov.vn/en/hop-tac-quoc-te/ifrs-for-better-financial-reporting-in-vietnam/
28. IFRS 9 in Viet Nam - KPMG Vietnam, https://kpmg.com/vn/en/home/insights/2020/11/ifrs-9-in-vietnam-2020.html
29. ministry makes int'l accounting rules compulsory after 2025 - HONG KONG BUSINESS ASSOCIATION VIETNAM, https://www.hkbav.org/ministry-makes-int-l-accounting-rules-compulsory-after-2025_news18488
30. International Financial Reporting Standard (IFRS) - PwC, https://www.pwc.com/vn/en/services/assurance/ifrs.html
31. Lộ trình áp dụng IFRS tại Việt Nam? Những điều bạn cần biết - Smart Train, https://smarttrain.edu.vn/lo-trinh-ap-dung-ifrs-tai-viet-nam-nhung-dieu-ban-can-biet/
32. Lộ trình áp dụng IFRS ở Việt Nam, https://adac.com.vn/blogs/tin-tuc/lo-trinh-ap-dung-ifrs-o-viet-nam
33. IFRS for better financial reporting in Vietnam - PwC, https://www.pwc.com/vn/en/media/media-articles/200504-tnck-ifrs-en.pdf
34. Lộ trình áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) tại Việt Nam, https://caf-vietnam.com/lo-trinh-ap-dung-chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-quoc-te-ifrs-tai-viet-nam/
35. Những thách thức trong việc áp dụng IFRS ở Việt Nam, https://kpmg.com/vn/vi/home/phan-tich-chuyen-sau/2020/11/ifrs-in-vietnam-2020.html
36. Áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính tại Việt Nam, https://www.mof.gov.vn/webcenter/portal/btcvn/pages_r/l/tin-bo-tai-chinh?dDocName=MOFUCM230996
37. Classification of share-based payment transactions and vesting conditions - Grant Thornton Austria, https://www.grantthornton.at/en/insights/blogs/2024/classification-of-share-based-payment-transactions-and-vesting-conditions/
38. IFRS 2 - External Reporting Board, https://www.xrb.govt.nz/dmsdocument/3160/
39. (PDF) The Impact of IFRS 2 "Share-Based Payment" on Malaysian Companies, https://www.researchgate.net/publication/46510747_The_Impact_of_IFRS_2_Share-Based_Payment_on_Malaysian_Companies
40. IFRS 2 Share-based Payment - Australian Accounting Standards Board, https://www.aasb.gov.au/admin/file/content105/c9/IFRS2_BC_1-22.pdf
41. IFRS 2 IFRS 2 Share-based Payment is issued by the International Accounting Standards Board (the Board). IFRS Standards together, https://www.xrb.govt.nz/dmsdocument/2282/
42. Share-based payments – IFRS 2 handbook - KPMG International, https://assets.kpmg.com/content/dam/kpmg/be/pdf/2019/01/ifrs-2-handbook-2018.pdf
43. IASB Made Changes to IFRS 2 Share-based Payment Accounting - Equity Methods, https://www.equitymethods.com/articles/iasb-made-changes-ifrs-2-share-based-payment-accounting/
44. What is IFRS 2? | Grant Thornton insights, https://www.grantthornton.global/en/insights/articles/ifrs-2-insights/what-is-ifrs-2/
45. International Financial Reporting Standard 2Share‑based Payment - IFRS Foundation, https://www.ifrs.org/content/dam/ifrs/publications/html-standards/english/2022/issued/ifrs2.html
46. IFRS 2 — Share-based Payment - IAS Plus, https://www.iasplus.com/en/standards/ifrs/ifrs2
47. IASB Publishes IFRS 2 Share-based Payment - IAS Plus, https://iasplus.com/content/452ec3a0-ee59-454d-aa8c-8b4f7d23aaac
48. Changes IFRS 2 Share-based Payment - BDO Australia, https://www.bdo.com.au/en-au/content/accounting-news/accounting-news-july-2016/changes-to-ifrs-2-share-based-payment
49. S Staff Pa per, https://www.ifrs.org/content/dam/ifrs/meetings/2011/may/interpretations-committee/071105ob07aipifrs2modificationsthataffecttheclassificationofanaward.pdf
50. Classification and Measurement of Share-based Payment - STAFF PAPER, https://www.ifrs.org/content/dam/ifrs/meetings/2015/july/ifrs-ic/ifrs-2-share-based-payment/ap2-classification-and-measurement.pdf
51. Insights into IFRS 2 - Grant Thornton Argentina, https://www.grantthornton.com.ar/contentassets/827f56a130b74376af6afcda9ea42e29/insights-into-ifrs-2---gtil.pdf
52. IFRS 2, Share-based Payment | ACCA Global, https://www.accaglobal.com/gb/en/student/exam-support-resources/dipifr-study-resources/technical-articles/ifrs2-pt1.html
53. Basic principles of share-based payment arrangements with employees, https://www.doanegrantthornton.ca/insights/basic-principles-of-share-based-payment-arrangements-with-employees/
54. Decoding IFRS 2: Key Insights on Equity Compensation and Valuation - Optio Incentives, https://www.optioincentives.com/resource-hub/decoding-ifrs2-key-insights-on-equity-compensation-and-valuation 55. 7 challenges when adopting IFRS - RSM, https://www.rsmhanoi.com.vn/en/post/7-challenges-when-adopting-ifrs
56. IASB Speech IFRS Standards and Vietnam, https://www.ifrs.org/-/media/feature/news/speeches/2016/hans-hoogervorst-ifrs-standards-and-vietnam-march-2016.pdf
57. DipIFR Notes: B13. IFRS 2 Modifications and Cancellations ..., https://www.acowtancy.com/textbook/dipifr/b13-share-based-payment/ifrs-2-modifications-and-cancellations/notes
58. IFRS 2 — Modification of a share-based payment transaction from cash-settled to equity-settled - IAS Plus, https://www.iasplus.com/en/meeting-notes/ifrs-ic/2013/ifrs-interpretations-committee-meeting-12-13-march-2013/ifrs-2-modifications
59. 3.2 Share-Based Payments | DART – Deloitte Accounting Research Tool, https://dart.deloitte.com/USDART/home/publications/deloitte/additional-deloitte-guidance/roadmap-ifrs-us-gaap-comparison/chapter-3-revenues-expenses/3-2-share-based-payments
60. IFRS S2 Climate-related Disclosures, https://www.ifrs.org/issued-standards/ifrs-sustainability-standards-navigator/ifrs-s2-climate-related-disclosures/
61. VAS 06 - Thuê tài sản | KRESTON.VN, https://docs.kreston.vn/vbpl/ke-toan/chuan-muc-ke-toan/vas-06/
62. Tài khoản 411, hạch toán khi nhận vốn góp của các chủ sở hữu, các cổ đông, hạch toán khi hoàn trả lại vốn góp cho chủ sở hữu. - Kế toán Thiên Ưng, https://ketoanthienung.org/cms/display/CommonControls/Print.aspx?id=2338&type=detail
63. VAS và IFRS là gì? So sánh ưu nhược điểm giữa VAS và IFRS - Arito ERP, https://arito.vn/vas-va-ifrs-la-gi-so-sanh-uu-nhuoc-diem-giua-vas-va-ifrs/
64. So sánh IFRS và VAS (Phần 1): Những điểm khác biệt cơ bản - Viindoo, https://viindoo.com/vi/blog/quan-tri-doanh-nghiep-3/so-sanh-ifrs-va-vas-phan-1-nhung-diem-khac-biet-co-ban-2169
65. Harmony between vietnam accounting standards and international accounting standards, https://www.rsmhanoi.com.vn/en/post/harmony-between-vietnam-accounting-standards-and-international-accounting-standards
66. Analysis of factors affecting the adoption of IFRS in an emerging economy - PubMed, https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/37389083/
67. D.2 Valuation of Unlisted Equity - International Monetary Fund (IMF), https://www.imf.org/-/media/Files/Data/Statistics/BPM6/approved-guidance-notes/d2-valuation-of-unlisted-equity.ashx
68. So sánh IFRS và VAS - Điểm giống và khác nhau giữa hai chuẩn mực BCTC - Onnet Consulting, https://on.net.vn/blog/dx-blog-2/so-sanh-ifrs-va-vas-733
69. Differences between Vietnamese GAAP & IFRS - English - KPMG International, https://assets.kpmg.com/content/dam/kpmg/vn/pdf/2023-tax-and-legal-brochure/ifrs/gap-analysis-vas-ifrs-overall-final-english.pdf
70. Reinforce on IFRS 15 and IFRS 16 | Deloitte Southeast Asia, https://www.deloitte.com/southeast-asia/en/events/reinforce-on-ifrs-15-and-ifrs-16.html
71. VAS (Vietnam Accounting Standards) and IFRS (International Financial Reporting Standards) - 20 differences - PCA Company Services |, https://pca-cs.com/vas-vietnam-accounting-standards-and-ifrs-international-financial-reporting-standards-20-differences/
72. Hội thảo IFRS - Tin bộ tài chính, https://www.mof.gov.vn/webcenter/portal/btcvn/pages_r/l/tin-bo-tai-chinh?dDocName=MOFUCM094654
73. Chuyển đổi VAS sang IFRS ở Việt Nam đã và đang triển khai như thế nào?, https://sapp.edu.vn/bai-viet-certifr/chuyen-doi-vas-sang-ifrs-o-viet-nam/
74. Vietcombank leads with strong growth and green initiatives, https://www.vietcombank.com.vn/en/Trang-thong-tin-dien-tu/Articles/2025/01/10/20250110_VCB_Tin-Bai-Hoi-Nghi-Tong-Ket-Kinh-Doanh
75. Overview of IFRS S1 and IFRS S2 - Grant Thornton International, https://www.grantthornton.global/en/insights/articles/overview-of-ifrs-s1-and-ifrs-s2/
76. Áp dụng IFRS tại Việt Nam: Những khó khăn đặt ra - VAA, http://vaa.net.vn/ap-dung-ifrs-tai-viet-nam-nhung-kho-khan-dat-ra/
77. IFRS 9 – FINANCIAL INSTRUMENTS (CÔNG CỤ TÀI CHÍNH) LÀ GÌ? NỘI DUNG VÀ LƯU Ý, https://sapp.edu.vn/bai-viet-certifr/ifrs-9-financial-instruments-cong-cu-tai-chinh-la-gi-noi-dung-luu-y/
78. The implication of applying IFRS in Vietnamese enterprises from an expert perspective, https://www.researchgate.net/publication/338307572_The_implication_of_applying_IFRS_in_Vietnamese_enterprises_from_an_expert_perspective
79. View of Benefits and costs of adopting international financial reporting standards, https://archive.conscientiabeam.com/index.php/11/article/view/3279/7521
80. So sánh chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) và Quốc Tế (IFRS) - MISA AMIS, https://amis.misa.vn/27185/so-sanh-chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-quoc-te-ifrs-va-chuan-muc-ke-toan-viet-nam-vas/
81. Intertwined institutionalization: pressures on Vietnam's accounting profession during transition to IFRS - IDEAS/RePEc, https://ideas.repec.org/a/eme/parpps/par-03-2020-0026.html
82. Apply IFRS standards in financial reporting in Vietnam - FPT CFS, https://fptcfs.com/en/newsroom/apply-ifrs-standards-in-financial-reporting-in-vietnam-2/
83. Vietnam's Journey to IFRS: What Financial Leaders Need to Know - TRG Blog, https://blog.trginternational.com/vietnams-ifrs-journey
84. Evaluation Of The Pre-Adoptionperiod IFRS in Vietnam - Difficulties And Factors Affecting The Application Of IFRS, http://ijdri.com/me/wp-content/uploads/2022/01/34.pdf
85. Lộ trình áp dụng IFRS tại Việt Nam và những điều cần lưu ý, https://ifa.com.vn/vi/lo-trinh-ap-dung-chuan-muc-ke-toan-quoc-te-ifrs-tai-viet-nam
86. Vietnam Ministry of Finance speeds up the adoption of international financial reporting standards 11/11/2020 05:06:00 2912, https://mof.gov.vn/webcenter/portal/btcen/pages_r/l/newsdetails?dDocName=MOFUCM186335
87. Doanh nghiệp áp dụng IFRS tại Việt Nam: Thách thức nhưng cũng là cơ hội, https://taca.com.vn/doanh-nghiep-ap-dung-ifrs/
88. Cơ hội và thách thức khi áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế vào Việt Nam, https://tv-uni.edu.vn/co-hoi-va-thach-thuc-khi-ap-dung-chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-quoc-te-vao-viet-nam/
89. Giải pháp và lộ trình áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế đối với hệ thống các tổ chức tín dụng Việt Nam - Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, https://www.sbv.gov.vn/webcenter/portal/m/links/cm255?dDocName=SBV610010
90. Quy định và điều kiện phát hành cổ phiếu ESOP, https://plf.vn/vi/quy-dinh-va-dieu-kien-phat-hanh-co-phieu-esop/
91. Setting a New Record: Petrovietnam Poised for a Breakthrough in the Nation's New Era, https://www.pvn.vn/sites/en/Pages/detail.aspx?NewsID=f7537db2-b396-4919-897a-67121ded663b
92. Sacombank – khách hàng thứ 2 ký kết hợp đồng triển khai IFRS 9 của FPT IS, https://fpt-is.com/sacombank-khach-hang-thu-2-ky-ket-hop-dong-trien-khai-ifrs-9-cua-fpt-is/
93. Benefits and Difficulties of Adopting IFRSS - IJICC, https://www.ijicc.net/images/vol10iss9/10915_Thi_2019_E_R.pdf
94. bằng chứng từ các quốc gia đi trước và động lực cho việc áp dụng IFRS ở Việt Nam - VAA, http://vaa.net.vn/wp-content/uploads/2020/07/Loi-ich-viec-ap-dung-IFRS.pdf
95. VAS vs. IFRS: Accounting Standard Transition - Vietnam Guide, https://www.vietnam-briefing.com/doing-business-guide/vietnam/taxation-and-accounting/accounting-standards-vas-ifrs
96. Lợi ích khi áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính tại Việt Nam - First Trust Solution, https://fts.com.vn/loi-ich-khi-ap-dung-chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-tai-viet-nam/
97. IFRS là gì? 5 điều phải biết về chuẩn mực BCTC quốc tế IFRS - MISA meInvoice, https://www.meinvoice.vn/tin-tuc/20536/ifrs-la-gi-moi-nhat/
98. Lợi Ích Áp Dụng IFRS - Chuẩn Mực Báo Cáo Tài Chính Quốc Tế, https://vietaustralia.com/vn/loi-ich-ap-dung-ifrs.html
99. IFRS là gì? Lộ trình áp dụng IFRS tại Việt Nam - A1 Consulting, https://www.a1consulting.vn/blog/dx-blog-9/ifrs-la-gi-161
100. Roadmap for the implementation of IFRS in Vietnam: Benefits and challenges, https://www.researchgate.net/publication/341283347_Roadmap_for_the_implementation_of_IFRS_in_Vietnam_Benefits_and_challenges
101. Determinants of voluntary IFRS application: Evidence from listed firms in Vietnam - EnPress Journals, https://systems.enpress-publisher.com/index.php/jipd/article/viewFile/9998/4788
102. [VIETNAM ESOP UPDATE] CIRCULAR NO. 23/2024/TT-NHNN ON IMPLEMENTING EMPLOYEE STOCK OWNERSHIP PLANS FOR FOREIGN ENTITIES IN VIETNAM | Alvarez & Marsal, https://www.alvarezandmarsal.com/insights/vietnam-esop-update-circular-no-23/2024/tt-nhnn-implementing-employee-stock-ownership-plans-foreign-entities-vietnam
103. Áp dụng IFRS tại Việt Nam, chúng ta cần chuẩn bị gì? - SAPP Academy, https://sapp.edu.vn/bai-viet-certifr/ap-dung-ifrs-tai-viet-nam-can-chuan-bi-gi/
104. Sự Khác Biệt Giữa Chuẩn Mực Kế Toán Việt Nam Và Quốc Tế – Phần 1 - SAPP Academy, https://sapp.edu.vn/bai-viet-acca/chuan-muc-ke-toan-viet-nam-va-quoc-te-1/
105. Decision No. 345/QD-BTC dated March 16, 2020 on scheme for application for financial reporting standards in Vietnam - LawNet, https://lawnet.vn/en/vb/Decision-345-QD-BTC-2020-scheme-for-application-for-financial-reporting-standards-in-Vietnam-6B0F1.html
106. -Impact of IFRS to the organisation | Download Table - ResearchGate, https://www.researchgate.net/figure/mpact-of-IFRS-to-the-organisation_tbl9_256061750
107. Lộ trình áp dụng IFRS tại Việt Nam? Những điều bạn cần biết, https://ifrs.vn/lo-trinh-ap-dung-ifrs-tai-viet-nam/
108. Những câu hỏi thường gặp - Vacpa, https://vacpa.org.vn/upload/newsimage/20220517161518/vn-aud-ifrs-faq-vn.pdf
Tags
IFRS